Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Essential là gì, đi với giới từ gì: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Essential là gì, đi với giới từ gì: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Trong hành trình nâng cao vốn từ học thuật, hiểu đúng bản chất của một từ và cách kết hợp của nó quyết định độ “tự nhiên” trong diễn đạt. 

“Essential” là một trong những tính từ xuất hiện với tần suất cao, nhưng liệu bạn đã thực sự nắm vững ý nghĩa, các cấu trúc đi kèm và cách phân biệt nó với những từ gần nghĩa khác?

Nhiều người học vẫn còn băn khoăn essential đi với giới từ gì hay khi nào nên dùng “essential” thay vì “important/ necessary”.

Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn từ “essential” thông qua:

  • Giải đáp tường tận essential là gì và ý nghĩa cốt lõi của nó.
  • Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng với essential
  • Phân biệt sắc thái ý nghĩa của “essential” với “important”“necessary”
  • Các bài tập thực hành kèm đáp án để củng cố kiến thức

Essential là gì? Định nghĩa và ý nghĩa trong tiếng Anh

Trước tiên, hãy cùng trả lời câu hỏi essential là gì và ý nghĩa chính xác của nó trong tiếng Anh.

Essential là gì? Định nghĩa và ý nghĩa trong tiếng Anh
Essential là gì? Định nghĩa và ý nghĩa trong tiếng Anh

Essential /ɪˈsenʃl/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là cực kỳ quan trọng, cơ bản, và không thể thiếu.

Khi một thứ gì đó được mô tả là “essential”, điều đó có nghĩa là nếu không có nó, một hệ thống, một hoạt động, hoặc một sự vật sẽ không thể tồn tại, hoạt động đúng cách hoặc hoàn chỉnh.

Nó nhấn mạnh đến bản chất cốt lõi, nền tảng của sự vật, sự việc. Hãy nghĩ về không khí bạn thở hoặc nước bạn uống – đó chính là những thứ “essential” cho sự sống.

Ví dụ:

  • Good communication is essential in any healthy relationship. (Giao tiếp tốt là điều không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.)
  • The company decided to cut all costs that were not essential to its core business. (Công ty đã quyết định cắt giảm mọi chi phí không thiết yếu đối với hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.)
  • Good sleep is essential to mental and physical health. (Ngủ đủ là điều không thể thiếu cho sức khỏe tinh thần và thể chất.)

Ngoài đóng vai trò là tính từ, essential cũng thường được dùng như danh từ, thường ở dạng số nhiều (essentials), mang ý nghĩa là “nhu yếu phẩm/ điều tối cần”.

Ví dụ:

  • Before the storm, people rushed to the supermarket to buy essentials like bread, water, and batteries. (Trước cơn bão, mọi người đổ xô đến siêu thị để mua những nhu yếu phẩm như bánh mì, nước và pin.)
  • Before the trip, pack the essentials: ID, cash, and a phone charger. (Trước chuyến đi, hãy mang theo những thứ tối cần: giấy tờ, tiền mặt và sạc điện thoại.)
  • During exam season, coffee and highlighters are my essentials. (Trong mùa thi, cà phê và bút dạ quang là những “đồ tối cần” của tôi.)

Essential đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn

Đây là câu hỏi cốt lõi mà nhiều người học quan tâm.

Sau khi đã trả lời được câu hỏi essential là gì, thắc mắc tiếp theo của nhiều người học chính là “essential đi với giới từ gì?” Việc nắm rõ điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác.

3 cách kết hợp essential với giới từ trong tiếng Anh
3 cách kết hợp essential với giới từ trong tiếng Anh

Để trả lời trọn vẹn “essential đi với giới từ gì” hay “essential + giới từ gì”, bạn cần nắm 3 kết hợp phổ biến của“essential” với ba giới từ chính: FOR, TO, IN.

1. Essential for + somebody/something

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cần thiết cho một người, một vật, hoặc một mục đích cụ thể.

Công thức:

Essential + for + Danh từ / Cụm danh từ

Ví dụ:

  • Regular exercise is essential for maintaining good health. (Tập thể dục đều đặn là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
  • Sunlight is essential for the process of photosynthesis in plants. (Ánh sáng mặt trời là yếu tố không thể thiếu cho quá trình quang hợp ở thực vật.)

2. Essential to + something

Tương tự như “for”, cấu trúc này cũng có nghĩa là cần thiết cho một sự vật, sự việc nào đó. “Essential to” thường được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết, rằng yếu tố này là một phần cơ bản cấu thành nên yếu tố kia.

Công thức:

Essential + to + Danh từ / Cụm danh từ

Ví dụ:

  • A deep understanding of the market is essential to the success of our new product. (Sự thấu hiểu sâu sắc về thị trường là cốt yếu cho sự thành công của sản phẩm mới của chúng ta.)
  • Trust is essential to a strong partnership. (Sự tin tưởng là nền tảng không thể thiếu cho một mối quan hệ đối tác bền chặt.)
Cách dùng Essential to + something trong tiếng Anh
Cách dùng Essential to + something trong tiếng Anh

3. Essential in + something/V-ing

Cấu trúc này được dùng để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó là thiết yếu trong một quá trình, một lĩnh vực, hoặc một hành động cụ thể.

Công thức

Essential + in + Danh từ / Cụm danh từ / V-ing

Ví dụ:

  • Patience is essential in teaching young children. (Sự kiên nhẫn là điều cực kỳ quan trọng trong việc giảng dạy trẻ nhỏ.)
  • Attention to detail is essential in ensuring the accuracy of the report. (Chú ý đến chi tiết là yếu tố thiết yếu trong việc đảm bảo tính chính xác của bản báo cáo.)

Các cấu trúc Essential thường gặp và cách sử dụng

Ngoài việc kết hợp với giới từ, “essential” còn xuất hiện trong các cấu trúc câu cố định.

1. It is essential to do something

Cấu trúc này dùng để khẳng định rằng việc làm một điều gì đó là cực kỳ cần thiết.

Công thức:

It is essential + to + V-inf

Ví dụ:

  • It is essential to wear a helmet when riding a motorbike. (Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe máy.)
  • It is essential to double-check all the figures before submitting the financial statement. (Việc kiểm tra lại tất cả các số liệu là cực kỳ cần thiết trước khi nộp báo cáo tài chính.)

2. It is essential that + S + V (Thức giả định)

Đây là một cấu trúc mang tính học thuật và trang trọng.

Cấu trúc it is essential that yêu cầu mệnh đề theo sau nó sử dụng Thức giả định (Subjunctive Mood). Điều này có nghĩa là động từ trong mệnh đề đó luôn ở dạng nguyên thể không "to" (bare infinitive), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Công thức:

It is essential that + S + (should) + V-inf

Lưu ý: trong văn phong Anh-Mỹ, "should" thường được lược bỏ.

Ví dụ:

  • It is essential that every employee understand the new safety regulations. (Điều cốt yếu là mọi nhân viên phải hiểu các quy định an toàn mới.) (Lưu ý: không dùng "understands")
  • It is essential that she be present at the meeting tomorrow. (Việc cô ấy có mặt tại cuộc họp vào ngày mai là bắt buộc.) (Lưu ý: không dùng "is")

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential trong tiếng Anh

Mở rộng vốn từ đồng nghĩa, trái nghĩa xung quanh “essential” sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential trong tiếng Anh
  • Vital /ˈvaɪtl/: Cực kỳ quan trọng, liên quan đến sự sống còn 
    • The heart is a vital organ that pumps blood throughout the body. (Tim là một cơ quan sống còn giúp bơm máu đi khắp cơ thể.)
    • Good leadership is vital for the success of any organization. (Năng lực lãnh đạo tốt là yếu tố sống còn cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
  • Crucial /ˈkruːʃl/: Quyết định, cốt yếu cho sự thành công hay thất bại của một việc gì đó.
    • It is crucial that we finish this project on time. (Điều then chốt là chúng ta phải hoàn thành dự án đúng hạn.)
    • It is crucial that we submit the proposal before the deadline. (Việc chúng ta nộp bản đề xuất trước hạn chót là yếu tố quyết định.)
  • Indispensable /ˌɪndɪˈspensəbl/: Không thể thiếu, không thể thay thế được.
    • In this digital age, a smartphone has become an indispensable tool. (Trong thời đại số, điện thoại thông minh đã trở thành công cụ không thể thiếu.)
    • Her knowledge of the local market is indispensable to our team. (Kiến thức của cô ấy về thị trường địa phương là không thể thiếu đối với đội của chúng ta.)
  • Fundamental /ˌfʌndəˈmentl/: Cơ bản, nền tảng.
    • Learning the alphabet is fundamental to reading. (Học bảng chữ cái là nền tảng cho việc đọc.)
    • Understanding the laws of physics is fundamental to becoming an engineer. (Việc hiểu các quy luật vật lý là nền tảng để trở thành một kỹ sư.)
  • Integral /ˈɪntɪɡrəl/: Cần thiết và là một phần không thể tách rời của một tổng thể.
    • Teamwork is integral to the success of this company. (Làm việc nhóm là một phần không thể thiếu cho sự thành công của công ty này.)
    • Good nutrition is integral to a child’s development. (Dinh dưỡng tốt là yếu tố không thể thiếu cho sự phát triển của trẻ nhỏ.)
  • Requisite /ˈrekwɪzɪt/: Cần thiết theo yêu cầu của một quy định, hoàn cảnh cụ thể (mang tính trang trọng).
    • He lacks the requisite qualifications for the job. (Anh ấy thiếu những bằng cấp cần thiết cho công việc.)
    • A high level of English is a requisite for this position. (Trình độ tiếng Anh cao là yêu cầu bắt buộc cho vị trí này.)
  • Non-essential /ˌnɒn ɪˈsenʃl/: Không thiết yếu, có thể bỏ qua. 
    • During the lockdown, only non-essential businesses were closed. (Trong thời gian phong tỏa, chỉ các cơ sở kinh doanh không thiết yếu mới phải đóng cửa.)
    • To save money, we decided to cut all non-essential expenses. (Để tiết kiệm tiền, chúng tôi đã quyết định cắt mọi chi phí không thiết yếu.)
  • Unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtnt/: Không quan trọng.
    • Don't worry about that minor detail; it's unimportant. (Đừng lo về chi tiết nhỏ nhặt đó nó không quan trọng đâu.)
    • These tasks are unimportant compared to the main project. (Những công việc này không quan trọng so với dự án chính.)
  • Optional /ˈɒpʃənl/: Tùy chọn, không bắt buộc.
    • Attending the year-end party is completely optional. (Việc tham dự tiệc cuối năm là hoàn toàn tùy chọn.)
    • This course is optional, but it will give you extra credits. (Khóa học này là tùy chọn, nhưng nó sẽ giúp bạn có thêm tín chỉ.)
  • Secondary /ˈsekəndri/: Thứ yếu, phụ, ít quan trọng hơn so với một thứ khác.
    • My main goal is to finish the report; everything else is secondary. (Mục tiêu chính của tôi là hoàn thành bản báo cáo; mọi thứ khác đều là thứ yếu.)
    • For her, money is secondary to happiness. (Đối với cô ấy, tiền bạc chỉ là thứ yếu so với hạnh phúc.)
  • Peripheral /pəˈrɪfərəl/: Ngoài lề, thuộc về ngoại vi, không phải là trung tâm.
    • Let's focus on the main topic and avoid getting distracted by peripheral issues. (Hãy tập trung vào chủ đề chính và tránh bị phân tâm bởi các vấn đề ngoài lề.)
    • His role in the project was peripheral; he only provided occasional support. (Vai trò của anh ấy trong dự án chỉ là ngoài lề; anh chỉ hỗ trợ thỉnh thoảng.)
  • Expendable /ɪkˈspendəbl/: Có thể hy sinh, có thể loại bỏ mà không gây ra thiệt hại lớn.
    • In the emergency, they considered all non-medical supplies expendable. (Trong tình huống khẩn cấp, họ xem tất cả các vật tư không phải y tế là thứ có thể bỏ đi.)
    • The soldiers were treated as expendable in the dangerous mission. (Những người lính bị coi là có thể hy sinh trong nhiệm vụ nguy hiểm.)

Sự khác nhau giữa Essential, Important và Necessary

Một trong những khía cạnh học thuật nhất khi tìm hiểu essential là gì chính là khả năng phân biệt nó với “important” và “necessary”. Đây là phần kiến thức nâng cao giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tinh tế như người bản xứ.

Essential khác gì với Important và Necessary?
Essential khác gì với Important và Necessary?

Từ

Sắc thái ý nghĩa

Ví dụ so sánh

Essential

Không thể thiếu, cốt lõi.

Nhấn mạnh sự tồn tại hoặc hoạt động đúng đắn.

Nếu thiếu nó, sự vật/sự việc sẽ không thể diễn ra hoặc mất đi bản chất.

  • Water is essential for life. (Nước là yếu tố không thể thiếu cho sự sống. Không có nước, sự sống không tồn tại.)
  • A strong plot is essential to a good novel. (Một cốt truyện chặt chẽ là cốt lõi của một cuốn tiểu thuyết hay.) -> Thiếu nó, cuốn sách không còn là một "tiểu thuyết hay".

Important

Quan trọng, có giá trị cao.

Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng và kết quả.

Việc đó có ảnh hưởng lớn nhưng không có nghĩa là không thể sống thiếu nó.

  • A good education is important for your future. (Một nền giáo dục tốt là quan trọng cho tương lai của bạn. Nó rất giá trị nhưng không có nó bạn vẫn tồn tại.)
  • It is important to arrive on time for a meeting. (Việc đến đúng giờ trong một cuộc họp là quan trọng.) -> Nó thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp, nhưng đến trễ vài phút không làm cuộc họp bị hủy bỏ.

Necessary

Cần thiết, bắt buộc.

Nhấn mạnh yêu cầu hoặc điều kiện phải có để làm gì đó.

Nó thường mang tính thực tiễn và thủ tục.

  • It is necessary to get a visa to travel to that country. (Việc xin thị thực là cần thiết để du lịch đến quốc gia đó. Đây là một yêu cầu bắt buộc.)
  • It is necessary to preheat the oven before baking a cake. (Việc làm nóng lò trước là cần thiết trước khi nướng bánh.) -> Đây là một bước bắt buộc trong quy trình để bánh chín đều.

Mẹo ghi nhớ:

  • Essential: Không có nó = Thất bại / Không tồn tại.
  • Important: Có nó = Kết quả tốt hơn rất nhiều.
  • Necessary: Không có nó = Không thể tiến hành bước tiếp theo.

Sau khi đã hiểu rõ essential là gì, cách dùng với giới từ, cũng như phân biệt với important và necessary, câu hỏi lớn hơn là: làm sao để học từ vựng, ngữ pháp và cả kỹ năng tiếng Anh được ứng dụng thật sự hiệu quả trong đời sống?

Đây cũng chính là điều làm nên sự khác biệt tại Anh văn Hội Việt Mỹ VUS – môi trường học tập Anh ngữ toàn diện mà hàng trăm nghìn học viên đã và đang tin cậy lựa chọn:

  • Triết lý Discovery Learning (Học qua khám phá):
    • Học viên không chỉ học ngữ pháp, từ vựng như “essential đi với giới từ gì”, mà còn trải nghiệm trò chơi, dự án sáng tạo, tình huống đời thực.
    • Kiến thức được chuyển hóa thành phản xạ tự nhiên, giúp trẻ tự tin dùng tiếng Anh trong lớp và ngoài đời.
    • Kỹ năng thế kỷ 21 (giao tiếp, hợp tác, tư duy phản biện, sáng tạo) được tích hợp ngay trong bài học.
  • Thành tích & uy tín quốc tế:
    • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS).
    • Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế – kỷ lục Việt Nam.
    • 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre – minh chứng chất lượng bền vững.
    • Đối tác Platinum của British Council.
VUS có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS)
VUS có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS)

Đội ngũ tinh hoa & dịch vụ chăm sóc học viên tận tâm:

  • 2.700+ giáo viên, 100% có chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL.
  • 100% quản lý chất lượng có bằng Thạc sĩ/Tiến sĩ.
  • Được tập huấn định kỳ, am hiểu tâm lý học sinh Việt, luôn tận tâm đồng hành.
  • CSKH tận tâm, đồng hành từ lúc kiểm tra đầu vào đến khi đạt mục tiêu.
  • Hệ sinh thái OVI Apps:
    • OVI Kids/OVI Teens: học từ vựng, ngữ âm, luyện tập có nhắc lịch thông minh.
    • OVI Parents: phụ huynh theo dõi tiến độ, nhận báo cáo và gợi ý học cá nhân hóa, kết nối chặt chẽ giữa gia đình và trung tâm.

Chính nhờ sự kết hợp giữa kiến thức nền tảngứng dụng thực tế, VUS giúp người học không chỉ biết essential đi với giới từ gì trên lý thuyết, mà còn sử dụng tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.

VUS thiết kế hệ thống khóa học bao phủ đầy đủ nhu cầu, từ tiếng Anh cho trẻ mầm non đến giao tiếp thực tế và học thuật nâng cao.

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa tại VUS!

Bài tập áp dụng với Essential (có đáp án)

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (for / to / in)

Điền giới từ for, to, hoặc in vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. Sunlight is essential ______ plants to grow.
  2. Discipline is essential ______ succeeding as an athlete.
  3. A strong foundation in mathematics is essential ______ a career in engineering.
  4. Trust is essential ______ building long-term relationships.
  5. Clear communication is essential ______ any successful negotiation.
  6. Patience is essential ______ teaching young children.
  7. The support of my family was essential ______ my recovery.
  8. Creativity is essential ______ solving complex problems.
  9. Teamwork is essential ______ the success of this company.
  10. Attention to detail is essential ______ ensuring the accuracy of the report.
  11. Critical thinking is essential ______ developing problem-solving skills.
  12. Honesty is essential ______ the credibility of a leader.
  13. Cultural awareness is essential ______ working in an international environment.
  14. Regular practice is essential ______ mastering a musical instrument.
  15. Innovation is essential ______ driving long-term economic growth.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. for
  4. to
  5. to
  6. in
  7. to
  8. in
  9. to
  10. in
  11. in
  12. to
  13. for
  14. for
  15. to

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp (Essential / Important / Necessary)

Chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.

  1. While a university degree is ______, practical experience is often more valuable.
  2. It is ______ to submit your application before the deadline.
  3. A heart is an ______ organ; you cannot live without it.
  4. Having a good relationship with colleagues is ______ for a pleasant work environment.
  5. You must have a driver's license; it is ______ to legally operate a car.
  6. Oxygen is ______ to all forms of life on Earth.
  7. It's an ______ film, but not an ______ one; you'll still understand the main series if you skip it.
  8. A strong password is ______ to protect your online accounts.
  9. Wearing a tie is not ______, but it is considered polite at this event.
  10. The teacher's guidance was ______ in helping me understand the topic.

Đáp án:

  1. important
  2. necessary
  3. essential
  4. important
  5. necessary
  6. essential
  7. important / essential
  8. essential
  9. necessary
  10. essential

Bài tập 3: Viết lại câu dùng "It is essential that..."

Viết lại các câu sau đây, bắt đầu bằng "It is essential that...".

  1. The government must take immediate action.
  2. All employees should attend safety training sessions.
  3. She needs to be informed about the changes.
  4. The new software has to be installed by Friday.
  5. Every student must submit their assignment on time.
  6. The security team checks all bags at the entrance.
  7. He needs to finish this report before the meeting.
  8. The company protects its customers' data.
  9. We have to find a solution to this problem quickly.
  10. The doctor needs to monitor the patient's condition carefully.

Đáp án:

  1. It is essential that the government take immediate action.
  2. It is essential that all employees attend the safety training sessions.
  3. It is essential that she be informed about the changes.
  4. It is essential that the new software be installed by Friday.
  5. It is essential that every student submit their assignment on time.
  6. It is essential that the security team check all bags at the entrance.
  7. It is essential that he finish this report before the meeting.
  8. It is essential that the company protect its customers' data.
  9. It is essential that we find a solution to this problem quickly.
  10. It is essential that the doctor monitor the patient's condition carefully.
5 dạng bài tập với Essential giúp bạn nắm rõ cách dùng chuẩn của từ này
5 dạng bài tập với Essential giúp bạn nắm rõ cách dùng chuẩn của từ này

Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ (essential / essentials / essentially / essence)

Chọn dạng từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. Before going camping, we packed all the ______: a tent, sleeping bags, and food.
  2. The ______ of his argument is that we need more funding.
  3. A strong vocabulary is ______ for learning a new language.
  4. The new plan is ______ the same as the old one, just with a few minor changes.
  5. He believes that kindness is the ______ of a good life.
  6. This guide covers the ______ of photography for beginners.
  7. It is ______ to follow the instructions carefully.
  8. Although the two products look different, they are ______ identical.
  9. Could you summarize the ______ of the report in a few sentences?
  10. We only have room for the bare ______ in our backpacks.

Đáp án:

  1. essentials
  2. essence
  3. essential
  4. essentially
  5. essence
  6. essentials
  7. essential
  8. essentially
  9. essence
  10. essentials

Bài tập 5: Chọn từ đồng nghĩa / trái nghĩa phù hợp

Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. This information is absolutely ______ to the case; we cannot proceed without it. (optional / vital)
  2. His contribution was ______; the project would have failed without him. (indispensable / secondary)
  3. It's a ______ decision that will affect the future of the company. (crucial / unimportant)
  4. For this role, a background in finance is ______ but not required. (essential / optional)
  5. This is the ______ point of my presentation. (secondary / fundamental)
  6. All other tasks are ______; focus on this one first. (secondary / essential)
  7. While the main course was delicious, the side dishes were ______. (unimportant / crucial)
  8. Attending the weekly meeting is not ______, but it is highly recommended. (vital / optional)
  9. He provided ______ support during the most difficult phase of the project. (unimportant / indispensable)
  10. The details are ______; let's focus on the main idea. (non-essential / vital)

Đáp án:

  1. vital
  2. indispensable
  3. crucial
  4. optional
  5. fundamental
  6. secondary
  7. unimportant
  8. optional
  9. indispensable
  10. non-essential

Qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ essential là gì, nắm vững cách dùng với các giới từ (essential for, essential to, essential in), mà còn thành thạo các cấu trúc như it is essential that….

Việc phân biệt sắc thái giữa essential, important và necessary sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và học thuật hơn, thay vì chỉ “biết nghĩa sơ sơ”.

Tuy nhiên, ngôn ngữ không thể chỉ dừng lại ở lý thuyết. Tại VUS, triết lý Discovery Learning cùng môi trường học tập chuẩn quốc tế chính là nơi để học viên “sống” trong tiếng Anh, biến những khái niệm như essential đi với giới từ gì thành phản xạ giao tiếp hằng ngày. 

Đăng ký ngay lớp trải nghiệm miễn phí để khám phá phương pháp Discovery Learning khác biệt.

Chúc bạn học tốt và đừng quên lưu lại bài này để tra cứu nhanh bất cứ khi nào cần “essential là gì” nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ