Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Recommend + gì? Recommend to V hay Ving? Cách dùng & bài tập

Recommend + gì? Recommend to V hay Ving? Cách dùng & bài tập

Khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp cấu trúc với recommend nhưng lại phân vân không biết nên dùng recommend to V hay Ving, hoặc các cấu trúc như recommend sb to V có thật sự đúng ngữ pháp không. 

Việc hiểu nhầm dẫn đến sử dụng sai recommend là lỗi rất phổ biến ngay cả với người học ở trình độ khá.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ recommend là gì, recommend + gì, recommend đi với giới từ gì
  • Nắm chắc cách phân biệt sau recommend là to V hay Ving trong từng ngữ cảnh
  • Sưu tầm các cụm từ đi kèm, từ đồng nghĩa – trái nghĩa phổ biến của recommend
  • Luyện tập ngay với bài tập cấu trúc recommend kèm đáp án để ghi nhớ và áp dụng chuẩn xác

Recommend là gì?

Trong tiếng Anh, recommend là gì? Recommend /ˌrekəˈmend/ là động từ nghĩa là đề xuất, khuyên, giới thiệu một giải pháp, hành động, người hoặc vật khi xét thấy phù hợpcó lợi trong bối cảnh cụ thể. 

Về sắc thái, recommend trung tính và trang trọng hơn suggest (gợi ý), đồng thời nhẹ nhàng, ít “mang tính bắt buộc” hơn advise (khuyên răn mang tính chuyên môn/trách nhiệm).

Các nét nghĩa chính:

  • Đề xuất hành động/giải pháp: khuyên làm điều gì đó vì cho là tốt. 

Ví dụ: We recommend taking regular mock tests. → Chúng tôi khuyên nên làm đề thi thử thường xuyên.

  • Giới thiệu người/vật/dịch vụ: đề cử vì đáng tin cậy hoặc phù hợp.

Ví dụ: Can you recommend a good IELTS center to me? → Bạn có thể giới thiệu cho tôi một trung tâm IELTS uy tín không?

  • Khuyến nghị chuyên môn: lời khuyên từ bác sĩ, cố vấn, giáo viên dựa trên chuyên môn.

Ví dụ: The doctor recommended against heavy exercise this week. → Bác sĩ khuyên không nên tập nặng trong tuần này.

Từ loại liên quan: recommendation (n) khuyến nghị/đề xuất; recommended (adj) được khuyên dùng; recommender (n) người giới thiệu. 

Tiếp theo, VUS sẽ giúp bạn hiểu rõ recommend + gì, recommend đi với giới từ gì cùng nhiều kiến thức bổ ích khác về cấu trúc recommend.

Recommend là gì?
Recommend là gì?

Recommend to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Hiểu được recommend là gì rồi thì một trong những câu hỏi “gây lú” nhất với người học tiếng Anh chính là việc xác định recommend + V gì, sau recommend to V hay Ving?

Câu trả lời ngắn gọn: Không dùng recommend to V (khi không có tân ngữ đứng giữa). Thay vào đó, dùng recommend + V-ing hoặc recommend (that) + S + (should) + V để diễn đạt lời khuyên/hành động nên làm.

Trường hợp bị động thì dùng be recommended to + V.

Công thức: 

  • recommend + V-ing → khuyên hoặc đề xuất một hành động chung, không nhắm đến người thực hiện cụ thể
  • recommend (that) + S + (should) + V → khuyên ai nên làm gì (rõ chủ thể)
  • (bị động) be recommended to + V → được khuyên làm gì đó
  • recommend + N (something/someone) + to + someone → giới thiệu cái gì/ai cho ai (ở đây to là giới từ, không phải “to V”)

Ví dụ:

  • Đúng: We recommend taking regular mock tests. → Chúng tôi khuyên nên làm đề thi thử thường xuyên. (Hành động chung → V-ing)
  • Đúng: I recommend (that) you start early. → Tôi khuyên bạn nên bắt đầu sớm. (Nhắm vào người làm → that + S + V)
  • Đúng (bị động): It is recommended that candidates submit early. → Thí sinh được khuyên nên nộp sớm.
  • Đúng: She recommended this restaurant to her colleagues. → Cô ấy giới thiệu nhà hàng này cho đồng nghiệp của mình. 
  • Sai: We recommend to take mock tests. Sai ngữ pháp (không dùng recommend to V trong trường hợp này).
Recommend to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Recommend to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Recommend đi với giới từ gì?

Về bản chất, recommend ngoại động từ, nên thông thường không cần giới từ đi kèm trực tiếp tân ngữ ngay sau (như recommend a book, recommend someone).

Tức là ta không dùng: recommend for doing something, recommend to do something, recommend on something.

Tuy nhiên, trong một số cấu trúc đặc biệt, “recommend” có thể đi liền với giới từ khi không có tân ngữ đứng giữa.

Công thức:

  • recommend against + V-ing → khuyên không nên làm gì
  • be recommended for + N → được đề cử / giới thiệu cho vị trí hoặc mục đích nào đó
  • be recommended as + N → được giới thiệu / công nhận với tư cách là ai / cái gì

Ví dụ:

  • The teacher recommended against using Google Translate in essays. → Giáo viên khuyên không nên dùng Google Dịch trong bài luận.
  • She was recommended for the leadership program. → Cô ấy được đề cử tham gia chương trình lãnh đạo.
  • This book is highly recommended as a useful reference for IELTS learners. → Cuốn sách này được khuyên dùng như một tài liệu tham khảo hữu ích cho người học IELTS.
Recommend đi với giới từ gì?
Recommend đi với giới từ gì?

Recommend + gì? Các cấu trúc Recommend khác kèm ví dụ

Động từ recommend có thể đi kèm với nhiều loại bổ ngữ khác nhau tùy theo ý định của người nói – khuyên làm gì, giới thiệu ai, hay đề cử cho vị trí nào. 

Bạn đã bước đầu nắm được recommend + gì, khi nào nên dùng recommend to V hay Ving.

Dưới đây là tổng hợp các công thức thường gặp nhất với “recommend” trong tiếng Anh (bên cạnh các công thức ở trên), kèm ví dụ dễ hiểu để bạn nắm chắc cách dùng trong mọi ngữ cảnh.

Recommend + gì? Các cấu trúc Recommend khác kèm ví dụ
Recommend + gì? Các cấu trúc Recommend khác kèm ví dụ

1) Recommend + someone + for + N → đề cử ai cho vị trí hoặc mục đích nào đó

Dùng khi muốn đánh giá, tiến cử hoặc đề xuất ai đó dựa trên năng lực hay thành tích.

Ví dụ:

  • He was recommended for the scholarship due to his excellent grades. → Anh ấy được đề cử học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc.
  • They recommended her for the team leader position. → Họ đề cử cô ấy cho vị trí trưởng nhóm.

2) Recommend + someone + as + N → giới thiệu ai với tư cách / vai trò là gì

Dùng khi muốn giới thiệu hoặc nhận xét ai đó phù hợp với một chức vụ, nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể.

Ví dụ:

  • She was recommended as a trustworthy babysitter. → Cô ấy được giới thiệu là một người giữ trẻ đáng tin cậy.
  • This app is highly recommended as an effective learning tool. → Ứng dụng này được khuyên dùng như một công cụ học tập hiệu quả.

3) be highly / strongly / generally / widely recommended → được khuyên dùng / đánh giá cao

Dùng để nhấn mạnh mức độ khuyến nghị hoặc mức độ tin cậy của một người hoặc vật. Thường gặp trong đánh giá sản phẩm, thư giới thiệu, hoặc quảng cáo học thuật.

Ví dụ:

  • This book is highly recommended for IELTS learners. → Cuốn sách này được khuyên dùng rộng rãi cho người học IELTS.
  • That restaurant comes strongly recommended by locals. → Nhà hàng đó được người dân địa phương đặc biệt giới thiệu.

4) It is recommended that + S + (should) + V → khuyến nghị rằng / được khuyên rằng

Dùng nhiều trong văn bản học thuật, báo cáo, hoặc hướng dẫn chính thức để thể hiện lời khuyên một cách khách quan.

Ví dụ:

  • It is recommended that students review their notes daily. → Khuyến nghị sinh viên nên ôn lại bài mỗi ngày.
  • It is strongly recommended that candidates arrive early. → Rất khuyến nghị thí sinh nên đến sớm.

Lưu ý: be recommended to do" là cấu trúc ít trang trọng/ít được khuyến khích hơn It is recommended that… trong văn bản học thuật.

5) Recommend A over B → khuyên chọn A hơn B

Dùng khi muốn so sánh và gợi ý lựa chọn giữa hai phương án, thể hiện sự ưu tiên hoặc đánh giá.

Ví dụ:

  • I’d recommend tea over coffee in the evening. → Tôi khuyên nên uống trà thay vì cà phê vào buổi tối.
  • Doctors recommend water over sugary drinks. → Bác sĩ khuyên nên uống nước thay vì nước ngọt.

Xem thêm:

Tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Recommend

Bạn vừa tìm hiểu chi tiết xem recommend + gì trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các từ và cụm từ tương đương (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của recommend được chia theo nhóm ngữ nghĩa cụ thể, giúp bạn dùng linh hoạt hơn trong giao tiếp, bài luận IELTS, và văn viết học thuật.

1. Nhóm từ đồng nghĩa mang nghĩa “khuyên / đề xuất”

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ghi chú sử dụng

suggest

gợi ý, đề xuất

Thông dụng nhất, thường dùng trong giao tiếp (I suggest taking a break. → Tôi đề nghị nghỉ giải lao một chút.)

advise

khuyên (mang tính chuyên môn / nghiêm túc hơn)

Dùng khi người nói có vị thế cao hơn hoặc có chuyên môn (The doctor advised me to rest. → Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)

urge

thúc giục, khuyến khích mạnh mẽ

Mang sắc thái mạnh hơn recommend (I urge you to apply early. → Tôi thúc giục bạn nộp đơn sớm.)

encourage

khuyến khích, động viên

Nhấn vào cảm xúc, tinh thần (Teachers encourage students to speak up. → Giáo viên khuyến khích học sinh mạnh dạn phát biểu.)

propose

đề xuất, đưa ra ý kiến chính thức

Dùng trong văn phong học thuật, chính trị, công việc (They proposed reducing costs. → Họ đề xuất việc cắt giảm chi phí.)

put forward

đưa ra (ý kiến / đề xuất)

Dạng cụm động từ tương đương với propose (She put forward an interesting idea. → Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng thú vị.)

advocate

ủng hộ, bênh vực cho (ý tưởng / chính sách)

Dùng khi muốn thể hiện quan điểm mạnh mẽ (He advocates equal education for all. → Anh ấy ủng hộ việc giáo dục bình đẳng cho mọi người.)

Mẹo nhớ nhanh:

  • suggestadvise là hai từ gần nghĩa nhất, có thể thay thế recommend trong phần lớn trường hợp.
  • propose put forward phù hợp khi muốn “đưa ra khuyến nghị chính thức”.
  • urgeadvocate diễn tả sự thúc giục / ủng hộ mạnh mẽ hơn recommend.

2. Nhóm từ đồng nghĩa mang nghĩa “giới thiệu / đề cử / khuyến nghị ai đó”

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

nominate

đề cử ai đó cho vị trí / giải thưởng

She was nominated for the best student award. → Cô ấy được đề cử cho giải thưởng học sinh xuất sắc nhất.

refer

giới thiệu ai đến ai (thường trong công việc / y tế)

The doctor referred him to a specialist. → Bác sĩ đã giới thiệu anh ấy đến gặp một chuyên gia.

introduce

giới thiệu (chung chung, mang tính xã giao)

He introduced me to the manager. → Anh ấy đã giới thiệu tôi với người quản lý.

present

đề cử hoặc giới thiệu chính thức

The committee presented her as the ideal candidate. → Ủy ban đã giới thiệu cô ấy như là ứng viên lý tưởng.

suggest (someone)

gợi ý một người cụ thể

I’d suggest John for the role. → Tôi muốn đề xuất John cho vai trò này.

Mẹo nhớ nhanh:

  • recommend / refer → thiên về chuyên môn, công việc
  • introduce → thiên về xã giao, giao tiếp hàng ngày
  • nominate / present → thiên về chính thức, đề cử danh hiệu

3. Nhóm từ trái nghĩa với Recommend

Từ / Cụm từ

Nghĩa trái ngược

Ví dụ

discourage

khuyên không nên làm gì

Doctors discourage eating too much salt. → Các bác sĩ khuyên không nên ăn quá nhiều muối.

warn against

cảnh báo tránh làm gì

Experts warn against using unreliable websites. → Các chuyên gia cảnh báo không nên sử dụng những trang web không đáng tin cậy.

dissuade (someone) from + V-ing

thuyết phục ai không làm gì

He tried to dissuade me from quitting my job. → Anh ấy đã cố gắng khuyên tôi đừng nghỉ việc.

criticize

chỉ trích, phê phán

The plan was criticized for being unrealistic. → Kế hoạch bị chỉ trích vì thiếu tính thực tế.

oppose

phản đối, chống lại

They opposed the new education policy. → Họ phản đối chính sách giáo dục mới.

condemn

lên án mạnh mẽ

The community condemned the unfair treatment. → Cộng đồng lên án cách đối xử bất công.

reject

từ chối, bác bỏ lời đề xuất

The board rejected his recommendation. → Ban giám đốc đã bác bỏ đề xuất của anh ấy.

4. Cụm từ tương đương với Recommend thường gặp trong IELTS & Academic Writing

Cụm tương đương

Nghĩa

Ví dụ

make a recommendation

đưa ra khuyến nghị

The report makes several key recommendations. → Báo cáo đưa ra một số khuyến nghị quan trọng.

strongly suggest / strongly advise

khuyến nghị mạnh mẽ

We strongly suggest improving public transport. → Chúng tôi mạnh mẽ đề xuất việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng.

be in favor of

ủng hộ, tán thành

Most citizens are in favor of stricter laws.

→ Phần lớn người dân ủng hộ các đạo luật nghiêm khắc hơn.

urge someone to do something

kêu gọi ai làm gì

The UN urges countries to act on climate change. → Liên Hợp Quốc kêu gọi các quốc gia hành động trước biến đổi khí hậu.

call for

yêu cầu, đòi hỏi

The situation calls for immediate action.

→ Tình hình đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức.

Sau khi đã nắm vững recommend + gì cùng bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của recommend, bạn chắc hẳn nhận ra rằng việc học tiếng Anh hiệu quả không chỉ nằm ở ngữ pháp mà còn ở khả năng ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và học thuật

Đó cũng chính là mục tiêu mà VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ luôn hướng đến trong từng khóa học.

Tại VUS, người học không chỉ được rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng mà còn được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), học trong môi trường hiện đại, năng động lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu riêng – từ tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh thiếu nhi đến luyện thi IELTS chuyên sâu.

Với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế và vị thế Đối tác Platinum của British Council, VUS tự hào là địa chỉ tin cậy giúp hàng trăm nghìn học viên chinh phục mục tiêu Anh ngữ của mình.

 VUS tự hào là địa chỉ tin cậy giúp hàng triệu học viên chinh phục mục tiêu Anh ngữ của mình.
 VUS tự hào là địa chỉ tin cậy giúp hàng triệu học viên chinh phục mục tiêu Anh ngữ của mình.

Với hệ thống trung tâm hiện đại cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, sinh động và truyền cảm hứng ở mọi độ tuổi:

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen ngôn ngữ mới thông qua phương pháp “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ giai đoạn đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Tăng cường vốn từ, phát âm và ngữ pháp cơ bản, đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói một cách tự tin và tự nhiên.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Mở rộng tư duy học thuật, trau dồi khả năng phản biện và chuẩn bị hành trang vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giúp người học củng cố nền tảng ngữ pháp và từ vựng, tự tin giao tiếp trong các tình huống hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Chương trình linh hoạt, nội dung sát thực tế – lựa chọn hoàn hảo cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề theo chuẩn quốc tế và phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay – đăng ký tư vấn miễn phí để được tư vấn khóa học phù hợp nhất cho bạn!

Học bổng lên đến 50%
Recommend + gì? Recommend to V hay Ving? Cách dùng & bài tập

Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Recommend + gì? (có đáp án)

Giờ là lúc bạn vận dụng kiến thức về recommend + gì? Hãy làm các bài tập ngay bên dưới để củng cố cách dùng thật vững và tự tin áp dụng khi giao tiếp.

Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Recommend + gì? (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Recommend + gì? (có đáp án)

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ cho sẵn (to V / V-ing / that + S + V).

  1. I recommend ______ (try) this new restaurant.
  2. The doctor recommended ______ (we / do) more exercise.
  3. They recommended ______ (visit) the museum in the morning.
  4. I recommend ______ (he / start) the project earlier.
  5. My friend recommended ______ (watch) that movie.

Đáp án:

  1. trying
  2. that we do
  3. visiting
  4. that he start
  5. watching

Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

  1. The teacher recommended that we ___ the report again.
    A. to check
    B. checking
    C. check
    D. checked
  2. I recommend ___ a few days off to relax.
    A. to take
    B. taking
    C. take
    D. took
  3. Can you recommend a good place ___ coffee?
    A. for having
    B. to have
    C. have
    D. having
  4. He recommended that I ___ a specialist.
    A. see
    B. to see
    C. seeing
    D. saw
  5. The travel agent recommended ___ early to avoid the crowd.
    A. to go
    B. going
    C. go
    D. went

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. She recommended to visit that restaurant.
  2. I recommend that he to apply for the job.
  3. My doctor recommended me to rest.
  4. The teacher recommended to study harder.
  5. They recommended that we to arrive earlier.

Đáp án:

  1. to visit → visiting
  2. to apply → apply
  3. me to rest → that I rest / resting
  4. to study → studying
  5. to arrive → arrive

Việc thành thạo các cấu trúc với recommend sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đưa ra lời khuyên hay đề xuất trong tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường học thuật và công việc chuyên nghiệp. 

Chỉ cần ghi nhớ sự khác biệt giữa recommend to V hay Ving, hiểu đúng recommend + gì và thường xuyên luyện tập, bạn sẽ sử dụng từ này chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh.

Tiếp tục thực hành và mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa – trái nghĩa, bạn sẽ thấy khả năng diễn đạt của mình trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn từng ngày. Nếu còn phần nào chưa rõ, cứ hỏi mình ngay nhé – mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Học ngữ pháp tại VUS qua tình huống thực tế để biến kiến thức thành phản xạ, không còn học vẹt.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và bắt đầu hành trình tiếng Anh chuẩn quốc tế!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ