Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc rather là gì? Tìm hiểu công thức, cách dùng, và bài tập thực tế

Nắm vững cấu trúc rather qua công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc rather là gì? Tìm hiểu công thức, cách dùng, và bài tập thực tế

Cấu trúc rather là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự ưu tiên, lựa chọn, hoặc nhấn mạnh một quan điểm theo cách chuyên nghiệp. 

Từ việc diễn tả sở thích cá nhân đến việc so sánh các tình huống hoặc ý kiến, rather đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn thêm chi tiết và cụ thể.

Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả, hãy cùng khám phá:

  • Công thức và cách dùng chi tiết, giúp bạn nắm rõ quy tắc ngữ pháp.
  • Ví dụ minh họa cụ thể, đi kèm phân tích từng trường hợp để bạn áp dụng dễ dàng.
  • Bài tập thực tế giúp củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng.

Cấu trúc rather: Tường tận về công thức và cách dùng 

Rather là gì?

Rather là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "thay vào đó", "hơn là", hoặc "khá là" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cấu trúc này thường được dùng để:

  • Thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn:
    • I would rather stay home than go out.
      (Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài.)
  • Nhấn mạnh mức độ hoặc cảm xúc:
    • She was rather upset about the news.
      (Cô ấy khá buồn về tin tức đó.)
  • Đưa ra gợi ý hoặc quan điểm một cách lịch sự:
    • Rather than argue, let’s discuss this calmly.
      (Thay vì tranh cãi, hãy thảo luận điều này một cách bình tĩnh.)

Những cấu trúc rather nhất định phải biết

Hiểu rõ và sử dụng đúng các cấu trúc rather sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp và viết lách. 

Dưới đây là các cấu trúc rather thông dụng nhất mà bạn nên nắm vững.

Công thức Cách dùng  Ví dụ Lưu ý

Cấu trúc rather + verb

Sử dụng để nhấn mạnh hành động trong câu, đặc biệt khi kết hợp với các động từ như hope, like, love,... 

- They rather love traveling during the summer.

(Họ rất thích đi du lịch vào mùa hè.)

- I rather believe she is telling the truth.

(Tôi khá tin rằng cô ấy đang nói sự thật.)

"rather + like" còn có nghĩa là sự tương đồng hoặc giống nhau trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: 

This dress is rather like the one I bought last year.
(Chiếc váy này khá giống với chiếc váy tôi mua năm ngoái.)

Cấu trúc rather + adj/ adv

Khi rather được kết hợp với tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv), nó sẽ biểu thị mức độ hoặc đánh giá mức độ của một tình trạng, cảm xúc hoặc hành động.

- The test was rather difficult.
(Bài kiểm tra khá khó.)

- The weather is rather suddenly changing this morning.

(Thời tiết thay đổi khá đột ngột vào sáng nay.)

 

Cấu trúc rather (+ a/ an/ the) + noun

Sử dụng để diễn tả một mức độ bất ngờ hoặc sự nhấn mạnh nhẹ nhàng về một trạng thái hoặc tình huống nào đó.

It was rather a challenge to complete the project on time.
(Thật là một thử thách khi hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bài viết trang trọng để thể hiện tính lịch sự và chuyên nghiệp.

Cấu trúc rather + a lot

Dùng khi bạn muốn diễn tả một mức độ nhiều hơn mức trung bình hoặc mang tính nhấn mạnh sự nhiều trong một tình huống nào đó.

- I enjoyed the trip rather a lot.
(Tôi thực sự thích chuyến đi này.)

- She spends rather a lot of time reading every day.

(Cô ấy dành khá nhiều thời gian để đọc sách mỗi ngày.)

 

Cấu trúc or rather + câu/cụm từ

Có nghĩa là “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là”. Dùng để chỉnh sửa hoặc làm rõ ý kiến, thông tin trước đó.

- He is quiet, or rather, shy.
(Anh ấy khá trầm lặng, hay nói đúng hơn là nhút nhát.)

- I made a mistake, or rather, misunderstood the instructions.
(Tôi đã sai, hay nói đúng hơn là hiểu lầm hướng dẫn.)

Đây là một cách diễn đạt tinh tế và lịch sự để chỉnh sửa hoặc làm rõ thông tin.

Cấu trúc rather than + verb/noun

Sử dụng để so sánh hai sự lựa chọn và diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn một điều này thay vì một điều khác. 

- He chose to study engineering rather than medicine.
(Anh ấy chọn học kỹ sư thay vì y khoa.)

- She decided to stay at home rather than attend the party.
(Cô ấy quyết định ở nhà thay vì tham dự bữa tiệc.)

- Cụm từ này thường diễn tả sự ưu tiên trong quyết định hoặc lựa chọn.

- Đôi khi, nó cũng được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, biểu thị từ chối hoặc không chọn một lựa chọn cụ thể.

Cấu trúc would rather

Cấu trúc rather thường được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên và lựa chọn trong tiếng Anh. Trong đó, would rather là một cấu trúc quan trọng giúp diễn tả mong muốn hoặc ý định chọn một hành động hoặc sự việc thay vì một lựa chọn khác. 

Cấu trúc would rather khi có một chủ ngữ

 

Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc would rather ở thì quá khứ

Cấu trúc would rather than và would rather or

Cách dùng

Diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai

Diễn tả mong muốn hoặc sự ưu tiên liên quan đến hành động trong quá khứ

- would rather than: Dùng để so sánh giữa hai lựa chọn, ưu tiên một hơn cái còn lại

- would rather or: Ít phổ biến hơn, dùng khi đưa ra lựa chọn giữa hai khả năng hoặc hành động

Công thức

S + would rather + V (nguyên mẫu)

S + would rather + have + V3/V-ed

- would rather than: S + would rather + V1 + than + V2

- would rather or: S + would rather + V1 + or + V2

Ví dụ

I would rather stay home tonight. 

(Tôi muốn ở nhà tối nay.)

She would rather have taken the earlier train.

(Cô ấy ước mình đã đi chuyến tàu sớm hơn.)

- I would rather walk than drive

(Tôi thích đi bộ hơn lái xe.)

- Would you rather stay here or leave? 

(Bạn thích ở lại đây hay rời đi?)

Lưu ý

 

Thường được dùng để thể hiện sự hối tiếc hoặc lựa chọn đã xảy ra trong quá khứ.

- Động từ sau "than" và "or" luôn ở dạng nguyên mẫu.

- Không dùng "to" trước động từ trong cấu trúc "would rather."

Cấu trúc would rather khi có hai chủ ngữ

  Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai Cấu trúc would rather ở thì quá khứ

Cách dùng

Diễn tả mong muốn hoặc ưu tiên của chủ ngữ này đối với hành động của một chủ ngữ khác, ở hiện tại hoặc tương lai.

Diễn tả mong muốn của chủ ngữ này đối với hành động của chủ ngữ khác, khi hành động đó đã xảy ra trong quá khứ.

Công thức

S1 + would rather + S2 + V (quá khứ đơn)

S1 + would rather + S2 + had + V3/V-ed

Ví dụ

She would rather he didn’t call her tomorrow. 

(Cô ấy muốn anh ấy đừng gọi cô ấy vào ngày mai.)

I would rather you had told me the truth. 

(Tôi muốn bạn đã nói sự thật với tôi.)

Lưu ý

- Động từ sau chủ ngữ thứ hai (S2) luôn chia ở thì quá khứ đơn, dù ý nghĩa của câu diễn tả hiện tại hoặc tương lai.

- Trong câu phủ định, thêm "not" trước động từ sau chủ ngữ thứ hai.

Ví dụ:

I would rather you didn’t smoke here.

(Tôi muốn bạn đừng hút thuốc ở đây.)

- Động từ sau chủ ngữ thứ hai (S2) luôn chia ở dạng quá khứ hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra.

- Trong câu phủ định, thêm "not" trước "had."

Ví dụ:

We would rather they hadn’t canceled the meeting. 

(Chúng tôi muốn họ đừng hủy buổi họp.)

Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về cấu trúc would rather tại đây.

Sự khác nhau giữa rather và các từ: "quite", "fairly", "pretty" 

Dù đều thể hiện mức độ, nhưng "rather," "quite," "fairly" và "pretty" lại mang những sắc thái ý nghĩa riêng. Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong từng hoàn cảnh.

Từ Ý nghĩa chính Mức độ diễn đạt Tình huống sử dụng phổ biến Ví dụ

Rather

Diễn tả mức độ nhẹ nhàng, vừa phải hoặc nghiêng về sự bất ngờ

Thể hiện mức độ vừa đủ, thường mạnh hơn "fairly"

Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng và diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến

It was rather cold this morning. 

(Hôm nay khá lạnh.)

Quite

Diễn tả mức độ cao hoặc nhiều

Mức độ cao hơn "fairly" và "rather"

Thường được sử dụng trong cả các tình huống trang trọng hoặc thông thường

The test was quite difficult. 

(Bài kiểm tra khá khó.)

Fairly

Diễn tả mức độ vừa phải, nhẹ nhàng

Thể hiện mức độ nhẹ nhàng, ít mạnh mẽ hơn "quite"

Thích hợp cho ngữ cảnh nhẹ nhàng và trung tính

The house is fairly big. 

(Ngôi nhà khá lớn.)

Pretty

Diễn tả mức độ nhẹ nhàng, gần như "quite," nhưng ít trang trọng

Thể hiện mức độ vừa phải, ít mạnh mẽ hơn "quite" và "rather"

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói hàng ngày hoặc không quá trang trọng

The cake looks pretty delicious. 

(Chiếc bánh trông khá ngon.)

Bạn có thể khám phá chi tiết các cấu trúc khác tại đây nhé:

- Cấu trúc prefer

- Cấu trúc so sánh hơn

- Cấu trúc enough

Học ngôn ngữ và làm quen với các cấu trúc mới trong tiếng Anh không thể một sớm một chiều. Thay vì lo lắng, bạn nên áp dụng các cách học thông minh và hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng các quy tắc về rather cũng như các cấu trúc liên quan chính xác và nhanh chóng.

  • Không nên ôn luyện tất cả các quy tắc trong một lần mà nên chia nhỏ chúng thành từng phần và học lần lượt

Điều này giúp bạn tập trung hơn, tránh nhầm lẫn và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể học từng cấu trúc rather như rather + verb, rather + adj/adv, và rather than trong từng buổi học nhỏ.

  • Tiếng Anh thường có các từ gần nghĩa với nhau nhưng lại có cách dùng và sắc thái khác biệt. Việc so sánh rather với các từ như quite, fairly, pretty sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và sử dụng chúng đúng trong từng ngữ cảnh.
  • Học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở việc học lý thuyết. Để nắm vững các cấu trúc và từ vựng mới, bạn cần áp dụng chúng trong các tình huống thực tế thông qua luyện tập đều đặn
  • Đồng thời việc kết hợp học cùng 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết sẽ tạo ra thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. 

Thêm một yếu tố quan trọng để củng cố kỹ năng và ghi nhớ lâu dài là: môi trường thực hành thực tế. Giao tiếp trong môi trường chuẩn sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng ngôn ngữ tự nhiên và hiệu quả. 

Một môi trường học tập tiếng Anh hiệu quả thường đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Tiếng Anh được sử dụng làm ngôn ngữ chính trong mọi hoạt động giao tiếp, người hướng dẫn là giáo viên bản ngữ hoặc các giảng viên có bằng cấp chuyên môn uy tín. 
  • Học viên có cơ hội thực hành kiến thức trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các tình huống học thuật cũng như phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cùng nhiều kỹ năng mềm khác.
  • Bên cạnh đó, tiếp xúc thường xuyên với các tài liệu tiếng Anh chuẩn như sách, báo và video từ các nhà xuất bản danh tiếng cũng là yếu tố quan trọng giúp việc học đi đúng hướng và đạt thành tích rõ ràng ở các kỳ thi quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để thực hành tiếng Anh với lộ trình cụ thể theo đúng mục tiêu đề ra, đừng ngần ngại đến các trung tâm tiếng Anh uy tín. 

→ Đây sẽ là nơi bạn được hướng dẫn bài bản, được thực hành thường xuyên với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu và có thể áp dụng lý thuyết vào giao tiếp thực tế trong nhiều ngữ cảnh đa dạng trong khi vẫn liên tục trau dồi kỹ năng và các chiến lược học tập cũng như luyện thi hiệu quả.

Tự hào là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam”, VUS không ngừng nâng cao chất lượng giảng dạy bằng việc kết hợp trau dồi ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao với cơ hội giao tiếp trực tiếp chuyên gia đầu ngành trong môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Học viên không chỉ nắm vững cấu trúc ngữ pháp mà còn được thực hành các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện kết hợp triết lý giáo dục Discovery Learning

Thay vì chỉ truyền tải kiến thức theo cách truyền thống, VUS khuyến khích học viên chủ động tìm tòi, phân tích, và tự rút ra các bài học từ những tình huống thực tế.

Chẳng hạn như sau khi phân biệt cấu trúc rather với các từ tương tự như quite, fairly, pretty qua các câu: "The book is rather difficult," "The task is quite easy," "Her explanation was fairly clear," và "The movie is pretty interesting",...  học viên sẽ tự nhận thấy rather thể hiện mức độ có sự khác biệt so với các từ trên, trước khi các bạn được giáo viên giải đáp tận tình.

→ Giúp học viên phát triển tư duy phản xạ, nâng cao khả năng ứng dụng ngôn ngữ, và tăng sự tự tin trong giao tiếp. Quan trọng hơn hết là các bạn nhớ được kiến thức lâu hơn vì tự mình tìm ra điểm khác nhau, quy luật của kiến thức.

Với giáo trình bám sát tiêu chuẩn quốc tế và hợp tác chặt chẽ với các nhà xuất bản danh tiếng như National Geographic Learning, Oxford University Press, và là Đối tác Kim Cương của British Council, VUS tự hào giúp học viên tự tin vượt qua các kỳ thi quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS một cách xuất sắc.

  • Không chỉ trang bị kiến thức nền tảng, VUS còn giúp học viên làm quen với cấu trúc đề thi, rèn luyện và hoàn thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết thông qua các bộ đề thi độc quyền, được cập nhật thường xuyên và hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
  • Tính đến tháng 8/2024, trung tâm VUS đã ghi nhận hơn 200.000 học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo hàng đầu của mình. 
  • Đặc biệt, 20.622 học viên đã xuất sắc đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS trên 7.0.
  • Trong khi đó, hơn 75.000 học viên đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự hỗ trợ từ VUS.

Tại VUS, các khóa học tiếng Anh như iTalk được thiết kế bài bản với mục tiêu rèn luyện khả năng tư duy và giao tiếp trực tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành thú vị như thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng và tương tác gần gũi với giáo viên bản ngữ,...

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp linh hoạt cho những người bận rộn

Cam kết mang đến môi trường học tập hiệu quả và tự nhiên, VUS luôn chú trọng tuyển chọn và đào tạo đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao, sở hữu bằng cấp uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, Early Childhood Development, Childhood & Youth Studies,… không ngừng cập nhật các xu hướng giáo dục mới nhất.

  • Giáo viên tại VUS được lựa chọn kỹ lưỡng qua 3 vòng tuyển chọn và 98 giờ đào tạo chuyên sâu trước khi bắt đầu giảng dạy, đảm bảo mang đến kiến thức chuẩn xác và hiệu quả. 
  • Đội ngũ Quản lý Chất lượng Đào tạo tại VUS đều sở hữu bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ về Ngôn ngữ Anh, giám sát chặt chẽ lộ trình học tập và đảm bảo học viên nắm vững ngữ pháp và toàn bộ kiến thức tiếng Anh theo đúng mục tiêu.
  • Giáo viên VUS còn được trau dồi các phương pháp giảng dạy hiện đại từ Oxford University Press và British Council, đồng thời tham gia thường xuyên các hội thảo TESOL quốc tế, đảm bảo cập nhật kiến thức và xu hướng giáo dục mới nhất.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây để có cơ hội nhận được học bổng lên đến 50% nhé!

VUS mang đến các chương trình học phong phú, được thiết kế phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng học viên, bao gồm:

Bài tập cấu trúc rather kèm đáp án và giải thích chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The meal was ______ expensive, but it was worth it.
    a. rather
    b. very
    c. a lot
  2. I’d ______ read this novel than watch the movie adaptation.
    a. rather
    b. prefer
    c. instead
  3. She spoke ______ softly, so it was hard to hear her.
    a. rather
    b. very
    c. much
  4. This room is ______ a mess.
    a. quite
    b. rather
    c. too
  5. They decided to take the scenic route ______ than the highway.
    a. rather
    b. or rather
    c. rather than
  6. Would you ______ stay here or explore the city?
    a. rather
    b. prefer
    c. better
  7. It’s not cold; ______, it’s pleasantly cool.
    a. rather
    b. or rather
    c. instead
  8. He has ______ a good understanding of the problem.
    a. rather
    b. a lot
    c. quite
  9. They ate ______ a lot at the buffet.
    a. quite
    b. rather
    c. very
  10. The old painting is ______ beautiful.
    a. rather
    b. so
    c. very

Đáp án

  1. a
  2. a
  3. a
  4. b
  5. c
  6. a
  7. b
  8. a
  9. b
  10. a

Bài tập 2: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý sử dụng "rather"

  1. I don’t like parties much. I’d ______ (stay/ home/ go out).
  2. This book is ______ (interesting/ boring).
  3. John drank ______ (a lot/ not much) at the party.
  4. The weather was warm, or ______ (cold/ chilly).
  5. You should choose health ______ (money/ fame).
  6. Would you ______ (travel/ stay) if you had more free time?
  7. She prefers tea ______ (coffee).
  8. This coat is ______ (the one/ another/ his).
  9. The new teacher is ______ (strict/ kind), which is surprising.
  10. They’d ______ (go/ stay) on vacation than work overtime.

Đáp án

  1. rather stay at home than go out
  2. rather interesting
  3. rather a lot
  4. rather chilly
  5. rather than money
  6. rather travel
  7. rather than coffee
  8. rather the one
  9. rather strict
  10. rather go

Bài tập 3: Ghép câu sử dụng "rather" và viết lại

  1. The room is small. The room is cozy. (or rather)
  2. She would prefer to stay home. She does not want to go out. (would rather)
  3. The service at the hotel was excellent. The rooms were disappointing. (rather + adj)
  4. I think we should leave now. I don’t want to wait. (rather than)
  5. He prefers swimming. He doesn’t like running. (rather than)
  6. The dress is elegant. The dress is a little expensive. (rather + adj)
  7. I’d love to have coffee. I don’t want tea. (rather than)
  8. He enjoys reading books. He likes watching movies. (rather + verb)
  9. This option is acceptable. That option is better. (rather than)
  10. She feels upset. She looks calm. (rather + adj)

Đáp án

  1. The room is small, or rather, cozy.
  2. She would rather stay home than go out.
  3. The service at the hotel was excellent, but the rooms were rather disappointing.
  4. I think we should leave now rather than wait.
  5. He prefers swimming rather than running.
  6. The dress is rather elegant but a little expensive.
  7. I’d rather have coffee than tea.
  8. He enjoys reading books rather than watching movies.
  9. This option is acceptable, but I’d choose that one rather than this.
  10. She feels rather upset, although she looks calm.

Bài tập 4: Viết câu đúng với nghĩa tương đương bằng cách sử dụng "rather"

  1. I prefer coffee to tea.
  2. The trip was quite enjoyable, but exhausting.
  3. He chose to walk instead of taking a bus.
  4. She seems a little annoyed about the delay.
  5. Would you prefer staying in or going out?
  6. The movie was good, but the book is better.
  7. Instead of arguing, they decided to listen to each other.
  8. The car is expensive, but it’s worth the price.
  9. He speaks very quickly.
  10. It wasn’t hot; it was pleasantly warm.

Đáp án

  1. I’d rather have coffee than tea.
  2. The trip was rather enjoyable but exhausting.
  3. He chose to walk rather than take a bus.
  4. She seems rather annoyed about the delay.
  5. Would you rather stay in or go out?
  6. The movie was good, but the book is rather better.
  7. Rather than arguing, they decided to listen to each other.
  8. The car is rather expensive, but it’s worth the price.
  9. He speaks rather quickly.
  10. It wasn’t hot; or rather, it was pleasantly warm.

Hiểu rõ về cấu trúc rather sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Đây không chỉ là một từ thông dụng trong văn nói và viết, mà còn mang đến sự linh hoạt và tinh tế trong việc thể hiện ý nghĩa và quan điểm của mình. 

Việc nắm rõ công thức, cách sử dụng và các tình huống thực tế sẽ là chìa khóa để bạn ứng dụng rather một cách hiệu quả, từ đó làm phong phú thêm khả năng diễn đạt và tạo ấn tượng trong các bài phát biểu, cuộc trò chuyện hoặc bài viết của mình.

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn thông tin đầy đủ và dễ hiểu nhất về cấu trúc rather.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward