Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Các cách nói xin lỗi tiếng Anh hay, chân thành & đúng ngữ cảnh

xin lỗi tiếng anh

Dù ai cũng biết nói “sorry”, nhưng để xin lỗi tiếng Anh đúng sắc thái thì không hề đơn giản. Bạn từng tự hỏi “xin lỗi tiếng Anh là gì” ngoài mỗi “sorry”, hay nên dùng cấu trúc nào khi xin lỗi bằng tiếng Anh với sếp, người yêu, gia đình? 

Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ mọi tình huống xin lỗi bằng tiếng Anh từ đời sống đến công việc với những mẫu câu tự nhiên, dễ hiểu và chuẩn bản ngữ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Cách nói xin lỗi phổ biến & thông dụng: mẫu câu ngắn – dễ nhớ – đúng ngữ cảnh.
  • Mẫu câu theo tình huống: tình yêu, công việc, gia đình, và xin lỗi bằng tiếng Anh khi viết email.
  • Cách đáp lại lời xin lỗi tinh tế: lịch sự, cảm thông và giữ quan hệ tốt.
  • Phân biệt “Sorry” vs. “Apologize”: mức độ trang trọng, cấu trúc, lỗi dùng sai thường gặp.

Các cách nói xin lỗi tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất

Trong giao tiếp hằng ngày, không phải lúc nào một câu “Sorry” đơn giản cũng đủ để thể hiện sự hối lỗi. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của lỗi mối quan hệ giữa người nói và người nghe, cách xin lỗi bằng tiếng Anh có thể linh hoạt từ thân mật đến trang trọng.

Dưới đây là những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh phổ biến nhất, dễ nhớ và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Ngữ cảnh / Mục đích

Câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng

Ví dụ ngắn (EN → VI)

Các cách xin lỗi thông thường (informal):

Phù hợp khi bạn nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc trong những trường hợp lỗi nhỏ, không nghiêm trọng.

  • Sorry!
  • I’m really sorry.
  • Sorry about that.
  • My bad.
  • Oops, I didn’t mean to.
  • Sorry about the mess, I’ll clean it up right away. → Xin lỗi vì bừa bộn, mình sẽ dọn ngay.
  • My bad — I’ll fix it now. → Lỗi của mình — để mình sửa ngay.

Các cách xin lỗi lịch sự (formal/polite):

Dùng trong học tập, công việc, email hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp.

  • I apologize.
  • I sincerely apologize for…
  • Please accept my apologies.
  • I would like to extend my deepest apologies.
  • I’m terribly sorry for the inconvenience.
  • I sincerely apologize for sending the wrong document. → Tôi chân thành xin lỗi vì đã gửi nhầm tài liệu.
  • Please accept my apologies for the confusion. → Xin vui lòng thông cảm vì sự nhầm lẫn.

Thể hiện sự hối lỗi chân thành (emotional apology):

Khi muốn người nghe cảm nhận rõ sự ăn năn và mong muốn sửa sai.

  • I’m so sorry for hurting your feelings.
  • Please forgive me.
  • I feel terrible about what happened.
  • It was my fault, and I regret it deeply.
  • Please forgive me — I never meant to hurt you. → Xin hãy tha lỗi cho tôi — tôi không hề cố ý làm bạn buồn.
  • It was my fault, and I truly regret it. → Đó là lỗi của tôi, và tôi thật sự hối tiếc.

Khi vô tình gây ra bất tiện nhỏ (minor mistakes):

Dùng khi cần phép lịch sự trong giao tiếp hằng ngày.

  • Excuse me.
  • Pardon me.
  • Sorry for the interruption.
  • Sorry, I didn’t catch that.
  • Excuse me, could I get past, please? → Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không?
  • Sorry, I didn’t catch that — could you repeat? → Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ — bạn nhắc lại được không?

Chọn đúng nhóm câu xin lỗi tiếng Anh theo mức độ nghiêm trọng và mối quan hệ sẽ giúp lời xin lỗi bằng tiếng Anh của bạn tự nhiên, lịch sự và hiệu quả hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Các cách nói xin lỗi tiếng Anh phổ biến
Các cách nói xin lỗi tiếng Anh phổ biến

Các mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo từng tình huống

Tùy từng hoàn cảnh và mối quan hệ, cách xin lỗi tiếng Anh cũng mang sắc thái khác nhau. Một lời xin lỗi với người yêu sẽ khác với khi bạn viết email cho đồng nghiệp, hay khi nói chuyện với người thân.

Dưới đây là những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh được chia theo từng tình huống cụ thể, giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.

Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu

Trong tình yêu, việc xin lỗi trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là thừa nhận lỗi sai, mà còn thể hiện sự quan tâm, tôn trọng và mong muốn hàn gắn. Những câu dưới đây giúp bạn bày tỏ cảm xúc một cách chân thành và tự nhiên hơn – dù bạn là người nói hay viết tin nhắn cho đối phương.

  1. I’m truly sorry for what I said. I never wanted to hurt you.
    (Anh/em thật lòng xin lỗi vì những gì đã nói. Anh/em chưa bao giờ muốn làm tổn thương em/anh.)
  2. Please forgive me for being careless with your feelings.
    (Xin hãy tha lỗi cho anh/em vì đã vô tâm với cảm xúc của em/anh.)
  3. I regret my actions and the pain they caused you.
    (Anh/em hối hận vì những hành động của mình và nỗi đau đã gây ra cho em/anh.)
  4. I know I was wrong, and I’ll do whatever it takes to make things right.
    (Anh/em biết mình sai, và sẽ làm mọi điều có thể để sửa chữa lỗi lầm.)
  5. You mean the world to me. I’m so sorry for taking you for granted.
    (Em/anh là tất cả với anh/em. Anh/em xin lỗi vì đã từng xem nhẹ điều đó.)
  6. Please forgive me — I can’t stand the thought of losing you.
    (Xin hãy tha lỗi cho anh/em – anh/em không thể chịu nổi ý nghĩ mất em/anh.)
  7. I hate fighting with you. I’m sorry for letting my ego get in the way.
    (Anh/em ghét việc chúng ta cãi nhau. Xin lỗi vì đã để cái tôi chen vào giữa hai đứa mình.)
  8. I’m deeply sorry for making you doubt my love. You are the only one for me.
    (Anh/em thật sự xin lỗi vì đã khiến em/anh nghi ngờ tình yêu của mình. Em/anh là người duy nhất trong tim anh/em.)
  9. Please forgive me for the tears I caused. I’ll spend every day making it up to you.
    (Xin hãy tha lỗi cho những giọt nước mắt anh/em đã khiến em/anh rơi. Anh/em sẽ dành từng ngày để bù đắp lại.)
  10. I’m sorry for being late — I got caught up with work, but I couldn’t wait to see you.
    (Anh/em xin lỗi vì đến muộn — anh/em bị vướng công việc, nhưng vẫn rất mong được gặp em/anh.)
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo từng tình huống
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo từng tình huống

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu này không chỉ giúp bạn thể hiện sự chân thành mà còn giúp khéo léo nối lại cảm xúc, hàn gắn những hiểu lầm hay tổn thương. Dù lỗi lầm có nhỏ hay lớn, một lời xin lỗi đúng cách luôn là chiếc chìa khóa giúp tình yêu bền chặt hơn.

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Trong môi trường chuyên nghiệp, xin lỗi bằng tiếng Anh cần thể hiện được sự trách nhiệm, tôn trọng và thái độ cầu thị. Một lời xin lỗi trong tiếng Anh ở nơi làm việc không chỉ để khắc phục lỗi sai mà còn giúp xây dựng hình ảnh cá nhân đáng tin cậy.

Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong email, họp, hoặc khi trao đổi trực tiếp với đồng nghiệp, cấp trên hay khách hàng.

  1. I sincerely apologize for the mistake. It won’t happen again.
    (Tôi chân thành xin lỗi vì sai sót này. Tôi sẽ không để điều đó xảy ra lần nữa.)
  2. I’m sorry for the misunderstanding — let me clarify it right away.
    (Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm này — để tôi làm rõ ngay bây giờ.)
  3. I apologize for not meeting the deadline. I’ll make sure to deliver the next task on time.
    (Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành đúng hạn. Tôi sẽ đảm bảo hoàn tất công việc đúng thời gian trong lần tới.)
  4. Please accept my apologies for the inconvenience caused.
    (Xin vui lòng thông cảm cho sự bất tiện mà tôi đã gây ra.)
  5. I’m truly sorry for the delay in responding to your email.
    (Tôi thành thật xin lỗi vì đã phản hồi email của bạn chậm trễ.)
  6. I regret any confusion caused by my previous message.
    (Tôi rất tiếc nếu thư trước của tôi gây ra bất kỳ sự hiểu lầm nào.)
  7. I take full responsibility for the issue and will find a solution immediately.
    (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về vấn đề này và sẽ tìm cách khắc phục ngay lập tức.)
  8. I’m sorry for the error in the report — I’ve already corrected it.
    (Tôi xin lỗi vì lỗi sai trong báo cáo — tôi đã chỉnh sửa lại rồi.)
  9. I deeply apologize for missing the meeting yesterday.
    (Tôi chân thành xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp hôm qua.)
  10. Please forgive me for not informing you earlier. It was unintentional.
    (Xin lỗi vì tôi đã không thông báo sớm hơn. Tôi hoàn toàn không cố ý.)

Những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong công việc này có thể được linh hoạt sử dụng tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình huống. 

Trong email hoặc văn bản chính thức, bạn nên ưu tiên các cấu trúc mang tính trang trọng như “I sincerely apologize for…” hoặc “Please accept my apologies…”.

Còn khi nói trực tiếp, bạn có thể chọn những cách ngắn gọn hơn như “I’m sorry about that” hay “My apologies” để thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế mà vẫn tự nhiên.

Xin lỗi tiếng Anh trong công việc
Xin lỗi tiếng Anh trong công việc

Những câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình

Trong gia đình, lời xin lỗi bằng tiếng Anh mang ý nghĩa đặc biệt – không chỉ là thừa nhận lỗi sai mà còn là cách thể hiện tình yêu, sự tôn trọng và mong muốn hàn gắn mối quan hệ.

Dù là với cha mẹ, anh chị em hay con cái, một lời xin lỗi trong tiếng Anh chân thành luôn giúp xóa bỏ hiểu lầm và mang mọi người xích lại gần nhau hơn.

Dưới đây là những mẫu xin lỗi tiếng Anh bạn có thể sử dụng trong các tình huống thường gặp:

  1. I’m really sorry for raising my voice earlier. I didn’t mean to upset you.
    (Con/em thật sự xin lỗi vì đã to tiếng khi nãy. Con/em không cố ý làm bố/mẹ/anh/chị buồn.)
  2. Please forgive me for being rude. I was stressed and didn’t think clearly.
    (Xin hãy tha lỗi cho con/em vì đã cư xử thiếu lễ độ. Con/em lúc đó căng thẳng và không suy nghĩ thấu đáo.)
  3. I apologize for not spending enough time with the family lately.
    (Con xin lỗi vì dạo gần đây đã không dành đủ thời gian cho gia đình.)
  4. I’m sorry for taking you for granted. I truly appreciate everything you do.
    (Con/em xin lỗi vì đã xem nhẹ sự quan tâm của bố/mẹ/anh/chị. Con/em thật sự trân trọng mọi điều mà bố/mẹ/anh/chị đã làm.)
  5. I didn’t mean to hurt your feelings — I just said it the wrong way.
    (Con/em không có ý làm bố/mẹ/anh/chị buồn — con/em chỉ đã nói sai cách thôi.)
  6. I feel terrible about disappointing you. I’ll try my best to make it up.
    (Con/em thấy rất tệ vì đã khiến bố/mẹ thất vọng. Con/em sẽ cố gắng hết sức để bù đắp lại.)
  7. I’m sorry for not listening to your advice. You were right all along.
    (Con/em xin lỗi vì đã không nghe lời khuyên của bố/mẹ. Bố/mẹ đã đúng ngay từ đầu.)
  8. I shouldn’t have ignored your feelings. I understand how you feel now.
    (Con/em không nên phớt lờ cảm xúc của bố/mẹ/anh/chị. Giờ con/em đã hiểu cảm giác đó.)
  9. Please forgive me for making you worry. I’ll be more careful next time.
    (Xin lỗi vì đã khiến bố/mẹ lo lắng. Lần sau con/em sẽ cẩn thận hơn.)
  10. I’m sorry for not saying thank you often enough — you mean so much to me.
    (Con/em xin lỗi vì đã không nói lời cảm ơn đủ thường xuyên — bố/mẹ/anh/chị thật sự rất quan trọng với con/em.)
Xin lỗi tiếng Anh trong tình huống gia đình
Xin lỗi tiếng Anh trong tình huống gia đình

Lời xin lỗi tiếng Anh trong gia đình không cần hoa mỹ, chỉ cần chân thành và đúng lúc. Dù chỉ là một câu ngắn gọn như “I’m sorry” hay “Please forgive me”, nếu được nói ra bằng tấm lòng, nó có thể xóa tan khoảng cách và giúp tình cảm gia đình trở nên gắn bó hơn bao giờ hết.

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi viết email

Khi giao tiếp qua email, đặc biệt trong môi trường học tập hoặc công việc, việc xin lỗi bằng tiếng Anh cần thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp và ngắn gọn. 

Một lời xin lỗi trong tiếng Anh được diễn đạt đúng cách sẽ giúp bạn giữ được thiện cảm, thể hiện tinh thần trách nhiệm và duy trì mối quan hệ tốt với người nhận.

Dưới đây là những câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng và chuẩn mực nhất khi viết email, bạn có thể linh hoạt sử dụng tùy tình huống:

Trường hợp sử dụng

Câu xin lỗi tiếng Anh (kèm dịch)

Phản hồi trễ (Late response)

  • I sincerely apologize for the delayed response. — (Tôi chân thành xin lỗi vì phản hồi chậm trễ.)
  • Sorry for getting back to you so late. — (Xin lỗi vì đã phản hồi cho bạn quá muộn.)
  • Please accept my apologies for the late reply. — (Xin vui lòng thông cảm vì sự phản hồi chậm của tôi.)

Gây ra sự bất tiện (Inconvenience)

  • I apologize for any inconvenience this may have caused. — (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể đã gây ra.)
  • We’re sorry for the trouble caused and are working to resolve it quickly. — (Chúng tôi xin lỗi vì rắc rối đã gây ra và đang nỗ lực giải quyết nhanh nhất có thể.)
  • I’m very sorry for the confusion earlier. Let me clarify the issue. — (Tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn trước đó. Cho phép tôi làm rõ vấn đề.)

Lỗi kỹ thuật / sai sót (Error / Technical issue)

  • I’m sorry for the mistake in the previous email. Please find the corrected version attached. — (Tôi xin lỗi vì lỗi trong email trước. Vui lòng xem bản đã chỉnh sửa đính kèm.)
  • I regret the error in the report — it has now been fixed. — (Tôi rất tiếc vì lỗi trong báo cáo — hiện đã được khắc phục.)
  • Apologies for the incorrect information provided earlier. — (Xin lỗi vì thông tin không chính xác đã cung cấp trước đó.)

Không thể tham dự / trễ hạn (Absence / Delay)

  • I’m sorry for not being able to attend the meeting yesterday. — (Tôi xin lỗi vì đã không thể tham dự cuộc họp hôm qua.)
  • I apologize for missing the deadline — I’ll make sure it doesn’t happen again. — (Tôi xin lỗi vì đã trễ hạn; tôi sẽ đảm bảo điều này không tái diễn.)
  • Please accept my apologies for not sending the document on time. — (Xin vui lòng thông cảm vì tôi đã không gửi tài liệu đúng thời hạn.)

Hiểu lầm / thiếu sót trong trao đổi (Misunderstanding)

  • I’m sorry for the misunderstanding earlier — thank you for pointing it out. — (Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm trước đó — cảm ơn bạn đã nhắc.)
  • Please accept my apologies for the confusion. I truly appreciate your patience. — (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi rất trân trọng sự kiên nhẫn của bạn.)
  • I didn’t mean to overlook that detail — I’ll make sure it’s corrected. — (Tôi không cố ý bỏ sót chi tiết đó — tôi sẽ đảm bảo sửa ngay.)

Những mẫu câu trên là lựa chọn an toàn, chuyên nghiệp và phù hợp cho hầu hết các loại email, từ thư xin lỗi gửi khách hàng, cấp trên đến đồng nghiệp.

Khi sử dụng, bạn có thể kết hợp thêm phần giải pháp hoặc hướng khắc phục sau lời xin lỗi để thể hiện sự chủ động.

Ví dụ: I apologize for the delay and will make sure to send the final report by tomorrow morning. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và sẽ đảm bảo gửi báo cáo hoàn chỉnh vào sáng mai.)

Xem thêm:

Xin lỗi tiếng Anh khi viết email công việc
Xin lỗi tiếng Anh khi viết email công việc

Xin lỗi trong các tình huống khác

Không chỉ trong tình yêu, công việc hay gia đình, việc xin lỗi bằng tiếng Anh còn xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác của cuộc sống hằng ngày như khi làm phiền người lạ, đến trễ, va chạm nhẹ hoặc mắc lỗi nhỏ trong giao tiếp.

Biết cách dùng đúng cụm từ và giọng điệu phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch thiệp, thân thiện và tôn trọng đối phương trong mọi tình huống. Dưới đây là những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thường gặp trong các hoàn cảnh khác nhau:

Trường hợp sử dụng

Câu xin lỗi tiếng Anh (kèm dịch)

Vô tình làm phiền người khác

  • Excuse me, I didn’t mean to bother you. — (Xin lỗi, tôi không có ý làm phiền bạn.)
  • Sorry for interrupting, may I ask you something? — (Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, tôi có thể hỏi bạn một chút được không?)
  • I’m sorry for disturbing you during your work. — (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn trong lúc bạn đang làm việc.)

Đến muộn / để người khác chờ

  • I’m really sorry for being late — the traffic was terrible. — (Tôi thật sự xin lỗi vì đến muộn — giao thông hôm nay tệ quá.)
  • Sorry to keep you waiting. Thank you for your patience. — (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ. Cảm ơn vì bạn đã kiên nhẫn.)
  • Apologies for the delay — I’ll make sure it doesn’t happen again. — (Thành thật xin lỗi vì sự chậm trễ — tôi sẽ đảm bảo điều này không lặp lại.)

Va chạm nhẹ / sự cố nhỏ

  • Oops, I’m so sorry! Are you okay? — (Ôi, xin lỗi nhé! Bạn có sao không?)
  • I didn’t see you there — my apologies. — (Tôi không nhìn thấy bạn ở đó — xin lỗi nhé.)
  • Sorry, that was my fault. Let me fix it. — (Xin lỗi, đó là lỗi của tôi. Để tôi sửa lại nhé.)

Từ chối / làm ai đó thất vọng

  • I’m sorry, but I won’t be able to join you tonight. — (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham gia cùng bạn tối nay.)
  • I regret that I can’t accept your invitation this time. — (Tôi rất tiếc vì không thể nhận lời mời của bạn lần này.)
  • Sorry, I didn’t mean to let you down. — (Xin lỗi, tôi không cố ý khiến bạn thất vọng.)

Bày tỏ đồng cảm / chia sẻ

  • I’m sorry to hear that. — (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
  • I’m so sorry for your loss. — (Tôi thành thật chia buồn cùng bạn.)
  • I’m sorry things didn’t go as planned. — (Tôi tiếc vì mọi chuyện đã không diễn ra như mong muốn.)

Các mẫu câu trên đều là những cách xin lỗi trong tiếng Anh phổ biến, tự nhiên và phù hợp với nhiều tình huống đời thường. 

Khi dùng, bạn nên chú ý đến ngữ điệu và thái độ, bởi đôi khi, một lời xin lỗi chân thành đi kèm ánh mắt và nụ cười thân thiện còn có sức mạnh hơn cả câu chữ.

Xem thêm:

Xem thêm tài liệu học tiếng Anh VUS (cập nhật mới nhất) giúp bạn ôn tập hiệu quả hằng ngày.

Giao tiếp khéo léo hơn với những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh
Giao tiếp khéo léo hơn với những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng đúng các cách xin lỗi bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tinh tế, tôn trọng và chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh.

Tuy nhiên, để biến những mẫu câu này thành phản xạ tự nhiên, người học cần được luyện tập trong một môi trường Anh ngữ chuẩn quốc tế, nơi ngôn ngữ không chỉ được học qua lý thuyết mà còn qua tương tác và trải nghiệm thực tế.

Đó cũng chính là điều mà VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên của mình.

Phương pháp học khác biệt

Tại VUS, người học được phát triển theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, nơi mỗi bài học đều gắn liền với trải nghiệm thực tế.

Kiến thức ngữ pháp và từ vựng được lồng ghép vào hoạt động nhóm, trò chơi, dự án và các tình huống giao tiếp đời thường, giúp học viên rèn luyện phản xạ tự nhiên và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự tin.

Đội ngũ giảng viên chất lượng quốc tế

VUS sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng Việt Nam và quốc tế, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.

Bên cạnh đó, đội ngũ quản lý học thuật gồm các Thạc sĩ, Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục luôn không ngừng cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại, đảm bảo mỗi giờ học đều sinh động, hiệu quả và truyền cảm hứng.

Thành tựu quốc tế – minh chứng cho chất lượng

Nhiều năm liền, VUS được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định chất lượng đào tạo đạt chuẩn toàn cầu.

Hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho uy tín và hiệu quả giảng dạy.

Hệ sinh thái học tập toàn diện

VUS mang đến trải nghiệm học tập kết hợp giữa lớp học hiện đại và công nghệ tiên tiến thông qua ứng dụng OVI Apps:

  • OVI Kids / OVI Teens: hỗ trợ luyện từ vựng, phát âm và ôn tập hằng ngày.
  • OVI Parents: giúp phụ huynh theo dõi tiến độ học và nhận báo cáo chi tiết sau mỗi buổi học.
Hàng nghìn học viên tin tưởng chọn VUS
Hàng nghìn học viên tin tưởng chọn VUS

Với hệ thống trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến các chương trình phù hợp cho mọi lứa tuổi và trình độ:

  • Tiếng Anh Mầm non: học qua trò chơi, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi: mở rộng từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cơ bản.
  • Tiếng Anh Trung học cơ sở: nâng cao tư duy phản biện và chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge, IELTS.
  • Tiếng Anh nền tảng: giúp người mới bắt đầu hoặc mất gốc lấy lại căn bản, tự tin giao tiếp.
  • Tiếng Anh giao tiếp: nội dung thực tế, linh hoạt, phù hợp với người đi làm.
  • Luyện thi IELTS: lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện tập với đề thật và phát triển toàn diện bốn kỹ năng.

Hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh – nơi mỗi bài học không chỉ là kiến thức, mà còn là trải nghiệm giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!

Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh

Khi ai đó gửi lời xin lỗi, cách bạn phản hồi sẽ thể hiện mức độ cảm thông, sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn.

Tùy vào mối quan hệ và mức độ nghiêm trọng của tình huống, bạn có thể lựa chọn lời đáp phù hợp — từ thân mật, nhẹ nhàng đến lịch sự và trang trọng.

Dưới đây là những cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh thường gặp và tự nhiên nhất trong giao tiếp hàng ngày:

Trường hợp sử dụng

Câu đáp lại lời xin lỗi (EN — VI)

Muốn nói “không sao đâu”, trấn an đối phương

  • It’s okay. — Ổn mà.
  • No problem. — Không sao đâu.
  • Don’t worry about it. — Đừng lo về chuyện đó.
  • That’s all right. — Được rồi mà.
  • Never mind. — Không có gì đâu.
  • No worries. — Đừng lo nữa nhé.
  • It doesn’t matter. — Không thành vấn đề đâu.
  • That’s fine. — Ổn rồi.

Muốn thể hiện sự cảm thông / thấu hiểu

  • I understand. — Tôi hiểu mà.
  • I know you didn’t mean to. — Tôi biết bạn không cố ý.
  • It happens. — Chuyện đó vẫn thường xảy ra thôi.
  • You couldn’t help it. — Bạn không thể tránh được mà.
  • I quite understand. — Tôi rất hiểu.
  • It’s not a big deal. — Không phải chuyện to tát đâu.

Muốn chấp nhận lời xin lỗi một cách lịch sự (công việc/trang trọng)

  • Apology accepted. — Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.
  • I appreciate your apology. — Tôi rất trân trọng lời xin lỗi của bạn.
  • Thank you for apologizing. — Cảm ơn vì bạn đã nói lời xin lỗi.
  • I accept your apology. Let’s move on. — Tôi chấp nhận lời xin lỗi, cùng bỏ qua nhé.
  • That’s all that matters. — Điều quan trọng là bạn đã thành thật.

Muốn nhấn mạnh mối quan hệ và tinh thần hòa giải

  • Our friendship means more than this. — Tình bạn của chúng ta quan trọng hơn chuyện này.
  • Let’s forget about it and move on. — Hãy quên chuyện đó đi và tiếp tục nhé.
  • I don’t want this to come between us. — Tôi không muốn chuyện này ảnh hưởng đến chúng ta.
  • I value our relationship, so let’s move forward. — Tôi trân trọng mối quan hệ này, cùng tiến về phía trước nhé.
  • We’re good. Don’t worry. — Mọi chuyện ổn rồi, đừng lo nữa nhé.

Cần phản hồi nhẹ nhàng, thân thiện (đời thường)

  • Forget about it! — Quên chuyện đó đi nhé.
  • No harm done. — Không có gì nghiêm trọng đâu.
  • Don’t mention it. — Không cần nhắc đến đâu.
  • That’s quite all right. — Ổn rồi mà.
  • It’s fine, really. — Thật đấy, ổn rồi.

Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Anh không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn phản ánh khả năng ứng xử và thái độ tích cực của bạn trong giao tiếp. 

Một câu nói đơn giản như “No worries” hay “I understand” có thể khiến người đối diện cảm thấy nhẹ nhõm, giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và thân thiện hơn.

Có thể bạn quan tâm:

Phân biệt “Sorry” và “Apologize” trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, cả “sorry” “apologize” đều mang nghĩa “xin lỗi”, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. 

Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp trong từng ngữ cảnh – từ thân mật đến chuyên nghiệp.

Tiêu chí

Sorry

Apologize

Nghĩa chung

Xin lỗi – thể hiện cảm xúc cá nhân, sự tiếc nuối hoặc đồng cảm.

Xin lỗi – thể hiện sự thừa nhận lỗi và tinh thần trách nhiệm.

Mức độ trang trọng

Thân mật, đời thường.

Trang trọng, chuyên nghiệp.

Ngữ cảnh sử dụng

Giao tiếp hàng ngày, nói chuyện với người thân, bạn bè, hoặc khi muốn chia sẻ cảm xúc.

Email, công việc, tình huống cần sự lịch sự và tôn trọng.

Cấu trúc thường gặp

I’m sorry (for + N / V-ing)

I’m so / really / terribly sorry (to + V)

Apologize (to someone) for (something)

I sincerely / deeply apologize (for + N / V-ing)

Cường độ cảm xúc

Mang tính cảm xúc, thể hiện sự hối lỗi, đồng cảm hoặc buồn phiền.

Mang tính trách nhiệm, chính thức, ít cảm xúc hơn.

Khả năng đứng độc lập

Có thể đứng một mình (Sorry!) hoặc trong câu.

Luôn đi kèm tân ngữ (apologize to someone).

Cách dùng phổ biến

Khi đi muộn, gây phiền, làm ai buồn, hoặc khi bày tỏ sự cảm thông (I’m sorry to hear that.).

Khi viết email xin lỗi, phát biểu chính thức, hoặc thừa nhận lỗi trong công việc (I apologize for the delay.).

Kết hợp với trạng từ nhấn mạnh

I’m really / truly / terribly sorry.

I sincerely / deeply / humbly apologize.

Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn – từ những lời xin lỗi trong tiếng Anh đến các mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp. 

Hãy luyện tập thường xuyên cùng các khóa học chuẩn quốc tế tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, nơi giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và tự tin giao tiếp trong mọi hoàn cảnh.

Xin lỗi tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày – giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm và tinh tế trong từng tình huống. 

Khi biết cách xin lỗi bằng tiếng Anh đúng ngữ cảnh, bạn không chỉ nói trôi chảy hơn mà còn tạo được thiện cảm và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ