Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Bài tập thì hiện tại đơn từ đơn giản đến nâng cao (kèm đáp án)

Tăng cường kỹ năng tiếng Anh với 50+ bài tập thì hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao 

Bài tập thì hiện tại đơn từ đơn giản đến nâng cao (kèm đáp án)

Cùng thực hành trực tiếp 5 dạng bài tập thì hiện tại đơn, với hơn 50 câu từ cơ bản đến nâng cao (kèm đáp án chi tiết). Không chỉ giúp bạn hiểu rõ lý thuyết, bài tập này còn giúp bạn thành thạosử dụng chính xác thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh thực tế.

Luyện tập ngay cũng VUS nhé!

Các dạng bài tập thì hiện tại đơn cực hay dành cho người mới bắt đầu

Trước khi "lăn xả" vào các bài tập, hãy cùng VUS ôn nhanh những điểm lý thuyết quan trọng nhất về thì hiện tại đơn nhé! 

Công thức Dấu hiệu nhận biết Cách dùng theo ngữ cảnh

Động từ Tobe

1. Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj

Ví dụ: She is a teacher.

 

2. Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj

(is not = isn't; are not = aren't)

Ví dụ: He isn't tired.

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Am/Is/Are + S + O?

--> Yes, S + am/is/are (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + am/is/are not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Are you a student? -> Yes, I am hoặc No, I'm not

- Dạng (WH-question): WH-word + am/is/are + S + O?

Ví dụ: Where are you from?

1. Các trạng từ chỉ tần suất: 

always, usually, often, sometimes, rarely, never

Ví dụ: She always drinks coffee in the morning.

 

2. Các cụm từ chỉ thời gian thường xuyên:

every day, every week, every year, on Mondays, in the summer

Ví dụ: They go to the gym every Saturday.

1. Thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên

Ví dụ: 

  • Mô tả lịch trình cá nhân: I drink coffee every morning.
  • Thói quen hàng ngày: She goes to the gym three times a week. 

2. Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý

Ví dụ:

  • Các hiện tượng tự nhiên: The Earth orbits the Sun. 
  • Kiến thức chung: Water boils at 100 degrees Celsius. 

3. Lịch trình cố định (thường là các chuyến bay, tàu xe, sự kiện,...)

Ví dụ:

  • The train departs at 9:00 AM tomorrow. 
  • My class starts at 8:00 AM every day. 

4. Diễn tả cảm xúc, sở thích, khả năng, và các đặc điểm

Ví dụ:

  • I like chocolate. 
  • She loves reading books. 

Động từ thường

1. Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ví dụ: He plays football.

 

2. Phủ định: S + do/does + not + V + O

(do not = don't; does not = doesn't)

Ví dụ: She doesn’t like coffee.

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Do/Does + S + V + O?

--> Yes, S + do/does. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + do/does not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Do you like pizza? -> Yes, I do hoặc No, I don't

- Dạng (WH-question): WH-word + do/does + S + V + O?

Ví dụ: What do you eat for breakfast?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thì khác qua các bài viết sau: 

Hãy cùng VUS luyện tập các dạng bài tập thì hiện tại đơn thường gặp dưới đây nhé!

Các dạng bài tập thì hiện tại đơn thường gặp

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng

1. My brother ___________ to school every day.a) gob) goesc) is goingd) going
2.  She ___________ breakfast at 7 AM.a) eatb) eatsc) is eatingd) eating
3. They ___________ in the park after school.a) playb) playsc) is playingd) playing
4. I ___________ to the gym on Mondays.a) gob) goesc) am goingd) going
5. We ___________ coffee every morning.a) drinkb) drinksc) is drinkingd) drank
6. My parents ___________ to the beach on weekends.a) gob) goesc) goingd) is going
7. John ___________ English very well.a) speakb) speaksc) is speakingd) speaking
8. She ___________ her homework in the evening.a) dob) doesc) is doingd) doing
9. Tom and I ___________ to the cinema on Saturdays. a) gob) goesc) is goingd) going
10. We ___________ to music every evening. a) listenb) listensc) is listeningd) listening

 

Đáp án:

  1. b) goes 
  2. b) eats 
  3. a) play 
  4. a) go 
  5. a) drink 
  6. a) go 
  7. b) speaks 
  8. b) does 
  9. a) go 
  10. a) listen

Bài tập 2. Chia động từ

1. She __________ (go) to school every day.

2. I __________ (like) to read books in the evening.

3. They __________ (work) in a big company.

4. He __________ (play) football on Sundays.

5. We __________ (eat) breakfast at 7 AM.

6. My brother __________ (study) English at the university.

7. You __________ (watch) TV every night.

8. The sun __________ (rise) in the east.

9. It __________ (rain) a lot in the winter.

10. They __________ (not, live) in the city.


Đáp án
1. goes

2. like

3. work

4. plays

5. eat

6. studies

7. watch

8. rises

9. rains

10. don't live

Bài tập 3. Tìm lỗi sai

1. She don’t like going to the gym.

2. I am usually wake up early.

3. They eats lunch at 12 PM every day.

4. He play soccer on weekends.

5. We drinks coffee in the morning.

6. My brother go to school by bus.

7. She always get up at 7 o'clock.

8. I reads books every night.

9. They works in a hospital.

10. The teacher teach us English every Monday.

 

Đáp án:

1. don’t → doesn't

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "do" trong câu phủ định phải đổi thành "doesn't" thay vì "don't".

 

2. am usually wake up → usually wake up

Giải thích: Sau "am" không cần thêm động từ ở dạng nguyên thể. "I" là chủ ngữ và động từ phải ở dạng cơ bản.

 

3. eats → eat

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "eat" không cần thêm "s".

 

4. play → plays

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), động từ "play" phải thêm "s" để chia cho đúng.

 

5. drinks → drink

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (we), động từ "drink" không cần thêm "s".

 

6. go → goes

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (my brother), động từ "go" phải thêm "es".

 

7. get up → gets up

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "get up" phải thêm "s".

 

8. reads → read

Giải thích: Với chủ ngữ "I", động từ "read" không thay đổi

 

9. works → work

Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "work" không cần thêm "s".

 

10. teach → teaches

Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (the teacher), động từ "teach" phải thêm "es".

Bài tập 4. Sắp xếp câu

1. like / I / coffee / don’t / morning / in / the.

2. he / does / what / do / weekend / every / ?

3. they / soccer / play / afternoon / in / the / often.

4. always / her / studies / at / she / library / the.

5. we / to / cinema / go / the / on / weekends.

6. work / where / does / father / your / ?

7. never / watches / he / TV / night / at.

8. are / why / you / happy / so / today / ?

9. it / rains / heavily / season / in / the / rainy.

10. read / every / book / I / a / week.

 

Đáp án:

1. I don’t like coffee in the morning.

2. What does he do every weekend?

3. They often play soccer in the afternoon.

4. She always studies at the library.

5. We go to the cinema on weekends.

6. Where does your father work?

7. He never watches TV at night.

8. Why are you so happy today?

9. It rains heavily in the rainy season.

10. I read a book every week.

Bài tập 5. Điền vào đoạn văn

Đoạn 1:

Sarah is a teacher. She ...(1. teach) English at a local school. Every morning, she ...(2. wake up) at 6:30 AM and ...(3. have) breakfast. Then, she ...(4. go) to work by bus.

 

Đáp án: 

1. teaches

2. wakes up

3. has

4. goes

 

Đoạn 2:
Tom …(1. live) in a small village. He… (2. get) up early every morning and …(3. take) his dog for a walk. After that, he …(4. eat) breakfast and …(5. go) to work.

 

Đáp án:
1. lives
2. gets
3. takes
4. eats
5. goes

 

Đoạn 3:

My parents …(1. work) in a factory. My mother …(2. start) at 7 AM, and my father ….(3. begin) at 8 AM. They …(4. not finish) until late in the evening.

 

Đáp án:
1. work
2. starts
3. begins
4. do not (don’t) finish

 

Đoạn 4:
Anna …(1. study) at a university. She …(2. like) science and …(3. spend) most of her time in the lab. On weekends, she ….(4. visit) her friends and …(5. watch) movies.

 

Đáp án:
1. studies
2. likes
3. spends
4. visits
5. watches

 

Đoạn 5:

Peter ….(1. have) a pet cat. It …(2. sleep) all day and ….(3. wake up) at night. Peter ….(4. feed) it every morning and ….(5. play) with it after school.

 

Đáp án:
1. has
2. sleeps
3. wakes up
4. feeds
5. plays

Các bài tập ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp bạn ghi nhớ lý thuyết, nhưng để sử dụng thì hiện tại đơn một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp thực tế, bạn cần luyện tập đồng thời cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Tại sao tôi phải làm như vậy? Lý do là vì:

  • Linh hoạt áp dụng trong mọi ngữ cảnh:

Thay vì chỉ ghi nhớ công thức, việc luyện tập thực tế giúp bạn hiểu sâu hơn cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ trò chuyện thông thường đến các ngữ cảnh chuyên nghiệp.

  • Phản xạ nhanh, tự tin hơn

Việc thực hành trực tiếp với người khác giúp bạn tạo được phản xạ ngôn ngữ. Bạn sẽ không còn mất thời gian "dịch trong đầu" hay loay hoay với câu từ, mà thay vào đó, ngữ pháp sẽ bật ra tự nhiên. Đây là chìa khóa giúp bạn nói trôi chảy, không ngập ngừng hay lo mắc lỗi.

  • Tích lũy kinh nghiệm thực tế

Mỗi lần thực hành là một lần bạn học cách điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp với mục đích giao tiếp và đối tượng người nghe. Bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt giữa việc làm bài tập và việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ thực thụ trong cuộc sống, từ công việc đến các tình huống hàng ngày

Học lý thuyết chỉ là bước khởi đầu, nếu không áp dụng vào thực tế, mọi kiến thức đó chỉ là "những con chữ vô nghĩa". Đừng tự lừa dối mình rằng việc thuộc công thức và làm bài tập thì hiện tại đơn là đủ – ngữ pháp sẽ không có tác dụng gì nếu bạn không thực sự đối mặt với những tình huống thực tế. 

Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết khởi đầu hành trình học tiếng Anh từ đâu, hãy để VUS đồng hành cùng bạn, mang đến trải nghiệm học tập trọn vẹn với cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết thông qua những phương pháp độc đáo và tối ưu.

Với triết lý giáo dục Discovery Learning:

  • VUS tạo nên một môi trường học tập hiện đại, nơi bạn không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động bằng cách lắng nghe hay ghi chép. Thay vào đó, bạn sẽ trực tiếp khám pháxây dựng nền tảng kiến thức qua các trải nghiệm thực tế. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn thẩm thấu sâu hơn mà còn tạo điều kiện để bạn áp dụng nhuần nhuyễn vào cuộc sống.
  • Giáo viên tại VUS không đơn thuần chỉ sửa lỗi mà còn đóng vai trò là người hướng dẫn, khơi dậy sự chủ động trong bạn. Qua các hoạt động đa dạng như làm việc nhóm, phân tích tình huống thực tế hay tham gia các trò chơi tương tác, bạn sẽ tự tin học cách sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và giải quyết các tình huống giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ không chỉ học tiếng Anh mà còn biến nó thành một công cụ đắc lực, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong học tập, công việc và đời sống thông qua những bài học đầy tính ứng dụng:

  • Làm chủ ngữ pháp và sử dụng linh hoạt các thì trong giao tiếp

Từ những thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, cho đến các thì phức tạp như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành, bạn sẽ hiểu rõ cách vận dụng vào các ngữ cảnh thực tế. 

Nhờ đó, bạn có thể thoải mái chia sẻ lịch trình, kể lại câu chuyện trong quá khứ hay vạch ra kế hoạch tương lai mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • Phát âm chuẩn xác và rèn luyện phản xạ ngôn ngữ

VUS sẽ giúp bạn phát triển khả năng phát âm chuẩn quốc tế, loại bỏ hoàn toàn sự e ngại khi giao tiếp với người bản xứ. Không chỉ vậy, bạn sẽ học cách nói chuyện một cách lưu loát, tự nhiên và dễ dàng hòa nhập như một công dân toàn cầu.

Đặc biệt, bạn sẽ cải thiện phản xạ tiếng Anh đáng kể, nghe hiểu nhanh chóng mọi thông tin và đáp lại kịp thời, luôn sẵn sàng bắt kịp mọi cuộc trò chuyện dù ở bất kỳ ngữ cảnh nào. Ngoài ra, bạn sẽ phát triển tư duy ngôn ngữ linh hoạt, không còn phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu, từ đó gia tăng sự tự tin và tốc độ trong giao tiếp.

  • Phát triển vốn từ vựng phong phú qua các chủ đề gần gũi

Các bài học tại VUS được thiết kế bám sát các tình huống thực tế trong cuộc sống như gọi món, mua sắm, hay giao tiếp xã giao. Điều này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên mà còn sử dụng chúng một cách chuẩn xác, tạo thiện cảm và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong mắt người đối diện.

  • Rèn luyện kỹ năng diễn đạt rõ ràng và mạch lạc

Không dừng lại ở việc ghi nhớ mẫu câu, bạn sẽ được hướng dẫn cách tự xây dựng câu nói của riêng mình, từ việc hình thành ý tưởng rõ ràng đến cách diễn đạt trôi chảy và súc tích.

Bên cạnh đó, bạn sẽ trau dồi đồng thời cả 4 kỹ năng: lắng nghe qua các buổi thảo luận, nói trong các tình huống thực hành giao tiếp, đọc thông qua bài tập và viết qua các bài luận ngắn hay email thực tế.

VUS sẽ mang đến một sự “đột phá” thực sự trong hành trình học và sử dụng tiếng Anh, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Những giá trị vượt trội bạn nhận được từ VUS:

1. Đội ngũ giáo viên tinh hoa cùng phương pháp giảng dạy hiện đại

Tại VUS, bạn không chỉ học cùng giáo viên, mà là những nhà giáo dục thực thụ với trình độ và kinh nghiệm hàng đầu:

  • Chứng chỉ giảng dạy quốc tế danh giá (TESOL, CELTA, TEFL…): Tất cả giáo viên tại VUS đều sở hữu các chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh uy tín. Điều này đảm bảo họ không chỉ nắm vững chuyên môn mà còn hiểu cách truyền đạt hiệu quả nhất cho học viên Việt Nam.
  • Quy trình tuyển chọn khắt khe: Giáo viên tại VUS phải vượt qua ba vòng phỏng vấn nghiêm ngặt và hoàn thành 98 giờ đào tạo chuyên sâu. Chúng tôi chỉ tuyển chọn những người xuất sắc nhất để mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội.
  • Phương pháp luôn đổi mới: Giáo viên tại VUS thường xuyên cập nhật kiến thức và phương pháp giảng dạy thông qua các khóa đào tạo của Oxford University Press, British Council và các hội thảo TESOL quốc tế. Học viên luôn được tiếp cận với những phương pháp học tiên tiến nhất, giúp tối ưu hóa kết quả học tập.
  • Chương trình học được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu: Chương trình giảng dạy tại VUS là sản phẩm của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm với bằng Thạc sĩ Tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Từng bài học đều được tối ưu hóa để phù hợp với nhu cầu và trình độ của học viên, đảm bảo không chỉ truyền tải kiến thức mà còn giúp bạn ứng dụng linh hoạt vào thực tế.

2. Dễ dàng tiếp cận VUS dù bạn ở bất cứ đâu

Theo thống kê:

  • 89% học viên chỉ mất chưa đến 20 phút để tới trung tâm gần nhất: Với hệ thống trung tâm trải dài trên toàn quốc, VUS giúp bạn tối ưu hóa thời gian di chuyển và tránh được những phiền toái từ giao thông.
  • 96% cơ sở đặt tại khu vực an ninh cao: An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho học viên và phụ huynh.
  • 82% trung tâm có khu vực đỗ xe tiện nghi và bảo mật: Không gian đỗ xe rộng rãi được đảm bảo an toàn, giúp bạn hoàn toàn thoải mái khi đến học.

Bên cạnh đó, với cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị tân tiến, VUS không chỉ mang đến môi trường học tập tiện nghi mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian, tập trung tối đa vào việc chinh phục tiếng Anh.

3. Hơn 20 năm đồng hành cùng các nhà xuất bản và tổ chức giáo dục danh tiếng thế giới

VUS tự hào là:

  • Đối tác Vàng Cambridge trong 4 năm liên tiếp.
  • Đối tác Vàng của British Council suốt 9 năm liền.
  • Mới đây, VUS đã vươn lên vị trí Đối tác Kim Cương của British Council, khẳng định vị thế hàng đầu và nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.

Với hơn 20 năm hợp tác cùng các tổ chức uy tín toàn cầu như Oxford University Press, British Council và nhiều đơn vị danh tiếng khác, VUS cam kết mang đến những chương trình học tiếng Anh được thiết kế riêng, tối ưu và phù hợp nhất với người Việt.

Không chỉ dừng lại ở đó, sự hợp tác với các đối tác lớn còn giúp VUS cung cấp nguồn tài liệu luyện thi đa dạng, chất lượng cao, giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kỳ thi quốc tế và dễ dàng đăng ký chứng chỉ ngay tại trung tâm. VUS chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

4. Đầu tư hiệu quả với học phí tối ưu

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh chất lượng, phù hợp với ngân sách cá nhân? VUS chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn:

  • Học phí linh hoạt, không còn nỗi lo tài chính: Với chính sách trả góp 0% lãi suất, bạn hoàn toàn có thể tham gia các khóa học chất lượng cao mà không cần bận tâm về gánh nặng chi phí.
  • Ưu đãi đặc biệt dành riêng cho học viên cũ: Là học viên cũ của VUS, bạn sẽ nhận được những chính sách ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký khóa học mới, như một lời tri ân từ VUS vì đã luôn đồng hành và tin tưởng chúng tôi.
  • Công khai, minh bạch: Mọi thông tin về học phí đều được thông báo rõ ràng, chi tiết, giúp bạn yên tâm hoàn toàn khi quyết định đầu tư vào hành trình học tiếng Anh của mình.

Với các ưu thế vượt trội này, VUS không chỉ mang lại một môi trường học tập hiện đại, chuyên nghiệp mà còn truyền cảm hứng giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc, và cuộc sống.

VUS mang đến các khóa học tiếng Anh đa dạng, được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng, bao gồm:

Đăng ký ngay hôm nay! Chỉ cần điền thông tin vào form bên dưới, đội ngũ chuyên viên của VUS sẽ nhanh chóng liên hệ để tư vấn chi tiết, đánh giá trình độ hiện tại và xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả, phù hợp nhất với bạn.

Hành trình học tiếng Anh sẽ đưa bạn đến những cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như thì hiện tại hoàn thành hay hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, điều cốt lõi để tự tin chinh phục các thì phức tạp đó chính là nắm vững thì hiện tại đơn – nền tảng quan trọng cho mọi cấu trúc ngữ pháp khác. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward