Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Sau Due to là gì? A-Z Cách dùng, cấu trúc đồng nghĩa, bài tập

Sau Due to là gì? A-Z Cách dùng, cấu trúc đồng nghĩa, bài tập

Khi muốn giải thích lý do cho một sự việc, ví dụ như "Chuyến bay bị hoãn...", bạn sẽ diễn đạt nguyên nhân như thế nào cho chính xác trang trọng?

Trong tiếng Anh, có nhiều lựa chọn để nói "bởi vì", và due to là một trong những cụm phổ biến nhất, đặc biệt trong văn viết và các ngữ cảnh học thuật.

Tuy nhiên, cũng chính vì xuất hiện thường xuyên nên người học hay vướng các câu hỏi: “Sau due to là gì?”, “due to + Ving có đúng không?”, “khác gì because of và owing to?”

Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ kiến thức từ A-Z due to nghĩa là gì, cách dùng due to, cấu trúc due to + gì, phân biệt với các cụm đồng nghĩa và luyện tập bài tập chi tiết.

Tìm hiểu Due to là gì

Nếu bạn đang tìm due to là gì và dùng trong bối cảnh nào, phần này sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm cốt lõi. Hiểu đúng cách dùng due to sẽ giúp bạn viết các chủ đề học thuật, email công việc và báo cáo trôi chảy hơn.

Định nghĩa: Due tocụm giới từ mang nghĩa “bởi vì/ do/ là kết quả của”, dùng để giới thiệu nguyên nhân của một sự việc.

Về sắc thái, due to thường gặp trong văn viết trang trọng (học thuật, báo cáo, thông báo).

Ví dụ:

  • The event was cancelled due to unforeseen circumstances. (Sự kiện đã bị hủy do những tình huống không lường trước được.)
  • Her success is due to her hard work and determination. (Thành công của cô ấy là nhờ vào sự chăm chỉ và lòng quyết tâm.)

Due to + gì? Chi tiết công thức và cách dùng Due to

Nhiều người học bối rối ở chỗ due to + gìdue to đi với gì. Về ngữ pháp, due to là cụm giới từ nên phải theo sau bởi danh từ/cụm danh từ hoặc danh động từ (Ving). Phần này hệ thống toàn bộ cấu trúc due to để bạn áp dụng đúng, kể cả due to + Ving.

Cùng VUS tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng Due to là gì?
Cùng VUS tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng Due to là gì?

1. Cấu trúc 1: Due to + Noun / Noun Phrase

Đây là cấu trúc due to cơ bản nhất, trả lời trực tiếp câu hỏi sau due to là gì. Khi theo sau là danh từ/cụm danh từ, câu sẽ gọn và trang trọng - đúng chuẩn bài viết học thuật.

Về vị trí, cụm từ này có thể đứng ở giữa câu hoặc ở đầu câu. Khi đứng ở đầu câu, bạn cần dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Due to a technical problem, the website is temporarily unavailable. (Do một sự cố kỹ thuật, trang web tạm thời không truy cập được.)
  • Many businesses are struggling due to the economic recession. (Nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn do sự suy thoái kinh tế.)

2. Cấu trúc 2: Due to + Ving (khi Ving đóng vai danh động từ = cụm danh từ)

Nhiều người học băn khoăn liệu due to + Ving có đúng không. Câu trả lời là , với điều kiện Ving ở đây phải là một danh động từ (Gerund), đóng vai trò như một danh từ. Tương tự như khi đi với danh từ, cấu trúc này cũng rất linh hoạt về vị trí trong câu.

Ví dụ:

  • Due to not sleeping enough, she felt tired the whole day. (Do không ngủ đủ giấc, cô ấy cảm thấy mệt mỏi cả ngày.)
  • He was tired due to working late every night. (Anh ấy mệt mỏi do việc làm việc khuya mỗi tối.)

3. Cấu trúc 3: Be due to

Bên cạnh cấu trúc “Due to” đứng độc lập, bạn sẽ còn thường xuyên bắt gặp cụm từ này đi sau động từ "to be".

Cấu trúc be due to có hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt tùy thuộc vào từ loại theo sau nó, vì vậy việc phân biệt chúng là rất quan trọng để tránh hiểu nhầm.

a) Be due to + Noun/Noun Phrase (Là do/là kết quả của)

Khi đi với danh từ, be due tochức năng tương tự như "due to" thông thường, dùng để chỉ nguyên nhân. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng kết quả (chủ ngữ) là do nguyên nhân (vị ngữ) gây ra.

Đây là cách dùng rất trang trọng, thường thấy trong văn viết học thuật.

  • Công thức:

Subject + be + due to + Noun/Noun Phrase

  • Ví dụ:
    • The widespread power outage was due to a failure at the main substation. (Sự cố mất điện trên diện rộng là do một sự cố ở trạm biến áp chính.)
    • The company's record profits were due to a successful new marketing campaign. (Lợi nhuận kỷ lục của công ty là nhờ vào một chiến dịch tiếp thị mới thành công.)

b) Be due to + V-infinitive (Dự kiến/sắp sửa xảy ra)

Cấu trúc này có một ý nghĩa hoàn toàn khác, được dùng để chỉ một sự kiện đã được lên lịch hoặc dự kiến sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Bạn sẽ thường thấy cách dùng này trong các thông báo, tin tức hoặc lịch trình.

  • Công thức:

Subject + be + due to + V-inf

  • Ví dụ:
    • The new metro line is due to open next month. (Tuyến tàu điện ngầm mới dự kiến sẽ khai trương vào tháng tới.)
    • The CEO is due to announce the annual results at the press conference tomorrow. (Tổng giám đốc dự kiến sẽ công bố kết quả thường niên tại buổi họp báo vào ngày mai.)

4. Biến thể mở rộng (trang trọng): due to the fact that + S + V

Khi bạn cần diễn đạt nguyên nhân bằng cả một mệnh đề (Chủ ngữ + Vị ngữ) thay vì một cụm danh từ, bạn phải sử dụng biến thể due to the fact that.

Đây là một cấu trúc dài hơn nhưng rõ ràng và là lựa chọn an toàn trong các văn bản trang trọng như báo cáo, luận văn hay email công việc.

Ví dụ:

  • Due to the fact that the main witness was unable to testify, the trial was postponed. (Do thực tế là nhân chứng chính không thể ra làm chứng, phiên tòa đã bị hoãn lại.)
  • Production slowed due to the fact that key components were unavailable. (Việc sản xuất bị chậm lại do các linh kiện chính không có sẵn.)

Phân biệt “Due to” và “Because of”: Lưu ý quan trọng

Đây là một trong những điểm ngữ pháp nâng cao giúp bạn ghi điểm trong các bài viết học thuật. Thoạt nhìn, "Due to""Because of" có vẻ giống hệt nhau, nhưng theo quy tắc truyền thống, chúng có chức năng ngữ pháp khác biệt.

Để dễ hình dung nhất, hãy xem "due to" như một cụm tính từ (dùng để mô tả danh từ) và "because of" như một cụm trạng từ (dùng để giải thích cho hành động).

Hãy cùng phân tích sâu hơn qua bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí

Due to (Hoạt động như Tính từ)

Because of (Hoạt động như Trạng từ)

Chức năng chính

Mô tả, bổ nghĩa cho một danh từ.

Giải thích nguyên nhân cho một hành động (động từ).

Thường đi sau

Động từ "to be" hoặc một danh từ.

Một động từ hành động.

Trả lời câu hỏi

"Sự việc gì là do đâu?"

"Tại sao hành động lại xảy ra?"

Ví dụ so sánh

  • The project's failure was due to a lack of funding. (Sự thất bại của dự án là do thiếu vốn.)

→ "due to a lack of funding" mô tả cho danh từ "failure".

  • The cancellation of the event was due to the storm. (Việc hủy bỏ sự kiện là do cơn bão.)

→ “due to the storm” mô tả cho danh từ “cancellation of the event”.

  • The project failed because of a lack of funding. (Dự án đã thất bại vì thiếu vốn.)

→ "because of a lack of funding" giải thích tại sao hành động "failed" xảy ra.

  • The event was cancelled because of the storm. (Sự kiện bị hủy vì cơn bão.)

→ “because of the storm” giải thích tại sao hành động “cancelled” xảy ra.

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, due to thường được dùng như một giới từ tương tự because of (sau động từ hành động), đặc biệt trong văn nói/văn viết thường ngày; tuy vậy, trong văn phong học thuật thận trọng, bạn nên ưu tiên dùng due to để bổ nghĩa danh từ (sau be) và because of để bổ nghĩa động từ hành động.

9 Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Due to kèm cách dùng chi tiết

Để tránh lặp và nâng điểm diễn đạt, hãy nắm các cấu trúc đồng nghĩa với due to. Mỗi cụm có sắc thái riêng. Mục này giúp bạn chọn đúng theo cách dùng due to và “anh em” của nó.

1. Nhóm trung tính (Neutral Cause)

Đây là nhóm thay thế due to trong các câu trung tính về cảm xúc. Bạn có thể linh hoạt hoán đổi để đa dạng diễn đạt trong hầu hết văn cảnh.

  • Because of (bởi vì, do): Phổ biến nhất trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ:
    • We stayed indoors because of the bad weather. (Chúng tôi ở trong nhà vì thời tiết xấu.)
    • Sales dropped because of seasonal factors. (Doanh số giảm vì các yếu tố theo mùa.)
  • Owing to (do, bởi vì): Trang trọng hơn "Due to", thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
    • The concert was cancelled owing to a lack of interest. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do không có người quan tâm.)
    • Flights were delayed owing to fog. (Các chuyến bay bị hoãn do sương mù.)
  • On account of (do, vì lý do): Trang trọng, tương tự "Owing to". Ví dụ:
    • He retired on account of his poor health. (Ông ấy đã nghỉ hưu vì lý do sức khỏe yếu.)
    • Access is restricted on account of security concerns. (Hạn chế ra vào vì lo ngại an ninh.)
  • Attributable to + N/NP (được quy cho, là do): Dùng trong học thuật/báo cáo. 
    • The decline is attributable to seasonal volatility. (Sự sụt giảm được quy cho biến động theo mùa.)
    • Improvements are attributable to better training. (Những cải thiện được quy cho việc đào tạo tốt hơn.)

2. Nhóm mang nghĩa tích cực (Positive Cause)

Khi nguyên nhân dẫn tới kết quả tích cực, dùng nhóm này sẽ “đúng sắc thái” hơn due to.

  • Thanks to (nhờ vào, nhờ có): Nhấn mạnh rằng nguyên nhân đã mang lại một kết quả tốt đẹp. Ví dụ:
    • Thanks to your help, we finished the project on time. (Nhờ có sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
    • Revenue grew thanks to effective targeting. (Doanh thu tăng nhờ nhắm mục tiêu hiệu quả.)
  • With the help of (với sự giúp đỡ của): Tương tự "thanks to" nhưng nhấn mạnh hơn vào sự hỗ trợ từ ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ:
    • With the help of modern technology, scientists made a breakthrough. (Với sự giúp đỡ của công nghệ hiện đại, các nhà khoa học đã tạo ra một bước đột phá.)
    • The team completed the project ahead of schedule with the help of a very efficient project manager. (Đội đã hoàn thành dự án trước thời hạn với sự giúp đỡ của một người quản lý dự án rất hiệu quả.)
  • By virtue of (nhờ vào, bởi vì có được): Trang trọng, dùng để chỉ nguyên nhân đến từ một phẩm chất, quyền lợi hoặc đặc tính vốn có. Ví dụ:
    • She got the job by virtue of her extensive experience. (Cô ấy có được công việc đó là nhờ vào kinh nghiệm sâu rộng của mình.)
    • By virtue of her citizenship, she is eligible to vote in the election. (Nhờ vào tư cách công dân của mình, cô ấy đủ điều kiện để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)

3. Nhóm mang nghĩa kết quả (Result-focused)

Khi muốn nhấn vào hệ quả, bạn dùng các cấu trúc sau để thay thế due to, giúp câu mạch lạc và logic hơn.

  • As a result of (do hậu quả của, là kết quả của): Nhấn mạnh kết quả hoặc hậu quả của một nguyên nhân. Ví dụ:
    • He was unable to work as a result of his injury. (Anh ấy không thể làm việc do hậu quả của vết thương.)
    • Delays occurred as a result of a system outage. (Chậm trễ xảy ra do hệ thống gặp sự cố.)
  • resulting from + N/NP / result from + N/NP (bắt nguồn từ, là kết quả từ). Ví dụ:
    • Losses resulting from cyber attacks have increased. (Tổn thất do các cuộc tấn công mạng đã tăng.)
    • Service disruptions result from supplier failures. (Gián đoạn dịch vụ bắt nguồn từ lỗi của nhà cung cấp.)

Mẹo chọn sắc thái:

  • Trung tính: due to / because of / owing to / on account of / attributable to
  • Tích cực: thanks to / with the help of / by virtue of
  • Nhấn hệ quả: as a result of / resulting from / result from

Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc Due to 

Viết lại câu là dạng bài thường gặp trong thi cử và học thuật. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để chuyển đổi từ mệnh đề nguyên nhân (Because + S + V) sang cấu trúc due to gọn gàng.

Tìm hiểu cách viết lại câu với Due to là gì cùng VUS
Tìm hiểu cách viết lại câu với Due to là gì cùng VUS

Bước 1: Xác định mệnh đề chỉ nguyên nhân (thường bắt đầu bằng "Because").

Đây là phần của câu giải thích lý do tại sao sự việc xảy ra.

Ví dụ: Trong câu “The company meeting was cancelled because the manager was ill”.

→ Mệnh đề chỉ nguyên nhân bạn cần xác định và biến đổi chính là the manager was ill.

Bước 2: Biến đổi "Chủ ngữ + Động từ" trong mệnh đề đó thành một cụm danh từ hoặc danh động từ.

  • Because it rained heavily → the heavy rain
  • Because he was careless → his carelessness
  • Because she behaved badly → her bad behavior

Bước 3: Thay thế "Because" bằng "Due to" và nối với cụm danh từ vừa tạo.

  • Câu gốc: He failed the exam because he was lazy.

Viết lại: He failed the exam due to his laziness. (Anh ấy thi trượt do sự lười biếng của mình.)

  • Câu gốc: The flight was delayed because the weather was bad.

Viết lại: The flight was delayed due to the bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

Lưu ý chuẩn: due to/because of/owing to/on account of/thanks togiới từ, không đi kèm trực tiếp mệnh đề (S+V). Nếu cần mệnh đề: dùng because/since/as hoặc due to the fact that + S + V.

Việc hiểu rõ sắc thái của Due to, Because of, Thanks to... giúp bạn viết chính xác hơn. Nhưng làm thế nào để lựa chọn và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong tích tắc khi tham gia một bài thi Speaking hay một cuộc họp quan trọng?

Đây chính là lúc một môi trường học tập toàn diện, nơi kiến thức được mài giũa thành kỹ năng, phát huy giá trị.

VUS – hệ sinh thái học tập được bảo chứng bằng kỷ lục & chuẩn quốc tế

  • 10/02/2025: VUS được Cambridge University Press & Assessment vinh danh “Gold Preparation Centre”, đồng thời ghi dấu 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu Trung Tâm Đào Tạo Vàng.
  • Ngay trong lễ vinh danh và phát chứng chỉ đầu tiên của năm, 1.767 học viên nhí tiếp tục gia nhập “câu lạc bộ” đạt chứng chỉ quốc tế, nâng tổng số học viên của hệ thống lên 203.253 em - khẳng định vị thế hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
  • 08/09/2024: VUS cùng phụ huynh – học viên – đội ngũ giáo viên lập Kỷ lục Việt Nam: gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS - một cột mốc tự hào trên hành trình gần 30 năm nâng chuẩn dạy và học tiếng Anh.

Năng lực giảng dạy – “xương sống” của chất lượng

  • 2.700+ giáo viên & trợ giảng được tuyển chọn gắt gao; 100% có bằng cử nhân trở lên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL/CELTA/TEFL. Đội ngũ được tập huấn định kỳ về phương pháp, am hiểu tâm lý – thói quen học của người học Việt.
  • 100% quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ/tiến sĩ ngành giảng dạy ngôn ngữ Anh—đảm bảo chuẩn đầu ra thống nhất trên toàn hệ thống.
  • Đối tác Platinum của British Council (hạng mức hợp tác cao nhất), củng cố hệ quy chiếu quốc tế trong kiểm định và tổ chức thi.

Trải nghiệm học tập – hỗ trợ xuyên suốt, cá nhân hóa lộ trình

  • Hệ sinh thái học tập số: nền tảng luyện tập trực tuyến độc quyền OVI Apps, bài tập tương tác và công cụ theo dõi tiến bộ giúp người học ôn luyện mọi lúc – mọi nơi.
  • Đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm: tư vấn mục tiêu rõ ràng, đồng hành giải đáp và hỗ trợ trong suốt quá trình học để người học giữ nhịp – chạm đích đúng hạn.
VUS cung cấp môi trường giúp bạn phát triển tiếng Anh toàn diện
VUS cung cấp môi trường giúp bạn phát triển tiếng Anh toàn diện

Từ nền tảng chuyên môn vững chắc đến thành tích kỷ lục, VUS cam kết mang lại lộ trình học đo lường được, hiệu quả và phù hợp mục tiêu - dù bạn cần củng cố căn bản, giao tiếp linh hoạt hay tăng tốc IELTS.

Bạn đã sẵn sàng cho một lộ trình học toàn diện để tự tin và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp chưa? Đăng ký nhận tư vấn 1-1 miễn phí từ VUS ngay!

Bộ bài tập thực hành với cấu trúc Due to có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The cancellation was ______ the CEO's sudden illness.

a. due to b. because c. thanks to

2. ______ his great advice, I was able to solve the problem.

a. Owing to b. Because of c. Thanks to

3. She can't play today ______ her injury.

a. because b. on account of c. so

4. The company is closing ______ a lack of orders.

a. due to b. due c. because

5. ______ she studied hard, she passed the exam easily.

a. Due to b. Because of c. Because

6. The traffic was terrible ______ an accident on the highway.

a. thanks to b. owing to c. because

7. He was late ______ missing the bus.

a. due to b. because c. so

8. ______ the storm, all flights were cancelled.

a. Due b. As a result of c. Because

9. Her long absence was ______ a serious illness.

a. due to b. due c. because of

10. The system failed ______ a software bug.

a. because b. thanks to c. due to

11. The outage was ______ a misconfigured firewall.

a. attributable to  b. because of  c. thanks to

12. Service disruptions often ______ third-party supplier failures.

a. result from  b. due to  c. owing to

Đáp án:

1. a

2. c

3. b

4. a

5. c

6. b

7. a

8. b

9. a

10. c

11. a

12. a

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc cho trong ngoặc

  1. I couldn't sleep because the neighbors were noisy. (due to)
  2. She was successful because her parents supported her. (thanks to)
  3. He lost his job because the company closed down. (because of)
  4. The soil is very fertile because it rains a lot here. (due to)
  5. We had to stay at home because the weather was bad. (owing to)
  6. He couldn't play in the match because he was injured. (on account of)
  7. The project succeeded because the team worked hard. (thanks to)
  8. The river flooded because there was heavy rainfall. (due to)
  9. He was promoted because he performed well. (because of)
  10. I was late because my car broke down. (due to)
  11. The decline happened because demand fell sharply. (attributable to)
  12. Complaints increased because delivery delays occurred. (result from)

Đáp án:

  1. I couldn't sleep due to the noisy neighbors / the neighbors' noise.
  2. She was successful thanks to her parents' support.
  3. He lost his job because of the company's closure.
  4. The soil is very fertile due to the heavy rainfall.
  5. We had to stay at home owing to the bad weather.
  6. He couldn't play in the match on account of his injury.
  7. The project succeeded thanks to the team's hard work.
  8. The river flooded due to the heavy rainfall.
  9. He was promoted because of his good performance.
  10. I was late due to my car breaking down / my broken-down car.
  11. The decline was attributable to a sharp drop in demand.
  12. The increase in complaints resulted from delivery delays.

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. The game was cancelled due to it was raining heavily.
  2. He was late because of he missed the morning train.
  3. Thanks to the terrible traffic, I missed my flight.
  4. She passed the exam due to she studied hard every night.
  5. The company went bankrupt because of the economy was bad.
  6. We couldn't go out owing to the storm was very strong.
  7. He failed the interview due to he was not confident.
  8. Thanks to his carelessness, the entire project failed.
  9. The success of the project was because of everyone's hard work.
  10. The trees fell down due to the wind was powerful.

Đáp án:

Câu

Lỗi sai

Lý do

1

due to it was raining heavily → due to the heavy rain

"Due to" là một giới từ, theo sau nó phải là một cụm danh từ, không phải là một mệnh đề (S+V).

2

because of he missed → because he missed

"Because of" là giới từ (đi với danh từ), trong khi câu này cần một liên từ (đi với mệnh đề S+V) là "because".

3

Thanks to → Due to

"Thanks to" dùng để chỉ nguyên nhân mang lại kết quả tích cực. Việc trễ chuyến bay là kết quả tiêu cực.

4

due to she studied hard → due to her hard work

"Due to" phải đi với cụm danh từ (sự chăm chỉ của cô ấy), không phải mệnh đề.

5

because of the economy was bad→ because of the bad economy

"Because of" là giới từ, theo sau là cụm danh từ.

6

owing to the storm was very strong → owing to the strong storm

"Owing to" là giới từ, theo sau là cụm danh từ.

7

due to he was not confident → due to his lack of confidence

Cần chuyển mệnh đề he was not confident thành một cụm danh từ (sự thiếu tự tin của anh ấy).

8

Thanks to → Due to

Nguyên nhân ("sự bất cẩn") dẫn đến kết quả tiêu cực ("dự án thất bại"), nên dùng "Due to".

9

because of → due to

Theo ngữ pháp trang trọng, “was due to” ưu tiên vì nó bổ nghĩa cho danh từ “success” sau động từ “to be”.

10

due to the wind was powerful → due to the powerful wind

"Due to" phải đi với cụm danh từ (cơn gió mạnh).

Bộ bài tập với cấu trúc Due to giúp bạn ôn tập điểm ngữ pháp này
Bộ bài tập với cấu trúc Due to giúp bạn ôn tập điểm ngữ pháp này

Bài 4: Điền từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống (due to, because, because of, thanks to, owing to)

  1. The train was delayed ______ a signal failure on the line.
  2. ______ your invaluable support, the event was a huge success.
  3. I stayed at home ______ I was feeling tired.
  4. He couldn't attend the meeting ______ a prior commitment.
  5. The company's profits increased significantly ______ the new marketing strategy.
  6. The flight was cancelled ______ the pilot was sick.
  7. ______ the strike, all public transport has been disrupted.
  8. She was awarded a scholarship ______ her excellent academic record.
  9. We had to sell our car ______ we needed the money.
  10. Access to the building is restricted ______ security reasons.

Đáp án:

  1. due to / because of / owing to
  2. Thanks to
  3. because
  4. due to / because of / owing to
  5. thanks to
  6. because
  7. Due to / Because of
  8. thanks to
  9. because
  10. due to / owing to

Bài 5: Kết hợp hai câu thành một, sử dụng "Due to" hoặc "Thanks to"

  1. He was tired. He had worked all night.
  2. The roads were flooded. There was a heavy storm.
  3. She won the competition. She practiced every day.
  4. The team lost the match. Their main player was injured.
  5. He couldn't hear the speech. The microphone was broken.
  6. The plant died. It didn't get enough sunlight.
  7. The website crashed. There was too much online traffic.
  8. He speaks English fluently. He lived in London for five years.
  9. The air quality is poor. There are many factories in the area.
  10. We decided to stay home. The weather forecast was bad.
  11. Output dropped. A key machine malfunctioned.
  12. Customer churn increased. The onboarding process was confusing.

Đáp án:

  1. He was tired due to working all night.
  2. The roads were flooded due to a heavy storm.
  3. She won the competition thanks to practicing every day.
  4. The team lost the match due to their main player's injury.
  5. He couldn't hear the speech due to the broken microphone.
  6. The plant died due to a lack of sunlight.
  7. The website crashed due to too much online traffic.
  8. He speaks English fluently thanks to living in London for five years.
  9. The air quality is poor due to the many factories in the area.
  10. We decided to stay home due to the bad weather forecast.
  11. The drop in output was attributable to a key machine malfunction.
  12. Customer churn increased as a result of a confusing onboarding process.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ due to là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác.

Việc nắm vững không chỉ cấu trúc due to mà còn cả các cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân - kết quả một cách linh hoạt và tinh tế hơn trong cả văn nói và văn viết.

Hãy nhớ rằng, ngữ pháp là công cụ, và việc luyện tập thường xuyên chính là cách tốt nhất để biến công cụ đó thành kỹ năng của riêng bạn.

Nếu bạn muốn một lộ trình cá nhân hóa và có phản hồi chi tiết trong suốt quá trình học, hãy đăng ký để VUS tư vấn ngay nhé!

Tự tin chinh phục tiếng Anh cùng VUS
Đăng ký để nhận ngay ưu đãi giới hạn!

Chúc bạn thành công!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ