Take over là gì? Cấu trúc, cách dùng, cụm đi kèm và bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm từ “take over” trong nhiều tình huống, từ giao tiếp đời thường cho đến các lĩnh vực như công việc hay kinh doanh. Nhưng chính xác thì take over là gì? Chúng ta nên dùng ra sao để đúng ngữ cảnh?
Bài viết dưới đây VUS sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa của “take over” trong tiếng Anh
- Nắm cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể
- So sánh với những cụm từ dễ gây nhầm lẫn
- Thực hành ngay với bài tập ứng dụng kiến thức vừa học
Table of Contents
Take over là gì trong tiếng Anh?
“Take over” là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu thành từ động từ “take” và giới từ “over”. Vậy take over có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này là tiếp quản, nắm quyền điều khiển hoặc gánh vác trách nhiệm thay cho người khác.
Ví dụ:
- Could you take over the meeting while I handle an urgent call? (Bạn có thể điều hành buổi họp trong lúc tôi xử lý một cuộc gọi gấp không?)
- After the CEO resigned, the vice president took over the leadership role. (Sau khi giám đốc điều hành từ chức, phó chủ tịch đã tiếp quản vị trí lãnh đạo.)
- A well-known global company took over the small family business last year. (Một công ty toàn cầu nổi tiếng đã thâu tóm doanh nghiệp gia đình nhỏ vào năm ngoái.)
Ngoài nghĩa “tiếp quản”, “take over” còn diễn đạt việc một xu hướng, ý tưởng hoặc thế lực nào đó dần trở nên áp đảo và thay thế cái cũ.
Ví dụ:
- Streaming services are taking over traditional cable television. (Các dịch vụ phát trực tuyến đang dần thay thế truyền hình cáp truyền thống.)
- Electric vehicles are slowly taking over the automobile market. (Xe điện đang từng bước chiếm lĩnh thị trường ô tô.)
Trong thực tế, “take over” thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những công việc đơn giản hằng ngày cho đến các bối cảnh lớn hơn như kinh doanh hoặc công nghệ.
Cách dùng “take over” trong giao tiếp và văn viết
Sau khi nắm được take over là gì rồi thì tiếp theo hãy cùng tìm hiểu chi tiết các cách sử dụng phổ biến của cụm từ này để bạn có thể áp dụng linh hoạt trong thực tế.
“Take over something” nghĩa là gì?
Cấu trúc take over + something được dùng khi muốn nhấn mạnh việc tiếp quản một công việc, dự án, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cách dùng này thường gặp trong bối cảnh học tập, công việc hoặc kinh doanh.
Ví dụ:
- She will take over the marketing project next quarter. (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án marketing vào quý tới.)
- The multinational company took over a local startup last year. (Tập đoàn đa quốc gia đã thâu tóm một công ty khởi nghiệp địa phương vào năm ngoái.)
- After the accident, her brother had to take over the family business. (Sau tai nạn, anh trai cô ấy phải tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.)
“Take over from someone”
Cấu trúc take over from + someone được sử dụng để chỉ việc nhận trách nhiệm, công việc hoặc vị trí từ một người khác. Đây là cách diễn đạt thường dùng khi có sự chuyển giao nhiệm vụ hoặc vai trò.
Ví dụ:
- I will take over from my colleague while he is on vacation. (Tôi sẽ tiếp quản công việc từ đồng nghiệp trong thời gian anh ấy nghỉ phép.)
- She took over from her father as CEO of the company. (Cô ấy tiếp quản vị trí giám đốc điều hành từ cha mình.)
- The new teacher took over from Mr. Brown at the beginning of the semester. (Giáo viên mới đã thay thầy Brown từ đầu học kỳ.)
“Take over as” trong take over nghĩa là gì?
Cấu trúc take over as + chức vụ/vai trò được dùng để diễn đạt việc đảm nhận một vị trí, chức danh hoặc vai trò cụ thể thay cho người khác. Đây là cách nói thường gặp trong môi trường công việc, tổ chức hay khi có sự thay đổi nhân sự.
Ví dụ:
- She will take over as the new marketing director next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản vị trí giám đốc marketing vào tháng tới.)
- After the chairman resigned, Mr. Lee took over as head of the board. (Sau khi chủ tịch từ chức, ông Lee đảm nhận vai trò đứng đầu hội đồng quản trị.)
- Tom will take over as team leader for the upcoming project. (Tom sẽ tiếp quản vai trò trưởng nhóm cho dự án sắp tới.)
Những từ đồng nghĩa với “take over”
Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ “take over”, còn có nhiều cách diễn đạt gần nghĩa. Việc sử dụng linh hoạt những từ này không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn làm cho câu văn tự nhiên và đa dạng hơn.
Một số từ đồng nghĩa phổ biến:
- Assume /əˈsjuːm/ hoặc Assume the leadership of /əˈsjuːm ðə ˈliːdəʃɪp ʌv/: Thường dùng trong văn viết trang trọng, mang nghĩa đảm nhận vai trò hoặc quyền lãnh đạo.
Ví dụ: She assumed the leadership of the company after the founder retired. (Cô ấy đảm nhận vị trí lãnh đạo công ty sau khi nhà sáng lập nghỉ hưu.)
- Replace /rɪˈpleɪs/: Nhấn mạnh vào hành động thay thế một người hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ: He replaced the former manager last month. (Anh ấy đã thay thế vị trí quản lý cũ vào tháng trước.)
- Take charge of /teɪk tʃɑːdʒ ʌv/: Mang nghĩa đứng ra phụ trách hoặc quản lý.
Ví dụ: She took charge of the event when her colleague was sick. (Cô ấy đã đứng ra phụ trách sự kiện khi đồng nghiệp bị ốm.)
- Gain control of /ɡeɪn kənˈtrəʊl ʌv/: Thường gặp trong kinh doanh hoặc chính trị, nghĩa là giành được quyền kiểm soát.
Ví dụ: The corporation gained control of the local market through innovation. (Tập đoàn đã giành quyền kiểm soát thị trường địa phương thông qua đổi mới.)
- Take the helm of /teɪk ðə helm ʌv/: Cách diễn đạt ẩn dụ, nghĩa là nắm quyền chỉ huy hoặc điều hành.
Ví dụ: He took the helm of the organization during a difficult time. (Anh ấy nắm quyền điều hành tổ chức trong giai đoạn khó khăn.)
- Succeed /səkˈsiːd/: Dùng khi nói kế nhiệm hoặc tiếp nối vị trí của ai đó.
Ví dụ: She succeeded her father as chairperson of the board. (Cô ấy kế nhiệm cha mình làm chủ tịch hội đồng quản trị.)
Xem thêm:
- Benefit là gì và dùng như thế nào? Hướng dẫn chi tiết & ví dụ dễ nhớ
- Carry out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập
- Coming soon là gì? Hiểu đúng nghĩa, cách dùng chi tiết
- Cụm từ rút gọn (contractions): gonna, gotta, wanna trong tiếng Anh
Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm Góc học tập VUS – không gian chia sẻ kiến thức tiếng Anh hữu ích dành cho mọi lứa tuổi. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài viết ngắn gọn, dễ hiểu về từ vựng, ngữ pháp, mẹo học và luyện thi IELTS
So sánh “take over” và “take on”
Trong các bài tập về từ vựng và ngữ pháp, take over và take on thường bị nhầm lẫn bởi cả hai đều liên quan đến việc nhận trách nhiệm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng lại khác nhau khá rõ rệt.
Điểm giống và khác nhau giữa take over và take on là gì?
| Tiêu chí | Take over /teɪk ˈəʊvə/ | Take on /teɪk ɒn/ |
| Ý nghĩa chính | Tiếp quản, giành quyền kiểm soát, thay thế vị trí từ người khác. | Đảm nhận thêm trách nhiệm, thử thách hoặc bắt đầu một việc gì đó. |
| Ngữ cảnh sử dụng |
|
|
| Ví dụ |
|
|
Các cấu trúc thường gặp với take on là gì?
So với take over, cụm từ take on đa dạng hơn về cách sử dụng và thường gây nhầm lẫn cho người học. Tùy từng ngữ cảnh, take on có thể mang nghĩa “tuyển dụng”, “đảm nhận trách nhiệm mới” cho đến “đối đầu với ai/cái gì”.
- Take sb on: Tuyển nhân viên, tuyển dụng
Ví dụ: The office is taking on new content creators right now. (Văn phòng hiện đang tuyển người sáng tạo nội dung mới.)
- Take sth on: Đảm nhiệm một công việc hay trách nhiệm mới
Ví dụ: My mother has taken too much on and it made her seriously exhausted. (Mẹ tôi đã nhận quá nhiều việc khiến bà kiệt sức.)
- Take on + quality/appearance: Bắt đầu mang dáng vẻ/đặc tính
Ví dụ: The sky took on a reddish hue. (Bầu trời bắt đầu nhuốm sắc đỏ nhạt.)
- Take on sb/sth: Đối đầu hoặc cạnh tranh với ai/cái gì
Ví dụ: He is now taking on his opponents in a football match. (Anh ấy đang đối đầu với đối thủ trong một trận bóng đá.)
Sau khi tìm hiểu, hẳn bạn đã hiểu rõ take over là gì. Việc nắm vững cách dùng take over giúp bạn không chỉ đọc hiểu tốt hơn các văn bản tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, khiến câu nói trở nên tự nhiên và mang sắc thái bản ngữ hơn.
Tuy nhiên, để một cụm từ thực sự “thấm” và trở thành phản xạ trong giao tiếp, bạn cần nhiều hơn là việc đọc lướt qua khái niệm.
Đó là quá trình luyện tập, hệ thống hóa kiến thức và đặt mình vào môi trường thực tế, nơi tiếng Anh được sử dụng thường xuyên.
VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ chính là lựa chọn đáng tin cậy cho hành trình học tiếng Anh của bạn:
- Được vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) bởi Cambridge University Press & Assessment, khẳng định chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế.
- Xác lập kỷ lục Việt Nam với hàng chục nghìn học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
- Mạng lưới hơn 60 trung tâm trên toàn quốc, được hàng triệu gia đình Việt Nam tin tưởng và lựa chọn mỗi năm.
Hiện tại, VUS đang triển khai nhiều khóa học đa dạng phù hợp với từng lứa tuổi và nhu cầu học tập:
- Tiếng Anh Mầm non (4-6 tuổi): Làm quen tiếng Anh qua khám phá, môi trường chuẩn quốc tế.
- Tiếng Anh Tiểu học (6-11 tuổi): Xây nền tảng vững chắc 4 kỹ năng, hướng tới thi chứng chỉ Cambridge.
- Tiếng Anh THCS (11-15 tuổi): Rèn luyện kỹ năng học thuật, phản biện và giao tiếp đa chủ đề.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình luyện thi IELTS bài bản, cam kết đầu ra, hỗ trợ học lại nếu chưa đạt.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Xây lại nền tảng, tiến bộ rõ ràng trong vài tháng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Chủ động chọn lịch học mà vẫn duy trì tiến bộ ổn định.
Nếu bạn thực sự nghiêm túc trong việc làm chủ tiếng Anh, đừng chỉ dừng lại ở việc hiểu khái niệm các cấu trúc chẳng hạn như take over là gì.
Hãy để VUS đồng hành cùng bạn, giúp bạn nâng cao trình độ, mở rộng vốn ngôn ngữ và tự tin chinh phục mọi mục tiêu học tập, công việc và cuộc sống.
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận lộ trình học phù hợp với bạn, học bổng hấp dẫn và bắt đầu hành trình sử dụng tiếng Anh như bản ngữ.
Bài tập thực hành luyện tập với “take over”
Để ghi nhớ và sử dụng “take over” một cách chính xác, bạn hãy thử làm các bài tập dưới đây. Mỗi câu hỏi được thiết kế nhằm kiểm tra khả năng hiểu nghĩa, cách chia thì, sử dụng giới từ và phân biệt ngữ cảnh của cụm động từ này.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. After the manager left, her assistant ______ the team.
A. took on
B. took over
C. take after
D. took up
2. A big corporation has just ______ our small family business.
A. taken away
B. taken in
C. taken over
D. taken out
3. When the teacher went out, the monitor ______ to keep order.
A. took on
B. took up
C. took off
D. took over
4.He will ______ as project leader next month.
A. take on
B. take over
C. take out
D. take after
5.The new software is slowly ______ the old one.
A. taking after
B. taking over
C. taking out
D. taking off
6.When the CEO resigned, her deputy ______ from her.
A. took over
B. took on
C. took out
D. took away
7.The company was ______ by a foreign investor last year.
A. taken off
B. taken over
C. taken on
D. taken up
8.Can you ______ the presentation while I answer this call?
A. take on
B. take over
C. take out
D. take off
9.The new president will ______ the office next Monday.
A. take over
B. take on
C. take off
D. take out
10.Streaming platforms are gradually ______ traditional TV.
A. taking up
B. taking over
C. taking after
D. taking away
Bài tập 2: Điền “take over”, “take on”, hoặc “take up” vào chỗ trống sao cho đúng nghĩa.
1. I’ll ______ the meeting until you get back.
2. She will ______ from her father as CEO of the company.
3. The new design trend is ______ the fashion industry.
4. After the accident, his brother had to ______ the family business.
5. He decided to ______ more responsibilities to prove his ability.
6. Our firm was ______ by a Japanese corporation.
7. When the teacher left, the monitor ______ to manage the class.
8. I don’t want to ______ too much work at the same time.
9. He ______ as the head of the board last year.
10. Artificial intelligence is ______ many human tasks.
Bài tập 3: Viết lại câu
1. Her brother began running the family restaurant after their parents retired.
→ Her brother _______________________________.
2. The vice president replaced the CEO after he resigned.
→ The vice president _______________________________.
3. The new teacher continued teaching the class instead of Mr. Brown.
→ The new teacher _______________________________.
4. The new manager started leading the project last month.
→ The new manager _______________________________.
5. The big company bought the small one last year.
→ The big company _______________________________.
6. She became the head of the marketing department last quarter.
→ She _______________________________.
7. The assistant began managing the event when his boss got sick.
→ The assistant _______________________________.
8. The online trend is replacing printed magazines.
→ The online trend _______________________________.
9. A multinational group gained control of our startup last summer.
→ Our startup _______________________________.
10. Tom is now managing the team for the new campaign.
→ Tom _______________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
1. B
2. C
3. D
4. B
5. B
6. A
7. B
8. B
9. A
10. B
Bài tập 2:
1. take over
2. take over
3. taking over
4. take over
5. take on
6. taken over
7. took over
8. take on
9. took over
10. taking over
Bài tập 3:
1. Her brother took over the family restaurant after their parents retired.
2. The vice president took over as CEO after he resigned.
3. The new teacher took over from Mr. Brown.
4. The new manager took over the project last month.
5. The big company took over the small one last year.
6. She took over as head of the marketing department last quarter.
7. The assistant took over the event when his boss got sick.
8. The online trend is taking over printed magazines.
9. Our startup was taken over by a multinational group last summer.
10. Tom has taken over as team manager for the new campaign.
Ngoài ra, bạn có thể trau dồi tiếng Anh mỗi ngày cùng Góc học tập VUS và đừng quên đăng ký làm bài thi thử miễn phí để kiểm tra trình độ và bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu của bạn!
Bạn cũng cần nhớ các dạng như took over trong quá khứ hay take over from/as để dùng đúng ngữ cảnh. Hiểu rõ take over là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đọc hiểu tài liệu tiếng Anh.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
