Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Đại từ nghi vấn là gì? Vị trí, chức năng, cách dùng, bài tập

Đại từ nghi vấn là gì? Vị trí, chức năng, cách dùng, bài tập

Làm thế nào để đặt một câu hỏi chính xác trong tiếng Anh? Chìa khóa nằm ở việc sử dụng thành thạo các đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns).

Đây là những từ quen thuộc như Who, What, Which, Whose, Whom – những công cụ cơ bản nhất để tìm kiếm thông tin.

Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn khi nào dùng “Who” và khi nào dùng “Whom”, hay sự khác biệt giữa “What” và “Which”. Vậy, bản chất của một interrogative pronoun là gì? Chúng có chức năngvị trí ra sao trong câu?

Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ kiến thức về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, giúp:

  • Hiểu toàn bộ kiến thức về đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh một cách hệ thống và dễ nhớ.
  • Phân biệt rõ chức năngvị trí của từng đại từ như who, whom, whose, what, which trong các loại câu.
  • Nắm chắc quy tắc đặt câu hỏi trực tiếp và gián tiếp, tránh lỗi đảo ngữ thường gặp.
  • Vận dụng đại từ nghi vấn một cách tự nhiên trong giao tiếpbài thi IELTS Speaking & Writing.

Trong tiếng Anh, đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là gì?

Để hiểu đại từ nghi vấn là gì, trước hết hãy nhớ lại chức năng của một đại từ” (pronoun): nó dùng để thay thế cho một danh từ.

Tương tự, đại từ nghi vấn chính là một đại từ thay thế đặc biệt: nó được dùng để thay thế cho chính danh từ mà chúng ta đang muốn hỏi đến. Nói cách khác, nó là một “chỗ trống” đứng vào vị trí của thông tin chưa biết trong câu trả lời.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Who called you this morning? (Ai đã gọi cho bạn sáng nay?)

Câu trả lời: My manager called me this morning. (Quản lý của tôi đã gọi cho tôi sáng nay.)

→ Ở đây, "Who" chính là đại từ thay thế cho danh từ "My manager".

  • Câu hỏi: What are you reading? (Bạn đang đọc cái gì?)

Câu trả lời: I am reading a fantasy novel. (Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết kỳ ảo.)

→ Ở đây, "What" chính là đại từ thay thế cho cụm danh từ "a fantasy novel".

Các interrogative pronouns (đại từ nghi vấn) phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm:

  • Who: Ai (hỏi người, làm chủ ngữ)
  • Whom: Ai (hỏi người, làm tân ngữ)
  • Whose: Của ai (hỏi về sự sở hữu)
  • What: Cái gì (hỏi vật, sự việc, thông tin - lựa chọn không giới hạn)
  • Which: Cái nào (hỏi người hoặc vật - lựa chọn có giới hạn)

Vị trí và chức năng của đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Không phải lúc nào đại từ nghi vấn cũng đứng đầu câu. Vị trí của chúng phụ thuộc vào loại câu hỏi.

  • Trong câu hỏi trực tiếp (Direct Questions): Đại từ nghi vấn luôn đứng ở vị trí đầu tiên của câu.
    • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
    • Which do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)
  • Trong câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions): Đại từ nghi vấn đứng sau mệnh đề chính (ví dụ: I don't know..., Can you tell me...), đóng vai trò như một từ nối.
    • I don't know what his name is. (Tôi không biết tên anh ấy là gì.)
    • Can you tell me which you prefer? (Bạn có thể cho tôi biết bạn thích cái nào hơn không?)

Một đại từ nghi vấn có thể đảm nhận nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu, tương tự như một danh từ thông thường.

Chức năng

Đại từ thường dùng

Vai trò trong câu

Ví dụ

Chủ ngữ (Subject)

Who, What, Which

Đứng trước động từ, thực hiện hành động.

  • Who designed this logo? (Ai đã thiết kế logo này?)
  • What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)

Tân ngữ (Object)

Whom, What, Which

Đứng sau động từ, nhận tác động của hành động.

  • What did you see? (Bạn đã thấy cái gì?)
  • Whom did they hire? (Họ đã thuê ai?)

Tân ngữ của giới từ

Whom, What, Which

Đứng sau một giới từ (for, to, with, about...).

  • To whom should I address this letter? (Tôi nên gửi lá thư này cho ai?)
  • What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm cái gì?)

5 Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh kèm cách dùng chi tiết

Sau khi đã hiểu rõ khái niệm và chức năng chung, chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: phân tích chi tiết 5 đại từ nghi vấn chính. Mỗi từ này đều có một vai trò riêng biệt để hỏi về người, vật, hay sự sở hữu.

Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ để bạn không bao giờ nhầm lẫn.

5 Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh kèm cách dùng chi tiết
5 Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh kèm cách dùng chi tiết

1. Who (Ai - Chủ ngữ)

  • Chức năng: Dùng để hỏi về người, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
  • Mẹo ghi nhớ: Nếu câu trả lời có thể là He/She/They, hãy dùng Who.
  • Ví dụ:
    • Who wants to join the meeting? (Ai muốn tham gia cuộc họp?)
    • Who left the window open? (Ai đã để cửa sổ mở?)

2. Whom (Ai - Tân ngữ)

  • Chức năng: Dùng để hỏi về người, đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
  • Mẹo ghi nhớ: Nếu câu trả lời có thể là Him/Her/Them, hãy dùng Whom.
  • Lưu ý: "Whom" mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có xu hướng dùng "Who" thay thế.
  • Ví dụ:
    • Whom did you invite to the party? (Trang trọng) (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
    • Who did you invite to the party? (Phổ biến hơn)

3. Whose (Của ai)

  • Chức năng: Dùng để hỏi về sự sở hữu.
  • Ví dụ:
    • Whose is this umbrella? (Cái ô này là của ai?)
    • I found a wallet. Whose could it be? (Tôi tìm thấy một cái ví. Nó có thể là của ai?)

4. What (Cái gì - lựa chọn mở)

  • Chức năng: Dùng để hỏi về vật, sự việc, ý tưởng, hành động. "What" được dùng khi có vô số lựa chọn không xác định.
  • Ví dụ:
    • What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì? - trong vô số bộ phim)
    • What happened after I left? (Chuyện gì đã xảy ra sau khi tôi rời đi?)

5. Which (Cái nào - lựa chọn giới hạn/Người nào)

  • Chức năng: Dùng để hỏi về người hoặc vật khi có một sự lựa chọn giới hạn trong một nhóm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Which of these shirts do you prefer, the blue one or the red one? (Bạn thích cái áo nào trong số những cái này, cái màu xanh hay cái màu đỏ?)
    • Which is your car? (Chiếc xe nào là của bạn? - trong số những chiếc xe đang ở đây)
Cùng VUS tìm hiểu dạng đặc biệt của đại từ nghi vấn (–ever forms)
Cùng VUS tìm hiểu dạng đặc biệt của đại từ nghi vấn (–ever forms)

MỞ RỘNG – Whoever/Whichever/Whatever (–ever forms)

Đây là nhóm giao thoa giữa interrogative free relatives (mệnh đề danh ngữ tự do), rất hay gặp trong viết học thuật.

  • Whoever: bất kỳ ai (người không xác định cụ thể)
    • Whoever arrives first will present first. (free relative – làm chủ ngữ)
    • I’ll support whoever you choose. (làm tân ngữ)
  • Whichever / Whatever: bất kỳ cái nào/điều gì trong/từ một tập hợp
    • Choose whichever option you prefer, but justify it.
    • Whatever you decide is fine with me.

So sánh nhanh (để không nhầm interrogative vs free relative):

  • Interrogative: giới thiệu câu hỏiI wonder which is better.
  • Free relative: giới thiệu mệnh đề danh ngữWhichever is better will be funded.

Sự khác nhau giữa đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn trong tiếng Anh

Đây là một điểm ngữ pháp nâng cao nhưng rất quan trọng. “What”, “Which”, và “Whose” có thể vừa là đại từ, vừa là tính từ nghi vấn. Quy tắc phân biệt rất đơn giản:

  • Đại từ nghi vấn: Đứng một mình và thay thế cho danh từ.
  • Tính từ nghi vấn: Luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho nó.

Tiêu chí

Đại từ nghi vấn (Pronoun)

Tính từ nghi vấn (Adjective)

Định nghĩa

Thay thế cho danh từ chưa biết.

Bổ nghĩa cho danh từ đi ngay sau nó.

Cấu trúc

Pronoun + Verb ...?

Adjective + Noun + ...?

Ví dụ với "Which"

  • Which is your brother? (Người nào là anh trai bạn?)
  • Which is the best option? (Lựa chọn nào là tốt nhất?)
  • Which boy is your brother? (Cậu bé nào là anh trai bạn?)
  • Which option is the best? (Phương án nào là tốt nhất?)

Ví dụ với "Whose"

  • Whose is this jacket? (Của ai là cái áo khoác này?)
  • Whose are these keys? (Những chiếc chìa khóa này là của ai?)
  • Whose jacket is this? (Cái áo khoác của ai đây?)
  • Whose keys are these? (Đây là chìa khóa của ai?)

Ví dụ với "What"

  • What did you learn? (Bạn đã học được cái gì?)
  • What is that noise? (Tiếng ồn gì vậy?)
  • What lesson did you learn? (Bạn đã học được bài học nào?)
  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)
Đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn khác nhau ở điểm nào?
Đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn khác nhau ở điểm nào?

Cách dùng Đại từ nghi vấn trong câu hỏi gián tiếp

Khi một câu hỏi trực tiếp được lồng vào một câu khác, nó trở thành câu hỏi gián tiếp. Đây là lúc người học thường mắc lỗi.

Quy tắc vàng: Trong câu hỏi gián tiếp, không được đảo ngữ (giữ nguyên trật tự Chủ ngữ + Động từ). Đại từ nghi vấn lúc này đóng vai trò là từ nối.

  • Câu hỏi trực tiếp: What does she want? (Có đảo ngữ does she want)

Câu hỏi gián tiếp đúng: I don't know what she wants.

Câu hỏi gián tiếp sai: I don't know what does she want.

  • Câu hỏi trực tiếp: Who is that man?

Câu hỏi gián tiếp đúng: Could you tell me who that man is?

Câu hỏi gián tiếp sai: Could you tell me who is that man?

Việc nắm vững lý thuyết về đại từ nghi vấn, hiểu rõ chức năng của "who""whom" là điều kiện cần để phát triển các kỹ năng tiếng Anh.

Nhưng làm thế nào để làm chủ chúng? Làm sao đặt câu hỏi chính xáctự nhiên trong một cuộc phỏng vấn hay bài thi IELTS Speaking? Hay để đạt đến sự chính xác tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế?

Để làm được điều đó, bạn cần một môi trường học tập không chỉ dạy kiến thức, mà còn phải là một hệ thống đã được bảo chứng về chất lượngchứng minh bằng kết quả thực tế.

Đó là lý do VUS trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng triệu gia đình Việt Nam.

Đây là lúc vai trò của một môi trường học tập toàn diện, nơi kiến thức được mài giũa thành kỹ năng, phát huy giá trị. Đó chính là triết lý đào tạo tại VUS.

VUS: Hệ thống Anh ngữ được bảo chứng chất lượng bởi các kỷ lục

Tại VUS, chúng tôi tin rằng thành công của mỗi học viên chính là thước đo chuẩn xác nhất cho chất lượng đào tạo.

Chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, chúng tôi kiến tạo một hệ sinh thái học tập toàn diện để mọi học viên đều có thể đạt được kết quả tốt nhất.

1. Chất lượng được công nhận bởi các tổ chức hàng đầu

Uy tín của VUS không chỉ đến từ quy mô mà còn từ sự công nhận của các tổ chức khảo thí lớn nhất thế giới:

  • Đối tác chiến lược hạng Platinum: VUS là đối tác chiến lược và là trung tâm khảo thí ủy quyền của Hội đồng Anh (British Council).
  • Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp: Tính đến tháng 2/2025, VUS tự hào nhận Chứng nhận 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) – hạng mức cao nhất từ Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.

2. Triết lý đào tạo "Discovery Learning" khơi mở tiềm năng

Chúng tôi không áp dụng phương pháp nhồi nhét kiến thức. Thay vào đó, VUS sử dụng triết lý học chủ động khám phá (Discovery Learning).

  • Học viên được đặt vào trung tâm, chủ động tìm tòi và ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đội ngũ 2.700+ giáo viên (100% sở hữu bằng cấp giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA...) không chỉ là người truyền đạt, mà còn là người dẫn dắt, am hiểu tâm lý người học, giúp kiến thức "thấm" sâu và biến thành kỹ năng thực thụ.

3. Hệ sinh thái công nghệ OVI Apps độc quyền

Để hỗ trợ tối đa cho việc học, hệ sinh thái công nghệ OVI Apps đóng vai trò như một trợ lý 24/7, giúp học viên ôn luyện mọi lúc mọi nơi, củng cố kiến thức đã học trên lớp và duy trì động lực học tập liên tục.

4. Nơi tạo nên những kỷ lục về thành tích

Chất lượng của hệ thống đào tạo được chứng minh rõ nét nhất qua các kỷ lục Việt Nam:

  • Kỷ lục về số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế: Với 203.253 học viên đạt các chứng chỉ quốc tế (tính đến T2/2025), VUS giữ vững Kỷ lục là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
  • Kỷ lục về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối: Đặc biệt, VUS đã kiến tạo nên Kỷ lục Việt Nam khi trở thành “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên Cambridge, 9.0 IELTS...) nhiều nhất Việt Nam” với gần 21.000 em (tính đến T9/2024).
VUS có 203.253 học viên chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế
VUS có 203.253 học viên chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế

Với đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm và lộ trình học được cá nhân hóa, VUS cam kết mang đến một môi trường toàn diện, nơi bạn không chỉ học đúng, mà còn được truyền cảm hứng để vươn đến những thành tích cao nhất.

Khám phá hệ thống lộ trình học Anh ngữ toàn diện tại VUS, được cá nhân hóa để phù hợp với mọi nhu cầu học tập của bạn:

Hãy để lại thông tin ngay vào form bên dưới để VUS tư vấn lộ trình học chuẩn quốc tế miễn phí cho bạn!

Bộ bài tập thực hành với đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) có đáp án

Nắm vững lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng thực hành mới là chìa khóa để làm chủ các đại từ nghi vấn. Hãy bắt đầu ngay với các bài tập đa dạng dưới đây để củng cố kiến thức và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Who/Whom/Whose)

  1. _____ is responsible for this project?
  2. To _____ did you give the document?
  3. _____ idea was it to organize this event?
  4. _____ do you think will win the competition?
  5. _____ did she hire for the new position?
  6. _____ keys are these on the table?
  7. I don't know _____ to ask for help.
  8. _____ did you meet yesterday?
  9. _____ is calling me at this hour?
  10. _____ car is parked outside?

Đáp án:

1. Who

2. whom

3. Whose

4. Who

5. Whom/ Who

6. Whose

7. whom/ who

8. Who/ Whom

9. Who

10. Whose

Bài tập 2: Chọn đại từ/trạng từ nghi vấn phù hợp nhất

1. _____ is the person in charge of the marketing department?

A. Whom  B. Who  C. Which  D. Where

2. _____ did you park your car this morning?

A. Who  B. When  C. Where  D. Which

3. Of the two options available, _____ do you think is better?

A. Who  B. Where  C. When  D. Which

4. To _____ should I address this formal complaint letter?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

5. _____ is the best time to visit Da Lat to see the flowers bloom?

A. Where  B. Who  C. When  D. Whom

6. _____ do you believe is responsible for this success?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

7. _____ is the new restaurant everyone is talking about located?

A. When  B. Who  C. Where  D. Which

8. For _____ did you buy this beautiful gift?

A. Who  B. Where  C. When  D. Whom

9. _____ of your colleagues can speak Japanese fluently?

A. Who  B. When  C. Where  D. Which

10. Could you tell me _____ the next train arrives?

A. who  B. where  C. when  D. which

11. _____ left their umbrella in the meeting room?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

12. I need to find a new apartment. Do you know _____ I should start looking?

A. who  B. when  C. where  D. which

13. _____ did you meet at the conference yesterday?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

14. _____ route is faster: the highway or the city roads?

A. Who  B. Where  C. When  D. Which

15. _____ was your final exam?

A. Where  B. Who  C. When  D. Which

16. From _____ did you get this information?

A. who  B. whom  C. which  D. where

17. _____ are you planning to finish your report?

A. Who  B. When  C. Where  D. Which

18. _____ would you say is the best singer of all time?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

19. I'm not sure _____ bag is mine; they all look the same.

A. who  B. where  C. when  D. which

20. _____ will be your travel companion on the trip to Europe?

A. Who  B. Whom  C. Which  D. Where

Đáp án

  1. B
  2. C
  3. D
  4. B
  5. C
  6. A
  7. C
  8. D
  9. D
  10. C
  11. A
  12. C
  13. B
  14. D
  15. C
  16. B
  17. B
  18. A
  19. D
  20. A
Bộ bài tập thực hành với đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) có đáp án
Bộ bài tập thực hành với đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) có đáp án

Bài tập 3: Xác định chức năng của đại từ nghi vấn (Chủ ngữ/Tân ngữ/Tân ngữ của giới từ)

  1. What did you buy at the supermarket?
  2. Who wrote the novel "To Kill a Mockingbird"?
  3. For whom is this gift?
  4. Which of these applicants got the job?
  5. What are you thinking about?
  6. Whom did the manager promote?
  7. Which is the correct answer?
  8. About what did the professor speak?
  9. Who is making that noise?
  10. What have you done?

Đáp án:

1. Tân ngữ

2. Chủ ngữ

3. Tân ngữ của giới từ

4. Chủ ngữ

5. Tân ngữ của giới từ

6. Tân ngữ

7. Chủ ngữ

8. Tân ngữ của giới từ

9. Chủ ngữ

10. Tân ngữ.

Bài tập 4: Phân biệt Đại từ và Tính từ nghi vấn

  1. Which color do you prefer?
  2. Whose is this?
  3. What is your opinion?
  4. Whose phone is ringing?
  5. What advice can you give me?
  6. Which of the two paths leads to the village?
  7. What did he say?
  8. Which employee deserves the award?
  9. Whose shoes are those?
  10. What books have you read this year?

Đáp án:

1. Tính từ

2. Đại từ

3. Đại từ

4. Tính từ

5. Tính từ

6. Đại từ

7. Đại từ

8. Tính từ

9. Tính từ

10. Tính từ

Bài tập 5: Viết câu hỏi cho câu trả lời cho sẵn

  1. My favorite color is blue.
  2. This is John's car.
  3. I met the CEO this morning.
  4. The blue shirt is mine. (Given two shirts)
  5. Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa.
  6. I'm looking for my keys.
  7. This package is for Mr. Smith.
  8. The meeting is at 3 PM.
  9. This book is mine.
  10. The girl in the red dress won the prize.

Đáp án:

  1. What is your favorite color?
  2. Whose car is this?
  3. Whom/Who did you meet this morning?
  4. Which shirt is yours?
  5. Who painted the Mona Lisa?
  6. What are you looking for?
  7. For whom is this package?
  8. What time is the meeting?
  9. Whose book is this?
  10. Who won the prize?

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ bản chất của đại từ nghi vấn là những từ dùng để thay thế cho thông tin chưa biết.

Việc nắm vững chức năng và cách phân biệt Who/Whom, What/Which cũng như cách đặt câu hỏi gián tiếp chính xác (I don't know who he is) là kỹ năng bắt buộc giúp bạn đặt câu hỏi một cách chính xác, tự nhiên và ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking & Writing.

Nắm vững lý thuyết là một chuyện, biến nó thành phản xạ tự nhiên là một hành trình đòi hỏi sự luyện tập và thực hành thường xuyên.

Bạn đã sẵn sàng hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp và tự tin đặt câu hỏi trong mọi tình huống

Để lại thông tin, VUS sẽ tư vấn miễn phí lộ trình học cá nhân hóa dành riêng cho bạn! 

Chúc bạn thành công!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ