Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

'Bỏ túi' 99+ từ viết tắt tiếng Anh cực chất ai cũng nên biết

bo tui 99 tu viet tat tieng anh

Những từ viết tắt trong tiếng Anh giống như một loại ký hiệu đặc biệt, chúng rất đa dạng và được sử dụng khá nhiều trong quá trình giao tiếp.

Trong bài viết này, bạn sẽ cùng VUS tìm hiểu:

  • Hiểu định nghĩa từ viết tắt tiếng Anh.
  • Nắm bắt các phân loại từ viết tắt tiếng Anh.
  • “Điểm mặt” các từ viết tắt tiếng Anh phổ biến.
  • Ngoài các từ viết tắt, khám phá một số cụm từ hoặc tiếng lóng thường gặp trong giao tiếp.
  • Ghi nhớ cách dùng từ viết tắt tiếng Anh.

Hãy cùng VUS khám phá và “bỏ túi” những từ viết tắt thú vị qua bài viết dưới đây nhé!

Từ viết tắt tiếng Anh là gì?

Từ điển Cambridge định nghĩa abbreviation (tạm dịch: sự viết tắt, cách viết tắt) là một dạng viết ngắn gọn của một từ hoặc một cụm từ.

Ví dụ: 

  • Jan” là viết tắt tiếng Anh của từ “January”.
  • idk” là viết tắt tiếng Anh của cụm từ “I don’t know”.

Từ viết tắt tiếng Anh thường được dùng để tiết kiệm thời gian khi viết hoặc nói, giúp cuộc trò chuyện trở nên nhanh gọn và linh hoạt hơn.

Vì sao bạn học cần cập nhật các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ?

Trong thời đại số hiện nay, việc hiểu và sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh trở nên vô cùng hữu ích, đặc biệt là với giới trẻ:

  • Dễ dàng tham gia cuộc trò chuyện trực tuyến: Biết các từ viết tắt giúp bạn kết nối nhanh chóng với bạn bè và tham gia vào những cuộc trò chuyện online.
  • Tiết kiệm thời gian khi nhắn tin: Các từ viết tắt giúp rút ngắn câu chuyện, tiết kiệm thời gian và làm cho việc giao tiếp qua tin nhắn trở nên hiệu quả hơn.
  • Thích ứng với xu hướng giao tiếp hiện đại: Khi hiểu và sử dụng đúng các từ viết tắt, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập vào thế giới công nghệ số, nơi mà mọi thứ đều diễn ra nhanh chóng và linh hoạt.
Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt tiếng Anh là gì?

Từ viết tắt tiếng Anh gồm những loại nào?

1. Acronym: Đây là dạng viết tắt sử dụng các chữ cái đầu của mỗi từ và được phát âm như một từ mới. Việc sử dụng các từ viết tắt này giúp giao tiếp nhanh chóng và thuận tiện hơn trong văn viết và giao tiếp.

Ví dụ: 

  • FOMO /ˈfoʊmoʊ/: Fear Of Missing Out (Sợ bỏ lỡ cơ hội)
  • LASER /ˈleɪ.zɚ/: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (Khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích)

2. Initialism: Đây là dạng viết tắt chỉ sử dụng chữ cái đầu của mỗi từ, nhưng khi đọc, bạn phải phát âm từng chữ cái riêng biệt. Đây là kiểu viết tắt phổ biến trong nhiều tổ chức và thuật ngữ chuyên ngành.

Ví dụ:

  • USA /ˌjuː.esˈeɪ/: United States of America (Hợp chúng quốc Hoa Kỳ/ Mỹ)
  • UN /ˌjuːˈen/: United Nations (Liên Hợp Quốc)

3. Clipping: Đây là loại viết tắt tạo ra từ ngắn hơn bằng cách loại bỏ một phần của từ dài. Các từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày để làm câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • Ad => Advertisement (Quảng cáo)
  • Math => Mathematics (Toán học)

4. Contraction: Đây là cách viết tắt hai từ kết hợp thành một, thường sử dụng dấu nháy (Apostrophe) để thay thế các chữ cái bị loại bỏ. Đây là kiểu viết tắt rất phổ biến trong tiếng Anh nói và viết thông dụng.

Ví dụ:

  • Don't → Do not
  • I'm → I am
  • Can't → Cannot

5. Textese hay còn gọi là "Online slang": Là các từ viết tắt, ký hiệu hoặc số được sử dụng để giao tiếp nhanh chóng trong tin nhắn. Loại viết tắt này rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện trực tuyến, đặc biệt là giữa giới trẻ.

Ví dụ:

  • IDK: I don’t know (Tôi không biết)
  • LOL: laughing out loud (Cười lớn)

Có thể bạn quan tâm:

phan loai tu viet tat tieng anh
Từ viết tắt tiếng Anh có nhiều loại

Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ hiện nay

Các từ viết tắt tiếng Anh khi nhắn tin thông dụng

STT

Từ viết tắt tiếng Anh

Viết đầy đủ

Dịch nghĩa

1

LOL

Laugh Out Loud

Cười lớn

2

GN

Good Night

Chúc ngủ ngon

3

WTH

What The Hell

Cái quái gì thế

4

OMG

Oh My God

Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi

5

BRB

Be Right Back

Tôi sẽ quay lại ngay

6

BTW

By The Way

À mà này, nhân tiện thì

7

IDC

I Don’t Care

Tôi không quan tâm

8

NP

No Problem

Không có vấn đề gì

9

TY

Thank You

Cảm ơn

10

SUP

What’s up

Xin chào, có chuyện gì thế?

11

IAC

In Any Case

Trong bất cứ trường hợp nào

12

IRL

In Real Life

Thực tế thì

13

LMK

Let Me Know

Nói tôi nghe

14

IKR

I Know, Right

Tôi biết mà

15

JIC

Just In Case

Phòng trường hợp

16

DM

Direct Message

Tin nhắn trực tiếp

17

BF

Boyfriend

Bạn trai

18

B/C

Because

Bởi vì

19

AMA

Ask Me Anything

Hỏi tôi bất cứ thứ gì

20

AKA

As Known As

Được biết đến như là

21

NM

Not Much

Không có gì nhiều

22

TBH

To Be Honest

Nói thật là

23

PLS

Please

Làm ơn

24

OMW

On My Way

Đang trên đường

25

NVM

Nevermind

Đừng bận tâm

26

SRSLY

Seriously

Thật sự

27

SOL

Sooner Or Later

Không sớm thì muộn

28

TMR

Tomorrow

Ngày mai

29

YW

You’re Welcome

Không có chi

30

N/A

Not Available

Không có sẵn

31

TTYL

Talk To You Later

Nói chuyện với bạn sau

32

PCM

Please Call Me

Hãy gọi cho tôi

33

TYT

Take Your Time

Cứ từ từ

34

IOW

In Other Words

Nói cách khác

35

B4N

Bye For Now

Tạm biệt

36

TC

Take Care

Bảo trọng

37

TMI

Too Much Information

Quá nhiều thông tin rồi

38

TBC

To Be Continued

Còn tiếp

Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ phổ biến

STT

Từ viết tắt tiếng Anh

Viết đầy đủ

Dịch nghĩa

1

ASAP

As soon as possible

Càng sớm càng tốt

2

ETA

Estimated time of arrival

Thời gian dự kiến đến nơi

3

Approx

Approximately

Xấp xỉ

4

Lemme

Let me

Để tôi

5

Gimme

Give me

Đưa cho tôi

6

Gonna

going to

sẽ

7

Whatcha

what + are + you +…?

Bạn… cái gì vậy?

8

Wanna

Want to

Muốn

9

Kinda

Kind of

Đại loại là

10

Dept

Department

Bộ

11

DIY

Do it yourself

Tự làm/ sản xuất

12

Temp

Temperature or temporary

Nhiệt độ/ tạm thời

13

Est

Established

Được thành lập

14

Mem

Member

Thành viên

15

Rela

Relationship

Mối quan hệ

16

Ad

Admin, administrator

Quản trị viên

17

FAQ

Frequently Asked Questions

Những câu hỏi thường xuyên được hỏi

18

PR

Public Relations

Quảng cáo, lăng xê

19

TGIF

Thank God It’s Friday

Ơn Giời, thứ 6 đây rồi

20

PS

Postscript

Tái bút

21

FS

Flash sale

Giảm giá thần tốc

22

CFS

Confession

Tự thú

23

Cmt 

Comment

Bình luận

Các từ viết tắt tiếng Anh học vị và nghề nghiệp

STT

Từ viết tắt

Viết đầy đủ

Dịch nghĩa

1

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

2

CFO

Chief Financial Officer

Giám đốc tài chính

3

CMO

Chief Marketing Officer

Giám đốc Marketing

4

EVP

Executive Vice President

Phó chủ tịch điều hành

5

SVP

Senior Vice President

Phó chủ tịch cấp cao

6

VP

Vice President

Phó chủ tịch

7

MD

Managing Director

Giám đốc điều hành

8

PM

Project Manager

Quản lý dự án

9

PA

Personal Assistant

Trợ lý cá nhân

10

HR

Human Resources

Bộ phận nhân sự

11

QC

Quality Control

Bộ phận kiểm soát chất lượng

12

R&D

Research & Development

Bộ phận nghiên cứu và phát triển

13

BD

Business Development

Bộ phận phát triển kinh doanh

14

PA

Personal Assistant

Trợ lý

15

HQ

Headquarters

Trụ sở chính

16

JD

Job Description

Mô tả công việc

17

KPI

Key Performance Indicator

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc

18

B2B

Business to Business

Mô hình kinh doanh doanh nghiệp với doanh nghiệp

19

B2C

Business to Consumer

Mô hình kinh doanh doanh nghiệp với khách hàng

20

N/A

Not Applicable

Không khả dụng

21

PTO

Paid Time Off

Nghỉ phép có lương

22

AWOL

Absent Without Leave

Nghỉ không phép

23

PTE

Part-Time Employee

Nhân viên bán thời gian

24

FTE

Full-Time Employee

Nhân viên toàn thời gian

25

ETA

Estimated Time Of Arrival

Thời gian dự tính đến đích

26

UI

User Interface

Giao diện người dùng

27

UX

User Experience

Trải nghiệm người dùng

28

IT

Information Technology

Công nghệ thông tin

29

AI

Artificial Intelligence

Trí tuệ nhân tạo

30

LAN

Local Area Network

Mạng nội bộ

Tổng hợp các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp cực chất 

  • Talk through one’s hat: Thích thể hiện, phán như đúng rồi

Ví dụ: John was talking through his hat when he claimed to be an expert in quantum physics.

(Dịch nghĩa: John thích thể hiện khi anh ấy tự nhận mình là một chuyên gia về vật lý học lượng tử)

  • A little pill to swallow: Cay, đắng lòng

Ví dụ: Losing the championship was a little pill to swallow for the team after months of hard work.

(Dịch nghĩa: Thất bại trong giải vô địch là một nỗi đau đắng lòng sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ)

  • Can’t help it: Bó tay

Ví dụ:

A: He is back with his ex. (He ta quay lại với người yêu cũ)

B: Can’t help it. (Bó tay luôn!)

viet tat tieng anh cac cum tu cuc chat
Can't help it: Bó tay luôn!
  • Cool it!: Sao phải xoắn, đừng nóng

Ví dụ: When the argument got heated, someone yelled, “Cool it!” to try to calm everyone down.

(Dịch nghĩa: Khi cuộc tranh luận trở nên sôi động, có người hét lên, “Đừng nóng!” để cố gắng làm dịu mọi người.)

  • Shoot the breeze: Chém gió tơi bời

Ví dụ: They sat by the campfire and shot the breeze about their favorite films.

(Dịch nghĩa: Họ ngồi bên bếp lửa và chém gió về những bộ phim mà họ yêu thích)

  • Defame: Làm xấu, dìm hàng

Ví dụ: He was sued for defaming his former colleague by spreading false rumors about him.

(Dịch nghĩa: Anh ta bị kiện vì đã dìm hàng đồng nghiệp cũ bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật về anh ta)

  • Green-eyed monster: Ghen ăn tức ở – GATO

Ví dụ: Her green-eyed monster emerged when she saw her ex-boyfriend with his new girlfriend.

(Dịch nghĩa: Cái thói ghen ăn tức ở của cô ấy trỗi dậy khi cô thấy bạn trai cũ của mình với người yêu mới)

  • It goes without saying hoặc Needless to say: Chuẩn không cần chỉnh

Ví dụ: 

A: Do you think that Anna will fit with this dress? (Bạn có nghĩ rằng Anna sẽ vừa với chiếc đầm này không?)

B: Yes, of course. It goes without saying! (Vâng, tất nhiên rồi. Chuẩn không cần chỉnh!)

  • Dead meat: Chết toi, chết chắc rồi

Ví dụ: If he doesn’t finish the project on time, he’s dead meat with the boss.

(Dịch nghĩa: Nếu anh ấy không hoàn thành dự án đúng hạn, anh ấy sẽ chết chắc với sếp)

  • Prince Charming: Thật đẹp trai, soái ca

Ví dụ: She always dreamed of meeting her Prince Charming, and then she met him at the masquerade ball.

(Dịch nghĩa: Cô luôn mơ ước gặp soái ca của mình, và sau đó cô ấy đã gặp anh ta tại bữa tiệc hóa trang)

Tổng hợp tiếng lóng giới trẻ hay dùng trong tiếng Anh

  • Come on: Nhanh lên nào
  • Come off it: Đừng có nói điêu
  • Down but not out: Tàn nhưng không phế
  • By any means possible: Bằng mọi cách có thể
  • Be my guest: Tự nhiên nhé
  • Break it up: Dừng tay lại
  • For What: Để làm gì?
  • Just for fun/ Just kidding: Đùa chút thôi
  • Good for nothing: Thật vô dụng
  • Happy goes lucky: Vô tư đi
  • Beats me: Tôi chịu

Xem thêm:

Khi nào nên dùng từ viết tắt tiếng Anh?
Khi nào nên dùng từ viết tắt tiếng Anh?

Có thể sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ khi nào?

Những từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ thường được sử dụng trong các tình huống không chính thống hoặc khi gửi tin nhắn nhanh.

Ví dụ:

  • “LOL” (Laugh Out Loud) thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự vui vẻ hoặc chế nhạo một chủ đề hài hước. 
  • “BRB” (Be Right Back) được sử dụng khi bạn tạm thời ra khỏi cuộc trò chuyện và sẽ quay lại sau. 

Những cụm viết tắt này thường chỉ phù hợp trong tin nhắn thân mật, còn trong công việc, chúng có thể gây hiểu lầm hoặc khiến người đọc cảm thấy không được tôn trọng.

Ví dụ: Trong môi trường làm việc, đặc biệt là khi viết email cho sếp, đồng nghiệp hay đối tác, việc dùng các từ viết tắt như “IDK” thay vì viết đầy đủ “I don’t know” có thể khiến bạn trông thiếu nghiêm túc.

Việc sử dụng tiếng Anh đúng ngữ cảnh không chỉ cho thấy sự tinh tế trong giao tiếp, mà còn là yếu tố quan trọng để xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Bạn muốn viết email chỉn chu, nói chuyện tự nhiên như người bản xứ và luôn tự tin trong mọi tình huống – từ phòng họp đến giao tiếp thường ngày?

Vậy thì học tiếng Anh bài bản và đúng phương pháp chính là bước khởi đầu cần thiết. 

VUS viet tat tieng anh
Cùng VUS xây dựng nền tảng Anh ngữ vững vàng và tự tin hội nhập quốc tế

Cùng VUS xây dựng nền tảng Anh ngữ vững vàng và tự tin hội nhập quốc tế

Với hệ thống chương trình được thiết kế theo trình độ và mục tiêu học khác nhau, Anh Văn Hội Việt Mỹ – VUS mang đến cho bạn giải pháp học tiếng Anh toàn diện:

  • Khóa học tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc. 
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc/mới bắt đầu.

Vì sao nên chọn VUS?

  • Giáo trình chính thống đến từ các đơn vị giáo dục uy tín toàn cầu như Oxford University Press, National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment.
  • Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và tâm huyết, luôn theo sát quá trình học tập của từng học viên.
  • Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp Discovery Learning, Social Tech-Based Learning,... giúp học viên chủ động và phát triển toàn diện.

Đăng ký ngay tại FORM dưới đây để nhận tư vấn lộ trình học phù hợp và ưu đãi học phí hấp dẫn!

Nhanh tay nhận tư vấn lộ trình
“Bỏ túi” 99+ từ viết tắt tiếng Anh cực chất ai cũng nên biết

Việc nắm bắt các từ viết tắt tiếng Anh này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong môi trường hiện đại. Qua bài viết về những từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ, VUS hy vọng bạn có thể trau dồi thêm những thuật ngữ mới, thú vị để phục vụ cho việc học tập, công việc, đời sống giao tiếp hằng ngày!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ