Choose to V hay Ving? Các cấu trúc phổ biến, từ đi kèm, bài tập

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết choose to V hay Ving mới là đúng.
Không chỉ vậy, người học còn dễ nhầm lẫn giữa choose V2, choose V3, hay thậm chí không nhớ quá khứ của choose là chose hay chosen. Việc phân biệt V2 của choose và V3 của choose lại càng quan trọng hơn khi bạn cần sử dụng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Bài viết này sẽ giúp bạn “tháo gỡ” toàn bộ thắc mắc trên bằng cách:
- Giải thích rõ choose là gì, cách dùng choose trong từng ngữ cảnh.
- Trả lời dứt khoát câu hỏi “Choose to V hay Ving?”.
- Hướng dẫn sử dụng chính xác choose to V, choosing, choose + object + to V, cũng như các cấu trúc với giới từ.
- Bổ sung danh sách collocations, từ đồng nghĩa, và bài tập có đáp án để bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Hãy bắt đầu khám phá từ cơ bản đến nâng cao, để “choose” không còn là vấn đề khiến bạn phân vân trong giao tiếp hay bài thi tiếng Anh!
Table of Contents
Choose là gì?
Khái niệm
Choose /tʃuːz/ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa “lựa chọn”, “quyết định chọn” một trong hai hoặc nhiều phương án, vật thể hoặc khả năng khác nhau. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp, bài thi và văn viết học thuật.
Nói đơn giản, khi bạn choose, bạn đang đưa ra quyết định về điều mình muốn – chọn cái này thay vì cái khác.
Các dạng của động từ choose bao gồm:
- Choose → dạng nguyên thể, hiện tại đơn
- Chose → V2 của choose, tức quá khứ của choose
- Chosen → V3 của choose, dùng trong thì hoàn thành hoặc thể bị động
- Choosing → dạng V-ing (danh động từ/hiện tại phân từ)
Ví dụ:
- They choose their courses carefully before each semester.
(Họ chọn môn học rất cẩn thận trước mỗi học kỳ.) - I had to choose the best design for the upcoming final project.
(Tôi đã phải chọn bản thiết kế tốt nhất cho dự án cuối kỳ sắp tới.) - Choosing the right partner can change your entire life.
(Việc lựa chọn đúng người bạn đồng hành có thể thay đổi cả cuộc đời bạn.)
Phân biệt V2 của Choose và V3 của Choose
Người học tiếng Anh rất dễ nhầm giữa choose V2 (chose) và choose V3 (chosen) vì cách phát âm và cách viết có phần tương tự. Tuy nhiên, hai dạng này dùng trong các ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau:
1. Chose – V2 của Choose (quá khứ đơn)
“Chose” là quá khứ của choose, dùng để diễn tả một hành động chọn lựa đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Lưu ý rằng “chose” (V2) không được dùng trực tiếp sau các trợ động từ của thì hoàn thành như “have/has/had”
Ví dụ:
- I chose the green jacket yesterday, not the black one.
(Hôm qua tôi chọn chiếc áo xanh, không phải chiếc áo đen.) - She chose to move abroad after graduation.
(Cô ấy quyết định ra nước ngoài sau khi tốt nghiệp.)
2. Chosen – V3 của Choose (quá khứ phân từ)
“Chosen” là V3 của choose, dùng trong:
- Thì hoàn thành (have/has/had + chosen)
- Câu bị động (be + chosen)
Chosen mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Ví dụ:
- He has chosen a safer career path this year.
(Năm nay anh ấy đã chọn một con đường sự nghiệp an toàn hơn.) - Three candidates were chosen for the scholarship interview.
(Ba ứng viên đã được chọn cho buổi phỏng vấn học bổng.)
Choose to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Câu trả lời ngắn gọn:
Trong tiếng Anh, lựa chọn đúng và phổ biến nhất là choose + to V, dùng khi muốn diễn tả việc ai đó quyết định làm một hành động cụ thể.
Dạng choose + V-ing vẫn có thể gặp, nhưng không phải là cấu trúc thông dụng và không mang nghĩa “chọn làm gì”. Trong trường hợp này, V-ing chỉ đóng vai trò danh động từ, dùng để nói về “một lựa chọn mang tính hoạt động” chứ không phải hành động trong tương lai.
Cấu trúc chuẩn: Choose + to V
Choose + to V là cách dùng tiêu chuẩn, xuất hiện thường xuyên trong bài thi, giao tiếp và văn viết.
Công thức này được dùng để diễn tả việc người nói quyết định thực hiện một hành động cụ thể, thể hiện sự lựa chọn có chủ đích, và nhấn mạnh một hành động sẽ xảy ra hoặc người nói mong muốn thực hiện trong tương lai.
Cấu trúc:
S + choose + to V
Ví dụ:
- He chose to postpone the meeting until next week.
(Anh ấy chọn dời cuộc họp sang tuần sau.) - They choose to invest more in education.
(Họ chọn đầu tư nhiều hơn cho giáo dục.) - She has chosen to focus on her research this semester.
(Cô ấy đã chọn tập trung vào nghiên cứu trong học kỳ này.)
Trong phần lớn tình huống, khi bạn băn khoăn sau choose là to V hay Ving, câu trả lời luôn là to V.
Khi nào V-ing xuất hiện sau “choose”?
Mặc dù không được dùng để nói “chọn làm gì”, dạng choose + V-ing có thể xuất hiện khi V-ing đóng vai trò danh động từ (gerund).
Ở những trường hợp này, V-ing được xem như một hoạt động mang tính danh từ, thường xuất hiện khi người nói muốn so sánh giữa hai lựa chọn, trình bày một sở thích hoặc thói quen mang tính khái quát, hoặc nhấn mạnh bản chất của hoạt động được chọn trong câu.
Cấu trúc này không thay thế cho “choose + to V”, và không được xem là dạng chính của động từ “choose”.
Ví dụ: He chose working from home over commuting every day.
(Anh ấy chọn làm việc tại nhà thay vì di chuyển mỗi ngày.)
Các cấu trúc Choose khác ngoài Choose to V
Ngoài cấu trúc phổ biến choose + to V, động từ “choose” còn đi kèm nhiều giới từ và dạng cấu trúc mở rộng khác.
Những trường hợp này giúp người học diễn đạt đa dạng hơn khi nói về sự lựa chọn trong các ngữ cảnh học thuật, công việc hoặc đời sống hằng ngày.
Choose đi với giới từ gì?
Dưới đây là những giới từ thường đi trực tiếp với “choose”, mang các sắc thái nghĩa khác nhau tùy từng tình huống.
1. Choose + as
Được dùng khi chọn ai hoặc cái gì đảm nhận một vai trò, vị trí hoặc danh hiệu.
Cấu trúc:
S + choose + sb/sth + as + vị trí/chức danh
Ví dụ: They chose her as the spokesperson for the event.
(Họ chọn cô ấy làm người phát ngôn cho sự kiện.)
2. Choose + for
Dùng khi nói về việc chọn một thứ gì đó cho ai, hoặc chọn vì một mục đích cụ thể.
Cấu trúc:
S + choose + sth + for + sb/sth
Ví dụ: He chose a quiet café for their meeting.
(Anh ấy chọn một quán cà phê yên tĩnh cho buổi gặp mặt.)
3. Choose + between
Dùng khi phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn rõ ràng.
Cấu trúc:
S + choose + between + A + and/or + B
Ví dụ: She had to choose between working full-time and continuing her studies.
(Cô ấy phải chọn giữa đi làm toàn thời gian và tiếp tục việc học.)
Ngoài ra, tiếng Anh còn có cụm:
little/not much to choose between nghĩa là hai lựa chọn gần như tương đương, khó phân định ưu – nhược điểm.
Ví dụ: There was little to choose between the two candidates; both were highly qualified. (Khó để chọn giữa hai ứng viên; cả hai đều rất có năng lực.)
4. Choose + from
Dùng khi có nhiều lựa chọn và bạn chọn một trong số đó.
Cấu trúc:
S + choose + from + danh sách lựa chọn
Ví dụ: Students can choose from several elective courses this semester.
(Sinh viên có thể chọn từ nhiều môn tự chọn trong học kỳ này.)
Các cấu trúc Choose thường gặp khác
Ngoài các giới từ, “choose” cũng xuất hiện trong một số cấu trúc quen thuộc giúp tăng khả năng diễn đạt tự nhiên và học thuật.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Choose + sb + to be + sth | Chọn ai vào một vị trí, vai trò, chức danh | The school chose Lan to be the club president this year. (Trường chọn Lan làm chủ nhiệm câu lạc bộ năm nay.) |
| Choose + sb + to do sth | Chọn ai để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể | They chose Minh to present the final report. (Họ chọn Minh trình bày báo cáo cuối kỳ.) |
| Choose + sth + for + purpose | Chọn một vật cho mục đích cụ thể | He chose a reliable laptop for his design work. (Anh ấy chọn một chiếc laptop đáng tin cậy cho công việc thiết kế.) |
| Choose + sth + as + role/title | Chọn vật/người làm một vai trò hoặc danh hiệu | The team chose this image as their official logo. (Đội chọn hình ảnh này làm logo chính thức.) |
| Choose your words | Thành ngữ: chọn từ ngữ cẩn thận khi nói | You should choose your words carefully in formal discussions. (Bạn nên chọn từ ngữ cẩn thận trong các cuộc thảo luận trang trọng.) |
| Choose a path | Chọn hướng đi/sự nghiệp/lối sống | She chose a path that aligned with her values. (Cô ấy chọn con đường phù hợp với giá trị của mình.) |
| Choose a side | Chọn một phe, một lập trường trong tranh luận hoặc xung đột | He eventually had to choose a side during the debate. (Cuối cùng anh ấy phải chọn một bên trong buổi tranh luận.) |
| Choose the best / choose the right option | Chọn phương án tối ưu hoặc thích hợp nhất theo mục tiêu | We must choose the best strategy for the next phase. (Chúng ta phải chọn chiến lược tốt nhất cho giai đoạn tiếp theo.) |
Xem thêm:
Các cụm đi kèm thường gặp với Choose
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp, “choose” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (fixed expressions).
Đây là những tổ hợp từ thường gặp trong giao tiếp, bài thi tiếng Anh và văn viết học thuật. Việc nắm vững các cụm này giúp người học diễn đạt tự nhiên, chính xác và tránh mất điểm không đáng có.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Choose wisely | Chọn một cách khôn ngoan, cân nhắc kỹ | You should choose wisely when planning your future career. (Bạn nên chọn một cách khôn ngoan khi hoạch định sự nghiệp.) |
| Choose at random | Chọn ngẫu nhiên | The winners were chosen at random to ensure fairness. (Người chiến thắng được chọn ngẫu nhiên để đảm bảo công bằng.) |
| Choose with caution | Chọn cẩn thận, chú ý rủi ro | You need to choose with caution when signing contracts. (Bạn cần chọn cẩn thận khi ký hợp đồng.) |
| Choose without hesitation | Chọn ngay lập tức, không do dự | He chose without hesitation once the offer was made. (Anh ấy chọn ngay không do dự khi đề nghị được đưa ra.) |
| Choose according to + N | Chọn theo tiêu chí, nhu cầu hoặc sở thích | Please choose according to the instructions provided. (Hãy chọn theo hướng dẫn được cung cấp.) |
| Choose on behalf of + sb | Chọn thay mặt cho ai | She chose on behalf of the entire team. (Cô ấy chọn thay mặt cả đội.) |
| Choose from a range of options | Chọn từ nhiều lựa chọn có sẵn | Students can choose from a range of elective courses. (Sinh viên có thể chọn từ nhiều môn tự chọn.) |
| Choose based on + N | Chọn dựa trên một tiêu chí cụ thể | Applicants are chosen based on their performance in the interview. (Ứng viên được chọn dựa trên phần thể hiện trong buổi phỏng vấn.) |
| Choose the best | Chọn điều tốt nhất trong số các lựa chọn | We always try to choose the best for our long-term goals. (Chúng tôi luôn cố gắng chọn điều tốt nhất cho mục tiêu dài hạn.) |
Hướng dẫn phân biệt Choose với các từ có nghĩa tương đồng
Trong tiếng Anh, “choose” thường bị nhầm lẫn với nhiều động từ có nghĩa gần giống như select, pick, decide, opt for…
Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái khác nhau về mức độ trang trọng, phạm vi sử dụng và ngữ cảnh đi kèm. Việc phân biệt rõ các từ này giúp người học sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và bài thi.
Bảng so sánh: Choose và các từ đồng nghĩa thường gặp
| Từ | Sắc thái / Mức độ trang trọng | Cách dùng chính | Ví dụ |
| Choose | Trung tính, dùng được trong mọi ngữ cảnh | Chọn giữa nhiều lựa chọn; hành động lựa chọn thực tế | She chose the blue folder for her project. (Cô ấy chọn bìa màu xanh cho dự án.) |
| Select | Trang trọng hơn “choose” mang tính học thuật, kỹ thuật | Dùng trong văn bản chính thức, tài liệu, biểu mẫu, hệ thống | Please select the correct option on the form. (Vui lòng chọn đáp án đúng trên mẫu.) |
| Pick | Thân mật, đời thường; thường dùng trong văn nói | Chọn nhanh, chọn đại, ít cân nhắc hơn “choose” | Just pick a movie and we’ll start. (Chọn đại một bộ phim rồi xem thôi.) |
| Decide | Nhấn mạnh quá trình đưa ra quyết định, không nhất thiết có nhiều lựa chọn cụ thể trước mắt | Đi kèm to V, that-clause; tập trung vào quyết định hơn là lựa chọn | He decided to move to another city. (Anh ấy quyết định chuyển sang thành phố khác.) |
| Opt for | Trang trọng nhẹ; thường dùng trong chiến lược, lựa chọn thay thế | Chọn một phương án trong số nhiều phương án; nhấn mạnh sự cân nhắc | They opted for a simpler design. (Họ chọn một thiết kế đơn giản hơn.) |
| Prefer | Thể hiện sở thích, xu hướng cá nhân; không phải hành động chọn ngay lập tức | Dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc ưu tiên | I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.) |
Nắm chắc cách dùng choose trong từng cấu trúc và biết cách phân biệt các dạng phổ biến như choose to V, choose V-ing, hay choose + sb + to be + sth sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp, đồng thời diễn đạt tiếng Anh tự nhiên, chính xác và thuyết phục hơn trong học tập, công việc lẫn các kỳ thi học thuật.
Tuy vậy, phần lớn người học dù hiểu quy tắc vẫn gặp khó khăn khi vận dụng linh hoạt trong thực tế nói – viết.
Đó là lý do VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ phát triển lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giữa giáo trình quốc tế và triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp bạn không chỉ “biết đúng” cấu trúc mà còn “dùng đúng” trong mọi tình huống giao tiếp.
Tại VUS, học viên được phát triển toàn diện về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và tư duy học thuật, đáp ứng nhiều mục tiêu khác nhau – từ giao tiếp đến du học hay luyện thi các chứng chỉ quốc tế.
- VUS quy tụ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL…, mang đến trải nghiệm học tập chất lượng và chuẩn quốc tế.
- Chất lượng đào tạo của VUS được Cambridge ghi nhận qua danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” trong nhiều năm liên tiếp.
- Hơn 21.000 học viên đã đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi Cambridge và IELTS, với mạng lưới trên 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc.
Với hệ thống chương trình đa dạng, VUS đáp ứng nhu cầu học tập của từng độ tuổi và mục tiêu:
- Tiếng Anh Mầm non: Giúp trẻ làm quen ngôn ngữ thông qua hoạt động tương tác, hình thành phản xạ tự nhiên ngay từ sớm.
- Tiếng Anh Tiểu học: Xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, phát âm và ngữ pháp; rèn luyện kỹ năng nghe – nói tự nhiên.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển kỹ năng học thuật và tư duy phản biện, chuẩn bị cho Cambridge và IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu: Khơi lại kiến thức căn bản và nâng cao khả năng giao tiếp trong đời sống.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lộ trình linh hoạt, nội dung thực tế – tối ưu cho người đi làm.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề theo định dạng thật và phát triển đồng đều bốn kỹ năng.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và tự tin cùng VUS.
Đăng ký tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí để nhận lộ trình học phù hợp nhất dành riêng cho bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Choose to V hay Ving (có đáp án)
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ khi nào dùng choose to V hay Ving, tránh những lỗi ngữ pháp hay gặp trong viết và nói tiếng Anh.
Thông qua hệ thống câu hỏi đa dạng, kèm đáp án chi tiết, bạn sẽ luyện tập phản xạ, ghi nhớ các cấu trúc một cách tự nhiên, chắc chắn hơn.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
- She finally chose ______ a quieter life in the countryside.
A. to pursue
B. pursuing
C. pursue
D. to pursuing - They chose Minh ______ the team leader because of his responsibility.
A. be
B. being
C. to be
D. to being - You can choose ______ several scholarship programs this semester.
A. between
B. from
C. for
D. as - He chose ______ his presentation at home instead of staying late at the office.
A. finishing
B. to finish
C. finish
D. to finishing - She had to choose between working abroad ______ staying with her family.
A. and
B. or
C. but
D. nor - The winners were chosen ______ to ensure fairness.
A. wisely
B. with caution
C. without hesitation
D. at random - Our teacher chose this poem ______ the main reading for next week.
A. as
B. to
C. from
D. between - He chose ______ early every day so he could focus on his writing.
A. to wake up
B. waking up
C. wake up
D. to waking up - Choosing ______ healthy food helped her feel more energetic.
A. eat
B. to eat
C. eating
D. to eating - The committee chose three applicants ______ interviews.
A. as
B. for
C. between
D. from
Bài tập 2: Viết lại câu theo gợi ý
- The company selected Mai as the new supervisor.
→ The company chose Mai ______ ______ ______ supervisor. - They picked Nam to present the project.
→ They chose Nam ______ ______ ______ the project. - You have many options for electives. You can select from them.
→ You can choose ______ a range of electives. - It was difficult to decide which of the two books to buy.
→ It was hard to choose ______ the two books. - She chose the red dress for the ceremony.
→ She chose the red dress ______ the ceremony. - The winners were selected without hesitation.
→ The winners were chosen ______ ______. - We must select carefully when choosing suppliers.
→ We must choose ______ when selecting suppliers. - They chose this illustration as the cover of the report.
→ They chose this illustration ______ the cover. - He chose to represent the team.
→ He chose ______ represent the team. - She selected healthy eating instead of fast food.
→ She chose ______ healthily rather than eat fast food.
Đáp án
Đáp án Bài tập 1
- A — chose to pursue
- C — choose sb to be sth
- B — choose from
- B — choose to finish
- A — choose between A and B
- D — chosen at random
- A — choose sth as sth
- A — choose to wake up
- B — to eat
- B — choose applicants for interviews
Đáp án Bài tập 2
- The company chose Mai as the new supervisor.
- They chose Nam to present the project.
- You can choose from a range of electives.
- It was hard to choose between the two books.
- She chose the red dress for the ceremony.
- The winners were chosen without hesitation.
- We must choose wisely when selecting suppliers.
- They chose this illustration as the cover.
- He chose to represent the team.
- She chose to eat healthily rather than eat fast food.
Tóm lại, choose là động từ quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động lựa chọn giữa nhiều khả năng khác nhau. Khi phía sau là động từ, điều cần ghi nhớ nhất là: cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất luôn là “choose + to V”, không dùng V-ing để diễn tả hành động sẽ xảy ra.
Bên cạnh đó, bạn đã tìm hiểu thêm các dạng mở rộng như choose + V-ing (khi V-ing đóng vai trò danh động từ), choose + sb + to be/to do, cùng những cấu trúc với giới từ như choose between, choose from, choose for, choose as, và nhiều collocation giúp câu văn tự nhiên hơn.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, người học được luyện tập ngữ pháp thông qua các tình huống thực tế, kết hợp cùng phương pháp giảng dạy quốc tế giúp chuyển hóa lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thật sự trong giao tiếp và học thuật.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS.
Với hệ thống ví dụ minh họa, bảng tổng hợp đầy đủ và bài tập thực hành đa dạng ở trên, bạn đã nắm rõ choose to V hay Ving, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh, cùng các cấu trúc và cụm từ đi kèm thông dụng.
Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng “choose” chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
