Consider to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, “consider” là một động từ quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học bối rối khi không biết sau consider to V hay Ving.
Việc hiểu đúng consider là gì, consider + gì hay consider đi với giới từ gì là chìa khóa để bạn sử dụng cấu trúc này chính xác trong cả giao tiếp lẫn bài viết học thuật.
Đây là một trong những cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing, Speaking, và các bài luận tiếng Anh, giúp người học diễn đạt suy nghĩ, ý định hoặc đánh giá của mình một cách tự nhiên và trang trọng.
Hãy cùng VUS khám phá chi tiết hơn về “consider” qua các phần:
- Giải nghĩa, công thức và cách dùng “consider” kèm ví dụ cụ thể
- Lý giải chi tiết sau consider là to V hay Ving
- Bộ cấu trúc và các cụm từ phổ biến đi với “consider” trong tiếng Anh
- Danh sách từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng giúp ghi nhớ cấu trúc hiệu quả
Table of Contents
Consider là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, “consider” là một động từ quan trọng thường dùng để diễn tả hành động suy nghĩ, cân nhắc hoặc xem xét một vấn đề, ý kiến hay quyết định nào đó.
Từ này xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài IELTS Writing hay Speaking để thể hiện khả năng diễn đạt học thuật, thay cho các động từ đơn giản như think hay believe.
- Nghĩa tiếng Việt: cân nhắc, xem xét, suy nghĩ về điều gì đó
- Loại từ: động từ (verb)
- Phiên âm: /kənˈsɪdər/
Ví dụ:
- I’m considering moving to another city. → Tôi đang cân nhắc chuyển đến một thành phố khác.
- Have you ever considered studying abroad? → Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc du học chưa?
Sau Consider to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi học tiếng Anh là không biết consider + gì, sau consider + Ving hay to V?
Câu trả lời chính xác là: không dùng “consider to V”, mà chỉ dùng “consider + V-ing” khi muốn nói cân nhắc làm việc gì đó.
Công thức:
consider + V-ing → cân nhắc làm việc gì đó
Ví dụ:
- Đúng: I’m considering changing jobs. → Tôi đang cân nhắc việc đổi công việc.
(Hành động “đổi công việc” là điều đang được suy nghĩ đến, nên dùng V-ing.) - Sai: I’m considering to change jobs.
→ Sai ngữ pháp. Tiếng Anh không dùng “consider to V” trong trường hợp này.
Consider đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “consider” thường không đi kèm trực tiếp với giới từ. Cấu trúc chuẩn nhất là “consider + danh từ / V-ing”, chứ không phải consider about / consider to / consider for.
Ví dụ:
- Đúng: We should consider moving to another city. → Chúng ta nên cân nhắc việc chuyển đến thành phố khác.
- Sai: We should consider about moving to another city.
Trong vài trường hợp gián tiếp hoặc mang ý nghĩa mở rộng, “consider” đi kèm một giới từ để làm rõ mối quan hệ giữa hành động “consider” và danh từ đi sau.
Ví dụ:
- They consider her as their leader. → Họ xem cô ấy như là người lãnh đạo của họ.
- He is being considered for promotion. → Anh ấy đang được xem xét để thăng chức.
- The plan should be considered in detail. → Kế hoạch này nên được xem xét một cách chi tiết.
Consider + gì? 9 Cấu trúc Consider ngoài Consider Ving
Vì phạm vi nghĩa khá rộng, consider đi với nhiều cấu trúc câu khác nhau.
Phần này tổng hợp 9 mẫu công thức consider quan trọng nhất, giải thích khi nào dùng, dùng để làm gì và những lỗi dễ mắc khi dùng cấu trúc consider.
1) Consider + object + adj: Xem ai/cái gì như thế nào
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn bày tỏ quan điểm hoặc đánh giá trực tiếp về tính chất, trạng thái hay phẩm chất của một người hoặc sự vật, tức là nói bạn cho rằng ai/cái gì như thế nào.
Ví dụ:
- The board considers the proposal viable. → Hội đồng xem đề xuất khả thi.
- Most reviewers consider the interface intuitive. → Đa số người đánh giá cho rằng giao diện dễ hiểu.
Lưu ý: Trong câu chủ động, consider không bao giờ đi kèm “to V”. Nhiều người học thường nhầm vì thấy cấu trúc “be considered to V” trong câu bị động, rồi áp dụng ngược lại cho câu chủ động → điều này sai ngữ pháp.
2) Consider + object + (to be) + adj/noun: Xem/cho là…
Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật (“to be” có thể bỏ đi mà ý nghĩa của câu vẫn giữ nguyên), khi người nói muốn diễn đạt rằng ai đó hoặc điều gì đó được cho là có một đặc điểm, phẩm chất hoặc vai trò nhất định.
Ví dụ:
- We consider her (to be) an inspiration to younger students. → Chúng tôi xem cô ấy là nguồn cảm hứng cho đàn em.
- Analysts consider the market (to be) unstable at the moment. → Các nhà phân tích cho rằng thị trường bất ổn hiện tại.
Lưu ý (bị động): He is considered to be trustworthy. → Anh ấy được xem là đáng tin. Đây là ngoại lệ hợp lệ có to-V (be considered to V), không phải consider to V.
3) Consider + object + noun: Gán vai trò/danh xưng
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn gán cho ai đó hoặc điều gì đó một vai trò, vị trí hoặc danh xưng cụ thể, thể hiện cách bạn nhìn nhận hoặc đánh giá họ là ai/cái gì.
Ví dụ:
- Many fans consider that film a classic. → Nhiều người hâm mộ xem bộ phim đó là kinh điển.
- They considered Mia team captain after the trials. → Sau vòng tuyển chọn, họ xem Mia là đội trưởng.
4) Consider + object + as + noun: Biến thể với as (nhấn mạnh “như là”)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh mối quan hệ so sánh hoặc sự tương đồng, tức là coi ai đó hoặc điều gì đó “như là” một người/vật khác.
Ví dụ:
- Please consider this email as a gentle reminder. → Vui lòng coi email này như một lời nhắc nhẹ.
- Some people consider walking as meditation. → Một số người xem đi bộ như thiền định.
Lưu ý: Cách tự nhiên, gọn gàng hơn là consider + O + N (không as), trừ khi bạn cần nhấn mạnh.
5) Consider + (sb/sth) + for + sth: Cân nhắc cho vị trí/cơ hội
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói về việc ai đó hoặc điều gì đó đang được xem xét, đánh giá cho một vị trí, cơ hội, giải thưởng hoặc mục đích cụ thể.
Giới từ “for” được dùng để chỉ mục tiêu hoặc vị trí mà người hoặc vật đó đang được cân nhắc hoặc đề cử, thường gặp trong các bối cảnh tuyển chọn, xét duyệt hoặc ra quyết định.
Ví dụ:
- Liam is being considered for a research grant. → Liam đang được cân nhắc cho một suất tài trợ nghiên cứu.
- They’re considering three cities for the new branch. → Họ cân nhắc ba thành phố cho chi nhánh mới.
6) Consider + wh-word (+ to V / clause): Cân nhắc what/ when/ how/ where/ whether…
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn bổ sung thông tin “cái gì/khi nào/như thế nào/ở đâu/liệu rằng…”, giúp làm rõ nội dung mà người nói đang cân nhắc.
Ví dụ:
- Have you considered how to allocate the budget? → Bạn đã cân nhắc cách phân bổ ngân sách chưa?
- We must consider whether remote work is sustainable. → Ta phải cân nhắc liệu làm việc từ xa có bền vững không.
Lưu ý: to-V ở đây đi với từ để hỏi (what to do, how to proceed), không phải trực tiếp với consider.
7) Consider + that + clause: Cho rằng…
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc đánh giá của mình về một sự việc, tình huống hay vấn đề nào đó, trong đó mệnh đề “that” đóng vai trò nêu rõ điều mà bạn cho là đúng hoặc quan trọng.
Ví dụ:
- Experts consider that early intervention is crucial. → Chuyên gia cho rằng can thiệp sớm là then chốt.
- We consider that the timeline is realistic. → Chúng tôi cho rằng tiến độ là khả thi.
Lưu ý: Trong văn viết, nên giữ “that” để rõ nghĩa.
8) It is considered + adj + to V: (vô nhân xưng) “được coi là …”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một quan niệm, nhận định hoặc chuẩn mực chung mà xã hội hoặc số đông tin là đúng, trong đó “it” đóng vai trò chủ ngữ giả nhằm nhấn mạnh hành động hoặc cách ứng xử được xem là phù hợp hay không phù hợp.
Ví dụ:
- It is considered polite to queue in public services. → Xếp hàng ở nơi công cộng được coi là lịch sự.
- It is considered unsafe to text while driving. → Nhắn tin khi lái xe bị coi là không an toàn.
Lưu ý: Hữu ích khi viết quy tắc, nội quy, phép lịch sự.
9) Consider + sb/sth / consider + sth / consider + how/what…: nghĩa rộng “xem xét”
Cấu trúc này dùng để cân nhắc người/vật/vấn đề nói chung, có thể kèm trạng từ mức độ (carefully, seriously, thoroughly).
Ví dụ:
- Before deciding, consider the long-term costs. → Trước khi quyết định, hãy xem xét chi phí dài hạn.
- The committee will consider all feedback carefully. → Ủy ban sẽ xem xét mọi phản hồi một cách kỹ lưỡng.
Một số cụm từ/ mẫu câu khác đi kèm với Consider
Vậy là bạn đã nắm được nên dùng consider Ving hay to V cùng các cấu trúc consider khác.
Ngoài những cấu trúc ngữ pháp thông thường, consider còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và mẫu câu đặc biệt mang sắc thái tự nhiên, thường gặp trong giao tiếp, viết học thuật và bài thi IELTS.
1) Consider yourself lucky / fortunate / blessed: “Hãy tự coi mình là may mắn/ được ưu ái.”
Nhấn mạnh rằng ai đó đang ở trong hoàn cảnh tốt hơn người khác, nên nên biết ơn hoặc trân trọng điều đó.
Ví dụ:
You got away with just a warning — consider yourself lucky!
→ “Cậu chỉ bị cảnh cáo thôi đấy — coi như còn may đấy!”
2) Consider A in relation to B / consider A together with B: Xem xét A liên quan đến hoặc song song với B
Cụm này dùng trong văn viết học thuật, báo cáo hoặc phân tích, giúp câu mang tính logic và chính xác.
Ví dụ:
We should consider the results in relation to the sample size.
→ Cần xem xét kết quả dựa trên quy mô mẫu nghiên cứu.
3) Consider it done: “Cứ xem như xong rồi nhé!”
Dùng để khẳng định chắc chắn rằng bạn sẽ làm điều ai đó nhờ hoặc yêu cầu, thể hiện sự chủ động, nhiệt tình và cam kết.
Ví dụ:
Can you send me the updated report by noon?
– Sure! Consider it done.
→ “Có thể gửi tôi bản báo cáo cập nhật trước trưa không?”
– “Tất nhiên, coi như xong nhé!”
Xem thêm:
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Consider
Bên cạnh việc nắm được nên dùng Consider to V hay Ving. Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, consider mang nhiều sắc thái khác nhau như cân nhắc, xem xét, cho rằng, hay đánh giá.
Vì vậy, tùy theo ngữ cảnh, ta có thể thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa để giúp câu văn đa dạng hơn, chính xác hơn và tự nhiên hơn.
Dưới đây là những từ/cụm từ có nghĩa tương tự, được chia theo từng nhóm ý nghĩa để bạn dễ sử dụng.
1. Khi consider mang nghĩa cân nhắc, xem xét kỹ trước khi quyết định
Các từ dưới đây thường dùng trong ngữ cảnh đưa ra lựa chọn, đánh giá rủi ro, hay suy nghĩ thấu đáo.
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| think about / think over | suy nghĩ, xem xét kỹ | You should think over your options before quitting. → Bạn nên xem xét kỹ các lựa chọn trước khi nghỉ việc. |
| reflect on | suy ngẫm về | She often reflects on her past mistakes. → Cô ấy thường ngẫm lại những sai lầm trong quá khứ. |
| weigh up | cân nhắc ưu nhược điểm | We need to weigh up the pros and cons before investing. → Chúng ta cần cân nhắc kỹ lợi và hại trước khi đầu tư. |
| deliberate (on/over) | suy xét, bàn bạc kỹ | The committee deliberated on the proposal for hours. → Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất trong nhiều giờ. |
| mull over | nghiền ngẫm, suy nghĩ lâu | I need some time to mull over your offer. → Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về lời đề nghị của bạn. |
| ponder (on/over) | trầm ngâm, suy nghĩ sâu | He pondered over the meaning of life. → Anh ấy suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống. |
2. Khi consider mang nghĩa cho rằng, nhận định rằng
Dùng trong ngữ cảnh thể hiện quan điểm, đánh giá, hoặc nhận định.
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| believe | tin rằng | Many people believe that health is the most valuable wealth. → Nhiều người tin rằng sức khỏe là tài sản quý giá nhất. |
| deem | cho rằng (trang trọng) | The law was deemed unfair by many experts. → Luật đó bị cho là không công bằng bởi nhiều chuyên gia. |
| regard (as) | xem như là | She is regarded as one of the best teachers in her field. → Cô ấy được xem là một trong những giáo viên giỏi nhất trong lĩnh vực của mình. |
| view (as) | nhìn nhận là | The changes were viewed as a positive step forward. → Những thay đổi này được nhìn nhận là một bước tiến tích cực. |
| perceive (as) | nhận thấy, xem như | Children often perceive time differently from adults. → Trẻ em thường nhận thức về thời gian khác người lớn. |
3. Khi consider mang nghĩa xem xét đến cảm xúc, yếu tố, hoàn cảnh của ai đó
Dùng khi muốn thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm, hoặc lưu tâm đến người khác.
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| take into account / take into consideration | xem xét, tính đến yếu tố | We must take into account the local culture before launching the campaign. → Chúng ta phải tính đến yếu tố văn hóa địa phương trước khi ra mắt chiến dịch. |
| be mindful of | lưu tâm đến | Be mindful of your tone when giving feedback. → Hãy lưu ý đến giọng điệu khi góp ý. |
| pay attention to | chú ý, quan tâm | Good leaders always pay attention to their team’s concerns. → Những nhà lãnh đạo tốt luôn quan tâm đến những lo lắng của đội ngũ. |
Học tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ nên dùng consider to V hay Ving, mà là hành trình xây dựng sự tự tin trong cách diễn đạt – từ việc hiểu ý nghĩa, ngữ cảnh đến khả năng dùng đúng cấu trúc trong giao tiếp thực tế.
Tuy nhiên, nhiều người học dù nắm lý thuyết vẫn gặp khó khi nói hoặc viết tiếng Anh tự nhiên, đặc biệt trong những tình huống cần diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc lập luận – những ngữ cảnh mà “consider” thường xuất hiện.
Đó cũng chính là lý do các khóa học tại VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ ra đời: giúp bạn hiểu và vận dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, đúng ngữ pháp, đúng ngữ cảnh, và chuẩn quốc tế.
Với sứ mệnh đó, tập thể VUS đã cùng nhau kiến tạo nên Kỷ lục Việt Nam khi trở thành “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam”.
Với hệ thống giáo trình được Cambridge công nhận, đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL, cùng môi trường học tập giàu tương tác, VUS giúp người học:
- Xây nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc;
- Phát triển kỹ năng phản xạ, tư duy và tự tin giao tiếp;
- Chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, hoặc đơn giản là sử dụng tiếng Anh chuẩn xác trong công việc và cuộc sống.
Nếu bạn từng bối rối giữa consider to V hay Ving, giữa lý thuyết và thực hành, thì VUS chính là nơi biến “kiến thức tiếng Anh” thành “kỹ năng sống động” – giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, tự tin, và chuẩn mực như người bản ngữ.
Cùng hệ thống trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến hành trình học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và đầy cảm hứng cho mọi lứa tuổi:
- Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen với tiếng Anh qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
- Tiếng Anh tiểu học: Củng cố từ vựng, phát âm và ngữ pháp cơ bản, đồng thời phát triển khả năng nghe – nói một cách tự nhiên và tự tin.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Củng cố kiến thức căn bản, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung thực tế, lịch học linh hoạt – giải pháp lý tưởng cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề chuẩn thực tế, phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!
Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững nên dùng Consider to V hay Ving
Dưới đây là những bài tập thực hành giúp bạn nhận biết chính xác nên dùng consider to V hay Ving, từ đó áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh giao tiếp và viết tiếng Anh.
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây.
- I’m __________ applying for a part-time job this summer.
A. consider
B. considering
C. considered - The proposal was __________ too risky by the management team.
A. considering
B. considered
C. consider - Have you ever __________ how to balance study and work?
A. consider
B. considered
C. considering - Our teacher __________ this topic essential for the final exam.
A. consider
B. considering
C. considers - The film __________ a masterpiece by critics worldwide.
A. is considered
B. considers
C. considered
Đáp án:
- B – I’m considering applying for a part-time job this summer.
→ Sau consider, động từ theo sau ở dạng V-ing. - B – The proposal was considered too risky by the management team.
→ Dạng bị động, “was considered + adj”. - B – Have you ever considered how to balance study and work?
→ Dạng consider + wh-word + to V. - C – Our teacher considers this topic essential for the final exam.
→ considers + O + adj (xem là điều quan trọng). - A – The film is considered a masterpiece by critics worldwide.
→ Câu bị động, đúng cấu trúc be considered + N.
Bài 2: Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của consider (consider / considering / considered) và chọn đúng dạng động từ theo sau (to V hoặc V-ing).
- She is __________ (consider) studying abroad after graduation.
- The new system is __________ (consider) to be more efficient than the old one.
- We __________ (consider) inviting a native speaker to the event.
- He __________ (consider) himself lucky to work with such a great team.
- They are __________ (consider) how to improve customer service.
Đáp án:
- She is considering studying abroad after graduation. → Chủ động → V-ing.
- The new system is considered to be more efficient than the old one. → Bị động → to V.
- We consider inviting a native speaker to the event. → Chủ động → V-ing.
- He considers himself lucky to work with such a great team. → consider + oneself + adj/to V.
- They are considering how to improve customer service. → consider + wh-word + to V.
Bài 3: Mỗi câu dưới đây có ít nhất một lỗi liên quan đến cách dùng consider. Hãy tìm và sửa cho đúng.
- I’m considering to join the company’s volunteer program.
- The house considered as too small for a big family.
- They are considering for hiring a new marketing manager.
- She is consider to be one of the best doctors in the hospital.
- We considered to change the project deadline last week.
Đáp án:
- I’m considering joining the company’s volunteer program. → Sau consider là V-ing, không dùng to V.
- The house is considered too small for a big family. → Thiếu be → cần bị động.
- They are considering hiring a new marketing manager. → Không dùng for trừ khi có tân ngữ: consider sb for sth.
- She is considered to be one of the best doctors in the hospital. → Bị động, đúng cấu trúc be considered to V.
- We considered changing the project deadline last week. → Quá khứ chủ động → considered + V-ing.
Như vậy, câu trả lời cho thắc mắc consider to V hay Ving là: chỉ dùng “consider + Ving”. Hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp bạn viết tiếng Anh đúng ngữ pháp và tự tin hơn khi giao tiếp hay làm bài thi.
Khi luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, diễn đạt ý tưởng trôi chảy và chuyên nghiệp hơn trong cả học tập lẫn giao tiếp hàng ngày.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được học ngữ pháp thông qua tình huống thực tế, giúp biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên thay vì ghi nhớ máy móc.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
