Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Work out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Work out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, work out là một cụm động từ được sử dụng để diễn tả nhiều hành động khác nhau như tập thể dục, tìm ra lời giải, giải quyết vấn đề hay diễn ra suôn sẻ.

Nhờ tính linh hoạt và phạm vi sử dụng rộng, work out thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, môi trường làm việc quốc tế lẫn các kỳ thi tiếng Anh, nhưng cũng chính điều đó khiến nhiều người dễ bối rối khi áp dụng.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn work out là gì, phân biệt với workout và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh:

  • Hiểu rõ các công thức với work out thường gặp để vận dụng đúng cấu trúc.
  • Ghi nhớ các cụm từ đi kèm phổ biến giúp diễn đạt tự nhiên hơn.
  • Mở rộng vốn từ qua những từ đồng nghĩa với work out cũng như học cách phân biệt work out, figure out và find out.
  • Cuối cùng, củng cố kiến thức bằng bài tập kèm đáp án chi tiết để ghi nhớ lâu và áp dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế.

Work out là gì? 

Work out nghĩa là gì? Work out /wɜːk aʊt/cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nét nghĩa khác nhau như tập luyện thể chất, tính toán – giải quyết vấn đề, hoặc kết thúc/diễn ra tốt đẹp, tùy theo ngữ cảnh.

Cụm từ này được dùng linh hoạt trong giao tiếp, học thuật lẫn văn viết, thường mang sắc thái tích cực, thể hiện nỗ lực, sự cải thiện hoặc kết quả thuận lợi sau một quá trình.

Các nét nghĩa chính:

1. Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe: Nghĩa này phổ biến nhất, dùng khi nói về việc tập luyện ở phòng gym hoặc vận động thể chất.

Ví dụ:

  • I work out every morning to stay healthy.
    (Tôi tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
  • He works out at the gym three times a week.
    (Anh ấy tập ở phòng gym ba lần mỗi tuần.)

2. Tính toán, tìm ra, giải quyết (vấn đề, bài toán, kế hoạch, giải pháp,...): Dùng khi bạn muốn nói đến việc suy nghĩ, tìm cách xử lý hoặc tính kết quả của điều gì đó.

Ví dụ:

  • We need to work out how to reduce expenses.
    (Chúng ta cần tìm cách giảm chi phí.)
  • Can you work out this math problem?
    (Bạn có thể giải bài toán này không?)

3. Diễn ra, kết thúc theo hướng tốt đẹp (to turn out well): Diễn tả kết quả tích cực sau một quá trình hoặc nỗ lực.

Ví dụ:

  • Everything worked out fine in the end.
    (Mọi chuyện cuối cùng cũng ổn thỏa.)
  • Their plan didn’t work out as expected.
    (Kế hoạch của họ không diễn ra như mong đợi.)

Các dạng chia động từ của “work out”:

  • Nguyên thể: work out
  • Hiện tại ngôi thứ 3 số ít: works out
  • Hiện tại phân từ: working out 
  • Quá khứ đơn: worked out
  • Quá khứ phân từ: worked out
Work out là gì? 
Work out là gì?

Workout là gì?

Workout /ˈwɜː.kaʊt/ là danh từ đếm được (viết liền), xuất phát từ cụm động từ work out, dùng để chỉ buổi tập thể dục, chương trình rèn luyện, hoặc hoạt động giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

Ví dụ:

  • I had a really intense workout today.
    (Hôm nay tôi có một buổi tập rất nặng.)
  • This 30-minute workout will help you burn calories fast.
    (Bài tập 30 phút này sẽ giúp bạn đốt cháy calo nhanh chóng.)

Phân biệt nhanh:

  • Work outđộng từ, nghĩa là tập thể dục / giải quyết vấn đề / diễn ra tốt đẹp.
  • Workout danh từ, nghĩa là buổi tập / bài tập thể dục.

Các công thức với Work out hay gặp trong tiếng Anh

Để hiểu rõ work out là gì, bạn cần nắm vững các công thức với work out thường gặp trong tiếng Anh, vì mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Phần này sẽ giúp bạn hệ thống hóa các cách dùng work out phổ biến, từ nghĩa “tập luyện thể chất” đến “giải quyết vấn đề” hay “tính toán kết quả”, giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác hơn.

1. Work out + at + nơi chốn: Tập thể dục ở đâu đó

Dùng khi nói về việc luyện tập thể chất tại phòng gym, công viên hoặc nơi cụ thể.

Ví dụ:

  • I work out at the gym every morning.
    (Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi sáng.)
  • She works out at home using online videos.
    (Cô ấy tập tại nhà bằng các video trực tuyến.)

2. Work something out (phổ biến hơn) / Work out + something (ít phổ biến hơn): Giải quyết, tìm ra cái gì đó

Hai cấu trúc này đều đúng, đều mang nghĩa “giải quyết / tính toán / tìm ra / hiểu ra điều gì đó”, nhưng khác nhau ở vị trí của tân ngữ:

Cấu trúc: 

  • work + tân ngữ ngắn + out
  • work out + danh từ dài / trừu tượng

Ví dụ:

  • We worked it out in the end.
    (Cuối cùng chúng tôi cũng giải quyết được.)
  • Scientists are trying to work out a method to prevent data loss.
    (Các nhà khoa học đang cố tìm ra phương pháp để ngăn mất dữ liệu.)

Lưu ý: Cả work something outwork out something đều đúng; tuy nhiên với đại từ luôn là work it/them out.

3. Work somebody out: Hiểu/ đọc vị ai đó

Cấu trúc này có nghĩa là hiểu được ai đó, đoán được suy nghĩ hoặc tính cách của họ – thường sau một thời gian quan sát, tương tác.

Ví dụ:

  • I just can’t work him out – sometimes he’s friendly, sometimes he’s cold.
    (Tôi thật sự không hiểu nổi anh ta – lúc thì thân thiện, lúc thì lạnh lùng.)
  • It took me weeks to work her out – she’s shy, not cold. (Mất cả tuần mình mới hiểu ra: cô ấy nhút nhát, chứ không lạnh lùng.)

4. Work out (that) + mệnh đề: Nhận ra rằng / hiểu ra rằng

Cấu trúc này mang nghĩa “nhận ra”, “suy ra” điều gì sau khi suy nghĩ hoặc quan sát.

Ví dụ:

  • I worked out that he was lying.
    (Tôi nhận ra rằng anh ta đang nói dối.)
  • She finally worked out what was wrong with the car.
    (Cuối cùng cô ấy cũng hiểu ra xe bị hỏng ở chỗ nào.)

5. Work out + for + someone/something: Diễn ra tốt đẹp cho ai / điều gì

Diễn tả kết quả tích cực hoặc suôn sẻ đối với ai đó hoặc việc gì đó.

Ví dụ:

  • Things will work out for you, don’t worry.
    (Mọi chuyện rồi sẽ ổn với bạn thôi, đừng lo.)
  • It didn’t work out for them in the end.
    (Cuối cùng mọi việc không diễn ra tốt đẹp với họ.)

6. Work out + how / what / why…: Tìm ra cách, lý do hoặc giải pháp cụ thể

Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi muốn nói tìm hiểu vấn đề sâu hơn.

Ví dụ:

  • We’re trying to work out how to increase sales.
    (Chúng tôi đang cố tìm cách tăng doanh số.)
  • Can you work out why the system failed?
    (Bạn có thể tìm ra lý do hệ thống bị lỗi không?)

7. Work out at / to + số lượng / chi phí: Tính ra, quy đổi thành...

Dùng khi chuyển đổi hoặc quy ra giá trị cuối cùng.

Ví dụ:

  • It works out at about $20 per person.
    (Tính ra khoảng 20 đô mỗi người.)
  • That works out to nearly 10 hours of study per week.
    (Tính ra gần 10 giờ học mỗi tuần.)

8. Be worked out (bị động): Được tính toán / được giải quyết

Dạng bị động thể hiện một vấn đề, kế hoạch, con số... đã được tính toán hoặc xử lý xong.

Ví dụ:

  • The details are still being worked out.
    (Các chi tiết vẫn đang được tính toán.)
  • Everything has been worked out perfectly.
    (Mọi thứ đã được sắp xếp hoàn hảo.)

9. Work out + together / with someone: Tập luyện hoặc hợp tác cùng ai đó

Có thể mang nghĩa tập chung (thể chất) hoặc cùng làm việc để giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • They work out together every weekend.
    (Họ tập luyện cùng nhau vào mỗi cuối tuần.)
  • Let’s work out this issue together.
    (Chúng ta hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.)
Các công thức với Work out hay gặp trong tiếng Anh
Các công thức với Work out hay gặp trong tiếng Anh

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Work out là gì?

Khi tìm hiểu work out là gì, bạn không thể bỏ qua các cụm từ đi kèm phổ biến với work out – yếu tố giúp việc sử dụng cụm động từ này trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Phần này sẽ tổng hợp những cụm đi kèm thường gặp với work out, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng trong giao tiếp và viết tiếng Anh thực tế.

1. Work something out in your head: Tính nhẩm trong đầu

Dùng khi tính toán hoặc suy luận nhanh mà không cần viết ra.

Ví dụ:

  • She’s good at working numbers out in her head.
    (Cô ấy rất giỏi tính nhẩm trong đầu.)
  • You can easily work it out without a calculator.
    (Bạn có thể tính ra dễ dàng mà không cần máy tính.)

2. Work out + well / fine / badly…: Diễn ra (tốt, suôn sẻ, tệ...)

Dùng khi nói về kết quả hoặc tình huống cuối cùng.

Ví dụ:

  • Everything worked out well in the end.
    (Mọi chuyện cuối cùng cũng ổn thỏa.)
  • Their plan didn’t work out as expected.
    (Kế hoạch của họ không diễn ra như mong đợi.)

3. Work out the details / logistics / schedule: Tính toán, lên chi tiết cho kế hoạch

Dùng trong ngữ cảnh làm việc, học thuật hoặc kinh doanh.

Ví dụ:

  • We’re still working out the details of the project.
    (Chúng tôi vẫn đang hoàn thiện các chi tiết của dự án.)
  • They worked out the schedule for next week.
    (Họ đã lên lịch cho tuần tới.)

4. Out of work là gì?

Out of work /aʊt əv wɜːk/ là một cụm tính từ (adjective phrase) trong tiếng Anh, dùng để chỉ tình trạng thất nghiệp, tức là không có việc làm hoặc đang tạm thời không đi làm.

Cụm này thường đi sau động từ tobe (am, is, are, was, were) để mô tả trạng thái hiện tại của ai đó, đồng nghĩa với “unemployed”.

Ví dụ:

  • He’s been out of work for six months.
    (Anh ấy đã thất nghiệp 6 tháng nay.)
  • Many people are out of work because of the economic crisis.
    (Nhiều người mất việc vì khủng hoảng kinh tế.)

Xem thêm:

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Work out là gì?
Các cụm từ đi kèm phổ biến với Work out là gì?

Những từ đồng nghĩa với Work out là gì?

Hiểu rõ work out là gì sẽ hiệu quả hơn khi bạn biết thêm các từ đồng nghĩa với work out, giúp diễn đạt đa dạng và tự nhiên trong từng ngữ cảnh.

Phần này sẽ tổng hợp những từ và cụm từ có nghĩa tương tự work out, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Khi “work out” = tập thể dục / rèn luyện sức khỏe

  • exercise – tập thể dục

Ví dụ: I exercise every morning to stay fit. (Tôi tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.)

  • train – rèn luyện (thường cho vận động viên hoặc mục tiêu cụ thể)

Ví dụ: She’s training for a marathon. (Cô ấy đang luyện tập để chạy marathon.)

  • work out at the gym hit the gym (informal, thân mật)

Ví dụ: He hits the gym every evening. (Anh ấy đi tập gym mỗi tối.)

  • get in shape – lấy lại vóc dáng, cải thiện thể lực

Ví dụ: I’m trying to get in shape before summer. (Tôi đang cố lấy lại vóc dáng trước mùa hè.)

2. Khi “work out” = giải quyết / tìm ra / xử lý vấn đề

  • solve – giải quyết (vấn đề, bài toán, khó khăn)

Ví dụ: We need to solve this problem quickly. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.)

  • figure out – tìm ra, hiểu ra (thường dùng trong giao tiếp hằng ngày)

Ví dụ: I can’t figure out what she means. (Tôi không hiểu cô ấy đang muốn nói gì.)

  • sort out – sắp xếp, giải quyết, xử lý ổn thỏa

Ví dụ: They finally sorted out their misunderstanding. (Họ cuối cùng cũng giải quyết được hiểu lầm.)

  • find out – phát hiện, tìm ra thông tin (thường qua điều tra, hỏi han)

Ví dụ: We found out the truth after a week. (Chúng tôi phát hiện ra sự thật sau một tuần.)

  • deal with – xử lý, đối phó (tình huống hoặc người)

Ví dụ: I’m trying to deal with too many issues at once. (Tôi đang phải xử lý quá nhiều vấn đề cùng lúc.)

3. Khi “work out” = diễn ra / kết thúc tốt đẹp

  • turn out (well/fine) – kết thúc hoặc diễn ra theo một cách nào đó

Ví dụ: Everything turned out well in the end. (Mọi chuyện cuối cùng cũng tốt đẹp.)

  • go well / go wrong – diễn ra suôn sẻ / gặp trục trặc

Ví dụ: The project didn’t go well at first. (Dự án ban đầu không suôn sẻ lắm.)

  • end up (well/badly) – kết thúc với kết quả tốt hoặc xấu

Ví dụ: It all ended up perfectly. (Mọi chuyện kết thúc hoàn hảo.)

  • come off – diễn ra theo kế hoạch (thường dùng trong văn nói)

Ví dụ: The event came off just as we planned. (Buổi sự kiện diễn ra đúng như kế hoạch.)

4. Khi “work out” = tính toán / ước lượng kết quả, chi phí, con số

  • calculate – tính toán chính xác bằng con số

Ví dụ: We calculated the total cost of the trip. (Chúng tôi đã tính tổng chi phí chuyến đi.)

  • estimate – ước lượng, ước tính

Ví dụ: They estimated the price to be around $300. (Họ ước tính giá khoảng 300 đô la.)

  • compute (formal) – tính toán bằng máy hoặc công thức

Ví dụ: The computer computes data in seconds. (Máy tính xử lý dữ liệu chỉ trong vài giây.)

5. Khi “work out” = hiểu ai đó / đoán được tính cách của ai đó

  • understand – hiểu, nắm bắt

Ví dụ: I can’t understand him at all. (Tôi không thể hiểu nổi anh ấy.)

  • figure someone out – hiểu ai đó sau khi quan sát hoặc tiếp xúc

Ví dụ: It took me a while to figure her out. (Tôi phải mất một thời gian mới hiểu được cô ấy.)

  • read someone – “đọc vị” ai đó (biết họ đang nghĩ gì hoặc cảm thấy thế nào)

Ví dụ: She’s good at reading people. (Cô ấy rất giỏi đọc vị người khác.)

Hướng dẫn cách phân biệt Work out, Figure out và Find out

Ba cụm động từ work out, figure out và find out đều có thể mang nghĩa “tìm ra” hoặc “hiểu ra điều gì đó”, nên người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn khi sử dụng.

Tuy nhiên, mỗi cụm lại mang sắc thái và phạm vi nghĩa riêng biệt. Hãy cùng xem chi tiết cách dùng, ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhé.

Cụm động từ

Nghĩa chính

Cách dùng đặc trưng

Ví dụ

work out

Tính toán, tìm ra giải pháp

Khi cần giải quyết vấn đề hoặc kế hoạch

We’re trying to work out how to increase profits.
(Cố gắng tính toán, lập kế hoạch để tăng lợi nhuận.)

figure out

Hiểu ra điều gì nhờ suy luận

Khi cần hiểu cách hoạt động, cảm xúc, ý định

I can’t figure out why my phone isn’t charging.
(Hiểu ra, tìm hiểu nguyên nhân vì sao điện thoại không sạc.)

find out

Phát hiện thông tin mới

Khi cần tìm hoặc biết một sự thật / tin tức

I just found out that my friend got married.
(Biết được thông tin mới – bạn tôi đã kết hôn.)

Mẹo ghi nhớ 3 cụm dễ nhầm:

  • Work out Giải quyết bằng suy nghĩ logic hoặc kế hoạch. 
  • Figure out Hiểu ra bằng suy luận hoặc quan sát.
  • Find out Phát hiện bằng thông tin hoặc tình cờ biết.
Hướng dẫn cách phân biệt Work out, Figure out và Find out
Hướng dẫn cách phân biệt Work out, Figure out và Find out

Hiểu work out là gì mới chỉ là bước đầu – điều quan trọng hơn là biết cách “work out” hành trình học tiếng Anh của chính mình. 

Cũng giống như việc luyện tập thể hình, việc rèn luyện ngôn ngữ không thể đạt hiệu quả chỉ sau một vài ngày, mà cần một lộ trình rõ ràng, phương pháp đúng đắn và người hướng dẫn có kinh nghiệm.

Nhiều người học thường “bắt đầu mạnh mẽ nhưng bỏ cuộc sớm” vì không có kế hoạch học phù hợp hoặc học mãi mà không thấy tiến bộ. 

Họ hiểu ngữ pháp, biết từ vựng, nhưng khi cần nói lại không bật ra được – giống như người tập gym không đúng cách: tốn thời gian, mệt mỏi, nhưng không thấy kết quả.

Đó chính là lúc bạn cần một trung tâm đào tạo có thể giúp bạn “work out your English” đúng cách.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, hành trình rèn luyện tiếng Anh được thiết kế khoa học như một “work out" toàn diện cho não bộ và kỹ năng giao tiếp, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn thực sự vận dụng được tiếng Anh vào đời sống:

  • Rèn luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên – Với đội ngũ giáo viên nước ngoài 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), bạn được đắm mình trong môi trường nói tiếng Anh tự nhiên, tăng khả năng phản xạ như người bản xứ.
  • Học qua tình huống thực tế – Các bài học được xây dựng từ chủ đề đời sống, công việc và học thuật, giúp bạn hiểu và ứng dụng ngữ pháp – từ vựng thay vì học thuộc lòng.
  • Lộ trình học cá nhân hóa – Sau bài kiểm tra năng lực đầu vào, học viên được tư vấn khóa học phù hợp với mục tiêu: từ mất gốc, giao tiếp, đến luyện thi IELTS hoặc Cambridge.
  • Cam kết kết quả đầu ra rõ ràng – Mọi tiến bộ của học viên được theo dõi qua hệ thống OVI Apps, cùng cơ hội tham gia các kỳ thi quốc tế như Cambridge hoặc IELTS, với tỉ lệ học viên đạt điểm cao ngày càng tăng.

VUS hiện có 60+ trung tâm hiện đại trên toàn quốc, phục vụ hàng triệu học viên mỗi năm, là Đối tác Platinum của British Council và được Cambridge vinh danh “Trung tâm Đào tạo Vàng” 5 năm liên tiếp. 

Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng của VUS luôn đồng hành cùng người học ở mọi cấp độ, từ thiếu nhi đến người lớn, giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Nếu bạn đã sẵn sàng biến “work out” thành “work out your English”, hãy bắt đầu ngay hôm nay.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để VUS giúp bạn thiết kế English Workout Plan riêng – nơi mỗi bài học là một bước tiến, mỗi giờ học là một lần “rèn cơ ngôn ngữ”, và mỗi thành tựu nhỏ đều đưa bạn gần hơn đến sự tự tin khi nói tiếng Anh chuẩn quốc tế.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Work out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Với hệ thống trung tâm hiện đạicơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên ở mọi độ tuổi hành trình học tiếng Anh hiệu quả, sinh động và đầy cảm hứng:

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ mới thông qua phương pháp “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Củng cố vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm cơ bản, đồng thời rèn luyện khả năng nghe – nói một cách tự tin, tự nhiên trong môi trường học tập tương tác cao.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Phát triển tư duy học thuật, kỹ năng phản biện và chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốcGiúp người học lấy lại căn bản nhanh chóng, củng cố ngữ pháp và từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy trong đời sống hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Chương trình học linh hoạt, nội dung thực tế – giải pháp tối ưu cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề chuẩn thực tế cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.

Bài tập giúp bạn hiểu kỹ Work out là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)

Sau khi đã hiểu rõ work out là gì và các cách dùng phổ biến, việc thực hành qua bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng tự nhiên hơn.

Phần này tổng hợp các bài tập về work out có đáp án chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức, tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập giúp bạn hiểu kỹ Work out là gì kèm cách ứng dụng
Bài tập giúp bạn hiểu kỹ Work out là gì kèm cách ứng dụng

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. We need to _______ a new strategy to attract more customers.
    A. find out  B. work out  C. figure out
  2. She _______ at the gym three times a week to stay fit.
    A. works out  B. is working  C. works
  3. Everything finally _______ well in the end.
    A. worked  B. worked out  C. found out
  4. Can you _______ the total cost of the trip?
    A. work out  B. find out  C. turn out
  5. I just can’t _______ why he said that.
    A. work out  B. figure out  C. go out

Bài 2 – Điền đúng dạng của “work out”

Hoàn thành các câu sau bằng dạng thích hợp của work out (chia thì, thêm giới từ nếu cần).

  1. She usually _______ at the gym before going to work.
  2. Don’t worry. I’m sure everything will _______ fine.
  3. It took me a while to _______ how to use this software.
  4. We need to _______ a plan to cut down on expenses.
  5. The details are still being _______ by the manager.

Bài 3 – Viết lại câu (Paraphrasing Practice)

Viết lại các câu sau, sử dụng work out để diễn đạt tự nhiên hơn.

  1. We must find a solution to this problem.
    → ____________________________________________
  2. She exercises every morning before breakfast.
    → ____________________________________________
  3. Things didn’t go as planned for them.
    → ____________________________________________
  4. They calculated the total amount carefully.
    → ____________________________________________
  5. I can’t understand her personality.
    → ____________________________________________

Đáp án

Bài 1:

  1. B. work out → work out a strategy = tìm ra chiến lược.
  2. A. works out → thói quen hiện tại.
  3. B. worked out → diễn ra tốt đẹp.
  4. A. work out → tính toán chi phí.
  5. B. figure out → hiểu ra lý do (not work out vì nghĩa gần hơn là “tính toán”).

Bài 2:

  1. works out → thói quen hiện tại.
  2. work out → kết quả tốt đẹp.
  3. work out → tìm ra cách.
  4. work out → lập kế hoạch.
  5. worked out → bị động, đang được xử lý.

Bài 3:

  1. We must work out a solution to this problem.
  2. She works out every morning before breakfast.
  3. Things didn’t work out for them.
  4. They worked out the total amount carefully.
  5. I can’t work her out.

Tóm lại, work out là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động tập thể dục, giải quyết vấn đề, tính toán kết quả hoặc diễn ra suôn sẻ. 

Trong khi đó, workout là danh từ mang nghĩa buổi tập thể dục — hai dạng này tuy giống nhau về hình thức nhưng khác biệt rõ về chức năng và cách sử dụng.

Bài viết đã giúp bạn nắm vững work out là gì, phân biệt với workout, hiểu rõ các công thức, collocations, từ đồng nghĩa và cách phân biệt work out – figure out – find out, đồng thời củng cố kiến thức qua bài tập kèm đáp án để áp dụng linh hoạt trong thực tế.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được học ngữ pháp thông qua những tình huống giao tiếp thực tế, nơi mỗi bài học đều gắn liền với ứng dụng đời sống. Nhờ đó, kiến thức không còn khô khan mà trở thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chuẩn xác và linh hoạt hơn mỗi ngày.

Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ