Cấu trúc as soon as: Công thức, cách dùng kèm bài tập

Cấu trúc as soon as được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác hoàn thành và có thể áp dụng trực tiếp trong các tình huống như thông báo công việc, lịch trình học tập hoặc mô tả các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày,...
Cùng VUS khám phá cấu trúc as soon as với:
- Chi tiết công thức, cách dùng và các bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao.
- Mở rộng thêm cấu trúc cấu trúc as soon as với các cách diễn đạt tương đương, trong các ngữ cảnh đa dạng.
Table of Contents
Công thức và cách dùng cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
Cấu trúc as soon as ở thì hiện tại đơn
Cấu trúc as soon as ở thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức khi hành động khác hoàn thành.
Công thức:
As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
As soon as I get home, I check my emails. (Ngay khi tôi về đến nhà, tôi kiểm tra email.)
She calls me as soon as she finishes her work. (Cô ấy gọi cho tôi ngay khi hoàn thành công.)
Cấu trúc as soon as ở thì quá khứ
Cấu trúc as soon as ở thì quá khứ được dùng để mô tả một hành động đã xảy ra ngay sau khi một hành động khác kết thúc. Hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
As soon as + S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
As soon as she arrived at the station, the train left. (Ngay khi cô ấy đến ga, chuyến tàu rời đi.)
As soon as the guests had left, we started cleaning the house. (Ngay khi các vị khách rời đi, chúng tôi bắt đầu dọn dẹp nhà cửa.)
Cấu trúc as soon as ở thì tương lai
Cấu trúc as soon as ở thì tương lai được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra ngay sau khi một hành động khác hoàn thành trong tương lai.
Dù hành động thuộc tương lai, mệnh đề sau cấu trúc as soon as sử dụng thì hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành, không dùng thì tương lai.
Công thức:
As soon as + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành), S + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
As soon as you arrive, I will start the meeting. (Ngay khi bạn đến, tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.)
As soon as she has finished her assignment, she will join us for dinner. (Ngay khi cô ấy hoàn thành bài tập của mình, cô ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc as soon as bạn hoàn toàn có thể thay đổi vị trí của nó và mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Ví dụ:
He left the house as soon as the rain stopped. (Anh ấy rời khỏi nhà ngay khi cơn mưa ngừng.)
hoặc:
As soon as the rain stopped, he left the house. (Vừa khi cơn mưa ngừng, anh ấy đã rời khỏi nhà.)
Ba trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as
Cấu trúc as soon as ở đầu câu
a. Khi hai hành động kéo dài, liên tục từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai:
Trong trường hợp cấu trúc as soon as được sử dụng để diễn tả mối liên hệ giữa các hành động vẫn đang diễn ra hoặc sẽ tiếp tục trong tương lai.
Công thức:
As soon as + S + V (hiện tại hoàn thành), S + V (tương lai đơn).
Ví dụ:
As soon as I have finished my homework, I will watch a movie. (Ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ xem phim.)
b. Khi hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói:
Trong trường hợp này, cấu trúc as soon as dùng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhấn mạnh rằng một hành động sẽ diễn ra ngay sau hành động kia.
Công thức:
As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ:
As soon as I finish this task, I will call you. (Ngay khi tôi hoàn thành nhiệm vụ này, tôi sẽ gọi cho bạn.)
Dạng đảo ngữ tương đương của cấu trúc as soon as
Đảo ngữ tương đương của cấu trúc as soon as thường được sử dụng với cấu trúc: No sooner... than hoặc Hardly/Scarcely... when/before.
Những cấu trúc này nhấn mạnh ý nghĩa "ngay sau khi một hành động xảy ra, hành động khác liền tiếp theo”.
Công thức:
As soon as + S + V2 + …, S + V2 + …
⇔ No sooner + had + S + V (quá khứ phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn).
⇔ Hardly/Scarcely + had + S + V (quá khứ phân từ) + when/before + S + V (quá khứ đơn).
Ví dụ:
As soon as the rain stopped, everyone went outside. (Ngay khi mưa tạnh, mọi người ra ngoài.)
⇔ No sooner had the rain stopped than everyone went outside. (Mưa vừa tạnh thì mọi người ra ngoài ngay.)
⇔ Hardly had the rain stopped when everyone went outside. (Mưa vừa tạnh thì mọi người lập tức ra ngoài.)
Cấu trúc as soon as possible
Cụm từ as soon as possible mang nghĩa càng sớm càng tốt, thường được dùng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu thực hiện hành động nhanh nhất có thể.
Công thức:
S + V + (O)+ as soon as possible.
Ví dụ:
Please send me the report as soon as possible. (Làm ơn gửi tôi bản báo cáo càng sớm càng tốt.)
So sánh cấu trúc as soon as với 3 cấu trúc until, when, while
Chắc hẳn nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa cấu trúc as soon as với until, while và when. Để tránh nhầm lẫn dẫn đến việc truyền đạt sai ý nghĩa, hãy cùng VUS tìm hiểu từng chức năng, sự khác biệt giữa các cấu trúc này nhé.
| Tiêu chí | As soon as | Until | When | While |
| Ý nghĩa chính | Ngay khi một hành động xảy ra, hành động khác sẽ diễn ra. | Diễn tả một hành động kéo dài cho đến một thời điểm nào đó. | Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. | Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. |
| Ví dụ | I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.) | Wait here until I come back. (Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.) | Call me when you get home. (Gọi cho tôi khi bạn về đến nhà.) | She was cooking while he was cleaning. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy dọn dẹp.) |
| Điểm được nhấn mạnh | Nhấn mạnh tính liên tục và ngay lập tức giữa hai hành động. | Nhấn mạnh điểm kết thúc của hành động kéo dài. | Nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra, không yêu cầu liên tục. | Nhấn mạnh tính đồng thời giữa hai hành động. |
Mở rộng thêm các cụm từ tương tự như as soon as
Để giúp bạn mở rộng vốn từ và làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh, VUS sẽ giới thiệu một số từ và cụm từ nhấn mạnh yếu tố thời gian gần như tức thì hoặc sự tiếp nối nhanh chóng giữa hai hành động tương tự như as soon as.
- Immediately after: Ngay sau khi một hành động hoàn thành
Dùng để nhấn mạnh hai hành động xảy ra liên tiếp ngay lập tức, phù hợp với ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
Immediately after the meeting, we will have lunch. (Ngay sau buổi họp, chúng tôi sẽ ăn trưa.)
- The moment: Ngay khi một sự việc xảy ra
Sử dụng để làm nổi bật thời điểm chính xác một sự việc xảy ra, tạo cảm giác sinh động.
Ví dụ:
The moment I saw her, I knew something was wrong. (Ngay khi tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết có điều gì đó không ổn.)
- Once: Khi một sự kiện hoặc điều kiện xảy ra
Dùng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau khi một điều kiện khác đã hoàn tất
Ví dụ:
Once the rain stops, we can go out. (Khi mưa tạnh, chúng ta có thể ra ngoài.)
- At once: Ngay lập tức, không có sự trì hoãn
Thường xuất hiện trong yêu cầu, chỉ thị cần thực hiện hành động ngay lập tức, không trì hoãn.
Ví dụ:
Please do it at once. (Hãy làm điều đó ngay lập tức.)
- In no time: Trong khoảng thời gian rất ngắn, gần như ngay lập tức
Thích hợp để nhấn mạnh sự nhanh chóng vượt mong đợi trong hành động hoặc phản ứng.
Ví dụ:
I'll be there in no time. (Tôi sẽ có mặt ở đó ngay.)
- Straight away: Ngay lập tức, không trì hoãn
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, nhấn mạnh sự không trì hoãn.
Ví dụ:
I'll be there in no time. (Tôi sẽ có mặt ở đó ngay.)
I'll call you straight away. (Tôi sẽ gọi bạn ngay lập tức.)
Các cấu trúc as soon as, until, và when giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và theo đúng thứ tự thời gian.
Trong khi nắm bắt thêm các cụm từ như immediately after, in no time, once hay at once,... lại giúp bạn nhấn mạnh tính cấp bách, sự liền mạch hoặc mức độ quan trọng của hành động.
Tuy nhiên, việc học thuộc công thức thôi là chưa đủ, điều quan trọng là bạn cần luyện tập thường xuyên trong ngữ cảnh cụ thể.
Hãy đến với VUS, nơi mỗi bài học là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết nền tảng và thực hành thực tế!
Với triết lý Discovery Learning, học viên được khuyến khích tự phân tích, khám phá quy luật ngữ pháp thay vì học thuộc lòng.
Trung tâm tiếng Anh VUS tự hào là Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam, mang đến chuẩn mực học tập đỉnh cao và kết quả vượt mong đợi.
Hành trình tiếng Anh trọn vẹn - bắt đầu cùng VUS!
Từ những bài học đầu đời khơi dậy hứng thú, đến các khóa luyện thi giúp bứt phá điểm số - VUS thiết kế lộ trình phù hợp cho từng nhu cầu:
- Tiếng Anh mầm non (4–6 tuổi): Khám phá tiếng Anh qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh để trẻ yêu thích và làm quen với tiếng Anh.
- Tiếng Anh thiếu nhi (6–11 tuổi): Củng cố vốn từ, trau dồi 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
- Tiếng Anh thiếu niên (11–15 tuổi): Vững nền tảng, thuyết trình lưu loát, phát triển tư duy phản biện bằng tiếng Anh.
- Mất gốc tiếng Anh: Hệ thống kiến thức, áp dụng nhanh vào đời sống thực tế.
- Giao tiếp tiếng Anh: Linh hoạt, thực hành thường xuyên, nói tiếng Anh tự nhiên, phát âm chuẩn xác.
- Luyện thi IELTS: Mục tiêu rõ ràng, tăng tốc band điểm, chinh phục các Trường Đại học mơ ước.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận ưu đãi học phí & thi thử tiếng Anh miễn phí cùng VUS! Hãy để VUS đồng hành cùng bạn vững bước trên hành trình hội nhập toàn cầu.
Bài tập vận dụng cấu trúc as soon as (có đáp án)
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với cấu trúc as soon as hoặc các cấu trúc đồng nghĩa
- I will call you as soon as I ___ (arrive) home.
- She ___ (start) cooking as soon as the groceries arrived.
- As soon as he ___ (see) the email, he replied immediately.
- They will let us know as soon as they ___ (make) a decision.
- As soon as possible, please ___ (send) me the updated document.
- The moment the bell ___ (ring), the students ran out of the classroom.
- I ___ (let) you know the results as soon as I hear from the team.
- Immediately after the presentation ___ (end), they began the Q&A session.
- Once she ___ (realize) her mistake, she apologized.
- As soon as the train ___ (stop), passengers started to disembark.
Đáp án
- arrive
(Tương lai đơn + hiện tại đơn: Không dùng thì tương lai sau as soon as). - started
(Quá khứ đơn: Hành động đã hoàn thành trong quá khứ). - saw
(Quá khứ đơn: Hành động xảy ra trong quá khứ). - make
(Tương lai đơn + hiện tại đơn: Không dùng will make sau as soon as). - send
(Cấu trúc as soon as possible: Động từ nguyên thể). - rang
(Quá khứ đơn: Hành động đã xảy ra và hoàn thành). - will let
(Tương lai đơn: Hành động trong tương lai). - ended
(Quá khứ đơn: Hành động hoàn thành). - realized
(Quá khứ đơn: Hành động xảy ra trong quá khứ). - stopped
(Quá khứ đơn: Hành động đã hoàn thành trong quá khứ).
Bài tập 2: Điền cụm từ phù hợp với: as soon as, immediately after, the moment, once, in no time vào chỗ trống
- I’ll send you the information ___ I have it ready.
- ___ she saw the dog, she screamed in fear.
- You’ll feel better ___ you take the medicine.
- ___ the bell rings, students rush out of the classroom.
- They’ll let us know ___ they make the decision.
- ___ the movie ends, we’ll go for dinner.
- I’ll reply to your message ___ I can.
- ___ he entered the building, the alarm went off.
- Call me ___ you hear from him.
- We’ll start the project ___ the funds are approved.
Đáp án:
- as soon as
- The moment
- Once
- As soon as
- In no time
- Immediately after
- As soon as possible
- The moment
- As soon as
- Once
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu chứa cấu trúc as soon as, kèm giải thích
- As soon as she will arrive, we’ll start the meeting.
- We went home as soon as the movie has ended.
- As soon as the teacher finishes explain, we’ll start the exercise.
- The kids went outside as soon as the rain is stopping.
- As soon as possible, you should have reply my email.
- No sooner had the rain stops than we left the house.
- As soon as you arrived tomorrow, we will start the project.
- As soon as he left the house, he realize he forgot his wallet.
- They called me as soon as they sees the announcement.
- I will submit the report as soon as possible I complete it.
Đáp án:
- Sửa: As soon as she arrives, we’ll start the meeting.
Giải thích: Không dùng thì tương lai sau as soon as (dù hành động ở tương lai), cần chuyển về hiện tại đơn. - Sửa: We went home as soon as the movie ended.
Giải thích: Hành động trong quá khứ, cần dùng thì quá khứ đơn (hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ) - Sửa: As soon as the teacher finishes explaining, we’ll start the exercise.
Giải thích: Sau động từ finish, cần dùng động từ thêm -ing. - Sửa: The kids went outside as soon as the rain stopped.
Giải thích: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với hành động đã hoàn thành. - Sửa: As soon as possible, you should reply to my email.
Giải thích: Thay have reply bằng reply, không dùng thì sai ngữ pháp. - Sửa: No sooner had the rain stopped than we left the house.
Giải thích: Sau no sooner had, cần dùng quá khứ phân từ (past participle). - Sửa: As soon as you arrive tomorrow, we will start the project.
Giải thích: Arrived sai thì, cần chuyển về hiện tại đơn khi nói về tương lai. - Sửa: As soon as he left the house, he realized he forgot his wallet.
Giải thích: Realize cần chia quá khứ đơn realized. - Sửa: They called me as soon as they saw the announcement.
Giải thích: Không dùng sees khi động từ chính ở thì quá khứ đơn. - Sửa: I will submit the report as soon as I complete it.
Giải thích: Cụm as soon as possible cần đứng cuối câu hoặc sau mệnh đề chính.
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc as soon as hoặc các từ đồng nghĩa.
- He called me right after he reached the airport.
- The moment the alarm went off, everyone ran out.
- Once I hear from you, I’ll inform the team.
- Immediately after the meeting ended, they started celebrating.
- As soon as the rain stops, we’ll go outside.
- In no time, she completed the task perfectly.
- Please contact me the moment you get the result.
- Once the teacher enters the room, we’ll stop talking.
- Immediately after finishing the exam, he left the room.
- The moment he stepped into the house, the phone rang.
Đáp án:
- He called me as soon as he reached the airport.
- Everyone ran out as soon as the alarm went off.
- As soon as I hear from you, I’ll inform the team.
- They started celebrating as soon as the meeting ended.
- (Không cần viết lại, câu gốc đã dùng đúng cấu trúc)
- As soon as she started, she completed the task perfectly (Nếu muốn giữ đúng nghĩa, bạn vẫn có thể sử dụng She completed the task in no time)
- Contact me as soon as you get the result.
- We’ll stop talking as soon as the teacher enters the room.
- As soon as he finished the exam, he left the room.
- The phone rang as soon as he stepped into the house.
Việc nắm vững cấu trúc as soon as sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, nói và phản xạ giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Ngoài ra, hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập liên quan đến cấu trúc as soon as để củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.
Đừng quên mở rộng thêm các cấu trúc tương tự để làm phong phú vốn ngữ pháp của bạn. Kiên trì luyện tập chính là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
