In advance là gì? So sánh với before và các từ dễ nhầm khác

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bắt gặp cụm từ in advance trong email công việc, khi đặt vé máy bay, khách sạn hoặc trong các bài kiểm tra như IELTS, TOEIC.
Tuy nhiên, không ít học viên còn bối rối và đặt câu hỏi in advance là gì vì dễ nhầm lẫn với những từ quen thuộc như before, ago hay early.
Thực tế, in advance xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và việc nắm rõ in advance nghĩa là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chuyên nghiệp hơn trong cả học tập lẫn công việc.
Trong bài viết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ in advance là gì thông qua:
- Giải thích chi tiết in advance là gì và cấu trúc thường gặp
- Cách dùng phổ biến, collocations khi học in advance là gì
- Phân biệt in advance là gì với ago, before, early
- Bài tập thực hành kèm đáp án giúp bạn nắm vững in advance là gì
Table of Contents
In advance là gì?
In advance mang nghĩa là “trước” hoặc “sớm hơn" so với một thời điểm được nhắc đến. Khi tìm hiểu in advance là gì, bạn sẽ thấy đây là một idiom thường dùng như trạng ngữ chỉ thời gian, giúp diễn đạt hành động xảy ra trước khi một sự việc khác diễn ra.
Ví dụ:
- If you’re coming, please let me know in advance. (Nếu bạn định đến thì hãy báo cho tôi trước).
- We booked our tickets three days in advance to get a better price. (Chúng tôi đặt vé trước ba ngày để có giá tốt hơn).
Hiểu rõ in advance là gì chỉ là bước khởi đầu, quan trọng là bạn hãy luyện tập nhiều ví dụ khác nhau để biến nó thành phản xạ khi giao tiếp.
Vị trí của in advance trong câu tiếng Anh
Nếu bạn đang tìm hiểu in advance là gì và cách đặt cụm này trong câu cho tự nhiên, hãy nhớ đây là một cụm trạng ngữ thời gian. Dưới đây là các vị trí thường gặp kèm ví dụ ngắn để bạn áp dụng nhanh.
- Cuối mệnh đề/câu: Đây là vị trí tự nhiên và phổ biến nhất khi “in advance” làm trạng ngữ thời gian.
Ví dụ: We booked the tickets two weeks in advance. - Sau tân ngữ hoặc ngay sau động từ: Dùng để câu mạch lạc và tự nhiên khi có hoặc không có tân ngữ.
Ví dụ: They paid the fee in advance. - Đầu câu để nhấn mạnh: Thường dùng trong văn phong trang trọng và theo sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ: In advance, please let us know if you cannot attend. - In advance of + N/V-ing: Dùng khi muốn diễn đạt “trước khi” theo phong cách trang trọng.
Ví dụ: The agenda was sent in advance of the meeting. - Kết hợp với định lượng hoặc nhấn mạnh: Dùng “well”, “way” hoặc “X days/weeks… in advance” để chỉ rõ mức độ sớm.
Ví dụ: Please book 48 hours in advance.
Tóm lại, hiểu in advance là gì giúp bạn dùng đúng trong từng ngữ cảnh và biết cách đặt vị trí linh hoạt trong câu để diễn đạt tự nhiên hơn.
Các cấu trúc in advance thường gặp
Để hiểu rõ hơn in advance là gì, bạn cũng cần nắm được những cấu trúc thường đi kèm với cụm từ này. In advance có thể đứng trong nhiều dạng câu khác nhau tùy theo ngữ cảnh và dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất:
- Khoảng thời gian + in advance: Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra sớm hơn một khoảng thời gian nhất định so với sự kiện chính.
Ví dụ: We booked the hotel two weeks in advance. (Chúng tôi đã đặt khách sạn trước hai tuần). - Thanking you in advance: Đây là mẫu câu thường xuất hiện trong email hoặc thư từ trang trọng, mang tính lịch sự, thể hiện sự cảm ơn trước khi người khác thực hiện hành động.
Ví dụ: Thanking you in advance for your help. (Xin cảm ơn bạn trước vì sự giúp đỡ của bạn). - In advance of + N/V-ing: Được dùng với ý nghĩa “trước khi một sự việc khác diễn ra”, thường mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ: She left in advance of the meeting. (Cô ấy rời đi trước cuộc họp).
Bộ cấu trúc trên tạo khung dùng in advance mạch lạc theo ngữ cảnh, đồng thời trả lời gọn câu hỏi in advance là gì trong thực hành giao tiếp và viết.
Cách dùng phổ biến của in advance
Sau khi đã hiểu in advance là gì, bạn có thể thấy cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh việc chuẩn bị hoặc hoàn thành hành động trước thời điểm chính thức, giúp công việc diễn ra thuận lợi và đúng tiến độ.
Một số ngữ cảnh phổ biến gồm:
- Thanh toán, đặt chỗ: khi cần trả tiền hoặc đặt dịch vụ trước để được xác nhận.
- Lên kế hoạch, chuẩn bị: khi muốn hoàn thành công việc, tài liệu, hoặc thông báo trước để mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ:
- The conference requires participants to register in advance. (Hội nghị yêu cầu người tham dự phải đăng ký trước).
- Parents should inform the school in advance if their child will be absent. (Phụ huynh cần thông báo cho trường trước nếu con nghỉ học).
Các cụm từ thông dụng với in advance (Collocations)
Ngoài cách dùng cơ bản, in advance còn đi kèm nhiều collocation quen thuộc. Hiểu rõ các cụm từ này sẽ giúp bạn áp dụng dễ dàng trong thực tế và nắm chắc hơn in advance là gì.
| Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Cash in advance | Thanh toán tiền mặt trước | They require cash in advance for the service. (Họ yêu cầu thanh toán tiền mặt trước). |
| Payment in advance | Thanh toán trước | Customers must make payment in advance. (Khách hàng phải trả trước). |
| Salary in advance | Ứng lương trước | He asked for his salary in advance. (Anh ấy xin ứng lương trước). |
| Rent received in advance | Tiền thuê nhận trước | The landlord collected rent in advance. (Chủ nhà thu tiền thuê trước). |
| Thanking you in advance | Cảm ơn trước | Thanking you in advance for your cooperation. (Cảm ơn bạn trước vì sự hợp tác). |
Nắm vững các collocations trên giúp bạn không chỉ nhớ in advance là gì mà còn dùng đúng ngữ cảnh trong email, thanh toán, đặt chỗ và giao tiếp chuyên nghiệp.
Xem thêm:
- Cách viết Email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp (kèm bài mẫu)
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng & dễ nhớ
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm & cách học hiệu quả
Tại Góc học tập, bạn sẽ tìm thấy bài học, mẹo luyện thi, tài liệu thực hành được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của VUS, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
So sánh giữa in advance và before
Nếu bạn đã nắm in advance là gì, bước tiếp theo là phân biệt rõ in advance và cấu trúc before. Hai cụm này đều liên quan đến thời gian nhưng khác về sắc thái.
| Tiêu chí | In advance | Before |
| Loại từ | Cụm trạng ngữ; có in advance of + N/V-ing | Giới từ before + N/V-ing/time; liên từ before + S + V |
| Cách dùng | Diễn tả hành động làm từ sớm để kịp chuẩn bị/đáp ứng yêu cầu (đặt chỗ, thanh toán, gửi tài liệu) | Diễn tả quan hệ trước–sau theo thời gian hoặc đặt deadline cụ thể; dùng như giới từ hoặc liên từ |
| Cấu trúc phổ biến |
|
|
| Ví dụ |
|
|
Tóm lại, hiểu in advance là gì giúp bạn phân biệt dễ dàng:
-
In advance → dùng khi muốn nói về sự chuẩn bị trước.
-
Before → dùng khi đề cập đến mốc thời gian cụ thể hoặc liên kết hai hành động.
Phân biệt in advance với các từ dễ nhầm khác
Dù đã biết in advance là gì, người học vẫn dễ nhầm với các từ như ago, before hay early. Bảng dưới sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng để tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Ago | Một mốc thời gian đã qua | She left two days ago. (Cô ấy đã rời đi cách đây hai ngày). |
| Early | Sớm hơn dự kiến | She arrived early for the meeting. (Cô ấy đến sớm cho cuộc họp). |
| Beforehand | Giống in advance, thường mang tính không trang trọng Lưu ý:
| He knew the result beforehand. (Anh ấy đã biết kết quả từ trước). |
| Ahead of time | Đồng nghĩa in advance, phổ biến trong tiếng Anh Mỹ | We finished the project ahead of time. (Chúng tôi hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến). |
Việc nắm chắc sự khác biệt này giúp bạn hiểu sâu hơn in advance là gì và tránh nhầm lẫn khi áp dụng trong giao tiếp hay viết tiếng Anh.
Những sai lầm phổ biến khi học in advance là gì:
Nhiều người sau khi đã biết in advance là gì vẫn thường dùng chưa chính xác trong thực tế. Vì vậy, việc nhận diện những lỗi thường gặp dưới đây sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng in advance linh hoạt hơn.
- Viết sai thành in advanced: nhiều người thêm “-d” ở cuối vì nhầm với tính từ “advanced”, nhưng đúng chính tả phải là in advance.
- Nhầm với advance in: “advance in” dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực, còn “in advance” mang nghĩa “trước”.
Ví dụ: She made advances in technology. (Cô ấy đã đạt được những tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ). - Đặt sai vị trí trong câu: in advance thường đứng cuối câu hoặc sau cụm chỉ thời gian, không nên đặt trước động từ chính.
Ví dụ: We in advance booked the tickets (sai) → We booked the tickets in advance (đúng). - Dùng ago thay cho in advance: ago chỉ quá khứ đã qua, còn in advance nhấn mạnh sự chuẩn bị trước cho một sự kiện.
Ví dụ: I booked the room two days ago (Tôi đã đặt phòng cách đây hai ngày) khác với I booked the room two days in advance (Tôi đặt phòng sớm hai ngày so với sự kiện). - Quên khoảng thời gian đi kèm: khi nói cụ thể số ngày, số tuần, cần đặt khoảng thời gian trước in advance.
Ví dụ: I booked in advance two days (sai) → I booked two days in advance (đúng). - Dùng trong văn phong không phù hợp: Thanking you in advance phù hợp trong thư từ trang trọng, còn email thân mật nên viết Thanks in advance.
Việc hiểu in advance là gì chỉ là một trong vô số điểm ngữ pháp và từ vựng mà người học cần nắm. Nếu chỉ biết rời rạc từng cấu trúc, bạn sẽ dễ lúng túng và thiếu tự tin khi giao tiếp.
Muốn tiến bộ thật sự, điều quan trọng không chỉ là ghi nhớ từ vựng mà còn là có lộ trình học tập bài bản, môi trường rèn luyện toàn diện và sự hỗ trợ sát sao từ giáo viên.
Gần 30 năm phát triển, VUS đã trở thành điểm đến tin cậy của hàng triệu học viên ở nhiều lứa tuổi.
- Với hệ thống chất lượng được Cambridge công nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” suốt 5 năm liên tiếp, VUS luôn đặt mục tiêu mang đến trải nghiệm học tập chuẩn quốc tế và kết quả học tập bền vững.
Đây chính là lý do vì sao hàng trăm ngàn học viên đã tin tưởng lựa chọn VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ để đồng hành.
- Triết lý Discovery Learning: giúp học viên chủ động tiếp cận kiến thức, hình thành tư duy phản biện và khả năng tự học.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa: được thiết kế phù hợp với mục tiêu và năng lực của từng học viên, theo dõi sát sao tiến bộ để đảm bảo hiệu quả.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% có chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, giàu kinh nghiệm và tâm huyết.
- Giáo trình chất lượng cao: hợp tác cùng National Geographic Learning và Oxford University Press.
- Môi trường học hiện đại, ứng dụng AI: lớp học tích hợp công nghệ, hỗ trợ cá nhân hóa hành trình học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Ngoài chất lượng giảng dạy, VUS còn mang đến nhiều học bổng và chính sách học phí linh hoạt, tạo điều kiện để học viên có thể yên tâm đầu tư cho việc học với chi phí hợp lý.
VUS mang đến các khóa học phù hợp cho mọi độ tuổi và mục tiêu học tập:
- Tiếng Anh mầm non: Bé làm quen với ngôn ngữ qua hoạt động tự nhiên, hình thành phản xạ và phát âm chuẩn.
- Tiếng Anh tiểu học: Xây dựng nền tảng vững chắc cho cả 4 kỹ năng, tăng sự tự tin trong giao tiếp.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao kỹ năng học thuật, chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại căn bản, sử dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, dễ áp dụng vào công việc và đời sống.
- IELTS chuyên sâu: Lộ trình luyện thi cá nhân hóa, sát với đề thi thật, tăng cơ hội đạt điểm cao.
Hãy để lại thông tin tại FORM để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Ôn tập nhanh: In advance là gì và cách dùng
Sau khi đã hiểu in advance là gì, bạn có thể thực hành ngay với một số bài tập ngắn dưới đây. Các dạng bài đơn giản như điền từ, dịch câu hay sửa lỗi sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng và áp dụng in advance chính xác hơn trong thực tế.
Bài tập
1. Dịch câu Việt – Anh (Translate):
a) Tôi đã đặt vé trước hai ngày.
→ ___________________________________________
b) Xin hãy báo cho tôi trước nếu có thay đổi.
→ ___________________________________________
c) Họ yêu cầu khách hàng thanh toán trước.
→ ___________________________________________
d) Cảm ơn bạn trước vì sự hợp tác.
→ ___________________________________________
e) Cô ấy chuẩn bị bài thuyết trình từ trước.
→ ___________________________________________
2. Sửa lỗi câu (Error correction):
a) We in advance booked the hotel.
→ ___________________________________________
b) He in advanced asked for the payment.
→ ___________________________________________
c) I booked advance in my tickets.
→ ___________________________________________
d) They told me advance in about the schedule.
→ ___________________________________________
e) She informed advance me of the changes.
→ ___________________________________________
3. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Điền in advance / before / ago / early vào chỗ trống cho phù hợp.
a) We finished the project two weeks ______ the deadline.
b) He paid the tuition fee ______ starting the course.
c) I saw her three days ______.
d) Please let us know ______ if you cannot attend the meeting.
e) She arrived ______ for the flight and had to wait a long time.
4. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
a) The company requires all clients to pay the service fee _____.
A. ago
B. in advance
C. early
b) She left home one hour _____ the exam.
A. in advance of
B. ago
C. beforehand
c) I booked the hotel two weeks _____.
A. in advance
B. before
C. early
d) He made significant _____ in technology last year.
A. in advance
B. advances
C. advance in
e) Thanking you _____ for your kind support.
A. early
B. in advance
C. ago
Đáp án
1. Dịch câu Việt – Anh:
a) I booked the tickets two days in advance.
b) Please inform me in advance if there is any change.
c) They require customers to make payment in advance.
d) Thank you in advance for your cooperation.
e) She prepared the presentation in advance.
2. Sửa lỗi câu:
a) We booked the hotel in advance.
b) He asked for the payment in advance.
c) I booked my tickets in advance.
d) They told me about the schedule in advance.
e) She informed me of the changes in advance.
3. Điền từ vào chỗ trống:
a) before
b) before
c) ago
d) in advance
e) early
4. Chọn đáp án đúng:
a) B. in advance
b) A. in advance of
c) A. in advance
d) B. advances
e) B. in advance
Hiểu rõ in advance là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong nhiều tình huống. Đừng chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà hãy thường xuyên luyện tập để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Học tiếng Anh là một hành trình dài, chỉ cần kiên trì bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Hãy chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày để chinh phục tiếng Anh một cách vững chắc.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

