Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Mất điểm vì tiếng Anh 'bồi'? Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp quan trọng hơn bạn nghĩ

Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp chỉ với 20 cấu trúc câu đơn giản

Mất điểm vì tiếng Anh 'bồi'? Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp quan trọng hơn bạn nghĩ

Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò như một trụ cột vững chắc, giúp bạn không chỉ truyền tải ý tưởng rõ ràng, logic và ấn tượng mà còn tăng khả năng tương tác và kết nối trong giao tiếp.

"Grammar is too important to be ignored, and without a good knowledge of grammar, learners’ language development will be severely constrained" trích từ cuốn Methodology in Language Teaching của Cambridge University Press, nhấn mạnh rằng thiếu ngữ pháp, người học sẽ bị hạn chế nghiêm trọng trong hành trình phát triển ngôn ngữ.

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá nền tảng ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp với:

  • 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản được dùng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày,
  • 10 cấu trúc nâng cao giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn,
  • Cách luyện tập ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp ngữ pháp trở thành người bạn đồng hành trong giao tiếp tự nhiên và cuốn hút.

Cùng khám phá nhé!

20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp phổ biến và những lỗi sai thông dụng

20 cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh 

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn xây dựng câu hoàn chỉnh, chính xác và rõ ràng. Hãy nói lời tạm biệt với tiếng Anh "bồi" và chào đón một phiên bản chuyên nghiệp hơn của chính mình!

CẤU TRÚC NGỮ CẢNH SỬ DỤNG SAI LẦM THƯỜNG GẶP

Chủ ngữ (S) + động từ chính (V) + tân ngữ (O)

Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện.

 

Ví dụ: I like coffee. 

(Tôi thích cà phê.)

1. Đặt sai vị trí của các thành phần câu, khiến câu trở nên khó hiểu.

Ví dụ 1:

  • Lỗi: She loves very much her dog.
  • Đúng: She loves her dog very much.

Ví dụ 2: 

  • Lỗi: She is a girl beautiful
  • Đúng: She is a beautiful girl

2. Dùng động từ tương ứng ngôi chủ ngữ và số ít / nhiều.

Ví dụ 1:

  • Lỗi: She don’t like coffee.
  • Đúng: She doesn’t like coffee.

Ví dụ 2:

  • Lỗi: I is a teacher.
  • Đúng:  I am a teacher.

Chủ ngữ (S) + động từ to be (am/is/are) + mạo từ (article - a/an/the) + tính từ (adj) + danh từ (S)

Diễn tả trạng thái, tình trạng hoặc nghề nghiệp của chủ ngữ.

 

Ví dụ: He is a good teacher. 

(Anh ấy là giáo viên giỏi)

Don’t/Please + động từ nguyên mẫu (V) + tân ngữ (O)

Diễn tả một mệnh lệnh hoặc lời khuyên.

 

Ví dụ:

Don’t touch that. 

(Đừng chạm vào cái đó.)

 

Please open that door.

(Làm ơn mở cửa đó giúp tôi.)

Quên sử dụng “Don’t” hoặc “Please” khi đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị.

  • Lỗi: Open the door.
  • Đúng: Please open the door.

Let’s/Shall we + động từ nguyên mẫu (V)

Đề xuất hoặc gợi ý làm điều gì đó.

 

Ví dụ:

Let’s have lunch together.

(Chúng ta hãy ăn trưa cùng nhau.)

 

Shall we start the meeting?

(Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)

Lưu ý: "Let's" không cần thêm chủ ngữ vì "let" đã bao hàm ý mời gọi hoặc đề nghị cho cả hai bên.

1. Sử dụng "Shall we?" khi không cần thiết:

"Shall we" nghe có vẻ hơi formal, vì vậy khi giao tiếp thân mật, bạn có thể dùng "Let's" thay thế cho tự nhiên hơn. 

Ví dụ:

Thay vì nói "Shall we go to the cinema?" trong cuộc trò chuyện bạn bè, bạn có thể chỉ cần nói "Let's go to the cinema."

 

2. Sử dụng "Let's" trong câu hỏi:

Một số người có thể nhầm lẫn và sử dụng "Let's" như một câu hỏi mà không phải "Shall we?".

  • Lỗi: Let's go to the cinema?
  • Đúng: Shall we go to the cinema? hoặc Let's go to the cinema. (Không cần dấu hỏi sau "Let's")
 

3. Nhầm lẫn trong ngữ cảnh trang trọng:

Trong các tình huống trang trọng, như trong một cuộc họp công việc hoặc giao tiếp với cấp trên, "Shall we?" là lựa chọn phù hợp hơn. Sử dụng "Let's" trong những tình huống này có thể gây cảm giác không đủ lịch sự.

What + mạo từ (article - a/an) + tính từ (adj) + danh từ (N)!

hoặc

How + tính từ (adj) + chủ ngữ (S) + động từ (V)!

Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cảm thán

 

Ví dụ: 

What a beautiful day! 

(Thật là một ngày đẹp trời!

 

How kind you are! 

(Bạn thật tốt bụng!).

1. Dùng "What" mà thiếu "a" hoặc "an"

  • Lỗi: What lovely weather!
  • Đúng: What a lovely weather!

2. Lặp lại động từ trong câu cảm thán

  • Lỗi: What a beautiful the song is!
  • Đúng: What a beautiful song it is!

3. Sử dụng "What" để diễn tả cảm thán về hành động

  • Sai: What she sings beautifully!
  • Đúng: How beautifully she sings!

4. Không dùng dấu chấm than trong câu cảm thán

  • Lỗi: How nice you are.
  • Đúng: How nice you are!

Would you mind + V-ing...?

Hỏi một cách lịch sự xem ai đó có phiền làm gì không.

 

Ví dụ: 

Would you mind opening the window? 

(Bạn có phiền mở cửa sổ không?

-> No, I don’t mind. 

(Không, tôi không phiền.) 

hoặc

-> Yes, I do mind. 

(Có, tôi cảm thấy phiền).

Trả lời “Yes” khi muốn đồng ý làm điều đó, hoặc “No” khi không đồng ý dẫn đến hiểu lầm

  • Lỗi: Would you mind closing the door? Yes, I would.
  • Đúng: Would you mind closing the door? No, I don’t mind. (đồng ý đóng cửa)

Used to + động từ nguyên mẫu (V)

Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

 

Ví dụ: I used to play football every day. 

(Tôi từng chơi bóng đá mỗi ngày.)

Nhầm lẫn giữa "used to" và "be used to"

  • Lỗi: I am used to play football when I was a child.
  • Đúng: I used to play football when I was a child.

 

To be/get used to + V-ing

Dùng để diễn tả sự quen thuộc với việc gì đó.

 

Ví dụ: I am used to waking up early.

(Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

So + tính từ (adj)/trạng từ (adv)


 

Dùng trong các câu miêu tả để nhấn mạnh mức độ.

 

Ví dụ:

The movie was so interesting.

(Bộ phim thật sự rất thú vị.)

 

He runs so quickly. 

(Anh ấy chạy thật nhanh.)

1. Nhầm lẫn giữa "so" và "such"

  • Lỗi: She is so a beautiful girl.
  • Đúng: She is such a beautiful girl hoặc She is so beautiful.

2. Dùng "such" mà thiếu mạo từ "a" hoặc "an" khi cần thiết

  • Lỗi: She is such beautiful woman.
  • Đúng: She is such a beautiful woman.

3. Dùng "such" với danh từ không đếm được hoặc số nhiều không đúng cách

  • Lỗi: She has such informations.
  • Đúng: She has such information.

4. Dùng "such" mà không có danh từ đi kèm

  • Lỗi: She is such.
  • Đúng: She is such a kind person.

5. Dùng "such" với tính từ mà không cần thiết

  • Lỗi: She is such beautiful.
  • Đúng: She is so beautiful.

6. Dùng "such" với các tính từ không thể so sánh

  • Lỗi: It was such perfect day.
  • Đúng: It was a perfect day.

7. Dùng "such" sai với cấu trúc phủ định

  • Lỗi: It was not such good idea.
  • Đúng: It was not such a good idea.

8. Dùng "such" không phù hợp với một danh từ điển hình

  • Lỗi: It is such a happiness.
  • Đúng: It is such happiness.

Such + danh từ (N) /cụm danh từ

Dùng trong các câu miêu tả để nhấn mạnh danh từ.

 

Ví dụ: 

She is such a good friend. 

(Cô ấy là một người bạn thật sự tốt.)

 

It was such a challenging project. 

(Đó là một dự án thật sự đầy thách thức.)

Câu khẳng định, isn’t it?

hoặc

Câu phủ định, are you?

Dùng trong các câu hỏi nhằm xác nhận điều gì đó mà bạn đã biết hoặc đoán trước.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: You’re coming, aren’t you? (Bạn sẽ đến, đúng không?)

-> Yes, I am (Đúng, tôi sẽ đến)

-> No, I am not (Không, tôi không đến)

  • Câu phủ định: You’re not coming, are you? (Bạn không đến, phải không?)

-> No, I’m not. (Tôi không đến.)

-> Yes, I am. (Tôi sẽ đến.)

 

Các câu trả lời đều tuân theo nguyên tắc:

  • "Yes" để khẳng định câu hỏi (dù câu hỏi là khẳng định hay phủ định).
  • "No" để phủ định câu hỏi.

Tìm hiểu chi tiết: Câu hỏi đuôi

1. Nhầm lẫn giữa "Yes" và "No" trong câu phủ định

Ví dụ: You’re not coming, are you?

  • Lỗi: Yes, I’m not.
  • Đúng: Yes, I am. (tôi sẽ đến) hoặc No, I am not. (tôi không đến)

2. Không phù hợp giữa chủ ngữ và trợ động từ trong câu hỏi đuôi

  • Lỗi: She’s a doctor, isn’t it?
  • Đúng: She’s a doctor, isn’t she?

3. Quên thay đổi trợ động từ phù hợp với thì của câu chính

  • Lỗi: They went to the store, don’t they?
  • Đúng: They went to the store, didn’t they?

Feel like + V-ing

Diễn tả mong muốn làm gì đó.

 

Ví dụ: I feel like going out tonight. 

(Tôi muốn đi chơi tối nay.)

1. Dùng "feel like" với danh từ thay vì V-ing

  • Lỗi: I feel like a run.
  • Đúng: I feel like running.

2. Dùng "feel like" mà không rõ ngữ cảnh

  • Lỗi: I feel like talking about this subject. (Câu này có thể đúng, nhưng cần ngữ cảnh rõ ràng hơn.)
  • Đúng: I don't feel like talking about this subject right now.

3. Dùng "feel like" quá thường xuyên mà không thay đổi cách diễn đạt

  • Lỗi: I feel like going to the movies, I feel like having lunch, I feel like taking a nap.
  • Đúng: I want to go to the movies, I'm thinking of having lunch, I feel like taking a nap.

To spend + amount of time/money + on + something

Diễn tả việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì.

 

Ví dụ: I spent two hours on this project. 

(Tôi đã dành hai giờ cho dự án này.)

1. Dùng sai giới từ hoặc thiếu giới từ "on" trước danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Lỗi: He spends a lot of money in clothes.
  • Đúng: He spends a lot of money on clothes.

2. Dùng số lượng không phù hợp

  • Lỗi: I spend a lot money on shopping.
  • Đúng: I spend a lot of money on shopping.

3. Dùng không đúng thì của động từ. Một số người học có thể sử dụng sai thì trong câu khi diễn tả hành động đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.

  • Lỗi: I spend two hours on studying English yesterday.
  • Đúng: I spent two hours on studying English yesterday.

To remember + V-ing

Nhớ lại đã làm việc gì đó.

 

Ví dụ: I remember locking the door. 

(Tôi nhớ đã khóa cửa.)

1. Nhầm lẫn giữa “remember + V-ing” và “remember + to V”

  • Lỗi: I remember to close the door yesterday.
  • Đúng: I remember closing the door yesterday.

2. Dùng "remember + to V" khi muốn diễn đạt hành động trong quá khứ

  • Lỗi: I remember to meet her at the event last year.
  • Đúng: I remember meeting her at the event last year.

3. Quên sử dụng "to" khi cần thiết trong cấu trúc "remember + to V"

  • Lỗi: I remember call her later.
  • Đúng: I remember to call her later.

To remember + to V

Nhớ phải làm việc gì đó

 

Ví dụ: Don’t forget to remember to lock the door before you leave.

(Đừng quên nhớ khóa cửa trước khi bạn rời đi.)

Plan to + động từ nguyên mẫu (V) + tân ngữ (O)

Dùng khi nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

 

Ví dụ: We plan to visit Paris next summer. 

(Chúng tôi dự định thăm Paris vào mùa hè tới.)

1. Thêm "to" khi không cần thiết

  • Lỗi: I plan to visit to Paris next summer.
  • Đúng: I plan to visit Paris next summer.

2. Dùng sai động từ nguyên mẫu hoặc tân ngữ

  • Lỗi: I plan to buying a new car next month.
  • Đúng: I plan to buy a new car next month.

3. Dùng "plan" mà không có tân ngữ khi cần có tân ngữ

  • Lỗi: I plan to visit next week.
  • Đúng: I plan to visit my grandmother next week.

4. Dùng cấu trúc với tân ngữ không rõ ràng hoặc không chính xác

  • Lỗi: I plan to do it tomorrow.
  • Đúng: I plan to finish my work tomorrow.

It + động từ to be (am/is/are) + time + chủ ngữ (S) + động từ quá khứ (V2/ed)

Đã đến lúc làm gì đó.

 

Ví dụ: It’s time we left. 

(Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi.)

1. Sai thì động từ to be (am/is/are)

  • Lỗi: "It is 9 o'clock when she arrived."
  • Đúng: "It was 9 o'clock when she arrived." 

2. Không dùng đúng trật tự từ

  • Lỗi: "It was when she arrived 3 PM."
  • Đúng: "It was 3 PM when she arrived." 

3. Không xác định rõ thời gian cụ thể

  • Lỗi: "It was when they moved to a new house."
  • Đúng: "It was two weeks ago when they moved to a new house." 

4. Không đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ quá khứ

  • Lỗi: "It was five years ago when they decides to leave the city."
  • Đúng: "It was five years ago when they decided to leave the city." 

5. Thiếu từ "when" để nối hai mệnh đề

  • Lỗi: "It was 7 o'clock she arrived."
  • Đúng: "It was 7 o'clock when she arrived."

Can’t stand/help/bear/resist + V-ing

Diễn tả không thể chịu đựng, kiểm soát, hoặc chống lại việc gì đó.

 

Ví dụ: I can’t stand waiting in line. 

(Tôi không thể chịu được việc chờ xếp hàng.)

1. Sử dụng động từ nguyên mẫu thay vì dạng V-ing

  • Lỗi: I can’t stand wait for long hours.
  • Đúng: I can’t stand waiting for long hours.

2. Sử dụng sai động từ

  • Lỗi: She can't help to laugh at his jokes.
  • Đúng: She can't help laughing at his jokes.

3. Sai với động từ "help"

  • Lỗi: I can't help to cry when I watch sad movies.
  • Đúng: I can't help crying when I watch sad movies.

4. Sử dụng cấu trúc không chính xác trong câu phức

  • Lỗi: I can't stand to work with people who are always late.
  • Đúng: I can't stand working with people who are always late.

Can’t help but + động từ nguyên mẫu

Diễn tả việc không thể không làm một điều gì đó, dù có muốn hay không.

Ví dụ: I can’t help but smile when I see her.

(Tôi không thể không mỉm cười khi nhìn thấy cô ấy.)

Động từ to be (am/is/are) +  interested in + danh từ (N)/V-ing

Diễn tả sự quan tâm hoặc yêu thích điều gì đó.

Ví dụ: She is interested in learning Spanish. 

(Cô ấy thích học tiếng Tây Ban Nha.)

1. Dùng động từ nguyên mẫu (V) thay vì V-ing

  • Lỗi: She is interested in read books.
  • Đúng: She is interested in reading books.

2. Dùng sai dạng danh từ (N)

  • Lỗi: I am interested in historical.
  • Đúng: I am interested in history.

3. Sử dụng sai giới từ hoặc cấu trúc

  • Lỗi: They are interested on learning new languages.
  • Đúng: They are interested in learning new languages.

4. Không sử dụng đúng động từ hoặc danh từ sau "interested in"

  • Lỗi: He is interested in how to play soccer.
  • Đúng: He is interested in playing soccer.

Sau khi bạn đã nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp thông dụng, hãy tiếp tục mở rộng thêm kiến thức với 10 cấu trúc nâng cao. Những cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng tầm kỹ năng của mình, đặc biệt trong các cuộc hội thoại chuyên nghiệp và môi trường công việc.

Mở rộng thêm 10 cấu trúc nâng cao giúp bạn nâng tầm giao tiếp

1. If I were you, I would + V: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.

Ví dụ: If I were you, I would consider taking the offer.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cân nhắc nhận lời đề nghị đó.)

2. I would appreciate it if you could + V: Dùng để yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ: I would appreciate it if you could send me the report by tomorrow.

(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi báo cáo trước ngày mai.)

3. I’m writing to inquire about + N/V-ing: Câu mở đầu cho thư hoặc email để hỏi thông tin.

Ví dụ: I’m writing to inquire about the availability of the conference room.

(Tôi viết thư để hỏi về tình trạng phòng họp.)

4. Could you possibly + V: Câu hỏi lịch sự để yêu cầu một việc gì đó.

Ví dụ: Could you possibly help me with this issue?

(Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)

5. In the event that + S + V, S + will + V: Diễn tả điều kiện và kết quả của một tình huống.

Ví dụ: In the event that the meeting is postponed, we will inform you immediately.

(Trong trường hợp cuộc họp bị hoãn, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.)

6. I’m looking forward to + V-ing: Diễn tả sự mong đợi một cách tích cực.

Ví dụ: I’m looking forward to meeting you at the conference.

(Tôi mong được gặp bạn tại hội nghị.)

7. It’s essential that + S + V: Diễn tả điều gì đó là rất quan trọng.

Ví dụ: It’s essential that everyone arrives on time.

(Điều quan trọng là mọi người phải đến đúng giờ.)

8. As far as I’m concerned, + S + V: Diễn tả ý kiến hoặc quan điểm cá nhân.

Ví dụ: As far as I’m concerned, the project is on track.

(Theo quan điểm của tôi, dự án đang đi đúng hướng.)

9. I would like to point out that + S + V: Diễn tả sự nhấn mạnh hoặc làm rõ một điểm quan trọng.

Ví dụ: I would like to point out that the deadline has been moved to next week.

(Tôi muốn nhấn mạnh rằng hạn chót đã được dời đến tuần sau.)

10. Not only … but also …: Diễn tả sự kết hợp của hai ý tưởng hoặc đặc điểm.

Ví dụ: Not only did she complete the project on time, but she also exceeded our expectations.

(Cô ấy không chỉ hoàn thành dự án đúng hạn mà còn vượt qua mong đợi của chúng tôi.)

Làm sao để có thể ghi nhớ và áp dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến phức tạp trong giao tiếp? Theo dõi ở phần tiếp theo của bài viết nhé!

Cách khắc phục ngữ pháp yếu để tự tin giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

Học ngữ pháp cũng giống như học lái xe, quá trình này không chỉ đòi hỏi bạn giỏi lý thuyết, mà còn cần sự thực hành liên tục để đạt được sự thuần thục:

  • Khi mới học lái xe, bạn cần biết cách vận hành, khi nào nhấn ga, phanh và cách xử lý tình huống. Tương tự, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp để áp dụng chính xác vào các trường hợp khác nhau.
  • Sau khi đã hiểu rõ lý thuyết, hãy mạnh dạn "lên xe" và thực hành. Bắt đầu bằng cách áp dụng 20 cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà VUS đã giới thiệu. 

Lời khuyên chân thành từ VUS: Đừng học thuộc lòng công thức như một con vẹt, vì khi giao tiếp, bạn sẽ mất thời gian suy nghĩ và ghép từ vào công thức, khiến cuộc trò chuyện thiếu tự nhiên. Thay vào đó, hãy đọc hiểu từng ngữ cảnh của cấu trúc ngữ pháp, viết xuống công thức và thay từng nội dung khác nhau vào cấu trúc rồi luyện tập hàng ngày.

Ví dụ, học cấu trúc câu “Would you mind + V-ing...?”, hãy áp dụng vào nhiều tình huống nhất có thể như:

  • Nhờ người khác mở hộ cửa “Would you mind opening that door?”
  • Yêu cầu ai đó tắt đèn: “Would you mind turning off the light?”
  • Đề nghị giúp đỡ trong việc bưng bê đồ đạc: “Would you mind carrying these bags for me?”

Ban đầu, có thể bạn sẽ cảm thấy lúng túng, giống như lần đầu lái một chiếc xe mới, nhưng qua thời gian và sự kiên trì, bạn sẽ dần trở nên thuần thục, tự tin hơn. Chỉ khi bạn không còn phải nghĩ quá nhiều về ngữ pháp mà vẫn có thể giao tiếp một cách tự nhiên, bạn mới thực sự làm chủ được nó.

Tuy nhiên, ngôn ngữ là một công cụ giao tiếp. Muốn thành thạo một ngôn ngữ, bạn cần phải thực hành nó trong môi trường thực tế. 

Chỉ tự luyện tập một mình không đủ để bạn thành thạo giao tiếp. Vì bạn có thể gặp phải một số vấn đề như:

  • Thiếu phản xạ giao tiếp

Thiếu phản xạ giao tiếp thể hiện qua việc phản hồi chậm, khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến, thiếu tự tin khi giao tiếp, hoặc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp không chính xác. 

Tự học ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp giúp bạn nắm vững lý thuyết, nhưng khi gặp tình huống thực tế, bạn có thể phản xạ chậm và ấp úng không biết phải nói gì. 

Những vấn đề này làm giảm hiệu quả giao tiếp, khiến bạn gặp khó khăn trong việc tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc thảo luận một cách tự nhiên và mạch lạc.

  • Không có người sửa lỗi

Khi tự học mà không có người hướng dẫn, bạn có thể mắc phải những lỗi nhỏ nhưng lại không nhận ra. Dần dần, những lỗi này trở thành thói quen, càng về sau càng khó sửa chữa. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng giao tiếp mà còn cản trở quá trình tiến bộ của bạn.

Nếu bạn học tự học ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp qua lời bài hát, rất có thể bạn đã gặp những lỗi ngữ pháp phổ biến như:

  • Trong bài hát “You Belong With Me” của Taylor Swift, “belong” cần đi với giới từ “to” thay vì “with”. 
  • Hoặc trong bài hát “Love Yourself” của Justin Bieber, câu “My mama don’t like you” sử dụng "don’t" không đúng, vì chủ ngữ "mama" cần đi với "doesn’t".

Không có người sửa lỗi, bạn sẽ như việc tự lái xe mà không có bản đồ. Bạn có thể đi lạc và mất nhiều thời gian để tìm đúng hướng. 

Ngược lại, học tại trung tâm tiếng Anh giống như việc có một người hướng dẫn tận tình bên cạnh, giúp bạn đi đúng lộ trình và đạt được mục tiêu nhanh chóng. Với sự hỗ trợ của giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập chuyên nghiệp, bạn sẽ nhanh chóng tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. 

  • Thiếu môi trường thực hành

Không có môi trường thực hành, bạn khó áp dụng ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp vào thực tế. Bạn có thể biết nhiều từ, nhưng không thể sử dụng tự nhiên. 

Ví dụ, bạn biết rằng “I have been studying English for five years.” là câu đúng ngữ pháp để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục. 

Tuy nhiên, khi gặp người nói tiếng Anh khiến bạn hồi hộp và bối rối do chưa bao giờ thực hành thực tế, bạn lại nói “I study English for five years” hoặc “I have studied English five years ago”.

Tự học một mình cũng giới hạn bạn trong không gian tĩnh lặng, thiếu sự đa dạng ngôn ngữ và khó phát triển toàn diện các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp và cảm thấy việc tự học không mang lại kết quả như mong muốn, việc tìm kiếm một trung tâm giao tiếp tiếng Anh chất lượng có thể là giải pháp lý tưởng.

Một trung tâm uy tín sẽ mang đến các khóa học tiếng Anh giao tiếp có hướng dẫn cụ thể từ giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm cũng như cơ hội thực hành giao tiếp thực tế. Điều này giúp bạn áp dụng ngữ pháp tự nhiên, cải thiện khả năng nói và nghe. Với sự hỗ trợ từ các chuyên gia, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua khó khăn và tiến bộ rõ rệt trong tiếng Anh.

Thế nhưng, làm thế nào để nhận biết một trung tâm tiếng Anh giao tiếp chất lượng? Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk của VUS là một ví dụ cụ thể.

1. Tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế: Khóa học iTalk của VUS chú trọng việc áp dụng ngữ pháp trong môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều này giúp học viên:

  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, làm cho kiến thức trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.
  • Thực hành liên tục để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên trong các cuộc trò chuyện thực tế.

2. Học viên sẽ làm chủ phát âm tiếng Anh, ngay cả những âm phức tạp không có trong tiếng Việt, giúp cải thiện rõ rệt phát âm và tự tin khi giao tiếp.

3. Từ những buổi học đầu tiên, học viên sẽ được rèn luyện tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, tạo phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và nâng cao tốc độ phản hồi trong mọi tình huống.

4. Hiểu nhanh và chính xác mọi thông điệp: Khóa học giúp bạn nắm bắt trọn vẹn ý chính và thông điệp của người đối diện, dễ dàng thích ứng với nhiều giọng điệu và ngữ cảnh khác nhau, từ Anh-Anh đến Anh-Mỹ.

5. Ôn tập và thực hành mọi lúc mọi nơi với ứng dụng độc quyền iTalk của VUS: Ứng dụng iTalk giúp bạn luyện tập phát âm, ôn tập từ vựng, mẫu câu và thực hành giao tiếp bất kỳ lúc nào, duy trì tiến bộ và sự liên tục trong học tập.

6. Với đội ngũ giảng dạy gồm hơn 2700 chuyên gia tiếng Anh sở hữu chứng nhận giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA, TEFL,... bạn sẽ được dẫn dắt và bước vào môi trường học tiếng Anh chuẩn mực và tự nhiên.

Tại VUS, giáo viên sử dụng phương pháp Learner-Centered Approach, lấy học viên làm trung tâm, tạo ra lộ trình học phù hợp với từng nhóm trình độ, từ đó giúp học viên phát huy tối đa tiềm năng ngôn ngữ của mình. 

Phương pháp học dựa trên khám phá Discovery-based và học qua truy vấn Inquiry-based không chỉ khuyến khích sự chủ động mà còn phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Song song đó, Skill-based learning giúp học viên thực hành các kỹ năng giao tiếp thực tế, tự tin và nổi bật trong mọi ngữ cảnh.

Thêm vào đó, hàng loạt lợi ích đặc biệt sau đang chờ đón bạn khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk:

  • Tự do xây dựng chương trình học từ hơn 365+ chủ đề – từ giao tiếp hằng ngày, công việc, du lịch đến các vấn đề xã hội – bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh phù hợp với sở thích và mục tiêu cá nhân.
  • Lịch học linh hoạt với 4 ca học mỗi ngày, mỗi buổi kéo dài 90 phút, dễ dàng chọn thời gian học phù hợp với lịch trình của bạn. Bạn còn có thể học cấp tốc với 20 chủ đề trong 2,5 tháng hoặc rút gọn chỉ còn 1,5 tháng.
  • Học viên có thể tham gia lớp học tại bất kỳ cơ sở nào trong số hơn 80 chi nhánh trên toàn quốc, giúp việc đi lại trở nên cực kỳ thuận tiện.

Với học phí hợp lý cùng cơ hội nhận học bổng lên tới 44% và ưu đãi linh hoạt như giảm giá đăng ký sớm hoặc trả góp 0% lãi suất, bạn có thể yên tâm theo đuổi khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng cao iTalk của VUS mà không cần lo về chi phí.

Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh giao tiếp miễn phí!

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã:

  • Nắm vững 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản
  • Sử dụng thành thạo 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp nâng cao
  • Hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp bằng phương pháp mà VUS đã chia sẻ

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk, đừng ngần ngại để lại thông tin tại Form dưới đây. VUS sẽ liên hệ với bạn để cung cấp thêm chi tiết, giải đáp thắc mắc và giúp bạn bắt đầu hành trình học tập hiệu quả nhất.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward