Hướng dẫn phân biệt giữa On time và In time kèm bài tập

Trong tiếng Anh, On time và In time là hai cụm giới từ (prepositional phrases) cực kỳ phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất.
Nhiều người học băn khoăn không biết phân biệt in time và on time như thế nào, on time là gì, in time là gì, hay khi nào nên dùng in time và on time.
Việc sử dụng sai hai cụm từ on time và in time này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học thuật và công việc.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa on time và in time, cung cấp ví dụ và bộ bài tập thực hành đầy đủ để bạn “khóa lỗi nhầm lẫn” ngay từ hôm nay.
Table of Contents
Định nghĩa On time và In time kèm cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, On time và In time là hai cụm giới từ chỉ thời gian cực kỳ phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn bậc nhất. Cả hai đều có thể được hiểu nôm na là “đúng giờ” hoặc “kịp giờ” nhưng bản chất của on time và in time là rất khác nhau.
Sắc thái nghĩa (nuance) và bối cảnh sử dụng (context) của on time và in time hoàn toàn khác biệt. Sự khác biệt cốt lõi và tổng quan nhất giữa chúng nằm ở khái niệm Sự chính xác (Precision) so với Tính kịp thời (Timeliness).
- "On time" liên quan trực tiếp đến việc tuân thủ một lịch trình (schedule) hoặc thời gian biểu (timetable) đã được ấn định. Khi bạn hỏi "đúng giờ tiếng Anh là gì" theo nghĩa "chính xác vào thời điểm đó", "on time" chính là câu trả lời.
- "In time" liên quan đến việc hoàn thành một hành động trước một hạn chót (deadline) hoặc ngay trước khi quá muộn để làm gì đó. Nó mang hàm ý "vừa kịp lúc".
Nhầm lẫn giữa cặp từ on time và in time có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng.
Ví dụ, arriving "on time" for a flight (đến đúng giờ bay) nghĩa là bạn đã quá muộn để làm thủ tục; trong khi arriving "in time" for a flight (đến kịp lúc cho chuyến bay) mới là điều bạn mong muốn.
Để giúp bạn phân biệt in time và on time triệt để, chúng ta sẽ đi vào phân tích chi tiết định nghĩa và cách dùng của từng cụm từ trong cặp on time và in time ngay sau đây.
On time là gì? Cách dùng chi tiết
Định nghĩa: On time /ɒn taɪm/ mang nghĩa là “đúng giờ”, “đúng hẹn”, “đúng lịch trình đã định”. Nó nhấn mạnh vào sự chính xác, không sớm cũng không muộn so với một thời điểm đã được ấn định (scheduled time).
Cách dùng: “On time” thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu sự chính xác về thời gian như lịch tàu xe, máy bay, lịch họp, giờ học, hoặc hạn chót (deadline) của công việc. Nắm rõ cách dùng này là bước đầu để phân biệt on time và in time.
Vị trí trong câu: "On time" là một cụm giới từ nhưng hoạt động như một trạng từ. Vị trí phổ biến nhất của nó là đứng sau động từ tobe (dưới dạng vị ngữ) hoặc đứng cuối câu/mệnh đề (để bổ nghĩa cho động từ hành động).
Ví dụ:
- We were worried about the delay, but the train was on time to the minute. (Chúng tôi đã lo lắng về việc trễ, nhưng chuyến tàu đã đến đúng giờ từng phút.)
- Despite the heavy traffic, she managed to arrive at the meeting on time. (Bất chấp kẹt xe, cô ấy vẫn đến cuộc họp đúng giờ.)
- The flight departed on time, which was a relief. (Chuyến bay đã cất cánh đúng giờ, thật là nhẹ nhõm.)
In time là gì? Cách dùng chi tiết
Khác với “on time”, khái niệm in time là gì lại mang một sắc thái nghĩa hơi khác, thiên về sự “kịp lúc”. Nó không nhấn mạnh vào sự chính xác tuyệt đối mà là sự vừa đủ.
Định nghĩa: In time /ɪn taɪm/ mang nghĩa là “kịp giờ”, “vừa kịp lúc”, “trước khi quá muộn”.
Cụm từ này nhấn mạnh việc hoàn thành hoặc đến một nơi nào đó trước một thời hạn chót hoặc trước khi một điều gì đó khác xảy ra (thường là một hậu quả tiêu cực).
Cách dùng: “In time” thường được dùng để chỉ sự may mắn, sự nỗ lực để kịp làm gì đó. Nó thường đi kèm với cấu trúc in time (for + Noun) hoặc in time (to + Verb). Đây là điểm khác biệt lớn so với "on time" trong cặp on time và in time.
Vị trí trong câu: Tương tự "on time", "in time" là một cụm giới từ hoạt động như trạng từ. Vị trí phổ biến của nó là đứng cuối câu/mệnh đề (bổ nghĩa cho động từ) hoặc sau động từ tobe.
Ví dụ:
- We arrived at the station just in time to catch the last train. (Chúng tôi đến ga vừa kịp lúc để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
- If we leave now, we will be in time for the opening ceremony. (Nếu chúng ta đi bây giờ, chúng ta sẽ đến kịp cho lễ khai mạc.)
- He was seriously injured, but the ambulance arrived just in time. (Anh ấy bị thương nặng, nhưng xe cứu thương đã đến vừa kịp lúc.)
So sánh sự khác nhau giữa On time và In time
Sau khi nắm định nghĩa, việc so sánh trực tiếp sẽ giúp bạn thấy rõ sự khác biệt khi phân biệt in time và on time. Cả hai đều liên quan đến thời gian, nhưng trọng tâm và ngữ cảnh sử dụng của on time và in time hoàn toàn khác nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn phân biệt rõ ràng cặp in time và on time:
| Tiêu chí | On time (Đúng giờ) | In time (Kịp giờ) |
| Sắc thái nghĩa | Punctual (Đúng giờ): Nhấn mạnh sự chính xác theo lịch trình, kế hoạch đã định. | Early enough (Đủ sớm): Nhấn mạnh việc đến hoặc hoàn thành trước một thời điểm giới hạn, vừa kịp lúc. |
| Ngữ cảnh | Lịch trình cố định (tàu xe, máy bay, lịch học, cuộc họp). | Tình huống có hạn chót, có sự vội vã, hoặc tránh được một hậu quả xấu. |
| Cấu trúc đi kèm | Thường đứng một mình hoặc làm trạng từ. | Thường đi với for + Noun hoặc to + Verb. (e.g., in time for the movie, in time to see the opening) |
| Ví dụ so sánh |
|
|
Tóm lại, sự khác biệt cốt lõi để phân biệt on time và in time là:
- "On time" (đúng giờ) nhấn mạnh vào sự tuân thủ lịch trình (punctuality), xảy ra chính xác vào thời điểm đã định.
- "In time" (kịp lúc) nhấn mạnh vào sự kịp thời (earliness), xảy ra đủ sớm trước một thời điểm giới hạn hoặc trước khi quá muộn.
Bộ từ đồng nghĩa với On time và In time
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ đồng nghĩa (synonyms) với on time và in time. Việc này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi như IELTS Speaking và Writing.
Từ đồng nghĩa với "On time"
Những từ này nhấn mạnh vào sự chính xác, tuân thủ lịch trình.
- Punctual (đúng giờ): Đây là tính từ dùng để miêu tả thói quen hoặc tính cách của một người luôn luôn đúng giờ. Ví dụ:
- He is a very punctual employee; he has never been late. (Anh ấy là một nhân viên rất đúng giờ; anh ấy chưa bao giờ đi trễ.)
- Please be punctual for tomorrow's meeting as we have a tight schedule. (Vui lòng có mặt đúng giờ cho cuộc họp ngày mai vì chúng ta có lịch trình rất sát sao.)
- On schedule (đúng tiến độ, đúng lịch trình): Cụm từ này thường dùng cho các dự án, sự kiện, hoặc phương tiện giao thông (tàu, xe) diễn ra chính xác theo kế hoạch đã định. Ví dụ:
- The construction project is on schedule to be completed by December. (Dự án xây dựng đang đúng tiến độ để hoàn thành vào tháng 12.)
- Despite the bad weather, the flight is still expected to arrive on schedule. (Bất chấp thời tiết xấu, chuyến bay vẫn dự kiến sẽ đến đúng lịch trình.)
- On the dot / Sharp (chính xác vào giờ đó): Dùng để nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối, không trễ một giây. "Sharp" thường đứng ngay sau một mốc thời gian cụ thể. Ví dụ:
- The interview is at 3 PM sharp. Don't be late. (Buổi phỏng vấn diễn ra chính xác lúc 3 giờ chiều. Đừng đến trễ.)
- She arrived at 9 o'clock on the dot every day. (Cô ấy luôn đến chính xác lúc 9 giờ mỗi ngày.)
- Promptly (một cách nhanh chóng, đúng giờ): Từ này vừa mang nghĩa "đúng giờ" (punctually), vừa mang nghĩa "ngay lập tức", không trì hoãn. Ví dụ:
- The meeting will begin promptly at 10 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu chính xác lúc 10 giờ sáng.)
- We kindly request that you pay the invoice promptly. (Chúng tôi trân trọng yêu cầu quý khách thanh toán hóa đơn ngay lập tức/đúng hạn.)
Từ đồng nghĩa với "In time"
Những từ này nhấn mạnh vào sự "kịp lúc", "đủ sớm", thường là để tránh một hậu quả tiêu cực hoặc để đạt được một mục đích.
- Early enough (đủ sớm): Đây là cách diễn đạt trực tiếp nhất, mang nghĩa là hành động xảy ra đủ sớm để đạt được mục đích mong muốn. Ví dụ:
- We left early enough to avoid the morning traffic. (Chúng tôi đã rời đi đủ sớm để tránh kẹt xe buổi sáng.)
- Did you arrive at the station early enough to buy tickets? (Bạn có đến ga đủ sớm để mua vé không?)
- In good time (kịp lúc và có thời gian dự phòng): Cụm từ này mang sắc thái tích cực hơn "in time". Nó không chỉ là "vừa kịp", mà là "kịp lúc và còn khá dư dả thời gian", rất thong thả. Ví dụ:
- We arrived at the airport in good time, so we had lunch before boarding. (Chúng tôi đến sân bay kịp giờ (còn sớm), nên chúng tôi đã ăn trưa trước khi lên máy bay.)
- She finished her thesis in good time for the deadline. (Cô ấy hoàn thành luận văn kịp thời hạn (và còn dư thời gian).)
- Before it's too late (trước khi quá muộn): Cụm từ này nhấn mạnh mạnh mẽ vào việc hành động phải xảy ra trước một thời điểm giới hạn, nếu không hậu quả tiêu cực sẽ xảy ra. Ví dụ:
- You need to apologize to her before it's too late. (Bạn cần phải xin lỗi cô ấy trước khi quá muộn.)
- The doctors managed to intervene before it was too late. (Các bác sĩ đã xoay xở can thiệp kịp thời trước khi quá muộn.)
- With time to spare (kịp giờ và còn dư thời gian): Rất giống với "in good time", dùng để chỉ việc hoàn thành hoặc đến đâu đó mà vẫn còn thời gian dự phòng. Ví dụ:
- She finished the exam with time to spare. (Cô ấy hoàn thành bài thi mà vẫn còn dư thời gian.)
- We reached the station with time to spare and bought some magazines. (Chúng tôi đến ga khi vẫn còn dư thời gian và đã mua vài cuốn tạp chí.)
Việc bạn tìm hiểu sự khác biệt giữa on time và in time cho thấy bạn là người học tiếng Anh nghiêm túc, mong muốn sự chuẩn xác tuyệt đối khi giao tiếp.
Tuy nhiên, đây chỉ là một trong số hàng ngàn "cạm bẫy" về sắc thái từ (nuances) và giới từ trong tiếng Anh.
Bạn có thể đã đọc rất nhiều lý thuyết, nhưng bạn vẫn không chắc chắn khi nào mình dùng đúng, khi nào sai, và không có ai "chữa lỗi" cho bạn.
Bạn sợ mình "học vẹt" và sẽ quên ngay sau khi học, hoặc không đủ tự tin để sử dụng trong các tình huống quan trọng như thi cử hay họp hành.
Để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, chuẩn xác như người bản xứ, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và một môi trường đào tạo chuyên nghiệp.
Nâng tầm Anh ngữ chuẩn quốc tế, chuẩn xác từng chi tiết cùng VUS
Tại VUS, chúng tôi hiểu rằng việc học ngôn ngữ không chỉ là học thuộc lòng, mà là xây dựng một nền tảng tư duy và phản xạ tiếng Anh vững chắc. Đây là lý do VUS không ngừng tiên phong trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy và công nghệ giáo dục.
- Triết lý "Discovery Learning": Giải pháp chống "học vẹt" hiệu quả
Thay vì phương pháp "học vẹt" (rote learning) truyền thống, VUS áp dụng triết lý giáo dục Discovery Learning (Học tập chủ động Khám phá). Triết lý này khuyến khích học viên tự mình đặt câu hỏi, khám phá vấn đề và kiến tạo nên kiến thức.
Bằng cách này, bạn sẽ hiểu sâu bản chất của ngôn ngữ (ví dụ: tại sao dùng "on time" ở đây mà không phải "in time" và nắm được cốt lõi của on time và in time) thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.
Đây chính là giải pháp cốt lõi để bạn tự tin sử dụng, chứ không phải chỉ "biết" ngữ pháp.
- VUS OVI Apps: Công nghệ AI hỗ trợ luyện tập 24/7
Để hỗ trợ triết lý Discovery Learning, VUS đã phát triển ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI Apps. Đây chính là "chuyên gia" đồng hành cùng bạn 24/7, giải quyết nỗi lo không có ai luyện tập cùng.
Ứng dụng giúp bạn cá nhân hóa lộ trình học, chủ động ôn luyện từ vựng, ngữ pháp 24/7 và thực hành phát âm với AI. Đây chính là cầu nối liền mạch giữa việc học trên lớp và thực hành tại nhà, giúp bạn luôn chuẩn bị bài in time (kịp lúc) cho buổi học tiếp theo và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
- Bảo chứng uy tín từ những kỷ lục và đối tác hàng đầu
- 02/2025: VUS được Cambridge University Press & Assessment vinh danh Gold Preparation Centre 5 năm liên tiếp – minh chứng cho chất lượng đào tạo ổn định và xuất sắc.
- 09/2024: Xác lập Kỷ lục Việt Nam với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.
- Là Đối tác Platinum của British Council, hạng mức hợp tác cao nhất dành cho các trung tâm luyện thi IELTS.
Những bảo chứng này là lời cam kết vững chắc cho chất lượng giảng dạy, đặc biệt trong các chương trình luyện thi Cambridge và IELTS.
- Đội ngũ 2.700+ chuyên gia với 100% bằng cấp quốc tế
- Nền tảng của những thành công này là đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên môn cao. 100% giáo viên tại VUS đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- Đặc biệt, 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ về giảng dạy ngôn ngữ Anh.
Đây chính là đội ngũ chuyên gia sẽ "chữa lỗi" và đảm bảo bạn hiểu đúng, dùng chuẩn từng chi tiết nhỏ nhất.
Bất kể mục tiêu Anh ngữ của bạn là gì, VUS đều có lộ trình học tập được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng chính xác nhu cầu đó:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Hãy để lại thông tin bên dưới, chuyên gia VUS sẽ liên hệ và thiết kế lộ trình học chuẩn xác nhất dành riêng cho bạn!
Bài tập thực hành với cấu trúc On time và In time kèm đáp án
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Dưới đây là 5 dạng bài tập với 50 câu hỏi giúp bạn củng cố kiến thức về cách dùng on time và in time.
Bài 1: Điền "on time" hoặc "in time" vào chỗ trống
- The bus usually arrives ________, but it was late today.
- We got to the cinema just ________ for the start of the film.
- The project must be completed ________. The deadline is Friday.
- If we don't hurry, we won't be ________ to see the opening ceremony.
- He was lucky to get medical help ________.
- My flight is at 9 AM, so I need to be at the airport ________ .
- The train service is not very reliable; the trains are rarely ________.
- I hope my package arrives ________ for my birthday.
- The teacher expects students to hand in their homework ________.
- The firefighters arrived ________ to put out the fire before it spread.
Đáp án:
- on time
- in time
- on time
- in time
- in time
- in time
- on time
- in time
- on time
- in time
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. The performance started exactly ________.
A. on time B. in time
2. I didn't arrive ________ to say goodbye to her.
A. on time B. in time
3. As a manager, you must ensure all reports are submitted ________.
A. on time B. in time
4. Will you be home ________ for dinner?
A. on time B. in time
5. The 10:30 train left ________, as usual.
A. on time B. in time
6. The doctor reached the patient just ________ to save his life.
A. on time B. in time
7. I like to get to the airport ________ so I can relax before the flight.
A. on time B. in time
8. It's important to pay your bills ________ to avoid extra fees.
A. on time B. in time
9. He finished the exam just ________, as the bell rang.
A. on time B. in time
10. The schedule is very strict, so all presentations must begin ________.
A. on time B. in time
Đáp án:
- A
- B
- A
- B
- A
- B
- B
- A
- B
- A
Bài 3: Viết lại câu sử dụng "on time" hoặc "in time"
1. We arrived early enough to get good seats.
→ We arrived ________ to get good seats.
2. The meeting started punctually at 10 AM.
→ The meeting started ________ at 10 AM.
3. He finished the race just before the deadline.
→ He finished the race just ________.
4. The train is scheduled for 5 PM, and it left at 5 PM.
→ The train left ________.
5. She managed to submit the application just before it closed.
→ She submitted the application ________.
6. You must be punctual for your job interview.
→ You must arrive ________ for your job interview.
7. I hope I get the tickets before they sell out.
→ I hope I get the tickets ________.
8. The flight was not delayed; it arrived as scheduled.
→ The flight arrived ________.
9. He was lucky the doctor saw him before his condition got worse.
→ The doctor saw him ________.
10. The postal service delivered the package exactly on the promised day.
→ The package was delivered ________.
Đáp án:
- in time
- on time
- in time
- on time
- in time
- on time
- in time
- on time
- in time
- on time
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- The train is always in time, so you can rely on it.
- I ran as fast as I could and got to the station on time to catch the train.
- Did you get home on time for your favorite TV show?
- The conference was very well organized; everything started and finished in time.
- If we leave now, we'll be on time for the wedding ceremony.
- The bus was late, so I didn't get to work in time this morning.
- He didn't study hard, but he finished the test on time.
- The alarm rang, but he didn't wake up on time to avoid being late.
- She's very punctual. She always arrives in time for appointments.
- The traffic was terrible, but we made it to the theater just on time.
Đáp án:
- in time → on time (tàu xe có lịch trình cố định)
- on time → in time (kịp bắt tàu)
- on time → in time (kịp xem TV show)
- in time → on time (theo lịch trình tổ chức)
- on time → in time (kịp tham dự)
- in time → on time (không đến làm đúng giờ)
- Câu đúng
- on time → in time (không dậy kịp lúc)
- in time → on time (thói quen đúng giờ)
- on time → in time (vừa kịp lúc)
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng "on time" hoặc "in time"
- Cuộc họp bắt đầu đúng giờ lúc 9 giờ sáng.
- Chúng tôi đã đến sân bay vừa kịp lúc để làm thủ tục.
- Tôi không nghĩ mình sẽ về nhà kịp ăn tối.
- Là một sinh viên, bạn phải nộp bài luận đúng hạn.
- Xe buýt hiếm khi chạy đúng giờ ở thành phố này.
- Cảnh sát đã đến kịp thời để ngăn chặn vụ cướp.
- Nếu bạn không trả hóa đơn đúng hạn, bạn sẽ bị phạt.
- Anh ấy đã không chạy đủ nhanh để về đích kịp giờ.
- Bạn có nghĩ chúng ta sẽ đến rạp phim kịp xem phần mở đầu không?
- Buổi hòa nhạc đã bắt đầu chính xác lúc 8 giờ, hoàn toàn đúng lịch trình.
Đáp án:
- The meeting started on time at 9 AM.
- We arrived at the airport just in time to check in.
- I don't think I will get home in time for dinner.
- As a student, you must submit your essays on time.
- The buses rarely run on time in this city.
- The police arrived in time to prevent the robbery.
- If you don't pay your bills on time, you will be fined.
- He didn't run fast enough to finish the race in time.
- Do you think we will get to the cinema in time to see the beginning?
- The concert started exactly at 8 PM, perfectly on time.
Hy vọng qua bài viết chi tiết và bộ bài tập thực hành này, bạn đã có thể hoàn toàn tự tin phân biệt on time và in time.
Tóm lại, hãy nhớ "On time" là "đúng giờ" (theo lịch trình) và "In time" là "kịp giờ" (trước khi quá muộn). Nắm vững những chi tiết nhỏ này chính là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và chuyên nghiệp.
Nếu bạn mong muốn xây dựng một nền tảng Anh ngữ vững chắc, từ những chi tiết ngữ pháp cơ bản đến các kỹ năng học thuật nâng cao, VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Bạn đã sẵn sàng làm chủ tiếng Anh? Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay tại VUS để được các chuyên gia tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và hiệu quả nhất!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
