On behalf of là gì? Ý nghĩa, cách dùng, so với In behalf of

On behalf of là gì? Trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, có nhiều cụm từ tưởng quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi áp dụng. Một trong số đó chính là on behalf of. Vậy on behalf of là gì và tại sao nó lại quan trọng trong cả văn nói lẫn văn viết?
Trong bài viết này, bạn sẽ cùng VUS tìm hiểu on behalf of là gì thông qua:
- Khái niệm on behalf of là gì và nó có gì khác với in behalf of?
- Những lưu ý, mẹo ghi nhớ và các cụm từ tương tự để tránh nhầm lẫn về on behalf of là gì trong thực tế.
- Bài tập thực hành kèm đáp án giúp bạn áp dụng ngay kiến thức và hiểu rõ hơn on behalf of là gì trong từng ngữ cảnh.
Table of Contents
On behalf of là gì?
Hãy cùng tìm hiểu rõ on behalf of nghĩa là gì để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. On behalf of có nghĩa là “thay mặt, nhân danh, đại diện cho”.
Đây là cụm giới từ phổ biến, thường xuất hiện khi một người hành động thay cho cá nhân, tổ chức hoặc tập thể do họ vắng mặt hoặc được ủy quyền.
Ví dụ:
- The lawyer signed the contract on behalf of his client. (Luật sư đã ký hợp đồng thay mặt cho thân chủ của mình.)
- The spokesperson delivered a statement on behalf of the government. (Người phát ngôn đã đưa ra tuyên bố thay mặt cho chính phủ.)
Như vậy, việc nắm rõ on behalf of là gì và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp người học dễ dàng áp dụng chính xác, đặc biệt trong các tình huống cần sự trang trọng và chuyên nghiệp.
Cách dùng cấu trúc on behalf of
Để hiểu trọn vẹn on behalf of là gì, người học cần nắm rõ ba dạng cấu trúc phổ biến sau:
On behalf of + somebody/something
Đây là cấu trúc cơ bản, dùng khi một người hoặc một nhóm người hành động thay mặt cho cá nhân, tập thể hoặc tổ chức.
Ví dụ: She accepted the award on behalf of the company. (Cô ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho công ty.)
On + tính từ sở hữu + behalf (my, your, his, her, our, their)
Dùng khi muốn nhấn mạnh cá nhân cụ thể. Đây là cách nói phổ biến và tự nhiên nhất, thường gặp trong tình huống cảm ơn, xin lỗi hoặc ủy quyền.
Ví dụ: My secretary will attend the meeting on my behalf. (Thư ký của tôi sẽ tham dự cuộc họp thay mặt tôi.)
On behalf of + đại từ tân ngữ (me, him, her, us, them, you, it)
Cũng mang nghĩa tương tự như dạng trên. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn và thường nghe trang trọng hơn.
Ví dụ: Jack will solve the problem on behalf of her. (Jack sẽ giải quyết vấn đề thay mặt cho cô ấy.)
LƯU Ý: Hai dạng “on + tính từ sở hữu + behalf” và “on behalf of + đại từ tân ngữ” có ý nghĩa giống nhau. Trong thực tế, người bản ngữ thường ưu tiên dùng dạng “on my behalf, on her behalf…” vì tự nhiên và ngắn gọn hơn.
Từ ba cấu trúc trên, bạn đã có thể hiểu rõ hơn on behalf of là gì và cách vận dụng trong từng tình huống.
Vị trí của on behalf of trong câu
Để biết cách dùng đúng on behalf of là gì, bạn cần biết vị trí của cụm từ trong câu và sắc thái mà nó tạo ra.
| Vị trí | Cách dùng | Ví dụ |
| Đầu câu | Đi kèm dấu phẩy phía sau, thường dùng trong phát biểu trang trọng hoặc thư từ chính thức để nhấn mạnh tư cách đại diện. | On behalf of the board, I’d like to welcome you to the conference. |
| Giữa câu | Xuất hiện sau động từ hoặc cụm hành động, làm rõ đối tượng được đại diện. | The lawyer argued on behalf of her client for a lighter sentence. |
| Cuối câu / nghĩa mở rộng | Ngoài “thay mặt cho”, còn mang nghĩa “vì lợi ích của ai đó”, thường trong ngữ cảnh từ thiện, xã hội. | They are willing to do anything on their children’s behalf. The charity raised funds on behalf of the flood victims. |
Qua các ví dụ trên, bạn có thể hiểu rõ hơn on behalf of là gì và cách nó linh hoạt ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Hiểu đúng vị trí sẽ giúp bạn diễn đạt trang trọng và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Ngữ cảnh sử dụng on behalf of
Để hiểu rõ hơn nữa on behalf of là gì, người học cần đặt cụm từ này trong từng ngữ cảnh. Tùy môi trường công việc, đời sống hay văn bản trang trọng, cách dùng sẽ mang sắc thái khác nhau.
- Trong công việc: Cụm từ này thường dùng để xác định ai đại diện cho tập thể, công ty hoặc lãnh đạo, xuất hiện nhiều trong hợp đồng, phát biểu, ký kết.
Ví dụ: Mr. Thanh signed the contract on behalf of the CEO. (Anh Thanh đã ký hợp đồng thay mặt cho giám đốc điều hành.)
- Trong đời sống: Trong giao tiếp hàng ngày, on behalf of được dùng khi gửi lời cảm ơn, xin lỗi hoặc thông báo thay cho gia đình, bạn bè, nhóm người.
Ví dụ: On behalf of my family, I want to thank you for your help. (Thay mặt gia đình tôi, tôi muốn cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- Trong văn bản trang trọng: Cụm từ này thường xuất hiện trong ngoại giao, học thuật hay pháp lý, giúp lời nói và văn bản trở nên trang nghiêm, chính thức.
Ví dụ: The ambassador delivered a speech on behalf of his country. (Vị đại sứ đã có bài phát biểu thay mặt cho đất nước của ông ấy.)
Phân biệt on behalf of và in behalf of
Mặc dù hai cụm từ này khá giống nhau, nhiều người học khi chưa nắm rõ on behalf of là gì thường dễ nhầm lẫn với in behalf of. Cả hai đều mang nghĩa chung là “thay mặt, đại diện”, tuy nhiên chúng có sự khác biệt tinh tế về cách dùng và ngữ cảnh.
| Điểm so sánh | On behalf of | In behalf of |
| Nghĩa chính | Thay mặt, đại diện khi ai đó vắng mặt | Đại diện để hành động vì lợi ích của ai đó |
| Ngữ cảnh thường gặp | Phát biểu, ký kết, tham gia sự kiện thay cho người khác | Gây quỹ, hỗ trợ, hành động nhằm mang lại lợi ích |
| Từ đồng nghĩa | in place of, as the agent of | for the benefit of, in the interest of, for the sake of |
| Ví dụ | On behalf of the company, I would like to thank you. (Thay mặt công ty, tôi xin cảm ơn bạn.) | We raise funds in behalf of the victims. (Chúng tôi gây quỹ vì lợi ích của các nạn nhân.) |
Qua so sánh trên, có thể thấy hiểu rõ on behalf of là gì và phân biệt với in behalf of sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, đồng thời dùng đúng trong từng ngữ cảnh.
Xem thêm:
Các cụm từ tương tự với on behalf of
Sau khi hiểu rõ on behalf of là gì, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ gần nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Appearing for | Dùng trong pháp lý, chỉ việc luật sư hoặc đại diện hợp pháp thay mặt cho ai đó. | The lawyer was appearing for the defendant in court. (Luật sư xuất hiện tại tòa để đại diện cho bị cáo.) |
| As a spokesperson for | Phát ngôn thay cho tập thể, tổ chức hoặc đoàn thể. | She spoke as a spokesperson for the student council. (Cô ấy phát biểu với tư cách là người phát ngôn của hội học sinh.) |
| In the name of | “Nhân danh” trong bối cảnh trang trọng (luật pháp, tôn giáo…). | The priest blessed the couple in the name of God. (Linh mục ban phước cho đôi vợ chồng nhân danh Thiên Chúa.) |
| In place of / in someone’s place | Thay thế trực tiếp cho ai đó trong tình huống cụ thể. | She taught the class in place of her colleague. (Cô ấy dạy thay cho đồng nghiệp của mình.) |
| Represent | “Đại diện cho” hoặc “thay mặt cho” trong nhiều bối cảnh. | The flag represents the unity of the nation. (Lá cờ đại diện cho sự đoàn kết của đất nước.) |
| Instead of | “Thay thế hoàn toàn” một đối tượng bằng đối tượng khác. | You can go instead of me if you want. (Bạn có thể đi thay tôi nếu bạn muốn.) |
Như vậy, bên cạnh việc nắm rõ on behalf of là gì, việc biết thêm các cụm từ tương tự sẽ giúp bạn có nhiều lựa chọn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn trong từng ngữ cảnh.
Lưu ý và mẹo ghi nhớ khi dùng on behalf of
Để nắm chắc on behalf of là gì và sử dụng chuẩn xác, người học cần lưu ý những điểm quan trọng cũng như áp dụng mẹo ghi nhớ đơn giản.
Những lưu ý và mẹo này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn on behalf of là gì, từ đó tránh lỗi sai thường gặp và dùng đúng trong nhiều ngữ cảnh.
Những lưu ý quan trọng:
- On the behalf of là cách viết sai ngữ pháp và không được chấp nhận trong tiếng Anh chuẩn. Người học cần tránh tuyệt đối lỗi này.
- On someone’s behalf trong một số trường hợp có thể mang nghĩa tương tự for someone’s sake hoặc because of someone. Khi đó, cụm từ nhấn mạnh hành động được thực hiện vì ai đó, chứ không đơn thuần là thay mặt.
- Ngữ cảnh sử dụng cũng rất quan trọng. Nếu nói về việc đại diện khi người khác vắng mặt, hãy dùng on behalf of. Nếu muốn nhấn mạnh hành động vì lợi ích của một người hay tập thể, hãy dùng in behalf of.
Mẹo ghi nhớ dễ dàng:
Bạn có thể sử dụng flashcards với các mẫu câu như On behalf of the class, On her behalf hay In behalf of the poor để luyện tập thường xuyên.
Ngoài ra, so sánh nhanh sẽ giúp phân biệt dễ hơn:
- On behalf of = thay mặt (khi vắng mặt)
- In behalf of = hành động vì lợi ích của ai đó
Với những lưu ý và mẹo ghi nhớ trên, bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ on behalf of là gì, tránh được lỗi sai phổ biến và vận dụng đúng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản trang trọng.
Hiểu biết thêm một cấu trúc như on behalf of là gì chỉ là phần nhỏ trong kho ngữ pháp và từ vựng khổng lồ của tiếng Anh. Nhiều người học vẫn loay hoay vì thiếu vốn từ, chưa nắm hết các cách diễn đạt quan trọng nên khi nói chuyện dễ mất tự tin.
Để vượt qua những rào cản này, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và môi trường rèn luyện toàn diện – lý do vì sao nhiều học viên tin chọn VUS với chương trình cá nhân hóa và trải nghiệm hiện đại.
Khẳng định chất lượng, giữ vững vị thế – VUS luôn bên bạn
Với gần 30 năm đồng hành cùng hàng triệu học viên, VUS khẳng định vị thế trung tâm Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. VUS tự hào được Cambridge vinh danh là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp – minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy vượt trội.
- Triết lý Discovery Learning: Học viên chủ động khám phá kiến thức, phát triển tư duy phản biện và rèn luyện khả năng tự học.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Theo dõi sát sao từng bước tiến bộ, đảm bảo kết quả vững chắc, phù hợp mục tiêu cá nhân.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, mang đến sự tiến bộ nhanh chóng.
- Giáo trình quốc tế hàng đầu: Tài liệu từ National Geographic Learning và Oxford University Press, đảm bảo học liệu chất lượng cao.
- Môi trường hiện đại, ứng dụng AI: Lớp học tích hợp công nghệ, hỗ trợ cá nhân hóa hành trình học tập hiệu quả.
Ngoài ra, VUS thường xuyên triển khai các suất học bổng và ưu đãi học phí hấp dẫn, giúp học viên tối ưu chi phí nhưng vẫn dễ dàng chinh phục tiếng Anh.
Chương trình học đa dạng tại VUS dành cho mọi lứa tuổi
Tại VUS, mỗi học viên đều có thể tìm thấy một lộ trình phù hợp với nhu cầu và mục tiêu riêng.
- Tiếng Anh mầm non: Bé tiếp xúc ngôn ngữ tự nhiên, hình thành phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Xây dựng nền tảng vững chắc cho 4 kỹ năng, giao tiếp hiệu quả.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao khả năng học thuật, chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Lấy lại kiến thức cơ bản, ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, áp dụng ngay trong công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, luyện tập sát đề thi thực tế.
Điền thông tin ngay tại FORM để đội ngũ VUS đồng hành và hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả.
Bài tập thực hành
Để hiểu rõ on behalf of là gì, hãy luyện tập qua các bài tập dưới đây để ghi nhớ và áp dụng chính xác hơn.
1. Dịch Việt - Anh
- Thay mặt ban giám hiệu, tôi xin chào mừng tất cả học sinh mới.
→ - Thay mặt gia đình, tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc.
→ - Thay mặt công ty, tôi cảm ơn bạn đã hợp tác trong dự án này.
→
2. Viết lại câu
- The director is absent → His assistant will present (On behalf of…).
→ - The teacher is busy → The class monitor will lead the discussion (On behalf of…).
→ - The president cannot attend → The vice president will speak (On behalf of…).
→
3. Điền từ
- The lawyer argued ___ her client in court.
- On ___ behalf, I would like to thank everyone.
- The student spoke ___ all the members of the class.
Đáp án
1. Dịch Việt - Anh
- On behalf of the school board, I welcome all new students.
- On behalf of my family, I offer my deepest condolences.
- On behalf of the company, I thank you for your cooperation in this project.
2. Viết lại câu
- On behalf of the director, his assistant will present.
- On behalf of the teacher, the class monitor will lead the discussion.
- On behalf of the president, the vice president will speak.
3. Điền từ
- The lawyer argued on behalf of her client in court.
- On my behalf, I would like to thank everyone.
- The student spoke on behalf of all the members of the class.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ on behalf of là gì, cách dùng và những điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.
Tuy nhiên, việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần sự rèn luyện thường xuyên qua giao tiếp và bài tập thực tế.
Hãy kiên trì trau dồi từng ngày, vì mỗi nỗ lực hôm nay sẽ mang lại sự tự tin và thành công trong tương lai!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
