Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc wish: Hướng dẫn chi tiết cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành

Cấu trúc wish: Cách dùng, cấu trúc và bài tập luyện tập ngay

Cấu trúc wish: Hướng dẫn chi tiết cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành

Khi học tiếng Anh, cấu trúc wish luôn là một "cái bẫy" mà không ít người rơi vào. Bạn có bao giờ nghe mình nói "I wish I am rich" mà không biết đó là sai? Hoặc lúng túng khi phải dùng "wish" để diễn đạt điều gì đó trong quá khứ, như "I wish I have studied harder"? 

Những sai sót như vậy có thể khiến bạn thiếu tự tin khi bị nhắc nhở, đặc biệt trong giao tiếp công sở, nơi sự chính xác rất quan trọng.

Nếu bạn cũng đang gặp phải khó khăn này, đừng bỏ qua bài viết này – chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng "wish" đúng để tránh những lỗi sai phổ biến và cải thiện giao tiếp ngay lập tức!

Cấu trúc wish: Cách dùng chi tiết, cấu trúc và bài tập áp dụng

Cấu trúc Wish trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc "wish" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mong ước, hy vọng hoặc điều ước về những tình huống không có thật hoặc không thể thay đổi. Tùy vào thời điểm của điều ước, cấu trúc này sẽ có những cách sử dụng khác nhau.

Tiếp theo, hãy cùng khám phá các trường hợp sử dụng "wish" một cách cụ thể, kèm theo công thức và ví dụ chuẩn để bạn có thể áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống.

Cấu trúc Wish trong các thì hiện tại, quá khứ, tương lai

  Cấu trúc Wish ở hiện tại Cấu trúc Wish ở quá khứ Cấu trúc Wish ở tương lai

Cách dùng

Cấu trúc "wish" ở hiện tại được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc sự tiếc nuối về những điều không có thật hoặc không như ý trong thời điểm hiện tại.

Cấu trúc "wish" ở quá khứ được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc mong muốn thay đổi một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc "wish" ở tương lai được sử dụng để bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng về một điều gì đó sẽ thay đổi trong tương lai. 

Công thức

S + wish + S + V-ed/V2 

S + wish + S + had + V3/V-ed

S + wish + S + would + V-inf

Ví dụ

I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)

Thực tế: I’m not tall.

I wish I had studied harder for the exam.

(Tôi ước gì mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Thực tế: I didn’t study hard for the exam.

I wish it would stop raining soon.
(Tôi ước gì trời sẽ ngừng mưa sớm.)
Thực tế: It’s still raining right now.

Lưu ý

Đặc biệt, với động từ "to be", ta dùng "were" cho tất cả các ngôi để giữ tính trang trọng.

Thì của “wish” trong mệnh đề chính không bị ảnh hưởng bởi thì trong mệnh đề phụ khi lùi thì.

“would" không được dùng với chính chủ ngữ (self-wish). 

Ví dụ: 

Không nói I wish I would... mà thay vào đó, sử dụng các cấu trúc khác như I hope I will....

Các cấu trúc Wish thông dụng khác

Cấu trúc wish dùng với would

Cấu trúc này được dùng khi:

  • Bạn không hài lòng với hành vi, thái độ hoặc quyết định của người khác.
  • Bạn muốn phàn nàn về một tình huống hoặc sự việc ngoài tầm kiểm soát của mình, đồng thời hy vọng nó sẽ được cải thiện.

Công thức: S + wish + S + would + V-inf  

  • "Would" nhấn mạnh kỳ vọng vào sự thay đổi của đối tượng khác.
  • Chủ ngữ ở hai mệnh đề phải khác nhau, vì sự phàn nàn thường hướng đến người hoặc sự vật khác.

Ví dụ:

I wish my neighbor would stop playing loud music at night.
(Tôi ước gì hàng xóm của mình ngừng chơi nhạc lớn vào ban đêm.)
=> Thực tế: The neighbors are still playing loud music.

Lưu ý: Không nói I wish I would... mà nên dùng I wish I could... hoặc các cấu trúc khác vì bạn không thể phàn nàn về chính mình.

Cấu trúc wish + to V

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện sự mong muốn hoặc yêu cầu về một hành động cụ thể, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.

Công thức: S + wish + to + V-inf

Ví dụ

I wish to express my gratitude for your assistance.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của bạn.)
=> Đây là một cách lịch sự và trang trọng để cảm ơn ai đó trong một tình huống chính thức.

Cấu trúc wish + O + something

Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt một mong muốn hoặc lời chúc mừng đối với ai đó, thể hiện sự quan tâm về những điều tốt đẹp mà bạn hy vọng họ sẽ có hoặc đạt được trong các dịp quan trọng.

Công thức: S + wish + O + something

Ví dụ:

We wish you happiness and success in the coming year.
(Chúng tôi chúc bạn hạnh phúc và thành công trong năm tới.)
=> Lời chúc mừng dành cho một dịp đặc biệt, thể hiện mong muốn về tương lai tươi sáng và thịnh vượng cho người nhận.

Cấu trúc wish + O + to V

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu hoặc bày tỏ mong muốn ai đó làm điều gì đó, nhưng cách diễn đạt này mang tính chất trang trọng, lịch sự và không quá thẳng thắn. 

Công thức: S + wish + O + to V

Ví dụ:

I wish you to reconsider your decision.
(Tôi mong bạn xem xét lại quyết định của mình.)
=> Đây là cách lịch sự để yêu cầu ai đó suy nghĩ lại về quyết định của mình mà không gây cảm giác ép buộc.

Cấu trúc I wish I could

Cấu trúc "I wish I could" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một điều bạn ước có thể làm nhưng hiện tại lại không thể thực hiện được, hoặc không đủ khả năng để làm điều đó. 

Công thức: I wish I could + verb (động từ nguyên mẫu).

Ví dụ:

I wish I could speak Spanish fluently.
(Tôi ước mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha một cách lưu loát.)
=> Câu này thể hiện mong muốn có khả năng nói tiếng Tây Ban Nha mà người nói hiện tại không có.

Cấu trúc wish trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, cần lùi thì trong mệnh đề "wish", nhưng mệnh đề chính sẽ không thay đổi thì, nhằm giữ nguyên nghĩa của câu. 

Công thức

  • Câu trực tiếp: S wish + S + V.
  • Câu gián tiếp: S + said/thought/asked + (that) + S + wish (lùi thì) + S + V (không lùi thì) 

Ví dụ:

Câu trực tiếp: I wish I had more time to study.
Câu gián tiếp: She said (that) she wished she had more time to study.
(Cô ấy nói rằng cô ấy ước mình có nhiều thời gian hơn để học.

So sánh với cấu trúc giữa wish và if only

  WISH IF ONLY

GIỐNG NHAU

Diễn đạt cảm xúc tiếc nuối hoặc mong muốn thay đổi:
Cả "wish" và "if only" đều được sử dụng để nói về điều ước trái với thực tế hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai.

Ví dụ (quá khứ):

  • I wish I had studied harder.
  • If only I had studied harder.
  • Thực tế: I didn’t study hard.

Đều đi kèm với động từ lùi thì:

Quá khứ: Sử dụng quá khứ hoàn thành để nói về điều tiếc nuối trong quá khứ.

  • I wish I had been there.
  • If only I had been there.
  • Thực tế: I wasn’t there.

Nhấn mạnh mong muốn không thể thực hiện ngay lập tức:
Cả hai cấu trúc đều mang sắc thái không thể thay đổi ở thời điểm hiện tại.

KHÁC NHAU

Sắc thái cảm xúc

Lịch sự, trung tính hơn.

Mang tính nhấn mạnh hơn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.

Mức độ phổ biến

Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết hoặc tình huống biểu cảm mạnh mẽ.

Ngữ cảnh sử dụng

Phù hợp với cả giao tiếp trang trọng và không trang trọng.

Thường dùng trong văn học, thơ ca, hoặc khi muốn diễn đạt cảm xúc sâu sắc hơn.

Cấu trúc

Có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ: 

I wish you success.

Không sử dụng với danh từ, chỉ đi kèm mệnh đề:

If only it would stop raining.

Sau khi đã khám phá sự khác biệt giữa wish và if only, bước tiếp theo không chỉ  là ghi nhớ cấu trúc mà là đưa ngôn ngữ vào đời sống, biến từng câu chữ thành nhịp cầu kết nối thế giới.

Tại VUS, hành trình chinh phục tiếng Anh cũng không dừng lại ở việc học mà là trải nghiệm, ứng dụng, và tỏa sáng trong từng tình huống giao tiếp thực tế.

1. Biến lý thuyết thành những câu chuyện thực tế của chính bạn
Ở VUS, ngữ pháp không còn khô khan mà được "thổi hồn" vào những tình huống sống động trong cuộc sống thường nhật. 

  • Như việc bạn sẽ dùng chính vốn sống của mình để trả lời rằng: “I wish I knew how to bake like my best friend does!” cho câu hỏi của thầy cô: “Is there something you've always wished you could do?
  • Những điều bạn học sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp bạn bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc một cách tự nhiên nhất.

2. So sánh để hiểu sâu, ứng dụng để khác biệt
Không chỉ dừng lại ở việc sử dụng đúng cấu trúc, tại VUS, bạn còn được khám phá ngữ pháp ở mức sâu hơn, so sánh với các cấu trúc liên quan để làm rõ sự khác biệt. 

  • Bạn sẽ học cách phân biệt giữa “I wish I were there.” (ước muốn nhẹ nhàng) và “If only I were there!” (tiếc nuối sâu sắc). 
  • Cách học này không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn mà còn làm nổi bật phong cách cá nhân trong giao tiếp.

3. Lộ trình học ngữ pháp từ những bước đi đầu tiên đến đỉnh cao
Học ngữ pháp tại VUS là một hành trình được vạch sẵn lộ trình, nơi mỗi bước đi đều có mục đích rõ ràng. 

Từ những điểm đơn giản như nắm vững 12 thì chính trong tiếng Anh đến những cấu trúc nâng cao sử dụng trong văn bản học thuật hay bài thuyết trình chuyên nghiệp, bạn sẽ có cho mình một nền móng vững chắc để chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ phía trước.

4. Chắp cánh cho 4 kỹ năng, nâng tầm ngôn ngữ
Không chỉ tập trung vào ngữ pháp, VUS còn giúp bạn phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. 

Những bài tập giao tiếp thực tế, các buổi thảo luận nhóm sôi nổi, luyện viết với chủ đề đa dạng hay các hoạt động mô phỏng đời sống thực sẽ biến bạn từ người học thành người làm chủ ngôn ngữ, sẵn sàng tỏa sáng ở bất kỳ đâu.

5. Đội ngũ giảng viên – những người truyền lửa kiến thức hàng đầu
Tại VUS, mỗi giảng viên không chỉ là một người thầy mà còn là một người đồng hành, một ngọn hải đăng dẫn lối. 

Được chọn lọc kỹ lưỡng qua 3 vòng kiểm tra gắt gao và trải qua 98 giờ đào tạo chuyên sâu đồng thời sở hữu các chứng chỉ quốc tế như CELTA, TEFL, TESOL,... họ mang đến những giờ học không chỉ giàu kiến thức mà còn truyền cảm hứng mãnh liệt, giúp bạn khai phá tiềm năng ngôn ngữ của chính mình.

Chính vì vậy, VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", với:

  • Hơn 200.000 học viên thành công chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Tính đến đầu tháng 8.2024) 
  • 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS.

VUS mang đến nhiều chương trình học đa dạng, được thiết kế đáp ứng nhu cầu của từng nhóm học viên, bao gồm:

Luyện tập cấu trúc wish: Các bài tập giúp bạn ứng dụng hiệu quả

1. Complete the sentences with the correct form of "wish" (Hoàn thành câu với đúng cấu trúc "wish")

  1. I ______ I could speak English more fluently.
  2. She ______ she had studied harder for the exam last year.
  3. He ______ he ______ (could) visit his family more often.
  4. If only we ______ (know) the answer to this question.
  5. I wish you ______ (be) here with me right now.
  6. I wish I ______ (not miss) the meeting yesterday.
  7. They wish they ______ a bigger house in the future.
  8. I wish I ______ (to speak) French fluently.
  9. She wishes she ______ (help) him with his work.
  10. He wishes he ______ (take) the opportunity when it was offered.

Answer Key:

  1. wish
  2. wishes
  3. could
  4. knew
  5. were
  6. hadn't missed
  7. would have
  8. could speak
  9. had helped
  10. had taken

2. Choose the correct structure for "wish" (Chọn cấu trúc đúng với "wish")

  1. I wish I ______ that decision.
    a. hadn't made
    b. wouldn't make
    c. don't make
  2. They ______ they ______ you to the party.
    a. wish / could invite
    b. wish / invite
    c. wished / had invited
  3. He ______ he ______ better results on his test.
    a. wishes / would have
    b. wished / had
    c. wishes / has
  4. She wishes I ______ her with the work.
    a. helped
    b. help
    c. had helped
  5. I wish we ______ enough time to finish this project.
    a. have
    b. will have
    c. had
  6. I wish I ______ more about this topic.
    a. knew
    b. know
    c. had known
  7. We wish they ______ us earlier.
    a. have called
    b. called
    c. had called
  8. I wish it ______ rain tomorrow.
    a. wouldn't
    b. didn't
    c. won't
  9. They wish they ______ to the concert last night.
    a. would go
    b. went
    c. had gone
  10. I wish I ______ to your advice.
    a. listen
    b. had listened
    c. listened

Answer Key:

  1. a
  2. a
  3. b
  4. c
  5. c
  6. a
  7. c
  8. a
  9. c
  10. b

3. Rewrite the sentences using the correct form of "wish" (Viết lại câu sử dụng cấu trúc "wish" đúng)

  1. I don’t have a car. I want to have one.
  2. We didn’t go to the party last night. We regret it now.
  3. He doesn’t speak Japanese fluently. He wishes he could.
  4. I don’t know the answer to this question. I wish I knew.
  5. I couldn’t finish the task on time. I regret it now.
  6. They will be traveling to the beach tomorrow. I wish I could go with them.
  7. She can’t afford the expensive dress. She wishes she could buy it.
  8. He failed the test. He wishes he had studied harder.
  9. I didn’t help her with her work. I regret it now.
  10. They aren’t coming to the meeting. I wish they would come.

Answer Key:

  1. I wish I had a car.
  2. We wish we had gone to the party last night.
  3. He wishes he could speak Japanese fluently.
  4. I wish I knew the answer to this question.
  5. I wish I had finished the task on time.
  6. I wish I could go with them to the beach tomorrow.
  7. She wishes she could buy the expensive dress.
  8. He wishes he had studied harder for the test.
  9. I wish I had helped her with her work.
  10. I wish they would come to the meeting.

4. Fill in the blanks with the correct form of "wish" (Điền vào chỗ trống với đúng cấu trúc "wish")

  1. I wish you ______ (to be) here with me right now.
  2. She wishes they ______ (arrive) earlier yesterday.
  3. They wish they ______ (not miss) the opportunity.
  4. I wish I ______ (understand) the problem more clearly.
  5. He wishes he ______ (speak) French.
  6. We wish we ______ (go) on vacation next month.
  7. I wish I ______ (have) a better understanding of the situation.
  8. She wishes her brother ______ (help) her with the project.
  9. He wishes he ______ (study) harder for the exam last week.
  10. I wish you ______ (to invite) me to the party.

Answer Key:

  1. were
  2. had arrived
  3. hadn't missed
  4. understood
  5. could speak
  6. could go
  7. had
  8. would help
  9. had studied
  10. had invited

5. Choose the appropriate "wish" structure based on the context (Chọn cấu trúc "wish" phù hợp với ngữ cảnh)

  1. If only I ______ more time to finish my work.
    a. had
    b. will have
    c. would have
  2. I wish I ______ her earlier.
    a. had helped
    b. helped
    c. help
  3. She wishes she ______ a doctor.
    a. could be
    b. would be
    c. is
  4. They wish they ______ go on a vacation soon.
    a. could
    b. can
    c. would
  5. I wish he ______ (be) more careful with his words.
  6. We wish we ______ more information about the event.
    a. had
    b. have
    c. will have
  7. I wish I ______ (to see) that movie last weekend.
  8. He wishes he ______ (study) harder for the test.
    a. had studied
    b. would study
    c. studies
  9. I wish you ______ (to understand) my situation.
  10. I wish they ______ (join) us for dinner last night.

Answer Key:

  1. a
  2. a
  3. a
  4. a
  5. were
  6. a
  7. had seen
  8. had studied
  9. understood
  10. had joined

Cấu trúc wish trong tiếng Anh là một công cụ vô cùng hữu ích để diễn đạt những điều ước, mong muốn, hay tiếc nuối về quá khứ, hiện tại và tương lai cùng nhiều hàm ý khác đã nêu.

Việc nắm vững các cấu trúc wish không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh. 

Để tiến bộ hơn, đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và cải thiện phản xạ ngôn ngữ của mình.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward