Tổng hợp kiến thức về các từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech)
Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những kiến thức nền tảng quan trọng nhất chính là từ loại trong tiếng Anh.
Khi hiểu rõ và sử dụng đúng các loại từ trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng xây dựng câu trọn vẹn, diễn đạt mạch lạc và tránh được những lỗi sai cơ bản.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại 9 loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, giải thích rõ vai trò, vị trí và cách dùng của từng loại từ.
Đi kèm là ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay vào giao tiếp và viết lách hằng ngày. Đọc ngay nhé!
Table of Contents
Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech) là cách phân chia từ vựng thành từng nhóm dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu.
Có 9 loại từ chính thường gặp, bao gồm:
- Danh từ (Noun) – chỉ người, vật, địa điểm, sự việc.
Ví dụ: book, teacher, Hanoi,... - Đại từ (Pronoun) – thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
Ví dụ: he, she, they,... - Động từ (Verb) – diễn tả hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: run, eat, is,... - Tính từ (Adjective) – miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ: big, beautiful, happy,... - Trạng từ (Adverb) – bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.
Ví dụ: quickly, very, often,... - Giới từ (Preposition) – cho biết quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Ví dụ: in, on, at,... - Thán từ (Interjection) – bộc lộ cảm xúc, ngạc nhiên hay kêu gọi.
Ví dụ: Wow!, Oh!, Hey!,... - Từ hạn định (Determiner) – đứng trước danh từ để giới hạn hoặc xác định.
Ví dụ: a, the, some, this,... - Liên từ (Conjunction) – nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.
Ví dụ: and, but, because,...
Tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech)
Sau khi đã hiểu khái niệm cơ bản, chúng ta hãy đi sâu vào từng nhóm từ. Mỗi từ loại trong tiếng Anh đảm nhận một vai trò riêng trong câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và có ý nghĩa trọn vẹn.
Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết 9 loại từ trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cụ thể cho từng loại.
Từ loại trong tiếng Anh - Danh từ (Noun)
Danh từ (Noun) là từ dùng để đặt tên cho người, vật, địa điểm, hiện tượng, ý niệm hoặc cảm xúc.
Trong hệ thống vị trí từ loại trong tiếng Anh, danh từ giữ vai trò trung tâm vì thường làm hạt nhân của cụm danh từ và nhiều thành phần nòng cốt trong câu.
1) Chức năng và vai trò
- Làm chủ ngữ:
Ví dụ: Innovation drives growth. - Làm tân ngữ của động từ:
Ví dụ: We visited the museum. - Làm tân ngữ của giới từ:
Ví dụ: They talked about climate change. - Làm bổ ngữ (sau be/ become/ remain…):
Ví dụ: My cousin is a doctor. - Đồng vị/định ngữ đồng vị:
Ví dụ: Ms. Linh, our coordinator, joined the call.
2) Vị trí thường gặp của danh từ trong câu
- Sau mạo từ (a, an, the), có thể kèm tính từ: the old bridge, an unusual idea,...
- Sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their): her schedule, their plan,...
- Sau từ chỉ định (this, that, these, those): these sneakers, that issue,...
- Sau từ chỉ số lượng/ lượng từ (some, any, much, many, several, a few, all, both, each, every, no…): several questions, no evidence,...
- Sau giới từ (in, on, at, with, without, under, about, of…): under pressure, with patience, in November,...
- Sau “enough” (khi “enough” là tính từ): enough time, enough resources,...
- Ở đầu câu khi làm chủ ngữ (có thể đứng sau cụm chỉ thời gian): Last month, the committee approved the budget.
3) Phân loại danh từ
- Danh từ chung (Common noun): chỉ chung người/vật/nơi chốn: teacher, lake, company,...
- Danh từ riêng (Proper noun): tên riêng, viết hoa chữ cái đầu: Da Nang, Ms. Nguyen, Google,...
- Danh từ cụ thể (Concrete noun): cảm nhận được bằng giác quan: sand, perfume, ringtone,...
- Danh từ trừu tượng (Abstract noun): khái niệm/cảm xúc: justice, curiosity, confidence,...
- Danh từ đếm được (Countable): có dạng số ít/số nhiều; đi với many, a few, several…: a ticket → two tickets; a child → children,...
- Danh từ không đếm được (Uncountable): không dùng số nhiều; đi với much, a little, a bit of…: information, luggage, progress,...
- Danh từ tập hợp (Collective) (thường coi như số ít trong Anh–Mỹ): a team, an audience,...
- Danh từ ghép (Compound): kết hợp hai hoặc nhiều thành tố, có thể viết liền, có gạch nối hoặc viết tách: raincoat (viết liền), mother‑in‑law (gạch nối), coffee shop (tách),...
4) Nhận diện danh từ qua hậu tố (suffix)
Nhiều danh từ mang các đuôi đặc trưng sau (không phải 100% tuyệt đối, nhưng rất hữu ích khi nhận biết các loại từ trong tiếng Anh):
- -tion / -sion: regulation, expansion
- -ment: agreement, amusement
- -ness: illness, neatness
- -ship: scholarship, membership
- -er / -or / -ist: painter, editor, guitarist
- -ity / -ty: purity, activity
- -ics: linguistics, robotics
- -dom: stardom, wisdom
- -ture: departure, sculpture
- -ism: realism, tourism
- -graphy / -logy: typography, ecology
- -cy: efficiency, accuracy
- -hood: neighborhood, adulthood
- -ry / -try: pottery, industry
- -th: width, warmth
- -age: village, package
- -an / -ian / -ette / -itude: historian, librarian, kitchenette, gratitude
Ghi nhớ nhanh: để dùng loại từ trong tiếng Anh chính xác, hãy xác định vai trò của danh từ trong câu (chủ ngữ/tân ngữ/bổ ngữ), sau đó kiểm tra tín hiệu hình thái (đuôi từ) và cụm đứng trước (mạo từ, lượng từ, từ hạn định). Điều này giúp bạn chọn đúng cấu trúc và tránh nhầm lẫn với tính từ hay động từ dạng V‑ing/V‑ed.
Từ loại trong tiếng Anh - Đại từ (Pronouns)
Đại từ (Pronoun) là những từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu.
Việc sử dụng đại từ giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên, tránh lặp lại một danh từ quá nhiều lần.
Ví dụ:
- Nam bought a new laptop because Nam needed the laptop for Nam’s job. (Câu này đúng ngữ pháp nhưng rườm rà, lặp lại nhiều lần từ Nam và laptop).
- Nam bought a new laptop because he needed it for his job. (Ở đây he thay thế cho Nam, và it thay thế cho laptop, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn).
1) Chức năng và vai trò
- Thay thế danh từ/cụm danh từ đã được nhắc tới.
- Tránh lỗi lặp từ trong hội thoại và văn bản.
- Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc từ nối trong câu.
2) Vị trí trong câu
- Đứng ở vị trí chủ ngữ: She is a doctor.
- Đứng sau động từ làm tân ngữ: I saw him yesterday.
- Đứng một mình thay cho cụm danh từ sở hữu: This book is mine.
- Xuất hiện ngay sau danh từ để nhấn mạnh: The manager himself attended the meeting.
3) Các loại đại từ trong tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ người/vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Chủ ngữ: I, you, we, they, he, she, it
- Tân ngữ: me, you, us, them, him, her, it
- Ví dụ: They invited us to the concert.
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
- myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
- Ví dụ: She prepared the meal by herself.
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định sự vật, sự việc cụ thể.
- this, that, these, those
- Ví dụ: Those are my classmates.
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): thể hiện quyền sở hữu, đứng một mình thay cho cụm danh từ.
- mine, yours, his, hers, ours, theirs, its
- Ví dụ: This bag is mine.
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns): nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
- who, whom, which, that, whose
- Ví dụ: The man who called you is my uncle.
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người/vật không xác định rõ ràng.
- Số ít: anyone, someone, everybody, another
- Số nhiều: few, many, several, both
- Dùng cho cả hai: all, any, most, some
- Ví dụ: Someone is waiting for you outside.
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): giống hình thức với đại từ phản thân nhưng chỉ dùng để nhấn mạnh.
- myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves, yourselves
- Ví dụ: The students themselves cleaned the classroom.
4) Lưu ý khi sử dụng
- Phân biệt đại từ sở hữu (mine, yours) với tính từ sở hữu (my, your).
Ví dụ: This is my car (tính từ sở hữu) khác với This car is mine (đại từ sở hữu). - Không dùng nhầm đại từ phản thân trong trường hợp không có sự “tự làm” của chủ thể. Sai: He gave myself a gift. → Đúng: He gave me a gift.
- Trong câu phức, cần chọn đúng đại từ quan hệ phù hợp với đối tượng thay thế (người: who/whom; vật: which).
Từ loại trong tiếng Anh - Động từ (Verb)
Động từ (Verb) là những từ hoặc cụm từ diễn tả hành động (như chạy, nấu ăn, đọc sách) hoặc trạng thái (như là, dường như, cảm thấy) của chủ ngữ trong câu.
Đây là thành phần bắt buộc và cũng quan trọng nhất để hình thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Không có động từ, câu thường sẽ không mang đủ nghĩa.
Ví dụ:
- Tom drives to work every day. (Tom lái xe đi làm mỗi ngày.)
- The children are happy today. (Bọn trẻ hôm nay rất vui.)
1) Chức năng và vị trí của động từ trong câu
- Đứng ngay sau chủ ngữ để biểu thị hành động/trạng thái:
She studies English every evening. - Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, rarely, never…):
He often plays the guitar at night. - Đứng trước tân ngữ (khi là ngoại động từ):
Please close the window. - Kết hợp với trợ động từ để thể hiện thì, thể, hoặc câu phủ định/nghi vấn:
Do you like coffee?
2) Các loại động từ trong tiếng Anh
- Động từ thường (Ordinary verbs)
- Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường, tuân theo quy tắc chia thì.
- Ví dụ: She reads books every week. / They work in a hospital.
- Trợ động từ (Auxiliary verbs)
- Hỗ trợ động từ chính để tạo thành các thì, câu phủ định hoặc nghi vấn.
- Các trợ động từ cơ bản: be, do, have.
- Ví dụ: Do you study French? / He is watching TV.
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
- Là một dạng đặc biệt của trợ động từ, đi kèm với động từ nguyên thể.
- Gồm: can, could, may, might, should, must, need, will, would…
- Ví dụ: You should finish your homework now. / She can swim very well.
- Nội động từ (Intransitive verbs)
- Chỉ hành động không tác động lên đối tượng khác, không có tân ngữ theo sau.
- Ví dụ: He sleeps deeply. / The baby cried loudly.
- Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Chỉ hành động có tác động đến đối tượng khác, bắt buộc đi kèm tân ngữ.
- Ví dụ: She bought a new dress. / They cleaned the classroom.
- Động từ trạng thái (Stative verbs)
- Diễn tả cảm xúc, trạng thái tâm lý, nhận thức hoặc giác quan.
- Thường ít khi dùng ở thì tiếp diễn.
- Ví dụ: I know the answer. / She likes ice cream.
3) Dấu hiệu nhận biết động từ qua hậu tố
Nhiều động từ tiếng Anh có thể được nhận diện nhờ các đuôi đặc trưng sau:
- -ate: create, graduate, illustrate
- -en: shorten, widen, strengthen
- -ify: simplify, identify, clarify
- -ize / -ise: organize, realize, minimize
4) Cách chia và hình thức của động từ
- Theo thì: động từ thay đổi dạng tùy thuộc vào thì của câu (present, past, future…).
- Ví dụ: She works in an office. → She worked in an office yesterday.
- Dạng nguyên thể có “to” (to-infinitive): to eat, to go, to study
- Ví dụ: I want to visit London.
- Dạng V-ing (gerund/ present participle): eating, going, studying
- Ví dụ: Reading helps me relax.
- Quá khứ phân từ (past participle): thường dùng trong thì hoàn thành và thể bị động.
- Ví dụ: He has finished his project. / The door was closed.
Ghi nhớ nhanh: Trong tất cả các từ loại trong tiếng Anh, động từ là trung tâm để xác định cấu trúc ngữ pháp, thì, và ý nghĩa chính của câu.
Nắm chắc cách phân loại, vị trí và hình thức của động từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn khi nói hoặc viết.
Từ loại trong tiếng Anh - Tính từ (Adjective)
Tính từ (Adjective) là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, số lượng hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Nói cách khác, tính từ giúp làm rõ “danh từ” đang được nhắc đến, khiến cho câu văn cụ thể và sinh động hơn.
Ví dụ:
- fresh (tươi mới)
- intelligent (thông minh)
- polite (lịch sự)
1) Vị trí thường gặp của tính từ trong câu
- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa:
Ví dụ: She wore a beautiful dress. - Đứng sau động từ to be:
Ví dụ: The exam is difficult. - Đứng sau động từ tri giác (seem, appear, feel, taste, look, sound…):
Ví dụ: He seems nervous today. / This soup tastes amazing. - Đứng sau trạng từ chỉ mức độ (very, extremely, quite…):
Ví dụ: The book was extremely useful. - Đứng trước “enough”:
Ví dụ: He is strong enough to carry this box. - Đứng sau “too” hoặc “so”:
Ví dụ: It’s too hot to go outside. / The film was so boring that many people left early.
2) Các loại tính từ trong tiếng Anh
- Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives): Diễn tả đặc điểm, màu sắc, kích thước, tính chất, chất liệu…
- Ví dụ: red, tall, heavy, wooden
- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): Thể hiện sự sở hữu, đi kèm danh từ.
- my, your, his, her, its, our, their
- Ví dụ: This is my pen.
- Tính từ định lượng (Quantitative adjectives): Cho biết số lượng hoặc mức độ.
- Ví dụ: three books, much sugar, a lot of money
- Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjectives): Dùng để xác định sự vật theo vị trí (gần/xa) và số lượng.
- this, that, these, those
- Ví dụ: These students are hardworking.
3) Dấu hiệu nhận biết tính từ
Nhiều tính từ có thể dễ dàng nhận diện qua các hậu tố (đuôi từ) phổ biến:
- -al: cultural, natural
- -ful: useful, helpful
- -less: careless, powerless
- -ive: creative, active
- -able / -ible: comfortable, possible
- -ous: dangerous, famous
- -ish: foolish, childish
- -ed / -ing: bored, exciting
- -ic: historic, poetic
- -en: golden, wooden
- -ese: Chinese, Japanese
- -ian / -i: Italian, Iraqi
- -y: rainy, friendly
Lưu ý: Một số tính từ có dạng đuôi -ed và -ing dễ gây nhầm lẫn.
Ví dụ: interested (cảm thấy hứng thú) khác với interesting (gây hứng thú). Người học cần chú ý để sử dụng đúng theo ngữ cảnh.
Từ loại trong tiếng Anh - Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, hoặc toàn bộ mệnh đề trong câu.
Nhờ có trạng từ, người nói/người viết có thể diễn đạt rõ ràng hơn về cách thức, thời gian, tần suất, mức độ hay quan điểm.
Ví dụ:
- rapidly (nhanh chóng)
- carefully (cẩn thận)
- fortunately (may mắn thay)
1) Vị trí thường gặp của trạng từ trong câu
- Đứng trước động từ thường (đặc biệt với trạng từ chỉ tần suất):
Ví dụ: He usually studies at the library. - Đứng giữa trợ động từ và động từ chính:
Ví dụ: She has recently moved to a new apartment. - Đứng sau động từ to be, seem, look, feel, appear, sound… và trước tính từ:
Ví dụ: They look really tired after the trip. - Đứng sau “too” hoặc trước “enough”:
Ví dụ: The music was too loud. / He ran quickly enough to win the race. - Dùng trong cấu trúc so…that:
Ví dụ: She spoke so clearly that everyone understood her point. - Đứng ở đầu câu để nhấn mạnh ý hoặc thể hiện quan điểm:
Ví dụ: Unfortunately, the flight was delayed. - Đứng cuối câu (thường là trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức):
Ví dụ: They played football outside yesterday.
2) Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): mô tả cách hành động diễn ra.
- Ví dụ: happily, softly, carefully, angrily
- She answered the question confidently.
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): cho biết khi nào hành động xảy ra.
- Ví dụ: yesterday, soon, already, finally
- I’ll call you later.
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place): cho biết hành động xảy ra ở đâu.
- Ví dụ: here, there, outside, above, abroad
- The kids are playing outside.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): cho biết mức độ thường xuyên của hành động.
- Ví dụ: always, often, never, rarely, sometimes
- She rarely drinks coffee.
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree): bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, thể hiện mức độ.
- Ví dụ: almost, very, too, quite, nearly, rather
- The test was quite difficult.
- Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverbs): dùng trong câu hỏi Wh-/H-.
- Ví dụ: when, where, how, why
- Why are you late?
- Trạng từ quan hệ (Relative adverbs): nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
- Ví dụ: where, when, why
- I still remember the day when we first met.
3) Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Nhiều trạng từ trong tiếng Anh có thể nhận diện nhờ các hậu tố phổ biến:
- -ly: slowly, carefully, happily
- -ward(s): downward, homewards, upwards
- -wise: clockwise, lengthwise
Ghi nhớ nhanh: Trong số các từ loại trong tiếng Anh, trạng từ có vị trí khá linh hoạt trong câu. Tuy nhiên, cần lưu ý không đặt trạng từ giữa động từ chính và tân ngữ (Đúng: She speaks English fluently, Sai: She speaks fluently English).
Từ loại trong tiếng Anh - Giới từ (Preposition)
Giới từ (Preposition) là từ dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường liên kết danh từ (hoặc cụm danh từ) với các từ khác.
Nhờ giới từ, câu văn trở nên rõ ràng hơn về thời gian, nơi chốn, phương hướng, nguyên nhân, mục đích hoặc cách thức.
Các giới từ quen thuộc trong tiếng Anh gồm: in, on, at, under, with, for, by, between, above,…
Ví dụ:
- We walked into the museum. (Chúng tôi bước vào trong bảo tàng.)
- She goes to work by train. (Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa.)
1) Vị trí của giới từ trong câu
- Đứng sau động từ “to be” và trước danh từ/cụm danh từ. Ví dụ:
- The keys are on the desk.
- The cat is under the sofa.
- Đứng sau động từ thường, tạo thành cụm động từ (phrasal verb). Ví dụ:
- Tom is standing between his parents.
- She looked after her younger brother.
- Đứng sau tính từ, tạo thành cụm tính từ. Ví dụ:
- She is interested in modern art.
- He is afraid of thunderstorms.
- Kết hợp cùng cụm từ cố định, thường đi kèm danh động từ hoặc danh từ. Ví dụ:
- They succeeded in solving the problem.
- I apologized for being late.
2) Các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time): làm rõ thời điểm sự việc xảy ra.
- at (chỉ giờ cụ thể): at 7 a.m.
- on (ngày, thứ trong tuần): on Monday, on July 4th
- in (tháng, năm, mùa, thế kỷ): in 2020, in winter, in the 21st century
- before, after, during, until, since, for
- Ví dụ: She was born in May.
- Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place): cho biết vị trí, địa điểm.
- at (địa điểm cụ thể): at the bus stop
- in (không gian lớn hoặc bên trong): in the kitchen, in Paris
- on (trên bề mặt): on the floor, on the wall
- under, above, behind, between, in front of
- Ví dụ: There is a picture on the wall.
- Giới từ chỉ hướng/chuyển động (Prepositions of direction): chỉ sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
- to, into, onto, from, across, along, around, through, out of
- Ví dụ: He walked into the room quietly.
- Giới từ chỉ cách thức/phương tiện (Prepositions of manner/means):
- with, without, by, via, instead of, in spite of
- Ví dụ: She completed the task with great care.
- Giới từ chỉ mục đích (Prepositions of purpose):
- for, to, so as to, in order to
- Ví dụ: This book is for learning English.
- Giới từ chỉ nguyên nhân (Prepositions of cause/reason):
- because of, owing to, thanks to, due to, through
- Ví dụ: The match was canceled because of the heavy rain.
3) Cách dùng cụ thể của một số giới từ thường gặp
- In: dùng cho không gian lớn (in London, in the garden) hoặc thời gian chung chung (in the morning, in 1990).
- On: dùng cho bề mặt (on the table, on the screen) hoặc ngày cụ thể (on Sunday, on July 1st).
- At: dùng cho địa điểm chính xác (at school, at the station) hoặc thời gian cụ thể (at 9 o’clock, at Christmas).
Lưu ý: Giới từ thường đi kèm danh từ, đại từ hoặc danh động từ. Sau giới từ không bao giờ là một động từ nguyên thể (to go), mà phải dùng dạng V-ing hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: She is good at singing (Đúng), không nói She is good at sing (Sai).
Từ loại trong tiếng Anh - Thán từ (Interjection)
Thán từ (Interjection) là những từ hoặc cụm từ dùng để bộc lộ cảm xúc tức thì của người nói, chẳng hạn như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, đau đớn hay thất vọng.
Về mặt ngữ pháp, thán từ không giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc câu, nhưng lại được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong văn nói.
Khi viết, thán từ thường đứng độc lập và được theo sau bởi dấu chấm than (!).
Ví dụ:
- Wow! The view is amazing. (Chà! Cảnh đẹp quá.)
- Oops! I dropped my phone. (Ôi! Tôi làm rơi điện thoại rồi.)
1) Vị trí và cách dùng
- Thường đứng đầu câu để bộc lộ cảm xúc trước khi người nói diễn đạt ý chính.
- Có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
- Khi viết, thường kèm dấu chấm than (!) để thể hiện sắc thái cảm xúc mạnh.
Ví dụ:
- Hey! Watch out for the car! (Này! Cẩn thận xe kia kìa!)
- Yay! We won the match. (Yeah! Chúng ta đã thắng trận rồi.)
2) Các loại thán từ thường gặp trong tiếng Anh
- Thán từ chỉ sự ngạc nhiên, bất ngờ:
Ví dụ: Oh! That’s incredible. / Wow! You solved it so quickly. - Thán từ bày tỏ sự vui mừng, hào hứng:
Ví dụ: Yay! It’s my birthday today. / Hurray! Our team made it to the final. - Thán từ thể hiện sự buồn bã, thất vọng:
Ví dụ: Oh no! I missed the train. / Alas! We lost the chance. - Thán từ diễn tả sự đau đớn, khó chịu:
Ví dụ: Ouch! My leg hurts. / Ugh! The smell is terrible. - Thán từ dùng để gọi, thu hút sự chú ý:
Ví dụ: Hey! Listen to me. / Hello! Is anybody there?
3) Lưu ý khi sử dụng thán từ
- Thán từ thường mang tính tự phát và gắn liền với cảm xúc tức thì, nên được dùng nhiều trong văn nói và hội thoại hằng ngày.
- Trong văn viết trang trọng, thán từ ít khi xuất hiện vì dễ tạo cảm giác thiếu tính học thuật.
- Khi viết, cần đặt dấu chấm than để thể hiện cảm xúc mạnh; tuy nhiên trong hội thoại thân mật, có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu phẩy tùy sắc thái.
Từ loại trong tiếng Anh - Từ hạn định (Determiners)
Từ hạn định (Determiner) là từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ nhằm xác định, giới hạn hoặc làm rõ danh từ đó.
Nhờ có từ hạn định, người đọc/người nghe biết chính xác đối tượng được đề cập đến là ai, cái gì, bao nhiêu, thuộc về ai hay ở trong ngữ cảnh nào.
Ví dụ:
- There are three bicycles in the yard. (Có ba chiếc xe đạp trong sân.)
- She forgot her notebook at home. (Cô ấy quên vở ở nhà.)
1) Vị trí và chức năng của từ hạn định
- Luôn đứng trước danh từ/cụm danh từ để bổ nghĩa.
- Thường không đứng một mình, mà kết hợp với danh từ.
- Có thể đi kèm với tính từ để mở rộng nghĩa: these new books, my old car.
Ví dụ:
- The house at the corner is very old. (Ngôi nhà ở góc phố đã rất cũ.)
- Those students are preparing for the exam. (Những học sinh đó đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
2) Các loại từ hạn định trong tiếng Anh
- Mạo từ (Articles):
- a, an (mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số ít, khi đối tượng chưa được xác định rõ).
- the (mạo từ xác định, dùng cho đối tượng cụ thể đã biết).
- Ví dụ:
- I saw a bird in the garden. (Tôi thấy một con chim trong vườn.)
- The bird is singing. (Con chim đó đang hót.)
- Từ hạn định chỉ định (Demonstrative determiners):
- this, that, these, those
- Dùng để xác định vị trí gần/xa và số ít/số nhiều.
- Ví dụ: This book is very useful. / Can you help me with those bags?
- Từ hạn định sở hữu (Possessive determiners):
- my, your, his, her, its, our, their
- Cho biết sự sở hữu của một người/nhóm đối với vật/người khác.
- Ví dụ: Her shoes are under the table. / Our teacher is very kind.
- Lượng từ (Quantifiers):
- all, every, some, any, many, much, few, little, no, both, several, most…
- Kết hợp với danh từ đếm được hoặc không đếm được để chỉ số lượng.
- Ví dụ:
- We have some apples in the fridge.
- There isn’t much information in this article.
- Số từ (Numbers): gồm số đếm (one, two, three…) và số thứ tự (first, second, third…).
Ví dụ: She bought two dresses. / He finished in first place. - Từ hạn định nghi vấn (Interrogative determiners):
- which, what, whose
- Dùng để đặt câu hỏi liên quan đến danh từ.
- Ví dụ: Which color do you prefer? / Whose jacket is this?
- Từ hạn định chỉ sự khác biệt (Differentiating determiners):
- other, another, the other
- Dùng để phân biệt, nhấn mạnh sự khác nhau.
- Ví dụ:
- I need another pen. (Tôi cần một cây bút khác.)
- We chose the other option. (Chúng tôi chọn phương án còn lại.)
3) Lưu ý khi dùng từ hạn định
- Một danh từ thường chỉ có một từ hạn định chính đứng trước. Không thể dùng đồng thời nhiều từ hạn định trừ trường hợp đặc biệt (như all my friends).
- Từ hạn định kết hợp với danh từ có thể tạo thành cụm danh từ rõ nghĩa: those three houses, my first job, another idea.
Từ loại trong tiếng Anh - Liên từ (Conjunction)
Liên từ (Conjunction) là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, giúp câu văn trở nên mạch lạc và thống nhất.
Đây là một trong những từ loại trong tiếng Anh giữ vai trò quan trọng khi xây dựng câu phức hoặc liệt kê ý tưởng.
Ví dụ:
- He stayed home because he was sick. (Anh ấy ở nhà vì bị ốm.)
- I enjoy reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)
1) Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Dùng để nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngang bằng.
- Gồm 7 liên từ cơ bản, thường được nhớ bằng viết tắt FANBOYS:
- F – for (vì)
- A – and (và)
- N – nor (cũng không)
- B – but (nhưng)
- O – or (hoặc)
- Y – yet (tuy nhiên)
- S – so (vì vậy)
- Ví dụ:
- She is kind and intelligent. (Cô ấy vừa tốt bụng vừa thông minh.)
- He was tired, yet he finished his work. (Anh ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành công việc.)
2) Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Luôn đi theo cặp, dùng để nối các thành phần tương đương trong câu.
- Một số liên từ phổ biến:
- either… or… (hoặc… hoặc…)
- neither… nor… (không… cũng không…)
- not only… but also… (không chỉ… mà còn…)
- both… and… (cả… và…)
- such… that… (quá… đến nỗi…)
- Ví dụ:
- She can either stay here or go with us. (Cô ấy có thể ở đây hoặc đi cùng chúng tôi.)
- He is not only clever but also hardworking. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)
3) Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
- Nối một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, làm rõ quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện hay sự nhượng bộ.
- Các liên từ phổ biến: because, although, since, if, when, before, after, as long as, as soon as…
- Ví dụ:
- I stayed inside because it was raining. (Tôi ở trong nhà vì trời mưa.)
- She smiled although she was nervous. (Cô ấy mỉm cười dù đang lo lắng.)
- You can go out as long as you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi miễn là hoàn thành bài tập.)
4) Lưu ý khi sử dụng liên từ
- Trong câu ghép, cần có dấu phẩy trước một số liên từ kết hợp (but, so, yet, for…) nếu nối hai mệnh đề độc lập.
- Với liên từ phụ thuộc, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng luôn có dấu phẩy nếu mệnh đề phụ đứng đầu câu.
Ví dụ: Although it was late, they kept working.
Các cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, một từ gốc có thể được biến đổi thành nhiều loại từ khác nhau nhờ các hậu tố (suffix) hoặc quy tắc biến đổi.
Việc nắm vững các quy tắc này giúp người học mở rộng vốn từ vựng theo họ từ (word family), đồng thời sử dụng linh hoạt từ vựng trong viết và nói.
Dưới đây là ba cách chuyển đổi thường gặp.
Cách chuyển từ động từ sang danh từ
Để biến một động từ thành danh từ, ta thường thêm các hậu tố nhất định vào sau từ gốc.
- Động từ + -tion / -ation → Danh từ
- communicate → communication (giao tiếp → sự giao tiếp)
- inform → information (thông báo → thông tin)
- Động từ + -ment → Danh từ
- develop → development (phát triển → sự phát triển)
- encourage → encouragement (khuyến khích → sự khuyến khích)
- Động từ + -er / -or → Danh từ (chỉ người/vật thực hiện hành động)
- teach → teacher (dạy → giáo viên)
- act → actor (diễn → diễn viên)
- Động từ + -ar / -ant / -ee → Danh từ
- serve → servant (phục vụ → người hầu)
- employ → employee (tuyển dụng → nhân viên)
- Động từ + -ence / -ance → Danh từ
- attend → attendance (tham dự → sự tham dự)
- differ → difference (khác → sự khác biệt)
- Động từ + -ing → Danh từ (danh động từ/gerund hoặc danh từ chỉ hoạt động)
- swim → swimming (bơi → môn bơi lội)
- read → reading (đọc → việc đọc)
- Động từ + -age → Danh từ
- post → postage (gửi thư → bưu phí)
- cover → coverage (che phủ → phạm vi bao phủ)
Cách chuyển từ tính từ sang danh từ
Một tính từ có thể trở thành danh từ khi thêm các hậu tố đặc trưng, qua đó thể hiện tính chất, trạng thái hoặc khái niệm trừu tượng.
- Tính từ + -ity → Danh từ
- curious → curiosity (tò mò → sự tò mò)
- active → activity (năng động → hoạt động)
- Tính từ + -ism → Danh từ (chỉ học thuyết, hệ tư tưởng, quan điểm…):
- romantic → romanticism (chủ nghĩa lãng mạn)
- national → nationalism (chủ nghĩa dân tộc)
- Tính từ + -ness → Danh từ
- dark → darkness (tối → bóng tối)
- kind → kindness (tốt bụng → lòng tốt)
Cách chuyển từ tính từ sang trạng từ
Theo quy tắc thông thường, ta chỉ cần thêm -ly vào sau tính từ để hình thành trạng từ. Trạng từ này sẽ bổ nghĩa cho động từ, tính từ khác hoặc cả câu.
- slow → slowly (chậm → một cách chậm rãi)
- happy → happily (vui vẻ → một cách vui vẻ)
- careful → carefully (cẩn thận → một cách cẩn thận)
- final → finally (cuối cùng → cuối cùng thì)
Lưu ý: Một số tính từ có dạng bất quy tắc khi chuyển sang trạng từ, ví dụ:
- good → well (tốt → tốt, giỏi)
- fast → fast (nhanh → nhanh, không đổi dạng)
- hard → hard (chăm chỉ → chăm chỉ, không đổi dạng)
Hiểu rõ các từ loại và cách sử dụng là nền tảng để bạn viết câu chính xác, diễn đạt mạch lạc và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như khi làm bài thi tiếng Anh.
Tuy vậy, để biến kiến thức ngữ pháp thành khả năng vận dụng thực tế, bạn cần một môi trường học tập thường xuyên cùng sự hướng dẫn từ những giáo viên giàu kinh nghiệm.
Tại VUS, các khóa học tiếng Anh được xây dựng theo chuẩn quốc tế, giúp học viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn thực hành sử dụng từ loại, cấu trúc và vốn từ vựng trong những tình huống giao tiếp thật.
Trong gần 30 năm, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS.
Trung tâm 5 năm liền được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre, đồng thời là đối tác Platinum của British Council.
VUS giữ kỷ lục với hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối.
Đồng hành cùng thành tích đó là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng có trình độ thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.
VUS hiện cung cấp nhiều khóa học đa dạng, được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên như sau:
- Khóa học tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo
- Khóa học tiếng Anh cho trẻ em lớp 1 - 5
- Khóa học tiếng Anh cho học sinh lớp 6 - 9
- Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc/mới bắt đầu
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn
- Khóa học IELTS
Hãy đăng ký học ngay tại VUS để trải nghiệm môi trường chuẩn quốc tế và nhanh chóng chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bạn!
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh kèm đáp án
Để nắm vững và vận dụng tốt các từ loại trong tiếng Anh, bạn cần thường xuyên luyện tập qua nhiều dạng bài khác nhau.
Dưới đây là một số dạng bài tiêu biểu, đi kèm đáp án để bạn tự kiểm tra.
Bài 1. Trắc nghiệm: Chọn từ loại đúng để hoàn thành câu
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống.
- She always speaks very _______.
A. polite
B. politely
C. politeness
D. politer - I can’t believe her _______. She looks so different today.
A. appear
B. appearance
C. appearing
D. appeared - They decided to _______ a new bridge across the river.
A. construction
B. constructive
C. construct
D. constructed - The teacher gave us a very _______ explanation.
A. clear
B. clearly
C. clarity
D. cleared - My younger brother is very good at _______ English songs.
A. sing
B. singer
C. singing
D. sings
Bài 2. Điền từ vào chỗ trống (Word Form)
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
- She felt so _______ when she passed the exam. (HAPPY)
- They are going to _______ a new library next year. (BUILD)
- His speech left a deep _______ on all the students. (IMPRESS)
- We should save energy to protect the _______. (ENVIRONMENTAL → viết lại cho danh từ)
- He is one of the most _______ players in the team. (SKILL)
Bài 3. Phân loại từ loại
Xác định từ in nghiêng thuộc loại từ nào (noun, verb, adjective, adverb, determiner, pronoun, preposition, conjunction, interjection).
- These students are very hardworking.
- He ran quickly to the station.
- Wow! That’s amazing.
- We couldn’t go out because it was raining.
- She put the vase on the shelf.
Bài 4. Viết lại câu, thay thế từ cho đúng từ loại
- He is a very (success) businessman.
- The children are playing in the (sunny) garden. (Dùng danh từ)
- This exercise is too (difficulty) for me.
- Our teacher speaks very (clear). (Dùng trạng từ)
- They are discussing the (possible) of opening a new branch.
Bài 5. Tự viết câu với từ loại cho sẵn
Viết câu có chứa các từ loại được gợi ý.
- Noun: teacher
- Verb: decide
- Adjective: wonderful
- Adverb: carefully
- Conjunction: although
Đáp án
Bài 1
- B. politely – trạng từ bổ nghĩa cho động từ speaks.
- B. appearance – danh từ.
- C. construct – động từ.
- A. clear – tính từ bổ nghĩa cho explanation.
- C. singing – danh động từ sau good at.
Bài 2
- happy
- build
- impression
- environment
- skillful
Bài 3
- students → Noun
- quickly → Adverb
- Wow → Interjection
- because → Conjunction
- on → Preposition
Bài 4
- successful
- The children are playing in the sunshine garden.
- difficult
- clearly
- possibility
Bài 5
- The teacher explained the lesson clearly.
- She decided to study abroad.
- They had a wonderful holiday in Da Nang.
- He drove carefully along the narrow road.
- Although it rained, they still went hiking.
Việc nắm vững các từ loại trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp mà còn hỗ trợ diễn đạt trôi chảy, mạch lạc và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong học tập, công việc.
Khi kết hợp việc học lý thuyết với luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập thực tế, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng linh hoạt hơn.
Hãy xem từ loại như “mảnh ghép” tạo nên bức tranh hoàn chỉnh của ngôn ngữ. Càng sử dụng thành thạo, bạn càng mở rộng khả năng diễn đạt và tiến gần hơn đến mục tiêu làm chủ tiếng Anh.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

