In view of là gì? So sánh với with a view to và bài tập

Bạn đang băn khoăn in view of là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh? Đây là một cụm giới từ thường gây nhầm lẫn với nhiều người học vì có ý nghĩa gần giống với because of, due to hay considering.
Vậy chính xác in view of là gì và nó khác với những từ nối khác như thế nào?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về in view of. Cụ thể:
- Định nghĩa in view of là gì với cấu trúc chuẩn và cách dùng trong tiếng Anh.
- Những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phân biệt với with a view to.
- Cách tránh những lỗi phổ biến khi sử dụng in view of trong viết và nói.
- Nhiều dạng bài tập để biến kiến thức về in view of thành phản xạ tự nhiên.
Table of Contents
In view of là gì?
In view of là một cụm giới từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “bởi vì, do, xét đến một điều kiện hoặc một thực tế cụ thể nào đó”.
Khi muốn giải thích nguyên nhân dẫn đến một quyết định, hành động hoặc sự kiện, người viết/người nói thường dùng in view of.
Ví dụ:
- In view of the current situation, we need to adjust the plan. (Xét đến tình hình hiện tại, chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch.)
- In view of his excellent academic results, he was awarded a scholarship. (Do kết quả học tập xuất sắc, anh ấy đã được trao học bổng.)
Hiểu rõ in view of là gì sẽ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân trong tiếng Anh một cách trang trọng và chính xác hơn, đặc biệt hữu ích trong văn bản học thuật, báo cáo và các kỳ thi như IELTS.
Cấu trúc in view of: Công thức, vị trí kèm ví dụ chi tiết
Khi tìm hiểu in view of là gì, người học sẽ thấy rằng cụm từ này có một cấu trúc duy nhất:
In view of + danh từ / cụm danh từ / đại từ
Điểm đặc biệt của in view of là luôn đi với danh từ hoặc cụm danh từ phía sau, KHÔNG kết hợp trực tiếp với mệnh đề.
Vị trí trong câu:
- Đầu câu → nhấn mạnh lý do, nên có dấu phẩy sau cụm giới từ.
Ví dụ: In view of the heavy rain, the match was postponed. (Vì trời mưa to, trận đấu đã bị hoãn.) - Giữa câu → bổ sung thông tin
Ví dụ: The plan was changed, in view of the new data. (Kế hoạch đã được thay đổi, xét đến dữ liệu mới.)
Như vậy, nắm chắc cấu trúc in view of sẽ giúp bạn biết khi nào nên đặt cụm từ này ở đầu câu để nhấn mạnh lý do, và khi nào nên dùng ở giữa câu để bổ sung thông tin.
3 cách dùng in view of chuẩn kèm giải thích chi tiết
Khi tìm hiểu in view of là gì, bạn sẽ thấy cụm từ này chủ yếu được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc điều kiện dẫn đến một quyết định, hành động hay kết quả nào đó. Cụ thể:
- Dùng để nêu lý do/điều kiện dẫn đến quyết định hoặc hành động
Ví dụ: In view of his outstanding performance, he was promoted. (Vì thành tích xuất sắc, anh ấy được thăng chức.)
- Phù hợp với văn bản trang trọng, học thuật, pháp lý hoặc báo cáo chính thức
Ví dụ: In view of the regulations, all applicants must submit valid ID. (Xét đến quy định, tất cả ứng viên phải nộp giấy tờ tùy thân hợp lệ.)
- Dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cân nhắc, nhất là văn bản trang trọng.
Ví dụ: In view of recent events, the company has decided to tighten its security measures. (Xét đến những sự kiện gần đây, công ty đã quyết định siết chặt các biện pháp an ninh.)
Xem thêm:
- Offer là gì? Giải nghĩa chi tiết trong tiếng Anh
- Look forward to là gì? Cách dùng, phân biệt với Expect, Hope, Wait
- As if/As though là gì? Tìm hiểu cách sử dụng, ví dụ & bài tập
- Whether là gì? Công thức, cách dùng, so sánh với If
- In advance là gì? So sánh với before và các từ dễ nhầm khác
VUS còn cung cấp thêm hệ thống tài liệu học tiếng Anh được biên soạn chuẩn hoá. Mời bạn tham khảo!
Tổng hợp cụm từ đồng nghĩa với in view of
Khi tìm hiểu in view of là gì, bạn sẽ thấy có nhiều cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong những ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Bởi vì: Nguyên nhân chung, phổ biến trong văn nói và viết | Because of the storm, the flight was canceled. (Vì bão, chuyến bay đã bị hủy.) | |
| Do: Thường đi sau động từ tobe, trang trọng hơn because of | The delay was due to technical issues. (Sự chậm trễ là do sự cố kỹ thuật.) | |
| Owing to | Do: Thường dùng trong văn viết trang trọng, đặc biệt trong Anh-Anh | Owing to the traffic jam, she arrived late. (Vì kẹt xe, cô ấy đến muộn.) |
| As a result of | Do kết quả của: Nhấn mạnh hệ quả từ một nguyên nhân | He succeeded as a result of his hard work. (Anh ấy thành công nhờ sự chăm chỉ.) |
| Considering | Xét đến: Cân nhắc đến một yếu tố cụ thể | Considering his age, he is very active. (Xét về tuổi tác, ông ấy vẫn rất năng động.) |
| Given / Given that | Với việc…, xét đến…: Có thể đi với mệnh đề (given that) | Given that it’s a holiday, the office is closed. (Vì hôm nay là ngày lễ, văn phòng đóng cửa.) |
| On account of | Do: Thường dùng trong văn viết, gần nghĩa because of | The school closed on account of the flood. (Trường học đóng cửa vì lũ lụt.) |
| In light of | Xét đến, dựa trên: Thông tin mới, rất gần nghĩa in view of | In light of recent evidence, the case was reopened. (Xét đến bằng chứng mới, vụ án đã được mở lại.) |
Danh sách cụm từ trái nghĩa với in view of
Khi đã hiểu in view of là gì và cách dùng để chỉ nguyên nhân, bạn cũng cần biết những cụm từ trái nghĩa - thường được dùng để thể hiện rằng một hành động hoặc sự việc vẫn xảy ra, bất chấp hoàn cảnh hay yếu tố cản trở.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Mặc dù, bất chấp: Dùng trước danh từ/cụm danh từ | Despite the heavy rain, the game went on. (Mặc dù trời mưa to, trận đấu vẫn tiếp tục.) | |
| Mặc dù: Tương tự despite, trang trọng hơn một chút, đi với danh từ/cụm danh từ | In spite of her tiredness, she kept working. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) | |
| Regardless of | Bất kể, không quan tâm đến: Nhấn mạnh việc bỏ qua một yếu tố nào đó | They continued the plan regardless of the risks. (Họ vẫn tiếp tục kế hoạch bất chấp rủi ro.) |
| Although / Though | Mặc dù: Dùng trước mệnh đề (khác với despite/in spite of + N/NP) | Although he is young, he is very capable. (Mặc dù còn trẻ, anh ấy rất có năng lực.) |
Hướng dẫn phân biệt in view of với with a view to A-Z
Nhiều người học dễ nhầm lẫn, khó nắm bắt cụ thể in view of là gì và with a view to là gì vì hai cụm này có hình thức khá giống nhau. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu kỹ bạn thấy ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác.
| Cụm từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| In view of | In view of + N/NP | Lý do, nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc quyết định | In view of the economic downturn, the company cut costs. (Vì suy thoái kinh tế, công ty đã cắt giảm chi phí.) |
| With a view to | With a view to + V-ing | Mục đích, ý định thực hiện hành động để đạt kết quả trong tương lai | The company cut costs with a view to improving profits. (Công ty cắt giảm chi phí với mục đích cải thiện lợi nhuận.) |
Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc in view of là gì?
Khi sử dụng in view of, người học thường dễ mắc phải một số lỗi cơ bản về cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến:
- Dùng mệnh đề trực tiếp sau in view of: Cấu trúc chuẩn chỉ đi với danh từ hoặc cụm danh từ, không dùng với mệnh đề.
Ví dụ: In view of that prices rose, the plan was canceled. → In view of rising prices, the plan was canceled.
- Nhầm với in the view of: In view of có nghĩa “bởi vì, do…”, trong khi in the view of lại có nghĩa “theo quan điểm của ai đó”.
Ví dụ: In view of the professor, the argument was weak. → In the view of the professor, the argument was weak.
- Dùng trong văn nói thân mật: In view of mang sắc thái trang trọng, nên nếu dùng trong giao tiếp thường ngày sẽ nghe cứng nhắc. Thay vào đó, dùng because of hoặc since sẽ tự nhiên hơn.
Ví dụ: In view of the bad weather, let’s cancel the picnic. → Because of the bad weather, let’s cancel the picnic.
- Thêm từ dư thừa như “the fact”: Viết in view of the fact that… nghe dài dòng, nên rút gọn bằng danh từ/cụm danh từ.
Ví dụ: In view of the fact that he was late, the meeting started without him. → In view of his lateness, the meeting started without him.
Việc nắm rõ những lỗi thường gặp khi dùng in view of là gì sẽ giúp bạn tránh áp dụng sai trong viết và nói.
Như vậy, bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức in view of là gì, cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh mà VUS chia sẻ. Tuy nhiên, để biến kiến thức này thành kỹ năng thực sự, bạn cần nhiều hơn là chỉ đọc lý thuyết.
Việc có lộ trình học rõ ràng, được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tiếp cận nguồn tài liệu chuẩn quốc tế sẽ giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn. Đây cũng là lý do nhiều học viên tin tưởng lựa chọn VUS để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
VUS - Lựa chọn hàng đầu cho người học tiếng Anh
Với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy, được Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng nhiều năm liền, VUS là địa chỉ đáng tin cậy để bạn gửi gắm hành trình học tập.
VUS mang đến môi trường học tập toàn diện với nhiều điểm nổi bật:
- Triết lý Discovery Learning: thay vì chỉ tiếp thu thụ động, học viên được khuyến khích tự tìm tòi, đặt câu hỏi và khám phá kiến thức mới.
- Lộ trình cá nhân hóa: mỗi học viên được theo dõi sát sao quá trình tiến bộ và nhận hỗ trợ phù hợp với mục tiêu riêng. Nhờ đó, kiến thức lý thuyết có thể nhanh chóng được áp dụng vào giao tiếp và viết học thuật thực tế.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại VUS sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL.
- Giáo trình quốc tế: hợp tác cùng National Geographic Learning và Oxford University Press, VUS mang đến nguồn tài liệu chuẩn mực, phong phú và cập nhật thường xuyên. Nội dung học gắn liền với kiến thức thực tiễn, giúp học viên vừa học ngôn ngữ vừa mở rộng hiểu biết thế giới.
- Môi trường học tập hiện đại, ứng dụng AI: cơ sở vật chất tiên tiến và công nghệ AI giúp học viên luyện tập hiệu quả hơn.
Chương trình học tại VUS rất đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh mầm non: giúp trẻ làm quen ngôn ngữ tự nhiên, phát triển phản xạ giao tiếp ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh tiểu học: xây dựng nền tảng vững chắc cả 4 kỹ năng, hỗ trợ học tập ở trường.
- Tiếng Anh THCS: tập trung nâng cao kỹ năng học thuật, chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng: lấy lại căn bản, cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: lịch học linh hoạt, nội dung thực tế, ứng dụng ngay vào công việc.
- IELTS chuyên sâu: lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát thật, hỗ trợ chinh phục mục tiêu điểm số.
Đừng bỏ lỡ học bổng và ưu đãi học phí, để lại thông tin tại FORM để được tư vấn ngay!
Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững in view of là gì (có đáp án)
Đến đây, bạn đã nắm rõ in view of là gì, cấu trúc và cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, để vận dụng thành thạo, bạn cần luyện tập qua các dạng bài đa dạng.
Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức, hiểu rõ in view of là gì và tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng.
BÀI TẬP
Bài 1. Viết lại câu sử dụng in view of thay cho because of, due to.
- Because of the traffic jam, we arrived late.
→ - Due to her hard work, she passed the exam.
→ - Because of the pandemic, the shop was closed.
→ - Because of the storm, the flight was canceled.
→ - Due to the teacher’s illness, the class was postponed.
→
Bài 2. Chọn in view of (lý do) hoặc with a view to (mục đích) để điền vào chỗ trống.
- The company reduced expenses ______ increasing long-term profits.
- ______ the lack of evidence, the case was dismissed.
- He is saving money ______ buying a new apartment.
- The team practiced extra hours ______ winning the championship.
- ______ the bad weather, the event was delayed.
Bài 3. Sửa lỗi dùng “in view of” sai cấu trúc hoặc ngữ cảnh
- In view of that he was late, the meeting started without him.
→ - In view of the teacher, the answer was incorrect.
→ - Let’s stay home in view of it’s raining outside.
→ - In view of the fact that prices are high, we must save more.
→ - In view of she studied hard, she passed the test.
→
ĐÁP ÁN
Bài 1.
- → In view of the traffic jam, we arrived late.
- → In view of her hard work, she passed the exam.
- → In view of the pandemic, the shop was closed.
- → In view of the storm, the flight was canceled.
- → In view of the teacher’s illness, the class was postponed.
Bài 2.
- with a view to
- in view of
- with a view to
- with a view to
- in view of
Bài 3.
- → In view of his lateness, the meeting started without him.
- → In the view of the teacher, the answer was incorrect.
- → Let’s stay home in view of the rain outside.
- → In view of the high prices, we must save more.
- → In view of her hard work, she passed the test.
Qua phần đối chiếu đáp án, bạn có thể kiểm tra lại cách dùng, củng cố kiến thức và nắm chắc hơn in view of là gì trong thực tế.
Hiểu rõ in view of là gì sẽ giúp bạn diễn đạt lý do trong tiếng Anh một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn. Cấu trúc này dùng cho văn cảnh trang trọng, đi sau là danh từ hoặc cụm danh từ, không dùng trực tiếp với mệnh đề.
Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ không còn băn khoăn mỗi khi gặp lại cụm từ in view of trong học tập hay công việc.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

