Viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh: Từ vựng, Cấu trúc, Mẫu

Khi bắt tay vào viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh, nhiều người thường gặp chung một cảm giác: biết rõ mình thích điều gì ở bộ phim đó, nhưng lại khó diễn đạt trọn vẹn bằng tiếng Anh.
Thiếu từ vựng, không biết mở bài thế nào, hoặc viết xong vẫn thấy bài chưa thật sự “ra chất” khiến việc viết trở nên áp lực hơn bạn nghĩ.
Để giúp bạn viết nhanh – đúng – hay hơn, VUS sẽ cung cấp:
- 3 đoạn văn mẫu ngắn, dễ dùng ngay, phù hợp khi cần viết nhanh hoặc luyện tập hằng ngày.
- Danh sách từ vựng, cấu trúc câu và cách miêu tả phim giúp diễn đạt tự nhiên hơn.
- 10 bài mẫu từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ bạn học cách triển khai ý tưởng rõ ràng và tăng độ thuyết phục cho bài viết.
Table of Contents
3 Mẫu viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, nhanh, hấp dẫn
Khi bạn cần write a paragraph about your favourite film nhưng không biết bắt đầu từ đâu, những mẫu dưới đây sẽ giúp bạn viết trôi chảy hơn.
Đây cũng là gợi ý hữu ích cho những ai đang tìm cách viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, hoặc cần một bài văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích ngắn gọn để luyện tập.
The Lion King (Vua Sư Tử – Cảm xúc mạnh)
“The Lion King” is one of my favorite movies because it carries a powerful message about courage and responsibility. The story follows Simba, a young lion who must face his fears and reclaim his place as king. I love the emotional scenes, beautiful music, and meaningful lessons about family. Although it’s an animated film, it touches viewers of all ages with its timeless story.
Bản dịch:
“The Lion King” là một trong những bộ phim tôi yêu thích nhất vì nó truyền tải thông điệp mạnh mẽ về lòng dũng cảm và trách nhiệm. Câu chuyện xoay quanh Simba, một chú sư tử trẻ phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình để giành lại vị trí vốn thuộc về cậu. Tôi đặc biệt thích những phân cảnh cảm xúc, phần âm nhạc tuyệt đẹp và những bài học ý nghĩa về gia đình. Dù chỉ là phim hoạt hình, tác phẩm này vẫn chạm đến trái tim khán giả ở mọi lứa tuổi nhờ câu chuyện vượt thời gian.
Forrest Gump (Tạm dịch: Cuộc Đời Forrest Gump – Truyền cảm hứng)
“Forrest Gump” inspires me every time I watch it. The movie tells the life journey of Forrest, a man with a simple mind but an extraordinary heart. Despite many challenges, he always chooses kindness, honesty, and perseverance. What makes this film unforgettable is its message that anyone can achieve great things if they believe in themselves.
Bản dịch:
“Forrest Gump” luôn truyền cho tôi nguồn cảm hứng mỗi lần xem lại. Bộ phim kể về hành trình cuộc đời của Forrest, một người đàn ông có trí óc đơn giản nhưng sở hữu một trái tim phi thường. Dù trải qua vô số khó khăn, anh luôn chọn sống tử tế, chân thành và kiên trì. Điều khiến bộ phim khó quên chính là thông điệp rằng bất cứ ai cũng có thể đạt được những điều lớn lao nếu họ thật sự tin tưởng vào bản thân.
Inception (Kẻ Đánh Cắp Giấc Mơ – Nội dung độc đáo)
“Inception” is a mind-blowing movie that impressed me with its creative storyline and stunning visuals. It follows a team that enters people’s dreams to plant ideas, creating layers of reality that keep viewers guessing. I enjoy how the film mixes action, psychology, and mystery. The ending is especially unforgettable because it leaves audiences debating what is real.
Bản dịch:
“Inception” là một bộ phim gây choáng ngợp nhờ cốt truyện sáng tạo và hiệu ứng hình ảnh mãn nhãn. Phim theo chân một nhóm người có khả năng xâm nhập vào giấc mơ của người khác để gieo ý tưởng, tạo nên nhiều tầng hiện thực khiến khán giả phải suy đoán không ngừng. Tôi thích cách bộ phim kết hợp giữa hành động, tâm lý và yếu tố bí ẩn. Đặc biệt, cái kết của phim khiến người xem tranh luận mãi về đâu là thật và đâu là ảo.
List từ vựng và cấu trúc thường dùng để viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh, việc nắm từ vựng theo nhóm chủ đề giúp bạn miêu tả nội dung, cảm xúc và đánh giá bộ phim rõ ràng hơn. Dưới đây là list từ vựng quan trọng, thường dùng trong các bài write a paragraph about your favourite film.
1. Từ vựng mô tả thông tin cơ bản của phim (Basic Info)
| Từ tiếng Anh | IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Genre | /ˈdʒɑːn.rə/ | Thể loại | The movie belongs to the action genre. → Bộ phim thuộc thể loại hành động. |
| Plot | /plɒt/ | Cốt truyện | The plot of the film is simple but touching. → Cốt truyện của bộ phim khá đơn giản nhưng rất cảm động. |
| Setting | /ˈset.ɪŋ/ | Bối cảnh | The story’s setting is a small village in Japan. → Bối cảnh của câu chuyện là một ngôi làng nhỏ ở Nhật Bản. |
| Character | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật | My favorite character is the brave young boy. → Nhân vật tôi thích nhất là cậu bé dũng cảm. |
| Main character | /ˌmeɪn ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật chính | The main character faces many challenges. → Nhân vật chính phải đối mặt với rất nhiều thử thách. |
| Director | /dɪˈrek.tər/ | Đạo diễn | The film was directed by Christopher Nolan. → Bộ phim được đạo diễn bởi Christopher Nolan. |
| Cast | /kɑːst/ | Dàn diễn viên | The cast delivers excellent performances. → Dàn diễn viên có những màn thể hiện rất xuất sắc. |
| Release year | /rɪˈliːs jɪər/ | Năm phát hành | The film’s release year is 2010. → Bộ phim được phát hành vào năm 2010. |
| Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc phim | The soundtrack makes the movie more emotional. → Nhạc phim khiến bộ phim trở nên giàu cảm xúc hơn. |
| Animation | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | Hoạt hình | It is a beautiful animation that everyone can enjoy. → Đây là một bộ phim hoạt hình đẹp mắt mà ai cũng có thể thưởng thức. |
| Live-action | /ˌlaɪv ˈæk.ʃən/ | Phim người đóng | Disney released a live-action version of the film. → Disney đã ra mắt phiên bản người đóng của bộ phim này. |
2. Từ vựng miêu tả chất lượng phim (Quality & Style)
| Từ tiếng Anh | IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Ấn tượng, đẹp choáng ngợp | The movie has stunning visuals and effects. → Bộ phim có phần hình ảnh và hiệu ứng vô cùng ấn tượng. |
| Touching | /ˈtʌtʃ.ɪŋ/ | Cảm động | It’s a touching film that made me cry. → Đây là một bộ phim cảm động đến mức khiến tôi rơi nước mắt. |
| Inspiring | /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ | Truyền cảm hứng | The story is inspiring and full of meaningful lessons. → Câu chuyện truyền cảm hứng và chứa đựng nhiều bài học ý nghĩa. |
| Suspenseful | /səˈspens.fəl/ | Hồi hộp | The film is suspenseful from beginning to end. → Bộ phim tạo cảm giác hồi hộp từ đầu đến cuối. |
| Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Ngoạn mục, mãn nhãn | The breathtaking scenes kept me glued to the screen. → Những phân cảnh mãn nhãn khiến tôi không thể rời mắt khỏi màn hình. |
| Iconic | /aɪˈkɒn.ɪk/ | Mang tính biểu tượng | It became an iconic film of the decade. → Bộ phim đã trở thành một tác phẩm biểu tượng của cả thập kỷ. |
| Engaging | /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Cuốn hút | The plot is engaging and easy to follow. → Cốt truyện lôi cuốn và rất dễ theo dõi. |
| Emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ | Đầy cảm xúc | The emotional moments stay in your mind long after the film ends. → Những khoảnh khắc xúc động vẫn còn đọng lại trong tâm trí bạn rất lâu sau khi phim kết thúc. |
| Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo | The film has a creative storyline and unique ideas. → Bộ phim có cốt truyện sáng tạo và nhiều ý tưởng độc đáo. |
| Thought-provoking | /ˈθɔːt prəˌvəʊ.kɪŋ/ | Gợi suy ngẫm | It’s a thought-provoking movie that makes you reflect on life. → Đây là một bộ phim gợi nhiều suy ngẫm, khiến bạn nghĩ về ý nghĩa cuộc sống. |
3. Cấu trúc câu hay dùng khi viết về bộ phim yêu thích (Useful Structures)
- The film is about… → Bộ phim nói về…
- It tells the story of… → Kể câu chuyện về…
- It is set in… → Lấy bối cảnh ở…
- The reason why I love this film is… → Lý do tôi thích phim này là…
- One impressive scene is… → Một cảnh ấn tượng là…
- The main character is… → Nhân vật chính là…
- The film stars… → Phim có sự tham gia của…
- It was directed by… → Phim được đạo diễn bởi…
- The plot focuses on… → Cốt truyện tập trung vào…
- The film combines… and … → Bộ phim kết hợp… và …
- I was really impressed by… → Tôi thực sự ấn tượng bởi…
- What I like most about the film is… → Điều tôi thích nhất ở phim là…
- This film reminds me of… → Phim gợi tôi nhớ đến…
- The message of the film is… → Thông điệp của phim là…
- The ending is… → Kết phim thì…
- It made me feel… → Nó khiến tôi cảm thấy…
- It’s the kind of movie that… → Đây là kiểu phim mà…
- I would recommend this film to… → Tôi muốn giới thiệu phim này cho…
- It became one of my favourite films because… → Nó trở thành phim yêu thích của tôi vì…
Bố cục bài viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh (dễ áp dụng)
Khi viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng bố cục 3 phần dưới đây để bài viết mạch lạc, rõ ý và dễ theo dõi. Đây là cấu trúc thường được dùng trong các bài viết từ trình độ A2 đến B2.
1. Opening (Mở bài) – Giới thiệu phim
Giới thiệu thông tin cơ bản nhất về bộ phim bạn muốn nói đến:
- Tên phim (Title)
- Thể loại phim (Genre)
- Năm phát hành (Release year)
- Đạo diễn hoặc diễn viên nổi bật (Director / Cast)
- Lý do chọn bộ phim này để viết (Why you choose this film)
Ví dụ: My favourite film is “The Lion King”, a classic animated movie released in 1994. It is famous for its touching story and unforgettable music.
2. Body (Thân bài) – Tóm tắt nội dung và điểm nổi bật
Đây là phần quan trọng nhất, giúp người đọc hiểu bộ phim nói về điều gì và vì sao bạn thích nó:
- Tóm tắt cốt truyện (Brief plot summary)
- Bối cảnh phim (Setting)
- Nhân vật chính (Main character)
- Những điểm đặc sắc: cảnh ấn tượng, nhạc phim, thông điệp, hiệu ứng hình ảnh (Highlight/Impressive elements)
Bạn có thể dùng các cấu trúc:
- The film is about…
- It tells the story of…
- One impressive scene is…
Ví dụ: The film tells the story of Simba, a young lion who must learn to overcome fear and take his rightful place as king. The breathtaking scenes and emotional soundtrack make the story unforgettable.
3. Conclusion (Kết bài) – Nêu cảm nhận và đánh giá
Phần kết giúp bạn tổng kết cảm xúc của mình và đưa ra đánh giá cuối cùng về bộ phim.
- Bạn học được gì từ bộ phim (Message / Lesson)
- Lý do bộ phim đặc biệt với bạn (Why it’s meaningful to you)
- Gợi ý phim cho người đọc (Recommendation)
Ví dụ: I love this film because it teaches meaningful lessons about courage and family. I highly recommend it to anyone who enjoys emotional and inspiring stories.
10 Mẫu viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Nếu bạn từng loay hoay không biết bắt đầu write a paragraph about your favourite film thế nào, hoặc cần ngay một bài văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích để tham khảo, thì danh sách dưới đây sẽ giúp bạn.
1. Frozen (Nữ Hoàng Băng Giá)
“Frozen” is one of my favourite films because of its beautiful animation and heart-warming story. It follows the journey of two sisters, Elsa and Anna, who learn to understand each other despite fear, distance, and misunderstandings. I especially love Elsa’s transformation scene when she sings “Let It Go”, as it shows her courage and freedom. The film delivers a simple but meaningful message about love, acceptance, and the bond between sisters.
Bản dịch:
“Frozen” là một trong những bộ phim tôi yêu thích nhất vì phần hoạt hình tuyệt đẹp và câu chuyện ấm áp. Phim kể về hành trình của hai chị em Elsa và Anna, những người dần học cách thấu hiểu nhau dù phải trải qua sợ hãi, khoảng cách và hiểu lầm. Tôi đặc biệt thích phân cảnh Elsa biến đổi bản thân khi cô hát “Let It Go”, bởi nó thể hiện sự dũng cảm và khát khao tự do. Bộ phim gửi gắm thông điệp đơn giản nhưng sâu sắc về tình yêu thương, sự chấp nhận và sợi dây gắn kết giữa những người thân trong gia đình.
2. Toy Story (Câu Chuyện Đồ Chơi)
“Toy Story” is a fun and creative animated movie about what toys do when no one is watching. The story focuses on Woody and Buzz Lightyear, two toys who start as rivals but soon become best friends. Their adventures are exciting and sometimes very funny, especially when they try to return to their owner. I like this film because it teaches the value of friendship, trust, and teamwork. It is light-hearted and enjoyable for viewers of all ages.
Bản dịch:
“Toy Story” là một bộ phim hoạt hình sáng tạo và vui nhộn, xoay quanh thế giới bí mật của đồ chơi khi không có ai ở cạnh. Câu chuyện tập trung vào Woody và Buzz Lightyear, hai món đồ chơi ban đầu là đối thủ nhưng sau đó trở thành bạn thân. Những cuộc phiêu lưu của họ vừa hồi hộp vừa hài hước, đặc biệt là khi họ cố gắng quay trở về với cậu chủ của mình. Tôi thích bộ phim này vì nó dạy về giá trị của tình bạn, lòng tin và tinh thần đồng đội. Đây là tác phẩm nhẹ nhàng và phù hợp với mọi lứa tuổi.
3. Coco (Hội Ngộ Diệu Kỳ)
“Coco” is a colourful and emotional film that celebrates family and music. It tells the story of Miguel, a young boy who dreams of becoming a musician even though his family forbids it. He enters the Land of the Dead and discovers secrets about his ancestors. The movie stands out for its vibrant visuals, touching music, and strong message about remembering the people we love. I find it meaningful because it reminds us that family always plays an important role in our lives.
Bản dịch:
“Coco” là một bộ phim đầy màu sắc và cảm xúc, tôn vinh tình cảm gia đình và âm nhạc. Phim kể về Miguel, cậu bé mơ ước trở thành nhạc sĩ dù gia đình không chấp nhận. Cậu vô tình bước vào Thế Giới Người Chết và khám phá những bí mật về tổ tiên mình. Bộ phim nổi bật với hình ảnh sống động, âm nhạc chạm đến trái tim và thông điệp sâu sắc về việc trân trọng những người thân yêu. Với tôi, “Coco” thật ý nghĩa vì nó nhắc nhở rằng gia đình luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống.
4. Harry Potter and the Sorcerer’s Stone (Harry Potter và Hòn Đá Phù Thủy)
This film introduces the magical world of Hogwarts, where young wizard Harry Potter begins his new life after discovering the truth about his identity. The film is filled with fascinating details such as floating candles, talking portraits, and mysterious creatures. I especially enjoy the friendships among Harry, Ron, and Hermione, which feel genuine and inspiring. The movie combines adventure, magic, and mystery in a way that keeps viewers engaged from start to finish. It’s the kind of film that sparks imagination and brings childhood dreams to life.
Bản dịch:
Bộ phim giới thiệu thế giới phép thuật của Hogwarts, nơi Harry Potter – một cậu bé phát hiện ra mình là phù thủy – bắt đầu cuộc sống mới. Phim đầy ắp những chi tiết hấp dẫn như nến bay lơ lửng, tranh biết nói và các sinh vật kỳ bí. Tôi đặc biệt thích tình bạn giữa Harry, Ron và Hermione, vừa chân thật vừa truyền cảm hứng. Bộ phim kết hợp khéo léo giữa phiêu lưu, phép thuật và bí ẩn, khiến người xem bị cuốn hút từ đầu đến cuối. Đây là tác phẩm khơi dậy trí tưởng tượng và nuôi dưỡng những ước mơ tuổi thơ.
5. Spirited Away (Vùng Đất Linh Hồn)
“Spirited Away” is a Japanese animated masterpiece that follows a young girl named Chihiro, who becomes trapped in a strange world full of spirits. At first, she is scared and confused, but as the story develops, she grows braver and more determined. The film impressed me with its stunning hand-drawn animation and its unique atmosphere, which mixes fantasy, beauty, and mystery. Each character, even the minor ones, carries symbolic meaning. The film teaches valuable lessons about courage, identity, and finding strength within ourselves.
Bản dịch:
“Spirited Away” là kiệt tác hoạt hình Nhật Bản kể về hành trình của Chihiro, một cô bé vô tình bị mắc kẹt trong thế giới linh hồn. Ban đầu, cô sợ hãi và bối rối, nhưng càng về sau cô càng trở nên dũng cảm và quyết đoán hơn. Bộ phim gây ấn tượng mạnh với nét vẽ thủ công tuyệt đẹp và bầu không khí độc đáo pha trộn giữa kỳ ảo, vẻ đẹp tinh tế và sự bí ẩn. Mỗi nhân vật, dù là nhỏ nhất, cũng mang ý nghĩa biểu tượng riêng. Tác phẩm truyền tải bài học quý giá về lòng can đảm, bản sắc và sức mạnh nội tâm.
6. Interstellar (Hố Đen Tử Thần / Du Hành Liên Vì Sao)
“Interstellar” is a mind-bending science-fiction film that explores space travel, time dilation, and the emotional connection between a father and his daughter. The story follows Cooper, a former pilot who joins a mission to save humanity by finding a new habitable planet. What makes this film unforgettable is the perfect combination of scientific ideas and human emotions. The visuals of wormholes, distant planets, and black holes are breathtaking. More than that, the film suggests that love can transcend time and space. It’s a movie that leaves you thinking long after it ends.
Bản dịch:
“Interstellar” là một bộ phim khoa học viễn tưởng đầy thách thức tư duy, khám phá du hành vũ trụ, sự giãn nở thời gian và mối liên kết cảm xúc giữa cha và con gái. Câu chuyện xoay quanh Cooper, cựu phi công tham gia nhiệm vụ tìm kiếm một hành tinh mới cho nhân loại. Điều khiến bộ phim khó quên chính là sự hòa quyện hoàn hảo giữa khoa học và cảm xúc. Những cảnh quay về lỗ sâu, các hành tinh xa xôi và hố đen đều vô cùng choáng ngợp. Hơn thế nữa, phim gợi ra suy nghĩ rằng tình yêu có thể vượt qua cả không gian và thời gian. Đây là tác phẩm khiến người xem suy ngẫm rất lâu sau khi kết thúc.
7. The Pursuit of Happyness (Mưu Cầu Hạnh Phúc)
“The Pursuit of Happyness” is an inspiring film based on the true story of Chris Gardner, a man who struggles to build a better future for himself and his young son. The movie shows the harsh realities of poverty, rejection, and sleepless nights, yet Chris never gives up. What impresses me most is the strong father-son relationship and Chris’s unwavering determination. The film delivers powerful life lessons about perseverance, hope, and sacrifice. It reminds me that success is not guaranteed, but it is possible through hard work and belief in ourselves.
Bản dịch:
“The Pursuit of Happyness” là một bộ phim truyền cảm hứng dựa trên câu chuyện có thật về Chris Gardner – người đàn ông nỗ lực đấu tranh để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và con trai. Bộ phim khắc họa rõ nét những khó khăn của nghèo đói, sự từ chối và những đêm dài không nghỉ, nhưng Chris vẫn kiên trì không bỏ cuộc. Điều khiến tôi xúc động nhất là tình cảm cha con mạnh mẽ và ý chí bền bỉ của Chris. Bộ phim mang đến những bài học sâu sắc về nghị lực, hy vọng và sự hy sinh. Nó nhắc tôi rằng thành công không bao giờ là điều chắc chắn, nhưng hoàn toàn có thể đạt được bằng nỗ lực và niềm tin.
8. The Social Network (Mạng Xã Hội)
“The Social Network” tells the dramatic story behind the creation of Facebook and the conflicts among its founders. The film is fast-paced, sharp, and full of intense dialogue. It explores themes such as ambition, betrayal, and the price of success in the digital age. I find the film fascinating because it shows how innovation can both connect and divide people. The character development is realistic, and the storytelling keeps you questioning who is right and who is wrong. It’s a thought-provoking film that reflects the complexity of modern relationships.
Bản dịch:
“The Social Network” kể về câu chuyện đầy kịch tính phía sau sự ra đời của Facebook và những mâu thuẫn giữa các nhà sáng lập. Bộ phim có nhịp độ nhanh, sắc sảo và chứa đầy các đoạn hội thoại căng thẳng. Tác phẩm khai thác những chủ đề như tham vọng, sự phản bội và cái giá của thành công trong thời đại số. Tôi thấy bộ phim cuốn hút vì nó cho thấy cách mà đổi mới công nghệ có thể kết nối nhưng cũng chia rẽ con người. Nhân vật được xây dựng chân thực, và cách kể chuyện khiến người xem liên tục đặt câu hỏi đâu là đúng, đâu là sai. Đây là bộ phim gợi nhiều suy ngẫm về sự phức tạp của các mối quan hệ hiện đại.
9. La La Land (Những Kẻ Khờ Mộng Mơ) - Nâng cao
“La La Land” is a film that stays with me long after the screen fades to black. More than a romance or a musical, it is a poetic reflection on ambition, sacrifice, and the delicate balance between love and dreams. The film follows Mia, an aspiring actress, and Sebastian, a dedicated jazz musician, whose paths cross in the glowing city of Los Angeles. Together, they push each other to pursue what they believe in most deeply.
What makes the film extraordinary is not only its vibrant colour palette and nostalgic jazz soundtrack, but also its emotional honesty. The director creates a world where reality blends with fantasy–where ordinary streets turn into stages and moments of doubt transform into surreal musical sequences. Yet, beneath this magic lies a painful truth: chasing your passion sometimes means letting go of the person you love.
The ending of “La La Land” is, to me, its most powerful moment. It rejects the typical “happily ever after” and instead offers something much more realistic and human: the idea that two people can love each other deeply and still choose different futures. Their final glance–filled with both pride and sadness–captures everything the film wants to say about adulthood, growth, and the cost of becoming who you want to be.
“La La Land” remains one of my favourite films because it mirrors the struggles faced by anyone who dares to dream big. It celebrates the beauty of trying, failing, standing up again, and finding meaning in the journey rather than the destination. It is a film that breaks your heart softly–and somehow puts it back together again.
Bản dịch:
“La La Land” là bộ phim khiến tôi vẫn còn vấn vương rất lâu sau khi màn hình tối lại. Hơn cả một câu chuyện tình hay một bộ phim ca nhạc, đây là bản thơ điện ảnh về hoài bão, sự hy sinh và ranh giới mong manh giữa tình yêu và ước mơ. Bộ phim xoay quanh Mia – cô diễn viên trẻ đầy khát vọng – và Sebastian – chàng nghệ sĩ jazz tận tụy – những người gặp nhau giữa ánh sáng rực rỡ của Los Angeles. Họ đồng hành và truyền cảm hứng cho nhau theo đuổi những điều mình tin tưởng nhất.
Điều khiến bộ phim trở nên đặc biệt không chỉ là bảng màu rực rỡ, âm nhạc jazz hoài niệm, mà còn là sự chân thật trong cảm xúc mà nó mang lại. Đạo diễn đã tạo nên một thế giới nơi thực tại hòa lẫn với mộng tưởng – nơi những con phố bình thường hóa thành sân khấu và những khoảnh khắc hoang mang hóa thành các màn trình diễn siêu thực. Thế nhưng ẩn dưới lớp phép màu ấy là một sự thật đau lòng: theo đuổi đam mê đôi khi cũng đồng nghĩa với việc phải buông tay người mình yêu.
Cái kết của “La La Land” theo tôi là khoảnh khắc mạnh mẽ nhất của bộ phim. Nó từ chối cái kết “hạnh phúc mãi mãi” thường thấy và mang đến điều thực tế hơn, nhân văn hơn: hai con người có thể yêu nhau sâu đậm nhưng vẫn chọn những con đường khác biệt. Ánh nhìn cuối cùng giữa họ – vừa tự hào, vừa man mác buồn – đã nói trọn thông điệp về trưởng thành, thay đổi và cái giá để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
“La La Land” vẫn là một trong những bộ phim tôi yêu thích nhất vì nó phản chiếu hành trình của bất kỳ ai dám mơ lớn. Bộ phim tôn vinh vẻ đẹp của việc nỗ lực, vấp ngã, đứng dậy và tìm ý nghĩa trong chính hành trình ấy, chứ không chỉ ở điểm đến. Đây là bộ phim khiến trái tim bạn nhẹ nhàng tan vỡ… rồi bằng cách nào đó, được hàn gắn lại một lần nữa.
10. Life of Pi (Cuộc Đời Của Pi) - Nâng cao
“Life of Pi” is not merely a survival story; it is a philosophical journey that challenges our understanding of truth, faith, and the resilience of the human spirit. The film recounts the extraordinary voyage of Pi Patel, a teenage boy who survives a shipwreck and is left drifting across the Pacific Ocean on a lifeboat–with only a Bengal tiger named Richard Parker as his unexpected companion.
What makes this film exceptional is the way it transforms a seemingly impossible situation into a profound exploration of fear, loneliness, and imagination. The ocean becomes both a sanctuary and a threat–calm and breathtaking one moment, wild and unforgiving the next. Through visually stunning scenes, from bioluminescent waters to star-filled skies, the film reminds us of how small yet significant human life can be in the vastness of the universe.
Richard Parker, the tiger, is more than a wild animal. He represents Pi’s inner fears, instincts, and the part of himself that he must confront to survive. Their silent relationship–based on tension, respect, and reluctant dependence–is one of the film’s most compelling elements. As days stretch into months, Pi’s struggle becomes less about battling the sea and more about understanding who he is when everything familiar is stripped away.
The most thought-provoking moment arrives at the end, when Pi presents two different versions of his story and asks the listener to choose the one they prefer. This choice is not about choosing facts, but about choosing meaning. It raises a timeless question: is truth defined by what actually happened, or by what helps us make sense of the world?
“Life of Pi” is a masterpiece that lingers in the mind and heart. It teaches that survival is not just physical endurance but also emotional imagination. It encourages us to find hope amid despair, strength in vulnerability, and beauty even in the darkest moments. For me, it is one of the rare films that you don’t simply watch–you experience it.
Bản dịch:
“Life of Pi” không chỉ là câu chuyện sinh tồn; đó là một hành trình triết lý thách thức cách ta nhìn nhận sự thật, niềm tin và sức mạnh bền bỉ của con người. Bộ phim kể lại chuyến phiêu lưu phi thường của Pi Patel – cậu thiếu niên sống sót sau một vụ đắm tàu và trôi dạt giữa Thái Bình Dương trên chiếc xuồng cứu sinh, đồng hành cùng một con hổ Bengal tên Richard Parker.
Điều làm bộ phim trở nên đặc biệt là cách nó biến một hoàn cảnh tưởng như không thể vượt qua thành hành trình khám phá nỗi sợ, sự cô đơn và trí tưởng tượng. Đại dương trong phim vừa là nơi trú ẩn, vừa là mối đe dọa – yên bình và đẹp đến nghẹt thở ở một khoảnh khắc, rồi dữ dội và tàn nhẫn ở khoảnh khắc tiếp theo. Những cảnh quay rực rỡ – từ mặt biển phát sáng đến bầu trời đầy sao – nhắc chúng ta rằng con người thật nhỏ bé nhưng lại vô cùng ý nghĩa giữa vũ trụ bao la.
Richard Parker, chú hổ, không chỉ là một con thú hoang. Nó là hiện thân của nỗi sợ, bản năng và phần sâu thẳm trong Pi mà cậu phải đối diện để sống sót. Mối quan hệ im lặng giữa họ – vừa căng thẳng, vừa tôn trọng, vừa lệ thuộc – là một trong những điểm mạnh nhất của bộ phim. Khi thời gian kéo dài từ ngày này qua tháng khác, cuộc chiến của Pi không còn là chống chọi với biển cả, mà là hành trình tìm hiểu chính bản thân khi mọi điều quen thuộc đều tan biến.
Điểm gây suy ngẫm nhất xuất hiện ở cuối phim, khi Pi đưa ra hai phiên bản của câu chuyện và để người nghe lựa chọn. Sự lựa chọn này không phải để phân biệt thật – giả, mà để tìm ra điều đem lại ý nghĩa. Nó khơi dậy câu hỏi muôn thuở: sự thật là những gì đã xảy ra, hay là điều giúp ta hiểu được cuộc sống?
“Life of Pi” là một kiệt tác đọng lại mãi trong tâm trí và trái tim. Bộ phim cho thấy sinh tồn không chỉ là sức mạnh thể chất, mà còn là sức mạnh của niềm tin và trí tưởng tượng. Nó khuyến khích ta tìm hy vọng giữa tuyệt vọng, tìm sức mạnh trong yếu đuối và nhận ra vẻ đẹp ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất. Với tôi, đây là bộ phim không chỉ để xem – mà là để cảm nhận.
Xem thêm:
Dù đã có từ vựng, bố cục và 10+ bài mẫu, nhiều bạn khi tự ngồi xuống “write a paragraph about your favourite film” vẫn dễ rơi vào vòng lặp: câu từ đơn giản, lặp ý, dùng hoài một vài tính từ “good, interesting, exciting”, hoặc không biết làm sao để bài viết nghe tự nhiên hơn, “giống người bản xứ” hơn.
Tự học trên mạng lại thiếu người góp ý, không ai chỉ ra lỗi diễn đạt, ngữ pháp hay cách triển khai ý sao cho mạch lạc như trong các bài mẫu ở trên.
Đó là lý do bên cạnh việc tham khảo tài liệu, nhiều học viên chọn một môi trường học bài bản để phát triển trọn vẹn 4 kỹ năng – đặc biệt là kỹ năng viết.
Tại VUS, các khóa học tiếng Anh từ thiếu nhi đến người lớn và các chương trình luyện thi (Cambridge, IELTS…) đều được thiết kế để học viên tích lũy từ vựng theo chủ đề, nắm vững cấu trúc câu học thuật và được giáo viên sửa bài viết chi tiết.
Học viên được luyện viết về nhiều chủ đề quen thuộc như phim ảnh, sách, trải nghiệm cá nhân, vừa đúng yêu cầu đề, vừa rèn tư duy sắp xếp ý tưởng như một bài essay thực thụ.
Đó cũng là lý do nhiều học viên chọn đồng hành cùng VUS. Tại đây, hệ sinh thái khóa học được thiết kế để đáp ứng từng nhu cầu học tập:
- Mầm non – Thiếu nhi – Thiếu niên: phát triển tiếng Anh nền tảng cho trẻ 4–15 tuổi thông qua phương pháp học tập tương tác, giúp các con tăng vốn từ vựng, diễn đạt trôi chảy và tự tin nói – viết về những chủ đề quen thuộc như phim ảnh, sở thích, gia đình, trường học.
- iTalk (Tiếng Anh giao tiếp): môi trường 100% thực hành, giúp bạn cải thiện phản xạ nói, làm chủ vốn từ và cách diễn đạt tự nhiên – rất hữu ích khi viết hoặc nói về quan điểm cá nhân, cảm nhận phim, trải nghiệm sống,...
- Tiếng Anh cho người mất gốc: dành cho người mất gốc hoặc muốn lấy lại nền tảng. Lộ trình tập trung củng cố từ vựng – ngữ pháp – phát âm, giúp bạn viết câu đúng và nói câu chuẩn.
- Các khóa luyện thi IELTS: phát triển toàn diện 4 kỹ năng, được giáo viên sửa bài viết chi tiết, hướng dẫn cách triển khai ý, dùng từ học thuật và tránh lỗi diễn đạt.
Nếu bạn muốn những đoạn văn viết về bộ phim yêu thích không chỉ đúng ngữ pháp mà còn giàu cảm xúc, rõ ý và tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể đăng ký tư vấn miễn phí và nhận lộ trình học phù hợp cho riêng mình.
Hy vọng những gợi ý trong bài sẽ giúp bạn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng và tự nhiên hơn. Từ các mẫu viết bài văn tiếng anh về bộ phim yêu thích đến những đoạn viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp để luyện tập hằng ngày.
Mỗi bộ phim mang một cảm xúc riêng, và cách bạn kể lại câu chuyện ấy chính là điều tạo nên dấu ấn trong bài viết của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
