Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Put out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập

put out là gì

Trong tiếng Anh, put out là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh như “dập tắt” (lửa, thuốc lá), “phát hành” (sách, sản phẩm) cho đến “làm phiền” hoặc “loại bỏ / làm bất tỉnh”.

Nếu bạn từng nghe ai đó nói put out the fire, put out a call hay put sb out of the competition và tự hỏi put out là gì, put out of là gì, thì bài viết này chính là câu trả lời trọn vẹn dành cho bạn.

Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn với 4 trọng tâm chính:

  • Hiểu rõ put out là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
  • Nắm vững các cấu trúc và cụm collocation phổ biến như put out fire, put out a call, put sb out, giúp bạn vận dụng tự nhiên hơn khi nói và viết.
  • Biết thêm những từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tương đương, để làm phong phú vốn từ.
  • Luyện tập với bộ bài tập thực hành có đáp án chi tiết, giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng chuẩn xác.

Put out là gì?

Trong tiếng Anh, put out /pʊt aʊt/ là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Cụm này được dùng phổ biến trong giao tiếp, tin tức và cả văn viết học thuật, vì vậy người học cần hiểu rõ từng nghĩa để tránh nhầm lẫn.

Dưới đây là các cách dùng thông dụng nhất của put out, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng.

1. Dập tắt (ngọn lửa, ánh sáng, điếu thuốc...)Dùng khi nói về việc chấm dứt hoặc dập tắt một nguồn sáng hay ngọn lửa.

Ví dụ:

  • The firefighters managed to put out the fire before it spread.
    (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng.)
  • Don’t forget to put out the candle before going to bed.
    (Đừng quên thổi tắt nến trước khi đi ngủ.)

2. Gây phiền toái, làm ai đó cảm thấy bất tiện: Diễn tả hành động khiến người khác phải mất công hoặc bị làm phiền.

Ví dụ:

  • I hope I’m not putting you out by asking for a favor.
    (Tôi hy vọng việc nhờ vả này không làm bạn thấy phiền.)
  • She didn’t want to put him out, so she refused the offer.
    (Cô ấy không muốn làm anh ấy khó xử, nên đã từ chối lời đề nghị.)
Cùng tìm hiểu Put out là gì?
Cùng tìm hiểu Put out là gì?

3. Phát hành, công bố, xuất bản: Dùng khi nói về việc tung ra, phát hành hay công bố một sản phẩm, tác phẩm, hoặc thông điệp ra công chúng.

Ví dụ:

  • The singer just put out a call for volunteers in her new campaign.
    (Ca sĩ vừa đăng lời kêu gọi tình nguyện viên cho chiến dịch mới.)
  • The company put out a new commercial to promote its latest product.
    (Công ty đã phát hành một quảng cáo mới để giới thiệu sản phẩm mới nhất.)

4. Sản xuất, cung cấp hoặc tạo ra: Dùng khi nói đến việc sản xuất hàng hóa hoặc tạo ra kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • This factory puts out over 10,000 pairs of shoes every month.
    (Nhà máy này sản xuất hơn 10.000 đôi giày mỗi tháng.)
  • The team has been putting out quality content consistently.
    (Đội ngũ này đã liên tục cho ra đời nội dung chất lượng.)

5. Đưa ra ngoài, đặt ra ngoài: Dùng khi đề cập đến việc mang, đặt, hoặc di chuyển vật gì đó ra khỏi vị trí hiện tại.

Ví dụ:

  • Please put out the trash before you leave for work.
    (Làm ơn mang rác ra ngoài trước khi đi làm.)
  • She put out fresh flowers to decorate the dining table.
    (Cô ấy bày hoa tươi để trang trí bàn ăn.)

6. Sa thải, đuổi, hoặc loại khỏi đội/vị trí: Dùng khi nói về việc loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm, đội hoặc một vị trí nhất định.

Ví dụ:

  • The manager decided to put out the player at first base after several fielding errors.
    (Huấn luyện viên quyết định loại cầu thủ ở vị trí gôn một sau một vài pha xử lý lỗi.)
  • The landlord put out the tenants who didn’t pay rent.
    (Chủ nhà đã đuổi những người thuê không trả tiền.)

7. Phát tán thông tin, tuyên bố hoặc thông báo chính thức: Dùng để chỉ việc lan truyền tin tức, thông báo hoặc tài liệu chính thức đến công chúng.

Ví dụ:

  • The police put out a statement to clarify the situation.
    (Cảnh sát đã đưa ra thông báo để làm rõ vụ việc.)
  • The school put out a warning about online scams.
    (Nhà trường đã phát thông báo cảnh báo về các vụ lừa đảo trực tuyến.)

8. Làm ai đó bất tỉnh hoặc mất ý thức tạm thờiThường gặp trong ngữ cảnh y học hoặc thể thao, khi ai đó bị đánh ngất hoặc dùng thuốc gây mê.

Ví dụ:

  • The blow put him out for several minutes.
    (Cú đánh khiến anh ta bất tỉnh vài phút.)
  • The patient was put out before the surgery began.
    (Bệnh nhân đã được gây mê trước khi ca phẫu thuật bắt đầu.)
Put out là gì trong tiếng Anh
Put out là gì trong tiếng Anh

Các cấu trúc Put out thường gặp trong tiếng Anh

Cụm động từ put out có thể được sử dụng theo nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào tân ngữ và mục đích diễn đạt.

Dưới đây là các mẫu câu phổ biến và chuẩn xác nhất, giúp bạn hiểu rõ cách vận hành của put out trong từng tình huống cụ thể.

S + put out + N (fire / light / candle / cigarette / flames / …)

Đây là cấu trúc phổ biến và cơ bản nhất của put out, dùng để nói về hành động dập tắt lửa, nguồn sáng hoặc vật đang cháy.

Thường gặp trong giao tiếp, báo chí, và các bài thi mô tả tình huống khẩn cấp.

Ví dụ:

  • The firefighters put out the fire within minutes.
    (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy chỉ trong vài phút.)
  • Please put out the candle before going to sleep.
    (Hãy tắt nến trước khi đi ngủ.)

S + put + O + out (làm phiền / gây bất tiện cho ai đó)

Cấu trúc này dùng khi muốn diễn tả việc khiến ai đó cảm thấy phiền, bất tiện hoặc phải chịu khó vì mình.

Nếu tân ngữ là đại từ (it/them), cần đặt giữa put và out: put it out / put them out.

Ví dụ:

  • I hope I’m not putting you out by asking for a ride.
    (Tôi hy vọng việc nhờ bạn chở đi không làm bạn phiền.)
  • She didn’t want to put him out, so she declined the offer.
    (Cô ấy không muốn làm anh ấy khó xử, nên đã từ chối lời đề nghị.)

S + put out + a call / announcement / statement / notice / message

Dùng để nói về hành động đưa ra hoặc công bố thông tin chính thức, thường gặp trong các bối cảnh công việc, truyền thông, hoặc cơ quan tổ chức.

Ví dụ:

  • The company put out a statement addressing the issue.
    (Công ty đã đưa ra thông báo về vấn đề này.)
  • The charity put out a call for more volunteers.
    (Tổ chức từ thiện đã phát đi lời kêu gọi thêm tình nguyện viên.)

S + put out + (a book / album / film / product / report)

Dùng để nói về việc phát hành, công bố hoặc xuất bản sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật hay tài liệu.

Ví dụ:

  • The publisher put out a new English grammar guide last week.
    (Nhà xuất bản đã phát hành cuốn sách hướng dẫn ngữ pháp tiếng Anh mới vào tuần trước.)
  • The band put out their latest album on digital platforms.
    (Ban nhạc đã phát hành album mới nhất trên các nền tảng trực tuyến.)
8 cấu trúc Put out thường gặp trong tiếng Anh
8 cấu trúc Put out thường gặp trong tiếng Anh

S + put out + money / effort / time / energy

Cấu trúc này dùng khi nói đến việc bỏ ra công sức, thời gian hoặc chi tiền để làm việc gì.

Ví dụ:

  • He put out a lot of effort to finish the project on time.
    (Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • They put out a considerable amount of money for the new campaign.
    (Họ đã chi một khoản tiền lớn cho chiến dịch mới.)

S + put + O + out (of + place / job / competition / action)

Dùng để nói về việc loại bỏ hoặc khiến ai/vật gì không còn hoạt động, không còn vị trí hoặc năng lực như trước.

Ví dụ:

  • The factory closure put hundreds of workers out of jobs.
    (Việc đóng cửa nhà máy khiến hàng trăm công nhân mất việc.)
  • The injury put him out of action for several months.
    (Chấn thương khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu trong nhiều tháng.)

S + be / feel + put out (by / about + something)

Diễn tả cảm giác bị làm phiền, khó chịu hoặc bực bội vì một tình huống hoặc hành động của người khác.

Ví dụ:

  • She was put out when her colleagues canceled the meeting at the last minute.
    (Cô ấy cảm thấy bực khi đồng nghiệp hủy cuộc họp vào phút chót.)
  • Don’t feel put out—it wasn’t your fault.
    (Đừng thấy khó chịu, đó không phải lỗi của bạn đâu.)

S + put out + (a limb / hand / arm / foot)

Dùng để chỉ hành động đưa tay, chân hoặc bộ phận cơ thể ra phía trước để giữ thăng bằng hoặc đỡ vật gì đó.

Ví dụ:

  • He put out his arm to stop her from falling.
    (Anh ấy đưa tay ra để đỡ cô khỏi ngã.)
  • The boy put out his foot to catch the rolling ball.
    (Cậu bé đưa chân ra để chặn quả bóng đang lăn.)

Xem thêm:

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put out là gì?
Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put out là gì?

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Put out là gì?

Bên cạnh những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, put out còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định (collocations) thành ngữ (idioms) mang ý nghĩa bóng hoặc ẩn dụ.

Những cụm này giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên, giàu sắc thái và “chuẩn bản ngữ” hơn, đặc biệt trong giao tiếp hoặc các bài thi học thuật như IELTS.

Dưới đây là những cụm phổ biến nhất với “put out”, kèm giải thích và ví dụ minh họa cụ thể.

1. Put out fires

Nghĩa: Dập tắt lửa (nghĩa đen) hoặc giải quyết các vấn đề khẩn cấp, rắc rối bất ngờ trong công việc hay cuộc sống (nghĩa bóng).

Ví dụ:

  • As a project manager, she spends most of her day putting out fires.
    (Là người quản lý dự án, cô ấy dành phần lớn thời gian để xử lý các vấn đề phát sinh.)
  • Parents often feel like they’re constantly putting out fires at home.
    (Các bậc cha mẹ thường cảm thấy như lúc nào cũng phải giải quyết khủng hoảng trong nhà.)

2. Put out feelers / signals / a message

Nghĩa: Dùng khi muốn thăm dò phản ứng, gửi tín hiệu ban đầu hoặc truyền đi thông điệp một cách gián tiếp trước khi đưa ra quyết định chính thức.

Ví dụ:

  • The company put out feelers to test public interest in their new product.
    (Công ty đã thăm dò mức độ quan tâm của công chúng về sản phẩm mới.)
  • He’s putting out signals that he might run for office next year.
    (Anh ấy đang gửi tín hiệu rằng có thể sẽ tranh cử vào năm sau.)
  • The brand put out a message on social media to engage customers.
    (Thương hiệu đã đăng thông điệp trên mạng xã hội để thu hút khách hàng.)

3. Put out to sea

Nghĩa: (nghĩa đen) Ra khơi, bắt đầu một chuyến hải trình.

Nghĩa bóng: bắt đầu một hành trình mới hoặc bước vào giai đoạn thử thách.

Ví dụ:

  • The fishermen put out to sea before sunrise.
    (Những ngư dân đã ra khơi trước khi mặt trời mọc.)
  • Starting your own business is like putting out to sea—you never know what waves await you.
    (Khởi nghiệp cũng như ra khơi — bạn chẳng thể biết trước sẽ gặp những con sóng nào.)

4. Put out to pasture

Nghĩa: Một thành ngữ chỉ việc nghỉ hưu hoặc bị buộc thôi việc, thường khi ai đó không còn đủ năng lực hay được xem là “hết thời”.

Ví dụ:

  • After 30 years at the company, he was finally put out to pasture.
    (Sau 30 năm làm việc, ông ấy cuối cùng cũng được nghỉ hưu.)
  • Some employees felt they were being put out to pasture after the merger.
    (Một số nhân viên cảm thấy mình bị “ra rìa” sau khi sáp nhập công ty.)

5. Put out the welcome mat

Nghĩa: Chào đón nồng hậu, thể hiện sự hiếu khách hoặc sẵn sàng tiếp đón ai đó.

Ví dụ:

  • The family put out the welcome mat for their guests from overseas.
    (Gia đình đã chào đón nồng hậu những vị khách từ nước ngoài.)
  • Whenever you visit, we’ll put out the welcome mat for you.
    (Bất cứ khi nào bạn ghé qua, chúng tôi đều chào đón bạn nồng nhiệt.)
Put out thường đi với các cụm từ nào?
Put out thường đi với các cụm từ nào?

6. Put someone out of action / out of work / out of business

Nghĩa: Khiến ai đó hoặc điều gì không thể tiếp tục hoạt động hay làm việc được nữa. (Thuộc nhóm collocation mở rộng, thường dùng trong tin tức và kinh doanh.)

Ví dụ:

  • The injury put him out of action for months.
    (Chấn thương khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu nhiều tháng.)
  • The pandemic put many small shops out of business.
    (Đại dịch đã khiến nhiều cửa hàng nhỏ phải đóng cửa.)

7. Put out a hand / arm / foot

Nghĩa: Đưa tay, chân hoặc bộ phận cơ thể ra trước để đỡ, bắt hoặc giữ thăng bằng.

Ví dụ:

  • She put out her hand to greet him politely.
    (Cô ấy đưa tay ra để bắt tay chào anh ấy một cách lịch sự.)
  • He put out his arm to stop the falling vase.
    (Anh ấy đưa tay ra để đỡ chiếc bình đang rơi.)

Có thể bạn quan tâm:

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh hữu ích tại Góc học tập VUS!

Các từ đồng nghĩa với Put out là gì?

Tùy vào từng ngữ cảnh, put out có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như dập tắt, phát hành, công bố, làm phiền, loại bỏ…

Bảng dưới đây tổng hợp những từ đồng nghĩa thông dụng nhất của “put out”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn dễ áp dụng trong cả giao tiếp và viết học thuật.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa 

Ví dụ

Extinguish

Dập tắt (lửa, ánh sáng, cảm xúc mạnh)

The firefighters quickly extinguished the fire before it spread. (Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy trước khi lan rộng.)

Quench

Dập tắt, làm dịu (ngọn lửa, cơn khát, cảm xúc)

He quenched his thirst with a glass of cold water. (Anh ấy giải cơn khát bằng một ly nước lạnh.)

Suppress

Kiềm chế, ngăn chặn (phong trào, cảm xúc, bạo loạn) – thiên về kiểm soát và chặn đứng

The police managed to suppress the riot before it turned violent. (Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc bạo loạn trước khi nó trở nên bạo lực.)

Emit

Phát ra, tỏa ra (ánh sáng, âm thanh, tín hiệu)

The old radio emitted a strange buzzing sound. (Chiếc radio cũ phát ra âm thanh vo vo lạ.)

Release

Phát hành, công bố, phóng thích

The company will release a new product next month. (Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới vào tháng tới.)

Issue

Ban hành, công bố chính thức (văn bản, thông báo, quy định)

The government issued a new regulation on data privacy. (Chính phủ đã ban hành quy định mới về bảo mật dữ liệu.)

Publish

Xuất bản (sách, báo, bài nghiên cứu)

The author published her latest novel last year. (Tác giả đã xuất bản tiểu thuyết mới nhất vào năm ngoái.)

Produce

Sản xuất, tạo ra (sản phẩm, nội dung, kết quả)

The studio produced a documentary about sustainable living. (Hãng phim đã sản xuất một bộ phim tài liệu về lối sống bền vững.)

Manufacture

Sản xuất, chế tạo hàng hóa quy mô lớn

The factory manufactures over 10,000 components every week. (Nhà máy sản xuất hơn 10.000 linh kiện mỗi tuần.)

Announce

Công bố, tuyên bố chính thức

The company announced a major expansion into Southeast Asia. (Công ty đã công bố kế hoạch mở rộng lớn sang Đông Nam Á.)

Discharge

Giải phóng, thải ra; sa thải trong ngữ cảnh quân đội, y tế hoặc pháp lý

The soldier was discharged from the army after ten years of service. (Người lính được giải ngũ sau mười năm phục vụ.)

Evict

Đuổi khỏi nhà, trục xuất (theo nghĩa dân sự, đời thường)

The landlord evicted the tenants who didn’t pay rent. (Chủ nhà đã đuổi những người thuê không trả tiền.)

Bother

Làm phiền, gây khó chịu (ngữ cảnh thân mật, hàng ngày)

I hope I’m not bothering you by calling so late. (Tôi hy vọng cuộc gọi muộn của tôi không làm phiền bạn.)

Inconvenience

Gây bất tiện (cách nói trang trọng, lịch sự)

Sorry to inconvenience you with this urgent request. (Xin lỗi vì đã gây bất tiện cho bạn với yêu cầu gấp này.)

Air

Phát sóng, công khai thông tin, truyền đạt ra công chúng

The TV network aired the documentary during prime time. (Đài truyền hình đã phát sóng bộ phim tài liệu vào giờ vàng.)

Hiểu rõ các từ đồng nghĩa của “put out” sẽ giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp hơn với từng ngữ cảnh từ viết học thuật, báo chí đến giao tiếp hàng ngày, đồng thời làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Tuy nhiên, để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp thực tế, người học cần một môi trường học tập chuẩn quốc tế – nơi lý thuyết luôn đi đôi với thực hành và được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.

Đó chính là điều bạn sẽ tìm thấy tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ.

VUS - lựa chọn tin tưởng của hàng nghìn học viên
VUS - lựa chọn tin tưởng của hàng nghìn học viên

Phương pháp học tập khác biệt

Tại VUS, người học được trải nghiệm phương pháp Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp chuyển hóa kiến thức ngữ pháp và từ vựng thành khả năng sử dụng thực tế.

Thay vì chỉ học lý thuyết, học viên được tham gia vào trò chơi, hoạt động nhóm, dự án và tình huống giao tiếp thực tế, từ đó rèn luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Đội ngũ giảng viên chất lượng quốc tế

VUS quy tụ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng trong nước và quốc tế, 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.

Đội ngũ quản lý học thuật đều có trình độ Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục, luôn cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại để đảm bảo mỗi giờ học đều hiệu quả, sinh động và truyền cảm hứng.

Thành tựu quốc tế khẳng định uy tín

Trong nhiều năm liền, VUS được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, minh chứng cho chất lượng đào tạo đạt chuẩn quốc tế.

Tính đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS – con số chứng minh hiệu quả đào tạo vượt trội.

Hệ sinh thái học tập toàn diện

Không chỉ học tại lớp, học viên VUS còn được hỗ trợ bởi nền tảng học tập thông minh OVI Apps, giúp việc học tiếng Anh trở nên linh hoạt và thú vị hơn:

  • OVI Kids / OVI Teens: hỗ trợ luyện từ vựng, phát âm và ôn tập mỗi ngày.
  • OVI Parents: giúp phụ huynh theo dõi tiến độ học của con và nhận báo cáo chi tiết sau mỗi buổi học.

Cùng với hệ thống trung tâm hiện đại, cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến hành trình học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi:

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn cùng VUS ngay hôm nay!

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Put out là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và các cụm phổ biến của put out, hãy cùng củng cố kiến thức qua các bài tập thực hành dưới đây.

Các câu hỏi được thiết kế dựa trên những tình huống thực tế và thường gặp trong các bài thi quốc tế (IELTS, TOEIC, Cambridge...), giúp bạn luyện tập cách dùng put out tự nhiên và chính xác như người bản ngữ.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. Firefighters managed to _______ the blaze before it reached the nearby houses.
    a) put up  b) put out  c) put off  d) put away
  2. I hope I’m not _______ you out by asking for another favor.
    a) turning  b) taking  c) putting  d) making
  3. The company plans to _______ a new marketing campaign next month.
    a) put out  b) carry on  c) put down  d) bring off
  4. She felt really _______ when her colleagues forgot to invite her to the meeting.
    a) put away  b) put out  c) put up  d) put off
  5. Please _______ your cigarette before entering the building.
    a) put off  b) put in  c) put out  d) put up
  6. The publishing house will _______ his latest novel next spring.
    a) make up  b) put out  c) turn in  d) go through
  7. The loud noise from construction has really _______ the neighbors.
    a) put off  b) put out  c) put up  d) put over
  8. The school _______ an announcement about the new safety policy.
    a) put on  b) put out  c) put away  d) put through
  9. The strong wind _______ the campfire in just a few seconds.
    a) put out  b) put up  c) put off  d) put on
  10. He was _______ of the competition after violating the rules.
    a) put up  b) put off  c) put out  d) put in

Bài 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh (Translation Practice)

Dùng cụm động từ “put out” ở dạng thích hợp để diễn đạt các câu sau.

  1. Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy trong vòng vài phút.
    → ________________________________________
  2. Tôi hy vọng là việc nhờ bạn giúp đỡ sẽ không làm phiền bạn.
    → ________________________________________
  3. Công ty đã phát hành một thông báo về sự cố này hôm qua.
    → ________________________________________
  4. Cô ấy cảm thấy bực bội khi kế hoạch bị hủy vào phút chót.
    → ________________________________________
  5. Là người quản lý dự án, cô ấy dành cả ngày để giải quyết các vấn đề khẩn cấp.
    → ________________________________________
  6. Nhân viên lễ tân đã đuổi vị khách say rượu khỏi khách sạn.
    → ________________________________________
  7. Cơn bão đã khiến hệ thống điện trong khu vực ngừng hoạt động.
    → ________________________________________
  8. Anh ấy đưa tay ra để đỡ cuốn sách đang rơi xuống.
    → ________________________________________
  9. Công ty sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi tháng.
    → ________________________________________
  10. Cảnh sát đã đưa ra lời kêu gọi người dân hợp tác điều tra.
    → ________________________________________

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “put out” (Sentence Transformation)

Viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương, sử dụng cấu trúc phù hợp với “put out”.

  1. The firefighters extinguished the fire immediately.
    → The firefighters ____________________________ immediately.
  2. The company released a press statement last week.
    → The company ____________________________ last week.
  3. I don’t want to inconvenience you.
    → I don’t want to ____________________________.
  4. The manager expelled the rude customer from the café.
    → The manager ____________________________ from the café.
  5. Please turn off the candle before you sleep.
    → Please ____________________________ before you sleep.
  6. The announcement made everyone aware of the change.
    → The school ____________________________ to inform everyone.
  7. He stretched his hand to help her up.
    → He ____________________________ to help her up.
  8. The loud music annoyed the neighbors.
    → The loud music ____________________________.
  9. She felt disappointed after being excluded from the group.
    → She ____________________________ after being excluded.
  10. The accident caused the machine to stop working.
    → The accident ____________________________ for several hours.

Đáp án

Bài 1

  1. b) put out – dập tắt ngọn lửa.
  2. c) putting – làm phiền ai đó (put someone out).
  3. a) put out – phát hành chiến dịch mới.
  4. b) put out – cảm thấy khó chịu hoặc bị làm phiền.
  5. c) put out – dập tắt thuốc lá.
  6. b) put out – xuất bản, phát hành.
  7. b) put out – gây phiền toái.
  8. b) put out – công bố, phát thông báo.
  9. a) put out – dập tắt ngọn lửa.
  10. c) put out – loại khỏi cuộc thi (put someone out of competition).

Bài 2:

  1. The firefighters put out the fire within minutes.
  2. I hope I’m not putting you out by asking for help.
  3. The company put out a statement about the incident yesterday.
  4. She was put out when her plans were canceled at the last minute.
  5. As a project manager, she spends her day putting out fires.
  6. The receptionist put out the drunk guest from the hotel.
  7. The storm put out the power system in the whole area.
  8. He put out his hand to catch the falling book.
  9. The company puts out thousands of products every month.
  10. The police put out a call for public cooperation.

Bài 3:

  1. put out the fire – dập tắt đám cháy.
  2. put out a statement – phát hành thông cáo báo chí.
  3. put you out – làm phiền ai đó.
  4. put out the rude customer – đuổi khỏi quán.
  5. put out the candle – tắt nến.
  6. put out an announcement – công bố thông báo.
  7. put out his hand – đưa tay ra giúp đỡ.
  8. put the neighbors out – làm phiền hàng xóm.
  9. was put out – cảm thấy khó chịu, bị tổn thương.
  10. put the machine out of action – khiến máy ngừng hoạt động.

Tóm lại, put out là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được dùng linh hoạt trong nhiều tình huống — từ nghĩa đen như “dập tắt”, “phát hành” đến nghĩa bóng như “làm phiền” hay “loại bỏ.”

Ngoài ra, các cụm mở rộng như put out a call, put out fires, hay put out to pasture cũng giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn.

Hiểu rõ các cấu trúc, collocations và từ đồng nghĩa của put out sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này chính xác trong từng tình huống, đồng thời nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp và từ vựng qua những tình huống giao tiếp thực tế, nơi mỗi bài học đều gắn liền với ứng dụng đời sống, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chuẩn quốc tế.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam!

Qua bài viết này, bạn đã nắm vững put out là gì, các cấu trúc thường gặp, cụm đi kèm phổ biến, từ đồng nghĩa, cùng bài tập thực hành có đáp án chi tiết để ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả.

Hãy kiên trì luyện tập để “put out” không chỉ là một cụm động từ bạn hiểu, mà còn là một phần trong phản xạ ngôn ngữ tự nhiên của bạn khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

 

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ