Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán: Tổng hợp từ vựng phổ biến nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến
Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi đọc, viết hoặc thậm chí tham gia vào các cuộc trao đổi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán? Kế toán là lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác, đôi khi rất phức tạp với những thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khá đặc biệt. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lại mang đến lợi ích to lớn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tài liệu và lĩnh vực chuyên môn. Sau đây sẽ mang đến cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến, thông dụng.
Table of Contents
Tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Ngành kế toán tiếng Anh là gì?
Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting.” Đây là một lĩnh vực quản lý tài chính và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo việc kiểm soát, theo dõi, báo cáo và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác và đáng tin cậy. Ngành kế toán là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, giúp người quản lý, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức.
Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại nhiều lợi ích quan trọng vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Truy cập thông tin toàn cầu
Nhiều tài liệu, sách, bài viết, và tài liệu học chuyên ngành kế toán đều được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các phương pháp, quy trình, và thay đổi trong lĩnh vực kế toán.
Giao tiếp trong môi trường quốc tế
Doanh nghiệp và tổ chức ngày nay hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc học tiếng Anh giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, và đối tác quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác.
Hiểu rõ hệ thống kế toán quốc tế
Nhiều quy trình kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán như IFRS (International Financial Reporting Standards) được công bố bằng tiếng Anh. Hiểu rõ về các chuẩn mực này giúp bạn áp dụng chúng trong công việc kế toán và báo cáo tài chính.
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp
Các công việc kế toán và tài chính ngày càng yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia, kiểm toán, tư vấn thuế và các dự án quốc tế. Khả năng sử dụng từ vựng và các thuật ngữ Kế toán tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng
Dưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh Kế toán – Kiểm toán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
2 | Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
3 | Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
4 | Accrual basis accounting | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc phát sinh của kế toán |
5 | Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những chi phí phải trả |
6 | Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
7 | Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
8 | Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
9 | Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
10 | Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng cơ bản |
11 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
12 | Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền mặt gửi ngân hàng |
13 | Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Luồng tiền mặt |
14 | Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo luồng tiền mặt |
15 | Cash management | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt |
16 | Check and take over | /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
17 | Cost of goods sold | /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ | Giá vốn hàng bán |
18 | Current assets | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động |
19 | Current portion of long-term liabilities | /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả |
20 | Depreciation | /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao |
21 | Equity capital | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
22 | Financial accounting | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán tài chính |
23 | Financial analysis | /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
24 | Fixed cost | /fɪkst kɒst/ | Chi phí cố định |
25 | Income tax | /ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập |
26 | Internal control system | /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ | Hệ thống kiểm soát nội bộ |
27 | Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | Hàng tồn kho |
28 | Inventory valuation | /ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá hàng tồn kho |
29 | Liabilities and equity | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
30 | Long term liabilities | /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
31 | Management accounting | /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
32 | Management control | /ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát quản lý |
33 | Managerial accounting | /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
34 | Net assets | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
35 | Net profit margin | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
36 | Operating budget | /ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách hoạt động |
37 | Operating income | /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
38 | Account | /ˈpeɪəbəl/ | Các khoản phải trả |
39 | Payroll tax | /ˈpeɪroʊl tæks/ | Thuế quỹ lương |
40 | Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Mức lợi nhuận gộp |
41 | Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ | Tỷ suất hoàn vốn |
42 | Tax deduction | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
43 | Tax planning | /tæks ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thuế |
Từ vựng tiếng anh ngành Kế toán – Vốn và tiền tệ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Accounts Payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Khoản phải trả |
2 | Accounts Receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ | Khoản phải thu |
3 | Asset turnover | /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ | Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản |
4 | Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
5 | Calls in arrear | /kɔːlz ɪn əˈrir/ | Vốn gọi trả sau |
1 | Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
2 | Capital Budgeting | /ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/ | Dự toán vốn đầu tư |
3 | Capital Expenditure | /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/ | Chi phí đầu tư cố định |
4 | Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
5 | Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ tiền mặt |
6 | Cash equivalent | /kæʃ ɪˈkwɪvələnt/ | Tương đương tiền mặt |
7 | Cash Flow Statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
8 | Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
9 | Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
10 | Dividend Yield | /ˈdɪvɪdɛnd jild/ | Tỷ lệ cổ tức |
11 | Dividends | /ˈdɪvɪdɛnds/ | Cổ tức |
12 | Earnings per share | /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ | Lợi nhuận trên cổ phiếu |
13 | Exchange rate | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
14 | Exchange rate risk | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/ | Rủi ro tỷ giá |
15 | Financial Performance | /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/ | Báo cáo tài chính |
16 | Financial Planning | /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch tài chính |
17 | Financial risk | /faɪˈnænʃəl rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
18 | Financial Statement Analysis | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ | Phân tích báo cáo tài chính |
19 | Financial statements | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ | Báo cáo tài chính |
20 | Fixed capital | /fɪkst ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
21 | Forecasting | /ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo |
22 | Foreign exchange | /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/ | Thị trường ngoại hối |
23 | Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
24 | Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
25 | Intangible fixed assets | /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định vô hình |
26 | Interest | /ˈɪntrɪst/ | Lãi suất |
27 | Interest expense | /ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/ | Chi phí lãi vay |
28 | Internal rate of return | /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ | Tỷ suất sinh lời nội bộ |
29 | Issued capital | /ˈɪʃud ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
30 | Leverage ratio | /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
31 | Owners equity | /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// | Nguồn vốn chủ sở hữu |
32 | Payables | /ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả |
33 | Ratio analysis | /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích tỷ lệ |
34 | Return on assets | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
35 | Return on Investment | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
36 | Share capital | /ʃɛr ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
37 | Shareholder equity | /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
38 | Stock market | /stɑk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
39 | Tax liability | /tæks laɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ thuế (nợ thuế) |
40 | Total liabilities and owner’s equity | /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
41 | Treasury | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
42 | Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɑk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
43 | Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động (hoạt động) |
Từ vựng tiếng anh về chi phí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Absorption costing | /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
2 | Administrative cost | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3 | Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hoá đơn |
4 | Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ | Cước bán hàng |
5 | Closing stock | /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ | Tồn kho cuối kỳ |
6 | Contribution margin | /ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/ | Lãi góp |
7 | Conversion costs | /kənˈvɜːrʒən kɒsts/ | Chi phí chuyển đổi (gia công) |
8 | Cost accumulation | /kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/ | Sự tập hợp chi phí |
9 | Cost element | /kɔst ˈɛləmənt/ | Yếu tố chi phí |
10 | Cost estimation model | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ | Mô hình ước lượng chi phí |
11 | Cost estimation techniques | /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ | Dự toán chi phí |
12 | Cost management system | /kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý chi phí |
13 | Cost object | /kɒst ˈɒbʤɛkt/ | Đối tượng chi phí |
14 | Cost of quality | /kɔst ʌv ˈkwɑləti/ | Chi phí chất lượng |
15 | Cost reduction | /kɔst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm chi phí |
16 | Cost variance report | /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ | Báo cáo sai lệch chi phí |
17 | Depreciation | /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ | Khấu hao |
18 | Direct labor cost | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ | Chi phí lao động trực tiếp |
19 | Direct materials cost | /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
20 | Expenses prepaid | /ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
21 | Factory overhead expenses | /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
22 | Implicit cost | /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ | Chi phí ẩn (quy đổi) |
23 | Incremental cost | /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ | Chi phí gia tăng |
24 | Indirect cost allocation | /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chi phí gián tiếp |
25 | Job order cost system | /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ | Hệ thống tính giá hàng đặt |
26 | Joint cost allocation | /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ chi phí chung |
27 | Lifecycle cost | /ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/ | Chi phí vòng đời |
28 | Manufacturing cost | /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/ | Chi phí sản xuất |
29 | Marginal cost | /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/ | Chi phí biên |
30 | Operating cost | /ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/ | Chi phí hoạt động |
31 | Opportunity cost | /ˌɑpərˈtunəti kɔst/ | Chi phí cơ hội |
32 | Opportunity cost analysis | /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/ | Phân tích chi phí cơ hội |
33 | Predetermined overhead rate | /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/ | Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước |
34 | Process costing | /ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/ | Tính giá theo quy trình |
35 | Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ | Dự phòng khấu hao |
36 | Relevant cost | /ˈrɛləvənt kɔst/ | Chi phí liên quan |
37 | Sales expenses | /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
38 | Transfer cost | /ˈtrænsfər kɒst/ | Chi phí chuyển giao |
39 | Variable cost per unit | /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ | Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị |
Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nghiệp vụ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Allowance for uncollectible accounts | /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ | Khoản phải thu không thể thu hồi được |
2 | Asset depreciation | /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ | Sự hao mòn tài sản |
3 | Asset valuation | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá tài sản |
4 | Bank deposits | /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ | Tiền gửi ngân hàng |
5 | Bond issuance | /bɑnd ɪˈʃuːəns/ | Phát hành trái phiếu |
6 | Budget analysis | /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích ngân sách |
7 | Capital reserve | /ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/ | Dự phòng vốn |
8 | Cash flow analysis | /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích dòng tiền |
9 | Cash flow forecast | /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ | Dự báo dòng tiền |
10 | Conventions | /kənˈvenʃənz/ | Quy ước |
11 | Credit control | /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tín dụng |
12 | Credit terms | /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ | Điều khoản tín dụng |
13 | Current assets | /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
14 | Direct costing | /dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/ | Kế toán trực tiếp |
15 | Dividend distribution | /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ | Phân phối cổ tức |
16 | Employee benefits | /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ | Phúc lợi nhân viên |
17 | Expense reimbursement | /ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/ | Bồi thường chi phí |
18 | Financial control | /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tài chính |
19 | Internal auditing | /ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán nội bộ |
20 | Loan management | /loʊn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý khoản vay |
21 | Payroll processing | /ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/ | Xử lý tiền lương |
22 | Petty cash fund | /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ | Quỹ tiền mặt nhỏ |
23 | Petty cash management | /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tiền mặt nhỏ |
24 | Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
25 | Purchase order | /ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/ | Đơn đặt hàng |
26 | Purchase requisition | /ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/ | Yêu cầu mua hàng |
27 | Revenue forecasting | /ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo doanh thu |
28 | Risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
29 | Sales discount | /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu bán hàng |
30 | Sales forecasting | /seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/ | Dự báo doanh số |
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương pháp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Consistency | /kənˈsɪs.tən.si/ | Nguyên tắc nhất quán |
2 | Double entry rules | /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ | Các nguyên tắc bút toán kép |
3 | Dual aspect concept | /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
4 | Equity financing | /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ | Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
5 | FIFO (First In First Out) | /ˈfaɪ.fəʊ/ | Phương pháp nhập trước xuất trước |
7 | Fixed asset register | /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ | Sổ tài sản cố định |
9 | Foreign currency translation | /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ | Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài |
10 | Going concerns concept | /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
13 | Leasehold improvements | /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ | Cải tiến quyền sử dụng đất thuê |
14 | LIFO (Last In First Out) | /ˈlaɪ.fəʊ/ | Phương pháp nhập sau xuất trước |
15 | Money measurement concept | /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
16 | Noncurrent assets | /ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/ | Tài sản dài hạn |
19 | Operating assets | /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ | Tài sản hoạt động |
22 | Purchase agreement | /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng mua bán |
23 | Reducing balance method | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp giảm dần |
27 | Residual value | /rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/ | Giá trị còn lại |
28 | Return on Assets (ROA) | /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ | Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
29 | Salvage value | /ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/ | Giá trị hồi phục |
30 | Straight line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp đường thẳng |
32 | Trade receivables | /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ | Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cost application | /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Sự phân bổ chi phí |
2 | Credit balance | /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/ | Số dư có |
3 | Credit transfer | /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ | Lệnh chi |
7 | Creditor | /ˈkrɛd.ɪ.tər/ | Chủ nợ |
8 | Cumulative preference shares | /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
9 | Current accounts | /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/ | Tài khoản vãng lai |
10 | Debenture interest | /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ | Lãi trái phiếu |
11 | Debentures | /dɪˈbɛn.tʃərz/ | Trái phiếu, giấy nợ |
12 | Debtor | /ˈdɛb.tər/ | Con nợ |
13 | Direct labor | /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ | Lao động trực tiếp |
14 | Dividends | /ˈdɪvɪdɛndz/ | Cổ tức |
15 | Expenses | /ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí |
16 | Final accounts | /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán |
19 | Fixed asset costs | /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
20 | Fixed costs | /fɪkst kɒsts/ | Chi phí cố định |
21 | Indirect costs | /ɪndɪˈrɛkt kɒsts/ | Chi phí gián tiếp |
22 | Intangible fixed asset costs | /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
23 | Inventory | /ˈɪnvənt(ə)ri/ | Hàng tồn kho |
24 | Liability | /lʌɪəˈbɪlɪti/ | Nợ phải trả |
25 | Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
26 | Long term liabilities | /lɒŋ/ | Nợ dài hạn |
27 | Non-current assets | /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
28 | Overhead costs | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Chi phí chung |
29 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
30 | Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
34 | Short term liabilities | /ʃɔːt/ | Nợ ngắn hạn |
35 | Tangible assets | /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ | Tài sản hữu hình |
Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Thuế
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Break-even point | /breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
2 | Company income tax | /ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3 | Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
4 | Export/Import tax | /ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/ | Thuế xuất, nhập khẩu |
5 | Filing of return | /ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/ | Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
6 | Investment and development fund | /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ | Quỹ đầu tư phát triển |
7 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
8 | Land & housing tax | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/ | Thuế nhà đất |
9 | Personal income tax | /ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
10 | Profit from financial activities | /ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
11 | Provision for devaluation of stocks | /prəˈvɪʒən fɔːr ˌdiːvæljuˈeɪʃən ʌv stɒks/ | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
12 | Purchased goods in transit | /ˈpɜːrtʃəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/ | Hàng mua đang đi trên đường |
13 | Registration tax | /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/ | Thuế đăng ký, thuế trước bạ |
14 | Retail price | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
15 | Retained earnings | /rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
16 | Revenue deductions | /ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
17 | Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˌsʌmpʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
18 | Tax cut | /tæks kʌt/ | Giảm thuế |
Một số từ vựng tiếng anh khác về chuyên ngành kế toán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cheques | /tʃɛks/ | Séc (chi phiếu) |
2 | Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ | Giá thành đơn vị tương đương |
3 | Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪts/ | Đơn vị tương đương |
4 | Errors | /ˈɛrərz/ | Sai sót |
5 | First call | /fɜːst kɔːl/ | Lần gọi thứ nhất |
6 | Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ | Định phí / Chi phí cố định |
7 | General ledger | /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ | Sổ cái |
8 | General reserve | /ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/ | Quỹ dự trữ chung |
9 | Goods stolen | /ɡʊdz ˈstəʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
10 | Gross loss | /ɡrəʊs lɒs/ | Lỗ gộp |
11 | Gross profit | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
12 | Gross profit percentage | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪdʒ/ | Tỷ suất lãi gộp |
13 | Imprest systems | /ɪmˈprɛst ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
iTalk – Giải pháp học tiếng Anh cho người bận rộn
Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế riêng với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện.
Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, giúp họ tự tin và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc.
Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diện
Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):
- Level 1 – A1+ (Elementary): Học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chủ yếu là về việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống.
- Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Dựa trên cơ sở của cấp độ 1, đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ: Ứng dụng được các cấu trúc câu thường gặp, mô tả lại câu chuyện, lên kế hoạch,…
- Level 3 – B1 (Intermediate): Tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày và chuyên môn.
- Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Học viên có thể tham gia vào các thảo luận chuyên môn và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.
Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
- Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Việc kiểm tra, đánh giá tổng quát sau mỗi chủ đề cũng giúp các bạn nhớ lâu hơn.
- Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học): Với 365+ chủ đề học đa dạng kết hợp với lịch học linh hoạt, các bạn có thể tự xếp lịch, tùy chọn học online/offline phù hợp với công việc – học tập – cuộc sống cá nhân.
- Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Luyện phát âm với công nghệ AI giúp học viên có thể chuẩn hóa phát âm, từ đó thêm tự tin trong giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp các chức năng ôn luyện, dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi không giới hạn.
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diện
Phương pháp học 10 – 90 -10
- 10 phút trước buổi học: Thời gian này được dành để chuẩn bị tinh thần cho buổi học, giúp học viên tiếp cận với chủ đề sắp tới hoặc tạo sự kích thích trước buổi học.
- 90 phút trong buổi học: Thực hiện giảng dạy và học tập.
- 10 phút sau buổi học: Tổng kết, hệ thống hóa kiến thức mới, và ghi nhớ những điểm chính của buổi học.
Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)
- Presentation (Giới thiệu): Giai đoạn này giáo viên giới thiệu kiến thức mới thông qua giảng bài, trình bày một cách rõ ràng và minh bạch. Học viên được tiếp xúc với các khái niệm mới và học cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Practice (Thực hành): Sau giai đoạn giới thiệu, học viên được tham gia vào các hoạt động thực hành như bài tập, ví dụ và thảo luận. Mục tiêu là giúp họ vận dụng kiến thức mới một cách thực tế.
- Production (Sản xuất): Khuyến khích học viên sử dụng kiến thức và kỹ năng một cách toàn diện. Đây là giai đoạn thể hiện sự độc lập và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Hệ thống đo lường 10 – 60
- Kiểm tra sau mỗi 10 chủ đề: Sau khi hoàn thành 10 chủ đề học, học viên sẽ tham gia vào một kiểm tra hoặc bài tập đánh giá để đánh giá mức độ hiểu và tiếp thu kiến thức.
- Đánh giá tổng quát sau 60 chủ đề: Khi hoàn thành 60 chủ đề, sẽ có một đánh giá tổng quát để đo lường tiến bộ của học viên trong suốt quá trình học.
Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ
VUS là một hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Mục tiêu là hỗ trợ cho thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ tự tin hòa nhập vào cộng đồng quốc tế và định hình tương lai cho bản thân và cho xã hội. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm dạy tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý với những thành tích sau:
- Đạt chuẩn NEAS suốt 6 năm liên tiếp với 100% cơ sở về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất.
- Hệ thống giáo dục Anh ngữ với hơn 70 cơ sở trải rộng trên cả nước, tập trung ở các thành phố quan trọng.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Số lượng học viên nhận chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) cao nhất – 180.918 em.
- Nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt.
- Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, đảm bảo sự chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quốc tế.
Hy vọng với những từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến mà VUS cung cấp bên trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc và học tập.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.