Tổng hợp các ngành học bằng tiếng Anh và từ vựng liên quan
.webp)
Bạn có bao giờ tự hỏi: các ngành học bằng tiếng Anh được gọi như thế nào, hoặc các nghề nghiệp trong tiếng Anh có cách viết ra sao?
Việc nắm vững những từ vựng này và hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn đọc tài liệu quốc tế thuận lợi mà còn mang lại lợi thế khi viết CV, phỏng vấn du học liên quan tới ngành học bằng tiếng Anh hay làm việc với đối tác nước ngoài.
Bài viết này sẽ là “cẩm nang” hữu ích dành cho bạn, với các nội dung chính sau đây:
- Danh sách 80 ngành học bằng tiếng Anh kèm ví dụ thực tế.
- Bộ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất để sử dụng ngay trong công việc.
- Các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo từng lĩnh vực hấp dẫn.
- Những bí kíp học nhanh – nhớ lâu, giúp bạn làm chủ tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả.
Mục tiêu là giúp bạn gọi tên ngành học bằng tiếng Anh chính xác, dễ nhớ và dùng được ngay trong ngữ cảnh học thuật lẫn nghề nghiệp.
Table of Contents
Danh sách 80 ngành học bằng tiếng Anh kèm ví dụ
Ngành học tiếng Anh là gì? “Ngành học” dịch sang tiếng Anh là major (Anh-Mỹ), cũng có thể là field of study/discipline (học thuật) hoặc degree programme/course (Anh-Anh).
Để không mất thời gian tìm kiếm rời rạc, bạn có thể tham khảo ngay bảng tổng hợp 80 ngành học bằng tiếng Anh dưới đây.
| STT | Ngành học bằng tiếng Việt | Ngành học bằng tiếng Anh | Ví dụ |
| 1 | Công nghệ thông tin | Information Technology | He is studying Information Technology at university. (Anh ấy đang học ngành Công nghệ thông tin tại trường đại học.) |
| 2 | Kinh tế học | Economics | She wants to pursue a degree in Economics. (Cô ấy muốn theo học ngành Kinh tế học.) |
| 3 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | Business Administration is a popular major among international students. (Quản trị kinh doanh là ngành học phổ biến với sinh viên quốc tế.) |
| 4 | Khoa học máy tính | Computer Science | He is majoring in Computer Science. (Anh ấy đang học ngành Khoa học máy tính.) |
| 5 | Ngôn ngữ học | Linguistics | Linguistics helps us understand the structure of languages. (Ngôn ngữ học giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc của các ngôn ngữ.) |
| 6 | Luật | Law | She decided to study Law at Harvard University. (Cô ấy quyết định học Luật tại Đại học Harvard.) |
| 7 | Y khoa | Medicine | He is studying Medicine to become a doctor. (Anh ấy học Y khoa để trở thành bác sĩ.) |
| 8 | Điều dưỡng | Nursing | Nursing is a demanding but rewarding profession. (Điều dưỡng là một nghề vất vả nhưng được đền đáp xứng đáng.) |
| 9 | Dược học | Pharmacy | She chose Pharmacy as her major. (Cô ấy chọn Dược học làm chuyên ngành chính.) |
| 10 | Nha khoa | Dentistry | Dentistry requires years of practice. (Nha khoa đòi hỏi nhiều năm thực hành.) |
| 11 | Kiến trúc | Architecture | He studied Architecture in Melbourne. (Anh ấy đã học Kiến trúc ở Melbourne.) |
| 12 | Mỹ thuật | Fine Arts | Fine Arts encourages creativity and imagination. (Mỹ thuật khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng.) |
| 13 | Thiết kế đồ họa | Graphic Design | She is passionate about Graphic Design. (Cô ấy đam mê Thiết kế đồ họa.) |
| 14 | Âm nhạc | Music | He is studying Music at a conservatory. (Anh ấy học Âm nhạc tại nhạc viện.) |
| 15 | Tâm lý học | Psychology | Psychology is one of the most chosen majors by students. (Tâm lý học là một trong những ngành được chọn nhiều nhất.) |
| 16 | Giáo dục học | Education | She is pursuing a career in Education. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành Giáo dục.) |
| 17 | Sư phạm tiếng Anh | English Education | English Education is vital for teaching abroad. (Sư phạm tiếng Anh rất quan trọng đối với việc giảng dạy ở nước ngoài.) |
| 18 | Công tác xã hội | Social Work | Social Work focuses on helping people in need. (Công tác xã hội tập trung vào việc giúp đỡ những người cần hỗ trợ.) |
| 19 | Chính trị học | Political Science | Political Science studies government and politics. (Chính trị học nghiên cứu về chính phủ và chính trị.) |
| 20 | Quan hệ quốc tế | International Relations | International Relations is useful for diplomats. (Quan hệ quốc tế rất hữu ích cho các nhà ngoại giao.) |
| 21 | Báo chí | Journalism | Journalism prepares students to work in media. (Báo chí giúp sinh viên chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực truyền thông.) |
| 22 | Truyền thông | Communication | Communication skills are essential in this field. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong ngành này.) |
| 23 | Marketing | Marketing | Marketing is one of the top choices for Vietnamese students. (Marketing là một trong những lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam.) |
| 24 | Tài chính | Finance | Finance offers many job opportunities. (Tài chính mang lại nhiều cơ hội việc làm.) |
| 25 | Kế toán | Accounting | Accounting requires attention to detail. (Kế toán đòi hỏi sự cẩn thận tỉ mỉ.) |
| 26 | Ngân hàng | Banking | He is interested in a career in Banking. (Anh ấy quan tâm đến sự nghiệp trong ngành Ngân hàng.) |
| 27 | Quản trị khách sạn | Hospitality Management | Hospitality Management is popular in Australia. (Quản trị khách sạn rất phổ biến ở Úc.) |
| 28 | Quản trị du lịch | Tourism Management | Tourism Management attracts many international students. (Quản trị du lịch thu hút nhiều sinh viên quốc tế.) |
| 29 | Khoa học thể thao | Sports Science | Sports Science is a growing field. (Khoa học thể thao là lĩnh vực đang phát triển.) |
| 30 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | Biotechnology contributes to medical advances. (Công nghệ sinh học góp phần vào tiến bộ y học.) |
| 31 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | Food Technology studies food production and safety. (Công nghệ thực phẩm nghiên cứu sản xuất và an toàn thực phẩm.) |
| 32 | Kỹ thuật môi trường | Environmental Engineering | Environmental Engineering helps protect natural resources. (Kỹ thuật môi trường giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.) |
| 33 | Kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering | Mechanical Engineering is a foundation of industry. (Kỹ thuật cơ khí là nền tảng của công nghiệp.) |
| 34 | Kỹ thuật điện | Electrical Engineering | Electrical Engineering deals with electricity, power systems, and control. (Kỹ thuật điện nghiên cứu về điện, hệ thống năng lượng và điều khiển.) |
| 35 | Kỹ thuật điện tử | Electronic Engineering | Electronic Engineering focuses on circuits and devices. (Kỹ thuật điện tử tập trung vào mạch và thiết bị.) |
| 36 | Kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering | Civil Engineering involves building bridges and roads. (Kỹ thuật xây dựng liên quan đến xây cầu và đường.) |
| 37 | Kỹ thuật hóa học | Chemical Engineering | Chemical Engineering transforms raw materials into products. (Kỹ thuật hóa học biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm.) |
| 38 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Aerospace Engineering | Aerospace Engineering designs aircraft and spacecraft. (Kỹ thuật hàng không vũ trụ thiết kế máy bay và tàu vũ trụ.) |
| 39 | Kỹ thuật phần mềm | Software Engineering | Software Engineering develops reliable applications. (Kỹ thuật phần mềm phát triển ứng dụng đáng tin cậy.) |
| 40 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence | Artificial Intelligence is shaping the future. (Trí tuệ nhân tạo đang định hình tương lai.) |
| 41 | Khoa học dữ liệu | Data Science | Data Science analyzes large sets of information. (Khoa học dữ liệu phân tích những tập hợp dữ liệu lớn.) |
| 42 | An ninh mạng | Cybersecurity | Cybersecurity protects digital systems from attacks. (An ninh mạng bảo vệ hệ thống số trước các cuộc tấn công mạng.) |
| 43 | Thống kê | Statistics | Statistics is used in almost every field. (Thống kê được sử dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực.) |
| 44 | Toán học | Mathematics | Mathematics builds logical thinking skills. (Toán học rèn luyện tư duy logic.) |
| 45 | Vật lý | Physics | Physics explains how the universe works. (Vật lý giải thích cách vũ trụ vận hành.) |
| 46 | Hóa học | Chemistry | Chemistry studies the properties of matter. (Hóa học nghiên cứu tính chất của vật chất.) |
| 47 | Sinh học | Biology | Biology focuses on living organisms. (Sinh học tập trung vào sinh vật sống.) |
| 48 | Khoa học trái đất | Earth Science | Earth Science covers geology and meteorology. (Khoa học Trái đất bao gồm địa chất và khí tượng.) |
| 49 | Khoa học môi trường | Environmental Science | Environmental Science studies ecosystems and climate. (Khoa học môi trường nghiên cứu về hệ sinh thái và khí hậu.) |
| 50 | Khoa học thần kinh | Neuroscience | Neuroscience helps us understand how the brain works. (Khoa học thần kinh giúp chúng ta hiểu cách não bộ hoạt động.) |
| 51 | Sinh học phân tử | Molecular Biology | Molecular Biology explains genetic processes. (Sinh học phân tử giải thích quá trình di truyền.) |
| 52 | Sinh học biển | Marine Biology | Marine Biology studies ocean ecosystems. (Sinh học biển nghiên cứu hệ sinh thái đại dương.) |
| 53 | Năng lượng tái tạo | Renewable Energy | Renewable Energy is vital for sustainability. (Năng lượng tái tạo rất quan trọng cho phát triển bền vững.) |
| 54 | Công nghệ nano | Nanotechnology | Nanotechnology is revolutionizing medicine. (Công nghệ nano đang tạo ra cuộc cách mạng trong y học.) |
| 55 | Khoa học vật liệu | Materials Science | Materials Science develops new types of materials. (Khoa học vật liệu phát triển các loại vật liệu mới.) |
| 56 | Khoa học xã hội | Social Sciences | Social Sciences study human behavior. (Khoa học xã hội nghiên cứu hành vi con người.) |
| 57 | Nhân học | Anthropology | Anthropology explores human cultures. (Nhân học nghiên cứu các nền văn hóa loài người.) |
| 58 | Lịch sử | History | History helps us learn from the past. (Lịch sử giúp chúng ta học từ quá khứ.) |
| 59 | Triết học | Philosophy | Philosophy encourages critical thinking. (Triết học khuyến khích tư duy phản biện.) |
| 60 | Văn học Anh | English Literature | English Literature studies novels and poetry. (Văn học Anh nghiên cứu tiểu thuyết và thơ ca.) |
| 61 | Ngôn ngữ Pháp | French | Many students choose French as their major to work in diplomacy. (Nhiều sinh viên chọn tiếng Pháp làm chuyên ngành để làm việc trong ngành ngoại giao.) |
| 62 | Ngôn ngữ Nhật | Japanese | He is studying Japanese to become a translator for Japanese companies. (Anh ấy học tiếng Nhật để trở thành phiên dịch viên cho các công ty Nhật Bản.) |
| 63 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chinese | Chinese Language programs often include courses in culture and history. (Các chương trình tiếng Trung Quốc thường bao gồm môn học về văn hóa và lịch sử.) |
| 64 | Ngôn ngữ Hàn | Korean | She majored in Korean Language to work in international trade. (Cô ấy học tiếng Hàn để làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.) |
| 65 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Spanish | Spanish Language graduates have opportunities in tourism and international relations. (Sinh viên tốt nghiệp tiếng Tây Ban Nha có nhiều cơ hội trong ngành du lịch và quan hệ quốc tế.) |
| 66 | Phân tích kinh doanh | Business Analytics | A career in Business Analytics requires both statistical knowledge and business insight. (Sự nghiệp trong lĩnh vực Phân tích kinh doanh đòi hỏi cả kiến thức thống kê lẫn hiểu biết kinh doanh.) |
| 67 | Quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | Supply Chain Management plays a vital role in reducing costs for global companies. (Quản trị chuỗi cung ứng giữ vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí cho các công ty toàn cầu.) |
| 68 | Thương mại điện tử | E-commerce | A degree in E-commerce prepares students for careers in online business and digital marketing. (Bằng cấp về Thương mại điện tử giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp trong kinh doanh trực tuyến và marketing số.) |
| 69 | Quản lý sự kiện | Event Management | Event Management requires organizational skills. (Quản lý sự kiện đòi hỏi kỹ năng tổ chức.) |
| 70 | Khoa học sức khỏe cộng đồng | Public Health | Public Health improves community well-being. (Y tế công cộng cải thiện sức khỏe cộng đồng.) |
| 71 | Y học cấp cứu | Emergency Medicine | Doctors specializing in Emergency Medicine work in hospital emergency departments. (Các bác sĩ chuyên ngành Y học cấp cứu làm việc tại khoa cấp cứu của bệnh viện.) |
| 72 | Kỹ thuật y sinh | Biomedical Engineering | Biomedical Engineering develops medical devices such as prosthetics and imaging systems. (Kỹ thuật y sinh phát triển các thiết bị y tế như chân tay giả và hệ thống chẩn đoán hình ảnh.) |
| 73 | Quản trị dịch vụ y tế | Health Services Management | Students of Health Services Management learn about hospital administration and healthcare policies. (Sinh viên ngành Quản trị dịch vụ y tế được học về quản lý bệnh viện và chính sách y tế.) |
| 74 | Thần học | Theology | Theology examines the relationship between religion, culture, and society. (Thần học nghiên cứu mối quan hệ giữa tôn giáo, văn hóa và xã hội.) |
| 75 | Khoa học hành vi | Behavioral Science | Behavioral Science is applied in marketing to understand consumer choices. (Khoa học hành vi được ứng dụng trong marketing để hiểu hành vi lựa chọn của người tiêu dùng.) |
| 76 | Truyền thông số | Digital Media | Digital Media is essential in marketing campaigns. (Truyền thông số rất quan trọng trong các chiến dịch marketing.) |
| 77 | Sản xuất phim | Film Production | Students in Film Production learn screenwriting, cinematography, and post-production. (Sinh viên ngành Sản xuất phim được học viết kịch bản, quay phim và hậu kỳ.) |
| 78 | Nhiếp ảnh | Photography | Photography is both an art form and a professional career. (Nhiếp ảnh vừa là một loại hình nghệ thuật vừa là một nghề nghiệp chuyên nghiệp.) |
| 79 | Thiết kế thời trang | Fashion Design | Fashion Design students often participate in fashion shows to showcase their collections. (Sinh viên ngành Thiết kế thời trang thường tham gia các buổi trình diễn để giới thiệu bộ sưu tập của mình.) |
| 80 | Nghệ thuật ẩm thực | Culinary Arts | Culinary Arts trains professional chefs. (Ngành nghệ thuật ẩm thực đào tạo đầu bếp chuyên nghiệp.) |
Bộ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất
Khi học tiếng Anh, từ vựng về nghề nghiệp là nhóm từ bạn sẽ bắt gặp trong nhiều tình huống như giới thiệu bản thân, trò chuyện công việc hay điền thông tin vào hồ sơ.
Danh sách dưới đây tổng hợp những nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất, kèm phiên âm và ví dụ, để bạn có thể học nhanh và ứng dụng ngay.
| STT | Nghề nghiệp tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán viên | Our accountant prepared the annual report. (Kế toán viên của chúng tôi đã lập báo cáo thường niên.) |
| 2 | Actor | /ˈæk.tɚ/ | Diễn viên nam | He’s a rising actor in independent films. (Anh ấy là diễn viên đang lên trong dòng phim độc lập.) |
| 3 | Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ | The actress received rave reviews. (Nữ diễn viên nhận được nhiều lời khen.) |
| 4 | Architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư | The architect redesigned the city square. (Kiến trúc sư đã tái thiết kế quảng trường.) |
| 5 | Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ | The artist exhibited her new collection. (Họa sĩ trưng bày bộ sưu tập mới.) |
| 6 | Banker | /ˈbæŋ.kɚ/ | Nhân viên ngân hàng | The banker advised us on mortgages. (Nhân viên ngân hàng tư vấn cho chúng tôi về vay thế chấp.) |
| 7 | Barber | /ˈbɑːr.bɚ/ | Thợ cắt tóc nam | The barber gave him a clean fade. (Thợ cắt tóc cắt cho anh ấy kiểu fade gọn gàng.) |
| 8 | Builder | /ˈbɪl.dɚ/ | Thợ xây | The builder is reinforcing the walls. (Thợ xây đang gia cố các bức tường.) |
| 9 | Businessman | /ˈbɪz.nəs.mən/ | Doanh nhân nam | A local businessman funded the project. (Một doanh nhân địa phương đã tài trợ dự án.) |
| 10 | Businesswoman | /ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ | Doanh nhân nữ | The businesswoman leads a tech startup. (Nữ doanh nhân điều hành một startup công nghệ.) |
| 11 | Carpenter | /ˈkɑːr.pɪn.tɚ/ | Thợ mộc | The carpenter crafted a custom bookshelf. (Thợ mộc đóng kệ sách theo yêu cầu.) |
| 12 | Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng | The chef perfected a new signature dish. (Bếp trưởng hoàn thiện món chủ đạo mới.) |
| 13 | Cleaner | /ˈkliː.nɚ/ | Nhân viên dọn dẹp | The cleaner sanitized the workspace. (Nhân viên dọn dẹp khử khuẩn khu làm việc.) |
| 14 | Dancer | /ˈdæn.sɚ/ | Vũ công | She is a ballet dancer on tour. (Cô ấy là vũ công ba lê đang lưu diễn.) |
| 15 | Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ | The dentist filled my cavity. (Nha sĩ đã trám răng sâu cho tôi.) |
| 16 | Designer | /dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế | A fashion designer launched her brand. (Nhà thiết kế thời trang ra mắt thương hiệu.) |
| 17 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ | The doctor specializes in pediatrics. (Bác sĩ chuyên khoa nhi.) |
| 18 | Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế | He’s a bus driver on the night shift. (Anh ấy là tài xế xe buýt ca đêm.) |
| 19 | Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện | The electrician rewired the apartment. (Thợ điện đi lại hệ thống dây cho căn hộ.) |
| 20 | Engineer | /ˌen.dʒəˈnɪr/ | Kỹ sư | She’s a civil engineer at a construction firm. (Cô ấy là kỹ sư xây dựng tại một công ty thi công.) |
| 21 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân | The farmer rotates crops each season. (Người nông dân luân canh theo mùa.) |
| 22 | Firefighter | /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ | Lính cứu hỏa | The firefighter rescued two residents. (Lính cứu hỏa cứu được hai cư dân.) |
| 23 | Flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Tiếp viên hàng không | The flight attendant ensured compliance with safety procedures. (Tiếp viên đảm bảo tuân thủ quy trình an toàn.) |
| 24 | Hairdresser | /ˈherˌdres.ɚ/ | Thợ làm tóc | My hairdresser recommended a new style. (Thợ làm tóc gợi ý kiểu mới cho tôi.) |
| 25 | Journalist | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo | The journalist covered the summit. (Nhà báo đưa tin về hội nghị thượng đỉnh.) |
| 26 | Lawyer | /ˈlɑː.jɚ/ | Luật sư | Her lawyer negotiated the contract. (Luật sư của cô ấy đàm phán hợp đồng.) |
| 27 | Manager | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | Quản lý | The manager set clear KPIs for the team. (Quản lý đặt KPI rõ ràng cho nhóm.) |
| 28 | Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ sửa xe | The mechanic diagnosed the engine issue. (Thợ sửa xe chẩn đoán lỗi động cơ.) |
| 29 | Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ | The musician composes film scores. (Nhạc sĩ sáng tác nhạc phim.) |
| 30 | Nurse | /nɝːs/ | Điều dưỡng | The nurse monitored the patient’s vitals. (Điều dưỡng theo dõi chỉ số sinh tồn của bệnh nhân.) |
| 31 | Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ | The pharmacist counseled on side effects. (Dược sĩ tư vấn về tác dụng phụ.) |
| 32 | Photographer | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | Nhiếp ảnh gia | The photographer shot the campaign. (Nhiếp ảnh gia chụp bộ ảnh chiến dịch.) |
| 33 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công | The pilot navigated through turbulence. (Phi công điều khiển qua vùng nhiễu động.) |
| 34 | Plumber | /ˈplʌm.ɚ/ | Thợ sửa ống nước | The plumber replaced the broken pipe. (Thợ sửa ống nước thay ống bị vỡ.) |
| 35 | Police officer | /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ | Cảnh sát | The police officer directed traffic safely. (Cảnh sát điều tiết giao thông an toàn.) |
| 36 | Programmer | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | Lập trình viên | The programmer optimized the backend. (Lập trình viên tối ưu backend.) |
| 37 | Receptionist | /rɪˈsep.ʃə.nɪst/ | Lễ tân | The receptionist managed bookings smoothly. (Lễ tân xử lý đặt phòng trơn tru.) |
| 38 | Researcher | /ˈriː.sɜːr.tʃɚ/ | Nhà nghiên cứu | A researcher published the clinical study. (Nhà nghiên cứu công bố nghiên cứu lâm sàng.) |
| 39 | Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học | The scientist tested a new hypothesis. (Nhà khoa học kiểm định giả thuyết mới.) |
| 40 | Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ | The singer released a chart-topping single. (Ca sĩ phát hành đĩa đơn đứng đầu bảng xếp hạng.) |
| 41 | Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Người lính | The soldier completed intensive training. (Người lính hoàn thành khóa huấn luyện cường độ cao.) |
| 42 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên | She’s a university student majoring in law. (Cô ấy là sinh viên đại học chuyên ngành luật.) |
| 43 | Tailor | /ˈteɪ.lɚ/ | Thợ may | The tailor fitted the suit perfectly. (Thợ may chỉnh bộ vest vừa khít.) |
| 44 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên | The teacher designed a project-based lesson. (Giáo viên thiết kế bài học theo dự án.) |
| 45 | Tour guide | /ˈtʊr ˌɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide shared local history. (Hướng dẫn viên kể về lịch sử địa phương.) |
| 46 | Veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ | Bác sĩ thú y | The veterinarian vaccinated the puppies. (Bác sĩ thú y tiêm vắc-xin cho đàn chó con.) |
| 47 | Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Bồi bàn nam | The waiter recommended today’s specials. (Anh bồi bàn gợi ý món đặc biệt hôm nay.) |
| 48 | Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ | The waitress confirmed our order politely. (Chị bồi bàn xác nhận món một cách lịch sự.) |
| 49 | Web developer | /ˈweb dɪˌvel.ə.pɚ/ | Lập trình viên web | The web developer built a responsive site. (Lập trình viên web dựng trang đáp ứng đa thiết bị.) |
| 50 | Writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | Nhà văn | The writer is drafting her second novel. (Nhà văn đang viết cuốn tiểu thuyết thứ hai.) |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo lĩnh vực
Chuyên ngành tiếng Anh là gì? “Chuyên ngành” dịch sang tiếng Anh là major (Anh-Mỹ), specialisation/specialization, hoặc field of study.
Trong giao tiếp học tập và công việc, việc dùng đúng ngôn ngữ chuyên môn sẽ tạo nên sự khác biệt. Mỗi lĩnh vực hay ngành học bằng tiếng Anh đều có đặc thù riêng, và vì vậy sẽ đi kèm với một bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành riêng biệt.
Cùng VUS khám phá kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong những lĩnh vực phổ biến nhất hiện nay. Hãy nhấp vào liên kết ở từng mục để tìm hiểu chi tiết và bổ sung ngay vốn từ vựng phù hợp cho nhu cầu học tập và công việc của bạn.
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
5 Bí kíp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả nhất
Việc học tiếng Anh chuyên ngành sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có phương pháp phù hợp. 5 bí kíp dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh, ít quên và áp dụng thành thạo các từ vựng chuyên môn trong cả giao tiếp lẫn công việc.
Đây là những cách học đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bền vững, biến vốn từ thụ động thành vốn từ chủ động.
1. Học theo nhóm lĩnh vực chuyên ngành
Thay vì học rời rạc từng từ, hãy chia từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo lĩnh vực bạn quan tâm như Kinh doanh, Y tế, Công nghệ hay Giáo dục, tương ứng với từng ngành học bằng tiếng Anh. Cách học có hệ thống này giúp bạn dễ liên tưởng và kết nối từ với bối cảnh thực tế.
Ví dụ, khi học về lĩnh vực Y tế, bạn có thể tập trung vào nhóm từ chỉ nghề nghiệp như doctor, nurse, pharmacist, surgeon, v.v. Đồng thời, hãy đối chiếu tên ngành học bằng tiếng Anh tương ứng để mở rộng vốn từ và ngữ cảnh sử dụng.
2. Đặt từ mới vào ngữ cảnh
Một từ vựng chỉ thực sự “sống” trong trí nhớ khi bạn dùng nó trong câu hoàn chỉnh. Hãy thử đặt câu với các tình huống gắn liền với chuyên ngành.
Ví dụ: Học từ “accountant” (kế toán viên) → đặt câu: “Our accountant prepares monthly financial reports.” Việc này vừa giúp bạn nhớ từ, vừa luyện phản xạ ngôn ngữ. Khi đặt câu, đừng quên gắn với tên ngành học bằng tiếng Anh mà bạn đang tìm hiểu để tạo mối liên hệ ý nghĩa.
3. Kết hợp hình ảnh và âm thanh
Hãy tận dụng flashcard có hình minh họa hoặc dùng ứng dụng học tập đi kèm âm thanh chuẩn bản ngữ.
Ví dụ, khi học từ “pilot”, việc nhìn hình ảnh máy bay kèm nghe giọng đọc sẽ khiến bạn nhớ nhanh hơn nhiều so với chỉ học định nghĩa.
Đây là phương pháp kết hợp đa giác quan để khắc sâu từ vựng.
4. Ứng dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Não bộ thường quên nhanh nếu không ôn lại. Do đó, hãy ôn theo chu kỳ 1 – 3 – 7 – 14 ngày.
Ví dụ, sau khi học 20 từ về Công nghệ, bạn nên ôn ngay ngày hôm sau, rồi nhắc lại vào ngày thứ 3, ngày thứ 7 và ngày thứ 14.
Ở mốc ôn tập cuối, hãy rà lại toàn bộ ngành học bằng tiếng Anh trọng tâm để củng cố mối liên hệ từ vựng – ngữ cảnh.
5. Thực hành qua giao tiếp và tài liệu chuyên môn
Cuối cùng, đừng để từ vựng “bị lãng quên” trên giấy. Hãy chủ động đọc báo chuyên ngành, tài liệu kỹ thuật hoặc tham gia thảo luận với bạn bè, đồng nghiệp.
Ví dụ, nếu bạn học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh, hãy thử đọc một bài báo về “market trends” rồi tóm tắt lại bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, bạn có thể luyện nghe qua những bản tin quốc tế như VOA Learning English, BBC News hoặc BBC Learning English. Các kênh này vừa giúp bạn tiếp xúc với cách dùng từ chuyên ngành trong bối cảnh thực tế, vừa cải thiện phát âm và kỹ năng nghe hiểu. Khi thường xuyên tiếp nhận thông tin từ báo chí và bản tin như vậy, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và biến vốn từ thụ động thành vốn từ chủ động.
Việc tự học tiếng Anh chuyên ngành hay tìm hiểu thêm về ngành học bằng tiếng Anh qua sách báo và bản tin quốc tế có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng thường thiếu tính hệ thống và định hướng rõ ràng.
Chính vì vậy, nhiều học viên tin chọn VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, nơi có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng chương trình đào tạo chuẩn quốc tế. Nhờ đó, học viên không chỉ được xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc mà còn có thể áp dụng ngay kiến thức vào học tập và công việc.
Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, VUS đã khẳng định uy tín bằng những thành tích nổi bật: gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Cambridge và IELTS, 5 năm liên tiếp giữ vững danh hiệu Trung tâm Đào tạo Vàng Cambridge, đồng thời là Đối tác Bạch kim của British Council.
Những cột mốc này đã đưa VUS trở thành trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam, được đông đảo học viên và phụ huynh tin tưởng lựa chọn.
Không chỉ dừng lại ở thành tích, VUS còn mang đến cho học viên những lợi thế khác biệt:
- Lộ trình cá nhân hóa, đo được tiến bộ
Tại VUS, mỗi học viên đều được xây dựng một lộ trình học tập cá nhân hóa. Ngay từ đầu, học viên sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để được xếp lớp đúng với trình độ hiện tại.
Trong suốt quá trình học, ngân hàng bài tập đa dạng cùng các bài kiểm tra định kỳ giúp học viên theo dõi sự tiến bộ một cách rõ ràng, đồng thời xác định được những kỹ năng nào đã vững và những điểm nào cần rèn luyện thêm.
- Công nghệ đồng hành xuyên suốt
VUS không chỉ mang đến phương pháp giảng dạy hiện đại mà còn ứng dụng công nghệ để hỗ trợ người học mọi lúc, mọi nơi.
Hệ sinh thái OVI App (OVI Kids, OVI Teens, OVI IELTS, OVI Parents) giúp kết nối chặt chẽ giữa phụ huynh và học viên, mang đến sự minh bạch trong quá trình học tập.
Công nghệ AI được tích hợp để luyện phát âm chuẩn và chấm điểm kỹ năng Writing, tạo điều kiện cho học viên tự luyện tập hiệu quả. Ngoài ra, hệ thống học trực tuyến kết hợp trực tiếp (online – offline) mang lại sự linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn
- Discovery Learning – Triết lý giảng dạy độc đáo tại VUS
Tại VUS, Discovery Learning - Học qua khám phá được áp dụng như triết lý giảng dạy cốt lõi, giúp học viên học qua trải nghiệm thay vì tiếp thu thụ động. Mỗi buổi học là một hành trình khám phá với các hoạt động nhập vai, thảo luận, làm việc nhóm và tình huống thực tế.
Nhờ đó, học viên không chỉ phát triển kỹ năng nghe – nói nhanh chóng mà còn rèn tư duy phản biện, sáng tạo và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong nhiều bối cảnh.
- Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế
Đội ngũ giảng viên chính là điểm khác biệt giúp VUS được đông đảo học viên tin chọn. 100% giáo viên tại VUS đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, đảm bảo chuyên môn vững vàng và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Học viên được học cùng cả giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam: thầy cô bản ngữ giúp rèn phát âm, phản xạ tự nhiên, trong khi giáo viên Việt Nam hỗ trợ giải thích ngữ pháp rõ ràng và nắm bắt tâm lý học viên.
Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, sự tận tâm và phong cách gần gũi, giảng viên tại VUS luôn tạo môi trường học tập sinh động, khuyến khích học viên tự tin giao tiếp và tiến bộ nhanh chóng.
Khám phá chương trình học đa dạng tại VUS:
VUS mang đến hành trình học tiếng Anh trọn vẹn cho mọi độ tuổi và mục tiêu với các khóa học sau đây:
- Happy Kids (4–6 tuổi): Khóa học tiếng Anh mẫu giáo, giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ qua bài hát, trò chơi và hình ảnh sinh động. Bé được rèn phát âm chuẩn ngay từ đầu và hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên.
- SuperKids (6–11 tuổi): Chương trình tiếng Anh tiểu học xây dựng đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Trẻ vừa học vừa tham gia dự án nhóm, trò chơi sáng tạo, tạo nền tảng vững chắc cho bậc học cao hơn.
- Young Leaders (11–15 tuổi): Tiếng Anh thiếu niên kết hợp ngữ pháp, từ vựng học thuật và kỹ năng thuyết trình, tranh biện. Học viên được rèn tư duy phản biện và sự tự tin khi giao tiếp quốc tế.
- iTalk – Tiếng Anh giao tiếp: Dành cho người lớn bận rộn, khóa học linh hoạt với nhiều chủ đề thực tế. 100% thời lượng tập trung luyện nói, kết hợp AI chỉnh phát âm để tăng phản xạ.
- Chương trình IELTS: Lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế và bộ đề thi thử định kỳ. Học viên được hướng dẫn toàn diện 4 kỹ năng để đạt mục tiêu 6.5–8.0+.
- Khóa học cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại nền tảng ngữ pháp và từ vựng cơ bản, từ đó tự tin giao tiếp và tiếp tục các khóa nâng cao.
Hãy để lại thông tin liên hệ để được:
- Thi xếp lớp miễn phí và nhận kết quả đánh giá năng lực chi tiết.
- Nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu học tập.
- Nhận ưu đãi học phí và quà tặng hấp dẫn khi đăng ký sớm.
Điền form ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Việc nắm vững ngành học bằng tiếng Anh cùng hệ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp. Ngoài ra, khi có nền tảng thuật ngữ chuẩn, việc tra cứu tài liệu, ghi chú và lập báo cáo trở nên hiệu quả, qua đó tạo lợi thế học thuật và hỗ trợ phát triển nghề nghiệp.
Tuy nhiên, để biến vốn từ vựng liên quan đến ngành học bằng tiếng Anh cũng như những kiến thức từ vựng khác thành kỹ năng sử dụng thực tế, bạn cần một môi trường học tập chuyên nghiệp, lộ trình rõ ràng và sự đồng hành từ giảng viên tận tâm.
Đó chính là những gì VUS mang đến cho bạn – từ các khóa học tiếng Anh nền tảng đến IELTS học thuật – giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
