Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tổng hợp 100+ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất

các con vật bằng tiếng Anh

Khi bắt đầu học tiếng Anh, từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề gần gũi và dễ tiếp thu nhất.

Những từ quen thuộc như chó, mèo, chim hay cá không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn tạo cảm hứng học tập vì gắn liền với đời sống hằng ngày.

Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 100 tên các con vật bằng tiếng Anh kèm phiên âm, thành ngữ, tính từ miêu tả, đoạn văn mẫu cùng với những phương pháp học hiệu quả.

Nhờ đó, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết.

Tổng hợp từ vựng về tên các con vật bằng tiếng Anh

Để giúp bạn học hiệu quả và có hệ thống, dưới đây là bảng tổng hợp hơn 100 tên các con vật bằng tiếng Anh được chia theo từng nhóm: thú cưng, gia súc – gia cầm, chim chóc, động vật hoang dã, bò sát, sinh vật dưới nước và côn trùng.

Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn kèm theo, giúp bạn dễ dàng phát âm chính xác và ghi nhớ lâu hơn.

Đây sẽ là nền tảng quan trọng để bạn tự tin sử dụng các từ vựng về con vật tiếng Anh trong giao tiếp, viết đoạn văn hay làm bài tập.

Các con vật bằng tiếng Anh - Thú cưng (Pets)

Thú cưng là những loài động vật gần gũi, được nhiều gia đình nuôi và chăm sóc hằng ngày. 

Việc học từ vựng về nhóm này không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, mà còn hữu ích khi giao tiếp về sở thích, thói quen hay miêu tả cuộc sống thường ngày.

Dưới đây là danh sách 15 các con vật tiếng Anh phổ biến thuộc nhóm thú cưng:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Dog

/dɒɡ/

Chó

My dog loves running in the park. (Chó của tôi thích chạy trong công viên.)

Cat

/kæt/

Mèo

The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

Puppy

/ˈpʌp.i/

Chó con

The puppy is very playful. (Chó con rất hiếu động.)

Kitten

/ˈkɪt.ən/

Mèo con

Her kitten has blue eyes. (Con mèo con của cô ấy có đôi mắt xanh.)

Hamster

/ˈhæm.stər/

Chuột hamster

I feed my hamster every morning. (Tôi cho chuột hamster ăn mỗi sáng.)

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

The rabbit is eating a carrot. (Con thỏ đang ăn cà rốt.)

Goldfish

/ˈɡoʊld.fɪʃ/

Cá vàng

A goldfish swims in the bowl. (Một con cá vàng đang bơi trong bát.)

Parrot

/ˈpær.ət/

Vẹt

The parrot can say hello. (Con vẹt có thể nói xin chào.)

Turtle

/ˈtɜː.təl/

Rùa

His turtle is very slow. (Con rùa của anh ấy rất chậm chạp.)

Guinea pig

/ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/

Chuột lang

A guinea pig makes funny sounds. (Chuột lang phát ra những âm thanh ngộ nghĩnh.)

Canary

/kəˈneə.ri/

Chim hoàng yến

The canary sings beautifully. (Chim hoàng yến hót rất hay.)

Hedgehog

/ˈhedʒ.hɒɡ/

Nhím cảnh

The hedgehog curls into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.)

Ferret

/ˈfer.ɪt/

Chồn sương

A ferret loves to explore. (Chồn sương thích khám phá.)

Chipmunk

/ˈtʃɪp.mʌŋk/

Sóc chuột cảnh

The chipmunk has very soft fur. (Sóc chuột cảnh có bộ lông rất mềm mại.)

Dove

/dʌv/

Chim bồ câu

A dove is often seen as a symbol of peace. (Chim bồ câu thường được xem là biểu tượng của hòa bình.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Thú cưng (Pets)
Các con vật bằng tiếng Anh - Thú cưng (Pets)

Các con vật bằng tiếng Anh - Loài chim (Birds)

Chim là nhóm động vật quen thuộc, xuất hiện nhiều trong đời sống và văn hóa.

Học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh thuộc nhóm loài chim sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả thiên nhiên, kể chuyện hoặc làm giàu vốn từ trong giao tiếp hằng ngày.

Dưới đây là 15 từ phổ biến:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

The chicken is pecking the ground.

(Con gà đang mổ dưới đất.)

Rooster

/ˈruː.stər/

Gà trống

The rooster crows every morning.

(Gà trống gáy mỗi sáng.)

Duck

/dʌk/

Vịt

The duck is swimming in the pond.

(Con vịt đang bơi trong ao.)

Goose

/ɡuːs/

Ngỗng

A goose is walking near the barn.

(Một con ngỗng đang đi gần chuồng.)

Swan

/swɒn/

Thiên nga

The swan looks graceful on the lake.

(Thiên nga trông duyên dáng trên hồ.)

Peacock

/ˈpiː.kɒk/

Công

The peacock spreads its colorful tail.

(Con công xòe chiếc đuôi rực rỡ.)

Owl

/aʊl/

Cú mèo

The owl hoots loudly at night.

(Cú mèo kêu to vào ban đêm.)

Eagle

/ˈiː.ɡəl/

Đại bàng

The eagle is flying high above the mountains.

(Đại bàng bay cao trên núi.)

Hawk

/hɔːk/

Diều hâu

A hawk hunts small animals.

(Diều hâu săn những con vật nhỏ.)

Crow

/krəʊ/

Quạ

The crow is sitting on a branch.

(Con quạ đang đậu trên nhành cây.)

Sparrow

/ˈspær.əʊ/

Chim sẻ

A sparrow is building its nest.

(Chim sẻ đang xây tổ.)

Pigeon

/ˈpɪdʒ.ən/

Chim bồ câu

The pigeon flies over the city.

(Chim bồ câu bay qua thành phố.)

Seagull

/ˈsiː.ɡʌl/

Mòng biển

The seagull is catching fish by the sea.

(Mòng biển đang bắt cá ở biển.)

Woodpecker

/ˈwʊdˌpek.ər/

Chim gõ kiến

The woodpecker is pecking at the tree trunk.

(Chim gõ kiến đang gõ vào cây.)

Penguin

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

A penguin waddles on the ice.

(Chim cánh cụt đi lạch bạch trên băng.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Gia súc, gia cầm (Farm Animals)

Gia súc và gia cầm là nhóm động vật quen thuộc, gắn liền với đời sống nông thôn và sản xuất nông nghiệp.

Học từ vựng về các con vật tiếng Anh trong nhóm này sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả hoạt động chăn nuôi, viết đoạn văn hoặc giao tiếp về cuộc sống hằng ngày.

Dưới đây là 15 từ phổ biến:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Cow

/kaʊ/

Bò cái

The cow is eating grass in the field.

(Con bò đang ăn cỏ trên đồng.)

Bull

/bʊl/

Bò đực

The bull is very strong.

(Con bò đực rất khỏe.)

Calf

/kɑːf/

Bê con

A calf is following its mother.

(Con bê đang đi theo mẹ nó.)

Buffalo

/ˈbʌf.ə.ləʊ/

Trâu

The buffalo helps farmers plow the field.

(Con trâu giúp nông dân cày ruộng.)

Goat

/ɡəʊt/

The goat is climbing the hill.

(Con dê đang leo lên đồi.)

Sheep

/ʃiːp/

Cừu

A sheep has thick wool.

(Con cừu có bộ lông dày.)

Lamb

/læm/

Cừu con

The lamb is drinking milk.

(Cừu con đang bú sữa.)

Horse

/hɔːs/

Ngựa

The horse is running fast.

(Con ngựa đang chạy nhanh.)

Donkey

/ˈdɒŋ.ki/

Lừa

The donkey carries heavy loads.

(Con lừa chở những vật nặng.)

Pig

/pɪɡ/

Lợn

The pig is playing in the mud.

(Con lợn đang nghịch trong bùn.)

Piglet

/ˈpɪɡ.lət/

Lợn con

The piglet is very cute.

(Lợn con rất dễ thương.)

Hen

/hen/

Gà mái

The hen is laying eggs.

(Con gà mái đang đẻ trứng.)

Chick

/tʃɪk/

Gà con

The chick is following the hen.

(Gà con đang đi theo gà mẹ.)

Turkey

/ˈtɜː.ki/

Gà tây

A turkey is walking in the yard.

(Gà tây đang đi trong sân.)

Goose

/ɡuːs/

Ngỗng

The goose is swimming in the lake.

(Con ngỗng đang bơi trong hồ.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Gia súc, gia cầm (Farm Animals)
Các con vật bằng tiếng Anh - Gia súc, gia cầm (Farm Animals)

Các con vật bằng tiếng Anh - Động vật hoang dã (Wild animals)

Động vật hoang dã là chủ đề hấp dẫn, giúp người học mở rộng vốn từ về thiên nhiên và thế giới động vật.

Khi nắm được những tên các con vật bằng tiếng Anh trong nhóm này, bạn có thể dễ dàng miêu tả cảnh rừng, sở thú hoặc trong các bài học về môi trường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Lion

/ˈlaɪ.ən/

Sư tử

The lion is called the king of the jungle.

(Sư tử được gọi là chúa tể sơn lâm.)

Tiger

/ˈtaɪ.ɡər/

Hổ

The tiger is hiding in the grass.

(Con hổ đang ẩn nấp trong bụi cỏ.)

Elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

Voi

The elephant has a long trunk.

(Con voi có chiếc vòi dài.)

Giraffe

/dʒɪˈrɑːf/

Hươu cao cổ

The giraffe is eating leaves from the tree.

(Hươu cao cổ đang ăn lá trên cây.)

Zebra

/ˈziː.brə/

Ngựa vằn

The zebra has black and white stripes.

(Ngựa vằn có những sọc trắng đen.)

Monkey

/ˈmʌŋ.ki/

Khỉ

A monkey is swinging on the tree.

(Con khỉ đang đu trên cây.)

Gorilla

/ɡəˈrɪl.ə/

Khỉ đột

The gorilla is very strong.

(Khỉ đột rất khỏe.)

Bear

/beər/

Gấu

The bear is catching fish in the river.

(Con gấu đang bắt cá trong sông.)

Panda

/ˈpæn.də/

Gấu trúc

The panda eats bamboo every day.

(Gấu trúc ăn tre mỗi ngày.)

Kangaroo

/ˌkæŋ.ɡəˈruː/

Chuột túi

The kangaroo jumps quickly.

(Chuột túi nhảy rất nhanh.)

Koala

/kəʊˈɑː.lə/

Gấu koala

The koala is sleeping in the tree.

(Gấu koala đang ngủ trên cây.)

Fox

/fɒks/

Cáo

The fox is running across the field.

(Con cáo đang chạy ngang cánh đồng.)

Wolf

/wʊlf/

Sói

The wolf howls at night.

(Con sói hú vào ban đêm.)

Deer

/dɪər/

Hươu

A deer is drinking water by the lake.

(Con hươu đang uống nước bên hồ.)

Crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Cá sấu

The crocodile waits quietly in the river.

(Con cá sấu lặng lẽ chờ trong sông.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Bò sát (Reptiles)

Bò sát là nhóm động vật có vảy, thường sống cả trên cạn và dưới nước.

Khi học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh thuộc nhóm bò sát, bạn có thể sử dụng trong các bài miêu tả khoa học, môi trường hoặc khi đọc tài liệu thiên nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Lizard

/ˈlɪz.əd/

Thằn lằn

A lizard is hiding under the rock.

(Con thằn lằn đang ẩn dưới tảng đá.)

Gecko

/ˈɡek.əʊ/

Tắc kè

The gecko makes a loud sound at night.

(Con tắc kè kêu to vào ban đêm.)

Iguana

/ɪˈɡwɑː.nə/

Kỳ nhông

The iguana is basking in the sun.

(Kỳ nhông đang phơi nắng.)

Crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Cá sấu

The crocodile waits for fish in the river.

(Cá sấu chờ cá trong sông.)

Alligator

/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/

Cá sấu Mỹ

An alligator lives in the swamp.

(Cá sấu Mỹ sống ở đầm lầy.)

Snake

/sneɪk/

Rắn

A snake is sliding through the grass.

(Con rắn đang trườn qua cỏ.)

Cobra

/ˈkəʊ.brə/

Rắn hổ mang

The cobra spreads its hood.

(Rắn hổ mang bạnh cổ.)

Python

/ˈpaɪ.θən/

Trăn

The python wraps around a tree.

(Con trăn quấn quanh cây.)

Viper

/ˈvaɪ.pər/

Rắn lục

A viper is dangerous and venomous.

(Rắn lục rất nguy hiểm và có độc.)

Tortoise

/ˈtɔː.təs/

Rùa cạn

The tortoise moves very slowly.

(Rùa cạn di chuyển rất chậm.)

Turtle

/ˈtɜː.təl/

Rùa nước

The turtle swims in the pond.

(Con rùa bơi trong ao.)

Chameleon

/kəˈmiː.li.ən/

Tắc kè hoa

The chameleon changes its color.

(Tắc kè hoa thay đổi màu sắc.)

Monitor lizard

/ˈmɒn.ɪ.tər ˌlɪz.əd/

Kỳ đà

The monitor lizard is very large.

(Con kỳ đà rất to lớn.)

Komodo dragon

/ˌkɒm.ə.dəʊ ˈdræɡ.ən/

Rồng Komodo

The Komodo dragon lives in Indonesia.

(Rồng Komodo sống ở Indonesia.)

Skink

/skɪŋk/

Thằn lằn bóng

A skink runs quickly on the ground.

(Thằn lằn bóng chạy rất nhanh trên mặt đất.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Bò sát (Reptiles)
Các con vật bằng tiếng Anh - Bò sát (Reptiles)

Các con vật bằng tiếng Anh - Động vật dưới nước (Aquatic animals)

Động vật dưới nước vô cùng phong phú, từ các loài cá quen thuộc đến những sinh vật sống ở đại dương.

Học từ vựng về nhóm các con vật bằng tiếng Anh này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hữu ích khi đọc tài liệu khoa học hoặc mô tả môi trường tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Fish

/fɪʃ/

A fish is swimming in the aquarium.

(Một con cá đang bơi trong bể.)

Shark

/ʃɑːk/

Cá mập

The shark has very sharp teeth.

(Cá mập có hàm răng rất sắc.)

Whale

/weɪl/

Cá voi

The blue whale is the largest animal on Earth.

(Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất Trái Đất.)

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

The dolphin is jumping out of the water.

(Cá heo đang nhảy lên khỏi mặt nước.)

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

Bạch tuộc

The octopus has eight arms.

(Bạch tuộc có tám xúc tu.)

Squid

/skwɪd/

Mực

A squid squirts ink to escape.

(Con mực phun mực để thoát thân.)

Crab

/kræb/

Cua

The crab is walking sideways.

(Con cua đang đi ngang.)

Lobster

/ˈlɒb.stər/

Tôm hùm

The lobster has big claws.

(Tôm hùm có đôi càng lớn.)

Shrimp

/ʃrɪmp/

Tôm

A shrimp is very small but tasty.

(Con tôm rất nhỏ nhưng ngon.)

Clam

/klæm/

Nghêu

The clam is hiding in the sand.

(Con nghêu đang ẩn mình trong cát.)

Oyster

/ˈɔɪ.stər/

Hàu

An oyster can produce pearls.

(Con hàu có thể tạo ra ngọc trai.)

Seal

/siːl/

Hải cẩu

The seal is clapping its flippers.

(Hải cẩu đang vỗ vây.)

Sea lion

/ˈsiː ˌlaɪ.ən/

Sư tử biển

A sea lion is lying on the rock.

(Sư tử biển đang nằm trên tảng đá.)

Walrus

/ˈwɔːl.rəs/

Hải mã

The walrus has long tusks.

(Hải mã có cặp ngà dài.)

Jellyfish

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Sứa

The jellyfish is floating in the sea.

(Con sứa đang trôi trong biển.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Côn trùng (Insects)

Côn trùng là nhóm động vật nhỏ bé nhưng rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.

Học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh thuộc nhóm này sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả môi trường xung quanh, kể chuyện hoặc tham gia các bài thảo luận về thiên nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Ant

/ænt/

Kiến

An ant is carrying a leaf.

(Con kiến đang tha một chiếc lá.)

Bee

/biː/

Ong

The bee makes honey.

(Con ong tạo ra mật ong.)

Butterfly

/ˈbʌt.ə.flaɪ/

Bướm

A butterfly is flying over the flowers.

(Con bướm bay trên những bông hoa.)

Mosquito

/məˈskiː.təʊ/

Muỗi

A mosquito bites people at night.

(Muỗi cắn người vào ban đêm.)

Fly

/flaɪ/

Ruồi

A fly is sitting on the table.

(Con ruồi đang đậu trên bàn.)

Grasshopper

/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/

Châu chấu

The grasshopper jumps very high.

(Châu chấu nhảy rất cao.)

Cricket

/ˈkrɪk.ɪt/

Dế

A cricket makes a loud sound at night.

(Con dế kêu to vào ban đêm.)

Dragonfly

/ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Chuồn chuồn

A dragonfly is flying near the lake.

(Chuồn chuồn bay gần hồ.)

Ladybug

/ˈleɪ.di.bʌɡ/

Bọ rùa

The ladybug has red wings with black spots.

(Con bọ rùa có cánh đỏ với chấm đen.)

Beetle

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

A beetle is crawling on the tree.

(Con bọ cánh cứng đang bò trên cây.)

Termite

/ˈtɜː.maɪt/

Mối

Termites can damage wooden houses.

(Mối có thể phá hỏng nhà gỗ.)

Caterpillar

/ˈkæt.ə.pɪl.ər/

Sâu bướm

The caterpillar eats many leaves.

(Sâu bướm ăn rất nhiều lá cây.)

Wasp

/wɒsp/

Ong bắp cày

A wasp is flying near the fruit.

(Ong bắp cày đang bay gần quả.)

Moth

/mɒθ/

Bướm đêm

A moth is attracted to the light.

(Con bướm đêm bị thu hút bởi ánh sáng.)

Cicada

/sɪˈkɑː.də/

Ve sầu

A cicada sings loudly in summer.

(Ve sầu kêu to vào mùa hè.)

Các con vật bằng tiếng Anh - Côn trùng (Insects)
Các con vật bằng tiếng Anh - Côn trùng (Insects)

Cụm từ, thành ngữ nói về động vật trong tiếng Anh

Ngoài việc học các tên con vật bằng tiếng Anh, bạn cũng sẽ bắt gặp nhiều cụm động từ và thành ngữ thú vị liên quan đến động vật.

Đây là cách người bản ngữ sử dụng hình ảnh quen thuộc trong tự nhiên để miêu tả hành động, tính cách hoặc cảm xúc.

Cụm động từ về động vật (Animal Phrasal Verbs)

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Duck out (of something)

Lén tránh việc gì đó

He tried to duck out of the meeting at the last minute. (Anh ấy cố trốn tránh cuộc họp vào phút chót.)

Ferret out

Tìm ra, khám phá

The reporter managed to ferret out the truth. (Phóng viên đã tìm ra sự thật.)

Chicken out

Nhát gan, rút lui

She wanted to sing on stage but chickened out. (Cô ấy định hát trên sân khấu nhưng lại rút lui.)

Beaver away

Làm việc rất chăm chỉ

He’s been beavering away at his thesis for weeks. (Anh ấy cặm cụi làm luận văn nhiều tuần rồi.)

Fish out

Lấy ra khỏi chỗ nào đó

She fished out a pen from her bag. (Cô ấy lôi bút ra từ túi xách.)

Horse around

Đùa nghịch, phá phách

The kids were horsing around in the living room. (Lũ trẻ đang nô đùa trong phòng khách.)

Leech off

Dựa dẫm vào ai đó

He keeps leeching off his friends for money. (Anh ta cứ bám lấy bạn bè để xin tiền.)

Wolf down

Ăn ngấu nghiến

He wolfed down the sandwich in two minutes. (Anh ta ăn ngấu nghiến chiếc bánh mì trong 2 phút.)

Pig out (on something)

Ăn quá nhiều

We pigged out on pizza last night. (Tối qua bọn tôi ăn pizza no căng bụng.)

Fish for (something)

Cố tình tìm kiếm thông tin

She’s always fishing for compliments. (Cô ấy lúc nào cũng tìm cách được khen.)

Thành ngữ về động vật (Animal Idioms)

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Badger someone

Làm phiền, mè nheo ai đó

The kids kept badgering me to buy ice cream.

(Lũ trẻ cứ mè nheo tôi mua kem.)

An eager beaver

Người rất nhiệt tình, tham việc

She’s such an eager beaver, always volunteering for tasks.

(Cô ấy rất nhiệt tình, luôn xung phong làm việc.)

A busy bee

Người luôn bận rộn

He’s been a busy bee preparing for the event.

(Anh ấy bận rộn chuẩn bị cho sự kiện.)

Make a pig of oneself

Ăn uống vô độ

He really made a pig of himself at the buffet.

(Anh ta ăn quá nhiều ở tiệc buffet.)

Make a beeline for something

Đi thẳng đến cái gì

She made a beeline for the dessert table.

(Cô ấy đi thẳng đến bàn tráng miệng.)

Take the bull by the horns

Dũng cảm đối mặt khó khăn

He decided to take the bull by the horns and start his own business.

(Anh ấy quyết tâm đối mặt thử thách và mở công ty riêng.)

The bee’s knees

Cực kỳ tuyệt vời

This new phone is the bee’s knees.

(Chiếc điện thoại mới này thật tuyệt vời.)

Let the cat out of the bag

Vô tình để lộ bí mật

She let the cat out of the bag about the surprise party.

(Cô ấy lỡ tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)

A bird’s eye view

Góc nhìn toàn cảnh

From the tower you get a bird’s eye view of the city.

(Từ tòa tháp, bạn có thể nhìn toàn cảnh thành phố.)

Have butterflies in one’s stomach

Hồi hộp, lo lắng

He had butterflies in his stomach before the exam.

(Anh ấy thấy lo lắng trước kỳ thi.)

A cat nap

Giấc ngủ ngắn ban ngày

I took a cat nap after lunch.

(Tôi chợp mắt một chút sau bữa trưa.)

An early bird

Người dậy sớm

My grandma is an early bird; she wakes up at 5 a.m.

(Bà tôi là người hay dậy sớm, bà thức dậy lúc 5 giờ sáng.)

Xem thêm

Cụm từ, thành ngữ nói về động vật trong tiếng Anh
Cụm từ, thành ngữ nói về động vật trong tiếng Anh

Cách học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh nhanh chóng

Vốn từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh rất phong phú, từ loài quen thuộc như chó mèo đến những động vật hoang dã hay dưới nước.

Điều này đôi khi khiến người học dễ bị “ngợp” và khó nhớ lâu.

Tuy nhiên, nếu biết áp dụng phương pháp đúng, bạn hoàn toàn có thể biến việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

1. Học bằng hình ảnh và đồ vật trực quan

Não bộ con người thường xử lý và ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn chữ viết vì hình ảnh kích hoạt cả thị giác lẫn trí tưởng tượng.

Do đó, học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh thông qua hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu và dễ gợi lại hơn.

Bạn có thể sử dụng flashcard (một mặt là hình con vật, mặt kia là từ tiếng Anh), áp phích minh họa hoặc thậm chí là mô hình đồ chơi động vật để tạo kết nối trực quan.

Ví dụ: Khi nhìn thấy hình con zebra, hãy đọc to từ “zebra”, đồng thời ghi nhớ đặc điểm “black and white stripes” (sọc trắng đen).

Cách học này không chỉ giúp bạn nhận diện từ vựng, mà còn khuyến khích bạn gắn từ mới với đặc trưng sinh học hoặc hành vi của loài vật.

2. Kết hợp âm thanh và bài hát

Âm nhạc và âm thanh có tác động mạnh mẽ đến trí nhớ vì chúng tạo nhịp điệu, giai điệu và cảm xúc, giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ thông tin.

Khi học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh, bạn có thể kết hợp cùng các bài hát thiếu nhi quen thuộc để tăng hiệu quả.

Những giai điệu vui nhộn như “Old MacDonald Had a Farm” hay “Baby Shark” giúp lặp lại từ vựng nhiều lần trong một ngữ cảnh tự nhiên, từ đó khắc sâu tên các loài vật mà không gây nhàm chán.

Bên cạnh âm nhạc, việc học qua tiếng kêu đặc trưng cũng rất hữu ích.

Ví dụ: bò kêu “moo”, vịt kêu “quack”, mèo kêu “meow”, chó kêu “woof”.

Khi ghép âm thanh với từ vựng, bạn không chỉ nhớ từ nhanh hơn mà còn dễ liên hệ trong giao tiếp thực tế.

Cách học này đặc biệt phù hợp cho trẻ nhỏ, nhưng người lớn cũng có thể áp dụng để tăng hứng thú và sự tập trung.

Xem thêm: 

Tìm hiểu thêm các kiến thức hữu ích khác trong Góc học tập VUS – thư viện kiến thức tiếng Anh giúp bé học hiệu quả hơn mỗi ngày.

Cách học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh nhanh chóng
Cách học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh nhanh chóng

3. Học theo nhóm chủ đề

Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn nên phân loại từ vựng theo nhóm chủ đề như: thú cưng, gia súc – gia cầm, loài chim, động vật hoang dã, bò sát, sinh vật dưới nước hay côn trùng.

Việc này giúp não bộ hình thành liên kết ngữ nghĩa (semantic connection) giữa các từ, nhờ đó việc ghi nhớ trở nên nhanh hơn và lâu hơn.

Ví dụ: khi học từ “lion” (sư tử), bạn có thể học kèm “tiger” (hổ), “elephant” (voi), “giraffe” (hươu cao cổ) trong cùng nhóm động vật hoang dã.

Cách học theo “cụm từ vựng” này giúp bạn vừa dễ nhớ, vừa có thể so sánh đặc điểm các loài (như lion tiger đều là big cats, elephantgiraffe đều có kích thước khổng lồ).

Ngoài ra, khi gặp tình huống giao tiếp hoặc viết đoạn văn, bạn sẽ có sẵn nhiều từ liên quan để miêu tả sinh động và đa dạng hơn.

Có thể bạn quan tâm:

4. Tạo câu chuyện và ngữ cảnh

Một trong những cách ghi nhớ hiệu quả là đặt từ vựng vào ngữ cảnh hoặc câu chuyện.

Khi não bộ tiếp nhận thông tin trong một tình huống cụ thể, nó sẽ dễ dàng lưu giữ và gợi nhớ hơn so với việc học rời rạc.

Đây là nguyên tắc của học theo ngữ cảnh (contextual learning) – giúp từ mới trở nên “sống” thay vì chỉ là ký hiệu trên giấy.

Ví dụ, thay vì chỉ học từ “monkey” (khỉ) và “elephant” (voi) một cách riêng biệt, bạn có thể tạo thành câu chuyện: “The monkey is jumping on the tree while the elephant splashes water with its trunk” (Con khỉ đang nhảy trên cây trong khi con voi phun nước bằng vòi).

Hoặc với nhóm động vật dưới nước, bạn có thể tưởng tượng cảnh: “The dolphin is playing near the boat, and the turtle is swimming slowly behind” (Cá heo đang chơi gần chiếc thuyền, còn con rùa thì bơi chậm phía sau).

Câu chuyện càng sinh động, có nhiều hành động hoặc sự đối lập, bạn càng dễ ghi nhớ từ vựng lâu dài và có khả năng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

5. Lặp lại nhiều lần và ôn tập thường xuyên

Việc học từ vựng là một quá trình lặp lại liên tục chứ không thể “một lần là nhớ mãi”.

Não bộ có xu hướng quên dần thông tin nếu không được nhắc lại, vì vậy bạn cần áp dụng nguyên tắc “spaced repetition” (ôn tập ngắt quãng) để củng cố trí nhớ.

Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết lại từ mới, đọc to thành tiếng để luyện phát âm, sau đó tự kiểm tra bằng cách che nghĩa hoặc che từ để thử nhớ lại.

Hãy duy trì thói quen ôn tập theo tuần, chẳng hạn mỗi Chủ nhật xem lại toàn bộ từ vựng đã học trong tuần.

Ngoài ra, việc kết hợp cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sẽ giúp từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh dần trở thành phản xạ tự nhiên.

Ví dụ: nghe một đoạn hội thoại có nhắc đến “parrot” (con vẹt), thử nhắc lại theo giọng người bản xứ, sau đó viết một câu có từ này và cuối cùng dùng nó trong giao tiếp hằng ngày.

Sự lặp lại đa chiều này chính là chìa khóa giúp bạn nhớ sâu và sử dụng từ vựng linh hoạt.

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục tiếng Anh cùng VUS

6. Ứng dụng công nghệ và gắn với thực tế

Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh tích hợp hình ảnh, trò chơi, video và bài hát. 

Những yếu tố này kích thích cả thị giác lẫn thính giác, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn mà còn duy trì hứng thú lâu dài.

Một số ứng dụng còn có tính năng lặp lại theo lịch, rất phù hợp với nguyên tắc spaced repetition (ôn tập ngắt quãng) để tránh quên từ vựng.

Bên cạnh đó, việc gắn từ vựng vào tình huống thực tế sẽ giúp bạn biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Chẳng hạn: khi đi sở thú, bạn có thể luyện gọi tên các loài vật bằng tiếng Anh như “lion, giraffe, zebra” thay vì chỉ quan sát bằng tiếng Việt.

Khi xem phim hoạt hình hoặc tài liệu thiên nhiên, hãy chú ý cách nhân vật hoặc người dẫn chương trình nhắc đến loài vật, sau đó lặp lại và ghi chú lại từ mới.

Ví dụ: xem phim Finding Nemo, bạn sẽ học được nhiều từ về động vật dưới nước như clownfish, turtle, shark.

Xem thêm:

Cách học qua trải nghiệm này vừa sinh động, vừa giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn vì gắn với hình ảnh và cảm xúc cụ thể.

Việc học từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh sẽ thực sự hiệu quả khi bạn được đặt trong những tình huống gần gũi, dễ liên hệ với đời sống.

Chỉ học thuộc từ đơn lẻ chưa đủ, quan trọng hơn là phải biết vận dụng vào giao tiếp, viết câu hay kể chuyện.

Đây cũng chính là cách mà Anh Văn Hội Việt Mỹ – VUS áp dụng trong chương trình giảng dạy.

Tại VUS, học viên được thực hành từ vựng và ngữ pháp ngay trong ngữ cảnh thực tế: trò chơi, bài hát, hoạt động nhóm hay các đoạn hội thoại mô phỏng đời sống.

Học từ vựng các con vật bằng tiếng Anh cùng VUS
Học từ vựng các con vật bằng tiếng Anh cùng VUS

Nhờ vậy, không chỉ ghi nhớ từ lâu hơn, mà còn rèn luyện kỹ năng nói – viết một cách tự nhiên và chính xác.

  • Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.
  • Trung tâm liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre, đồng thời là đối tác Platinum của British Council.
  • Đến nay, VUS đã giúp hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một thành tích đáng tự hào.
  • Đồng hành cùng thành công này là đội ngũ trên 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.

Bạn có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp:

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Tính từ & đoạn văn miêu tả các con vật bằng tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững tên các con vật bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là học cách miêu tả chúng một cách sinh động hơn.

Việc sử dụng tính từ không chỉ giúp câu văn thêm rõ nghĩa, mà còn giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn, kể chuyện hoặc thuyết trình.

Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy những tính từ thông dụng để miêu tả ngoại hình, tính cách hay hành động của động vật, kèm theo các đoạn văn mẫu dễ áp dụng trong giao tiếp và học tập.

Tính từ thường sử dụng để miêu tả động vật tiếng Anh

Để mô tả thế giới động vật một cách sinh động hơn, bạn không chỉ cần nhớ tên các con vật bằng tiếng Anh mà còn nên bổ sung thêm tính từ.

Các tính từ này giúp đoạn hội thoại hoặc bài viết trở nên giàu hình ảnh, rõ nghĩa và tự nhiên hơn.

Dưới đây là những nhóm tính từ thông dụng nhất:

Tính từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Cute

/kjuːt/

Dễ thương

The puppy looks so cute in its little sweater. (Chú chó con trông thật dễ thương trong chiếc áo len nhỏ.)

Fluffy

/ˈflʌf.i/

Mềm mượt, bông xù

The rabbit has fluffy white fur. (Con thỏ có bộ lông trắng mềm mượt.)

Scaly

/ˈskeɪ.li/

Có vảy

The lizard has a scaly body. (Con thằn lằn có cơ thể phủ đầy vảy.)

Slimy

/ˈslaɪ.mi/

Trơn nhớt

The snail leaves a slimy trail. (Con ốc sên để lại vệt nhớt.)

Tiny

/ˈtaɪ.ni/

Nhỏ bé, tí hon

The ant is very tiny compared to other insects. (Con kiến rất nhỏ so với các loài côn trùng khác.)

Majestic

/məˈdʒes.tɪk/

Oai vệ, hùng vĩ

The eagle looks majestic as it soars in the sky. (Đại bàng trông thật oai vệ khi sải cánh trên bầu trời.)

Fierce

/fɪəs/

Hung dữ

The tiger is a fierce hunter. (Con hổ là một kẻ săn mồi hung dữ.)

Gentle

/ˈdʒen.tl/

Hiền lành

The cow is a gentle animal. (Con bò là loài động vật hiền lành.)

Cunning

/ˈkʌn.ɪŋ/

Ranh mãnh, xảo quyệt

The fox is often seen as cunning in fables. (Con cáo thường được xem là ranh mãnh trong truyện ngụ ngôn.)

Loyal

/ˈlɔɪ.əl/

Trung thành

The dog is known as a loyal friend. (Chó được biết đến là người bạn trung thành.)

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Thông minh

Dolphins are extremely intelligent creatures. (Cá heo là loài sinh vật vô cùng thông minh.)

Energetic

/ˌen.əˈdʒet.ɪk/

Tràn đầy năng lượng

The parrot is very energetic and keeps flying around. (Con vẹt rất năng động, cứ bay quanh liên tục.)

Aggressive

/əˈɡres.ɪv/

Hung hăng

Some wild boars can be aggressive when threatened. (Một số con lợn rừng có thể hung hăng khi bị đe dọa.)

Poisonous

/ˈpɔɪ.zən.əs/

Có độc

The snake is poisonous, so be careful. (Con rắn này có độc, hãy cẩn thận.)

Domesticated

/dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/

Được thuần hóa

Horses have been domesticated for thousands of years. (Ngựa đã được thuần hóa từ hàng ngàn năm trước.)

Herbivorous

/hɜːˈbɪv.ər.əs/

Ăn cỏ

The giraffe is a herbivorous animal. (Hươu cao cổ là loài ăn cỏ.)

Carnivorous

/kɑːˈnɪv.ər.əs/

Ăn thịt

Lions are carnivorous hunters. (Sư tử là loài săn mồi ăn thịt.)

Omnivorous

/ɒmˈnɪv.ər.əs/

Ăn tạp

Bears are omnivorous, eating both plants and meat. (Gấu là loài ăn tạp, vừa ăn thịt vừa ăn thực vật.)

Các đoạn văn mẫu miêu tả con vật tiếng Anh

Học thuộc tính từ riêng lẻ đôi khi chưa đủ để áp dụng trong giao tiếp hay viết bài.

Để giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn, dưới đây là một số đoạn văn mẫu miêu tả con vật bằng tiếng Anh.

Các ví dụ này vừa đơn giản, vừa thực tế, có thể dùng trong hội thoại, viết đoạn văn ngắn hoặc luyện thi.

1. Dog

Tiếng Anh: My dog is an incredibly loyal companion. It has soft, fluffy brown fur and sparkling eyes that make it look very adorable. Every morning, it runs around the garden energetically, chasing butterflies or barking at strangers passing by. In the evening, it patiently waits for me at the door, wagging its tail excitedly as if welcoming me home after a long day. Having such a faithful friend makes my life happier and less lonely.

Tiếng Việt: Chú chó của tôi là một người bạn đồng hành vô cùng trung thành. Nó có bộ lông nâu mềm mượt và đôi mắt sáng long lanh khiến ai nhìn cũng thấy dễ thương. Mỗi sáng, nó chạy nhảy khắp khu vườn, đuổi theo bươm bướm hoặc sủa vang khi có người lạ đi qua. Vào buổi tối, nó kiên nhẫn chờ tôi ở cửa, vẫy đuôi mừng rỡ như đang chào đón tôi trở về sau một ngày dài. Có một người bạn trung thành như thế khiến cuộc sống của tôi vui vẻ và bớt cô đơn hơn.

2. Cat

Tiếng Anh: Unlike dogs, my cat is calm and independent. It has shiny white fur, bright green eyes, and moves with great elegance. Most of the time, it enjoys lying on the sofa, stretching lazily under the warm sunlight. Sometimes, it shows its playful side by chasing a small ball of yarn around the house. Although it doesn’t always express affection, the way it curls up next to me at night makes me feel loved and comforted.
Tiếng Việt: Khác với loài chó, con mèo của tôi điềm tĩnh và độc lập. Nó có bộ lông trắng bóng mượt, đôi mắt xanh sáng và di chuyển đầy uyển chuyển. Phần lớn thời gian, nó nằm dài trên ghế sofa, uể oải duỗi mình dưới ánh nắng ấm áp. Thỉnh thoảng, nó lại trở nên tinh nghịch, đuổi theo cuộn len nhỏ khắp ngôi nhà. Dù không phải lúc nào cũng thể hiện tình cảm, nhưng cách nó cuộn tròn nằm cạnh tôi vào ban đêm khiến tôi cảm thấy được yêu thương và an ủi.

Tính từ & đoạn văn miêu tả các con vật bằng tiếng Anh
Tính từ & đoạn văn miêu tả các con vật bằng tiếng Anh

3. Elephant

Tiếng Anh: The elephant is one of the most majestic wild animals I have ever seen. With its enormous body, long trunk, and strong tusks, it truly represents power and dignity. Despite its gigantic size, the elephant is gentle and sociable. It usually spends hours eating grass, fruits, and tree leaves, while protecting its herd with remarkable care. Watching elephants walk slowly in the forest gives me a sense of peace, as if they are wise guardians of nature.
Tiếng Việt: Con voi là một trong những loài động vật hoang dã oai vệ nhất mà tôi từng thấy. Với thân hình khổng lồ, chiếc vòi dài và đôi ngà khỏe mạnh, nó thực sự là biểu tượng của sức mạnh và sự uy nghi. Dù có kích thước to lớn, voi lại hiền lành và sống bầy đàn. Chúng thường dành hàng giờ để ăn cỏ, trái cây và lá cây, đồng thời bảo vệ đàn của mình một cách chu đáo đáng ngạc nhiên. Nhìn voi chậm rãi bước đi trong rừng mang đến cho tôi cảm giác bình yên, như thể chúng là những người canh giữ khôn ngoan của thiên nhiên.

4. Parrot

Tiếng Anh: The parrot is not only beautiful but also highly intelligent. Its feathers are brightly colored, ranging from green and blue to red and yellow, making it look like a living rainbow. What makes parrots truly special is their ability to imitate human voices. My uncle’s parrot often greets visitors with a cheerful “hello” and sometimes even whistles a short tune. Having such a clever bird in the house always brings joy and laughter to the whole family.

Tiếng Việt: Con vẹt không chỉ đẹp mà còn vô cùng thông minh. Bộ lông của nó rực rỡ nhiều màu sắc, từ xanh, lam đến đỏ và vàng, trông chẳng khác nào một cầu vồng sống động. Điều khiến vẹt trở nên đặc biệt chính là khả năng bắt chước tiếng người. Con vẹt của chú tôi thường chào khách bằng một tiếng “hello” vui vẻ và đôi khi còn huýt sáo vài giai điệu ngắn. Có một chú chim thông minh như vậy trong nhà luôn mang lại niềm vui và tiếng cười cho cả gia đình.

5. Dolphin

Tiếng Anh: Among all aquatic animals, the dolphin is perhaps the friendliest and most intelligent. With its smooth grey skin and cheerful nature, it is loved by people all around the world. Dolphins often swim in groups, communicate with each other through unique sounds, and sometimes leap gracefully out of the water as if performing for the ocean. Scientists even believe that dolphins can understand emotions and interact positively with humans. Every time I see a dolphin, I feel an unexplainable sense of happiness and freedom.

Tiếng Việt: Trong số các loài động vật dưới nước, cá heo có lẽ là loài thân thiện và thông minh nhất. Với làn da xám trơn nhẵn và tính cách vui vẻ, chúng được yêu thích trên khắp thế giới. Cá heo thường bơi theo đàn, giao tiếp với nhau bằng những âm thanh đặc biệt và đôi khi nhảy lên khỏi mặt nước duyên dáng như đang biểu diễn cho đại dương. Các nhà khoa học thậm chí tin rằng cá heo có thể hiểu cảm xúc và tương tác tích cực với con người. Mỗi lần nhìn thấy cá heo, tôi lại cảm thấy một niềm vui và sự tự do khó tả.

Những bài hát về các con vật bằng tiếng Anh

Âm nhạc là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất, đặc biệt đối với trẻ em. 

Các bài hát về các con vật tiếng Anh thường có giai điệu lặp lại, vui nhộn và kèm theo hình ảnh minh họa sinh động.

Nhờ đó, người học – nhất là các bé – không chỉ nhớ từ vựng lâu hơn, mà còn dễ dàng nhận biết đặc điểm và âm thanh của từng loài động vật.

Dưới đây là một số bài hát nổi bật:

1. Five Little Monkeys

Bài hát kể về năm chú khỉ con tinh nghịch cứ nhảy trên giường và lần lượt bị ngã xuống.

Với giai điệu lặp lại dễ hát theo, trẻ em có thể vừa học đếm số, vừa ghi nhớ từ vựng về loài khỉ. 

Video minh họa thường đi kèm hoạt cảnh vui nhộn, tạo hứng thú cho bé.

2. Old MacDonald Had a Farm

Đây là bài hát kinh điển khi nhắc đến chủ đề động vật nông trại.

Giai điệu vui tươi, dễ thuộc, kèm theo tiếng kêu đặc trưng của từng con vật như “moo-moo” của bò, “oink-oink” của lợn.

Bài hát giúp trẻ không chỉ học được tên các con vật bằng tiếng Anh mà còn biết phân biệt âm thanh đặc trưng của chúng.

3. Baby Beluga

Khác với Baby Shark quen thuộc, Baby Beluga kể về một chú cá voi trắng đáng yêu sống dưới đại dương.

Bài hát có giai điệu nhẹ nhàng, dễ thương, giúp trẻ làm quen với từ vựng về động vật biển, đồng thời phát triển tình yêu thiên nhiên.

4. The Animal Boogie

Đây là một ca khúc vui nhộn mời gọi trẻ em tham gia vào “bữa tiệc” trong rừng xanh.

Mỗi loài động vật đều có động tác nhảy múa đặc trưng, chẳng hạn gấu lắc lư, voi vung vòi, hay chim hót líu lo.

Bài hát giúp bé học thêm tính từ miêu tả hành động của động vật, đồng thời khuyến khích vận động theo âm nhạc.

5. Over in the Meadow

Bài hát mang phong cách đồng dao, giới thiệu các loài vật sống trong đồng cỏ như rùa, cá, chim, châu chấu.

Điểm hay là lời hát lặp lại có tính nhịp điệu, giúp trẻ vừa học số đếm, vừa ghi nhớ đặc điểm hành vi của từng con vật.

Từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang đến nhiều niềm vui trong quá trình học tập.

Khi kết hợp với hình ảnh, âm thanh, bài hát và những đoạn văn miêu tả, bạn sẽ thấy việc học trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn rất nhiều.

Hãy thử áp dụng các phương pháp như học theo nhóm chủ đề, tạo câu chuyện, hay luyện nghe qua nhạc thiếu nhi để biến vốn từ về động vật thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

Việc kiên trì rèn luyện mỗi ngày sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững tên các con vật bằng tiếng Anh, mà còn biết cách miêu tả, kể chuyện và vận dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đây chính là nền tảng vững chắc để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ