Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm và bài tập

Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm và bài tập

Trong tiếng Anh, make up là một cụm động từ đa nghĩa, được dùng để diễn tả nhiều hành động khác nhau như trang điểm, bù đắp, sáng tạo ra, hay hợp thành một tổng thể.

Nhờ tính linh hoạt, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, viết học thuật và các kỳ thi tiếng Anh, nhưng cũng chính vì vậy mà người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn toàn diện về make up:

  • Hiểu rõ make up là gì, phân biệt với make-up/ makeup và các công thức với make up, giúp bạn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
  • Nắm vững các cụm từ đi kèm phổ biến để nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.
  • Tham khảo các từ đồng nghĩa với make up để mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
  • Thực hành với bài tập kèm đáp án chi tiết, giúp ghi nhớ và vận dụng cấu trúc make up hiệu quả.

Make up là gì? 

Make up nghĩa là gì? Make up /ˈmeɪk ʌp/ là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa đa dạng như trang điểm, làm hòa, bịa chuyện, bù đắp, hoặc cấu thành một phần của tổng thể, tùy theo ngữ cảnh.

Chính vì sự linh hoạt này mà “make up” được sử dụng thường xuyên trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Các nét nghĩa chính:

  • Trang điểm (apply cosmetics)

Ví dụ: She made up beautifully for the event.
(Cô ấy trang điểm rất đẹp cho buổi tiệc.)

  • Làm hòa, giảng hòa (become friends again)

Ví dụ: They finally made up after a big argument.
(Cuối cùng họ cũng làm hòa sau một trận cãi vã lớn.)

  • Bịa chuyện, dựng nên (invent a story or excuse)

Ví dụ: He made up a story to explain his absence.
(Anh ta bịa ra một câu chuyện để giải thích cho việc vắng mặt.)

  • Chiếm, cấu thành (constitute or form part of something)

Ví dụ: Women make up more than half of the population.
(Phụ nữ chiếm hơn một nửa dân số.)

  • Bù đắp, đền bù (compensate for something)

Ví dụ: I’ll make up for the mistake I made.
(Tôi sẽ bù đắp cho lỗi lầm mà mình gây ra.)

Ngoài ra, “make up” là cụm động từ có thể tách (separable phrasal verb) – bạn có thể nói make up something hoặc make something up, nhưng nếu tân ngữđại từ (it, them, her...) thì phải tách ra

Ví dụ:

  • Đúng: She made up a funny story. = She made a funny story up.
    (Cô ấy bịa ra một câu chuyện hài hước.)
  • Đúng: He made it up to her after the argument.
    (Anh ấy đã làm hòa và bù đắp cho cô ấy sau cuộc cãi vã.)
  • Sai: He made up it. (Sai – vì tân ngữ là đại từ nên phải tách ra thành made it up.)

Cụm này được chia động từ giống “make”:

  • Hiện tại: make up
  • Quá khứ: made up
  • Hiện tại phân từ (V-ing): making up
  • Quá khứ phân từ: made up

Bên cạnh vai trò là cụm động từ, “make-up” (viết có gạch nối) hoặc makeup (viết liền) còn là danh từ với hai nghĩa chính:

  • Mỹ phẩm, đồ trang điểm

Ví dụ: She never goes out without her make-up.
(Cô ấy không bao giờ ra ngoài mà không trang điểm.)

  • Cấu trúc, bản chất, tính cách, thành phần

Ví dụ: Genes play a key role in a person’s make-up.
(Gen đóng vai trò quan trọng trong bản chất của một người.)

Vậy trang điểm tiếng Anh là gì? “Trang điểm” trong tiếng Anh là “make up” (cụm động từ) hoặc “make-up/ makeup” (danh từ).

Lưu ý: “makeup”cách viết phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, còn “make-up” thường được dùng trong tiếng Anh Anh. Trong bài viết này, make-up sẽ được sử dụng chính.

Make up là gì? 
Make up là gì?

Các công thức với Make up thường gặp trong tiếng Anh

Để hiểu sâu make up là gì, bạn cần nắm rõ các công thức thông dụng giúp sử dụng cụm này đúng ngữ pháp và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh. “Make up” có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ (make-up/ makeup), tùy vào cách dùng trong câu. 

Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với make up:

Khi là cụm động từ (make up)

1. Make up + something: Bịa ra, sáng tạo ra (câu chuyện, lý do, bài hát, trò chơi...)

Cấu trúc này được dùng khi muốn nói ai đó tự nghĩ ra, sáng tạo ra hoặc bịa ra một điều gì đó – có thể là câu chuyện, lý do, bài hát, trò chơi, lời giải thích... tùy theo ngữ cảnh.

Cụm này mang hai sắc thái:

  • Tích cực: khi nói về sự sáng tạo, tưởng tượng (như sáng tác thơ, trò chơi).
  • Tiêu cực hoặc trung tính: khi nói về việc bịa đặt, tạo ra câu chuyện hoặc lý do không có thật

Ví dụ:

  • She made up a story to explain why she was late.
    (Cô ấy bịa ra một câu chuyện để giải thích vì sao đến muộn.)
  • The students were asked to make up a short poem.
    (Học sinh được yêu cầu sáng tác một bài thơ ngắn.)

Lưu ý: Khi tân ngữ là đại từ (it, them...), phải tách ra: She made it up.

2. Make up with + someone: Làm hòa, giảng hòa với ai đó sau khi cãi nhau hoặc bất đồng.

Make up with là gì? Là cụm từ dùng khi bạn muốn nói rằng hai người đã ngừng giận dỗi, xóa bỏ bất đồng và làm hòa lại với nhau sau một cuộc tranh cãi hoặc hiểu lầm.

Cụm này thường mang sắc thái tích cực, thân mật, dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • They finally made up with each other after the fight.
    (Cuối cùng họ cũng làm hòa sau trận cãi vã.)
  • I think you should make up with your friend.
    (Tớ nghĩ cậu nên làm hòa với bạn mình đi.)

3. Make up for + something: Bù đắp, đền bù cho một lỗi lầm, tổn thất hoặc thiếu sót.

Make up for là gì? Là cụm từ thường dùng khi muốn nói bù đắp hoặc đền bù cho một sai lầm, tổn thất, hay thiếu sót nào đó trong quá khứ.

Cụm này thường mang ý nghĩa chuộc lỗi, khắc phục hậu quả hoặc cố gắng lấy lại những gì đã mất, cả trong ngữ cảnh cá nhân (quan hệ, cảm xúc) lẫn học tập, công việc.

Ví dụ:

  • I’ll make up for my mistake by helping you tomorrow.
    (Tôi sẽ bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách giúp bạn ngày mai.)
  • Nothing can make up for the time we’ve lost.
    (Không gì có thể bù đắp cho thời gian đã mất.)

4. Make it up to someone: Đền bù/bù đắp cho ai vì đã gây ra điều gì

Dùng khi bạn muốn “chuộc lỗi” bằng một hành động tốt/ưu đãi/thiện chí.

Ví dụ:

  • I’ll make it up to you for the delay by covering the shipping fee.
    (Tớ sẽ bù đắp cho cậu vì sự chậm trễ bằng cách chịu phí giao hàng.)

  • He promised to make it up to her for missing the concert.
    (Anh ấy hứa sẽ bù đắp cho cô ấy vì đã lỡ buổi hòa nhạc.)

5. Make up to + someone: Cầu cạnh/nịnh bợ ai để được lợi

Sắc thái không trung tính, thường mang ý tiêu cực/không thiện cảm (tương đương butter up, ingratiate oneself with, curry favor with). Không đồng nghĩa với “làm hòa/bù đắp”.

Ví dụ

  • He kept making up to the manager to get a promotion.
    (Anh ta cứ nịnh bợ quản lý để được thăng chức.)

  • She’s always making up to the coach before team selection.
    (Cô ấy lúc nào cũng lấy lòng huấn luyện viên trước khi chọn đội.)

6. Be made up of + something: Được cấu thành từ, bao gồm.

Cấu trúc bị động thường được dùng để mô tả thành phần cấu tạo của một vật, tổ chức hoặc nhóm người. 

Đây chính là đáp án cho các câu hỏi thường gặp như made up là gì, make up of là gì?

Ví dụ:

  • The Earth’s atmosphere is made up of several gases.
    (Bầu khí quyển Trái Đất được cấu tạo từ nhiều loại khí khác nhau.)
  • The committee is made up of ten members.
    (Ủy ban được cấu thành từ mười thành viên.)
Các công thức với Make up (cụm động từ)
Các công thức với Make up (cụm động từ)

Khi là danh từ (make-up/ makeup)

Bên cạnh vai trò là cụm động từ, “make-up” (viết có gạch nối) hoặc "makeup" (viết liền) còn được dùng như một danh từ trong tiếng Anh. 

Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa “mỹ phẩm, đồ trang điểm” hoặc “thành phần, cấu trúc, bản chất” của một người hay sự vật, mỗi nghĩa lại đi kèm những công thức sử dụng khác nhau.

  1. Mỹ phẩm, đồ trang điểm

Công thức:

  • wear / put on / apply + make-up → trang điểm
  • remove / take off + make-up → tẩy trang
  • without / with + make-up → không trang điểm / có trang điểm

Ví dụ:

  • She never goes out without make-up.
    (Cô ấy không bao giờ ra ngoài mà không trang điểm.)
  • Don’t forget to remove your make-up before sleeping.
    (Đừng quên tẩy trang trước khi đi ngủ.)
  1. Thành phần, cấu trúc, tính cách của ai đó hoặc vật gì đó

Công thức:

  • the make-up of + something → thành phần, cấu trúc của...
  • genetic / chemical / social / emotional + make-up → kiểu cấu trúc hoặc đặc điểm cụ thể
  • part of one’s make-up → một phần trong tính cách hoặc bản chất của ai đó

Ví dụ:

  • The make-up of the team has changed this year.
    (Cấu trúc của đội đã thay đổi trong năm nay.)
  • Honesty is a big part of his emotional make-up.
    (Sự trung thực là một phần lớn trong tính cách cảm xúc của anh ấy.)

Xem thêm:

Công thức với Make-up/ Makeup (danh từ)
Công thức với Make-up/ Makeup (danh từ)

Tổng hợp các cụm từ đi kèm phổ biến với Make up

Để sử dụng trôi chảy, bạn không chỉ cần hiểu make up là gì mà còn phải nắm rõ những cụm từ đi kèm phổ biến với make up thường xuất hiện trong tiếng Anh hằng ngày.

Việc ghi nhớ các cụm này giúp bạn diễn đạt tự nhiên, đúng ngữ cảnh và mang sắc thái giống người bản xứ hơn.

1. Make up one’s mind: Quyết định, đưa ra lựa chọn sau khi suy nghĩ.

Đây là một thành ngữ phổ biến (idiom), thường gặp trong giao tiếp và bài viết IELTS. Và giờ bạn cũng có thể trả lời cho câu hỏi make up your mind là gì? → Nghĩa là: Quyết định dứt khoát” hoặc “chốt lại ý định của mình”.

Ví dụ:

  • She can’t make up her mind whether to accept the offer.
    (Cô ấy chưa thể quyết định có nên nhận lời mời hay không.)
  • Have you made up your mind about studying abroad?
    (Bạn đã quyết định về việc đi du học chưa?)

2. Make up the difference: Bù phần chênh lệch hoặc phần thiếu.

Ví dụ:

  • The company will make up the difference if sales are lower than expected.
    (Công ty sẽ bù phần chênh lệch nếu doanh số thấp hơn dự kiến.)
  • We’ll make up the difference if your scholarship doesn’t cover all the tuition fees.
    (Chúng tôi sẽ bù phần còn thiếu nếu học bổng của bạn không đủ trang trải toàn bộ học phí.)

3. Make up a bed / Make up the room: Dọn giường, sắp xếp phòng, chuẩn bị chỗ ngủ.

Ví dụ:

  • I’ll make up the bed for you in the guest room.
    (Tôi sẽ dọn giường cho bạn trong phòng khách.)
  • The hotel staff made up the room before we arrived.
    (Nhân viên khách sạn đã dọn phòng trước khi chúng tôi đến.)

4. Make up a team / group / class: Hình thành, cấu tạo nên

Ví dụ:

  • Ten players make up the football team.
    (Mười cầu thủ cấu thành đội bóng.)
  • The committee is made up of teachers and parents.
    (Ban ủy ban gồm các giáo viên và phụ huynh.)

5. Make up a story / excuse / reason: Bịa ra, dựng nên

Ví dụ:

  • She made up an excuse for not attending the meeting.
    (Cô ấy bịa ra lý do để không phải tham dự cuộc họp.)
  • He’s always making up stories to get attention.
    (Anh ta lúc nào cũng bịa chuyện để thu hút sự chú ý.)

6. Make up for lost time: Bù đắp thời gian đã mất

Ví dụ:

  • After the lockdown, students worked hard to make up for lost time.
    (Sau thời gian giãn cách, học sinh đã nỗ lực học bù lại thời gian đã mất.)
  • She’s taking extra classes to make up for lost time before the exam.
    (Cô ấy đang học thêm để bù lại khoảng thời gian đã mất trước kỳ thi.)

7. Make up a number / percentage / amount: Chiếm, cấu thành, bổ sung phần còn thiếu

Ví dụ:

  • International students make up 30% of the university’s population.
    (Sinh viên quốc tế chiếm 30% dân số của trường đại học.)
  • The final payment will make up the total amount.
    (Khoản thanh toán cuối cùng sẽ hoàn tất tổng số tiền.)

8. Make up lies / stories / characters: Tưởng tượng, sáng tạo (trong văn học hoặc kể chuyện)

Ví dụ:

  • Children love making up characters for their games.
    (Trẻ em rất thích tưởng tượng ra các nhân vật cho trò chơi của mình.)
  • The author made up all the names in his fantasy novel.
    (Tác giả đã tự sáng tạo toàn bộ tên trong tiểu thuyết giả tưởng.)
Tổng hợp các cụm từ đi kèm phổ biến với Make up
Tổng hợp các cụm từ đi kèm phổ biến với Make up

Bộ từ đồng nghĩa với Make up

“Make up” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò vừa là cụm động từ (phrasal verb) vừa là danh từ (make-up/ makeup). Vì vậy, từ đồng nghĩa (synonyms) của nó cũng thay đổi linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và chức năng ngữ pháp.

Dưới đây là những nhóm từ đồng nghĩa phổ biến nhất của “make up” và “make-up/ makeup”, được chia theo từng nghĩa cụ thể để bạn dễ học, dễ áp dụng. 

Các từ đồng nghĩa với cụm động từ Make up

1. “Make up” = Trang điểm (apply cosmetics)

Từ đồng nghĩa:

  • put on make-up
  • do one’s make-up
  • beautify (trang trọng hơn, dùng trong văn viết)

Ví dụ:

  • She took an hour to do her make-up before the party.
    (Cô ấy mất một tiếng để trang điểm trước bữa tiệc.)
  • Many influencers share tips on how to put on make-up naturally.
    (Nhiều người ảnh hưởng chia sẻ mẹo trang điểm tự nhiên.)

2. “Make up” = Làm hòa (become friends again)

Từ đồng nghĩa:

  • reconcile (làm hòa, hòa giải – dùng trang trọng)
  • patch things up (thân mật, thường dùng trong giao tiếp)
  • be on good terms again (trở lại mối quan hệ tốt)

Ví dụ:

  • They finally reconciled after months of not talking.
    (Họ cuối cùng cũng làm hòa sau nhiều tháng không nói chuyện.)
  • I hope they’ll patch things up soon.
    (Tôi hy vọng họ sẽ sớm làm hòa với nhau.)

3. “Make up” = Bịa chuyện, sáng tạo (invent, create)

Từ đồng nghĩa:

  • invent → bịa ra, sáng chế
  • fabricate → bịa đặt có chủ đích, thường dùng trong văn viết học thuật
  • concoct → dựng nên (câu chuyện, kế hoạch, lý do giả)
  • create / think up / dream up → nghĩ ra, tưởng tượng ra (mang sắc thái sáng tạo)

Ví dụ:

  • He invented a reason to leave early.
    (Anh ta bịa ra một lý do để về sớm.)
  • The journalist was accused of fabricating the whole story.
    (Phóng viên bị cáo buộc bịa đặt toàn bộ câu chuyện.)
  • The kids dreamed up a new game to play after school.
    (Bọn trẻ tưởng tượng ra một trò chơi mới để chơi sau giờ học.)

4. “Make up” = Bù đắp, đền bù (compensate for something)

Từ đồng nghĩa:

  • compensate for → bù đắp cho (thiếu sót, thiệt hại)
  • offset → cân bằng, bù lại (trang trọng, dùng nhiều trong học thuật)
  • redress / atone for → chuộc lỗi, đền bù (mang sắc thái trang trọng hơn)

Ví dụ:

  • The company offered a bonus to compensate for the extra hours.
    (Công ty tặng thưởng để bù đắp cho số giờ làm thêm.)
  • The benefits offset the potential risks.
    (Những lợi ích bù lại cho các rủi ro tiềm ẩn.)

5. “Make up” = Cấu thành, tạo nên (form, consist of)

Từ đồng nghĩa:

  • comprise → bao gồm
  • consist of → gồm có
  • constitute / form → cấu thành, tạo thành một phần của tổng thể

Ví dụ:

  • The team consists of ten members.
    (Đội bao gồm mười thành viên.)
  • Women constitute over half of the company’s workforce.
    (Phụ nữ chiếm hơn một nửa lực lượng lao động của công ty.)

Các từ đồng nghĩa với danh từ Make-up/ Makeup

Make-up/ Makeup = mỹ phẩm, đồ trang điểm

Nghĩa: Các sản phẩm được dùng để làm đẹp cho khuôn mặt (phấn, son, kem nền, mascara, v.v.)

Từ đồng nghĩa:

  • cosmetics → từ bao quát, trang trọng hơn (dùng trong học thuật, ngành làm đẹp)
  • beauty products → sản phẩm làm đẹp (dùng phổ biến trong quảng cáo, giao tiếp hằng ngày)
  • face paint → nghĩa thân mật, thường nói vui hoặc nói về hóa trang (make-up for costumes)

Ví dụ:

  • She works for a cosmetics company.
    (Cô ấy làm việc cho một công ty mỹ phẩm.)
  • The shop sells organic beauty products.
    (Cửa hàng bán các sản phẩm làm đẹp hữu cơ.)

Ghi nhớ: “Cosmetics” là danh từ chính xác nhất và đồng nghĩa trực tiếp với “make-up” trong văn phong trang trọng.

Hiểu rõ make up là gì và cách vận dụng đúng cụm từ này không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, mà còn là bí quyết ghi điểm cao trong các kỳ thi IELTS và học thuật.

Tuy nhiên, rất nhiều người học dù thuộc cấu trúc nhưng vẫn gặp khó khi phản xạ trong giao tiếp thực tế – bởi thiếu môi trường luyện tập chuẩn quốc tế và sự hướng dẫn cá nhân hóa từ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được học tiếng Anh một cách toàn diện và ứng dụng thực tế thông qua các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp học viên hiểu – thực hành – phản xạ tự nhiên với từng cấu trúc, bao gồm cả những cụm đa nghĩa như make up, make out, make for…

Với 2.700+ giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL/CELTA/TEFL, 100% quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ, VUS đã đồng hành cùng gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế (Cambridge & IELTS) và được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng suốt 5 năm liên tiếp.

VUS được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng suốt 5 năm liên tiếp
VUS được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng suốt 5 năm liên tiếp

Với mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên ở mọi lứa tuổi hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, thú vị và đầy cảm hứng:

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ mới thông qua các hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và phát âm, đồng thời nuôi dưỡng sự tự tin trong giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác sinh động.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Phát triển tư duy học thuật, kỹ năng phản biện và chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại căn bản, nắm vững ngữ pháp – từ vựng thiết yếu để tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lộ trình linh hoạt, nội dung thực tế, phù hợp với người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề sát thực tế, phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao.

Nếu bạn muốn nâng cấp vốn từ vựng, phản xạ tự nhiên và kỹ năng toàn diện, hãy đăng ký tư vấn miễn phí với VUS để nhận lộ trình học cá nhân hóa, hướng đến chứng chỉ quốc tế và sự tự tin trong giao tiếp toàn cầu.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm và bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Make up là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)

Sau khi đã hiểu make up là gì và các cấu trúc thường gặp, bước quan trọng tiếp theo là luyện tập để ghi nhớ và sử dụng tự nhiên. 

Bộ bài tập thực hành về make up dưới đây đi kèm đáp án chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin vận dụng trong mọi tình huống giao tiếp.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Make up là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Make up là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)

Bài 1 – Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.

  1. She always ______ before going to work.
    a. make up
    b. made up
    c. makes up
    d. make it up
  2. I’ll try to ______ my mistake by helping you with your project.
    a. make up for
    b. make up with
    c. make up to
    d. make for
  3. After the argument, it took them a week to ______ each other.
    a. make up with
    b. make up for
    c. be made up of
    d. make up
  4. The Earth’s atmosphere is ______ several gases.
    a. made of
    b. made up of
    c. make up
    d. make up for
  5. Don’t believe him! He just ______ that story.
    a. made over
    b. made up
    c. make for
    d. made through

Đáp án:

  1. c. makes up → diễn tả thói quen: She always makes up (trang điểm) before going to work.
  2. a. make up for → bù đắp cho lỗi lầm.
  3. a. make up with → làm hòa với ai đó.
  4. b. made up of → cấu thành từ, gồm có.
  5. b. made up → bịa ra, dựng nên.

Bài 2 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống (make up, made up, make up for, made up of, make up with...)

  1. He tried to ______ his wife after forgetting their anniversary.
  2. Water is ______ hydrogen and oxygen.
  3. You should ______ for the lost time by studying harder.
  4. She loves to ______ stories for her little brother.
  5. I don’t usually ______ on weekends unless I go out.

Đáp án:

  1. make up with → làm hòa với ai đó.
  2. made up of → được cấu tạo từ.
  3. make up for → bù đắp cho thời gian đã mất.
  4. make up → bịa ra (sáng tạo).
  5. make up → trang điểm.

Bài 3 – Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. She invented an excuse for being late.
    → She ___________________________.
  2. The committee consists of ten members.
    → The committee ___________________________.
  3. He apologized to her for shouting.
    → He ___________________________
  4. They finally reconciled after months of not talking.
    → They finally ___________________________.
  5. I’ll compensate for the mistake I made.
    → I’ll ___________________________.

Đáp án

  1. She made up an excuse for being late.
  2. The committee is made up of ten members.
  3. He made it up to her by apologizing.
  4. They finally made up after months of not talking.
  5. I’ll make up for the mistake I made.

Bài 4 – Phân biệt nghĩa đúng của “make up” trong từng câu

Khoanh tròn (✓) nghĩa phù hợp nhất.

STT

Câu

Nghĩa đúng

1

She made up before the interview.

a. Trang điểm b. Làm hòa c. Cấu thành

2

He made up a story to avoid punishment.

a. Bịa chuyện b. Bù đắp c. Trang điểm

3

The team is made up of ten players.

a. Làm hòa b. Cấu thành c. Bù đắp

4

I’ll make up for the time I wasted.

a. Bù đắp b. Cấu thành c. Bịa chuyện

5

They made up after their argument.

a. Làm hòa b. Trang điểm c. Cấu thành

Đáp án: 1-a, 2-a, 3-b, 4-a, 5-a

Tóm lại, make up là cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được dùng để chỉ hành động trang điểm, bù đắp, làm hòa hoặc tạo thành một phần của tổng thể. 

Bên cạnh đó, make-up/ makeupdanh từ, mang nghĩa đồ trang điểm hoặc cách cấu tạo, bản chất của một người hoặc vật

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Qua bài viết, bạn đã nắm vững make up là gì, các công thức, cụm từ đi kèm phổ biến, từ đồng nghĩa cùng bài tập thực hành có đáp án chi tiết. 

Hãy kiên trì luyện tập để “make up” và “make-up” trở thành những từ bạn sử dụng thuần thục trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp qua những tình huống giao tiếp thực tế, giúp biến kiến thức khô khan thành phản xạ tự nhiên và tự tin khi nói tiếng Anh.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ