BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Cập nhật mới nhất ngày 21/02/2023

Trong ngành Y dược hiện đại, việc có cho mình nền tảng tiếng Anh Y khoa cơ bản sẽ giúp các học sinh Y dược, các bác sĩ trau dồi chuyên môn và cập nhật kiến thức mới nhất từ các nguồn tài liệu chính thống nước ngoài. Với ngành học áp lực và luôn chuyển đổi từng ngày như ngành Y, học tốt tiếng Anh đã trở thành một điều bắt buộc.

Nhằm giúp các bạn đã và đang làm việc với ngành Y tế học từ vựng chuyên ngành dễ dàng hơn, VUS xin gửi đến các bạn danh sách 147+ các từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành mới nhất. 

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Nghề nghiệp

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Pharmacist
Dược sĩ
Nurse
Y tá
Psychologist
Nhà tâm lý học
Dietician
Bác sĩ dinh dưỡng
Psychiatrist
Nhà trị liệu
Anesthesiologist
Bác sĩ gây mê
Surgeon 
Bác sĩ phẫu thuật
Neurosurgeon
Nhà giải phẫu thần kinh
Dermatologist
Bác sĩ da liễu
Cardiologist
Bác sĩ tim mạch
Veterinarian
Bác sĩ thú y
Neurologist
Nhà thần kinh học
Dentist
Nha sĩ
Obstetrician
Bác sĩ khoa sản
Pediatrician
Bác sĩ nhi
Paramedic
Chuyên gia cấp cứu
Plastic surgeon
Bác sĩ thẩm mỹ
Medical Examiner
Bác sĩ pháp y
Tiếng Anh y khoa cơ bản
Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bộ phận cơ thể

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Internal
Bên trong
Tissue
Organ
Cơ quan
Uterus
Tử cung
Kidney
Thận
Bladder
Bàng quang
Liver
Gan
Spleen
Lá lách
Bone 
Xương
Pancreas
Tuyến tụy
Marrow
Tủy 
Colon
Ruột già
Small Intestine
Ruột non
Diaphragm
Cơ hoành
Abdomen
Bụng
Vein
Huyết quản
Scalp
Da đầu
Joint 
Khớp (xương)
Appendix
Ruột thừa
Larynx
Thanh quản

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Các loại bệnh

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Kidney Infection
Nhiễm trùng thận
Heart attack
Nhồi máu cơ tim
Allergy
Dị ứng
Erachae
Bệnh đau tai
Vomit 
Nôn mửa
Eating Disorder
Rối loạn ăn uống
Toothache
Bệnh đau răng
Social Anxiety Disorder
Rối loạn lo âu xã hội
Stomachache
Bệnh đau bụng
Pneumonia
Viêm phổi
Migrain 
Đau nửa đầu
Nausea
Buồn nôn
Pneumonia
Viêm phổi
Asthma
Hen xuyển
Dengue
Sốt xuất huyết
Coma 
Hôn mê
Hypertension
Huyết áp cao
Croup
Viêm thanh khí phế quản
Malaria
Sốt rét
Lactose Intolerance
Không dung nạp lactose

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Triệu chứng bệnh

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Hypertension
Huyết áp cao
Itchy (adj)
Ngứa
Dizzy (adj)
Chóng mặt
Chilly (adj)
Lạnh
Nosebleed
Chảy máu mũi
Excess
Sự thừa mứa
Fracture 
Gãy xương
Malformation
Dị tật
Blister
Phồng rộp
Resistant (Adj)
Có sức kháng cự
Graze
Bị trầy xước
Malaise
Cảm giác phiền muộn
Paralyse (v)
Làm tê liệt
Lump
Khối u 
Fatigue (n)
Mệt mỏi
Fatal (Adj)
Chết người
Swelling (n)
Sưng tấy
Asphyxia
Tình trạng ngạt thở
Inflammation
Chứng viêm
Mental Retardation
Sự chậm phát triển trí tuệ
Tiếng Anh y khoa cơ bản
Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bệnh viện

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Field Hospital
Bệnh viện dã chiến
Front – line
Tuyến đầu
Nursing home
Viện dưỡng lão
Operating room
Phòng phẫu thuật
Psychiatric Hospital
Bệnh viện tâm thần
Delivery room
Phòng sinh nở
Mortuary
Nhà xác
Blood bank
Ngân hàng máu
Physical Therapy Department
Khoa Vật lý trị liệu
Diagnostic Imaging Department
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Orthopedic Hospital
Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
Immunology Department
Khoa miễn dịch
Prescription
Đơn thuốc
Waiting room
Phòng chờ
Diagnosis
Sự chuẩn đoán
On-call room
Phòng trực
Check – up (n)
Thăm khám
Laboratory
Phòng xét nghiệm
Emergency room
Phòng cấp cứu
Consulting room
Phòng khám

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Dụng cụ y tế

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa
Bandage
Băng gạt
Band-aid
Băng cá nhân
Crutch
Cái nạng
Blood pressure monitor
Máy đo huyết áp
Needle
Cây kim
Syringe
Ống tiêm
Thermometer
Nhiệt kế
Pain-killing injection
Thuốc tiêm giảm đau
Stretcher
Cái cáng
Weighing Scale
Bàn giảm cân
Antiseptic
Chất khử trùng
Cotton wool
Bông gòn
Stethoscope
Ống nghe
Saline bag
Túi dung dịch muối và nước
Stretcher
Băng ca
Scalpel
Dao mổ
Infusion bottle
Chai truyền dịch
Wheelchair
Xe lăn
First aid kit
Bộ sơ cứu
Ambulance
Xe cứu thương

Cụm từ tiếng Anh Y khoa cơ bản và thông dụng

Tiếng Anh y khoa cơ bản
Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

1.

Go away: Biến mất.

->

I hope my anxiety disorder will gradually go away with the help of medicine.

(Tôi mong chứng rối loạn lo âu của mình sẽ từ từ biến mất nhờ sự trợ giúp của thuốc).

2.

Break down: Tiêu hóa.

The digestive system breaks down solid food with acids and bases.

-> (Hệ tiêu hóa tiêu hóa thức ăn rắn với chất axit và bazơ).

3.

Breath in: Thở vào.

->

Take a deep breath in as you meditate.

(Hãy hít một hơi thật sâu khi bạn đang ngồi thiền).

4.

Breath out: Thở ra.

->

Take a deep breath out as you finish meditating.

(Hãy thở ra một hơi thật sâu khi bạn kết thúc việc ngồi thiền).

5.

Burn out: Kiệt sức.

->

The doctors have burned out after a sleepless night of work.

(Các bác sĩ đã kiệt sức sau một đêm làm việc không ngủ).

6.

Build up: Tích lũy.

->

You have to build up your immunity as soon as possible.

(Bạn phải tăng cường hệ miễn dịch càng sớm càng tốt).

7.

Check on: Thăm khám.

->

The doctor will be checking on you after an hour. Now you can take a rest. 

(Bác sĩ sẽ thăm khám lại sau một giờ nữa. Giờ bạn có thể nghỉ ngơi rồi).

8.

Clear up: Biến mất.

->

Your symptoms of peanut allergy are clearing up very fast.

(Các triệu chứng dị ứng động phộng của bạn đang biến mất rất nhanh).

9.

Clog up: Tắt nghẽn.

->

Your arteries will be clogged up if you eat too much saturated fat.

(Động mạch sẽ bị tắt nghẽn nếu bạn ăn quá nhiều chất béo bão hòa).

10.

Come down with: Bị bệnh

->

My teacher came down with Covid 19 last week.

(Thầy giáo của tôi đã bị Covid 19 vào tuần trước).

11.

Come round: Tỉnh lại (Sau cơn hôn mê).

->

Call me when grandma comes round.

(Hãy gọi cho tôi khi bà đã tỉnh lại nhé).

12.

Conk out: Ngủ quên.

->

My boyfriend conked out on a sofa in our living room. He must have been burned out. 

(Bạn trai tôi đã ngủ quên ngay trên ghế sofa trong phòng khách. Hẳn anh ấy đã kiệt sức lắm).

13.

Cut out: Cắt giảm.

->

She has cut out sugar for 1 week in order to lose weight.

(Cô ấy đã cắt giảm đường trong 1 tuần để giảm cân).

14.

Go through: Trải qua.

->

She has gone through loss several times.

(Cô ấy đã trải qua mất mát nhiều lần).

15.

Get over: Hồi phục.

->

He needs some more time to get over his recent breakup.

(Anh ấy cần thêm thời gian để hồi phục sau đợt chia tay gần đây).

16.

Fight off: Chống lại.

->

The white blood cells fight off dangerous invaders.

(Tế bào bạch cầu chống lại những kẻ xâm nhập nguy hiểm).

17.

Eat away at: Ăn mòn.

->

Cancer will eat away at your healthy tissues and spread over the body.

(Ung thư sẽ ăn mòn tế bào khỏe mạnh của bạn và lây lan khắp cả cơ thể).

18.

Fall down: Bị ngã.

->

The kid fell down on the floor and couldn’t get up. 

(Thằng bé bị té ở trên sàn và không thể đứng dậy được).

19.

Knock out: Bất tỉnh.

->

She was knocked out when she heard that shocking news.

(Cô ấy đã bất tỉnh nhân sự sau khi nghe tin sốc đó).

20.

Gulp down: Nuốt nhanh.

->

Just gulp down the medicine and you won’t taste a thing. 

(Cứ nuốt thuốc thật nhanh và bạn sẽ không thấy có vị gì cả).

Làm chủ hàng trăm từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản cùng iTalk

Tiếng Anh y khoa cơ bản
Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Chủ đề học tiếng Anh Y khoa cơ bản thật sự khó nhằn cho các bạn mới bắt đầu, kể cả những bạn hiện đang học tập và làm việc theo chuyên ngành Y khoa. 

Thay vì tự mình trôi dạt giữa biển kiến thức mênh mông trên mạng Internet hàng giờ nhưng không hiệu quả, hãy thử tham khảo ngay khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới với hơn 365+ chủ đề chuyên biệt và ứng dụng cao. 

iTalk tập trung thiết kế giáo trình và lộ trình học tối ưu, đảm bảo 100% đầu ra giao tiếp lưu loát cho người bận rộn. 

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10-90-10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS. 
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: 

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày. 

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. 

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. 

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….  

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… 

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. 

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân, tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. 

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập 
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web, iTalk Dashboard Website,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số. 
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ. 

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ đạt chuẩn giảng dạy quốc tế NEAS

  • 100% giáo viên VUS có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế: TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
  • Hơn 70 trung tâm cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS. 
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS, PTE,… nhiều nhất – 180.918 bạn.
  • 100% môi trường tương tác tiếng Anh.
  • 2.700+ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp được tuyển chọn gắt gao.
  • Tích hợp các công nghệ mới nhất trong học tập: iTools, ứng dụng học tập V-HUB…
  • Tổ chức NEAS kiểm định và đánh giá chất lượng giảng dạy quốc tế hàng năm.
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức giáo dục uy tín toàn cầu: National Geographic Learning, British Council,  Oxford University Press,…
Tiếng Anh y khoa cơ bản
Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành

Thông qua danh sách 147+ từ vựng Tiếng Anh Y khoa cơ bản trên, VUS hy vọng đã giúp ích được cho các bạn chuyên ngành Y dễ dàng hơn trên con đường học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành nói riêng.

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger