Mrs là gì? Khác gì với cách dùng Miss, Ms, Madam, Mr, Sir?

Mrs là gì? Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng đúng danh xưng như Mr, Mrs, Miss, Ms hay Sir, Madam không chỉ thể hiện sự lịch thiệp mà còn cho thấy bạn am hiểu về văn hóa và quy tắc ứng xử quốc tế.
Thực tế, nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn giữa các danh xưng này, đặc biệt là khi phân biệt Mrs, Miss và Ms.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn nắm vững:
- Khái niệm danh xưng trong tiếng Anh và vai trò trong giao tiếp lịch sự, chuyên nghiệp.
- Ý nghĩa và cách dùng chi tiết của các danh xưng phổ biến: Mrs, Miss, Ms, Madam, Mr, Sir kèm bảng tổng hợp danh xưng dễ nhớ.
- Những lưu ý quan trọng: khác biệt giữa danh xưng Anh–Anh và Anh–Mỹ, xu hướng xưng hô hiện đại, cách viết trong thư mời, v.v.
- Một số đại từ xưng hô đặc biệt khác (Doctor, Professor, Father, President…).
Table of Contents
Thế nào là danh xưng trong tiếng Anh?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu Miss, Ms, Madam, Mr, Sir, Mrs là gì, hãy cùng VUS tìm hiểu khái niệm danh xưng trong tiếng Anh.
Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được dùng để gọi hoặc xưng hô với người khác một cách lịch sự, trang trọng.
Chúng thường đứng trước tên hoặc được dùng độc lập để thể hiện giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.
Một số danh xưng phổ biến trong tiếng Anh trong các tình huống đời sống hằng ngày có thể kể đến như Mrs, Miss, Ms, Madam, Mr, Sir,...
Ví dụ:
- Excuse me, Sir, the meeting is about to begin. (Xin lỗi ngài, cuộc họp sắp bắt đầu rồi.)
- Good afternoon, Madam, may I confirm your appointment? (Chào buổi chiều, thưa bà. Tôi có thể xác nhận lại lịch hẹn của bà được không?)
- Excuse me, Miss, you dropped your pen. (Xin lỗi cô, cô làm rơi bút rồi.)
- Welcome to our hotel, Mr. Anderson. Your room is ready. (Chào mừng ông Anderson đến với khách sạn của chúng tôi. Phòng của ông đã sẵn sàng ạ.)
- Good evening, Mrs. White. Do you have a reservation with us? (Chào buổi tối, bà White. Bà đã đặt bàn trước với chúng tôi chưa?)
- May I take your order, Mrs Taylor? (Tôi có thể ghi món cho bà không, thưa bà Taylor?)
Chi tiết cách sử dụng các danh xưng Mrs, Miss, Ms, Madam, Mr, v.v
Sau khi có cái nhìn tổng quát về khái niệm danh xưng trong tiếng Anh, mời bạn tiếp tục theo dõi để hiểu sâu hơn về từng danh xưng trong từng tình huống cụ thể nhé!
Mrs là gì?
Phát âm: /ˈmɪsɪz/.
Nghĩa tiếng Việt: Quý bà, bà, phu nhân
Cách dùng:
- Mrs là gì? Mrs bắt nguồn từ missus và là danh xưng dành cho phụ nữ đã kết hôn hoặc lập gia đình.
- Sau khi ly hôn, nhiều phụ nữ vẫn tiếp tục dùng Mrs, thường vì lý do gắn bó với danh tính xã hội, sự quen thuộc trong công việc, hoặc mong muốn duy trì cùng họ với con cái.
- Tuy vậy, cũng có những người lựa chọn chuyển sang Ms để khẳng định sự độc lập hoặc tránh nhắc đến tình trạng hôn nhân. Việc này thường phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của mỗi người.
Cách kết hợp:
Tuy nhiên, một số phụ nữ hiện đại vẫn muốn giữ họ gốc sau khi kết hôn → Mrs. + họ gốc của người phụ nữ.
Ví dụ:
- Mrs. Johnson teaches mathematics. (Bà Johnson dạy môn toán.)
- Mr. and Mrs. Taylor are invited to the event. (Ông bà Taylor được mời đến sự kiện.)
Miss là gì?
Phát âm: /mɪs/.
Nghĩa tiếng Việt: Quý cô, cô
Cách dùng:
- Khác với Mrs, Miss thường dành để chỉ phụ nữ chưa kết hôn, đặc biệt phổ biến với người trẻ tuổi.
Tuy nhiên, khi áp dụng cho phụ nữ đã lớn tuổi hoặc từng ly hôn, cách gọi này có thể gây cảm giác không phù hợp.
Trong bối cảnh trang trọng, Ms được ưa chuộng hơn bởi tính trung lập, lịch sự và không tiết lộ tình trạng hôn nhân.
Cách kết hợp:
Ví dụ:
- Miss Carter is very popular among her students. (Cô Carter rất được học sinh yêu mến.)
- Good morning, Miss Anna. (Chào buổi sáng, cô Anna.)
- Miss thường được học sinh, sinh viên dùng để xưng hô với giáo viên nữ còn trẻ, đặc biệt trong môi trường học đường.
Cách gọi này vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa mang sắc thái gần gũi, thân mật hơn so với việc dùng đầy đủ họ tên.
Cách kết hợp:
Ví dụ:
- Excuse me, Miss, could you explain this exercise again? (Cô ơi, cô có thể giải thích lại bài tập này không?).
- Miss Kelly will be our English teacher this semester. (Cô Kelly sẽ là giáo viên tiếng Anh của chúng ta trong học kỳ này).
- Bên cạnh đó, danh xưng Miss cũng thường được gắn liền với các cuộc thi sắc đẹp lớn, được trao cho người phụ nữ đăng quang.
Cách kết hợp:
Ví dụ: H’Hen Niê represented Vietnam and entered the Top 5 at Miss Universe 2018.
(H’Hen Niê đại diện Việt Nam và lọt vào Top 5 tại cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ 2018.)
Ms là gì?
Phát âm: /mɪz/
Nghĩa tiếng Việt: Bà, cô
Cách dùng:
- Ms là danh xưng đặt trước tên phụ nữ mà không xét đến độ tuổi hay tình trạng hôn nhân.
- Trong môi trường công sở hoặc những bối cảnh cần sự chuyên nghiệp, khi việc đề cập đến tình trạng hôn nhân có thể gây khó xử, Ms trở thành lựa chọn an toàn và lịch sự.
- Ms cũng được xem là cách xưng hô tinh tế nhất trong hầu hết các tình huống, vì không tiết lộ hay gắn liền với đời sống cá nhân của người phụ nữ.
Cách kết hợp:
Ví dụ:
- Ms. Taylor will lead the workshop. (Bà Taylor sẽ dẫn dắt buổi hội thảo.)
- Ms. Brown is responsible for this project. (Cô Brown chịu trách nhiệm cho dự án này.)
Madam (Ma’am) là gì?
Phát âm: /ˈmæd.əm/ hoặc /mæm/.
Nghĩa tiếng Việt: Quý bà, phu nhân
Cách dùng:
- Madam thường dùng khi người nói muốn xưng hô trang trọng với người phụ nữ, đặc biệt khi người nói không biết tên hoặc muốn thể hiện sự tôn kính.
- Cách gọi này thường được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ (nhà hàng, khách sạn, hàng không), tình huống trang trọng (cảnh sát, chính quyền), hoặc trong bối cảnh chính trị - ngoại giao (Chủ tịch nước, Phu nhân).
Cách kết hợp:
| Madam đứng một mình, không đi kèm họ/tên |
Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, chúng ta sẽ thường gặp: Madam + tên chức danh.
Ví dụ:
- Good evening, Madam. Your table is ready. (Chào buổi tối, thưa bà. Bàn của bà đã sẵn sàng.)
- Madam President, may I present the report on behalf of our team? (Thưa Chủ tịch, tôi có thể trình bày báo cáo thay mặt nhóm chúng tôi không?
Mr là gì?
Phát âm: /ˈmɪstər/ (AmE), /ˈmɪstə/ (BrE).
Nghĩa tiếng Việt: Ông, ngài
Cách dùng:
- Đây là cách xưng hô phổ biến dành cho nam giới trưởng thành, có thể sử dụng cho cả người đã kết hôn hoặc chưa kết hôn.
- Bên cạnh đó, tiếng Anh còn có danh xưng Master - được dùng riêng cho các bé trai dưới 12 tuổi. Khác với các danh xưng khác như Mr, Mrs, Ms hay Miss; Master thường viết đầy đủ, hiếm khi viết tắt (Mstr).
- Cách gọi Master này thường xuất hiện trong các thư mời trang trọng hoặc ngữ cảnh truyền thống, nhằm phân biệt giữa trẻ em và người lớn.
Cách kết hợp:
| Mr. + họ/họ & tên đầy đủ |
Ví dụ:
- Please give this document to Mr. Thompson. (Vui lòng đưa tài liệu này cho ông Thompson.)
- We are pleased to invite Master Henry Wilson to the summer camp. (Chúng tôi hân hạnh mời cậu bé Henry Wilson tham gia trại hè.)
Sir là gì?
Phát âm: /sɜːr/
Nghĩa tiếng Việt: Ngài, ông, thầy (tùy ngữ cảnh)
Cách dùng:
- Sir là danh xưng dành cho nam
Thường dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc trong môi trường công việc, khi cần thể hiện sự tôn kính với người lớn tuổi, có địa vị hay chức vụ cao mà không biết rõ tên.
Cách kết hợp: Sir đứng một mình, không kèm họ
Ví dụ: Yes, Sir! The mission will be carried out immediately. (Rõ, thưa ngài! Nhiệm vụ sẽ được thực hiện ngay lập tức.)
- Ở Vương quốc Anh, Sir là danh xưng phổ biến dành cho học sinh dùng để gọi thầy giáo nam như một cách thể hiện sự lễ phép.
Cách kết hợp: Sir đứng một mình, không kèm họ
Ví dụ: Excuse me, Sir, may I leave the classroom? (Thưa thầy, em có thể ra ngoài lớp không ạ?)
- Ngoài ra, Sir cũng được dùng phổ biến trong quân đội như một cách xưng hô trang trọng, và đặc biệt hơn,
Đây còn là tước hiệu dành cho các hiệp sĩ được nhà vua Anh phong tặng.
Cách kết hợp: tên riêng khi là tước hiệu
Ví dụ: Sir Elton John is a world-famous singer and songwriter. (Ngài Elton John là ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng toàn cầu.)
Xem thêm:
- Bí kíp ghi nhớ cách xưng hô trong tiếng Anh trong 5 phút
- Cụm từ rút gọn (contractions): gonna, gotta, wanna trong tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh: Hướng dẫn đầy đủ & dễ hiểu
Ngoài ra, đừng quên ghé Góc học tập VUS, nơi chia sẻ kiến thức tiếng Anh thú vị và hữu ích cho mọi học viên.
Những lưu ý chung khi dùng các danh xưng Miss, Ms, Madam, Mr, Sir, Mrs
Khác biệt về danh xưng giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ
Một trong những điểm khác biệt thú vị khi dùng danh xưng trong tiếng Anh nằm ở cách viết giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ.
- Anh – Anh (British English): Không dùng dấu chấm sau danh xưng
Ví dụ: Mr Smith, Ms Johnson, Mrs Taylor - Anh – Mỹ (American English): Có dấu chấm sau danh xưng
Ví dụ: Mr. Smith, Ms. Johnson, Mrs. Taylor
Xu hướng hiện đại trong cách xưng hô với nữ và nam giới
Trong xu hướng hiện đại, cách xưng hô dành cho nam và nữ cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
- Với nữ giới: Ms ngày càng phổ biến hơn Mrs và Miss, vì không đề cập đến tình trạng hôn nhân, thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng.
- Với nam giới: Mr vẫn là cách gọi duy nhất và mặc định trong hầu hết các bối cảnh, bởi xã hội không chú trọng đến tình trạng hôn nhân của đàn ông.
Cách kết hợp tên của các danh xưng tiếng Anh
- Trong tiếng Anh:
Các danh xưng Mr, Ms, Miss, Mrs thường đi kèm họ hoặc họ + tên đầy đủ.
Ví dụ: Mrs. Anderson will contact you shortly. (Bà Anderson sẽ sớm liên hệ với bạn.)
Chỉ trong những tình huống rất thân mật hoặc gần gũi (ví dụ: học sinh gọi giáo viên, hoặc trẻ em gọi người lớn quen thuộc), danh xưng mới có thể đi trực tiếp với tên riêng.
Ví dụ: Good morning, Mrs. Anna. (Chào buổi sáng, cô Anna.)
- Trong tiếng Việt:
Danh xưng thường gắn trực tiếp với tên riêng, đây là cách phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: cô Lan, thầy Nam, ông Hùng.
Viết thư, thiệp mời với Mrs là gì
Trong tiếng Anh, cách kết hợp danh xưng cho vợ chồng trong thư từ hay thiệp mời cũng đáng quan tâm. Điều này sẽ thay đổi tùy theo việc người vợ chọn theo họ chồng hay giữ họ gốc.
- Trường hợp vợ theo họ chồng: Mr & Mrs + họ của chồng.
Ví dụ: Mr and Mrs Smith are invited to the wedding. (Ông bà Smith được mời đến dự đám cưới.)
- Trường hợp vợ giữ họ gốc: Mr + họ chồng và Mrs + họ gốc của vợ
Ví dụ: Mr Smith and Mrs Brown are invited to the party. (Ông Smith và bà Brown được mời đến bữa tiệc.)
Những đại từ xưng hô khác Miss, Ms, Madam, Mr, Sir, Mrs là gì?
Sau khi đã hiểu rõ Mrs là gì và cách phân biệt Ms và Mrs, bạn sẽ thấy rằng mỗi danh xưng chỉ là một phần trong hệ thống xưng hô phong phú của tiếng Anh.
Trong nhiều bối cảnh khác nhau, người bản xứ còn sử dụng thêm các đại từ xưng hô mang tính trang trọng hoặc gắn liền với nghề nghiệp, mối quan hệ hay hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.
Hãy cùng VUS khám phá thêm những cách xưng hô khác Mrs là gì nhé!
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việc hiểu rõ Mrs là gì cùng các danh xưng khác không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và tính chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, để giao tiếp tự nhiên như người bản ngữ, bạn không chỉ cần nắm ngữ pháp mà còn phải mở rộng vốn từ, rèn luyện phản xạ nhanh, ngữ điệu chuẩn và sự tự tin khi trò chuyện.
Đó cũng là lý do nhiều người tin tưởng lựa chọn học tập tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ.
VUS vinh dự đón nhận danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) từ Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge (Cambridge University Press & Assessment) tại Lễ vinh danh & phát chứng chỉ đầu tiên của hệ thống trong năm 2025.
Tại VUS, học viên sẽ được tiếp cận giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, trải nghiệm các phương pháp học ứng dụng triết lý Discovery Learning (Học qua khám phá) đầy hứng khởi cùng đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL,...
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi học phí, quà tặng đặc biệt và thi thử tiếng Anh miễn phí.
VUS có tất cả các khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn:
- Tiếng Anh Mầm non: Học qua trò chơi, phát triển ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: Mở rộng vốn từ, rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển phản xạ, tự tin giao tiếp và thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại từ đầu một cách dễ hiểu và thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp: Chủ động thời gian học, vẫn đảm bảo tiến bộ đều đặn.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng, giảng viên chất lượng, đảm bảo kết quả đầu ra của học viên từ 6.5–8.0+.
Bảng tổng hợp các danh xưng tiếng Anh Mrs, Miss, Ms, Madam, Mr, Sir ngắn gọn nhất
Như vậy, bạn vừa tìm hiểu xong “Mrs là gì?” cùng các danh xưng liên quan, để giúp bạn dễ ghi nhớ hơn, sau đây là bảng tổng hợp những danh xưng thông dụng trong tiếng Anh ngắn gọn nhất.
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Để luyện tập và sử dụng thành thạo danh xưng cùng nhiều kiến thức tiếng Anh khác, bạn có thể tham gia các khóa học tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, nơi mang đến môi trường chuẩn quốc tế và cơ hội rèn luyện giao tiếp tự tin mỗi ngày.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Mrs là gì và cách dùng các danh xưng như Mr, Mrs, Miss, Ms, Madam, Sir đúng ngữ cảnh. Đi kèm là bảng tổng hợp với phát âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa cùng những lưu ý quan trọng.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

