Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Plan to V hay Ving? Phân biệt với Schedule, cách dùng, bài tập

plan to v hay ving

Câu hỏi “plan to V hay Ving” là thắc mắc quen thuộc của người học tiếng Anh, đặc biệt khi làm bài thi hoặc viết luận.

Trong vai trò là động từ mang nghĩa “dự định, lên kế hoạch”, plan chủ yếu đi với to V, không dùng V-ing. Tuy vậy, một số cấu trúc mở rộng như plan on Ving, plan for something, hay make a plan lại được dùng khá phổ biến và cần được phân biệt rõ.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn mọi điểm quan trọng về plan, bao gồm:

  • Giải nghĩa chi tiết plan là gì, cách chia động từ, quá khứ của plan và các lỗi sai thường gặp.
  • Phân tích chi tiết nên dùng plan to V hay Ving, kèm công thức, ví dụ và ngữ cảnh sử dụng chuẩn xác.
  • Tổng hợp các cấu trúc quan trọng: plan + V gì, plan + gì, plan đi với giới từ gì, cùng những cụm mở rộng như make a plan.
  • Bộ bài tập vận dụng có đáp án giúp bạn kiểm tra khả năng áp dụng cấu trúc plan to V hay Ving trong thực tế.

Plan là gì trong tiếng Anh?

Plan /plæn/ là một từ có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, dùng để diễn tả việc lên kế hoạch, chuẩn bị hoặc dự định cho một hành động trong tương lai.

Việc hiểu rõ từng chức năng sẽ giúp bạn trả lời chính xác các câu hỏi như plan to V hay Ving, plan + V gì, plan đi với giới từ gì, cũng như tránh các lỗi sai thường gặp như viết nhầm “planing”.

Plan là danh từ: “kế hoạch, dự định”

Khi là danh từ, plan dùng để chỉ một mục tiêu, chiến lược hoặc dự định được sắp xếp trước. Nó thường đi với các động từ như make, have, develop, review, và kết hợp với giới từ như for, about, to.

Ví dụ:

  • We made a clear plan to improve our English scores this semester.
    (Chúng tôi lập một kế hoạch rõ ràng để cải thiện điểm tiếng Anh trong học kỳ này.)
  • The team is reviewing their plan for the upcoming competition.
    (Đội đang xem lại kế hoạch cho cuộc thi sắp tới.)

Cụm make a plan là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả việc tạo ra một kế hoạch cụ thể.

Plan là động từ: “lập kế hoạch, dự định làm gì”

Ở dạng động từ, plan mang nghĩa “chuẩn bị trước”, “có dự định”, hoặc “tính trước việc sẽ làm”. Đây là nền tảng để xác định đúng plan to V hay Ving trong các phần sau.

Ví dụ:

  • They plan to expand the center in the next quarter.
    (Họ dự định mở rộng trung tâm vào quý tới.)
  • She is planning a study schedule to prepare for her IELTS exam.
    (Cô ấy đang lập lịch học để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)

Lưu ý quan trọng khi dùng "plan" (động từ)

  • Quá khứ của planplanned (gấp đôi phụ âm n).
  • Dạng V-ing đúng phải là planning, không phải “planing”.
  • Khi theo sau là động từ, plan luôn dùng với to V, không dùng V-ing (sẽ phân tích chi tiết ở phần sau).
Tìm hiểu Plan là gì trước khi trả lời câu hỏi Plan + Ving hay to V
Tìm hiểu Plan là gì trước khi trả lời câu hỏi Plan + Ving hay to V

Plan to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Nếu trả lời thẳng câu hỏi “plan to V hay Ving?” thì theo ngữ pháp chuẩn, khi phía sau là động từ, plan thường đi với cấu trúc plan to V, không dùng trực tiếp dạng V-ing. Dạng V-ing chỉ xuất hiện trong một cấu trúc riêng là plan on V-ing.

Cấu trúc chuẩn: plan to V

Khi plan là động từ mang nghĩa “dự định, lên kế hoạch làm gì trong tương lai”, cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất là:

Cấu trúc:

S + plan / planned / be planning + to V

Cấu trúc này dùng được trong cả văn nói, văn viết, bài thi học thuật (IELTS Writing, Essay, Report…).

Ví dụ:

  • They plan to open a new English center next year.
    (Họ dự định mở một trung tâm tiếng Anh mới vào năm sau.)
  • She planned to study abroad after graduation.
    (Cô ấy đã dự định đi du học sau khi tốt nghiệp.)
  • We are planning to take the IELTS test in December.
    (Chúng tôi đang lên kế hoạch thi IELTS vào tháng Mười Hai.)

Ở đây, bạn có thể thấy rõ plan to V diễn tả một hành động cụ thể trong tương lai đã được suy nghĩ hoặc sắp xếp trước.

Cấu trúc mở rộng: plan on V-ing

Ngoài plan to V, người bản ngữ còn hay dùng cấu trúc:

Cấu trúc:

S + plan / planned / be planning + on + V-ing

Hai cấu trúc plan to Vplan on V-ing đều chỉ ý “dự định làm gì”, nhưng:

  • plan to V: trung tính, dùng tốt trong mọi ngữ cảnh (học thuật, bài thi, giao tiếp).
  • plan on V-ing: thiên về văn nói, sắc thái đời sống, mang cảm giác “đang tính, đang dự định”.

Ví dụ:

  • We plan on spending the whole day at the beach.
    (Chúng tôi đang tính dành trọn một ngày ở bãi biển.)
  • She is planning on taking an intensive English course this summer.
    (Cô ấy đang dự định tham gia một khóa tiếng Anh tăng cường vào mùa hè này.)
  • They planned on moving to another city, but they changed their minds.
    (Họ đã tính chuyển đến một thành phố khác, nhưng rồi lại đổi ý.)
Cùng VUS tìm hiểu Sau plan là to V hay Ving
Cùng VUS tìm hiểu Sau plan là to V hay Ving

Plan + V gì? Các cấu trúc Plan khác ngoài “Plan to V”

Bên cạnh cấu trúc plan to V plan on V-ing, động từ plan còn đi kèm nhiều dạng khác nhau tùy theo ý nghĩa: lập kế hoạch cho sự kiện, chuẩn bị trước, hoặc phác thảo/thiết kế.

Việc hiểu đầy đủ các dạng này giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi “plan + V gì?”, đồng thời sử dụng plan linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp và bài thi.

Plan + something: lên kế hoạch cho một sự kiện / hoạt động

Cấu trúc này dùng khi planngoại động từ, nghĩa là “lập kế hoạch cho một việc cụ thể”. Tân ngữ ở đây là sự kiện, hoạt động, nhiệm vụ…

Ví dụ:

  • She planned a fundraising event for her community project.
    (Cô ấy đã lên kế hoạch cho một sự kiện gây quỹ của dự án cộng đồng.)
  • They are planning a product launch this quarter.
    (Họ đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm trong quý này.)

Cấu trúc này trả lời đúng câu hỏi “plan + gì?”.

Plan + something (nghĩa “phác thảo, thiết kế”)

Ở một số ngữ cảnh, plan còn có nghĩa “lập bản vẽ, phác thảo, thiết kế” – thường dùng trong lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật.

Ví dụ:

  • The architect planned the entire layout within two weeks.
    (Kiến trúc sư đã phác thảo toàn bộ bản bố trí trong vòng hai tuần.)
  • She planned the interior design for her new apartment.
    (Cô ấy phác thảo thiết kế nội thất cho căn hộ mới.)

Trong trường hợp này, plan là ngoại động từ vì nó nhận tân ngữ trực tiếp (bản vẽ/thiết kế được lên kế hoạch).

Plan + something + for + someone/something

Dùng khi muốn nói “lên kế hoạch cho ai hoặc cho mục đích gì”. Đây là cấu trúc rất hay gặp, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện.

Ví dụ:

  • He planned a small celebration for his team after the project.
    (Anh ấy đã lên kế hoạch một buổi liên hoan nhỏ cho cả nhóm sau dự án.)
  • The school planned activities for the new semester.
    (Trường đã lên kế hoạch các hoạt động cho học kỳ mới.)

Plan + for + something: chuẩn bị trước, tính trước

Cấu trúc này nhấn mạnh việc chuẩn bị sớm hoặc dự trù trước một tình huống trong tương lai. Nghĩa nghiêng về “định hướng dài hạn” hơn là hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • We should plan for unexpected expenses during the trip.
    (Chúng ta nên chuẩn bị trước cho các khoản chi phát sinh trong chuyến đi.)
  • The company is planning for staff expansion next year.
    (Công ty đang chuẩn bị cho việc mở rộng nhân sự vào năm sau.)

Cụm quen thuộc: plan ahead (lên kế hoạch từ trước).

Ví dụ: It’s important to plan ahead for career goals.
(Việc lên kế hoạch trước cho mục tiêu nghề nghiệp là rất quan trọng.)

Khám phá câu trả lời Plan + V gì?
Khám phá câu trả lời Plan + V gì?

Hướng dẫn chi tiết phân biệt Plan và Schedule

Khi học plan là gì và nên dùng plan to V hay Ving, rất nhiều người có thêm một thắc mắc khác: plan và schedule có giống nhau không, có thể dùng thay thế nhau không?

Thực tế, hai từ này đều liên quan đến “lên kế hoạch”, nhưng vai trò của chúng trong câu không hoàn toàn giống nhau.

Tiêu chí

Plan

Schedule

Ý nghĩa chính

Lên kế hoạch, xây dựng chiến lược, liệt kê những việc cần làm để đạt mục tiêu.

Sắp xếp các hoạt động cụ thể vào thời gian địa điểm nhất định.

Trả lời câu hỏi

Thường trả lời “Làm gì?” (What), “Làm như thế nào?” (How).

Thường trả lời “Khi nào?” (When), “Ở đâu?” (Where), “Ai làm?” (Who).

Mức độ chi tiết

Có thể khái quát, không nhất thiết phải có giờ, ngày cụ thể.

Thường chi tiết: ngày, giờ, phòng, thứ tự công việc.

Từ loại

Danh từ (a plan) hoặc động từ (to plan).

Danh từ (a schedule) hoặc động từ (to schedule).

Ví dụ

  • We plan to revise the syllabus next term. (Chúng tôi dự định chỉnh sửa giáo trình vào kỳ tới.)
  • We created a detailed plan for the project. (Chúng tôi lập kế hoạch chi tiết cho dự án.)
  • We need to schedule a meeting for Tuesday morning. (Chúng ta cần xếp lịch họp vào sáng thứ Ba.)
  • The exam schedule will be posted tomorrow. (Lịch thi sẽ được đăng vào ngày mai.)

Xem thêm:

Việc hiểu rõ các cấu trúc với plan, đặc biệt là phân biệt nên dùng plan to V hay Ving và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp. Đồng thời giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong học tập, công việc và các kỳ thi học thuật.

Tuy nhiên, nhiều người học dù nắm quy tắc vẫn gặp khó khăn khi chuyển kiến thức vào thực tế nói hoặc viết.

Vì vậy, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giáo trình quốc tế với triết lý giáo dục Discovery Learning (Học qua khám phá), giúp người học không chỉ “biết đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong mọi tình huống.

VUS - Môi trường đào tạo Anh ngữ chuẩn quốc tế
VUS - Môi trường đào tạo Anh ngữ chuẩn quốc tế

Tại VUS, học viên được phát triển song song từ vựng – ngữ pháp – phản xạ giao tiếp – tư duy học thuật, phù hợp với mọi mục tiêu từ giao tiếp, học thuật, đến luyện thi chứng chỉ quốc tế.

  • VUS hiện sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL.
  • Hệ thống đào tạo được Cambridge công nhận là "Trung tâm Đào tạo Vàng" trong nhiều năm liên tiếp.
  • Đã đồng hành cùng hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi Cambridge và IELTS.

Với mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, VUS mang đến môi trường học chuẩn quốc tế, phù hợp với từng mục tiêu và độ tuổi:

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và tự tin cùng VUS.

Đăng ký tư vấn & kiểm tra trình độ miễn phí để nhận lộ trình học phù hợp dành riêng cho bạn.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Plan to V hay Ving? Phân biệt với Schedule, cách dùng, bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Plan to V hay Ving trong từng ngữ cảnh

Bộ bài tập dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ khi nào nên dùng plan to V hay Ving trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Nhờ đó, bạn không chỉ làm bài đúng mà còn tự tin áp dụng cấu trúc plan trong viết luận, email, hay giao tiếp tiếng Anh hằng ngày một cách tự nhiên và chuẩn ngữ pháp hơn.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Plan to V hay Ving
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Plan to V hay Ving 

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (Plan to V, Plan on V-ing hoặc cấu trúc Plan phù hợp)

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. They are ______ a new branch in Da Nang next year.
    a) planning on opening
    b) plan opening
    c) plan on to open
  2. We ______ our marketing strategy before the next semester begins.
    a) plan ahead
    b) plan on ahead
    c) plan in ahead
  3. She ______ to volunteer at the orphanage this summer.
    a) plans on to help
    b) plans to help
    c) plans helping
  4. They ______ their honeymoon in Korea, but they changed their mind.
    a) planned on spending
    b) plan spending
    c) plan on spend
  5. We need to ______ the midterm exam by next Monday.
    a) plan to schedule
    b) schedule
    c) plan on schedule
  6. He ______ a farewell event for his colleague.
    a) planned for organize
    b) planned an event
    c) planned on an event
  7. The team is ______ several activities for the orientation week.
    a) planning
    b) planning on
    c) plan to
  8. You should ______ unexpected delays when traveling.
    a) plan on
    b) plan to
    c) plan ahead for
  9. They ______ a series of workshops to improve student engagement.
    a) plan
    b) plan on
    c) plan to Ving

Bài 2 – Điền dạng đúng của “plan” (planning / planned / plan to V / plan on V-ing / plan + noun)

Điền đúng dạng hoặc cấu trúc của “plan” để hoàn thành câu.

  1. We are ______ a charity event for next month.
  2. She ______ to rewrite the proposal this weekend.
  3. They are ______ taking a road trip across the country.
  4. Our school has already ______ the annual festival.
  5. You should ______ for possible changes in the timetable.
  6. He is ______ a new layout for the classroom.
  7. The manager ______ a special training session for interns.
  8. We ______ to host an academic conference this year.
  9. They have been ______ their budget more carefully recently.
  10. The university ______ to update its English curriculum.

Bài 3 – Chọn “Plan” hay “Schedule”

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: “plan” hoặc “schedule”.

  1. We need to ______ the presentation for next Thursday at 9 AM.
  2. The team must ______ all key steps before launching the new website.
  3. They need to ______ the interview for Friday at 2 PM.
  4. You should ______ more time for revision this week.
  5. We ______ a meeting with the academic board yesterday.
  6. She wants to ______ her study goals for the next six months.
  7. The professor ______ extra classes during exam season.
  8. It’s important to ______ ahead when applying for scholarships.
  9. The department will ______ the midterm exams next Tuesday.
  10. They ______ a detailed proposal before applying for funding.

Đáp án

Đáp án Bài 1

  1. a) planning on opening – đúng cấu trúc “plan on V-ing”
  2. a) plan ahead – đúng cụm cố định
  3. b) plans to help – “plan to V” là cấu trúc chuẩn
  4. a) planned on spending – “plan on V-ing”
  5. b) schedule – nói về thời gian ⇒ dùng “schedule”
  6. b) planned an event – đúng cấu trúc ngoại động từ
  7. a) planning – cần một động từ tiếp nối “is”
  8. c) plan ahead for – diễn tả dự trù trước
  9. a) plan – “plan a series of workshops” (plan + noun)

Đáp án Bài 2

  1. planning – “be planning + noun”
  2. plans to rewrite – “plan to V”
  3. planning on taking – đúng mẫu “plan on V-ing”
  4. planned – quá khứ đơn
  5. plan / plan ahead / plan ahead for – chuẩn ngữ nghĩa “dự phòng trước”
  6. planning – phác thảo/thiết kế (plan + noun)
  7. planned – “plan + noun”
  8. plan to host – “plan to V”
  9. planning – “plan something” (ở đây: budget)
  10. plans to update – “plan to V”

Đáp án Bài 3

  1. schedule – xếp lịch thời gian
  2. plan – liệt kê bước thực hiện
  3. schedule – đặt lịch cho một hoạt động
  4. plan – sắp xếp nội dung mục tiêu học
  5. scheduled – cuộc họp có giờ cụ thể
  6. plan – lập mục tiêu học tập
  7. scheduled – xếp lịch lớp học
  8. plan – lên kế hoạch sớm
  9. schedule – thời gian thi cụ thể
  10. planned – lập đề xuất chi tiết

Việc nắm chắc cách dùng plan to V, plan on V-ing để trả lời cho câu hỏi nên dùng plan to V hay Ving và các cấu trúc mở rộng như plan + noun, plan for, plan ahead hay cách phân biệt plan và schedule sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác, mạch lạc và tự nhiên hơn trong mọi bối cảnh.

Dù là viết luận, trả lời phỏng vấn, trình bày học thuật hay giao tiếp hằng ngày, sử dụng đúng các mẫu câu này sẽ giúp thông điệp của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Tuy nhiên, để biến kiến thức thành phản xạ, người học cần thực hành thường xuyên qua các bài tập, tình huống thực tế và được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm.

Nếu bạn muốn phát triển tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với chương trình học chuẩn quốc tế, phương pháp giảng dạy hiện đại và lộ trình cá nhân hóa cho từng mục tiêu.

Hãy bắt đầu hành trình nâng cấp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.

Đăng ký tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí để được thiết kế lộ trình phù hợp nhất với nhu cầu học tập và mục tiêu của bạn.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ