Tiếng Anh cơ bản
“Bỏ túi” những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ cực chất
Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ cực chất
Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ giống như một loại ký hiệu đặc biệt, chúng rất đa dạng và được sử dụng khá nhiều trong quá trình giao tiếp. Để hiểu thêm về ý nghĩa của những cách viết tắt đó, hãy cùng VUS khám phá và “bỏ túi” những từ viết tắt thú vị qua bài viết dưới đây nhé!
Table of Contents
Vì sao bạn học cần cập nhật các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ?
Việc cập nhật các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ có ý nghĩa quan trọng trong thời đại hiện nay như:
- Giúp bạn hiểu và tham gia vào cuộc trò chuyện trực tuyến, kết nối với giới trẻ và duy trì tình bạn.
- Rút ngắn thời gian giao tiếp, tiết kiệm thời gian khi giao tiếp thông qua tin nhắn.
- Giúp giao tiếp linh hoạt và thích ứng trong thế giới công nghệ số ngày nay.
Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ hiện nay
Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi nhắn tin thông dụng trong cuộc sống
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
1 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
2 | GN | Good Night | Chúc ngủ ngon |
3 | WTH | What The Hell | Cái quái gì thế |
4 | OMG | Oh My God | Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
5 | BRB | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay |
6 | BTW | By The Way | À mà này, nhân tiện thì |
7 | IDC | I Don’t Care | Tôi không quan tâm |
8 | NP | No Problem | Không có vấn đề gì |
9 | TY | Thank You | Cảm ơn |
10 | SUP | What’s up | Xin chào, có chuyện gì thế? |
11 | IAC | In Any Case | Trong bất cứ trường hợp nào |
12 | IRL | In Real Life | Thực tế thì |
13 | LMK | Let Me Know | Nói tôi nghe |
14 | IKR | I Know, Right | Tôi biết mà |
15 | JIC | Just In Case | Phòng trường hợp |
16 | DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
17 | BF | Boyfriend | Bạn trai |
18 | B/C | Because | Bởi vì |
19 | AMA | As Me Anything | Hỏi tôi bất cứ thứ gì |
20 | AKA | As Known As | Được biết đến như là |
21 | NM | Not Much | Không có gì nhiều |
22 | TBH | To Be Honest | Nói thật là |
23 | PLS | Please | Làm ơn |
24 | OMW | On My Way | Đang trên đường |
25 | NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
26 | SRSLY | Seriously | Thật sự |
27 | SOL | Sooner Or Later | Không sớm thì muộn |
28 | TMR | Tomorrow | Ngày mai |
29 | YW | You’re Welcome | Không có chi |
30 | N/A | Not Available | Không có sẵn |
31 | TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện với bạn sau |
32 | PCM | Please Call Me | Hãy gọi cho tôi |
33 | TYT | Take Your Time | Cứ từ từ |
34 | IOW | In Other Words | Nói cách khác |
35 | B4N | Bye For Now | Tạm biệt |
36 | TC | Take Care | Bảo trọng |
37 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin rồi |
38 | TBC | To Be Continued | Còn tiếp |
Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ phổ biến
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
1 | ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
2 | ETA | Estimated time of arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
3 | Approx | Approximately | Xấp xỉ |
4 | AKA | Also known as | Còn được biết đến như là |
5 | Lemme | Let me | Để tôi |
6 | Gimme | Give me | Đưa cho tôi |
7 | Gonna | going to | sẽ |
8 | Whatcha | what + are + you +…? | Bạn… cái gì vậy? |
9 | Wanna | Want to | Muốn |
10 | Kinda | Kind of | Đại loại là |
11 | Dept | Department | Bộ |
12 | DIY | Do it yourself | Tự làm/ sản xuất |
13 | Temp | Temperature or temporary | Nhiệt độ/ tạm thời |
14 | Est | Established | Được thành lập |
15 | Mem | Member | Thành viên |
16 | Rela | Relationship | Mối quan hệ |
17 | Ad | Admin, administrator | Quản trị viên |
18 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
19 | PR | Public Relations | Quảng cáo, lăng xê |
20 | TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
21 | PS | Postscript | Tái bút |
22 | FS | Flash sale | Giảm giá thần tốc |
23 | CFS | Confession | Tự thú |
24 | Cmt | Comment | Bình luận |
Các từ viết tắt tiếng Anh học vị và nghề nghiệp
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Dịch nghĩa |
1 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
2 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
3 | CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
4 | EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
5 | SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
6 | VP | Vice President | Phó chủ tịch |
7 | MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
8 | PM | Project Manager | Quản lý dự án |
9 | PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
10 | HR | Human Resources | Bộ phận nhân sự |
11 | QC | Quality Control | Bộ phận kiểm soát chất lượng |
12 | R&D | Research & Development | Bộ phận nghiên cứu và phát triển |
13 | BD | Business Development | Bộ phận phát triển kinh doanh |
14 | PA | Personal Assistant | Trợ lý |
15 | HQ | Headquarters | Trụ sở chính |
16 | JD | Job Description | Mô tả công việc |
17 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đo lường hiệu quả công việc |
18 | B2B | Business to Business | Mô hình kinh doanh doanh nghiệp với doanh nghiệp |
19 | B2C | Business to Consumer | Mô hình kinh doanh doanh nghiệp với khách hàng |
20 | N/A | Not Applicable | Không khả dụng |
21 | PTO | Paid Time Off | Nghỉ phép có lương |
22 | AWOL | Absent Without Leave | Nghỉ không phép |
23 | PTE | Part-Time Employee | Nhân viên bán thời gian |
24 | FTE | Full-Time Employee | Nhân viên toàn thời gian |
25 | ETA | Estimated Time Of Arrival | Thời gian dự tính đến đích |
26 | UI | User Interface | Giao diện người dùng |
27 | UX | User Experience | Trải nghiệm người dùng |
28 | IT | Information Technology | Công nghệ thông tin |
29 | AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
30 | LAN | Local Area Network | Mạng nội bộ |
Tổng hợp các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp cực chất dành cho giới trẻ
- Talk through one’s hat: Thích thể hiện, phán như đúng rồi
Ví dụ: John was talking through his hat when he claimed to be an expert in quantum physics.
(Dịch nghĩa: John thích thể hiện khi anh ấy tự nhận mình là một chuyên gia về vật lý học lượng tử)
- A little pill to swallow: Cay, đắng lòng
Ví dụ: Losing the championship was a little pill to swallow for the team after months of hard work.
(Dịch nghĩa: Thất bại trong giải vô địch là một nỗi đau đắng lòng sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ)
- Can’t help it: Bó tay
Ví dụ:
A: He is back with his ex. (He ta quay lại với người yêu cũ)
B: Can’t help it. (Bó tay luôn!)
- Cool it!: Sao phải xoắn, đừng nóng
Ví dụ: When the argument got heated, someone yelled, “Cool it!” to try to calm everyone down.
(Dịch nghĩa: Khi cuộc tranh luận trở nên sôi động, có người hét lên, “Đừng nóng!” để cố gắng làm dịu mọi người.)
- Shoot the breeze: Chém gió tơi bời
Ví dụ: They sat by the campfire and shot the breeze about their favorite films.
(Dịch nghĩa: Họ ngồi bên bếp lửa và chém gió về những bộ phim mà họ yêu thích)
- Defame: Làm xấu, dìm hàng
Ví dụ: He was sued for defaming his former colleague by spreading false rumors about him.
(Dịch nghĩa: Anh ta bị kiện vì đã dìm hàng đồng nghiệp cũ bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật về anh ta)
- Green-eyed monster: Ghen ăn tức ở – GATO
Ví dụ: Her green-eyed monster emerged when she saw her ex-boyfriend with his new girlfriend.
(Dịch nghĩa: Cái thói ghen ăn tức ở của cô ấy trỗi dậy khi cô thấy bạn trai cũ của mình với người yêu mới)
- How can it become otherwise: Chuẩn không cần chỉnh
Ví dụ:
A: Do you think that Anna will fit with this dress? (Bạn có nghĩ rằng Anna sẽ vừa với chiếc đầm này không?)
B: Yes, of course. How can it become otherwise! (Vâng, tất nhiên rồi. Chuẩn không cần chỉnh!)
- Dead meat: Chết toi, chết chắc rồi
Ví dụ: If he doesn’t finish the project on time, he’s dead meat with the boss.
(Dịch nghĩa: Nếu anh ấy không hoàn thành dự án đúng hạn, anh ấy sẽ chết chắc với sếp)
- Prince Charming: Thật đẹp trai, soái ca
Ví dụ: She always dreamed of meeting her Prince Charming, and then she met him at the masquerade ball.
(Dịch nghĩa: Cô luôn mơ ước gặp soái ca của mình, và sau đó cô ấy đã gặp anh ta tại bữa tiệc hóa trang)
Tổng hợp tiếng lóng giới trẻ hay dùng trong tiếng Anh
- Come on: Nhanh lên nào
- Come off it: Đừng có nói điêu
- Down but not out: Tàn nhưng không phế
- By any means possible: Bằng mọi cách có thể
- Be my guest: Tự nhiên nhé
- Break it up: Dừng tay lại
- For What: Để làm gì?
- Just for fun/ Just kidding: Đùa chút thôi
- Good for nothing: Thật vô dụng
- Happy goes lucky: Vô tư đi
- Beats me: Tôi chịu
Bạn có thể sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ khi nào?
Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ thường được sử dụng trong các tình huống không chính thống hoặc khi gửi tin nhắn nhanh. Ví dụ, “LOL” (Laugh Out Loud) thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự vui vẻ hoặc chế nhạo một chủ đề hài hước. “BRB” (Be Right Back) được sử dụng khi bạn tạm thời ra khỏi cuộc trò chuyện và sẽ quay lại sau.
Tuy nhiên, việc sử dụng các từ viết tắt này trong các tình huống chính thống như email công việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp không thích hợp và cần tuân theo ngữ cảnh và đối tượng người nói để tránh hiểu lầm và làm mất uy tín.
Anh ngữ thời thượng cùng VUS, ứng dụng chuẩn không cần chỉnh
Tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một môn học bắt buộc ở trường, mà còn là công cụ dùng để phục vụ cho giao tiếp hàng ngày trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Ngoài việc chú trọng vào việc nâng cao kiến thức, kỹ năng Anh ngữ toàn diện; người học cần trau dồi thêm những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Bạn sẽ được tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhiều hình thức khác nhau để tăng khả năng phản xạ với ngôn ngữ một cách hiệu quả.
VUS mang đến các khóa học Tiếng Anh dành cho mọi đối tượng, trình độ ngoại ngữ, mục đích và nhu cầu học khác nhau. Cụ thể:
- Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders ( 11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
- Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS Express và IELTS Expert.
- Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
- Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.
Hình thức học và nội dung học thực tế, phong phú với hơn 365 chủ đề kết nối trực tiếp đến đời sống, xã hội. Học viên vừa được nâng cao kỹ năng tiếng Anh vừa trau dồi kiến thức sâu rộng, hỗ trợ cho công việc và học tập. Đặc biệt, bộ giáo trình chính thống đến từ các đối tác uy tín, hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giáo dục như Oxford University Press, National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
- Time Zones (3rd) – National Geographic – Khơi mở thế giới quan
- Oxford Discover Futures – Oxford University Press – Khơi mở kỹ năng sống
- Giáo trình American Language Hub – Macmillan Education
- Bộ sách với 4 cuốn MINDSET for IELTS Cambridge English
Giáo viên là những thầy, cô giàu kinh nghiệm giảng dạy, tâm lý, theo dõi sát sao tiến độ học tập và luôn sẵn sàng hỗ trợ từng học viên khi gặp khó khăn trong suốt quá trình học. Kết hợp cùng các phương pháp dạy và học tập tiến bộ, chuẩn quốc tế nhằm giúp xây dựng nền tảng Anh ngữ vượt trội và phát huy tối đa tiềm năng của từng học viên. Tạo cho học viên môi trường học tập chủ động và tự tin trao đổi bằng tiếng Anh trôi chảy và lưu loát. Cụ thể các phương pháp sau:
- Phương pháp học Inquiry-Based learning và Social Tech-Based Learning (kết hợp giữa việc dẫn dắt khai phá với công nghệ qua các bước: Nội dung – Kỹ năng – Công nghệ 4.0)
- Phương pháp dạy Skill-based (Tập trung vào việc nâng cao kỹ năng)
- Phương pháp học 10 – 80 – 10 (Ứng dụng vào Trước – Trong – Sau buổi học)
- Phương pháp học chủ động
Hành trình xây dựng và nâng cao chất lượng giảng dạy Anh ngữ của VUS
Với nỗ lực xây dựng và phát triển chuỗi hệ thống giáo dục với hơn 70 cơ sở, giờ đây VUS đã mặt trên 18 tỉnh/thành phố lớn khắp cả nước. 100% cơ sở đạt chứng nhận của NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế trong 6 năm liên tiếp.
- Hơn 180.918 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… Đây là con số kỷ lục tại Việt Nam.
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển kỹ năng vượt trội.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy với 2.700 thầy, cô và 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Đối tác chiến lược hạng PLATINUM của Hội đồng Anh.
Qua bài viết về những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ, hy vọng bạn có thể trau dồi thêm những “thuật ngữ” mới, thú vị để phục vụ cho việc học tập, công việc, đời sống giao tiếp hằng ngày. Theo dõi ngay website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.