Câu mệnh lệnh (Imperative sentence): Phân loại, cách dùng, bài tập

Bạn từng bối rối trước những câu như “Close the door.”, “Please be quiet.”, “Don’t be late.” và tự hỏi: câu mệnh lệnh là gì, dùng trong tình huống nào, có cần chủ ngữ không, và làm sao lịch sự hơn ngoài việc “ra lệnh”?
Nếu bạn đang tìm một hướng dẫn rõ ràng, dễ áp dụng về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative), bạn đang ở đúng nơi.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Hiểu rõ câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentence là gì) và cách dùng đúng ngữ pháp.
- Phân loại các dạng câu mệnh lệnh tiếng Anh: khẳng định, phủ định, lịch sự, nhấn mạnh.
- Nắm vững cấu trúc và mẫu câu mệnh lệnh thông dụng để áp dụng trong giao tiếp và bài thi.
- Bài tập từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án giải thích chi tiết để thành thạo sử dụng câu mệnh lệnh.
Table of Contents
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì?
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là loại câu được dùng để ra lệnh, yêu cầu, chỉ dẫn, khuyên nhủ hoặc đề nghị ai đó làm (hoặc không làm) một việc gì.
Khác với đa số các loại câu khác, câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thường không có chủ ngữ rõ ràng – bởi chủ ngữ “you” được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Close the door. → (You) close the door. (Đóng cửa lại.)
- Please be quiet. (Làm ơn giữ yên lặng.)
- Don’t be late. (Đừng đến trễ.)
Như vậy, imperative là gì?
“Imperative” là thuật ngữ dùng để chỉ dạng câu thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên trong tiếng Anh. Một imperative sentence thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể, thể hiện ý định trực tiếp của người nói.
Tùy theo cách dùng, câu mệnh lệnh tiếng Anh có thể mang sắc thái khác nhau – từ thân mật, lịch sự đến nghiêm túc, khẩn cấp.
Ví dụ:
- Take a seat, please. (Lịch sự)
- Stop talking right now! (Khẩn cấp, nhấn mạnh)
Tóm lại, câu mệnh lệnh (imperative sentence) là công cụ giúp người nói diễn đạt yêu cầu ngắn gọn, rõ ràng và linh hoạt, đồng thời thể hiện mức độ lịch sự hoặc nhấn mạnh tùy ngữ cảnh giao tiếp.
5 Loại câu mệnh lệnh (Imperative sentence) trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentence) được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy theo mục đích giao tiếp – yêu cầu, khuyên nhủ, nhắc nhở, hay ra lệnh.
Dưới đây là 5 nhóm câu mệnh lệnh phổ biến nhất, kèm công thức và ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Câu mệnh lệnh trực tiếp (Direct Imperative Sentences)
Đây là dạng cơ bản nhất của câu mệnh lệnh tiếng Anh, dùng để yêu cầu hoặc chỉ dẫn người nghe làm điều gì đó ngay lập tức.
Đặc điểm là không có chủ ngữ, vì chủ ngữ “you” đã được hiểu ngầm.
Cấu trúc:
(Please / Do) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Open the window, please. → Làm ơn mở cửa sổ nhé.
- Do check your email before class. → Nhớ kiểm tra email trước buổi học nhé.
- Take your seats now! → Mọi người ngồi xuống nào!
Mẹo:
- Thêm “please” để câu nghe lịch sự hơn.
- Thêm “do” để nhấn mạnh mệnh lệnh, đặc biệt khi người nói muốn thể hiện sự nghiêm túc hoặc khẩn trương.
2. Câu mệnh lệnh phủ định (Negative Imperative Sentences)
Dạng này dùng để ngăn cản hoặc cấm đoán người nghe làm điều gì. Thường bắt đầu bằng “Don’t” hoặc “Never”.
Cấu trúc:
Don’t / Never + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Don’t touch that switch! → Đừng chạm vào công tắc đó!
- Never speak to your teacher like that. → Đừng bao giờ nói chuyện kiểu đó với thầy cô.
- Don’t forget to submit your report. → Đừng quên nộp báo cáo nhé.
Mẹo: “Never” thường mang sắc thái mạnh hơn “Don’t”, thể hiện sự nghiêm cấm tuyệt đối.
3. Câu mệnh lệnh dạng câu hỏi (Polite or Question-like Imperatives)
Để giảm bớt cảm giác “ra lệnh”, người nói có thể chuyển câu mệnh lệnh sang dạng câu hỏi, thường dùng các động từ tình thái như Can, Could, Will, Would, May.
Dạng này phổ biến trong hội thoại, email, và giao tiếp lịch sự.
Cấu trúc:
Can / Could / Will / Would / May + you + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Could you pass me the pen, please? → Bạn có thể đưa tôi cây bút được không?
- Will you turn off the lights when you leave? → Bạn tắt đèn giúp tôi khi rời đi nhé.
- May I ask you to wait outside for a moment? → Tôi có thể nhờ bạn đợi ngoài một lát không?
Cấu trúc này mang tính đề nghị, yêu cầu nhẹ nhàng, không còn sắc thái “mệnh lệnh” mạnh như dạng cơ bản.
4. Câu mệnh lệnh gián tiếp (Indirect Imperative Sentences)
Dùng khi muốn tường thuật hoặc truyền đạt lại một mệnh lệnh hay yêu cầu từ người khác. Thường xuất hiện sau các động từ như ask, tell, order, advise...
Cấu trúc:
- Khẳng định:
S + asked/told/ordered + O + to V
- Phủ định:
S + asked/told/ordered + O + not to V
Ví dụ:
- The teacher told us to review the lesson carefully. → Cô giáo dặn chúng tôi ôn bài thật kỹ.
- My mom asked me not to stay up too late. → Mẹ bảo tôi đừng thức khuya quá.
- He ordered the team to start immediately. → Anh ta ra lệnh cho đội bắt đầu ngay.
5. Câu mệnh lệnh với “Let” (Let-Imperative Sentences)
Loại này được dùng khi chủ thể hành động không phải là người nghe, mà là một người khác. Dạng này giúp câu trở nên khách quan và nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc:
Let + O + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Let him finish his idea first. → Hãy để anh ấy nói hết ý đã.
- Let’s take a short break. → Chúng ta cùng nghỉ một chút nhé.
- Let the children play outside. → Hãy để bọn trẻ chơi ngoài sân.
Lưu ý:
- Let’s = “Let us” → dùng khi bao gồm cả người nói.
- Let + O + V → dùng khi chủ thể hành động là người khác.
3 Cấu trúc câu mệnh lệnh (Imperative sentence) chia theo ngôi trong tiếng Anh
Tùy theo ngôi của chủ thể (người nói, người nghe hay người khác), câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentence) được chia thành ba dạng chính: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
Mỗi dạng có cấu trúc và cách dùng riêng, giúp bạn diễn đạt yêu cầu, lời khuyên hoặc gợi ý linh hoạt và tự nhiên hơn.
1. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất (First-person Imperative Sentences)
Dạng này được dùng khi người nói cũng tham gia vào hành động, thường mang sắc thái đề nghị, rủ rê hoặc khích lệ.
Thay vì ra lệnh, người nói đang đưa ra lời gợi ý mang tính đồng hành.
Cấu trúc khẳng định:
Let’s / Let us + V (nguyên thể)
Cấu trúc phủ định:
Let’s / Let us + not + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Let’s start the meeting on time. → Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp đúng giờ nhé.
- Let’s not waste time arguing. → Đừng phí thời gian để tranh cãi nữa.
- Let’s work together to finish this project. → Hãy cùng nhau hoàn thành dự án này nào.
Ghi nhớ:
- “Let’s” được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mang giọng thân mật, khuyến khích.
- “Let us” trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản hoặc bài phát biểu.
- Khi người nói muốn tự đề xuất hành động cho chính mình, dùng: Let me + V (nguyên thể)
→ Let me help you carry those boxes. (Để tôi giúp bạn mang mấy cái hộp này nhé.)
2. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai (Second-person Imperative Sentences)
Đây là dạng phổ biến nhất của câu mệnh lệnh tiếng Anh, dùng để ra lệnh, hướng dẫn, yêu cầu hoặc nhắc nhở trực tiếp người nghe.
Chủ ngữ “you” được ngầm hiểu nên thường không xuất hiện trong câu.
Cấu trúc khẳng định:
V (nguyên thể)
Cấu trúc phủ định:
Don’t / Do not + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Sit down and open your books. → Ngồi xuống và mở sách ra nào.
- Don’t talk during the test. → Đừng nói chuyện trong giờ kiểm tra.
- Please turn off the lights before you leave. → Làm ơn tắt đèn trước khi rời đi.
Lưu ý:
- Thêm “please” để câu mệnh lệnh nghe lịch sự hơn.
- Thêm “do” để nhấn mạnh hành động, ví dụ: Do remember to submit your homework. → Nhớ nộp bài tập nhé.
- Tránh dùng “you” ở đầu câu (You sit down!) vì nghe cộc lốc hoặc thiếu lịch sự.
3. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba (Third-person Imperative Sentences)
Dạng này được dùng khi người nói muốn yêu cầu ai đó làm điều gì cho một người khác, tức đối tượng được yêu cầu không phải người nghe mà là người thứ ba.
Thường gặp trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đưa ra lời khuyên gián tiếp.
Cấu trúc khẳng định:
Let + him/her/them + V (nguyên thể)
Cấu trúc phủ định:
Let + him/her/them + not + V (nguyên thể)
(ít dùng trong văn phong hiện đại)
Ví dụ:
- Let her handle the presentation; she’s confident enough. → Hãy để cô ấy thuyết trình, cô ấy đủ tự tin mà.
- Let them decide what’s best for their team. → Hãy để họ tự quyết định điều gì tốt nhất cho nhóm mình.
- Let him not skip breakfast again. → Đừng để anh ấy bỏ bữa sáng nữa nhé.
Ghi nhớ: Cấu trúc “Let + O + V” thường được dùng để diễn đạt đề nghị hoặc hướng dẫn nhẹ nhàng, giúp câu văn khách quan và tự nhiên hơn.
Lưu ý: Trong văn nói hiện đại, thường ưu tiên cấu trúc Don’t let + O + V.
Mỗi dạng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentence) mang sắc thái khác nhau – từ đề nghị nhẹ nhàng, yêu cầu trực tiếp đến hướng dẫn gián tiếp.
Hiểu rõ và vận dụng đúng ba cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Tổng hợp 50+ mẫu câu mệnh lệnh (Imperative sentence) thông dụng nhất
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences) xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày — từ lớp học, nơi làm việc đến đời sống cá nhân.
Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu mệnh lệnh tiếng Anh phổ biến nhất, được chia theo nhóm ngữ nghĩa giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng.
1. Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu, hướng dẫn
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Come in. | Mời vào. |
| Sit down, please. | Làm ơn ngồi xuống. |
| Open your book. | Mở sách ra nào. |
| Close the door. | Đóng cửa lại nhé. |
| Listen carefully. | Lắng nghe cẩn thận. |
| Follow the instructions. | Làm theo hướng dẫn. |
| Write your name here. | Viết tên của bạn vào đây. |
| Wait for me. | Đợi tôi nhé. |
| Give me a hand, please. | Làm ơn giúp tôi một tay. |
| Stand up straight. | Đứng thẳng lên nào. |
2. Câu mệnh lệnh mang tính nhắc nhở, dặn dò
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Remember to lock the door. | Nhớ khóa cửa nhé. |
| Remember to bring your ID. | Nhớ mang theo thẻ ID. |
| Don’t forget to call me. | Đừng quên gọi cho tôi. |
| Don’t forget to do your homework. | Đừng quên làm bài tập nhé. |
| Be careful when crossing the road. | Cẩn thận khi qua đường. |
| Be on time for the meeting. | Đến đúng giờ cho cuộc họp nhé. |
| Take care of yourself. | Giữ gìn sức khỏe nhé. |
| Keep your phone on silent. | Giữ điện thoại ở chế độ im lặng. |
| Make sure to check your email. | Nhớ kiểm tra email nhé. |
| Watch your step. | Cẩn thận dưới chân nhé. |
3. Câu mệnh lệnh khuyến khích, gợi ý
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Let’s go for a walk. | Đi dạo một chút nhé. |
| Let’s take a break. | Nghỉ giải lao nào. |
| Let’s try again. | Hãy thử lại nhé. |
| Let’s not argue about it. | Đừng tranh cãi chuyện này nữa. |
| Let me help you. | Để tôi giúp bạn nhé. |
| Let me know if you need anything. | Báo tôi biết nếu bạn cần gì nhé. |
| Come with us. | Đi cùng chúng tôi nào. |
| Join us for dinner. | Tham gia bữa tối cùng bọn tôi nhé. |
| Relax and enjoy yourself. | Thư giãn và tận hưởng đi nào. |
| Have fun at the party! | Vui vẻ trong buổi tiệc nhé! |
4. Câu mệnh lệnh mang nghĩa cảnh báo hoặc cấm đoán
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Don’t touch that! | Đừng chạm vào cái đó! |
| Don’t move! | Đứng yên! |
| Don’t be late again. | Đừng đến trễ nữa nhé. |
| Don’t interrupt me. | Đừng ngắt lời tôi. |
| Don’t shout! | Đừng la hét! |
| Never lie to your friends. | Đừng bao giờ nói dối bạn bè. |
| Don’t eat too much junk food. | Đừng ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. |
| Don’t go out alone at night. | Đừng ra ngoài một mình buổi tối. |
| Stop right there! | Dừng lại ngay đó! |
| Watch out for the dog! | Coi chừng con chó! |
5. Câu mệnh lệnh lịch sự, mang sắc thái mềm mại
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Please pass me the salt. | Làm ơn đưa tôi lọ muối. |
| Please speak slowly. | Làm ơn nói chậm lại nhé. |
| Could you open the window, please? | Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không? |
| Can you tell me the time, please? | Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? |
| Would you mind waiting a moment? | Bạn có phiền chờ một chút không? |
| Can you show me how to use this? | Bạn có thể chỉ tôi cách dùng cái này không? |
| May I ask you to fill out this form? | Tôi có thể nhờ bạn điền vào mẫu này được không? |
| Kindly take your seat. | Vui lòng ngồi vào chỗ nhé. |
| Please don’t make any noise. | Làm ơn giữ yên lặng. |
| Please check again before submitting. | Làm ơn kiểm tra lại trước khi nộp nhé. |
6. Câu mệnh lệnh thường gặp trong lớp học và công việc
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Pay attention, everyone. | Mọi người chú ý nhé. |
| Read the question carefully. | Đọc kỹ câu hỏi nhé. |
| Hand in your papers. | Nộp bài đi nào. |
| Work in pairs. | Làm việc theo cặp. |
| Take notes, please. | Ghi chú lại nhé. |
| Turn on the projector. | Bật máy chiếu lên. |
| Check the data again. | Kiểm tra lại dữ liệu nhé. |
| Send me the report by 5 PM. | Gửi báo cáo cho tôi trước 5 giờ nhé. |
| Update the document today. | Cập nhật tài liệu hôm nay nhé. |
| Don’t leave the meeting early. | Đừng rời khỏi cuộc họp sớm. |
Sau khi đã nắm vững cách dùng và các mẫu câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences), điều quan trọng nhất là biết cách vận dụng chúng trong giao tiếp thực tế.
Ngữ pháp chỉ thực sự trở thành kỹ năng khi bạn được thực hành thường xuyên, có người hướng dẫn và được sửa lỗi kịp thời – và đó chính là điều mà bạn sẽ tìm thấy tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ.
- Phương pháp học hiện đại
Tại VUS, học viên được học tiếng Anh thông qua triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, nơi mỗi tiết học trở thành một hành trình trải nghiệm.
Thay vì chỉ ghi nhớ công thức, học viên được tự mình khám phá, thảo luận nhóm, tham gia trò chơi và dự án thực tế để áp dụng kiến thức ngay trong ngữ cảnh thật.
Nhờ đó, tiếng Anh trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn, đồng thời giúp học viên phát triển các kỹ năng thế kỷ 21 như tư duy phản biện, sáng tạo và làm việc nhóm hiệu quả.
- Chất lượng được công nhận quốc tế
VUS tự hào được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre suốt 5 năm liền, và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định uy tín và chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
Đến nay, hơn 203.000 học viên tại VUS đã chinh phục thành công các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – minh chứng rõ ràng cho hiệu quả đào tạo vượt trội.
- Đội ngũ giảng viên xuất sắc
Đồng hành cùng học viên là hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
Đội ngũ quản lý chất lượng của VUS đều là Thạc sĩ, Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục, liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhằm mang đến những giờ học truyền cảm hứng và hiệu quả nhất.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện
VUS còn phát triển OVI Apps – bộ công cụ học tập số hóa hỗ trợ việc học mọi lúc, mọi nơi:
- OVI Kids / OVI Teens: giúp học viên mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và ôn luyện thông minh.
- OVI Parents: hỗ trợ phụ huynh theo dõi tiến độ học tập, nhận báo cáo chi tiết và gợi ý lộ trình học cá nhân hóa cho con.
VUS mang đến các khóa học phù hợp cho mọi lứa tuổi và mục tiêu:
- Tiếng Anh Mẫu giáo (4–6 tuổi): Học qua hình ảnh, bài hát và hoạt động sáng tạo để trẻ làm quen với ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Xây nền ngữ pháp vững chắc, phát triển phản xạ và khả năng sử dụng câu mệnh lệnh, lời khuyên trong giao tiếp.
- Tiếng Anh Thiếu niên (11–15 tuổi): Củng cố ngữ pháp, mở rộng vốn từ và luyện kỹ năng học thuật phục vụ Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: Lộ trình khởi động lại từ căn bản, giúp củng cố kiến thức và tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung thực tế, lịch học linh hoạt – phù hợp cho người đi làm cần dùng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS: Học theo lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát format, đạt mục tiêu điểm số mong muốn.
Dù bạn đang bắt đầu, củng cố nền tảng hay hướng đến mục tiêu cao hơn, VUS luôn đồng hành để giúp bạn học đúng, hiểu sâu và sử dụng tiếng Anh thật tự nhiên trong mọi hoàn cảnh.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học phù hợp và ưu đãi học phí đặc biệt từ VUS.
Bài tập thực hành cấu trúc câu mệnh lệnh (Imperative sentence) kèm đáp án chi tiết
Để nắm vững và vận dụng linh hoạt các câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences), bạn hãy thử sức với 5 dạng bài sau.
Các bài tập này bao gồm: điền từ, chọn đáp án đúng, viết lại câu, sửa lỗi sai và dịch câu, giúp bạn củng cố toàn bộ kiến thức đã học.
Phần 1: Bài tập thực hành
Bài 1: Điền dạng đúng của câu mệnh lệnh trong ngoặc
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc imperative sentence phù hợp (affirmative, negative hoặc polite).
- _________ (not / forget) to bring your student ID tomorrow.
- _________ (be) careful when crossing the street.
- _________ (please / sit) down and relax.
- _________ (not / make) any noise during the test.
- _________ (wait) for me in front of the building.
- _________ (let’s / take) a short break before the next meeting.
- _________ (not / touch) the hot pan!
- _________ (let / him / finish) what he’s saying.
- _________ (do / remember) to submit your homework on time.
- _________ (please / check) your email for the update.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
Chọn câu đúng hoặc hoàn chỉnh nhất.
- ( ) _______ talk during the presentation.
A. No
B. Don’t
C. Not
D. Doesn’t - ( ) _______ your name on the attendance list.
A. Writing
B. Write
C. Wrote
D. To write - ( ) _______ be nervous — it’s just a small test.
A. Don’t
B. No
C. Doesn’t
D. Not - ( ) _______ not waste time arguing about this.
A. Let’s
B. Let we
C. We let
D. Let - ( ) _______ you show me how this works, please?
A. Do
B. Can
C. Should
D. Must - ( ) _______ open that file before saving it.
A. Don’t
B. Doesn’t
C. Not
D. No - ( ) _______ be late again, everyone.
A. Never
B. Not
C. Doesn’t
D. Don’t - ( ) _______ him handle the project — he knows it well.
A. Let
B. Lets
C. Let’s
D. Let’s not - ( ) _______ call me when you get home, okay?
A. You
B. Be
C. Do
D. — (không cần chủ ngữ) - ( ) _______ try to be more confident next time.
A. Do
B. Don’t
C. No
D. Never
Bài 3: Viết lại câu theo gợi ý
Viết lại các câu dưới đây thành câu mệnh lệnh tương đương theo yêu cầu trong ngoặc.
- You must be quiet during the test. → (Viết lại bằng câu mệnh lệnh)
- You shouldn’t run in the hallway. → (Viết lại bằng dạng phủ định)
- Let’s meet after class. → (Viết lại ở dạng phủ định)
- Please help me with this box. → (Giữ nguyên ý, viết ngắn gọn hơn)
- I advise you to be on time. → (Viết lại bằng câu mệnh lệnh khẳng định)
- You are not allowed to use your phone here. → (Viết lại bằng câu phủ định)
- Let us not give up now. → (Viết lại bằng cấu trúc rút gọn)
- You need to check your answers carefully. → (Viết lại bằng câu mệnh lệnh đơn giản)
- Can you open the window, please? → (Giữ nghĩa, viết bằng dạng khẳng định)
- I want you to stay focused. → (Viết lại bằng câu mệnh lệnh tương đương)
Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
Tìm và sửa lỗi sai trong cấu trúc mệnh lệnh (nếu có).
- Don’t to speak so loudly.
- Let’s not to waste time.
- Do not opens the door.
- Please to check your email.
- Let’s he go first.
- Don’t being late tomorrow.
- You be careful when driving.
- Let’s not forget our plan.
- Let her not to cry.
- Do study hardly for your final exam.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Dùng đúng cấu trúc câu mệnh lệnh (imperative sentence).
- Đừng quên mang theo ô nhé.
- Hãy yên lặng khi giáo viên đang nói.
- Chúng ta cùng ăn trưa nhé.
- Đừng để anh ấy lo lắng nữa.
- Làm ơn cho tôi xem lại hóa đơn.
- Hãy để họ tự quyết định.
- Cẩn thận khi đi qua đường.
- Nhớ kiểm tra lại trước khi nộp bài.
- Đừng đến muộn nữa nhé.
- Cùng nhau cố gắng hơn vào lần tới nhé.
Phần 2: Đáp án
Bài 1
- Don’t forget
- Be
- Please sit
- Don’t make
- Wait
- Let’s take
- Don’t touch
- Let him finish
- Do remember
- Please check
Bài 2
- B
- B
- A
- A
- B
- A
- A
- A
- D
- A
Bài 3
- Be quiet during the test.
- Don’t run in the hallway.
- Let’s not meet after class.
- Help me with this box.
- Be on time.
- Don’t use your phone here.
- Let’s not give up now.
- Check your answers carefully.
- Open the window, please.
- Stay focused.
Bài 4
- Don’t speak so loudly.
- Let’s not waste time.
- Do not open the door.
- Please check your email.
- Let him go first.
- Don’t be late tomorrow.
- Be careful when driving.
- (Đúng rồi)
- Let her not cry. (hoặc Let’s not make her cry.)
- Do study hard for your final exam.
Bài 5
- Don’t forget to bring an umbrella.
- Be quiet when the teacher is speaking.
- Let’s have lunch together.
- Let him not worry anymore.
- Please show me the bill.
- Let them decide for themselves.
- Be careful when crossing the street.
- Remember to check before submitting.
- Don’t be late again.
- Let’s try harder next time.
Hiểu và vận dụng đúng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences) sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Đừng chỉ dừng lại ở lý thuyết — hãy luyện tập thường xuyên và trải nghiệm thực tế cùng VUS để biến kiến thức thành phản xạ tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
