Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Địa chỉ tiếng Anh: Cách viết chuẩn, ví dụ & lưu ý chi tiết

địa chỉ tiếng anh

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp khó khăn khi phải viết địa chỉ bằng tiếng Anh. Đôi khi, bạn phân vân: “Địa chỉ tiếng Anh viết theo thứ tự nào? Có cần ghi phường, xã không?”, hay thậm chí “Phường tiếng Anh là gì và dịch thế nào cho đúng?”.

Thực tế, việc ghi địa chỉ tưởng chừng đơn giản lại dễ gây nhầm lẫn, bởi cách viết trong tiếng Việt và tiếng Anh hoàn toàn ngược nhau. Nếu không nắm rõ quy tắc, bạn có thể điền sai khi đăng ký tài khoản, mua hàng quốc tế, hoặc gửi thư từ nước ngoài.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết:

  • Địa chỉ tiếng Anh là gì, khác gì với tiếng Việt.
  • Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh cho nhà phố, chung cư, thôn/xóm.
  • Bộ từ vựng và viết tắt thường gặp, giúp bạn không còn lúng túng khi ghi.
  • Giải đáp thắc mắc phổ biến, đặc biệt là: phường tiếng Anh là gì?

Hãy cùng bắt đầu để biến “địa chỉ tiếng Anh” từ nỗi lo thành kỹ năng hữu ích trong học tập và đời sống hàng ngày!

Địa chỉ tiếng Anh là gì? Khác gì với tiếng Việt?

Địa chỉ tiếng Anh (address in English) là cách trình bày thông tin vị trí nơi ở, làm việc hay nhận thư từ theo chuẩn quốc tế. Điểm khác biệt lớn nhất so với tiếng Việt nằm ở thứ tự sắp xếp:

  • Tiếng Việt: viết từ lớn đến nhỏ, bắt đầu từ quốc gia → tỉnh/thành phố → quận/huyện → phường/xã → tên đường → số nhà.
    Ví dụ: Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đường Lê Lợi, Số 25.
  • Tiếng Anh: viết theo chiều ngược lại, từ nhỏ đến lớn, đi từ số nhà → tên đường → phường/xã (ward/commune) → quận/huyện (district) → thành phố/tỉnh (city/province) → quốc gia (country).
    Ví dụ: 25 Le Loi Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Địa chỉ tiếng Anh khác gì địa chỉ trong tiếng Việt?
Địa chỉ tiếng Anh khác gì địa chỉ trong tiếng Việt?

Quy tắc viết địa chỉ tiếng Anh: Để ghi địa chỉ tiếng Anh chính xác, bạn chỉ cần nắm 5 quy tắc cốt lõi sau:

  1. Viết từ nhỏ đến lớn: Bắt đầu từ số nhà → hẻm/ngõ/ngách (nếu có) → tên đường → phường/xã → quận/huyện → thành phố/tỉnh → quốc gia.

Ví dụ:

  • VN: Số 25, Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.
  • EN: No. 25, Hue Street, Hai Ba Trung District, Hanoi, Vietnam.
  1. Tên riêng đứng trước danh từ loại: Khi phường, đường, quận… có tên riêng bằng chữ, đặt tên trước danh từ chung.

Ví dụ:

  • Nguyen Van Troi Street (Đường Nguyễn Văn Trỗi)
  • Cau Kho Ward (Phường Cầu Kho)
  • Tan Binh District (Quận Tân Bình)
  1. Tên số đặt sau danh từ loại: Khi phường, đường, quận… được đánh số, số này sẽ đứng sau.

Ví dụ:

  • Street 37 (Đường 37)
  • Ward 5 (Phường 5)
  • District 8 (Quận 8)
  • Apartment No. 21 (Căn hộ số 21)
  1. Lưu ý khi ghi chung cư/căn hộ

Với tòa nhà có tên riêng → viết tên trước, sau đó đến “Apartment/Building”.

  • Ví dụ: Flora Building, Ho Chi Minh City

Với căn hộ có số → đặt số sau danh từ loại.

  • Ví dụ: Apartment No. 203, Block A, Vinhomes Building
  1. Quy tắc viết tắt (trong văn bản không trang trọng)
    • Street → St.
    • Road → Rd.
    • District → Dist.
    • Ward → Wd.
    • Apartment → Apt.
    • Building → Bldg.
    • Number → No.

Tuy nhiên, trong thư từ hay hồ sơ chính thức, nên viết đầy đủ: Ho Chi Minh City thay vì HCMC.

Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh theo từng trường hợp

Trong thực tế, cách ghi địa chỉ tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo bạn sống ở phố, chung cư hay nông thôn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng tình huống.

Địa chỉ tiếng Anh đối với nhà ở phố

Khi viết địa chỉ nhà phố, bạn cần lần lượt đi từ: số nhà → tên đường → phường (ward) → quận (district) → thành phố (city) → quốc gia (country).

Một điểm mà nhiều người thắc mắc là “phường tiếng Anh là gì?”. Thực tế, “phường” trong tiếng Anh được dịch là ward. Đây là đơn vị hành chính nhỏ thuộc quận, thường gặp ở các thành phố lớn. Ví dụ: Ward 5, District 3, Ho Chi Minh City.

Khi viết địa chỉ nhà phố bằng tiếng Anh, mỗi cấp địa chỉ nên được ngăn cách bằng dấu phẩy (,) để đảm bảo rõ ràng và dễ đọc.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Số 42, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • Tiếng Anh: No. 42 Nguyen Thai Hoc Street, Cau Ong Lanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.

Như vậy, khi ghi địa chỉ nhà phố, chỉ cần nhớ nguyên tắc “nhỏ đến lớn” và dịch đúng các cấp hành chính: phường = ward, quận = district.

Cách viết địa chỉ tiếng Anh chi tiết
Cách viết địa chỉ tiếng Anh chi tiết

Địa chỉ tiếng Anh đối với nhà ở chung cư

Với địa chỉ chung cư, bạn cần bổ sung thêm apartment/unit → block/building → street → ward/district → city → country.

  • Nếu tòa nhà/chung cư có tên riêng → đặt tên riêng trước danh từ loại.
    Ví dụ: Vinhomes Building, Flora Apartment Homes.
  • Nếu chỉ căn hộ cụ thể (không có tên riêng) → đặt danh từ loại trước, số căn hộ đứng sau.
    Ví dụ: Apartment No. 21, Block B.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Căn hộ 1205, Tòa nhà Landmark 81, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • Tiếng Anh: Apartment 1205, Landmark 81 Building, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam.

Lưu ý:

  • Dùng Apartment/Unit cho căn hộ → Apartment No. 5 hoặc Unit 3B.
  • Dùng Building/Block/Tower cho tòa nhà.
  • Sau đó mới đến tên đường, phường, quận, thành phố.

Địa chỉ tiếng Anh đối với nhà ở thôn, xóm, ấp, xã, huyện

Ở khu vực nông thôn, cấu trúc địa chỉ tiếng Anh sẽ có thêm cấp thôn/xóm/ấp (village/hamlet) xã (commune). Thứ tự thường là: village/hamlet → commune → district → province → country.

Khi viết địa chỉ nhà ở thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh, mỗi cấp địa chỉ cũng nên được ngăn cách bằng dấu phẩy (,) tương tự các địa chỉ khác.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Ấp Đông Hòa, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • Tiếng Anh: Dong Hoa Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City, Vietnam.

Điểm khác biệt là ở nông thôn bạn sẽ thấy commune (xã) thay cho ward (phường). Cách dùng từ đúng giúp địa chỉ trở nên chuẩn xác và dễ hiểu với người nước ngoài.

Bộ từ vựng thường gặp khi viết địa chỉ tiếng Anh

Để viết địa chỉ tiếng Anh đúng chuẩn, bạn cần nắm rõ cả từ vựng cơ bản – chẳng hạn như hiểu phường tiếng Anh là gì (ward) – cùng với những từ mở rộng thường gặp trong địa chỉ quốc tế.

Từ vựng địa chỉ tiếng Anh cơ bản (dùng ở Việt Nam)

Địa chỉ tiếng Việt

Địa chỉ tiếng Anh

Ví dụ

Số nhà

Number (No.)

No. 25 Nguyen Trai Street

Đường / Phố

Street / Road / Avenue

Le Loi Street, Dien Bien Phu Road

Ngõ / Hẻm

Alley / Lane

Alley 12, Lane 45

Phường

Ward

Ward 7, District 3

Commune

Thach Hoa Commune

Quận

District

District 1, Ho Chi Minh City

Huyện

District

Hoc Mon District

Thành phố

City

Hanoi City

Tỉnh

Province

Dong Nai Province

Thôn / Ấp / Xóm

Hamlet / Village

Dong Hoa Hamlet

Chung cư / Tòa nhà

Apartment / Building / Block / Tower

Landmark 81 Tower

Căn hộ

Apartment / Unit

Apartment No. 1203, Block B

Quốc gia

Country

Vietnam, USA, UK

Mã bưu chính

Postal code / ZIP code

70000 (Ho Chi Minh City)

Địa chỉ tiếng Anh quốc tế cần chú ý
Địa chỉ tiếng Anh quốc tế cần chú ý

Từ vựng địa chỉ tiếng Anh mở rộng (quốc tế)

Địa chỉ tiếng Việt

Địa chỉ tiếng Anh

Ví dụ

Quảng trường

Square

Times Square

Trung tâm thương mại

Plaza

Saigon Plaza

Khu dân cư / dãy nhà

Block

Blk. A, Vinhomes

Tòa tháp

Tower

Bitexco Tower

Đường vòng cung

Crescent

Royal Crescent

Đường cụt

Close / Court

Green Close, Maple Court

Đại lộ

Boulevard

Nguyen Van Linh Boulevard

Xa lộ / Quốc lộ

Highway / Expressway

Highway 1, Hanoi–Lao Cai Expressway

Đường lớn (ngoại ô)

Parkway / Drive

Sunset Parkway, Riverside Drive

Hạt (Anh/Mỹ)

County

Orange County (USA)

Từ viết tắt trong địa chỉ tiếng Anh

Trong thực tế, các từ viết tắt thường được sử dụng khi điền form trực tuyến, ghi địa chỉ giao hàng nhanh, hoặc trên nhãn bưu phẩm để tiết kiệm không gian.

Chẳng hạn, thay vì viết đầy đủ Ward, bạn có thể viết tắt thành Wd.

Tuy nhiên, trong thư từ hoặc văn bản trang trọng (hợp đồng, hồ sơ du học…), bạn nên viết đầy đủ để tránh nhầm lẫn.

Từ đầy đủ

Viết tắt

Ví dụ

Number

No.

No. 12, Nguyen Hue Street

Street

St.

Le Loi St.

Road

Rd.

Tran Phu Rd.

Avenue

Ave.

3rd Ave.

Boulevard

Blvd.

Nguyen Van Linh Blvd.

Alley

Aly.

Aly. 45, Lane 12

Lane

Ln.

Ln. 23, To Hieu Street

Ward

Wd.

Ward 10 → Wd. 10

District

Dist.

Dist. 7, Ho Chi Minh City

Commune

Com.

Thach Hoa Com. (ít dùng, thường viết đầy đủ)

Hamlet

Hmt.

Dong Hoa Hmt. (ít dùng)

Apartment

Apt.

Apt. 302, Block A

Unit

Unit / #

Unit 3B, Block C

Building

Bldg.

Sunrise City Bldg.

Block

Blk.

Blk. D, Vinhomes

Tower

Twr.

Landmark Twr.

Floor

Fl.

Fl. 15, Vincom Center

Room

Rm.

Rm. 502, Apt. No. 10

Square

Sq.

Union Sq.

Plaza

Plz.

Saigon Plz.

Court

Ct.

Maple Ct.

Drive

Dr.

Riverside Dr.

Parkway

Pkwy.

Sunset Pkwy.

Highway

Hwy.

Hwy. 13, Binh Duong

Expressway

Expy.

Hanoi–Lao Cai Expy.

County

Cty.

Orange Cty., USA

Postal code

PC

PC 100000, Hanoi

ZIP code

ZIP

ZIP 94016, USA

Câu hỏi thường gặp và gợi ý cách trả lời địa chỉ tiếng Anh

Trong giao tiếp, có nhiều cách để hỏi và trả lời về địa chỉ bằng tiếng Anh, tùy theo mức độ trang trọng và thông tin bạn muốn chia sẻ.

1. Cách hỏi địa chỉ tiếng Anh

  • What is your address? – Địa chỉ của bạn là gì?
  • Where do you live? – Bạn sống ở đâu?
  • Could you tell me your address? – Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của bạn không? (lịch sự hơn)
  • What’s your domicile place? – Địa chỉ cư trú của bạn là gì? (trang trọng, thường dùng trong giấy tờ)
  • Where are you from? – Bạn đến từ đâu? (chỉ nơi sinh sống hoặc quê quán, không nhất thiết là địa chỉ cụ thể)

2. Cách trả lời địa chỉ tiếng Anh

  • I live at… → dùng khi nói rõ số nhà, tên đường.
    • I live at No. 25 Nguyen Trai Street, Ward 7, District 3, Ho Chi Minh City.
  • I live on… → dùng khi chỉ nói đến tên đường hoặc phường, quận.
    • I live on Le Loi Street, Ben Nghe Ward.
  • I live in… → dùng khi nhắc đến thành phố, tỉnh hoặc quốc gia.
    • I live in Hanoi.
    • I live in Vietnam.
  • My house is at/on/in… → thay thế cho “I live…” để diễn đạt tự nhiên hơn.

3. Một số tình huống mở rộng

  • Khi điền form hoặc phỏng vấn:
    • My permanent address is… → Địa chỉ thường trú.
    • My current address is… → Địa chỉ hiện tại.
  • Khi hỏi về khu vực chung chung:
    • Which district do you live in? – Bạn sống ở quận nào?
    • Which ward do you live in? – Bạn sống ở phường nào?

Xem thêm:

Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm kho kiến thức tiếng Anh hữu ích tại Góc học tập VUS – nơi tổng hợp nhiều bài học, mẹo luyện tập và tài liệu miễn phí giúp bạn học hiệu quả hơn mỗi ngày.

Một số lưu ý khi viết địa chỉ tiếng Anh
Một số lưu ý khi viết địa chỉ tiếng Anh

Những lưu ý khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh

Khi viết địa chỉ tiếng Anh, ngoài việc nắm đúng cấu trúc, bạn cũng cần chú ý một số điểm dễ gây nhầm lẫn để tránh sai sót.

1. Phân biệt những từ dễ nhầm

  • Street vs. Road
    • Street: thường chỉ đường trong khu dân cư, nội đô. Ví dụ: Nguyen Hue Street
    • Road: có thể dài hơn, nối nhiều khu vực, mang tính liên kết. Ví dụ: Pham Van Dong Road
  • District vs. Ward
    • District: đơn vị hành chính lớn, bao gồm nhiều phường/xã. Ví dụ: District 1, Ho Chi Minh City
    • Ward: đơn vị hành chính nhỏ thuộc quận, thường bị nhầm thành “district”. Ví dụ: Ward 5, District 3
  • Commune vs. Village/Hamlet
    • Commune: tương đương “xã”, đơn vị hành chính chính thức ở nông thôn. Ví dụ: Thach Hoa Commune, Thach That District
    • Village/Hamlet: thôn, ấp, xóm – nhỏ hơn commune, mang tính cộng đồng. Ví dụ: Dong Hoa Hamlet, Thoi Tam Thon Commune

2. Quy tắc viết hoa và bỏ dấu tiếng Việt

  • Tên riêng phải viết hoa chữ cái đầu: Nguyen Trai Street, District 1.
  • Không dùng dấu tiếng Việt: Hà Nội → Hanoi, TP. Hồ Chí Minh → Ho Chi Minh City.
  • Nếu tên đường có nhiều từ, viết cách nhau bằng khoảng trắng, không viết liền.

3. Cách dùng dấu phẩy trong địa chỉ tiếng Anh

Mỗi cấp địa chỉ cần được ngăn cách bằng dấu phẩy để dễ đọc và rõ ràng.

  • Đúng: No. 42 Nguyen Thai Hoc Street, Cau Ong Lanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  • Sai: No. 42 Nguyen Thai Hoc Street Cau Ong Lanh Ward District 1 Ho Chi Minh City Vietnam.

4. Cách viết địa chỉ thư tín quốc tế

Khi gửi thư hoặc điền form quốc tế, cần tuân thủ chuẩn chung:

  • Thêm mã bưu chính (postal code/ZIP code): ở Việt Nam hiện gồm 5 chữ số.
  • Quốc gia viết in hoa để dễ nhận diện. Ví dụ: Ho Chi Minh City 700000, VIETNAM
  • Thứ tự luôn đi từ nhỏ đến lớn: Số nhà → đường → phường/xã → quận/huyện → thành phố/tỉnh → quốc gia.

5. Thường trú và tạm trú trong tiếng Anh

Khi điền hồ sơ (ví dụ: visa, du học), cần phân biệt rõ:

  • Permanent address: địa chỉ thường trú.
  • Current address: địa chỉ tạm trú hoặc nơi bạn đang sống.

Việc nhầm lẫn có thể gây sai sót trong thủ tục hành chính hoặc đơn từ quốc tế.

6. Các lỗi thường gặp khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh

  • Thiếu quốc gia: nhiều người chỉ viết đến thành phố, quận mà quên “Vietnam”.
  • Viết sai thứ tự: dùng thứ tự tiếng Việt (lớn → nhỏ) thay vì tiếng Anh (nhỏ → lớn).
    • Sai: Vietnam, Hanoi City, Cau Giay District, Dich Vong Ward, No. 15 Tran Thai Tong Street
    • Đúng: No. 15 Tran Thai Tong Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam
  • Nhầm lẫn ward và district:Ward 5” bị dịch sai thành “District 5”. Điều này dễ gây sai sót khi giao hàng hoặc làm hồ sơ.

Hiểu được phường trong tiếng Anh là gì, cũng như nắm vững nguyên tắc và cấu trúc khi viết địa chỉ, mới chỉ là bước khởi đầu. Đây là nền tảng để bạn tránh sai sót khi điền thông tin hoặc trao đổi bằng tiếng Anh.

Để không chỉ dừng lại ở việc đọc – viết địa chỉ tiếng Anh mà còn tự tin giao tiếp trôi chảy trong mọi hoàn cảnh, bạn cần một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi có sự dẫn dắt của giáo viên giàu kinh nghiệm và sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết với thực hành, giúp kiến thức thật sự trở thành kỹ năng ứng dụng.

Cùng VUS ứng dụng ngoại ngữ vào cuộc sống
Cùng VUS ứng dụng ngoại ngữ vào cuộc sống

Đây chính là lý do hàng trăm nghìn học viên đã tin tưởng lựa chọn VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ. Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS đã:

  • Được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre) 5 năm liên tiếp.
  • Giúp hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, Cambridge.
  • Sở hữu đội ngũ giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL cùng phương pháp “Học qua khám phá – Discovery Learning”, giúp học viên rèn kỹ năng sử dụng tiếng Anh tự tin và thực tế.

Tại VUS, bạn có thể chọn lựa nhiều lộ trình phù hợp:

  • Tiếng Anh mầm non: Trẻ được tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm qua hình thức “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
  • Tiếng Anh tiểu học: Xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp cơ bản và phát âm; đồng thời phát triển khả năng nghe – nói tự tin trong giao tiếp.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao kỹ năng học thuật, rèn tư duy phản biện bằng tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS…
  • Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, giúp khơi lại kiến thức từ căn bản và tạo sự tự tin trong giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Nội dung sát với thực tế, thời gian linh hoạt – phù hợp cho người đi làm hoặc học viên cần sử dụng tiếng Anh ngay.
  • Luyện thi IELTS: Lộ trình chuyên sâu, cá nhân hóa theo mục tiêu điểm số; luyện tập theo format chuẩn quốc tế, phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng.

Muốn biến kiến thức tiếng Anh – từ cách viết địa chỉ đến những kỹ năng giao tiếp phức tạp – thành phản xạ tự nhiên, đừng chỉ học một mình. Hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Bài tập viết địa chỉ tiếng Anh (có đáp án)

Bài 1: Sắp xếp các thành phần thành địa chỉ đúng

Hãy sắp xếp các cụm từ dưới đây thành địa chỉ chuẩn theo thứ tự tiếng Anh (từ nhỏ → lớn).

  1. Vietnam – District 3 – Ward 7 – Ho Chi Minh City – No. 42 – Vo Van Tan Street
  2. Ben Nghe Ward – Vietnam – Ho Chi Minh City – No. 88 – Le Loi Street – District 1
  3. District 5 – Ward 4 – No. 15 – Chau Van Liem Street – Ho Chi Minh City – Vietnam
  4. Tran Hung Dao Street – Ward 8 – District 5 – Ho Chi Minh City – No. 36 – Vietnam
  5. District 10 – Ho Chi Minh City – No. 25 – Ba Thang Hai Street – Ward 5 – Vietnam

Đáp án:

  1. No. 42 Vo Van Tan Street, Ward 7, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  2. No. 88 Le Loi Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  3. No. 15 Chau Van Liem Street, Ward 4, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  4. No. 36 Tran Hung Dao Street, Ward 8, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  5. No. 25 Ba Thang Hai Street, Ward 5, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam.

Bài 2: Dịch địa chỉ từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Số 20, Ngõ 45, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.
  2. Căn hộ 1502, Tòa nhà Vinhomes Central Park, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  3. Số 5, Ấp Bình Lợi, Xã Hòa Khánh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam.
  4. Căn hộ 702, Block B, Chung cư Flora, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  5. Số 12, Ngõ 66, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

Đáp án:

  1. No. 20, Alley 45, Cau Giay Street, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam.
  2. Apartment 1502, Vinhomes Central Park Building, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  3. No. 5, Binh Loi Hamlet, Hoa Khanh Commune, Duc Hoa District, Long An Province, Vietnam.
  4. Apartment 702, Block B, Flora Building, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  5. No. 12, Alley 66, Ho Tung Mau Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam.

Bài 3: Điền từ còn thiếu

Điền các từ thích hợp vào chỗ trống: Street, Ward, District, City, Province, Vietnam.

  1. No. 10 Tran Phu ___, Dien Bien ___, Ba Dinh ___, Hanoi ___, ___.
  2. No. 88 Le Loi ___, Ben Nghe ___, District 1, Ho Chi Minh ___, ___.
  3. Dong Hoa Hamlet, Thoi Tam Thon ___, Hoc Mon ___, Ho Chi Minh ___, ___.
  4. No. 25 Nguyen Van Troi ___, Ward 10, Phu Nhuan ___, Ho Chi Minh ___, ___.
  5. No. 12 Phan Dinh Phung ___, Ward 2, Da Lat ___, Lam Dong ___, ___.

Đáp án:

  1. No. 10 Tran Phu Street, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam.
  2. No. 88 Le Loi Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  3. Dong Hoa Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  4. No. 25 Nguyen Van Troi Street, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  5. No. 12 Phan Dinh Phung Street, Ward 2, Da Lat City, Lam Dong Province, Vietnam.

Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại địa chỉ cho đúng

Chỉ ra lỗi sai trong mỗi câu dưới đây và viết lại địa chỉ tiếng Anh đúng chuẩn.

  1. Vietnam, Hanoi, Cau Giay District, Dich Vong District, No. 15 Tran Thai Tong Street.
  2. District 7, Ward 12, Apartment 202, Sunrise City Building, Ho Chi Minh, Viet Nam.
  3. Ho Chi Minh City, Vietnam, District 1, Ward Ben Nghe, 25 Le Loi St
  4. Vietnam, No. 88, Ward 5, District 3, Vo Van Tan St, Ho Chi Minh City
  5. Apartment No. 5, District 2, Ward 22, Masteri Building, Ho Chi Minh City, Vietnam

Đáp án & Giải thích:

  1. Sai: Dich Vong District → đúng phải là Dich Vong Ward.
    → No. 15 Tran Thai Tong Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam.
  2. Sai: Ho Chi Minh thiếu City và Viet Nam viết tách.
    → Apartment 202, Sunrise City Building, Ward 12, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  3. Sai: Ward Ben Nghe → đúng phải là Ben Nghe Ward; thiếu dấu chấm cuối.
    → No. 25 Le Loi Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  4. Sai: thứ tự chưa đúng (Vietnam đưa lên đầu, No. 88 sai vị trí).
    → No. 88 Vo Van Tan Street, Ward 5, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  5. Sai: Thứ tự sai (District đứng trước Ward); cần đảo lại Masteri Building trước.
    → Apartment No. 5, Masteri Building, Ward 22, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam.

Bài 5: Tự viết địa chỉ của bạn bằng tiếng Anh

Hãy viết địa chỉ nơi bạn đang sống hoặc quen thuộc, theo đúng cấu trúc tiếng Anh.

Gợi ý mẫu:

  • Nhà phố: No. 45 Nguyen Van Troi Street, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  • Chung cư: Apartment 902, Block B, Sunrise City Building, Ward 7, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam.
  • Nông thôn: An Binh Village, Hoa Khanh Commune, Duc Hoa District, Long An Province, Vietnam.
  • Có hẻm/ngõ: No. 120, Alley 9/72, Lane 200, Pham Van Dong Street, Cat Linh Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam.
  • Có postcode: Apartment 1502, Landmark 81 Tower, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City 700000, VIETNAM.

Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ sẽ là người đồng hành tin cậy, giúp bạn rèn luyện tiếng Anh một cách bài bản và ứng dụng hiệu quả trong học tập, công việc cũng như đời sống hàng ngày.

Viết địa chỉ tiếng Anh không khó nếu bạn nắm rõ nguyên tắc và hiểu đúng các khái niệm như phường tiếng Anh là gì (ward). Điều quan trọng là bạn cần thực hành thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ