Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Bộ từ vựng học tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng nhất

Tất tần tật bộ từ vựng học tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng nhất

A cargo ship loading at a portDescription automatically generated

Quá trình học tiếng Anh xuất nhập khẩu thường gặp nhiều khó khăn vì đây là lĩnh vực bao gồm nhiều thuật ngữ từ các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, pháp luật, vận tải,… Sau đây, VUS xin chia sẻ đến bạn bộ từ vựng học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thông dụng nhất.

Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu

Tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đóng vai trò như chìa khóa mở ra nhiều cơ hội kinh doanh. Đặc biệt, tại Việt Nam, lĩnh vực xuất nhập khẩu đang được đánh giá là một ngành kinh tế đặc biệt quan trọng của đất nước.

“Chìa khóa” mở ra nhiều cơ hội

Tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu khi xin việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu bạn có khả năng giao tiếp và vốn từ vựng chuyên ngành, chắc chắn bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong công việc. Đặc trưng của xuất nhập khẩu là thực hiện các giao dịch quốc tế, giữa quốc gia này với quốc gia khác. Do đó, để có thể trao đổi hàng hóa được thuận tiện, các bên cần có ngôn ngữ trung gian là tiếng Anh. 

Tăng tỷ lệ thành công cao trong các lần hợp tác

Với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tiếng Anh là công cụ trao đổi và thực hiện các giao dịch thương mại. Bất kỳ sự bất đồng nào về ngôn ngữ, văn hóa đều có thể dẫn tới các rủi ro kinh tế hoặc tranh chấp về hợp đồng. Nếu không am hiểu ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ dễ gặp rủi ro, bị đối tác lợi dụng.

Từ vựng học tiếng Anh xuất nhập khẩu 

Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có độ khó cao vì chúng liên quan đến các thuật ngữ kinh tế, hợp đồng và giao dịch. Ngoài ra, các thuật ngữ viết tắt và hiệp định thương mại cũng làm cho việc học tiếng Anh chuyên ngành trở nên khó khăn. Dưới đây là một danh sách từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, bạn có thể lưu danh sách này như một tài liệu tham khảo cơ bản về tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Học tiếng Anh xuất nhập khẩu – Lĩnh vực hải quan

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Bill of lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ Vận đơn đường biển
2 Cargo /ˈkɑːɡoʊ/ Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
3 Certificate of origin /sərˈtɪfɪkət ɒv ˈɔrɪdʒɪn/ Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
4 Container /kənˈteɪnər/ Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
5 Container port /kənˈteɪnər pɔːt/ Cảng công-ten-nơ
6 Customs /ˈkʌstəmz/ Hải quan
7 Customs declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai hải quan
8 Freight /freɪt/ Hàng hóa được vận chuyển
9 Merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/ Các hoạt động buôn bán, chủ yếu là về bán lẻ sản phẩm
10 Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/ Phiếu đóng gói hàng hóa
11 Proforma invoice /proʊ ˈfɔrmə ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn chiếu lệ
12 Ship /ʃɪp/ Chuyên chở, vận chuyển / tàu thủy
13 Shipment /ˈʃɪpmənt/ Quá trình chất hàng xuống tàu, sự chuyên chở hàng
14 Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ Đại lý tàu biển
15 Waybill /ˈweɪbɪl/ Vận đơn

Học tiếng Anh xuất nhập khẩu – Đàm phán hợp đồng ngoại thương

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Assurance /əˈʃʊrəns/ Sự đảm bảo
2 Bargain /ˈbɑːrɡən/ Mặc cả
3 Buying/purchase request /ˈbaɪɪŋ/ˈpɜːʳtʃəs rɪˈkwɛst/ Yêu cầu mua hàng
4 Commission agreement /kəˈmɪʃən əˈɡriːmənt/ Thỏa thuận hoa hồng
5 Company profiles /ˈkʌmpəni ˈprəʊfaɪlz/ Bản giới thiệu tổng thể về một doanh nghiệp, công ty
6 Complaint /kəmˈpleɪnt/ Sự khiếu nại/phàn nàn
7 Deal /diːl/ Thỏa thuận
8 Feedback /ˈfiːdbæk/ Phản hồi từ khách hàng
9 Memorandum of Agreement /ˌmeməˈrændəm əv əˈɡriːmənt/ Bản ghi nhớ thỏa thuận
10 Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ Sự thương lượng
11 Person in charge /ˈpɜːsn ɪn ʧɑːrdʒ/ Người phụ trách
12 Price list /praɪs lɪst/ Biểu giá, bảng giá
13 Procurement /prəˈkjʊrmənt/ Sự thu mua hàng
14 Quality Assurance (QA) /ˈkwɒləti əˈʃʊrəns/ Đảm bảo chất lượng
15 Quality Control (QC) /ˈkwɒləti kənˈtrəʊl/ Kiểm soát chất lượng
16 Quotation /kwəʊˈteɪʃn/ (bảng) Báo giá
17 Sample /ˈsɑːmpl/ Hàng mẫu
18 Sign /saɪn/ Ký kết
19 Terms and conditions /tɜːmz ənd kənˈdɪʃns/ Điều khoản và điều kiện
20 Transaction /trænˈzækʃn/ Giao dịch
21 Trial order /ˈtraɪəl ˈɔːdə(r)/ Đơn đặt hàng thử
22 Validity /vəˈlɪdəti/ Thời gian hiệu lực (của báo giá)

Học tiếng Anh xuất nhập khẩu – Vận tải quốc tế / Logistics

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Additional premium /əˈdɪʃənl ˈprimiəm/ Phí bảo hiểm thêm
2 Air freight /ɛr freɪt/ Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
3 Bonded warehouse /ˈbɒndɪd ˈwɛəˌhaʊs/ Kho ngoại quan
4 Certificate of indebtedness /sərˈtɪfɪkət ʌv ˌɪndɛtɪdˈnɛs/ Giấy chứng nhận thiếu nợ
5 Certificate of origin /sərˈtɪfɪkət ʌv ˈɔrɪdʒɪn/ Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
6 Fiduciary loan /fɪˈdjuːʃiɛri loʊn/ Cho vay tín chấp, khoản vay không có bảo đảm
7 Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪndʒd/ Cước phí theo thỏa thuận
8 Freight prepaid /freɪt ˈpriːˌpeɪd/ Cước phí trả trước
9 Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/ Cước phí trả sau
10 Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔtərˌweɪ/ Đường thủy nội địa
11 Lift on-lift off charge /lɪft ɒn-lɪft ɒf ʧɑːrdʒ/ Phí nâng hạ container
12 Logistics coordinator /loʊˈdʒɪstɪks koʊˈɔrdɪneɪtər/ Điều phối viên các hoạt động xuất nhập khẩu
13 Multimodal transportation /ˌmʌltiˈmoʊdl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ Vận tải đa phương thức
14 On-spot export/import /ɒn-spɒt ˈɛkspɔːrt/ɪmˈpɔːrt/ Xuất nhập khẩu tại chỗ
15 Partial shipment /ˈpɑːrʃəl ˈʃɪpmənt/ Giao hàng từng phần
16 Place of delivery /pleɪs ʌv dɪˈlɪvəri/ Nơi giao hàng
17 Place of receipt /pleɪs ʌv rɪˈsit/ Địa điểm nhận hàng
18 Port of discharge /pɔːrt ʌv dɪsˈʧɑːrdʒ/ Cảng dỡ hàng
19 Port of loading /pɔːrt ʌv ˈloʊdɪŋ/ Nơi hãng tàu nhận hàng để xuất
20 Port of transit /pɔːrt ʌv ˈtrænzɪt/ Cảng truyền tải
21 Tax /tæks/ Thuế
22 Temporary export/re-import /ˈtɛmpərəri ɪkˈspɔːrt/riːɪmˈpɔːrt/ Tạm xuất/tái nhập
23 Temporary import/re-export /ˈtɛmpərəri ɪmˈpɔːrt/riːɪkˈspɔːrt/ Tạm nhập/tái xuất

Học tiếng Anh xuất nhập khẩu – Thanh toán quốc tế

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Advance deposit /ədˈvæns dɪˈpɑːzɪt/ Tiền đặt cọc trước khi sử dụng dịch vụ
2 Application for collection /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːr kəˈlɛkʃən/ Phương thức thanh toán nhờ thu
3 Application for remittance /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːr rɪˈmɪtns/ Đơn yêu cầu chuyển tiền
4 Bank Identifier Codes (BIC) /bæŋk aɪˈdɛntəˌfaɪər koʊdz (bɪk)/ Mã định danh ngân hàng
5 Banking days /ˈbæŋkɪŋ deɪz/ Ngày ngân hàng làm việc
6 Basic Bank Account Number (BBAN) /ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbər (biˌbæn)/ Số tài khoản cơ sở – trong nước
7 Beneficiary /ˌbɛnəˈfɪʃieri/ Người thụ hưởng
8 Bill of exchange /bɪl ʌv ɪksˈʧeɪndʒ/ Hối phiếu
9 Cash /kæʃ/ Tiền mặt
10 Claiming bank /ˈkleɪmɪŋ bæŋk/ Ngân hàng đòi tiền
11 Clean collection /kliːn kəˈlɛkʃən/ Nhờ thu phiếu trơn
12 Collecting bank /kəˈlɛktɪŋ bæŋk/ Ngân hàng thu hộ
13 Commercial documents /kəˈmɜːrʃəl ˈdɑːkjʊmənts/ Chứng từ thương mại
14 Confirming bank /kənˈfɜrmɪŋ bæŋk/ Ngân hàng xác nhận
15 Credit /ˈkrɛdɪt/ Tín dụng
16 Documentary collection /ˌdɒkjəˈmentəri kəˈlɛkʃən/ Nhờ thu kèm chứng từ
17 Documentary credit /ˌdɒkjəˈmentəri ˈkrɛdɪt/ Tín dụng chứng từ
18 Documents against acceptance /ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptəns/ Phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
19 Documents against payment /ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt/ Trả tiền khi giao chứng từ

Các từ vựng tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu liên quan

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Consumption /kənˈsʌmpʃən/ Sự tiêu thụ
2 Customer/Client /ˈkʌstəmər/ /ˈklaɪənt/ Khách hàng
3 Customs Clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ Thông quan hải quan
4 Customs Declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai hải quan
5 Entrusted Export/Import /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔːrt/ɪmˈpɔːrt/ Xuất / nhập khẩu ủy thác
6 Exclusive Distributor /ɪkˈskluːsɪv dɪˈstrɪbjətər/ Nhà phân phối độc quyền
7 Export /ˈɛkspɔːrt/ (việc) Xuất khẩu
8 Export-Import Policy /ˈɛkspɔːrt/ɪmˈpɔːrt ˈpɒləsi/ Chính sách xuất nhập khẩu
9 Export-Import Procedure /ˈɛkspɔːrt/ɪmˈpɔːrt prəˈsidʒər/ Thủ tục/quy trình xuất nhập khẩu
10 Export/Import License /ˈɛkspɔːrt/ɪmˈpɔːrt ˈlaɪsns/ Giấy phép xuất/nhập khẩu
11 Exporter /ˈɛkspɔːrtər/ Người xuất khẩu
12 Import /ˈɪmˌpɔːrt/ (việc) Nhập khẩu
13 Importer /ˈɪmˌpɔːrtər/ Người nhập khẩu
14 Manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərər/ Nhà sản xuất
15 Processing /ˈprɒsɛsɪŋ/ Hoạt động gia công/chế xuất
16 Processing Zone /ˈprɒsɛsɪŋ zoʊn/ Khu chế xuất
17 Sole Agent /soʊl ˈeɪdʒənt/ Đại lý độc quyền
18 Sub-department /ˈsʌb dɪˈpɑːrtmənt/ Phân ban, phân cục
19 Supplier /səˈplaɪər/ Nhà cung cấp
20 Trader /ˈtreɪdər/ Trung gian thương mại

Từ viết tắt và thuật ngữ ngành xuất nhập khẩu

Từ viết tắt ngành xuất nhập khẩu

STT Từ viết tắt Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 BAF Bunker Adjustment Factor Phụ phí xăng dầu (Cho tuyến châu Âu)
2 CAF Currency Adjustment Factor Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
3 CIF Cost, Insurance and Freight Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
4 COD Change of Destination Phụ phí thay đổi nơi đến
5 D/A Documents Against Acceptance Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
6 D/O Delivery Order Lệnh giao hàng
7 D/P Documents Against Payment Thanh toán khi giao chứng từ
8 DAP Delivered at Place Giao tại nơi đến
9 DAT Delivered at Terminal Giao tại bến
10 DDC Destination Delivery Charge Phụ phí giao hàng tại cảng đến
11 DDP Delivered Duty Paid Giao hàng đã nộp thuế
12 EBS Emergency Bunker Surcharge Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
13 EXW Ex Work Giao hàng tại xưởng
14 FAF Fuel Adjustment Factor Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
15 FAS Free Alongside Ship Giao hàng dọc mạn tàu
16 FCA Free Carrier Giao cho người chuyên chở
17 FCR Forwarder’s Cargo Receipt Vận đơn của người giao nhận
18 FOB Free on Board Giao lên tàu
19 HAWB House Airway Bill Vận đơn của người gom hàng
20 HS Code Harmonized System Codes Mã HS (Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa)
21 ICC International Chamber of Commercial Phòng thương mại quốc tế
22 PSS Peak Season Surcharge Phụ phí mùa cao điểm

Thuật ngữ tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu

  • Agency Fees: Phí đại lý

Là một khoản chi phí mà người vận chuyển hoặc người điều hành tàu phải trả cho đại lý đã giúp họ thực hiện một số công việc liên quan đến quản lý và vận hành tàu.

  • All in Rate: Cước toàn bộ

Là tổng số tiền bao gồm: Cước thuê tàu, các loại phụ phí và phí bất thường khác mà người thuê phải trả cho người chuyên chở.

  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

Là một hợp đồng trong đó người ủy thác ủy nhiệm cho người đại lý thay mặt mình để thực hiện một số công việc được chỉ định, bằng dịch vụ đó người đại lý nhận được một số tiền thù lao gọi là hoa hồng đại lý.

  • All Risks (A.R.): Bảo hiểm cho mọi rủi ro

Điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hay còn gọi là điều khoản AR là điều khoản được sử dụng rộng rãi trên thế giới hiện nay. Theo đó, người bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường khi hàng hóa bị mất mát/hư hỏng do thiên tai/tai nạn bất ngờ ngoài biển/nguyên nhân khách quan bên ngoài gây ra.

Một số mẫu câu giao tiếp ngành xuất nhập khẩu

Việc sử dụng những mẫu câu giao tiếp phù hợp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác mà còn đảm bảo quy trình làm việc được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.

  • Could you please assist me with the customs clearance process for this shipment? (Bạn có thể hỗ trợ tôi về thủ tục thông quan cho lô hàng này không?)
  • What are the current tariffs on imported goods from this particular region? (Mức thuế hiện hành đối với hàng hóa nhập khẩu từ khu vực đó là bao nhiêu?)
  • Is there any documentation required for exporting products to that country? (Cần giấy tờ gì để xuất khẩu sản phẩm đến quốc gia đó không?)
  • Are there any restrictions or regulations on the import of perishable goods? (Có bất kỳ hạn chế hoặc quy định nào về việc nhập khẩu hàng hóa dễ hư hỏng không?)
  • Can you provide information on the duties and taxes applicable to these imported items? (Bạn có thể cung cấp thông tin về thuế và phí áp dụng cho các mặt hàng nhập khẩu này không?)
  • What is the procedure for obtaining an import/export license in this country? (Quy trình để có được giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu ở quốc gia này là gì?)
  • I’m looking for a reliable freight forwarder to handle our international shipments. Any recommendations? (Tôi đang tìm kiếm một đơn vị chuyển phát hàng hóa đáng tin cậy để xử lý các lô hàng quốc tế. Bạn có gợi ý nào không?)
  • Could you advise on the best shipping method for time-sensitive exports? (Bạn có thể tư vấn về phương thức vận chuyển tốt nhất cho hàng hóa cần gấp không?)
  • I’d like to understand the regulations concerning labeling and packaging for export products. Could you provide details? (Tôi muốn hiểu rõ các quy định liên quan đến nhãn mác và bao bì cho các sản phẩm xuất khẩu. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết không?)
  • Could you clarify the procedures for resolving disputes with international suppliers or clients? (Bạn có thể làm rõ các thủ tục giải quyết tranh chấp với các nhà cung cấp hoặc khách hàng quốc tế không?)

iTalk – Khóa học giao tiếp với hơn 365 chủ đề cho người bận rộn tại VUS

Nhằm giúp cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả, VUS đã thiết kế khóa học iTalk – Anh ngữ giao tiếp thế hệ mới dành riêng cho người đi làm và người bận rộn.

iTalk tập trung vào việc thiết kế giáo trình và lộ trình học tối ưu, đảm bảo học viên có thể giao tiếp lưu loát sau khi hoàn thành khóa học.

Học tập chủ động (Inquiry-based learning) 

Xây dựng kiến thức bền vững thông qua 3Ps – Phương pháp đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng và cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế trong cuộc sống.
  • Practice: Học viên thực hành bằng cách đóng vai và tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học.
  • Produce: Học viên tự tin áp dụng kiến thức vừa học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp học 10 – 90 – 10 (10 phút trước buổi học, 90 phút trong buổi học và 10 phút sau buổi học) được đơn giản hóa để tối ưu hóa các buổi học:

  • Before Class: Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn với sự trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • In Class: Tham gia đàm thoại, đối thoại, luyện phát âm,… tích hợp công nghệ cao với sự hỗ trợ từ iTalk Web – môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
  • After Class: Học viên củng cố từ vựng cùng với trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại và đóng vai trong các bài kiểm tra ngắn nhằm củng cố kiến thức.

Lộ trình học tiếng Anh được chia thành 4 cấp độ:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Sau mỗi 10 chủ đề học, sẽ có các bài kiểm tra ngắn giúp học viên ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn. Sau khi học xong 60 chủ đề, học viên sẽ tham gia bài kiểm tra trình độ tổng hợp.

VUS – Hân hạnh đồng hành cùng hàng triệu gia đình Việt

  • Hơn 2.7 triệu gia đình Việt tin chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Cho đến nay, VUS đã có hơn 80.000 học viên và số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 em.
  • Là hệ thống đạt chuẩn chất lượng quốc tế NEAS 6 năm liên tiếp, có gần 80 cơ sở tại nhiều tỉnh và thành phố lớn trải dài khắp đất nước Việt Nam.
  • Thiết lập kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất toàn quốc, bao gồm các chứng chỉ như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… lên đến 183.118 học viên.
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên và trợ giảng giàu kinh nghiệm, 100% các thầy cô sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL)
  • Đối tác chiến lược của các tổ chức và nhà xuất bản giáo dục hàng đầu trên thế giới như  National Geographic Learning, British Council, Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment,Macmillan Education,…

Hy vọng bộ từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu trên đây giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tập thật tốt. Đừng quên theo dõi VUS để biết thêm nhiều bài viết hay về tiếng Anh nhé!

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Hệ thống
85 trung tâm tiếng Anh Hệ thống 85 trung tâm tiếng Anh khắp Việt Nam

khắp Việt Nam

Mạng lưới cơ sở phủ rộng khắp 25 tỉnh thành lớn tại các khu vực trung tâm, thuận tiện di chuyển.

Trung tâm VUS gần bạn (85)
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    189 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai 028 3925 9889 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai
  • content_copy directions

    VUS Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    122A Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Nguyên, Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành 025 4730 4979 Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Becamex

    Tầng 2, Becamex Tower, 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Becamex 027 4730 5879 Bình Dương - Becamex
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Bến Cát

    438 Đại Lộ Bình Dương, Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Bến Cát 027 4730 5379 Bình Dương - Bến Cát
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    78 Cách Mạng Tháng 8, Chánh Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8 027 4730 1979 Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Dĩ An

    22 Đường M, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 027 4730 4979 Bình Dương - Dĩ An
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Dĩ An 2

    17 - 19 Đường Số 9, Trung Tâm Hành Chính Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 2 027 4730 6779 Bình Dương - Dĩ An 2
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Thuận An

    23 Nguyễn Văn Tiết, Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Thuận An 027 4730 1779 Bình Dương - Thuận An
  • content_copy directions

    VUS Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    6 Phan Bội Châu, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.

    Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu 026 2730 3979 Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu
  • content_copy directions

    VUS Cần Thơ - Nguyễn Kim

    Số 2 Đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam.

    Cần Thơ - Nguyễn Kim 029 2730 4979 Cần Thơ - Nguyễn Kim
  • content_copy directions

    VUS Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    4B-6 Đường Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành Phố Thanh Hóa, Việt Nam.

    Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú 023 7730 3979 Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú
  • content_copy directions

    VUS Gia Lai - Phan Đình Phùng

    96 Phan Đình Phùng, PhườngTây Sơn, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.

    Gia Lai - Phan Đình Phùng 026 9730 4979 Gia Lai - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - An Hưng

    Khu Đô Thị An Hưng, 102 Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - An Hưng 024 7303 5679 Hà Nội - An Hưng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - CTM

    Tầng 2 & 3, Tòa Nhà CTM, 299 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - CTM 024 7309 6979 Hà Nội - CTM
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Lê Văn Lương

    Tầng 3 Golden Palace, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lê Văn Lương 024 7307 8979 Hà Nội - Lê Văn Lương
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Linh Đàm

    Nhà Số 13 BT1 Bán Đảo Linh Đàm, Khu Đô Thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Linh Đàm 024 7303 5779 Hà Nội - Linh Đàm
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    187 Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng 024 7306 6979 Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    Khu Đô Thị An Bình, 232 Phạm Văn Đồng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Phạm Văn Đồng 024 7303 5579 Hà Nội - Phạm Văn Đồng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Times City

    Shophouse 17, Tòa Nhà Century Tower, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Times City 024 7308 6979 Hà Nội - Times City
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    Shophouse B17-09, Vinhomes Gardenia, Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Vinhomes Gardenia 024 7305 6979 Hà Nội - Vinhomes Gardenia
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    135 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - An Dương Vương 028 3830 5210 Hồ Chí Minh - An Dương Vương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Long

    285 Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Long 028 7304 3579 Hồ Chí Minh - Bình Long
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Minh

    706A Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Minh 028 3736 7326 Hồ Chí Minh - Bình Minh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    105 - 107 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Cộng Hòa 028 3622 0257 Hồ Chí Minh - Cộng Hòa
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    94 - 96 Tỉnh lộ 8, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 028 7102 6068 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    222 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02 028 7102 6168 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Green River

    Tầng 2, chung cư Green River, 2252 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Green River 028 7309 7968 Hồ Chí Minh - Green River
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    CC An Phú 2, 961 - 973/1 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hậu Giang 028 3759 3727 Hồ Chí Minh - Hậu Giang
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    45B Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hòa Bình 028 3961 1966 Hồ Chí Minh - Hòa Bình
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    1389 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát 028 7306 2568 Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    243 - 245 Khánh Hội, Phường 2, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Khánh Hội 028 3943 3416 Hồ Chí Minh - Khánh Hội
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    73A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương 028 3817 2779 Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    367 - 369 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Quang Định 028 7309 3979 Hồ Chí Minh - Lê Quang Định
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    475D Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn 028 7300 7687 Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    850 Lê Văn Lương, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương 028 7100 8568 Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Morning Star

    CC Morning Star, 57 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Morning Star 028 3551 4299 Hồ Chí Minh - Morning Star
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    1113 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu Phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 028 7300 6687 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    2/1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2 028 7309 7959 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    282-284 Nguyễn Chí Thanh, Phường 5, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh 028 3957 5636 Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    223 - 225 Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh 028 7300 8682 Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    263 Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí 028 7306 0568 Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    25 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện 028 7304 8979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    988 Nguyễn Kiệm, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2 028 3894 1888 Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    632-636 Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh 028 7308 6979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    73-75-77 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập 028 7102 5969 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    55 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng 028 7303 1979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    209 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ 028 3820 6742 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    120-122 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng 028 7301 1168 Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    754 Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn 028 7304 5768 Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    422 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Xích Long 028 3995 9828 Hồ Chí Minh - Phan Xích Long
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Quang Trung

    651-651B Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Quang Trung 028 7301 7768 Hồ Chí Minh - Quang Trung
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    104-104A Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tên Lửa 028 7309 7957 Hồ Chí Minh - Tên Lửa
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    30/13 Tô Ký, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ký 2 028 7309 5679 Hồ Chí Minh - Tô Ký 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    485 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân 028 7300 1356 Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    111 Trần Não, Phường An Bình, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trần Não 2 028 7300 0591 Hồ Chí Minh - Trần Não 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    187 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trường Chinh 028 3719 2411 Hồ Chí Minh - Trường Chinh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Út Tịch

    201/36A Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Út Tịch 028 3811 2844 Hồ Chí Minh - Út Tịch
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    93-95 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân 028 7300 0445 Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    26G Võ Văn Vân, Ấp A4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân 028 7304 5779 Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    167 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp 028 7309 7958 Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    825A-827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu 028 7105 3068 Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu
  • content_copy directions

    VUS Huế - Đống Đa

    44 Đống Đa, Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

    Huế - Đống Đa 023 4730 3479 Huế - Đống Đa
  • content_copy directions

    VUS Kids Tô Ký

    55 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Kids Tô Ký 028 7300 5687 Kids Tô Ký
  • content_copy directions

    VUS Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    Trung Tâm Thương Mại Zone C, Đường 3/2 Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

    Kiên Giang - Ba Tháng Hai 029 7730 6979 Kiên Giang - Ba Tháng Hai
  • content_copy directions

    VUS Kon Tum - Trần Phú

    674 Trần Phú, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam.

    Kon Tum - Trần Phú 026 0730 4979 Kon Tum - Trần Phú
  • content_copy directions

    VUS Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    208-210 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.

    Lâm Đồng - Phan Đình Phùng 026 3730 6979 Lâm Đồng - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Long An - Mai Thị Tốt

    01 Mai Thị Tốt, Phường 2 Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam.

    Long An - Mai Thị Tốt 027 2730 6979 Long An - Mai Thị Tốt
  • content_copy directions

    VUS Nghệ An - Vinh

    Số 8 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

    Nghệ An - Vinh 023 8730 0979 Nghệ An - Vinh
  • content_copy directions

    VUS Nha Trang - Khánh Hòa

    55 Lê Thành Phương, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

    Nha Trang - Khánh Hòa 025 8730 5879 Nha Trang - Khánh Hòa
  • content_copy directions

    VUS Phú Yên - Tuy Hòa

    189 - 191 Hùng Vương, Phường 5, Thành Phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam.

    Phú Yên - Tuy Hòa 025 7730 5968 Phú Yên - Tuy Hòa
  • content_copy directions

    VUS Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    134 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam.

    Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng 025 5730 6979 Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Quảng Ninh - Hạ Long

    Chung cư Lideco Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

    Quảng Ninh - Hạ Long 020 3710 8679 Quảng Ninh - Hạ Long
  • content_copy directions

    VUS Qui Nhơn - Lê Lợi

    49 - 51 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam.

    Qui Nhơn - Lê Lợi 025 6730 4979 Qui Nhơn - Lê Lợi
  • content_copy directions

    VUS Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    410 Đường 30 Tháng 4, Phường 3, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.

    Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư 027 6730 4979 Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư
  • content_copy directions

    VUS Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    210 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.

    Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 027 3730 6979 Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • content_copy directions

    VUS Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    56/2 Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4 Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam.

    Vĩnh Long - Phạm Thái Bường 027 0730 4979 Vĩnh Long - Phạm Thái Bường
  • content_copy directions

    VUS Vũng Tàu - Trương Công Định

    498 Trương Công Định, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Vũng Tàu - Trương Công Định 025 4730 6979 Vũng Tàu - Trương Công Định
  • content_copy directions

    VUS Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ

    222 Nguyễn Hữu Thọ, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ 023 6730 3879 Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ
  • content_copy directions

    VUS Đà Nẵng - Điện Biên Phủ

    233 - 235 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Điện Biên Phủ 023 6710 9649 Đà Nẵng - Điện Biên Phủ
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Gia Kiệm

    87/1E QL20, Ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Gia Kiệm 025 1730 3779 Đồng Nai - Gia Kiệm
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Long Khánh

    244 - 246 Hùng Vương, Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Khánh 025 1730 6879 Đồng Nai - Long Khánh
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Long Thành

    159-161-163 Lê Duẩn, Phước Hải, Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Thành 025 1730 1179 Đồng Nai - Long Thành
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Phan Trung

    240 Đường Phan Trung, Khu Phố 2, Phường Tân Tiến, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Phan Trung 025 1730 0188 Đồng Nai - Phan Trung
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Tân Hòa

    295-297-299-301 Quốc lộ 1A, Khu Phố 2, Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Tân Hòa 025 1730 5768 Đồng Nai - Tân Hòa
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    213 - 215 Võ Thị Sáu, Khu Phố 7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Võ Thị Sáu 025 1730 6979 Đồng Nai - Võ Thị Sáu

Đang tải...

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward