Thì tương lai đơn (Simple Future): Cách dùng & bài tập
Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì cơ bản nhất nhưng có tính ứng dụng cao trong cả giao tiếp lẫn học thuật. Thì này thường được dùng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai, như quyết định tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ rõ ràng, hay lời hứa và lời mời.
Việc nắm vững thì tương lai đơn sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt suy nghĩ, kế hoạch và phản ứng trong nhiều tình huống hàng ngày – từ viết email, trả lời phỏng vấn đến làm bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEIC,...
Hãy cùng VUS khám phá trọn bộ kiến thức về thì tương lai đơn qua:
- Cấu trúc và cách dùng chi tiết, bao gồm các dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và dấu hiệu nhận biết phổ biến
- Phân biệt với thì tương lai gần và các cấu trúc nói về tương lai khác để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc làm bài
- Hệ thống bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn ôn luyện hiệu quả và biến kiến thức thành phản xạ sử dụng thật
Table of Contents
Định nghĩa về thì tương lai đơn (Simple Future)?
Thì tương lai đơn (Simple Future) là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. Để tạo câu ở thì tương lai đơn, chúng ta sử dụng các dạng động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với các động từ nguyên thể.
Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng thì tương lai đơn:
- I will go to the store in 5 minutes. (Tôi sẽ đến cửa hàng trong 5 phút nữa)
- Will you come to the party tomorrow? (Bạn sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?)
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)
Công thức thì tương lai đơn và dấu hiệu nhận biết
Muốn dùng thì tương lai đơn đúng và linh hoạt, bạn cần hiểu rõ cách đặt câu và nhận biết được khi nào nên dùng thì này. Hãy cùng xem lại các công thức cơ bản và những dấu hiệu thường gặp để dễ dàng áp dụng vào thực tế nhé!
Cấu trúc thì tương lai đơn
Câu khẳng định
Đối với động từ “to be”
| S + will + be + N/Adj |
Ví dụ:
- He will be happy when he receives the news. (Anh ấy sẽ rất vui khi nhận được tin này)
- They will be successful entrepreneurs in the future. (Họ sẽ là những doanh nhân thành đạt trong tương lai)
- He will be an excellent chef one day. (Một ngày nào đó anh ấy sẽ trở thành một đầu bếp xuất sắc)
- The cake will be delicious with chocolate frosting. (Chiếc bánh sẽ rất ngon với lớp phủ sô cô la)
Đối với động từ thường
| S + will + V-inf |
Ví dụ:
- She will go shopping this afternoon. (Cô ấy sẽ đi mua sắm vào chiều nay)
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần tới)
- We will watch a movie tonight. (Chúng ta sẽ xem phim tối nay)
- She will learn to play the piano in the future. (Cô ấy sẽ học chơi đàn piano trong tương lai)
Câu phủ định
Đối với động từ “to be”
| S + will not + be + N/Adj Lưu ý: will not = won’t |
Ví dụ:
- The cake will not be sweet without sugar. (Bánh sẽ không ngọt nếu thiếu đường)
- Lan will not be a doctor in the future. (Lan sẽ không trở thành bác sĩ trong tương lai)
- We will not be late for the concert if we leave now. (Chúng ta sẽ không bị trễ buổi hòa nhạc nếu chúng ta đi ngay bây giờ)
- She will not be the captain of the soccer team. (Cô ấy sẽ không phải là đội trưởng của đội bóng đá)
Đối với động từ thường
| S + will not + V-inf |
Ví dụ:
- They will not eat dessert after dinner. (Họ sẽ không ăn món tráng miệng sau bữa tối)
- I will not write a letter to my friend. (Tôi sẽ không viết thư cho bạn tôi)
- He will not fix the car by himself. (Anh ấy sẽ không tự mình sửa xe)
- We will not clean the house this weekend. (Chúng tôi sẽ không dọn dẹp nhà vào cuối tuần này)
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Đối với động từ “to be”
| Will + S + be + N/Adj? → Yes, S + will. → No, S + won’t. |
Ví dụ:
- Will it be sunny at the beach tomorrow? (Ngày mai ở biển có nắng không?)
- Will the garden be beautiful in the spring? (Khu vườn sẽ đẹp vào mùa xuân chứ?)
- Will the food be spicy at the restaurant? (Đồ ăn ở nhà hàng có cay không?)
- Will the company be successful in the market? (Công ty sẽ thành công trên thị trường chứ?)
Đối với động từ thường
| Will + S + V-inf? → Yes, S + will. → No, S + won’t. |
Ví dụ:
- Will you visit your parents this weekend? (Bạn sẽ đến thăm bố mẹ vào cuối tuần này chứ?)
- Will they attend the conference next month? (Họ sẽ tham dự hội nghị vào tháng tới chứ?)
- Will she bake a cake for the party? (Cô ấy sẽ nướng bánh cho bữa tiệc chứ?)
- Will they buy a new car this year? (Họ sẽ mua một chiếc xe mới trong năm nay?)
Câu nghi vấn dạng Wh-question
| Wh-word + will + S + V-inf? → S + will + V-inf |
Ví dụ:
- Where will you go for your summer vacation? (Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của mình?)
- Who will lead the team? (Ai sẽ dẫn dắt đội?)
- Where will the party take place? (Bữa tiệc sẽ diễn ra ở đâu?)
- When will they start the construction of the new building? (Khi nào họ sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Để nhận biết thì tương lai đơn, bạn có thể căn cứ vào các động từ hoặc các trạng từ sau:
Trạng từ chỉ thời gian
- “in” + thời gian: in 10 minutes
- Next day/ week/ month/ year
- Tomorrow
Ví dụ:
- I will go to the dentist tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đến nha sĩ)
- He will call you back in 10 minutes. (Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sau 10 phút)
Động từ chỉ quan điểm
- Believe
- Think
- Suppose
- Assume
- Promise
- Expect
- Hope
Ví dụ:
- I think I will visit my family next weekend. (Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm gia đình vào cuối tuần tới)
- Lan promises she will help me with my project. (Lan hứa rằng cô ấy sẽ giúp tôi với dự án của mình)
Trạng từ chỉ quan điểm
- Maybe
- Probably
- Perhaps
- Supposedly
Ví dụ:
- Perhaps they will invest in real estate. (Có lẽ họ sẽ đầu tư vào bất động sản)
- Maybe he will change his career path. (Có thể anh ấy sẽ thay đổi con đường sự nghiệp của mình)
Cách dùng thì tương lai đơn
- Mô tả một quyết định ngay tại thời điểm nói
Ví dụ: She will buy a new car this weekend. (Cô ấy sẽ mua chiếc xe mới vào cuối tuần này)
- Mô tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ
Ví dụ: Maybe she will become a famous artist in the future. (Có lẽ cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng trong tương lai)
- Sử dụng để đưa ra yêu cầu hay lời mời
Ví dụ: Will you come to my birthday party on Saturday? (Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào thứ Bảy chứ?)
- Dùng để đưa ra một lời hứa
Ví dụ: I promise I will always support you no matter what. (Tôi hứa sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra)
- Dùng để đưa ra một lời cảnh báo
Ví dụ: Hurry up! We will be late for the concert (Nhanh lên! Chúng ta sẽ trễ buổi hòa nhạc mất.)
- Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ
Ví dụ: Shall I teach you how to use this software? (Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm này nhé?)
- Dùng để đưa ra một gợi ý nào đó
Ví dụ: Shall we have Indian food? (Chúng ta ăn đồ ăn Ấn Độ nhé?)
- Dùng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ: If she comes to the party, I will introduce her to my friends. (Nếu cô ấy đến dự tiệc, tôi sẽ giới thiệu cô ấy với bạn bè của mình)
So sánh giữa thì tương lai gần và tương lai đơn
Nhiều người hiện nay vẫn còn hay nhầm lẫn giữa cấu trúc thì tương lai gần (be going to) và thì tương lai đơn (will). Vậy hai thì này khác nhau ra sao?
Chúng ta có thể phân biệt hai thì này như sau:
- Thì tương lai gần (be going to): Được sử dụng để mô tả các hành động đã được lên kế hoạch và lịch trình ở trước thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán có căn cứ, cơ sở rõ ràng.
- Thì tương lai đơn (will): Được sử dụng để mô tả các hành động tự phát ngay tại thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán không có căn cứ, cơ sở rõ ràng.
Ví dụ:
- Oh no, I forgot my umbrella. I will go back and get it. (Ồ không, tôi quên chiếc ô của mình rồi. Tôi sẽ quay trở lại và lấy nó)
- We are going to have a meeting at 3:00 PM. (Chúng ta sẽ có cuộc họp lúc 3 giờ chiều)
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa)
- Look at those dark clouds. It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Sẽ mưa sớm thôi)
Tìm hiểu những cấu trúc tương tự nói về tương lai
Ngoài thì tương lai đơn, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc khác cũng được dùng để nói về các sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cùng khám phá những mẫu câu quen thuộc dưới đây để mở rộng cách diễn đạt và nói tiếng Anh linh hoạt hơn nhé!
- Cấu trúc câu: S + look forward to + V_ing/ Noun
Cách dùng: Thể hiện sự mong đợi về một sự kiện trong tương lai.
Ví dụ: I look forward to meeting you tomorrow. (Tôi mong đợi gặp bạn vào ngày mai)
- Cấu trúc câu: S + hope + to V
Cách dùng: Thể hiện nguyện vọng hoặc mong muốn của người nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Lan hopes to see Nam soon. (Lan hy vọng sẽ sớm được gặp Nam)
- Cấu trúc câu: S + hope + for sth
Cách dùng: Thể hiện nguyện vọng của người nói về một điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: He hopes for good health and happiness for his family. (Anh cầu mong sức khỏe và hạnh phúc đến với gia đình mình)
- Cấu trúc câu: Be to + V-inf
Cách dùng: Thể hiện một hành động hoặc sự kiện cụ thể được lên kế hoạch hoặc sắp đặt từ trước và sắp xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: The conference is to take place in Vietnam. (Hội nghị sẽ diễn ra tại Việt Nam)
- Cấu trúc câu: Be about to + V-inf
Cách dùng: Diễn đạt một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra rất sớm, thường là ngay sau thời điểm nói.
Ví dụ: She is about to give a presentation. (Cô ấy sắp thuyết trình)
- Cấu trúc câu: Be on the point of + V-ing
Cách dùng: Diễn đạt một ý định sắp xảy ra ở tương lai.
Ví dụ: She was on the point of quitting her job. (Cô ấy định từ bỏ công việc)
- Cấu trúc câu: Be due to + V-inf
Cách dùng: Diễn đạt kế hoạch, lịch trình.
Ví dụ: The flight is due to depart at 5:00 PM. (Chuyến bay dự kiến cất cánh lúc 5 giờ chiều)
- Cấu trúc câu: Be likely to + V-inf
Cách dùng: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: It is likely to rain this evening. (Có khả năng trời sẽ mưa vào tối nay)
- Cấu trúc câu: Be unlikely to + V-inf
Cách dùng: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể không xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: It is unlikely to snow in this area. (Khó có khả năng có tuyết ở khu vực này)
- Cấu trúc câu: Be sure/bound/certain to + V-inf
Cách dùng: Diễn đạt một hành động, sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I am sure to join the exam. (Tôi chắc chắn sẽ tham gia kỳ thi)
Bạn đã nắm vững kiến thức thì tương lai đơn – một trong những nền tảng quan trọng để diễn đạt kế hoạch, dự định hay ước mơ phía trước.
Nhưng như nhiều người học khác, bạn có thể sẽ tự hỏi: “Làm sao để không chỉ học ngữ pháp trên giấy, mà còn sử dụng được tiếng Anh một cách tự nhiên trong giao tiếp thực tế?”
Đó chính là lý do bạn cần một môi trường học tập chuyên nghiệp, bài bản – nơi tiếng Anh không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng ứng dụng mỗi ngày. Và VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ chính là nơi giúp bạn làm được điều đó.
Nâng trình tiếng Anh – Tự tin bứt phá cùng VUS!
Tại VUS, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh – chúng tôi tạo ra một hành trình học tập giúp bạn sử dụng tiếng Anh trong đời sống thật.
Với hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, cùng triết lý Discovery Learning, bạn sẽ được học tập trong môi trường tương tác cao. Học viên được luyện nói, phản xạ và ứng dụng kiến thức ngay từ buổi học đầu tiên.
VUS mang đến hệ thống các khóa học tiếng Anh được thiết kế bài bản, phù hợp với từng độ tuổi và mục tiêu học tập khác nhau:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học tiếng Anh qua vận động, âm nhạc và trò chơi – vừa học vừa chơi, giúp trẻ yêu thích tiếng Anh tự nhiên từ sớm.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Tăng cường 4 kỹ năng, phản xạ tiếng Anh thành thạo – đặt nền móng vững chắc cho các kỳ thi tiếng Anh quốc tế Cambridge.
- Tiếng Anh Thiếu niên (11 – 15 tuổi): Trang bị tư duy học thuật, phản xạ tiếng Anh nhanh nhạy – tự tin bứt phá hoặc theo đuổi chương trình học song ngữ, quốc tế.
- Chương trình luyện thi IELTS chuyên sâu – kết hợp giáo trình Cambridge và hệ thống App luyện tập 24/7 – giúp bạn chinh phục mục tiêu 6.5 – 8.0+ IELTS cùng đội ngũ mentor giàu kinh nghiệm.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình từ mất gốc đến đạt trình độ tương đương 5.0 IELTS – dễ hiểu, thực hành thực tế, phù hợp người đi làm hoặc học lại từ đầu.
- Tiếng Anh giao tiếp: 100% luyện nói, chủ đề thiết thực cho công việc và đời sống – linh hoạt khung giờ, phù hợp người bận rộn.
Tư vấn & kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí ngay bên dưới!
Thực hành các dạng bài tập thì tương lai đơn có kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- Don’t forget, the customer will / is going to come back at 2 p.m.
- You dropped your coat – I’ll / I’m going to pick it up for you.
- Do you know what Joe wants to do after he leaves school? Will he / Is he going to go to university?
- You don’t look well, Ben. – I’ll / I’m going to get you a glass of water!
- Gemma can’t carry that heavy bag – Will you / Are you going to help her, please?
Đáp án:
| 1 | is going to |
| 2 | I’ll |
| 3 | Is he going to |
| 4 | I’ll |
| 5 | Will you |
Bài tập 2: Viết câu điều kiện loại 1 và sử dụng các cụm từ dưới đây
| apply for another job / be really fit / buy the tickets / get a degree get in trouble with the teacher / improve your English / stay in bed |
- If you want to come with me to the concert next week, I __________________.
- If I don’t do well in the interview tomorrow, I ___________________________.
- If you study hard at university, you ___________________________________.
- If you become a sports coach, you ___________________________________.
- If I feel tired tomorrow, I ___________________________________________.
- If you go to work in America, you ____________________________________.
- If you don’t do your homework, you __________________________________.
Đáp án:
| 1 | will buy the tickets |
| 2 | will apply for another job |
| 3 | will get a degree |
| 4 | will be really fit |
| 5 | will stay in bed |
| 6 | will improve your English |
| 7 | will get in trouble with the teacher |
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng câu điều kiện loại 1
Sarah: Do you fancy going to the café later?
Claire: No thanks. If I go to the café, I (1) ________ (fail) my exam on Monday.
Sarah: Really? What do you mean?
Claire: If I go to the café, I (2) ________ (see) Cathy.
If I see Cathy, she (3) ________ (invite) me to her party.
If she (4) ________ (invite) me to her party, I’ll stay out late on Saturday.
If I stay out late on Saturday, I (5) ________ (sleep) all Sunday morning.
If I sleep all Sunday morning, I (6) ________ (not do) any revision.
If I (7) ________ (not do) any revision, I (8)________ (fail) my exam on Monday!
Đáp án:
| 1 | will fail |
| 2 | will see |
| 3 | will invite |
| 4 | invites |
| 5 | will sleep |
| 6 | won’t do |
| 7 | don’t do |
| 8 | will fail |
Bài tập 4: Hoàn thành câu với “will” và động từ có trong khung
| pay / be / have love / wear / make |
- You _____________ this film. It’s amazing.
- It’s a great film, but it _____________ you cry.
- People_____________ more for cinema tickets in the future.
- In the future, there _____________ special air conditioning in cinemas to release different smells.
- One day, people _____________ headphones at the cinema, like on planes.
- They _____________ special controls on their seats to change the soundtracks and make their seats move.
Đáp án:
| 1 | will love |
| 2 | will make |
| 3 | will pay |
| 4 | will be |
| 5 | will wear |
| 6 | will have |
Bài tập 5: Chia động từ và nối 1-6 với a-f sao cho phù hợp
- We (be) late for the film, I ________________________
- You (enjoy) that film because you __________________
- He’s an excellent stunt man, so ____________________
- We (understand) the film because it’s ________________
- There’ll be advertisements first, so __________________
- Don’t worry – the baddies (win) because ______________
- all in Japanese.
- he (hurt) himself.
- they never do!
- don’t like romantic films.
- promise you.
- the film (start) at eight.
Đáp án:
| 1e | We won’t be late for the film, I promise you. |
| 2d | You won’t enjoy that film because you don’t like romantic films. |
| 3b | He’s an excellent stuntman, so he won’t hurt himself. |
| 4a | We won’t understand the film because it’s all in Japanese. |
| 5f | There’ll be advertisements first, so the film won’t start at eight. |
| 6c | Don’t worry – the baddies won’t win because they never do. |
Hy vọng những kiến thức và bài tập về thì tương lai đơn mà VUS đã cung cấp trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thì này.
Ngoài tương lai đơn, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh để góp phần nâng cao kiến thức và hoàn thiện các kỹ năng Anh ngữ. Chúc các bạn học tập tốt và cũng đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích mỗi ngày nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
.webp)
