Try là gì? Cách dùng, cấu trúc Try to V hay Ving và ví dụ chuẩn

Bạn từng lăn tăn “try to V hay Ving?” mỗi lần viết câu? Không chỉ bạn đâu!
Rất nhiều người học bối rối vì try to và try Ving đều đúng nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối”.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng:
- Hiểu rõ “try” là gì cùng cách dùng cụ thể qua ví dụ song ngữ.
- Phân biệt “try to V” và “try V-ing” chỉ trong 1 phút với bảng so sánh dễ nhớ.
- Khám phá các cấu trúc và cụm giới từ mở rộng thường gặp với “try” trong giao tiếp.
- Luyện tập bài tập chọn lọc có đáp án chi tiết để ghi nhớ và áp dụng ngay.
Bắt đầu từ nền tảng đúng, bạn sẽ không còn “đứng hình” trước try — và quan trọng hơn, biết chọn try to hay try Ving chuẩn ý, đúng nghĩa, tự nhiên như người bản ngữ.
Table of Contents
Try là gì? Nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết
Trước khi phân biệt try to V hay Ving, hãy cùng tìm hiểu rõ “try” nghĩa là gì nhé. Theo từ điển Oxford, try /traɪ/ có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Try trong vai trò Động từ (Verb)
Khi là động từ, Try có hai ý nghĩa phổ biến nhất, đây cũng là gốc rễ của sự khác biệt giữa sau try là to V hay Ving:
| Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ minh họa |
| Cố gắng, nỗ lực | Dùng khi người nói thực hiện một nỗ lực hết sức để làm một điều gì đó, thường là khó khăn hoặc đòi hỏi ý chí. | He tried to V finish the marathon, despite his injury. (Anh ấy cố gắng hoàn thành cuộc đua marathon, mặc dù bị chấn thương.) |
| Thử, thử nghiệm | Dùng khi người nói thực hiện một hành động mang tính thử nghiệm để xem kết quả, thường là để giải quyết một vấn đề. | She tried Ving adding more salt to the soup. (Cô ấy thử thêm muối vào món súp.) |
| Xét xử, điều tra | Dùng trong ngữ cảnh pháp luật, có nghĩa là đưa ra xét xử hoặc điều tra ai đó về một tội danh. | The court will try the defendant next week. (Tòa án sẽ xét xử bị cáo vào tuần tới.) |
Try trong vai trò Danh từ (Noun)
Khi đóng vai trò là danh từ, Try mang nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực hoặc sự thử nghiệm.
| Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ minh họa |
| Sự cố gắng, nỗ lực | Một hành động nhằm đạt được mục tiêu nào đó. | His last try at the high jump failed. (Lần nỗ lực cuối cùng của anh ấy ở nội dung nhảy cao đã thất bại.) |
| Sự thử nghiệm | Một lần thử để kiểm tra hoặc xem xét. | I'll give it a try next time. (Lần tới tôi sẽ cho nó một cơ hội thử.) |
Try to V hay V-ing? Cách phân biệt cực dễ nhớ chỉ trong 1 phút
Nhiều người học thắc mắc: Try to V hay Ving? Câu trả lời là cả hai đều đúng, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau! Cùng xem bảng so sánh dưới đây để “nằm lòng” sự khác biệt chỉ trong 1 phút nhé
| Cấu trúc | Try + To V | Try + V-ing |
| Nghĩa |
|
|
| Cấu trúc | S + try + to + V | S + try + V-ing |
| Ví dụ |
|
|
Các cấu trúc “Try” thông dụng khác trong tiếng Anh
Không chỉ có hai dạng phổ biến try to V hay Ving, động từ try còn có thể kết hợp với giới từ để tạo thành nhiều cụm mang nghĩa khác nhau.
Việc hiểu những cấu trúc này giúp bạn mở rộng vốn biểu đạt và dùng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Một số idioms / collocations quen thuộc với “try”
| Idiom / Collocation | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ Minh Họa |
| Try in vain | Cố gắng trong vô vọng | He tried in vain to repair his old phone. (Anh ấy cố gắng sửa chiếc điện thoại cũ trong vô vọng.) |
| It wasn’t for lack of trying | Không phải vì không cố gắng mà thất bại | She didn’t get the scholarship, but it wasn’t for lack of trying. (Cô ấy không nhận được học bổng, nhưng không phải vì không cố gắng.) |
| Try / Do one’s best (to do sth) | Nỗ lực hết sức mình | I’ll try my best to finish the project on time. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
| Try one’s patience | Thử thách lòng kiên nhẫn của ai đó | The long delay was really trying everyone’s patience. (Sự trì hoãn kéo dài thật sự thử thách sự kiên nhẫn của mọi người.) |
| Try one’s luck | Thử vận may | He decided to try his luck at a startup competition. (Anh ấy quyết định thử vận may tại cuộc thi khởi nghiệp.) |
| Try to the utmost / Try to the limit | Cố gắng hết mình, nỗ lực tối đa | The athletes tried to the utmost to win the gold medal. (Các vận động viên đã nỗ lực hết mình để giành huy chương vàng.) |
| Give it a try / Give something a try | Thử làm điều gì đó | I’ve never played golf before, but I’ll give it a try. (Tôi chưa bao giờ chơi golf, nhưng tôi sẽ thử.) |
| Worth a try | Đáng để thử | Applying for the international program is definitely worth a try. (Nộp đơn vào chương trình quốc tế chắc chắn là điều đáng để thử.) |
“Try” đi với giới từ gì?
Ngoài hai cấu trúc quen thuộc try to V hay Ving, động từ try còn có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như at, for, on, out... để tạo nên các cụm mang nghĩa riêng biệt.
Mỗi giới từ sẽ làm thay đổi sắc thái của “try” từ thử làm điều gì mới, cố gắng đạt được mục tiêu, cho đến cạnh tranh trong một cuộc thi.
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thường gặp đi kèm với “try”:
| Cấu trúc / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Have a try at + N/V-ing | Thử làm điều gì đó (với “try” là danh từ) | I’ll have another try at passing the driving test next month. (Tôi sẽ thử lại bài thi lái xe vào tháng sau.) |
| Try for + N | Cố gắng đạt được điều gì đó (học bổng, vị trí, phần thưởng…) | She’s trying for a scholarship to study in Canada. (Cô ấy đang cố gắng giành học bổng du học Canada.) |
| Try on + N | Thử (quần áo, giày dép, phụ kiện) để xem có vừa hay không | You should try on this jacket — it looks great on you. (Bạn nên thử chiếc áo khoác này, trông rất hợp với bạn!) |
| Try out + N | Thử nghiệm, dùng thử một vật hay phương pháp mới để xem hiệu quả | Let’s try out this new app to track our study progress. (Hãy thử ứng dụng mới này để theo dõi tiến độ học tập.) |
| Try out for + N | Thử sức, thi tuyển để được chọn vào đội nhóm / tổ chức | My brother is trying out for the university basketball team. (Anh trai tôi đang tham gia tuyển chọn vào đội bóng rổ của trường.) |
| Try back (informal) | (Khẩu ngữ, ít dùng) Gọi lại sau | I couldn’t reach him earlier, so I’ll try back later. (Tôi không liên lạc được lúc nãy, nên sẽ gọi lại sau.) |
| Try one’s utmost / best | Nỗ lực hết sức mình | The athletes tried their utmost to win the gold medal. (Các vận động viên đã nỗ lực hết sức để giành huy chương vàng.) |
Những cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện nỗ lực cá nhân, thử thách bản thân, hoặc thử điều gì mới mẻ.
Xem thêm:
- Provide đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng kèm bài tập
- Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, so với Avoid, bài tập
- Instead of + gì? Cách dùng, bài tập, khác gì Rather than?
- Recommend + gì? Recommend to V hay Ving? Cách dùng & bài tập
- Coming soon là gì? Hiểu đúng nghĩa, cách dùng chi tiết
Ngoài ra, bạn có thể khám phá thật nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị tại Góc học tập VUS, nơi giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn mỗi ngày.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “try”
Trong tiếng Anh, “try” mang nghĩa cố gắng, nỗ lực hoặc thử làm điều gì đó, vì vậy nó có khá nhiều từ và cụm tương đương giúp câu văn trở nên đa dạng, linh hoạt hơn.
Ngược lại, những từ trái nghĩa thường diễn tả hành động bỏ cuộc, từ bỏ hoặc ngừng cố gắng.
Từ / cụm từ đồng nghĩa với “try”
| Từ / Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Attempt to do sth | Cố gắng làm điều gì đó | He attempted to climb the highest mountain in Asia. |
| Make an attempt to do sth | Thực hiện nỗ lực để làm gì | She made an attempt to fix the broken laptop. (Cô ấy đã cố gắng sửa chiếc laptop bị hỏng.) |
| Make an effort to do sth | Nỗ lực làm điều gì đó | They made an effort to arrive on time despite the rain. (Họ đã nỗ lực đến đúng giờ dù trời mưa.) |
| Strive to do sth | Phấn đấu, đấu tranh để làm gì đó | He strives to be a better version of himself every day. (Anh ấy luôn phấn đấu để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.) |
| Endeavor to do sth | Cố gắng, nỗ lực làm điều gì đó (trang trọng) | Scientists are endeavoring to develop cleaner energy sources. (Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển nguồn năng lượng sạch hơn.) |
| Seek to do sth | Tìm cách để làm điều gì đó | The company seeks to improve customer satisfaction. (Công ty đang tìm cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng.) |
| Go to great lengths to do sth | Làm tất cả để đạt được điều gì đó | She went to great lengths to organize the charity event successfully. (Cô ấy đã làm mọi cách để tổ chức sự kiện từ thiện thành công.) |
| Put effort into doing sth | Đặt nhiều nỗ lực vào việc gì đó | He put a lot of effort into learning English pronunciation. (Anh ấy đã bỏ nhiều công sức để học phát âm tiếng Anh.) |
| Have a try / Have a go (at sth) | Thử làm điều gì đó | I’ve never played the piano before, but I’ll have a try. (Tôi chưa bao giờ chơi piano, nhưng tôi sẽ thử xem sao.) |
Từ / Cụm từ trái nghĩa với “try”
| Từ / Cụm từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Give up (on sth) | Từ bỏ, bỏ cuộc | After several failed attempts, he finally gave up on fixing the old car. (Sau nhiều lần thất bại, anh ấy cuối cùng cũng bỏ cuộc trong việc sửa chiếc xe cũ.) |
| Quit (doing sth) | Ngừng, bỏ làm việc gì đó | She decided to quit smoking for the sake of her health. (Cô ấy quyết định bỏ thuốc lá để bảo vệ sức khỏe.) |
| Abandon sth | Bỏ rơi, từ bỏ | They abandoned the plan due to lack of funds. (Họ đã bỏ kế hoạch vì thiếu kinh phí.) |
| Surrender | Đầu hàng, bỏ cuộc | The player surrendered after realizing he couldn’t win. (Người chơi đầu hàng sau khi nhận ra mình không thể thắng.) |
| Relinquish sth | Từ bỏ, nhường lại (trang trọng) | She relinquished her position as team leader. (Cô ấy từ bỏ vị trí trưởng nhóm.) |
| Forsake | Bỏ rơi, không còn tiếp tục | He promised never to forsake his dreams. (Anh ấy hứa sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) |
| Drop (doing sth) | Bỏ, ngừng làm điều gì đó | He dropped studying French because it was too difficult. (Anh ấy bỏ học tiếng Pháp vì quá khó.) |
| Back out (of sth) | Rút lui, không thực hiện nữa | They backed out of the deal at the last minute. (Họ rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.) |
| Cease (doing sth) | Ngừng, chấm dứt hoạt động | The company ceased producing that model last year. (Công ty đã ngừng sản xuất mẫu đó từ năm ngoái.) |
Việc hiểu và sử dụng thành thạo try cùng các cấu trúc, cụm từ và phrasal verbs liên quan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn giúp diễn đạt ý định, nỗ lực và trải nghiệm của bản thân một cách tự nhiên, tinh tế hơn trong cả nói và viết.
Tuy nhiên, ngữ pháp và từ vựng chỉ là một phần nhỏ trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Hiểu lý thuyết là quan trọng, nhưng điều giúp bạn tiến xa hơn chính là khả năng vận dụng linh hoạt những kiến thức đó trong thực tế.
Để làm được điều đó từ việc phân biệt “try to V” và “try V-ing” cho đến sử dụng tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày, bạn cần một môi trường học tập toàn diện, nơi lý thuyết luôn gắn liền với thực hành và được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng dạy tận tâm, chuyên nghiệp.
Phương pháp học tập khác biệt tại VUS
Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được phát triển toàn diện theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp biến kiến thức ngữ pháp khô khan thành những trải nghiệm học tập sống động.
Mỗi buổi học tại VUS đều được thiết kế để học viên hiểu sâu – nhớ lâu – vận dụng thật, thông qua các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, dự án sáng tạo và tình huống giao tiếp thực tế.
Nhờ đó, người học không chỉ nắm vững cấu trúc như try to V hay Ving, mà còn phản xạ sử dụng chúng tự nhiên trong mọi hoàn cảnh.
Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế
VUS tự hào sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng người Việt Nam và quốc tế, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
Song song đó, đội ngũ quản lý học thuật gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục luôn không ngừng cập nhật xu hướng giảng dạy hiện đại, đảm bảo mỗi giờ học đều hiệu quả, sinh động và truyền cảm hứng để học viên không ngừng “try” – cố gắng, nỗ lực và tiến bộ từng ngày.
Thành tựu quốc tế – minh chứng cho chất lượng giảng dạy
Nhiều năm liền, VUS được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định vị thế hàng đầu trong đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế.
Đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho chất lượng và hiệu quả giảng dạy của hệ thống.
Hệ sinh thái học tập toàn diện
Không chỉ mang đến những lớp học hiện đại, VUS còn tiên phong ứng dụng công nghệ học tập thông minh qua OVI Apps – nền tảng hỗ trợ học viên luyện tập và theo dõi tiến độ học mọi lúc, mọi nơi:
- OVI Kids / OVI Teens: giúp học viên luyện từ vựng, phát âm và củng cố kiến thức mỗi ngày.
- OVI Parents: cho phép phụ huynh theo dõi tiến độ học tập và nhận phản hồi chi tiết sau mỗi buổi học.
VUS hiện cung cấp chương trình học đa dạng cho mọi độ tuổi và trình độ, bao gồm:
- Tiếng Anh Mầm non: học qua hoạt động và trò chơi, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp, hình thành kỹ năng giao tiếp cơ bản.
- Tiếng Anh Trung học cơ sở: nâng cao tư duy phản biện, chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge & IELTS.
- Tiếng Anh Nền tảng: dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, giúp lấy lại căn bản và tự tin khi giao tiếp.
- Tiếng Anh Giao tiếp: nội dung thực tiễn, thời khóa biểu linh hoạt, phù hợp cho người đi làm.
- Luyện thi IELTS: lộ trình học cá nhân hóa, luyện đề thật, phát triển đồng đều 4 kỹ năng.
Với triết lý giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên xuất sắc và môi trường học tập quốc tế, VUS không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc như try to V hay Ving, mà còn truyền cảm hứng để bạn dám thử, dám cố gắng và chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!
Bài tập Try to V và Try V-ing có đáp án chi tiết
Sau khi nắm rõ sự khác biệt giữa try to V (cố gắng làm gì) và try Ving (thử làm gì để xem kết quả), hãy củng cố kiến thức bằng những bài tập dưới đây.
Các dạng bài này được thiết kế dựa trên đề thi của IELTS, TOEIC và Cambridge, giúp bạn vừa luyện ngữ pháp, vừa rèn phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Bài tập
Bài 1. Điền dạng đúng của “try” (try to V / try V-ing / tried / trying / tries)
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia đúng dạng của “try”:
- I ________ finish my homework before dinner, but I couldn’t.
- Have you ever ________ making bread at home? It’s easier than you think!
- She ________ to call her friend several times, but the line was busy.
- If you can’t sleep, ________ listening to soft music.
- We ________ to find the right key, but none of them worked.
- You should ________ talking to your teacher about this issue.
- He ________ to open the jar, but it was too tight.
- Let’s ________ restarting the computer to see if it helps.
- She always ________ to do her best in every exam.
- They ________ fixing the leak themselves before calling the plumber.
Bài 2. Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
Chọn phương án chính xác để hoàn thành câu.
- I’m so tired these days. I’ll ________ taking a short nap after lunch.
A. try to
B. try
C. try for
D. try — no preposition - We ________ to leave early, but the traffic was terrible.
A. tried
B. tried to
C. trying
D. try V-ing - If the medicine doesn’t work, ________ this one instead.
A. try taking
B. try to take
C. try for taking
D. tried taking - She ________ to open the window, but it was painted shut.
A. tried
B. tried to
C. tries V-ing
D. tried opening - He’s ________ a promotion this year.
A. try
B. trying
C. trying for
D. tried out - If you can’t fix the problem, ________ restarting your device.
A. try to
B. try for
C. try on
D. try - We ________ to reach the airport before the storm started.
A. tried
B. tried to
C. trying
D. try V-ing - She’s ________ for the school drama team next week.
A. trying
B. trying to
C. trying out
D. trying for - He ________ calling me earlier, but I was in a meeting.
A. try
B. try to
C. tried
D. tries - ________ turning off the light before you leave.
A. Try
B. Try to
C. Try for
D. Tried
Bài 3. Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi trong mỗi câu sau (nếu có).
- You should try to taking a rest after work.
- I tried to called you last night, but you didn’t answer.
- He is trying for fix his car, but he needs help.
- We tryed to find the restaurant, but we got lost.
- She tried on to open the door, but it was locked.
- If you can’t sleep, try to drink warm milk.
- They tryed cooking Italian food for the first time.
- He tried for to get a job at Google.
- You should trying to speak more confidently.
- I’ll try not be late for class.
Bài 4. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- I’ll make an effort to finish this report tonight.
→ I’ll _______________________________. - Why don’t you test the new method to see if it works?
→ Why don’t you _______________________________. - She made several attempts to contact him, but failed.
→ She _______________________________. - You should experiment with turning off your phone before bed.
→ You should _______________________________. - We made an effort to arrive on time.
→ We _______________________________. - He’s making an effort to improve his English pronunciation.
→ He’s _______________________________. - I’ll do my best to help you finish the project.
→ I’ll _______________________________. - They made an attempt to fix the problem, but it didn’t work.
→ They _______________________________. - She wanted to know if meditation could help her relax.
→ She _______________________________. - I’ll try calling again later.
→ I’ll _______________________________.
Bài 5. Dịch câu sang tiếng Anh
Sử dụng đúng cấu trúc try to V hay Ving trong mỗi câu.
- Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập này trước khi đi ngủ.
- Nếu bạn mệt, hãy thử đi dạo một chút.
- Anh ấy đã cố gắng học tiếng Pháp trong suốt hai năm.
- Cô ấy thử làm bánh quy theo công thức mới.
- Chúng tôi đã cố gắng sửa xe nhưng không được.
- Nếu không tìm thấy địa chỉ, hãy thử hỏi người dân địa phương.
- Họ đã thử tham gia đội bóng đá nhưng không được chọn.
- Tôi đang cố gắng không bị trễ giờ.
- Bạn nên thử phương pháp học khác để cải thiện kỹ năng nghe.
- Anh ấy luôn cố gắng làm hết sức mình trong mọi việc.
Đáp án (kèm lời giải ngắn gọn)
Bài 1. Điền dạng đúng của “try”
- tried to finish — “cố gắng làm” trong quá khứ → try to V ở quá khứ.
- tried making — “thử làm bánh” để xem kết quả → try V-ing.
- tried to call — nỗ lực gọi nhưng có trở ngại → try to V.
- try listening — đề xuất “thử” một phương pháp → try V-ing.
- tried to find — cố gắng tìm chìa khóa → try to V.
- try talking — gợi ý thử cách giải quyết → try V-ing.
- tried to open — nỗ lực mở lọ → try to V.
- try restarting — thử một bước khắc phục → try V-ing.
- tries to do — thói quen/hiện tại “cố gắng làm hết sức” → try to V.
- tried fixing — đã thử tự sửa trước khi gọi thợ → try V-ing.
Bài 2. Trắc nghiệm
- B. try — đề xuất “thử ngủ trưa” → try V-ing.
- B. tried to — nỗ lực rời đi sớm → try to V (quá khứ).
- A. try taking — thay thuốc khác để thử hiệu quả → try V-ing.
- B. tried to — cố mở cửa sổ nhưng không được → try to V.
- C. trying for — try for + N diễn đạt “cố gắng giành thăng chức”.
- D. try (+ V-ing) — mệnh lệnh gợi ý “hãy thử khởi động lại”.
- B. tried to — nỗ lực đến sân bay đúng giờ.
- C. trying out — try out for + N: “thử sức/thi tuyển” vào đội kịch.
- C. tried — “đã thử gọi” (hành động thử) → try V-ing.
- A. Try — mệnh lệnh kèm V-ing diễn đạt “thử”.
Bài 3. Sửa lỗi sai
| Câu | Lỗi | Sửa đúng | Giải thích |
| 1 | try to taking | try to take / try taking | try to V = cố gắng làm. try Ving = lời khuyên. |
| 2 | to called | to call | Sau “to” dùng động từ nguyên mẫu. |
| 3 | trying for fix | trying to fix | Nỗ lực làm = try to V; try for dùng với danh từ. |
| 4 | tryed | tried | Quá khứ bất quy tắc: try → tried. |
| 5 | tried on to open | tried to open | try on chỉ “thử đồ” ở đây là nỗ lực mở → try to V. |
| 6 | try to drink | try drinking | Gợi ý “thử một cách” → try V-ing. |
| 7 | tryed cooking | tried cooking | Quá khứ: tried; “thử nấu” → try V-ing. |
| 8 | tried for to get | tried to get/tried for a job | try to V (nỗ lực) hoặc try for + N (cố gắng giành). |
| 9 | should trying to | should try to | Sau should dùng động từ nguyên mẫu. |
| 10 | try not be | try not to be | Phủ định với try to V: try not to + V. |
Bài 4. Viết lại câu
- I’ll try to finish this report tonight. — Chuyển “make an effort” → try to V.
- Why don’t you try using the new method? (hoặc try the new method). — “thử” một phương án → try V-ing.
- She tried to contact him, but failed. — Nỗ lực liên hệ → try to V.
- You should try turning off your phone before bed. — Gợi ý thử → try V-ing.
- We tried to arrive on time. — Nỗ lực đạt mục tiêu → try to V.
- He’s trying to improve his English pronunciation. — Đang nỗ lực → try to V.
- I’ll try my best to help you finish the project. — Collocation tương đương “do one’s best”.
- They tried to fix the problem, but it didn’t work. — Nỗ lực khắc phục → try to V.
- She tried meditating to relax. — Thử thiền xem hiệu quả → try V-ing.
- I’ll try to call again later. — Nỗ lực gọi lại → try to V.
Bài 5. Dịch câu
- I’ll try to finish this exercise before going to bed.
- Try taking a short walk.
- He has been trying to learn French for two years.
- She tried baking cookies with a new recipe.
- We tried to fix the car, but we couldn’t.
- If you can't find the address, try asking a local person/the locals.
- They tried out for the football team but weren’t selected.
- I’m trying not to be late.
- You should try a different study method to improve your listening skills.
- He always tries to do his best in everything.
Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, người học không chỉ nắm vững ngữ pháp như try to V hay Ving, mà còn được rèn luyện phản xạ và tự tin sử dụng tiếng Anh qua phương pháp học qua trải nghiệm cùng đội ngũ giáo viên quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả và tự tin cùng VUS.
Hiểu và dùng đúng cấu trúc try giúp bạn diễn đạt ý nghĩa cố gắng và thử làm gì đó tự nhiên, chính xác hơn trong cả nói lẫn viết. Khi nắm rõ sự khác biệt giữa try to V và try V-ing, bạn sẽ tự tin dùng đúng ngữ cảnh, không còn nhầm lẫn trong giao tiếp hay bài thi.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

