Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Màu sắc tiếng Anh: Từ vựng, cụm từ, thành ngữ & bài tập

Màu sắc tiếng Anh: Từ vựng, cụm từ, thành ngữ & bài tập

Khi học ngoại ngữ, “màu sắc” là một trong những chủ đề từ vựng gần gũi và thú vị nhất. Hiểu và sử dụng thành thạo màu sắc tiếng Anh giúp bạn mô tả thế giới xung quanh chi tiết, sống động hơn. Từ việc nói về quần áo, đồ vật, thiên nhiên cho đến hội thoại thường ngày, màu sắc luôn hiện diện khắp nơi.

Hãy cùng VUS khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về màu sắc qua các nội dung sau:

  • Giải thích màu sắc trong tiếng Anh và cách đọc đúng.
  • Bảng từ vựng 12 màu sắc bằng tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ.
  • Danh sách chi tiết bảng màu sắc tiếng Anh nâng cao với nhiều sắc thái.
  • Các cụm từ, thành ngữ, mẫu câu và bài tập thực hành màu sắc tiếng Anh để luyện tập hàng ngày.

Màu sắc tiếng Anh là gì?

Màu sắc trong tiếng Anh (colors) là những từ chỉ các gam màu mà mắt người có thể nhìn thấy. Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có 12 màu sắc cơ bản, nhưng khi tìm hiểu sâu hơn, bạn sẽ bắt gặp hàng chục, thậm chí hàng trăm sắc thái khác nhau cho cùng một màu.

Ví dụ, màu đỏ không chỉ dừng lại ở từ red, mà còn có nhiều biến thể như scarlet (đỏ tươi), crimson (đỏ thẫm) hay burgundy (đỏ rượu vang). 

Việc làm giàu vốn từ vựng về màu sắc tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể miêu tả sự vật và thế giới xung quanh một cách sinh động, chính xác hơn.

Ngoài việc ghi nhớ nghĩa, bạn cũng cần nắm rõ cách phát âm của màu sắc tiếng Anh. Nhiều bạn còn băn khoăn màu sắc tiếng Anh đọc là gì, vì cách phát âm có thể khác hẳn so với cách viết. Do đó, việc luyện nghe và nhắc lại theo phiên âm chuẩn là rất quan trọng. 

Phát âm đúng không chỉ giúp người khác hiểu bạn rõ hơn mà còn hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.

Từ vựng về 12 màu sắc tiếng Anh thông dụng

Trước khi khám phá các sắc thái nâng cao, hãy bắt đầu với 12 màu sắc tiếng Anh cơ bản. Đây là những gam quen thuộc, xuất hiện hằng ngày và giúp bạn dễ dàng miêu tả sự vật, đồ vật quanh mình. 

Bảng dưới kèm phiên âm sẽ cho bạn biết màu sắc tiếng Anh đọc là gì và luyện phát âm chính xác.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Red

/red/

Màu đỏ

Yellow

/ˈjel.oʊ/

Màu vàng

Orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Màu cam

Purple

/ˈpɜːr.pəl/

Màu tím

Pink

/pɪŋk/

Màu hồng

Brown

/braʊn/

Màu nâu

Blue

/bluː/

Màu xanh biển hoặc màu xanh lam

Green

/ɡriːn/

Màu xanh lá

Gray/Grey

/ɡreɪ/

Màu xám

Silver

/ˈsɪl.vər/

Màu bạc

White

/waɪt/

Màu trắng

Black

/blæk/

Màu đen

Từ vựng về 12 màu sắc tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về 12 màu sắc tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về bảng màu sắc tiếng Anh nâng cao

Sau khi đã nắm vững 12 màu sắc tiếng Anh cơ bản, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ với những sắc thái nâng cao hơn. 

Bảng màu sắc tiếng Anh nâng cao mang đến cho bạn nhiều lựa chọn từ vựng phong phú, giúp việc miêu tả sự vật, cảnh vật hay cảm xúc trở nên chi tiết và sinh động hơn. Đây cũng là nền tảng để vốn từ vựng màu sắc tiếng Anh của bạn ngày càng đa dạng và hấp dẫn.

Từ vựng tiếng Anh về nhóm màu đỏ (Red colors)

Màu đỏ trong bảng màu sắc tiếng Anh không chỉ là một gam màu, mà còn là biểu tượng của tình yêu, nhiệt huyết và sức mạnh. Việc học thêm các sắc thái đỏ khác nhau sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc tinh tế và phong phú hơn trong giao tiếp.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Red

/red/

Màu đỏ cơ bản

Scarlet

/ˈskɑːrlət/

Đỏ tươi rực rỡ, thường gắn với sự nổi bật

Crimson

/ˈkrɪmzən/

Đỏ sẫm pha ánh tím, tạo cảm giác quyền lực

Burgundy

/ˈbɜːrɡəndi/

Đỏ rượu vang sang trọng

Maroon

/məˈruːn/

Đỏ nâu trầm, thường dùng trong thời trang

Ruby

/ˈruːbi/

Đỏ ngọc ruby, sáng và quý phái

Garnet

/ˈɡɑːrnɪt/

Đỏ đá garnet, sẫm và sâu

Vermilion

/vərˈmɪliən/

Đỏ son tươi, từng được dùng trong hội họa cổ điển

Carmine

/ˈkɑːrmaɪn/

Đỏ cánh kiến, đậm và sang

Cardinal

/ˈkɑː.dɪ.nəl/

Đỏ thắm, giống màu áo hồng y trong Thiên Chúa giáo

Cherry red

/ˈtʃer.i red/

Đỏ anh đào tươi sáng

Wine red

/waɪn red/

Đỏ rượu, thường tối và trầm

Claret

/ˈklærət/

Đỏ rượu vang Bordeaux

Sangria

/sæŋˈɡriːə/

Đỏ rượu sangria, ánh tím nhẹ

Tomato red

/təˈmeɪtoʊ red/

Đỏ cà chua tươi

Apple red

/ˈæpl red/

Đỏ táo, sáng bóng

Brick red

/brɪk red/

Đỏ gạch, hơi nâu đất

Fire engine red

/ˈfaɪər ˌɛnʤɪn red/

Đỏ xe cứu hỏa, chói và rực rỡ

Blood red

/blʌd red/

Đỏ máu, sẫm và mạnh mẽ

Mahogany

/məˈhɑːɡəni/

Đỏ gỗ gụ, trầm và ấm

Rust red

/rʌst red/

Đỏ gỉ sắt, pha cam nâu

Nhóm từ vựng tiếng Anh về màu vàng (Yellow colors)

Màu vàng luôn gợi nhớ đến ánh nắng, niềm vui và sự tươi mới. Nhưng trong màu sắc tiếng Anh, vàng không chỉ có một sắc độ duy nhất, mà biến hóa thành nhiều gam từ dịu nhẹ đến rực rỡ khiến bạn bất ngờ.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Yellow

/ˈjel.əʊ/

Màu vàng cơ bản

Golden

/ˈɡoʊldən/

Vàng óng ánh như kim loại

Amber

/ˈæmbər/

Vàng hổ phách, hơi cam

Mustard

/ˈmʌstərd/

Vàng mù tạt, pha nâu

Lemon yellow

/ˈlɛmən ˈjel.əʊ/

Vàng chanh tươi sáng

Canary yellow

/kəˈnɛri ˈjel.əʊ/

Vàng hoàng yến rực rỡ

Saffron

/ˈsæfrən/

Vàng nghệ tây, ánh đỏ

Flaxen

/ˈflæksən/

Vàng nhạt như rơm, thường miêu tả tóc

Blond / Blonde

/blɑːnd/

Vàng sáng, thường miêu tả màu tóc

Honey

/ˈhʌni/

Vàng mật ong ấm áp

Maize

/meɪz/

Vàng ngô

Sunflower yellow

/ˈsʌnˌflaʊər ˈjel.əʊ/

Vàng hướng dương

Ochre

/ˈoʊkər/

Vàng đất, pha nâu đỏ

Goldenrod

/ˈɡoʊldənˌrɑd/

Vàng hoa cúc vàng

Harvest gold

/ˈhɑrvəst ɡoʊld/

Vàng mùa gặt, trầm ấm

Từ vựng màu tím tiếng Anh (Purple colors)

Ít ai biết rằng màu tím từng được xem là biểu tượng của hoàng gia và sự sang trọng. Từ tím nhạt mơ màng đến tím đậm huyền bí, tiếng Anh có cả một kho từ vựng thú vị để bạn khám phá.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Purple

/ˈpɜːrpl/

Màu tím cơ bản

Violet

/ˈvaɪələt/

Tím hoa violet, hơi xanh

Lavender

/ˈlævəndər/

Tím oải hương, nhạt và thơm ngát

Lilac

/ˈlaɪlək/

Tím tử đinh hương, dịu nhẹ

Mauve

/moʊv/

Tím hoa cà, nhạt và sang

Amethyst

/ˈæməθɪst/

Tím thạch anh, trong trẻo

Orchid

/ˈɔːrkɪd/

Tím hoa lan, tươi sáng

Heliotrope

/ˈhiːliətroʊp/

Tím phấn heliotrope, hơi hồng

Plum

/plʌm/

Tím mận, đậm và trầm

Eggplant

/ˈɛɡˌplænt/

Tím cà tím, tối và đậm

Grape

/ɡreɪp/

Tím nho, ngọt ngào

Mulberry

/ˈmʌlbɛri/

Tím dâu tằm, hơi đỏ

Byzantium

/bɪˈzæntiəm/

Tím hoàng gia, cổ điển và quyền lực

Magenta

/məˈdʒentə/

Hồng tím rực rỡ (gần với màu tím)

Fuchsia

/ˈfjuːʃə/

Hồng tím tươi sáng, hiện đại

Từ vựng màu xanh lam trong tiếng Anh (Blue colors)

Màu xanh lam có mặt khắp nơi, từ bầu trời bao la đến đại dương sâu thẳm. Vậy tiếng Anh có bao nhiêu cách để gọi những sắc thái khác nhau của màu xanh này? Câu trả lời chắc chắn nhiều hơn bạn tưởng.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Blue

/bluː/

Màu xanh lam cơ bản

Sky blue

/skaɪ bluː/

Xanh da trời nhạt

Navy

/ˈneɪvi/

Xanh hải quân, đậm và mạnh mẽ

Azure

/ˈæʒər/

Xanh da trời trong trẻo

Cobalt blue

/ˈkoʊbɔːlt bluː/

Xanh coban, rực rỡ

Sapphire

/ˈsæfaɪər/

Xanh ngọc bích, quý phái

Turquoise

/ˈtɜːrkwɔɪz/

Xanh ngọc lam, pha chút xanh lá

Teal

/tiːl/

Xanh mòng két, xanh lam pha xanh lá

Cerulean

/səˈruːliən/

Xanh lam tươi sáng, gần màu trời mùa hè

Denim

/ˈdɛnɪm/

Xanh bò (màu quần jeans)

Midnight blue

/ˈmɪdnaɪt bluː/

Xanh đêm, rất đậm gần đen

Baby blue

/ˈbeɪbi bluː/

Xanh nhạt dịu nhẹ, thường dùng miêu tả màu cho bé

Steel blue

/stiːl bluː/

Xanh thép, ánh xám

Peacock blue

/ˈpiːkɑːk bluː/

Xanh công, rực rỡ và ánh kim

Prussian blue

/ˈprʌʃən bluː/

Xanh lam cổ điển, từng dùng trong hội họa

Từ vựng tiếng Anh về màu xanh lá cây (Green colors)

Màu xanh lá cây gắn liền với thiên nhiên, sự sống và cảm giác thư giãn. Nhưng khi bước vào bảng màu sắc tiếng Anh, bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy có hàng loạt sắc độ khác nhau để miêu tả từ lá non đến rừng già.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Green

/ɡriːn/

Màu xanh lá cơ bản

Lime green

/laɪm ɡriːn/

Xanh chanh tươi sáng

Olive green

/ˈɑːlɪv ɡriːn/

Xanh ô-liu, pha nâu

Emerald

/ˈɛmərəld/

Xanh ngọc lục bảo, quý phái

Jade

/ʤeɪd/

Xanh ngọc bích, ngả xanh lam

Mint green

/mɪnt ɡriːn/

Xanh bạc hà dịu nhẹ

Forest green

/ˈfɔːrɪst ɡriːn/

Xanh rừng, đậm và tự nhiên

Moss green

/mɔːs ɡriːn/

Xanh rêu, hơi xám nâu

Sea green

/siː ɡriːn/

Xanh biển pha xanh lam

Chartreuse

/ʃɑːrˈtruːz/

Xanh vàng sáng, rực rỡ

Kelly green

/ˈkɛli ɡriːn/

Xanh tươi đặc trưng của Ireland

Hunter green

/ˈhʌntər ɡriːn/

Xanh lá thẫm, cổ điển

Pistachio

/pɪˈstæʃioʊ/

Xanh hạt dẻ cười, dịu nhẹ

Teal green

/tiːl ɡriːn/

Xanh cổ vịt

Các từ vựng tiếng Anh về màu cam (Orange colors)

Cam không chỉ là màu của quả cam mọng nước, mà còn là gam màu tượng trưng cho sự sáng tạo và năng lượng. Bạn sẽ thấy bất ngờ khi biết tiếng Anh có nhiều từ ngữ độc đáo để chỉ màu cam trong từng bối cảnh.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Orange

/ˈɔːrɪndʒ/

Cam cơ bản

Amber

/ˈæmbər/

Hổ phách, cam ngả vàng

Tangerine

/ˌtændʒəˈriːn/

Cam quýt, tươi sáng

Coral

/ˈkɔːrəl/

Cam san hô, pha hồng

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Cam bí ngô, trầm ấm

Peach

/piːʧ/

Cam đào, nhẹ pha hồng

Apricot

/ˈeɪprɪkɒt/

Cam mơ, dịu dàng

Burnt orange

/bɜːrnt ˈɔːrɪndʒ/

Cam cháy, đậm và sang trọng

Salmon

/ˈsæmən/

Cam cá hồi, hồng pha cam

Honey

/ˈhʌni/

Cam mật ong, ấm áp

Copper

/ˈkɒpər/

Cam đồng, ánh kim

Rust

/rʌst/

Cam gỉ sét, ngả nâu

Amber glow

/ˈæmbər ɡloʊ/

Cam ánh vàng rực rỡ

Saffron

/ˈsæfrən/

Cam nghệ tây, tươi sáng

Persimmon

/pərˈsɪmən/

Cam hồng, giống màu quả hồng

Từ vựng màu sắc tiếng Anh về màu hồng (Pink colors)

Nếu hồng thường gợi cảm giác ngọt ngào và lãng mạn, thì trong tiếng Anh, mỗi sắc hồng lại mang một “tính cách” riêng. Hãy thử khám phá xem có bao nhiêu sắc thái màu hồng mà bạn chưa từng nghe đến.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Pink

/pɪŋk/

Hồng cơ bản

Baby pink

/ˈbeɪbi pɪŋk/

Hồng phấn, nhẹ nhàng

Hot pink

/hɒt pɪŋk/

Hồng cánh sen, rực rỡ

Blush

/blʌʃ/

Hồng má, rất tự nhiên

Rose

/roʊz/

Hồng hoa hồng, cổ điển

Salmon pink

/ˈsæmən pɪŋk/

Hồng cá hồi, pha cam

Coral pink

/ˈkɔːrəl pɪŋk/

Hồng san hô, tươi tắn

Fuchsia

/ˈfjuːʃə/

Hồng đậm ánh tím

Flamingo

/fləˈmɪŋɡoʊ/

Hồng hạc, rực sáng

Dusty rose

/ˈdʌsti roʊz/

Hồng tro, nhẹ nhàng, thanh lịch

Carnation

/kɑːrˈneɪʃən/

Hồng cẩm chướng, tươi sáng

Orchid pink

/ˈɔːrkɪd pɪŋk/

Hồng lan, dịu dàng

Candy pink

/ˈkændi pɪŋk/

Hồng kẹo ngọt, trẻ trung

Raspberry pink

/ˈræzˌbɛri pɪŋk/

Hồng mâm xôi, đậm ánh đỏ

Từ vựng màu xám trong tiếng Anh (Gray colors)

Xám thường bị coi là gam màu buồn tẻ, trung tính. Nhưng thực tế, bảng màu tiếng Anh có vô số sắc xám thú vị, từ tinh tế hiện đại đến bí ẩn khó đoán, chắc chắn sẽ khiến bạn bất ngờ.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Gray / Grey

/ɡreɪ/

Xám cơ bản (cả hai cách viết đều đúng)

Light gray

/laɪt ɡreɪ/

Xám nhạt

Dark gray

/dɑːrk ɡreɪ/

Xám đậm

Silver

/ˈsɪlvər/

Xám bạc, ánh kim

Slate gray

/sleɪt ɡreɪ/

Xám đá phiến

Charcoal

/ˈtʃɑː.kəʊl/

Xám đậm (gần với màu đen)

Ash gray

/æʃ ɡreɪ/

Xám tro

Cloud gray

/klaʊd ɡreɪ/

Xám mây

Steel gray

/stiːl ɡreɪ/

Xám thép

Graphite

/ˈɡræfaɪt/

Xám than chì

Dove gray

/dʌv ɡreɪ/

Xám bồ câu, nhẹ nhàng

Smoke gray

/smoʊk ɡreɪ/

Xám khói

Gunmetal gray

/ˈɡʌnˌmɛtl ɡreɪ/

Xám tối, mờ (mang đặc tính kim loại)

Pearl gray

/pɜːrl ɡreɪ/

Xám ngọc trai, sáng và sang trọng

Nhóm từ vựng màu nâu trong tiếng Anh (Brown colors)

Nâu gợi cảm giác ấm áp, gần gũi như màu gỗ, đất và cà phê. Nhưng trong màu sắc tiếng Anh, nâu không chỉ đơn giản vậy — nó có nhiều sắc độ tinh tế phản ánh cả sự sang trọng lẫn mộc mạc.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Brown

/braʊn/

Nâu cơ bản

Light brown

/laɪt braʊn/

Nâu nhạt

Dark brown

/dɑːrk braʊn/

Nâu đậm

Chestnut

/ˈtʃɛsˌnʌt/

Nâu hạt dẻ

Cocoa

/ˈkoʊkoʊ/

Nâu ca cao

Coffee

/ˈkɒfi/

Nâu cà phê

Chocolate

/ˈtʃɒk.lət/

Nâu sô-cô-la

Caramel

/ˈkærəmel/

Nâu caramel, ánh vàng ngọt

Walnut

/ˈwɔːlnʌt/

Nâu óc chó

Hazelnut

/ˈheɪzəlˌnʌt/

Nâu hạt phỉ

Tan

/tæn/

Nâu rám nắng, sáng

Beige

/beɪʒ/

Be, nâu nhạt pha vàng

Mahogany

/məˈhɑːɡəni/

Nâu gỗ gụ, sang trọng

Umber

/ˈʌmbər/

Nâu đất đậm

Sand brown

/sænd braʊn/

Nâu cát, sáng và nhẹ

Từ vựng màu đen tiếng Anh (Black colors)

Màu đen thường được xem là biểu tượng của quyền lực và sự huyền bí. Điều thú vị là trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ miêu tả các sắc độ khác nhau của màu đen, từ cổ điển đến hiện đại.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

Black

/blæk/

Đen cơ bản

Jet black

/ʤɛt blæk/

Đen huyền, đậm nhất

Ebony

/ˈɛbəni/

Đen gỗ mun

Onyx

/ˈɒnɪks/

Đen đá mã não

Charcoal black

/ˈtʃɑː.kəʊl blæk/

Đen than

Midnight black

/ˈmɪdnaɪt blæk/

Đen nửa đêm

Raven

/ˈreɪvən/

Đen lông quạ, ánh xanh

Ink black

/ɪŋk blæk/

Đen mực

Coal

/koʊl/

Đen than đá

Graphite black

/ˈɡræfaɪt blæk/

Đen than chì

Obsidian

/əbˈsɪdiən/

Đen đá obsidian (núi lửa)

Sable

/ˈseɪbəl/

Đen lông chồn, mềm mại

Smoke black

/smoʊk blæk/

Đen khói

Oil black

/ɔɪl blæk/

Đen dầu, ánh bóng

Bộ từ vựng màu trắng trong tiếng Anh (White colors)

Trắng thoạt nghe có vẻ đơn giản, nhưng trong hội họa và thời trang, nó lại cực kỳ đa dạng. Bạn sẽ bất ngờ khi tiếng Anh có hàng loạt từ chỉ các sắc trắng khác nhau, từ tinh khôi, sang trọng đến thanh lịch.

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú

White

/waɪt/

Trắng cơ bản

Snow white

/snoʊ waɪt/

Trắng tuyết, tinh khiết

Ivory

/ˈaɪvəri/

Trắng ngà

Pearl white

/pɜːrl waɪt/

Trắng ngọc trai, ánh bóng

Cream

/kriːm/

Trắng kem, hơi ngả vàng

Eggshell

/ˈɛɡʃɛl/

Trắng vỏ trứng

Linen

/ˈlɪnən/

Trắng vải lanh, mềm nhẹ

Chalk white

/ʧɔːk waɪt/

Trắng phấn

Alabaster

/ˈæləˌbæstər/

Trắng thạch cao, sang trọng

Frost

/frɒst/

Trắng sương giá

Cotton white

/ˈkɒtn waɪt/

Trắng bông

Bone white

/boʊn waɪt/

Trắng xương, hơi ngả xám

Ghost white

/ɡoʊst waɪt/

Trắng ma, nhạt xanh

Dove white

/dʌv waɪt/

Trắng chim bồ câu, trắng kem nhẹ nhàng

Platinum

/ˈplætɪnəm/

Trắng bạch kim, ánh kim loại

Các cụm từ và thành ngữ về màu sắc tiếng Anh

Trong tiếng Anh, màu sắc thường được kết hợp linh hoạt với các từ loại khác nhau để tạo thành cụm từ giàu sắc thái. Những cụm từ này không chỉ dừng lại ở việc “chỉ màu” mà còn giúp nhấn mạnh mức độ, tạo hình ảnh sinh động hoặc gắn màu với những vật thể quen thuộc. 

Dưới đây là các cách ghép từ phổ biến nhất:

Cụm từ về màu sắc tiếng Anh

  1. Tính từ + màu sắc (Adjective + Color): diễn đạt cường độ, sắc thái hoặc cảm xúc gắn liền với màu sắc. 

Cụm từ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

bright red

đỏ tươi

The bright red car caught everyone’s attention. (Chiếc xe đỏ tươi thu hút mọi ánh nhìn.)

deep blue

xanh thẫm

She bought a deep blue scarf. (Cô ấy mua một chiếc khăn quàng xanh thẫm.)

light green

xanh lá nhạt

The walls are painted light green. (Những bức tường được sơn màu xanh lá nhạt.)

pale yellow

vàng nhạt

He chose a pale yellow shirt for summer. (Anh ấy chọn một chiếc áo vàng nhạt cho mùa hè.)

dark brown

nâu đậm

She has dark brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu đậm.)

vivid orange

cam rực rỡ

The vivid orange sunset looked stunning. (Hoàng hôn màu cam rực rỡ trông tuyệt đẹp.)

soft pink

hồng nhạt

The baby’s blanket is soft pink. (Chăn của em bé có màu hồng nhạt.)

rich purple

tím thẫm

The curtains are in a rich purple shade. (Rèm cửa có màu tím thẫm.)

icy blue

xanh băng

His icy blue eyes felt cold and distant. (Đôi mắt xanh băng của anh ấy trông lạnh lùng và xa cách.)

dull gray

xám xịt, u ám

The dull gray sky made me feel gloomy. (Bầu trời xám xịt khiến tôi thấy buồn bã.)

  1. Màu sắc + danh từ (Color + Noun): Diễn tả sự vật hoặc khái niệm gắn liền với màu sắc.

Cụm từ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

blue sky

bầu trời xanh

I love the blue sky on a clear day. (Tôi thích bầu trời xanh trong những ngày quang đãng.)

green tea

trà xanh

Green tea is good for your health. (Trà xanh tốt cho sức khỏe.)

black coffee

cà phê đen

He always drinks black coffee in the morning. (Anh ấy luôn uống cà phê đen vào buổi sáng.)

white lie

lời nói dối vô hại

Sometimes a white lie is acceptable. (Đôi khi một lời nói dối vô hại là có thể chấp nhận được.)

gold medal

huy chương vàng

She won a gold medal in swimming. (Cô ấy giành huy chương vàng trong môn bơi.)

silver ring

nhẫn bạc

He gave her a silver ring as a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn bạc.)

brown bread

bánh mì nguyên cám/đậm màu

Brown bread is healthier than white bread. (Bánh mì đen tốt cho sức khỏe hơn bánh mì trắng.)

pink roses

hoa hồng màu hồng

He gave her a bouquet of pink roses. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng màu hồng.)

gray hair

tóc bạc / tóc hoa râm

My father is getting more gray hair. (Cha tôi ngày càng có nhiều tóc bạc hơn.)

  1. Cụm từ so sánh & miêu tả với màu sắc: Dùng để nhấn mạnh hoặc so sánh đặc điểm nổi bật của sự vật.

Cụm từ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

as white as snow

trắng như tuyết

Her skin is as white as snow. (Làn da của cô ấy trắng như tuyết.)

as black as coal

đen như than

The night was as black as coal. (Đêm tối đen như than.)

as red as a rose

đỏ như hoa hồng

Her lips were as red as a rose. (Đôi môi của cô ấy đỏ như hoa hồng.)

as green as grass

xanh như cỏ

The field is as green as grass. (Cánh đồng xanh như cỏ.)

as blue as the ocean

xanh như đại dương

His eyes are as blue as the ocean. (Đôi mắt anh ấy xanh như đại dương.)

as yellow as gold

vàng óng như vàng

The fields were as yellow as gold at harvest. (Những cánh đồng vàng óng như vàng vào mùa gặt.)

jet black

đen huyền

She has jet black hair. (Cô ấy có mái tóc đen huyền.)

snow white

trắng tinh khôi

The dress was snow white. (Chiếc váy trắng tinh khôi.)

sky blue

xanh da trời

The walls were painted sky blue. (Tường được sơn màu xanh da trời.)

emerald green

xanh ngọc lục bảo

She wore an emerald green necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ xa

Cụm từ về màu sắc tiếng Anh
Cụm từ về màu sắc tiếng Anh

Thành ngữ về màu sắc tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, màu sắc không chỉ dừng lại ở việc miêu tả sự vật hay cảnh vật. Rất nhiều thành ngữ gắn với màu sắc được người bản ngữ dùng hàng ngày để truyền tải cảm xúc, thái độ hoặc tình huống một cách sinh động. 

Những thành ngữ này thường mang nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa đen, vì vậy người học cần nắm rõ cách dùng và ngữ cảnh.

Dưới đây là danh sách thành ngữ về màu sắc tiếng Anh phổ biến được chia theo từng màu, kèm ví dụ minh họa và bản dịch tiếng Việt giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu đỏ (red)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

to see red

nổi giận, tức điên lên

He really saw red when someone scratched his new car. (Anh ấy tức điên lên khi có người làm xước xe mới.)

red-handed

bị bắt quả tang

The thief was caught red-handed by the police. (Tên trộm bị cảnh sát bắt quả tang.)

in the red

thua lỗ, nợ nần

The company has been in the red for three years. (Công ty đã thua lỗ suốt ba năm.)

red tape

thủ tục rườm rà, quan liêu

Starting a business here is hard because of all the red tape. (Khởi nghiệp ở đây rất khó vì thủ tục hành chính rườm rà.)

paint the town red

ăn mừng linh đình

After the victory, the team went out to paint the town red. (Sau chiến thắng, cả đội ra ngoài ăn mừng linh đình.)

catch someone red-handed

bắt tại trận, bắt quả tang

The manager caught him red-handed stealing documents. (Người quản lý bắt quả tang anh ta đang đánh cắp tài liệu.)

red-letter day

ngày đặc biệt, ngày đáng nhớ

Their wedding anniversary was truly a red-letter day. (Kỷ niệm ngày cưới của họ thật sự là một ngày đáng nhớ.)

red carpet treatment

đón tiếp long trọng

They gave the celebrity the red carpet treatment. (Họ trải thảm đỏ đón tiếp ngôi sao.)

like a red rag to a bull

gây chọc tức ai đó

His rude words were like a red rag to a bull. (Lời nói thô lỗ của anh ta như chọc tức vào con bò tót.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu xanh dương (blue)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

once in a blue moon

hiếm khi, rất ít khi

We go out together once in a blue moon. (Chúng tôi hiếm khi đi chơi cùng nhau.)

feel blue

cảm thấy buồn bã

She felt blue after hearing the bad news. (Cô ấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.)

out of the blue

bất ngờ, không báo trước

He called me out of the blue last night. (Anh ấy gọi cho tôi bất ngờ vào tối qua.)

blue-eyed boy

người được ưu ái, con cưng

He’s the blue-eyed boy of the manager. (Anh ta là con cưng của giám đốc.)

true blue

trung thành, đáng tin cậy

She’s a true blue friend who never leaves me. (Cô ấy là người bạn trung thành, không bao giờ bỏ rơi tôi.)

blue blood

dòng dõi quý tộc

The king is of blue blood. (Nhà vua xuất thân từ dòng dõi quý tộc.)

scream blue murder

kêu gào, la hét ầm ĩ

She screamed blue murder when she saw the mouse. (Cô ấy hét ầm ĩ khi thấy con chuột.)

talk till you’re blue in the face

nói mãi, nói đến khản giọng mà không ai nghe

You can argue till you’re blue in the face, but he won’t change his mind. (Bạn có cãi đến khản giọng thì anh ta cũng không thay đổi ý kiến.)

talk a blue streak

nói rất nhanh, liên tục

She talked a blue streak when she was excited. (Cô ấy nói liên tục khi đang hào hứng.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu tím (Purple)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

born to the purple

sinh ra trong gia đình quyền quý

She was born to the purple and never knew hardship. (Cô ấy sinh ra trong gia đình quyền quý và chưa bao giờ biết đến khó khăn.)

purple patch

thời kỳ may mắn, thuận lợi

The team is going through a purple patch with five wins in a row. (Đội bóng đang trải qua giai đoạn may mắn với năm trận thắng liên tiếp.)

purple prose

văn phong màu mè, khoa trương

His novel was criticized for having too much purple prose. (Tiểu thuyết của anh ta bị chê vì văn phong quá khoa trương.)

purple with rage

giận tím mặt

He turned purple with rage when he heard the insult. (Anh ta giận tím mặt khi nghe lời xúc phạm.)

to be in the purple

nắm quyền lực hoặc đặc quyền

In ancient times, only emperors were in the purple. (Ngày xưa, chỉ hoàng đế mới có đặc quyền này.)

purple with embarrassment

ngượng tím mặt

She turned purple with embarrassment after the mistake. (Cô ấy ngượng tím mặt sau sai lầm.)

Purple Heart

Huân chương Tím (trao cho thương binh trong quân đội Mỹ)

He received a Purple Heart for his bravery. (Anh ấy được trao Huân chương Tím vì sự dũng cảm.)

wear the purple

giữ chức vụ cao quý

Only nobles were allowed to wear the purple. (Chỉ những người quý tộc mới được giữ chức vụ cao quý.)

purple cow

một thứ hiếm có, đặc biệt

The artist wanted to create a purple cow in his work. (Người nghệ sĩ muốn tạo ra một điều thật khác biệt trong tác phẩm.)

purple passage

đoạn văn hoa mỹ, dễ gây chú ý

His speech contained a purple passage that impressed the audience. (Bài phát biểu của anh ta có một đoạn văn hoa mỹ khiến khán giả ấn tượng.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu đen (Black)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

black sheep

kẻ khác biệt, “con cừu đen” trong gia đình

He’s the black sheep of the family. (Anh ấy là “con cừu đen” trong gia đình.)

black and white

rõ ràng, trắng đen phân minh

The rules are written in black and white. (Các quy định được viết rõ ràng, trắng đen phân minh.)

black out

ngất xỉu hoặc mất điện

He blacked out after drinking too much. (Anh ấy ngất xỉu sau khi uống quá nhiều.)

in the black

có lãi, làm ăn có lợi nhuận

The company is finally in the black this year. (Công ty cuối cùng cũng có lãi trong năm nay.)

black tie

trang phục trang trọng, lễ phục

The event is black tie, so wear a tuxedo. (Sự kiện yêu cầu mặc lễ phục, nên hãy mặc tuxedo.)

black eye

mắt bầm tím

He came home with a black eye after the fight. (Anh ấy về nhà với con mắt bầm tím sau trận đánh.)

black mood

tâm trạng tồi tệ, buồn bực

He has been in a black mood since the morning. (Anh ấy đã có tâm trạng tồi tệ từ sáng.)

black day

ngày đen tối, bất hạnh

Losing the championship was a black day for the team. (Thua giải vô địch là một ngày đen tối cho đội bóng.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu trắng (White)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

white lie

lời nói dối vô hại

She told a white lie not to hurt his feelings. (Cô ấy nói một lời nói dối vô hại để không làm anh buồn.)

white elephant

đồ vật tốn kém nhưng vô ích

The stadium turned out to be a white elephant. (Sân vận động hóa ra lại là một món đồ vô ích tốn kém.)

white flag

cờ trắng, biểu tượng đầu hàng

They raised the white flag after hours of fighting. (Họ giương cờ trắng sau nhiều giờ chiến đấu.)

white knight

người cứu giúp, “hiệp sĩ áo trắng”

The company was saved by a white knight investor. (Công ty được cứu bởi một nhà đầu tư hiệp sĩ áo trắng.)

whitewash

che giấu lỗi lầm, tẩy trắng

The report tried to whitewash the politician’s mistakes. (Báo cáo cố gắng che giấu sai lầm của chính trị gia.)

white as a sheet

tái nhợt (vì sợ hãi hay bệnh tật)

He turned white as a sheet after the accident. (Anh ấy tái nhợt sau vụ tai nạn.)

white hot

cực kỳ nóng bỏng, căng thẳng

The debate became white hot. (Cuộc tranh luận trở nên cực kỳ căng thẳng.)

white-knuckle ride

trải nghiệm hồi hộp, căng thẳng

The roller coaster was a real white-knuckle ride. (Tàu lượn thật sự là một trải nghiệm căng thẳng tột độ.)

whiter than white

trong sạch, vô tội

The politician claimed he was whiter than white. (Chính trị gia tuyên bố mình hoàn toàn trong sạch.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu nâu (Brown)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

brown as a berry

da rám nắng, nâu giòn

After the summer holiday, she came back brown as a berry. (Sau kỳ nghỉ hè, cô ấy trở về với làn da rám nắng.)

brown-nose

nịnh bợ, bợ đỡ

He’s always trying to brown-nose the boss. (Anh ta lúc nào cũng cố gắng nịnh bợ sếp.)

brown study

trạng thái trầm ngâm, mơ màng

She was lost in a brown study, thinking about the past. (Cô ấy chìm trong suy tư, nghĩ về quá khứ.)

brown off

chán ngấy, bực bội (informal, UK)

I’m really browned off with all this traffic. (Tôi chán ngấy tình trạng kẹt xe này rồi.)

brown bread

chết (slang, Cockney rhyming)

He’s brown bread if he keeps driving like that. (Anh ta sẽ chết chắc nếu cứ lái xe như thế.)

brown bag it

mang cơm hộp đi làm/đi học

Many employees prefer to brown bag it instead of eating out. (Nhiều nhân viên thích mang cơm hộp hơn là ăn ngoài.)

brown as a nut

rám nắng, da nâu bóng

After working outside, he was brown as a nut. (Sau khi làm việc ngoài trời, anh ấy rám nắng nâu bóng.)

brown someone off

làm ai phát cáu

The constant delays really browned me off. (Những sự chậm trễ liên tục thật sự làm tôi phát cáu.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu xám (gray)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

gray area

vùng mập mờ, khó phân định rõ ràng

The law on data privacy is still a gray area. (Luật về quyền riêng tư dữ liệu vẫn còn khá mập mờ.)

gray matter

chất xám, trí thông minh

We need your gray matter to solve this puzzle. (Chúng tôi cần chất xám của bạn để giải câu đố này.)

gray hairs

sự lo lắng, căng thẳng

Raising teenagers can give you gray hairs. (Nuôi con tuổi teen có thể khiến bạn lo lắng đến bạc tóc.)

go gray

bạc tóc (do tuổi tác hay stress)

He started to go gray in his thirties. (Anh ấy bắt đầu bạc tóc từ khi ngoài 30.)

gray eminence

quyền lực ngầm

He is the gray eminence behind the president. (Ông ta là quyền lực ngầm phía sau tổng thống.)

  1. Thành ngữ màu sắc tiếng Anh với màu hồng (pink)

Thành ngữ màu sắc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

tickled pink

vui mừng, thích thú vô cùng

She was tickled pink with her birthday gift. (Cô ấy vui mừng khôn xiết với món quà sinh nhật.)

in the pink

có sức khỏe tốt, tinh thần sung mãn

He’s in the pink after his vacation. (Anh ấy tràn đầy sức khỏe sau kỳ nghỉ.)

pink slip

thông báo sa thải

He got a pink slip after the company downsized. (Anh ta nhận thông báo sa thải sau khi công ty cắt giảm nhân sự.)

see pink elephants

nhìn thấy ảo giác (thường do say rượu)

After drinking too much, he started seeing pink elephants. (Sau khi uống quá nhiều, anh ta bắt đầu thấy ảo giác.)

pink of perfection

hoàn hảo, mẫu mực

She looked the pink of perfection in her wedding dress. (Cô ấy trông thật hoàn hảo trong chiếc váy cưới.)

pink-collar job

nghề dành cho phụ nữ (như thư ký, y tá, giáo viên)

Nursing is often considered a pink-collar job. (Nghề y tá thường được coi là một công việc “cổ áo hồng”.)

pink cloud

cảm giác hạnh phúc, lâng lâng

He was on a pink cloud during the first months of his recovery. (Anh ấy tràn ngập hạnh phúc trong những tháng đầu hồi phục.)

pink eye

bệnh đau mắt đỏ

She missed school because she had pink eye. (Cô ấy nghỉ học vì bị đau mắt đỏ.)

Những mẫu hỏi và giao tiếp về màu sắc tiếng Anh

Khi nói chuyện về màu sắc, việc sử dụng các mẫu câu hỏi, trả lời và giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. 

Sau đây là các mẫu câu thường gặp mà người học có thể luyện tập để sử dụng màu sắc tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày như hỏi, miêu tả, chọn lựa đồ đạc, thời trang...

Mẫu câu hỏi và trả lời màu sắc trong tiếng Anh

  1. Mẫu câu hỏi - trả lời về màu sắc tiếng Anh
  • Q: What color + is/are + N?

         A: It is / They are + màu sắc

Ví dụ: 

  • What color is this bag? (Chiếc túi này màu gì?)
    → It’s green. (Nó màu xanh lá cây.)
  • What color are those flowers? (Những bông hoa kia màu gì?)
    → They’re purple. (Chúng màu tím.)
  • Q: Is/Are + N + màu sắc?

A: Yes, it is/they are (Nếu câu trả lời là “Đúng”)

A: No, it isn’t/they aren’t. (Nếu câu trả lời là “Sai”)

Ví dụ:

  • Is your bike blue? (Xe đạp của bạn màu xanh dương phải không?)

→ Yes, it is. It’s dark blue. (Đúng vậy, nó màu xanh dương đậm.)

→ No, it isn’t. It’s light gray. (Không, nó màu xám nhạt.)

  • Q: Which color + do/does + S + V?
    Ví dụ:
    • Which color do you prefer, red or yellow? (Bạn thích màu đỏ hay màu vàng hơn?)
      → I prefer red. (Tôi thích màu đỏ hơn.)
    • Which color does she like best? (Cô ấy thích màu nào nhất?)
      → She likes blue because it makes her feel relaxed. (Cô ấy thích màu xanh dương vì nó khiến cô ấy cảm thấy thư giãn.)​​​
  1. Mẫu câu khẳng định về màu sắc tiếng Anh
  • Noun (danh từ) + is/are + color (màu sắc) (Cái … màu …)
    Ví dụ:
    • These gloves are black. (Những chiếc găng tay này màu đen)
    • The T-shirt is white. (Chiếc áo thun màu trắng)​​​​​
  • Possessive Adjective (tính từ sở hữu) + Noun (danh từ) + is/are + color (màu sắc)
    Ví dụ:
    • His eyes are brown. (Mắt của anh ấy màu nâu.)
    • Her bag is light yellow. (Túi xách của cô ấy màu vàng nhạt.)
  • There is/There are + color (màu sắc) + Noun (danh từ)
    Ví dụ:
    • There is an orange car in the garage (Có 1 chiếc xe hơi màu cam trong gara.)
    • There are yellow balloons on the floor. (Có những quả bóng bay màu vàng trên sàn nhà.)
  1. Mẫu câu phủ định về màu sắc tiếng Anh 
  • Noun + is/are + not + color
    Ví dụ:
    • The roses are not red. (Những bông hoa hồng không phải màu đỏ.)
    • That house is not blue. (Ngôi nhà đó không phải màu xanh dương.)
  • Possessive Adjective + Noun + is/are + not + color
    Ví dụ:
    • Their backpacks are not purple. (Những chiếc ba lô của họ không phải màu tím)
  • There is/There are + not + color + Noun
    Ví dụ:
    • There isn’t a red pen on the desk. (Không có cây bút đỏ nào trên bàn.)
    • There aren’t green apples in the basket. (Không có quả táo xanh nào trong giỏ.)

Những mẫu câu sử dụng màu sắc tiếng Anh trong giao tiếp

  • Hỏi về sở thích màu sắc
    • What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) 
      → My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là xanh dương.)
    • Do you like red? (Bạn có thích màu đỏ không?) 
      → Yes, I love red because it’s so vibrant. (Có, tôi thích màu đỏ vì nó rất rực rỡ.)
  • Hỏi ý kiến về màu sắc phù hợp
    • What color do you think suits me? (Bạn nghĩ màu nào hợp với tôi?)
      → I think green suits you perfectly. (Tôi nghĩ màu xanh lá rất hợp với bạn.)
    • What color suits this car? (Màu nào hợp với chiếc xe này?)
      → I think black suits it because it looks sleek and modern. (Tôi nghĩ màu đen hợp với nó vì trông gọn gàng và hiện đại.)
  • Hỏi về mô tả sự vật hoặc không gian
    • What color is your house? (Nhà của bạn màu gì?)
      → It’s white with some gray accents. (Nó màu trắng với vài điểm nhấn màu xám.)
    • How would you describe the color of the sky today? (Bạn sẽ mô tả màu sắc của bầu trời hôm nay thế nào?)
      → The color is a bright blue with some white clouds. (Bầu trời xanh tươi sáng với vài đám mây trắng.)
  • Hỏi về màu sắc trong mua sắm
    • Is this jacket available in navy blue? (Áo khoác này có màu xanh navy không?)
      → Yes, we have it in navy blue. (Có, chúng tôi có màu xanh navy.)
    • Do you have these shoes in red? (Bạn có đôi giày này màu đỏ không?)
      → No, it’s only available in black and white. (Không, chỉ có màu đen và trắng.)
  • Hỏi về màu sắc trong thiết kế
    • What color would you choose for a kitchen? (Bạn sẽ chọn màu gì cho nhà bếp?)
      → I’d choose light gray for a modern, clean look. (Tôi sẽ chọn xám nhạt để trông hiện đại và sạch sẽ.)
    • What color would you pick for a logo design? (Bạn sẽ chọn màu gì cho thiết kế logo?)
      → I’d choose blue for its trust and professionalism. (Tôi sẽ chọn xanh dương vì nó thể hiện sự tin cậy và chuyên nghiệp.)
Mẫu câu hỏi và trả lời về màu sắc tiếng Anh
Mẫu câu hỏi và trả lời màu sắc tiếng Anh

Xem thêm:

Việc mở rộng vốn từ vựng, chẳng hạn như học thêm nhiều sắc thái màu sắc trong tiếng Anh, chỉ là một phần trong hành trình chinh phục ngôn ngữ. Để thật sự sử dụng tiếng Anh thành thạo trong học tập và công việc, bạn cần rèn luyện đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Chính vì vậy, tìm kiếm trung tâm Anh ngữ uy tín, chuẩn quốc tế là mối quan tâm hàng đầu của nhiều phụ huynh và học viên. Trong số đó, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ những ưu điểm nổi bật:

  • Lộ trình học rõ ràng & cá nhân hóa

Mỗi học viên tại VUS đều được kiểm tra đầu vào miễn phí để xây dựng lộ trình học phù hợp. Dù mục tiêu là giao tiếp cơ bản, củng cố nền tảng hay luyện thi IELTS và Cambridge, học viên đều tiến bộ vững chắc qua từng giai đoạn.

  • Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm

100% giảng viên VUS sở hữu chứng chỉ quốc tế như TESOL, TEFL, CELTA,...

Với nhiều năm kinh nghiệm, họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm trong công tác giảng dạy, tạo môi trường học tập thân thiện, và giúp học viên tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

  • Chương trình học theo chuẩn quốc tế

Giáo trình tại VUS được thiết kế dựa trên khung CEFR và hợp tác với các nhà xuất bản uy tín. Chương trình phù hợp cho trẻ em, thiếu niên và người lớn, đồng thời đáp ứng yêu cầu các kỳ thi quốc tế như CambridgeIELTS.

  • Ứng dụng công nghệ AI trong học tập

VUS tiên phong ứng dụng AI hiện đại để hỗ trợ luyện phát âm, viết và phản xạ tiếng Anh. Nhờ hệ sinh thái học tập trực tuyến và công cụ số hóa, học viên có thể học mọi lúc mọi nơi và nhận phản hồi tức thì.

  • Triết lý giáo dục Discovery Learning (Học qua khám phá)

Thay vì học thụ động, học viên VUS được khuyến khích khám phá, thử nghiệm và giải quyết vấn đề qua tình huống thực tế, trò chơi và dự án nhóm. 

Triết lý này giúp học viên phát triển tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng sử dụng tiếng Anh chủ động.

  • Thành tích học viên ấn tượng

VUS đã khẳng định vị thế là hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam. Tính đến tháng 5/2024, có 190.818 học viên VUS đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trong đó 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Cambridge, IELTS và nhiều chứng chỉ khác. 

VUS còn được ghi nhận kỷ lục Việt Nam là trung tâm có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất.

  • Cam kết đầu ra minh bạch

Với các khóa luyện thi Cambridge và IELTS, VUS mang đến đề thi thử chuẩn quốc tế, ngân hàng đề độc quyền và chính sách cam kết kết quả rõ ràng. Học viên có thể yên tâm về chất lượng và thành tích đạt được sau khóa học.

Các khóa học tại VUS được xây dựng linh hoạt, phù hợp từ trẻ em, thiếu niên cho đến người lớn với mục tiêu học tập đa dạng:

  • Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học tập qua vận động, âm nhạc và trò chơi, giúp trẻ tiếp nhận tiếng Anh một cách tự nhiên.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Rèn 4 kỹ năng toàn diện, xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay từ giai đoạn đầu.
  • Tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi): Tập trung phản xạ, thuyết trình và tranh biện, chuẩn bị cho môi trường học tập và giao lưu quốc tế.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình bắt đầu từ căn bản nhất, dễ hiểu, giúp người học lấy lại nền tảng và áp dụng vào thực tế.
  • Tiếng Anh giao tiếp (iTalk): Khóa học linh hoạt theo nhu cầu, chú trọng vào tình huống đời sống và công việc.
  • Luyện thi IELTS: Giáo trình chuẩn quốc tế, giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống đề thi cập nhật liên tục, đã giúp hàng ngàn học viên đạt IELTS 6.5 – 8.0+.

Bài tập màu sắc tiếng Anh giúp ôn tập nhanh

Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết. Dưới đây là loạt bài tập màu sắc tiếng Anh đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn ôn lại kiến thức nhanh chóng và áp dụng ngay vào thực tế giao tiếp.

Bài tập màu sắc tiếng Anh 1

Hoàn thành câu với màu sắc phù hợp:

  1. Roses are usually ______.
  2. Bananas are ______ when they are ripe.
  3. The night sky is often ______ with stars.
  4. My school uniform is ______ and white.
  5. Carrots are ______.

Bài tập màu sắc tiếng Anh 2

Ghép màu sắc ở cột A với đồ vật thường thấy ở cột B:

A

B

Pink

Tree leaves

Grey

Chocolate

Green

Elephant

Brown

Grapes

Purple

Flamingo

Bài tập màu sắc tiếng Anh 3 

Chọn đáp án đúng: 

  1. What color is the panda? 

a. Black and white

b. Brown and green 

c. Yellow and red 

  1. Which color is made by mixing red and blue? 

a. Green 

b. Purple 

c. Orange 

  1. Which fruit is usually orange in color? 

a. Mango 

b. Orange

c. Apple 

  1. The traffic light for “go” is _____. 

a. Red 

b. Green 

c. Yellow

Bài tập màu sắc tiếng Anh 4:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh về màu sắc.

  1. is / my / blue / pen.
  2. dress / her / pink / is.
  3. car / red / his / is.
  4. the / sky / clear / blue / is.

Bài tập màu sắc tiếng Anh 5

Dựa vào câu trả lời cho sẵn, hãy đặt câu hỏi phù hợp.

  1. Answer: Roses are red.
    Question: _______________________________ ?
  2. Answer: Yes, the apple is green.
    Question: _______________________________ ?
  3. Answer: There are three blue balloons.
    Question: _______________________________ ?
  4. Answer: No, there isn’t a black cat in the room.
    Question: _______________________________ ?
  5. Answer: The ocean looks deep blue in the morning.
    Question: _______________________________ ?
  6. Answer: There are no yellow buses in my city.
    Question: _______________________________ ?
  7. Answer: My grandmother’s favorite scarf is purple.
    Question: _______________________________ ?
  8. Answer: There is a bright rainbow after the rain.
    Question: _______________________________ ?

Đáp án (Answer key)

Bài 1: 

  1. Roses are usually red.
  2. Bananas are yellow when they are ripe.
  3. The night sky is often dark/black with stars.
  4. My school uniform is blue and white. (có thể thay bằng màu phù hợp với bối cảnh, nhưng thường là blue/black)
  5. Carrots are orange.

Bài 2: 

Pink → Flamingo

Grey → Elephant

Green → Tree leaves

Brown → Chocolate

Purple → Grapes

Bài 3: 

  1. a. Black and white
  2. b. Purple
  3. b. Orange
  4. b. Green

Bài 4: 

  1. My pen is blue.
  2. Her dress is pink.
  3. His car is red.
  4. The sky is clear blue.

Bài 5:

  1. What color are roses?
  2. Is the apple green?
  3. How many blue balloons are there?
  4. Is there a black cat in the room?
  5. What color does the ocean look in the morning?
  6. Are there any yellow buses in your city?
  7. What color is your grandmother’s favorite scarf?
  8. What is there after the rain?

Hãy luyện tập thường xuyên để biến màu sắc tiếng Anh thành vốn từ quen thuộc của mình. Đồng thời cũng đừng quên luyện tập phần phát âm để trả lời đúng khi được hỏi màu sắc tiếng Anh đọc là gì trong thực tế giao tiếp bạn nhé!

Để hành trình học tiếng Anh bài bản hơn, hãy để lại thông tin trong form bên dưới. 

VUS sẽ tư vấn lộ trình học chuẩn quốc tế, giúp bạn hoặc con em mình nhanh chóng tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và giao tiếp quốc tế.

Hy vọng bạn đã có thêm những từ vựng mới và nắm được những cấu trúc giao tiếp về màu sắc tiếng Anh qua các bài tập thú vị ở trên.

Chủ đề này không chỉ giúp việc học thêm sinh động mà khi kết hợp cùng bảng màu sắc tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ, mở rộng vốn từ và áp dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ