Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Put on là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Put on là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, put on là một cụm động từ quen thuộc nhưng có nhiều nghĩa khác nhau từ mặc quần áo, đeo phụ kiện, tăng cân, đến tổ chức sự kiện hay giả vờ thể hiện cảm xúc tùy theo ngữ cảnh.

Chính vì sự đa dạng này mà người học dễ bối rối khi gặp “put on” trong giao tiếp hoặc bài thi.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn put on là gì và cách dùng chính xác trong từng trường hợp:

  • Nắm rõ các cấu trúc với put on thường gặp trong tiếng Anh.
  • Ghi nhớ các cụm từ đi kèm phổ biến để giao tiếp tự nhiên hơn.
  • Mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa của put on.
  • Luyện tập qua bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác.

Put on là gì?

Put on nghĩa là gì? Put on /pʊt ɒn/ là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa khác nhau như mặc, đội hoặc mang lên người một món đồ (quần áo, giày dép, mũ nón hay phụ kiện); ngoài ra, put on còn được dùng để chỉ hành động tổ chức, trình diễn, giả vờ thể hiện cảm xúc, tăng cân, bật thiết bị, hoặc bôi sản phẩm lên da.

Vậy mặc quần áo tiếng Anh là gì? Câu trả lời là put on clothes, đây cũng là nghĩa phổ biến nhất của cụm “put on”, diễn tả hành động khoác hoặc mặc một món đồ lên người.

Nói cách khác, “put on” là một trong những cụm từ linh hoạt nhất trong giao tiếp, có thể xuất hiện trong nhiều tình huống hàng ngày, học thuật hoặc trong các kỳ thi như IELTS và TOEIC.

Các nét nghĩa chính của “put on”:

  1. Mặc / đội / đeo: dùng cho quần áo, giày dép, mũ, kính, trang sức, v.v.
    She put on her coat before leaving.
    (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
  2. Tăng cân (put on weight)
    I’ve put on a few kilos recently.
    (Dạo này tôi tăng vài ký rồi.)
  3. Giả vờ / tỏ ra: dùng khi nói về việc thể hiện cảm xúc hoặc thái độ không thật.
    He put on a smile even though he was tired.
    (Anh ấy cố nở nụ cười dù đang mệt mỏi.)
  4. Tổ chức / trình diễn (put on a show/ play/ concert)
    The school put on a play for the festival.
    (Trường tổ chức một vở kịch cho lễ hội.)
  5. Bôi / thoa lên da (put on cream/ lotion/ makeup)
    She put on some sunscreen before going out.
    (Cô ấy bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
  6. Bật thiết bị (put the lights on/ put on some music)
    Can you put on some music?
    (Bạn bật chút nhạc được không?)

Các dạng chia thì và biến thể của “put on”:

  • Hiện tại đơn: put on, puts on (chủ ngữ số ít)
  • Hiện tại phân từ (V-ing): putting on
  • Quá khứ (V2): put on (giống nguyên thể)
  • Quá khứ phân từ (V3): put on
Put on nghĩa là gì? Put on /pʊt ɒn/ là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa khác nhau
Put on nghĩa là gì? Put on /pʊt ɒn/ là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa khác nhau

Các công thức với Put on thường gặp trong tiếng Anh

Khi tìm hiểu put on là gì, bạn sẽ bắt gặp nhiều công thức thể hiện những ý nghĩa khác nhau như “mặc lên người”, “tăng cân” hay “tổ chức sự kiện”.

Dưới đây là các cấu trúc put on thường gặp giúp bạn hiểu rõ cách dùng cụm động từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Put on + quần áo / phụ kiện / giày dép / đồ trang điểm: Mặc, đội, đeo hoặc thoa một thứ gì đó lên người.

Công thức:

Put on + [tên món đồ]

Ví dụ:

  • She put on her jacket and left the house.
    (Cô ấy mặc áo khoác rồi rời khỏi nhà.)
  • Don’t forget to put on sunscreen before you go out.
    (Đừng quên bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.)

Lưu ý:

  • “Put on” nhấn mạnh hành động mặc vào.
  • Sau khi hành động hoàn tất, ta có thể dùng wear để diễn tả trạng thái: She is wearing a jacket.

2. Put something on someone / something: Đặt hoặc mặc một thứ gì đó lên người khác / vật khác.

Công thức:

Put + [object] + on + [someone / something]

Ví dụ:

  • She put the jacket on her son.
    (Cô ấy mặc áo khoác cho con trai.)
  • He put the leash on his dog.
    (Anh ấy đeo dây xích cho con chó.)

Vậy put pressure on là gì? Đây là cụm từ mang nghĩa gây áp lực, thúc ép hoặc tạo sức ép lên ai đó hoặc một tổ chức nào đó để họ hành động, thay đổi hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ: 

My parents always put pressure on me to get high grades.
(Bố mẹ tôi luôn gây áp lực để tôi đạt điểm cao.)

3. Be put on + something (dạng bị động): Bị đưa vào, được thêm vào hoặc được áp dụng một chương trình nào đó.

Công thức:

Be put on + [plan / program / medication / schedule / list / duty]

Ví dụ:

  • He was put on medication after the diagnosis.
    (Anh ấy được kê thuốc sau khi chẩn đoán.)
  • The new rules were put on the agenda last month.
    (Các quy định mới đã được đưa vào chương trình nghị sự tháng trước.)
Các công thức với Put on thường gặp trong tiếng Anh
Các công thức với Put on thường gặp trong tiếng Anh

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put on là gì?

Khi đã hiểu rõ put on là gì và công thức ứng dụng, bước tiếp theo là tìm hiểu những cụm từ đi kèm phổ biến giúp bạn sử dụng cụm động từ này tự nhiên và chính xác hơn.

Danh sách các cụm từ đi kèm dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nắm vững cách áp dụng put on trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế.

1. Put on weight: Tăng cân.

Put on weight là gì? Là cụm từ dùng để diễn tả việc tăng cân, tăng trọng lượng cơ thể so với trước đó. Đây là một cấu trúc cố định (collocation) rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Công thức:

Put on + weight / a few kilos / some pounds

Ví dụ:

  • He has put on a lot of weight recently.
    (Dạo này anh ấy tăng cân nhiều lắm.)
  • Try to avoid putting on extra kilos during the holidays.
    (Hãy cố tránh tăng cân trong kỳ nghỉ.)

2. Put on + show / performance / concert / play: Tổ chức hoặc trình diễn một buổi biểu diễn, sự kiện.

Công thức:

Put on + [tên sự kiện / chương trình]

Ví dụ:

  • The students put on a play to raise money for charity.
    (Học sinh tổ chức một vở kịch để gây quỹ từ thiện.)
  • The theater is putting on a new musical next month.
    (Nhà hát sẽ công diễn một vở nhạc kịch mới vào tháng tới.)

Lưu ý: Cụm này thường dùng trong IELTS Writing Task 2 khi nói về events, festivals, or cultural activities.

3. Put on + a smile / an act / an accent: Giả vờ thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc giọng nói.

Công thức:

Put on + [cảm xúc / hành động / giọng điệu]

Ví dụ:

  • He put on a smile to hide his disappointment.
    (Anh ấy gượng cười để che giấu sự thất vọng.)
  • She put on a British accent during the interview.
    (Cô ấy giả giọng Anh trong buổi phỏng vấn.)

4. Put on + music / lights / TV / heater: Bật hoặc mở một thiết bị, chương trình hoặc âm thanh.

Công thức:

Put on + [thiết bị / chương trình / bài nhạc]

Ví dụ:

  • Could you put on some relaxing music?
    (Bạn bật vài bản nhạc thư giãn được không?)
  • She put on the heater because it was getting cold.
    (Cô ấy bật máy sưởi vì trời bắt đầu lạnh.)

5. Put somebody on the phone: Chuyển máy, nối máy cho ai đó nói chuyện điện thoại.

Công thức:

Put somebody on (the phone)

Ví dụ:

  • Can you put John on? I need to talk to him.
    (Bạn có thể nối máy cho John không? Tôi cần nói chuyện với anh ấy.)
  • She put her mother on so I could say hello.
    (Cô ấy chuyển máy cho mẹ cô ấy để tôi chào.)

Lưu ý: Đây là nghĩa thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong hội thoại qua điện thoại.

6. Put somebody on a team / list / duty / shift: Thêm ai đó vào một danh sách, nhóm, nhiệm vụ, hoặc ca làm.

Công thức:

  • Put somebody on + [team / list / schedule / duty / project]
  • Hoặc: Be put on + [team / list / duty / project / medication / treatment / diet / schedule]

Ví dụ:

  • They put me on the night shift this week.
    (Họ xếp tôi làm ca đêm tuần này.)
  • The manager put her on a new project.
    (Quản lý giao cho cô ấy một dự án mới.)
  • He was put on the waiting list.
    (Anh ấy được đưa vào danh sách chờ.)

Lưu ý: Cấu trúc bị động “be put on” cũng rất phổ biến trong các trường hợp này.

7. Put somebody on medication / treatment / a diet: Cho ai đó bắt đầu sử dụng thuốc, điều trị, hoặc ăn kiêng.

Công thức:

Put somebody on + [medication / treatment / a diet]

Ví dụ:

  • The doctor put him on antibiotics for two weeks.
    (Bác sĩ kê cho anh ấy dùng kháng sinh trong hai tuần.)
  • She was put on a strict diet after the surgery.
    (Cô ấy được áp dụng chế độ ăn nghiêm ngặt sau phẫu thuật.)

Lưu ý: Dạng bị động (be put on medication/treatment) thường dùng trong văn phong y học hoặc formal writing.

8. Put somebody on (informal, idiom): Trêu chọc, lừa ai đó (nói đùa để người khác tưởng là thật).

Công thức:

Put somebody on (= tease or trick someone)

Ví dụ:

  • Are you putting me on? That can’t be true!
    (Bạn đang trêu tôi à? Không thể nào là thật được!)
  • He told me he met Taylor Swift but I think he was just putting me on.
    (Anh ấy bảo gặp Taylor Swift, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ đang nói đùa thôi.)

Xem thêm:

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put on là gì?
Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put on là gì?

Những từ đồng nghĩa với Put on là gì?

Put on là một cụm động từ đa nghĩa, vì vậy từ đồng nghĩa (synonyms) của nó cũng thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng. 

Việc nắm rõ từng nhóm từ tương đương không chỉ giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn trong nói và viết, mà còn là bí quyết tăng điểm Lexical Resource trong IELTS Speaking & Writing.

Dưới đây là tổng hợp các từ đồng nghĩa với put on được chia theo từng nghĩa phổ biến nhất để bạn dễ học và áp dụng.

1. Khi “put on” = mặc, đội, đeo (quần áo, phụ kiện, giày dép...)

Từ đồng nghĩa:

  • wear – mặc, mang
  • dress in – ăn mặc (thường đi kèm loại trang phục cụ thể)
  • slip on / throw on – mặc nhanh, khoác vội (informal)
  • get into – mặc hoặc mang thứ gì đó (informal)

Ví dụ:

  • She wore a red dress to the party. (Cô ấy mặc váy đỏ đi dự tiệc.)
  • He slipped on his shoes before going out. (Anh ấy xỏ nhanh giày trước khi ra ngoài.)
  • She got into her uniform and headed to work. (Cô ấy mặc đồng phục rồi đi làm.)

Phân biệt:

  • Put on nhấn vào hành động mặc vào.
  • Wear nhấn vào trạng thái đang mặc.
  • Dress in thường dùng với màu sắc hoặc loại trang phục cụ thể.

2. Khi “put on” = bôi, thoa, trang điểm

Từ đồng nghĩa:

  • apply – thoa, bôi (dùng phổ biến trong mỹ phẩm và y khoa)
  • spread – bôi đều ra (thường dùng với kem, lotion)
  • rub on – thoa nhẹ, xoa lên (informal)

Ví dụ:

  • She applied some lipstick before the meeting. (Cô ấy thoa son trước buổi họp.)
  • He rubbed on some lotion after shaving. (Anh ấy bôi kem dưỡng sau khi cạo râu.)

Lưu ý: Trong Writing Task 2 (chủ đề health or beauty), apply là lựa chọn trang trọng hơn put on.

3. Khi “put on” = tổ chức, trình diễn (sự kiện, buổi biểu diễn, chương trình...)

Từ đồng nghĩa:

  • organize / hold – tổ chức
  • stage / perform / present – dàn dựng, trình diễn
  • host – đăng cai, chủ trì

Ví dụ:

  • The school organized a charity concert. (Trường đã tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện.)
  • They staged a beautiful performance last night. (Họ dàn dựng một buổi biểu diễn tuyệt đẹp tối qua.)
  • Our company hosted a cultural event for employees. (Công ty đăng cai một sự kiện văn hóa cho nhân viên.)

Lưu ý: Trong ngữ cảnh nghệ thuật, stageperform tự nhiên hơn; còn organizehost phù hợp với môi trường học thuật, doanh nghiệp.

4. Khi “put on” = giả vờ, thể hiện cảm xúc hoặc giọng điệu

Từ đồng nghĩa:

  • fake – giả vờ
  • pretend to – tỏ ra như thể
  • feign – giả vờ (formal)
  • assume – lấy / mang dáng vẻ nào đó

Ví dụ:

  • He pretended to be calm, but he was nervous. (Anh ấy giả vờ bình tĩnh, nhưng thật ra đang lo.)
  • She faked a smile to hide her sadness. (Cô ấy gượng cười để che giấu nỗi buồn.)
  • He assumed an air of confidence before the meeting. (Anh ấy tỏ ra tự tin trước cuộc họp.)

Lưu ý: Put on trong nghĩa này thường có hàm ý không thật lòng – nên dùng cẩn thận trong các ngữ cảnh lịch sự.

5. Khi “put on” = tăng cân

Từ đồng nghĩa:

  • gain – tăng (trọng lượng, năng lượng, kinh nghiệm)
  • add – thêm vào (ít trang trọng hơn)

Ví dụ:

  • She gained 5 kilos after her vacation. (Cô ấy tăng 5 ký sau kỳ nghỉ.)
  • He added some weight because of stress. (Anh ấy tăng cân vì căng thẳng.)

Từ trái nghĩa: lose weight / slim down.

6. Khi “put on” = bật, mở (thiết bị, nhạc, đèn, TV...)

Từ đồng nghĩa:

  • turn on / switch on – bật lên (thiết bị điện tử)
  • play – mở nhạc hoặc video
  • start – khởi động máy móc hoặc hệ thống

Ví dụ:

  • Can you turn on the lights? (Bạn bật đèn được không?)
  • She played her favorite song while cooking. (Cô ấy mở bài hát yêu thích khi nấu ăn.)
  • He started the engine and drove away. (Anh ấy khởi động xe và lái đi.)

7. Khi “put on” = thêm vào / áp dụng / giao việc (dạng bị động hoặc chủ động)

Từ đồng nghĩa:

  • assign – giao việc, phân công
  • include / add to – thêm vào danh sách
  • enroll / register – ghi danh, đưa vào danh sách chính thức

Ví dụ:

  • The manager assigned her to the new team. (Quản lý phân công cô ấy vào đội mới.)
  • He was included in the waiting list. (Anh ấy được thêm vào danh sách chờ.)
  • She was enrolled in a nutrition program. (Cô ấy được đăng ký vào chương trình dinh dưỡng.)

Dừng lại một nhịp trước khi sang phần bài tập: nếu “put on” và cả rừng phrasal verbs khiến bạn dễ rối, đó không phải lỗi của bạn – vấn đề thường là thiếu lộ trình, ít cơ hội luyện nói thật, và không có người sửa sai kịp thời.

Đây chính là khoảng trống mà VUS có thể giúp bạn san bằng và nâng cao.

Tại VUS, bạn học theo lộ trình rõ ràng, luyện phản xạ qua tình huống giao tiếp, được giáo viên (100% có bằng cử nhân trở lên, sở hữu các chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL) chỉnh phát âm/ngữ pháp ngay tại lớp, và ôn luyện 24/7 qua hệ sinh thái tài liệu – app – mock test. 

VUS là Đối tác Platinum của British Council, nhiều năm liền được Cambridge vinh danh “Gold Preparation Centre”, sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng cùng hàng loạt thành tích nổi bật của học viên.

  • Gần 21.000 lượt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi/chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) – dữ liệu cập nhật 08/09/2024.
  • Hệ sinh thái luyện – thi – chấm giúp học viên tăng tốc điểm số: giáo trình chuẩn Cambridge + IELTS Mock Test máy tính theo chuẩn British Council + chữa Writing/Speaking 1:1, tạo ra nhiều band IELTS nổi bật mỗi khóa.
VUS là Đối tác Platinum của British Council
VUS là Đối tác Platinum của British Council

Sở hữu hơn 60 cơ sở hiện đại trên khắp cả nước cùng hệ thống phòng học đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ đồng hành với người học ở mọi độ tuổi trên một hành trình tiếng Anh hiệu quả, thú vị và đầy cảm hứng:

  • Tiếng Anh mầm non: Làm quen ngôn ngữ qua hoạt động “chơi mà học”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm đúng ngay từ những năm đầu.
  • Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng từ vựng, củng cố ngữ pháp & phát âm; nuôi dưỡng sự tự tin giao tiếp qua hoạt động tương tác sinh động.
  • Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật, kỹ năng phản biện; sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Lấy lại căn bản, nắm chắc ngữ pháp–từ vựng thiết yếu để giao tiếp đời sống.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lộ trình linh hoạt, nội dung thực tế cho người đi làm hoặc cần dùng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề sát thực tế, phát triển đồng đều 4 kỹ năng cùng đội ngũ giảng viên giàu chuyên môn.

Nếu bạn muốn nâng cấp vốn từ, phản xạ tự nhiên và kỹ năng toàn diện, hãy đăng ký tư vấn miễn phí với VUS để nhận lộ trình học cá nhân hóa – tiến tới chứng chỉ quốc tế và sự tự tin trong giao tiếp toàn cầu.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Put on là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

Bài tập giúp bạn nắm vững Put on là gì kèm cách sử dụng (có đáp án)

Để ghi nhớ lâu và sử dụng thuần thục, bạn cần thực hành thường xuyên sau khi đã hiểu rõ put on là gì và các cấu trúc đi kèm.

Phần bài tập dưới đây kèm đáp án chi tiết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, rèn phản xạ và áp dụng put on chính xác trong từng tình huống giao tiếp.

Bài tập giúp bạn nắm vững Put on là gì kèm cách sử dụng
Bài tập giúp bạn nắm vững Put on là gì kèm cách sử dụng

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.

  1. She _______ her coat before going outside.
    a. wear
    b. wears
    c. put on
    d. puts
  2. I’ve _______ some weight since I stopped running.
    a. put on
    b. wear
    c. dressed in
    d. take on
  3. The students _______ a play to celebrate Teacher’s Day.
    a. put on
    b. put off
    c. take on
    d. hold on
  4. Can you _______ some music? It’s too quiet in here.
    a. start
    b. put on
    c. switch off
    d. get on
  5. He _______ an act to make everyone think he was fine.
    a. turned on
    b. put on
    c. got on
    d. take off
  6. The doctor _______ me _______ antibiotics for two weeks.
    a. put / on
    b. put / in
    c. take / on
    d. give / out
  7. They _______ the lights when it got dark.
    a. wore
    b. put off
    c. put in
    d. turn on
  8. My mom always _______ a smile even when she’s tired.
    a. gets on
    b. put on
    c. puts on
    d. take on

Bài 2 – Điền “put on” vào chỗ trống ở dạng thích hợp

  1. Before cooking, she _______ her apron.
  2. Don’t forget to _______ sunscreen before swimming.
  3. He _______ a serious face when talking to his boss.
  4. The local theater _______ a new show every month.
  5. The nurse _______ the patient _______ a strict diet.
  6. It’s cold! _______ your jacket.
  7. They _______ the heater because it was freezing.
  8. She _______ a bit of weight during the holiday.

Bài 3 – Viết lại câu dùng “put on”

  1. She started wearing makeup at 18.
    → ______________________________________
  2. The teacher added me to the class list.
    → ______________________________________
  3. Can you turn on the TV?
    → ______________________________________
  4. He pretended to be happy, but he was sad.
    → ______________________________________
  5. Our school organized a concert for charity.
    → ______________________________________

Đáp án

Bài 1: 1.c 2.a 3.a 4.b 5.b 6.a 7.d 8.c

Bài 2: 1. put on 2. put on 3. put on 4. puts on 5. put / on 6. Put on 7. put on 8. put on

Bài 3 (tham khảo):

  1. She put on makeup at 18.
  2. The teacher put me on the class list.
  3. Can you put on the TV?
  4. He put on a smile, but he was sad.
  5. Our school put on a charity concert.

Tóm lại, put on là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được dùng linh hoạt để chỉ hành động mặc đồ, đeo phụ kiện, tăng cân, tổ chức sự kiện hay giả vờ thể hiện cảm xúc.

Khi nắm vững put on là gì, các cấu trúc và cụm từ đi kèm, cùng việc luyện tập qua bài tập thực hành có đáp án, bạn sẽ dễ dàng sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, chính xác và giàu sắc thái hơn trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ không chỉ học ngữ pháp, mà còn vận dụng chúng trong những tình huống giao tiếp thực tế, biến lý thuyết khô khan thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS – nơi mỗi bài học là một bước tiến vững chắc trên con đường hội nhập toàn cầu.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ