Instead of + gì? Cách dùng, bài tập, khác gì Rather than?

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường muốn diễn đạt sự thay thế giữa hai hành động hoặc sự vật. Và đó chính là lúc cụm từ “Instead of” trở thành trợ thủ đắc lực.
Tuy nhiên, rất nhiều người học vẫn phân vân Instead of + gì? Dùng khác gì với Instead hay Rather than?
Nếu bạn cũng gặp khó khăn tương tự, bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ Instead of đi với gì? và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh
- Phân biệt chi tiết Instead of, Instead và Rather than để tránh nhầm lẫn
- Ghi nhớ nhanh qua bảng từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Instead of
- Luyện tập thực tế với bài tập kèm đáp án để áp dụng ngay trong giao tiếp
Hãy bắt đầu ngay nhé!
Table of Contents
Trong tiếng Anh, Instead of là gì?
Nhiều bạn học thường băn khoăn: “Thay vì” tiếng Anh nói thế nào? Câu trả lời chính xác là “Instead of”. Nhưng Instead of cụ thể mang ý nghĩa gì và dùng trong trường hợp nào?
Instead of /ɪnˈsted ˌəv/ là giới từ mang nghĩa “thay vì”, dùng để diễn tả hành động chọn A để thay cho B trong cùng một ngữ cảnh. Cụm từ này có thể đặt ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc giữa/cuối câu để bổ sung thông tin.
Ví dụ:
- She drank water instead of soda. (Cô ấy uống nước thay vì nước ngọt.)
- Use evidence instead of assumptions in your essay. (Hãy dùng bằng chứng thay vì giả định trong bài luận.)
- Instead of taking a taxi, we walked home. (Thay vì bắt taxi, chúng tôi đi bộ về nhà.)
Instead of + gì? Các công thức với Instead of và cách dùng
Khi sử dụng Instead of trong câu, phần lớn người học thường lúng túng không biết theo sau là danh từ, Ving hay một mệnh đề. Vậy Instead of + gì, instead of + verb gì?
Hãy cùng khám phá chi tiết các công thức với Instead of và cách dùng chính xác trong từng tình huống nhé!
1) instead of + N / NP (danh từ/cụm danh từ)
Dùng khi thay một đối tượng bằng đối tượng khác; đảm bảo hai vế cùng loại danh từ để câu cân đối.
Ví dụ:
- We chose online classes instead of traditional lectures. (Chúng tôi chọn lớp học trực tuyến thay vì các buổi giảng truyền thống.)
- He talked to me instead of her. (Anh ấy nói chuyện với tôi chứ không phải với cô ấy.)
2) instead of + V-ing (động danh từ)
Dùng khi so sánh/đối chiếu hai hành động; giữ tính song song V-ing ↔ V-ing nếu hai hành động cùng xuất hiện.
Ví dụ:
- Instead of memorizing lists, try using words in context. (Thay vì học vẹt danh sách từ, hãy thử dùng từ trong ngữ cảnh.)
- They considered building a lab instead of renting one. (Họ đã cân nhắc xây dựng một phòng thí nghiệm thay vì thuê một phòng.)
3) instead of + possessive + V-ing (trang trọng, rõ chủ thể)
Dùng trong văn phong học thuật để chỉ rõ ai thực hiện hành động V-ing; khẩu ngữ thường giản lược thành “me/him + V-ing”.
Ví dụ:
- Instead of my presenting, Serena presented. (Thay vì tôi thuyết trình, Serena đã thuyết trình.)
- (Thường ngày) Instead of me presenting… (Thay vì tôi thuyết trình…)
4) instead of + being + V3 (bị động ở dạng V-ing)
Dùng khi nhấn mạnh trạng thái bị tác động hoặc cách thức đánh giá/đối xử. Thường tạo cặp song song being V3 ↔ being V3.
Ví dụ:
- Students prefer being assessed by projects instead of being tested by exams. (Sinh viên thích được đánh giá bằng dự án hơn là bị kiểm tra bằng các kỳ thi.)
- Patients appreciate being treated with empathy instead of being rushed through appointments. (Bệnh nhân trân trọng việc được đối xử thấu cảm thay vì bị thúc ép cho xong cuộc hẹn.)
5) instead of + pronoun (đại từ tân ngữ)
Dùng khi thay một người/vật bằng một đại từ; sau instead of là dạng tân ngữ (me, him, her, us, them) hoặc đại từ sở hữu (mine, his, hers) khi danh từ bị lược.
Ví dụ:
- He used my laptop to write his essay instead of his (laptop). (Anh ấy dùng laptop của tôi để viết bài luận thay vì dùng của anh ấy.)
- Why did you go to the movies with Rose instead of me? (Tại sao bạn lại đi xem phim với Rose thay vì đi với tôi?)
Lưu ý: Nếu dùng tính từ sở hữu/đại từ sở hữu (my/his; mine/hers), hãy đảm bảo người đọc hiểu rõ danh từ bị lược (laptop, car, etc.) để tránh mơ hồ.
6) instead of + Name (tên riêng)
Dùng khi thể hiện sự thay thế một người cụ thể bằng người khác; nên giữ song song về loại từ (tên ↔ tên).
Ví dụ:
- I’ll join the same presentation team as Minh instead of Jenny. (Tôi sẽ vào cùng đội thuyết trình với Minh thay vì Jenny.)
- He’s taking me to the art exhibition this weekend instead of Teresa. (Cuối tuần này anh ấy sẽ dẫn tôi đi triển lãm nghệ thuật thay vì Teresa.)
7) instead of that
Dùng khi thay thế một ý/kế hoạch/hành động vừa được nhắc tới (that đại diện cho nội dung trước đó). Nếu cần cực kỳ rõ ràng, có thể thay bằng that plan/that approach.
Ví dụ:
We planned an expensive TV campaign. Instead of that, let’s run targeted social ads and track conversions weekly. (Chúng ta đã lên kế hoạch chạy TVC tốn kém. Thay vì vậy, hãy chạy quảng cáo mạng xã hội bám mục tiêu và theo dõi chuyển đổi hằng tuần.)
Lưu ý: Phủ định trong V-ing (nhấn “không làm B”):
Hạn chế cấu trúc V-ing + not V-ing vì rườm rà ưu tiên chuyển thành động từ mang nghĩa phủ định (e.g., ignoring, avoiding).
Ví dụ: Sai: …instead of not checking your work → Đúng: …instead of ignoring checks.
Instead là gì? Hướng dẫn phân biệt “Instead of” và “Instead”
Bên cạnh Instead of, người học cũng thường gặp từ Instead và dễ sử dụng sai nếu không nắm rõ sự khác biệt.
Trong phần này, bạn sẽ hiểu rõ Instead là gì, và cách phân biệt chính xác giữa Instead of và Instead để dùng tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.
- Instead là gì?
Instead /ɪnˈsted/ là trạng từ nghĩa là “thay vào đó”. Dùng để nói rằng bạn không làm A mà làm B (thay cho toàn bộ hành động/mệnh đề trước đó).
Ví dụ: We didn’t text; we called instead. (Chúng tôi không nhắn tin; thay vào đó chúng tôi gọi điện.)
- So sánh “Instead of” và “Instead”
| Tiêu chí | Instead of | Instead |
| Loại từ | Giới từ (preposition) | Trạng từ (adverb) |
| Nghĩa | “thay vì” (thay A bằng B ở cấp cụm từ/hành động) | “thay vào đó” (thay cho cả hành động/mệnh đề trước) |
| Theo sau là | Danh từ/đại từ hoặc V-ing (không dùng to-V) | Không cần tân ngữ/cụm theo sau, có thể đứng một mình |
| Vị trí | Trước cụm được thay thế; có thể đặt đầu câu (sau đó có dấu phẩy) | Đầu câu, giữa câu (sau dấu phẩy) hoặc cuối câu |
| Ví dụ |
|
|
Rather than là gì? So sánh chi tiết giữa “Instead of” và “Rather than”
Trong nhiều trường hợp, Rather than cũng mang nghĩa “thay vì” khiến người học dễ nhầm lẫn với Instead of. Vậy sự khác biệt giữa hai cụm từ này là gì?
Hãy cùng tìm hiểu Rather than là gì và cách so sánh chi tiết với Instead of để lựa chọn đúng ngữ pháp trong từng câu nói.
- Rather than là gì?
Rather than nghĩa là “hơn là / thay vì”. Khác với instead of (chỉ là giới từ), rather than có thể là giới từ hoặc liên từ, nên linh hoạt hơn về ngữ pháp: theo sau được danh từ/cụm danh từ, V-ing, động từ nguyên mẫu (bare/to-V tùy cấu trúc), thậm chí một mệnh đề rút gọn.
- Phân biệt giữa “Instead of” và “Rather than”
| Tiêu chí | Instead of | Rather than |
| Loại từ | Giới từ | Giới từ/ Liên từ |
| Nghĩa chính | “thay vì” (đổi A ↔ B ở cấp cụm từ/hành động) | “hơn là/ thay vì” (thể hiện ưu tiên/so sánh; phạm vi rộng hơn) |
| Theo sau là | N/đại từ hoặc V-ing (không dùng to-V; không nối mệnh đề) | N/NP, V-ing, V nguyên mẫu (bare/to-V); có thể dẫn mệnh đề rút gọn |
| Vị trí | Trước cụm được thay thế; có thể đặt đầu câu (sau đó là dấu phẩy) | Linh hoạt: giữa/đầu câu; có thể mở đầu mệnh đề nhấn mạnh |
| Tính song song | Bắt buộc: N ↔ N, V-ing ↔ V-ing | Khuyến nghị giữ song song; chấp nhận bare V ↔ bare V hoặc to-V ↔ to-V theo cấu trúc |
| Sắc thái | Thay thế trực tiếp, trung tính | Nhấn sở thích/ưu tiên, thường trang trọng hơn và linh hoạt hơn |
| Không làm được | Không nối hai mệnh đề hoàn chỉnh; không theo to-V | — (có thể nối mệnh đề rút gọn; dùng được với prefer/would prefer) |
| Ví dụ |
|
|
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Instead of
Bên cạnh việc nắm chắc Instead of + gì và cách dùng đúng ngữ cảnh, bạn cũng cần biết các từ đồng nghĩa – trái nghĩa để diễn đạt đa dạng hơn trong tiếng Anh.
Phần này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến Instead of, tránh lặp từ và giao tiếp tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa (synonyms) với Instead of – gần nghĩa và dễ thay thế
| Cụm thay thế | Sắc thái/Ngữ cảnh | Cấu trúc | Ví dụ |
| rather than | Linh hoạt (giới từ/liên từ), trang trọng hơn chút | rather than + N/V-ing; V bare/to-V (giữ song song) | We prefer to walk rather than (to) take a taxi. (Chúng tôi thích đi bộ hơn là đi taxi.) |
| in place of | Trung tính, viết & nói | in place of + N | Use data in place of opinions. (Hãy dùng dữ liệu thay cho ý kiến chủ quan.) |
| in lieu of | Trang trọng/văn bản pháp lý | in lieu of + N | Payment in lieu of notice. (Khoản thanh toán thay cho thông báo trước.) |
| as a substitute for | Nhấn mạnh tính “thế thân” | as a substitute for + N | Use X as a substitute for sugar. (Hãy dùng X làm chất thay thế cho đường.) |
| in preference to | Nghiêng về “ưu tiên” hơn là thay thế cứng | in preference to + N | He chose quality in preference to speed. (Anh ấy ưu tiên chất lượng hơn tốc độ.) |
Từ trái nghĩa (antonyms) với Instead of – nghĩa “thêm vào”/“đi kèm”, không thay thế
| Cụm đối lập | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
| in addition to | “ngoài… ra còn…” | in addition to + N/V-ing | In addition to reading, practice speaking. (Ngoài việc đọc, hãy luyện nói.) |
| as well as | “cũng như” (thêm vào) | N/V-ing + as well as + N/V-ing | Use evidence as well as examples. (Hãy dùng bằng chứng cũng như ví dụ.) |
| along with / together with | “cùng với” | N + along/together with + N | Grammar along with vocabulary. (Ngữ pháp cùng với từ vựng.) |
| besides | “ngoài ra”, thêm vào | besides + N/V-ing | Besides taking notes, make flashcards. (Ngoài việc ghi chép, hãy làm thẻ từ (flashcards).) |
Nếu bạn đã nắm “Instead of + gì” nhưng vẫn thấy mình dễ lẫn giữa cấu trúc, thiếu tình huống để luyện phản xạ tiếng Anh, hoặc không có người sửa lỗi kịp thời – đó là những “nút thắt” khiến tiến bộ chậm lại dù bạn chăm chỉ.
Ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ, mà là dùng đúng trong bối cảnh thật: viết email, thuyết trình, làm bài IELTS/academic writing, hoặc giao tiếp nơi làm việc.
Đây là lúc bạn cần một lộ trình có hệ thống, bài tập gắn tình huống, và phản hồi tức thì từ chuyên gia.
Tại VUS, người học được:
- Xây nền ngữ pháp qua tình huống thực tế (đặt câu, viết đoạn, sửa lỗi trực tiếp),
- Luyện nói/viết có phản hồi chi tiết từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm,
- Cá nhân hóa mục tiêu (giao tiếp – học thuật – IELTS) với ngân hàng bài tập và mock test chuẩn quốc tế,
- Duy trì thói quen qua app luyện tập 24/7 và lịch học linh hoạt.
Nếu bạn muốn biến kiến thức như “Instead of / Rather than” thành phản xạ dùng-đúng-trong-mọi-ngữ-cảnh, hãy bắt đầu bằng một bước nhỏ: đăng ký tư vấn miễn phí để nhận lộ trình học phù hợp tại VUS.
Với mạng lưới trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mở ra hành trình học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và truyền cảm hứng cho mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh mầm non: Cho trẻ làm quen ngôn ngữ qua “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Củng cố từ vựng, phát âm, ngữ pháp nền tảng; đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói một cách tự nhiên và tự tin.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Tăng cường tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi Cambridge/IELTS.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khôi phục kiến thức căn bản, giúp người học tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung sát thực tế, lịch học linh hoạt – phù hợp cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề bám sát thực tế, phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Dưới đây là những thành tích và các bảo chứng chất lượng của VUS, thể hiện uy tín đào tạo và hiệu quả học tập một cách rõ ràng:
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) tính đến 08/09/2024.
- Được Cambridge vinh danh (10/02/2025), 5 năm liên tiếp đạt chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”.
- VUS sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên & trợ giảng; 100% giáo viên có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL); 100% quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ/tiến sĩ.
- Đối tác Platinum của British Council với ngân hàng đề và mock test chuẩn quốc tế.
Bài tập thực hành giúp bạn nhớ kỹ Instead of + gì trong tiếng Anh
Hiểu lý thuyết thôi chưa đủ, bạn cần luyện tập để nắm vững Instead of + gì và áp dụng chính xác khi giao tiếp. Bộ bài tập sau sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh, tránh nhầm lẫn và tự tin sử dụng cấu trúc này trong mọi tình huống tiếng Anh.
Bài tập
Bài 1 – Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc sau Instead of.
- We met on Zoom instead of (travel) across town.
- Use evidence instead of (assume) things.
- Students prefer being assessed by projects instead of (test) by timed exams.
- Instead of (rely) on luck,* the team built a repeatable process.
- They practised speaking instead of (memorise) word lists.
- The firm focuses on being compliant instead of (be) reactive.
Bài 2 – Viết lại mỗi cặp câu thành một câu với Instead of (giữ nghĩa).
- We didn’t take a taxi; we walked.
- They emailed the teacher. They didn’t call.
- I’ll present. Jenny won’t present.
- The report uses empirical data. It doesn’t use assumptions.
- She studied every day. She didn’t cram the night before.
- He chose to collaborate. He didn’t compete.
Bài 3 – Sửa lỗi câu (Error correction). Đúng ghi Correct; sai hãy sửa.
- We practiced speaking instead of to memorize word lists.
- He worked with Rose instead of I.
- The policy encourages collaborate instead of competing.
- We will to call the client instead of emailing.
- Instead of use templates, create a custom layout.
- The presentation focused on data instead of opinions.
Đáp án
Bài 1:
- travelling/traveling
- assuming
- being tested
- relying
- memorising/memorizing
- being (→ being compliant … instead of being reactive)
Bài 2:
- We walked instead of taking a taxi.
- They emailed the teacher instead of calling.
- I’ll present instead of Jenny (presenting). / Instead of Jenny presenting, I’ll present.
- The report uses empirical data instead of assumptions.
- She studied every day instead of cramming the night before.
- He chose to collaborate rather than compete.
Bài 3:
- ✘ → ✔ …instead of memorizing word lists.
- ✘ → ✔ …instead of me.
- ✘ → ✔ …encourages collaborating instead of competing.
- ✘ → ✔ We will call the client instead of emailing.
- ✘ → ✔ Instead of using templates, create a custom layout.
- Correct.
Việc nắm vững Instead of + gì, phân biệt với Instead và Rather than, cùng việc mở rộng từ đồng nghĩa – trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt, tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Hãy thường xuyên luyện tập qua các bài tập thực hành để không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn ứng dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Khi đã thành thạo, bạn sẽ thấy việc sử dụng “thay vì” trong tiếng Anh trở nên đơn giản và tự tin hơn bao giờ hết.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn được học ngữ pháp qua tình huống giao tiếp thật (như cách dùng instead of + gì), từ đó hình thành phản xạ tự nhiên thay vì học vẹt công thức.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
