Appreciate là gì? Appreciate to V hay Ving? Cách dùng và bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến từ appreciate.
Đây là một động từ tiếng Anh quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người bối rối: appreciate là gì, cách dùng chính xác ra sao, đi kèm giới từ nào, và liệu có dùng với “to V” hay “V-ing”?
Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày với những cụm quen thuộc như “I appreciate it”, từ này còn thường gặp trong văn viết trang trọng như email, thư cảm ơn hay các bài luận học thuật.
Để tránh mắc lỗi khi sử dụng, bạn cần nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc và những lưu ý quan trọng liên quan đến appreciate.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống toàn bộ kiến thức: từ khái niệm, phân biệt “appreciate to V hay Ving”, đến các giới từ thường đi kèm, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, và cả bài tập thực hành có đáp án để củng cố.
Table of Contents
Appreciate là gì? Ý nghĩa của “Appreciate”
Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự trân trọng, công nhận hoặc cảm kích đối với một người hay một sự việc nào đó.
Tùy theo ngữ cảnh, từ này mang nhiều lớp nghĩa khác nhau:
1. Trân trọng, cảm kích, biết ơn
Đây là nghĩa phổ biến nhất khi nhắc đến appreciate.
Khi bạn nói rằng mình “appreciate” ai đó hoặc hành động của họ, điều đó có nghĩa là bạn ghi nhận và cảm thấy biết ơn vì giá trị mà họ mang lại.
Ví dụ:
- I really appreciate your advice on my presentation.
(Tôi rất trân trọng lời khuyên của bạn cho bài thuyết trình.) - They appreciate the teacher’s patience with the students.
(Họ đánh giá cao sự kiên nhẫn của giáo viên với học sinh.)
2. Nhận thức rõ, hiểu sâu sắc
Ngoài việc thể hiện sự biết ơn, appreciate còn mang nghĩa “nhận ra, hiểu rõ” giá trị hoặc tầm quan trọng của một vấn đề.
Ví dụ:
- She appreciates how challenging this exam will be.
(Cô ấy hiểu được kỳ thi này sẽ khó như thế nào.) - Over time, you will appreciate the culture of this country.
(Theo thời gian, bạn sẽ thấu hiểu nền văn hóa của đất nước này.)
3. Gia tăng giá trị (trong lĩnh vực kinh tế)
Trong bối cảnh tài chính, appreciate được dùng để chỉ sự tăng giá trị của tài sản, tiền tệ hoặc hàng hóa theo thời gian.
Ví dụ:
- The apartment has appreciated significantly in the past decade.
(Căn hộ này đã tăng giá đáng kể trong vòng mười năm qua.) - The company’s shares appreciated after the new product launch.
(Cổ phiếu của công ty tăng giá sau khi sản phẩm mới được ra mắt.)
Như vậy, khi tự hỏi “appreciate là gì”, bạn có thể hiểu đơn giản rằng đây là động từ diễn đạt sự trân trọng, công nhận, hiểu rõ hoặc trong kinh tế là sự tăng giá trị.
Appreciate to V hay Ving? Cấu trúc thường gặp và cách dùng
Hiểu được appreciate là gì rồi thì một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi học từ này chính là: “Appreciate to V hay Ving?”
Thực tế, appreciate không đi kèm với to V, mà thường theo sau là V-ing, danh từ hoặc mệnh đề. Dưới đây là các cấu trúc quan trọng bạn cần nắm:
1. Appreciate + V-ing / Noun
Đây là dạng cơ bản và cũng xuất hiện thường xuyên nhất.
Khi đi với danh từ hoặc V-ing, appreciate mang nghĩa trân trọng, cảm kích, biết ơn đối với một sự việc hay hành động cụ thể.
Điểm cần chú ý là hành động này thường do một đối tượng khác thực hiện, và người nói muốn thể hiện sự công nhận giá trị hoặc sự giúp đỡ đó.
- They appreciate working in a supportive environment.
(Họ trân trọng việc được làm việc trong một môi trường hỗ trợ.) - I really appreciate your kindness.
(Tôi thực sự biết ơn sự tử tế của bạn.)
2. Appreciate + somebody doing something
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn biết ơn vì ai đó đã làm điều gì đó cụ thể cho mình.
Đây là cách nói tự nhiên và lịch sự, đặc biệt trong văn nói hoặc khi muốn biểu lộ cảm xúc rõ ràng hơn so với việc chỉ dùng danh từ.
- We appreciate you joining us in this campaign.
(Chúng tôi trân trọng việc bạn đã tham gia cùng chiến dịch này.) - She appreciates her friends helping her move to a new apartment.
(Cô ấy biết ơn bạn bè đã giúp chuyển nhà.)
3. Would appreciate + if + clause
Khi muốn đưa ra lời yêu cầu một cách lịch sự, người bản ngữ thường sử dụng cấu trúc này.
Đây là một mẫu câu cực kỳ phổ biến trong email công việc, thư từ trang trọng hoặc những tình huống cần giữ phép lịch sự.
Dùng “would appreciate” không chỉ khiến lời đề nghị trở nên mềm mại hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.
- I would appreciate it if you could send the report by tomorrow.
(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi bản báo cáo trước ngày mai.) - We would appreciate it if you attended the meeting on time.
(Chúng tôi sẽ rất trân trọng nếu bạn tham dự cuộc họp đúng giờ.)
4. Appreciate + that + clause
Ngoài việc thể hiện sự biết ơn, appreciate còn có thể đi với mệnh đề “that + S + V” để diễn đạt ý nhận thức rõ ràng, hiểu được bản chất hoặc tầm quan trọng của một vấn đề.
Dạng này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự thấu hiểu, chứ không đơn thuần là cảm kích.
- I appreciate that learning English requires patience and practice.
(Tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh đòi hỏi sự kiên nhẫn và rèn luyện.) - They appreciate that the project will take more resources than expected.
(Họ nhận thức được rằng dự án sẽ cần nhiều nguồn lực hơn dự kiến.)
5. Appreciate (tăng giá trị trong kinh tế)
Trong bối cảnh tài chính – kinh tế, appreciate lại mang một sắc thái hoàn toàn khác.
Đây là nội động từ, dùng để chỉ sự tăng giá trị theo thời gian của tiền tệ, bất động sản hay cổ phiếu.
Người học tiếng Anh nên lưu ý vì nghĩa này dễ gây nhầm lẫn nếu chỉ quen thuộc với cách dùng trong giao tiếp thông thường.
- The company’s property appreciated by 20% last year.
(Tài sản của công ty đã tăng giá 20% trong năm ngoái.) - The local currency is appreciating against the dollar.
(Đồng tiền địa phương đang tăng giá so với đô la Mỹ.)
Từ những cấu trúc trên có thể rút ra một quy tắc quan trọng: sau “appreciate” không bao giờ là “to V”.
Khi muốn bày tỏ sự cảm kích hoặc trân trọng một hành động, người bản ngữ luôn sử dụng V-ing.
Việc này giúp câu văn trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp trong mọi tình huống, từ giao tiếp hằng ngày đến văn bản học thuật hay email công việc.
Ví dụ:
- I appreciate you taking the time to explain everything clearly.
(Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian để giải thích rõ ràng.) - They truly appreciate their friends helping with the charity event.
(Họ thực sự biết ơn bạn bè đã giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.)
Tóm lại, khi phân vân “Appreciate to V hay Ving?”, bạn hãy ghi nhớ: chỉ dùng V-ing, tuyệt đối không dùng to V.
Xem thêm:
Appreciate đi với giới từ gì?
Ngoài những cấu trúc phổ biến đã đề cập, appreciate trong một số trường hợp còn đi kèm với giới từ.
Việc nắm rõ các cách kết hợp này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
1. Appreciate somebody for something
Khi muốn nhấn mạnh sự trân trọng hoặc cảm kích dành cho một người về điều họ đã làm, ta dùng cấu trúc này.
Đây là cách nói lịch sự, thường xuất hiện trong lời cảm ơn hoặc ghi nhận thành tích.
Ví dụ:
We truly appreciate our teacher for her constant support and encouragement.
(Chúng tôi thực sự biết ơn cô giáo vì sự hỗ trợ và động viên không ngừng.)
2. Appreciate by + con số
Cấu trúc này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc bất động sản, nhằm chỉ ra mức độ mà một tài sản hay giá trị đã tăng lên.
Ví dụ:
The company’s shares appreciated by nearly 15% over the last quarter.
(Cổ phiếu của công ty đã tăng gần 15% trong quý vừa qua.)
3. Appreciate against + something
Khi nói về tiền tệ, appreciate đi với against để so sánh mức tăng giá trị so với một đơn vị tiền tệ khác hoặc chuẩn tham chiếu nào đó.
Ví dụ:
The local currency has appreciated against the US dollar in recent months.
(Đồng tiền địa phương đã tăng giá so với đô la Mỹ trong những tháng gần đây.)
Tóm lại, nếu bạn đang tự hỏi “appreciate đi với giới từ gì?”, thì 3 dạng thường gặp nhất là:
- for để bày tỏ sự cảm kích với một người về điều gì đó.
- by để chỉ mức độ tăng giá trị.
- against để so sánh sự tăng giá trị với một đối tượng khác.
Những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Appreciate là gì?
Khi học một từ vựng, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống.
Với appreciate, bạn có thể thay thế bằng nhiều từ có sắc thái gần giống để tránh lặp lại, hoặc sử dụng từ trái nghĩa để diễn đạt ý ngược lại.
12 từ đồng nghĩa với Appreciate
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Value | /ˈvæljuː/ | Đánh giá cao, coi trọng | I value your opinion when making decisions. |
| Respect | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng, trân trọng | Everyone respects her dedication to the team. |
| Acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | Công nhận, thừa nhận | He acknowledged her contribution to the project. |
| Recognize | /ˈrekəɡnaɪz/ | Ghi nhận, công nhận | We recognize the importance of teamwork. |
| Admire | /ədˈmaɪə(r)/ | Ngưỡng mộ, trân trọng | I truly admire his courage. |
| Treasure | /ˈtreʒə(r)/ | Trân trọng, gìn giữ | She treasures the time spent with her family. |
| Cherish | /ˈtʃerɪʃ/ | Trân quý, nâng niu | He cherishes the memories of his childhood. |
| Be grateful for | /ˈɡreɪtfl/ | Biết ơn | I’m grateful for your advice. |
| Be obliged (to) | /əˈblaɪdʒd/ | Cảm kích, mang ơn | I feel obliged to thank you for your support. |
| Hold in high regard/esteem | /həʊld ɪn haɪ rɪˈɡɑːd/ | Đánh giá cao, coi trọng | She is held in high regard by her colleagues. |
| Relish | /ˈrelɪʃ/ | Trân trọng, thích thú | He relishes the opportunity to learn new things. |
| Show/express gratitude for | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Thể hiện lòng biết ơn | They expressed gratitude for the volunteers’ help. |
10 từ trái nghĩa với Appreciate
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Criticize | /ˈkrɪtɪsaɪz/ | Chỉ trích, phê phán | He criticized the plan without offering alternatives. |
| Belittle | /bɪˈlɪtl/ | Xem nhẹ, coi thường | Don’t belittle her efforts to succeed. |
| Disparage | /dɪˈspærɪdʒ/ | Chê bai, hạ thấp | They disparaged the new proposal unfairly. |
| Depreciate | /dɪˈpriːʃieɪt/ | Giảm giá trị (tài sản, tiền tệ) | The car depreciated quickly after purchase. |
| Devalue | /ˌdiːˈvæljuː/ | Làm mất giá trị, coi nhẹ | The report tends to devalue women’s contributions. |
| Ignore | /ɪɡˈnɔː(r)/ | Bỏ qua, phớt lờ | She ignored his suggestions completely. |
| Underestimate | /ˌʌndərˈestɪmeɪt/ | Đánh giá thấp | They underestimated the impact of the changes. |
| Despise | /dɪˈspaɪz/ | Khinh thường | He despises dishonesty in any form. |
| Scorn | /skɔːn/ | Khinh miệt | She scorned his lack of ambition. |
| Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Sao nhãng, không quan tâm | The manager neglected to appreciate his staff’s efforts. |
Những lưu ý cần nắm khi sử dụng Appreciate là gì?
Mặc dù appreciate là một động từ quen thuộc, nhưng khi dùng trong câu bạn cần cẩn trọng để tránh mắc lỗi ngữ pháp.
Điểm quan trọng nhất là: Appreciate không dùng tiếp diễn khi mang nghĩa ‘trân trọng/nhận thức’. Với nghĩa ‘tăng giá trị’, dạng tiếp diễn là tự nhiên.
Ví dụ:
- Sai: She is appreciating the support from her colleagues. → Đúng: She appreciates the support from her colleagues.
- Đúng: The currency is appreciating against the dollar.
Nắm vững lưu ý này sẽ giúp bạn viết và nói tự nhiên hơn, đặc biệt trong các kỳ thi học thuật như IELTS hoặc khi giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế.
Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh đúng ngay từ đầu và tránh những lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng đến sự tự tin khi giao tiếp, hãy đặt mình vào môi trường học tập chuẩn quốc tế.
Tại VUS, bạn sẽ được đồng hành cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm – những người giúp bạn rèn luyện phản xạ tiếng Anh như người bản ngữ.
Học viên không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu lý thuyết mà còn được trải nghiệm một hành trình học tập toàn diện:
- Thực hành trong ngữ cảnh thực tế: rèn luyện nghe – nói – viết qua những tình huống quen thuộc đời sống.
- Nhận phản hồi kịp thời: giáo viên quốc tế chỉnh sửa phát âm, từ vựng và cách diễn đạt ngay trên lớp.
- Xây dựng phản xạ tự nhiên: biến kiến thức ngôn ngữ và văn hóa thành kỹ năng sử dụng linh hoạt.
Với gần 30 năm tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam, VUS tự hào sở hữu những thành tựu nổi bật:
- 5 năm liền được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre.
- Là đối tác Platinum của British Council.
- Hơn 203.000 học viên đã chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối – một con số đầy ấn tượng.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên chuẩn quốc tế, được tập huấn thường xuyên, cùng hệ thống quản lý chất lượng với 100% giảng viên là thạc sĩ, tiến sĩ chuyên ngành.
VUS mang đến nhiều lộ trình học đa dạng, phù hợp cho từng nhu cầu:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): học qua trò chơi, hình thành ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): mở rộng vốn từ, rèn đủ 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): tăng phản xạ, tự tin thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: học lại nền tảng, dễ hiểu – dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: thời khóa biểu linh hoạt, ứng dụng thực tiễn.
- Luyện thi IELTS: lộ trình cá nhân hóa, hàng nghìn học viên đạt 6.5 – 8.0+.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ với ưu đãi sớm nhất!
Bài tập giúp bạn nắm rõ Appreciate là gì, Appreciate to V hay Ving? (có đáp án)
Sau khi nắm vững lý thuyết về Appreciate là gì và cấu trúc đúng (appreciate + Ving, không dùng to V), hãy thử sức ngay với bộ bài tập thực hành dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu của bạn.
Bài 1: Chọn câu đúng
Chọn câu sử dụng “appreciate” chính xác:
A. I appreciate you to explain this problem to me.
B. I appreciate you explaining this problem to me.
C. I appreciate to explain this problem to you.
D. I appreciate explain you this problem.
Đáp án: B. I appreciate you explaining this problem to me.
Bài 2: Điền từ còn thiếu
Điền từ “appreciate” vào chỗ trống:
- I really __________ your honesty in this situation.
- She __________ his effort to prepare for the presentation.
- We would __________ it if you could arrive a bit earlier tomorrow.
- He __________ you helping him with the assignment.
- They __________ the importance of teamwork in their company.
Đáp án:
- appreciate
- appreciates
- appreciate
- appreciates
- appreciate
Bài 3: Chọn từ đúng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu có nghĩa gần giống với “appreciate”:
- I __________ your willingness to listen to my concerns.
A. admire
B. scorn
C. ignore
D. neglect - She __________ the beauty of the landscape during her trip.
A. disregarded
B. appreciated
C. despised
D. underestimated - We would __________ it if you could confirm your attendance soon.
A. despise
B. appreciate
C. ignore
D. overlook - He __________ the help from his colleagues when he was ill.
A. appreciated
B. disregarded
C. belittled
D. criticized - They __________ the opportunity to work with such talented people.
A. value
B. scorn
C. neglect
D. underestimate
Đáp án:
- A. admire
- B. appreciated
- B. appreciate
- A. appreciated
- A. value
Bài 4: Viết lại câu với “appreciate”
- I am thankful for your guidance.
- We would be grateful if you could send us the details.
- They didn’t realize how serious the problem was.
- I respect your effort to complete the project on time.
- She thanked them for helping her organize the party.
Đáp án:
- I appreciate your guidance.
- We would appreciate it if you could send us the details.
- They didn’t appreciate how serious the problem was.
- I appreciate your effort to complete the project on time.
- She appreciated them helping her organize the party.
Bài 5: Tìm lỗi sai và sửa lại
- I appreciate you to give me this chance.
- We would appreciate it if you reply tomorrow.
- He appreciate the support from his family.
- They appreciate your contribution to the team.
- I appreciate to have your advice.
Đáp án:
- Sai: I appreciate you to give me this chance.
Đúng: I appreciate you giving me this chance. - Sai: We would appreciate it if you reply tomorrow.
Đúng: We would appreciate it if you could reply tomorrow. - Sai: He appreciate the support from his family.
Đúng: He appreciates the support from his family. - (Câu đúng, không cần sửa.)
- Sai: I appreciate to have your advice.
Đúng: I appreciate having your advice.
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ appreciate là gì, cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, cũng như phân biệt appreciate to V hay Ving, giới từ thường đi kèm và các từ đồng – trái nghĩa liên quan.
Việc hiểu và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dùng appreciate tự nhiên hơn, từ giao tiếp hàng ngày cho đến viết học thuật hay email chuyên nghiệp.
Hãy thử áp dụng những cấu trúc đã học vào các tình huống thực tế, kết hợp làm thêm các bài tập để củng cố.
Khi biến kiến thức thành phản xạ, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhiều.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
