Tìm hiểu sự khác nhau của cấu trúc Used to, Get used to & Be used to

Khi nói tiếng Anh, bạn có từng bối rối giữa “used to”, “be used to” và “get used to”? Ba cấu trúc này nhìn giống nhau nhưng khác ý nghĩa, ngữ pháp và thì. Nếu hiểu sai, câu của bạn có thể mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu used to là gì, cách dùng và cấu trúc chuẩn.
- Phân biệt used to – be used to – get used to dễ hiểu nhất.
- Biết vì sao người Việt hay dùng sai và cách sửa nhanh.
- Có bài tập luyện tập + mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Table of Contents
Used to là gì? Cấu trúc used to + gì?
“Used to” được dùng để nói về một hành động, thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đúng nữa. Đây là một trong những cấu trúc giúp bạn so sánh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- I used to live in London. → Tôi từng sống ở London (giờ thì không nữa).
- She used to drink coffee every morning. → Cô ấy từng uống cà phê mỗi sáng (giờ không còn nữa)
1. Công thức câu khẳng định:
S + used to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I used to play soccer after class.
- My father used to drive me to school when I was a kid.
- I used to struggle with English grammar.
2. Công thức câu phủ định:
S + didn’t + use to + V
Ví dụ:
- She didn’t use to like spicy food.
- I didn’t use to like coffee, but now I love it.
3. Công thức câu nghi vấn:
Did + S + use to + V?
Ví dụ:
- Did you use to go jogging?
- Did you use to live in Da Nang?
Người học Việt Nam thường nhầm “used to” với thì quá khứ đơn vì cả hai đều nói về quá khứ. Khác biệt nằm ở thái độ người nói:
- “used to” nhấn mạnh thói quen đã mất
- “past simple” chỉ đơn thuần kể lại sự việc.
Ví dụ:
- I went to school by bus yesterday. → Kể lại một lần cụ thể.
- I used to go to school by bus. → Thói quen lặp lại trong quá khứ, giờ không còn.
Cấu trúc Be used to (Đã quen với điều gì)
“Be used to” mang nghĩa quen với việc gì đó, tức là điều đó đã trở nên bình thường hoặc dễ dàng với bạn.
Ví dụ:
- I’m used to waking up early. → Tôi đã quen với việc dậy sớm.
- He’s used to driving in heavy traffic. → Anh ấy đã quen lái xe trong giờ cao điểm.
1. Công thức câu khẳng định:
S + be + used to + V-ing/danh từ
Ví dụ:
- She’s used to studying at night.
- I am used to waking up early for school.
- Our team is used to working under pressure.
2. Công thức câu phủ định:
S + be not + used to + V-ing / danh từ
Ví dụ:
- I’m not used to spicy food.
- She isn’t used to living alone yet.
3. Công thức câu nghi vấn:
Be + S + used to + V-ing/danh từ?
Ví dụ:
- Are you used to working on weekends?
- Are you used to eating spicy food?
Nhiều người nhầm “be used to + V” với “used to + V”. Hãy nhớ:
- “Used to + V” nói về quá khứ. Còn “Be used to + V-ing / Noun” nói về hiện tại (hoặc quá khứ) đã quen rồi.
- Sau “be used to” là V-ing hoặc danh từ, không bao giờ là V nguyên mẫu.
- Hãy đọc to cụm “I’m used to it” mỗi khi bạn quen một việc gì đó để luyện tập
Cấu trúc Get used to (Dần quen với điều gì)
“Get” = chuyển động, thay đổi → get used to = trở nên quen.
“Get used to” nói về quá trình thích nghi, tức là ban đầu chưa quen nhưng dần dần trở nên quen. Dùng get used to khi hành động đó đã từng khó chịu, lạ lẫm, nhưng dần trở nên bình thường.
Ví dụ:
- She will get used to her new job soon. → Cô ấy sẽ sớm quen với công việc mới.
- I got used to the cold after living in Canada. → Tôi đã quen với cái lạnh sau khi sống ở Canada.
1. Công thức câu khẳng định:
S + get + used to + V-ing/danh từ
Ví dụ:
- They got used to living abroad.
- You’ll get used to the noise soon
- It took me a while to get used to thinking in English instead of translating from Vietnamese.
2. Công thức câu phủ định:
S + auxiliary verb/ modal verb + not + get used to + V-ing/danh từ
Ví dụ:
- I can’t get used to the noise.
- I didn’t get used to driving on the left.
3. Công thức câu nghi vấn:
Auxiliary verb/ Modal verb + S + get used to + V-ing/N?
Ví dụ:
- Did you get used to your new class?
- Are you getting used to living abroad?
Xem thêm:
- Trợ động từ (Auxiliary Verbs): Phân loại và quy tắc sử dụng
- Modal Verb: Tìm hiểu về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Mẹo nhớ: “Be used to” = trạng thái đã quen, còn “get used to” = hành trình trở nên quen.
Bên cạnh đó, VUS còn có kho tài liệu học tiếng Anh. Khám phá ngay để nâng cao kỹ năng và bổ sung kiến thức cho hành trình học tập của bạn!
Mẹo phân biệt used to, be used to, get used to
Hiểu là một chuyện, nhớ lâu và dùng đúng lại là chuyện khác.
Dưới đây là mẹo mà giáo viên VUS thường dùng trong lớp để giúp học viên không bao giờ nhầm used to – be used to – get used to.
| Mục đích nói | Thời điểm | Cấu trúc cần dùng | Ví dụ |
| Nói về thói quen trong quá khứ, nay không còn | Quá khứ | used to + V (nguyên mẫu) | I used to play piano when I was 10. |
| Nói rằng đã quen với điều gì đó | Hiện tại / quá khứ | be used to + V-ing / danh từ | I’m used to the cold weather now. |
| Nói về quá trình dần quen | Hiện tại tiếp diễn / quá khứ | get used to + V-ing / danh từ | She’s getting used to living alone. |
Ví dụ: Học theo timeline
- Khi mới đi du học: I wasn’t used to cooking for myself.
- Sau 3 tháng: I got used to it.
- Giờ đây: I’m used to it.
→ Một cấu trúc đơn giản, nhưng bạn vừa học được cả ngữ pháp, cảm xúc, và logic của quá trình thích nghi.
Nhiều học viên tại VUS chia sẻ rằng họ nhớ “used to” lâu nhất khi liên hệ với bản thân. Hãy thử viết 3 câu thật của bạn:
- Điều bạn đã từng làm nhưng giờ không → I used to...
- Điều bạn đã quen làm mỗi ngày → I’m used to...
- Điều bạn đang dần quen → I’m getting used to...
Khi nó trở thành câu chuyện cá nhân, não bạn ghi nhớ tốt gấp 10 lần so với học thuộc lòng.
Ví dụ: Hãy tưởng tượng 3 giai đoạn học tiếng Anh:
- Ban đầu: I used to be shy.
- Sau một thời gian: I’m used to speaking English now.
- Trong quá trình luyện tập: I’m getting used to thinking in English.
Học “used to” chỉ là một trong hàng trăm điểm ngữ pháp nhỏ mà bạn cần dùng linh hoạt khi nói hoặc viết. Nhiều người chia sẻ rằng dù hiểu lý thuyết, họ vẫn dễ nói sai khi giao tiếp thật - vì thiếu môi trường luyện tập cùng giáo viên bản ngữ.
Nếu bạn muốn mình hoặc con mình tự tin nói tiếng Anh trôi chảy, hãy bắt đầu với VUS. Tại VUS, bạn được học và thực hành “used to”, “get used to”, “be used to” trong ngữ cảnh thật qua các tình huống hội thoại, giúp phản xạ nhanh và tự nhiên hơn.
Tại VUS, mọi bài học ngữ pháp đều được chuyển hóa thành kỹ năng phản xạ, giúp bạn:
- Tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từng từ.
- Nói đúng – nói tự nhiên nhờ luyện tập cùng giáo viên bản ngữ.
- Nhớ cấu trúc lâu hơn 3–5 lần
Đó cũng là lý do VUS có hơn 21.000 học viên đã đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS trên 8.0,...) và hàng chục nghìn người đã tự tin giao tiếp và áp dụng tiếng Anh trong học tập, công việc, du học.
VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến hệ thống khóa học tiếng Anh đa dạng, được thiết kế phù hợp cho mọi lứa tuổi và mục tiêu học tập:
- Tiếng Anh mầm non: Học qua vui chơi, khơi dậy niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Vừa học vừa chơi, phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và tư duy.
- Tiếng Anh THCS: Bồi dưỡng kiến thức học thuật, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.
- Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu hoặc cần củng cố căn bản.
- Tiếng Anh giao tiếp: Giải pháp cho người đi làm muốn cải thiện kỹ năng nói nhanh chóng, hiệu quả.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình bài bản, giáo viên đạt chuẩn quốc tế, giúp bạn chinh phục band điểm mơ ước.
Dù ở độ tuổi hay trình độ nào, VUS luôn có khóa học phù hợp, giúp bạn tiến xa hơn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.
Không chỉ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và áp dụng chuẩn cấu trúc used to, khóa học tại VUS còn mang đến nhiều giá trị hơn thế:
- Vững ngữ pháp – đúng ngữ cảnh: Thành thạo từ các thì cơ bản đến cấu trúc nâng cao, ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.
- Phát âm chuẩn – phản xạ nhanh: Rèn luyện cùng giáo viên đạt chuẩn quốc tế để nói tự nhiên, nghe hiểu nhanh mà không cần dịch.
- Học từ vựng qua thực tế: Mở rộng vốn từ qua các tình huống đời sống như mua sắm, ăn uống, giao tiếp xã giao – dễ nhớ, dễ dùng.
- Sẵn sàng cho kỳ thi quốc tế: Xây nền tảng vững chắc cho IELTS, TOEFL,... và ứng dụng tiếng Anh tự tin trong học tập, công việc.
Bài tập used to có đáp án
Phần bài tập
BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
- I used to ______ tennis every weekend, but now I’m too busy.
a. play b. playing c. to play - She is getting used to ______ in a cold country.
a. live b. living c. to live - You’d better not ______ too much coffee before bed.
a. drink b. drinking c. to drink - I’m used to ______ with a lot of people in my job.
a. work b. working c. to work
BÀI TẬP 2: Sửa lỗi sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai, hãy sửa lại cho đúng:
- I’m used to eat spicy food.
- Did you used to go jogging in the morning?
- She get used to working late last year.
BÀI TẬP 3: Hoàn thành câu
Dùng cấu trúc used to, be used to hoặc get used to để hoàn thành:
- When I was a child, I __________ play outside every afternoon.
- I __________ waking up early, so I don’t mind 6 a.m. meetings.
- After a few weeks, she __________ living alone.
- We __________ go out much when we were students.
BÀI TẬP 4: Viết lại câu
Viết lại câu sau bằng cấu trúc gợi ý trong ngoặc.
- He often played guitar when he was young. (used to)
- Now I can eat spicy food easily. (be used to)
- It took me months to feel comfortable driving at night. (get used to)
Phần đáp án
Bài tập 1:
1. a 2. b 3. a 4. b
Bài tập 2:
- used to eating
- Did you use to
- got used to
Bài tập 3:
- used to 2. am used to 3. got used to 4. didn’t use to
Bài tập 4:
- He used to play guitar when he was young.
- I am used to eating spicy food.
- I got used to driving at night.
Với đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế và phương pháp học hiện đại, VUS không chỉ dạy tiếng Anh – mà giúp bạn sống trong tiếng Anh mỗi ngày.
- Bạn sẽ học cùng đội ngũ giáo viên đạt chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, được tuyển chọn kỹ lưỡng và huấn luyện chuyên sâu.
- VUS áp dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp học viên chủ động thực hành, thảo luận và ứng dụng kiến thức thực tế.
- Mỗi buổi học là một trải nghiệm sinh động giúp bạn phát triển phản xạ, tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp toàn cầu.
Từ lớp học năng động, giáo viên tận tâm đến lộ trình rõ ràng cho từng mục tiêu, mọi học viên đều có thể tiến bộ nhanh chóng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS và khám phá khóa học phù hợp nhất với bạn.
Hiểu và dùng đúng cấu trúc used to, be used to, get used to sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn và tránh lỗi ngữ pháp phổ biến khi nói về thói quen hay sự thay đổi.
Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu gắn với trải nghiệm thật để kiến thức trở nên tự nhiên, không cần ghi nhớ máy móc
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
