Tính từ ngắn là gì? Phân biệt rõ với tính từ dài kèm bài tập
![]()
Trong tiếng Anh, tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ ngắn gọn, thường chỉ có một âm tiết, giúp người học mô tả đặc điểm của người, vật hay sự việc một cách súc tích và hiệu quả.
Đây là dạng tính từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt quan trọng khi so sánh hoặc diễn đạt ý một cách tự nhiên.
Hãy cùng VUS khám phá sâu hơn về tính từ ngắn qua:
- Khái niệm, cách dùng và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
- Cách phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài dễ hiểu, dễ nhớ
- 60 tính từ ngắn thông dụng kèm bài tập thực hành ghi nhớ hiệu quả
Table of Contents
Tính từ ngắn: Khái niệm, cách dùng, so sánh với tính từ dài
Tính từ ngắn (Short adjectives): Định nghĩa và ví dụ dễ hiểu
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của người, vật hoặc hiện tượng một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
Đây là loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và đặc biệt hữu ích trong các cấu trúc so sánh.
Lưu ý: Những tính từ có hai âm tiết nhưng không kết thúc bằng các đuôi trên (như honest, modern,...) không được xem là tính từ ngắn.
Ví dụ:
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Số âm tiết | Ví dụ |
| tall | cao | 1 âm tiết | My brother is very tall for his age. |
| short | thấp, ngắn | 1 âm tiết | She wore a short dress to the party. |
| big | to, lớn | 1 âm tiết | They have a big house near the lake. |
| small | nhỏ | 1 âm tiết | I want a small cup of coffee, please. |
| happy | vui vẻ | 2 âm tiết, đuôi -y | The children look very happy today. |
| clever | thông minh | 2 âm tiết, đuôi -er | Tom is a clever boy who learns quickly. |
| simple | đơn giản | 2 âm tiết, đuôi -le | This is a simple question to answer. |
| narrow | hẹp | 2 âm tiết, đuôi -ow | The car couldn’t fit in the narrow street. |
Cách dùng tính từ ngắn (short adjectives)
Tính từ ngắn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả, so sánh, hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Việc hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng tính từ ngắn một cách chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết.
Dùng để mô tả tính chất, đặc điểm
Tính từ ngắn có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) để mô tả tính chất, trạng thái của người hoặc vật.
Ví dụ:
- She has a small bag. (tính từ "small" đứng trước danh từ "bag")
- He is tall and strong. (tính từ "tall", "strong" đứng sau động từ “to be”)
- The soup smells good. (tính từ "good" đứng sau linking verb “smells”)
Dùng trong cấu trúc so sánh hơn (Comparatives)
Cấu trúc so sánh hơn (Comparatives) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ, sự khác biệt giữa hai vật thể, người hoặc sự việc.
Đối với cấu trúc so sánh hơn, tính từ ngắn sẽ được thêm “-er” vào cuối từ.
Công thức:
| S + V + Tính từ ngắn-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun |
Ví dụ:
- This tiramisu is sweeter than the one I had yesterday.
Cái bánh tiramisu này ngọt hơn cái tôi ăn hôm qua. - I am stronger than him.
→ Tôi khỏe hơn anh ấy.
Dùng trong cấu trúc so sánh nhất (Superlatives)
Cấu trúc so sánh nhất (Superlatives) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ vượt trội nhất giữa ba hoặc nhiều vật thể, người hoặc sự việc.
Đối với cấu trúc so sánh nhất, tính từ ngắn sẽ được thêm “-est” vào ở cuối và dùng kèm mạo từ "the".
Công thức:
| S + V + the + Tính từ ngắn-est + O/ Clause/ N/ Pronoun |
Ví dụ:
- Linda is the tallest person in the room.
Linda là người cao nhất trong phòng. - It’s the hottest day of the year.
Đây là ngày nóng nhất trong năm.
Lưu ý khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh
Khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh, có một vài lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:
- Khi tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và kế tiếp là một phụ âm thì bạn lưu ý cần phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “-er” hoặc “-est”.
- Big → Bigger
- Hot → Hottest
Không áp dụng nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm (như “cold”), hoặc nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối (với từ dài hơn một âm tiết).
- Khi tính từ kết thúc bằng phụ âm + đuôi “y” thì bạn cần phải chuyển “y” thành “i” sau đó mới thêm “-er” hoặc “-est”
- Early → Earlier
- Happy → Happiest
- Khi tính từ kết thúc bằng đuôi "e", trong cấu trúc so sánh bạn chỉ cần thêm “-r” hoặc “-st” ở cuối từ
- Late → Later → Latest
- Large → Larger → Largest
Những trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn (short adjectives)
Mặc dù phần lớn các tính từ ngắn tuân theo quy tắc thêm "-er" và "-est" trong cấu trúc so sánh, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt mà người học cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn dùng như tính từ ngắn
Thông thường, tính từ có hai âm tiết trở lên sẽ không được coi là tính từ ngắn và phải dùng more/ most thay vì thêm đuôi "-er/ -est" trong các cấu trúc so sánh.
Tuy nhiên, một số tính từ hai âm tiết có đuôi đặc biệt như –y, –le, –er, –ow lại vẫn áp dụng quy tắc tính từ ngắn.
Ví dụ:
- happy → happier → the happiest
- simple → simpler → the simplest
- clever → cleverer → the cleverest
- narrow → narrower → the narrowest
Lưu ý: Một số tài liệu hiện đại chấp nhận cả hai hình thức “cleverer” và “more clever”. Tuy nhiên, khi theo quy tắc của tính từ ngắn, dạng thêm đuôi vẫn phổ biến hơn.
Một số tính từ ngắn có dạng bất quy tắc trong so sánh
Một số tính từ ngắn không tuân theo quy tắc thêm "-er/ -est" mà thay đổi hoàn toàn trong hình thức so sánh. Đây là các tính từ bất quy tắc và cần học thuộc lòng.
| Dạng gốc | So sánh hơn (Comparatives) | So sánh nhất (Superlatives) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| good | better | best | tốt |
| well (dạng trạng từ) | better | best | tốt (ở mức độ) |
| bad | worse | worst | tệ |
| ill (sức khỏe) | worse | worst | ốm, bệnh |
| far (khoảng cách) | farther/ further | farthest/ furthest | xa |
| little (số lượng) | less | least | ít |
| many / much | more | most | nhiều |
| late (thời gian) | later | latest/ last | muộn/ sau/ cuối |
| old (tuổi tác, thứ tự) | older/ elder | oldest/ eldest | già/ lớn tuổi/ xưa/ lớn hơn |
| near (khoảng cách) | nearer | nearest/ next | gần/ kế tiếp (ngữ nghĩa khác) |
Tính từ ngắn nhưng không có dạng so sánh
Một số tính từ ngắn mang ý nghĩa tuyệt đối, không thể so sánh được bằng cách thêm "-er/ -est" hoặc dùng "more/ most".
Ví dụ:
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Vì sao không so sánh được? | Ví dụ sai (KHÔNG dùng) |
|---|---|---|---|
| full | đầy | Đã đầy thì không thể “đầy hơn” | fuller, the fullest |
| empty | trống | Trống là hoàn toàn, không có mức độ | emptier |
| perfect | hoàn hảo | Hoàn hảo là tuyệt đối, không có “hơn” | more perfect |
| dead | chết | Không có mức độ “chết hơn” | deader, most dead |
| unique | độc nhất | Chỉ có một – không có “độc nhất hơn” | more unique |
| equal | bằng nhau | Đã bằng thì không thể “bằng hơn” | more equal |
| true | đúng | Đúng/sai là tuyệt đối – không có “đúng hơn” | truer, most true |
| false | sai | Sai là tuyệt đối | falser |
| total | toàn bộ | Không thể “toàn bộ hơn” | more total |
| entire | toàn vẹn | Không thể “entirer” | entirer |
| universal | toàn cầu, toàn thể | Không có mức độ so sánh hợp lý | more universal |
| infinite | vô hạn | Không có cái gì “vô hạn hơn” | more infinite |
| blind | mù | Về nghĩa gốc, không có “mù hơn” (dù trong văn nói có thể dùng bóng nghĩa) | blinder |
So sánh giữa tính từ ngắn và tính từ dài: Dễ hiểu, dễ nhớ
Điểm khác nhau cơ bản giữa tính từ ngắn (short adjectives) và tính từ dài (long adjectives) trong tiếng Anh đó là số âm tiết trong mỗi tính từ.
Cùng tham khảo cụ thể các cách phân biệt dưới đây:
|
| Tính từ ngắn | Tính từ dài |
| Khái niệm | Có 1 âm tiết | Có 2 âm tiết trở lên |
| So sánh hơn | S + V + Short Adj-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun | S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun |
| So sánh nhất | S + V + the + Short Adj-est + O/ Clause/ N/ Pronoun | S + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun |
Trong trường hợp bạn gặp các tính từ lạ, không thể đọc để xác nhận số lượng âm tiết thì dưới đây là một vài mẹo về cách đếm âm tiết giúp bạn nhanh chóng phân biệt được đâu là tính từ ngắn, đâu là tính từ dài.
- Nếu tính từ có một chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” không tính đuôi “e” thì đó là tính từ ngắn.
- Big → 1 nguyên âm “i” → Tính từ 1 âm tiết
- Small → 1 nguyên âm “a” → Tính từ 1 âm tiết
- Nếu tính từ có hai chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” tách rời nhau và không tính đuôi “e” thì đó là tính từ dài.
- Beautiful → 1 cụm nguyên âm “eau”, 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “u” → Tính từ 3 âm tiết
- Interesting → 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “i” → Tính từ 4 âm tiết
Việc hiểu rõ khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn, mà còn là bước đệm quan trọng để giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh mỗi ngày.
Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần – điều quan trọng hơn là đặt mình vào môi trường học đúng phương pháp, đúng lộ trình.
Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!
Học với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, khám phá tiếng Anh theo triết lý Discovery Learning đầy hứng khởi, cùng 2.700+ giáo viên giỏi đạt chuẩn TESOL, CELTA.
VUS – đơn vị duy nhất tại Việt Nam được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong 5 năm liên tiếp.
Bạn có thể bắt đầu hành trình học của mình với các khóa học nổi bật như:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 12 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.
Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
60 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp 60 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | big | /bɪɡ/ | to, lớn | This house is big and beautiful. |
| 2 | small | /smɔːl/ | nhỏ | She carried a small bag. |
| 3 | tall | /tɔːl/ | cao | He is the tallest boy in class. |
| 4 | short | /ʃɔːt/ | thấp, ngắn | It’s a short walk to the park. |
| 5 | wide | /waɪd/ | rộng | The river is very wide here. |
| 6 | narrow | /ˈnærəʊ/ | hẹp | They walked down a narrow alley. |
| 7 | high | /haɪ/ | cao | The mountain is very high. |
| 8 | low | /ləʊ/ | thấp | The ceiling is too low. |
| 9 | long | /lɒŋ/ | dài | She has long hair. |
| 10 | thick | /θɪk/ | dày | The walls are very thick. |
| 11 | thin | /θɪn/ | mỏng, gầy | He is tall and thin. |
| 12 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng | She is kind to animals. |
| 13 | mean | /miːn/ | keo kiệt | He’s too mean to buy a gift. |
| 14 | nice | /naɪs/ | dễ chịu | She has a nice smile. |
| 15 | rude | /ruːd/ | thô lỗ | That was a rude comment. |
| 16 | brave | /breɪv/ | dũng cảm | The firefighter was brave. |
| 17 | shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát | He was too shy to speak. |
| 18 | proud | /praʊd/ | tự hào | I’m proud of my team. |
| 19 | sad | /sæd/ | buồn | She looked very sad. |
| 20 | glad | /ɡlæd/ | vui mừng | I’m glad you came. |
| 21 | calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh | Try to stay calm. |
| 22 | good | /ɡʊd/ | tốt | This cake tastes good. |
| 23 | bad | /bæd/ | tệ | He had a bad day. Hôm nay anh ấy có một ngày tồi tệ. |
| 24 | fast | /fɑːst/ | nhanh | He runs very fast. |
| 25 | slow | /sləʊ/ | chậm | The traffic is slow. Xe cộ di chuyển chậm quá. |
| 26 | hot | /hɒt/ | nóng | The soup is hot. |
| 27 | cold | /kəʊld/ | lạnh | It’s cold outside. Ngoài trời lạnh lắm. |
| 28 | warm | /wɔːm/ | ấm | I love warm weather. |
| 29 | cool | /kuːl/ | mát | The breeze is cool. Gió mát dễ chịu quá. |
| 30 | strong | /strɒŋ/ | khỏe | She is a strong woman. Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ. |
| 31 | weak | /wiːk/ | yếu | He felt weak after the flu. Sau trận cúm, anh ấy cảm thấy yếu hẳn. |
| 32 | round | /raʊnd/ | tròn | The table is round. Cái bàn này tròn. |
| 33 | flat | /flæt/ | phẳng | The land is flat. Mảnh đất này bằng phẳng. |
| 34 | straight | /streɪt/ | thẳng | Draw a straight line. Hãy vẽ một đường thẳng. |
| 35 | sharp | /ʃɑːp/ | sắc | The knife is sharp. Con dao này sắc lắm. |
| 36 | dull | /dʌl/ | cùn, xỉn màu | This blade is dull. Lưỡi dao này cùn rồi. |
| 37 | dark | /dɑːk/ | tối | It gets dark early in winter. Mùa đông, trời tối sớm lắm. |
| 38 | light | /laɪt/ | sáng | The room is full of light. Căn phòng tràn ngập ánh sáng. |
| 39 | black | /blæk/ | đen | He wore black shoes. Anh ấy mang giày đen. |
| 40 | white | /waɪt/ | trắng | The snow is white. Tuyết trắng xóa. |
| 41 | gray | /ɡreɪ/ | xám | She has gray hair. Cô ấy có mái tóc bạc. |
| 42 | clean | /kliːn/ | sạch | The room looks clean. Căn phòng trông sạch sẽ. |
| 43 | dirty | /ˈdɜːti/ | bẩn | Your hands are dirty. Tay bạn dơ rồi kìa. |
| 44 | easy | /ˈiːzi/ | dễ | This test is easy. Bài kiểm tra này dễ. |
| 45 | hard | /hɑːd/ | khó | This question is hard. Câu hỏi này khó ghê. |
| 46 | rich | /rɪtʃ/ | giàu | He is a rich man. Anh ấy là người giàu có. |
| 47 | poor | /pɔːr/ | nghèo | They were born poor. Họ sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó. |
| 48 | young | /jʌŋ/ | trẻ | She is young and energetic. Cô ấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng. |
| 49 | old | /əʊld/ | già | My grandfather is old. Ông tôi thì đã lớn tuổi rồi. |
| 50 | early | /ˈɜːli/ | sớm | She arrived early. Cô ấy đến sớm. |
| 51 | late | /leɪt/ | muộn | He came home late. Anh ấy về nhà trễ. |
| 52 | happy | /ˈhæpi/ | vui vẻ | The kids look happy. Bọn trẻ trông rất vui. |
| 53 | simple | /ˈsɪmpl/ | đơn giản | It’s a simple task. Đây là một nhiệm vụ đơn giản. |
| 54 | clever | /ˈklevə(r)/ | thông minh | He is a clever student. Cậu ấy là học sinh thông minh. |
| 55 | funny | /ˈfʌni/ | hài hước | That joke was funny. Câu đùa đó vui ghê. |
| 56 | loud | /laʊd/ | ồn ào | The music is too loud. Nhạc to quá. |
| 57 | quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh | The room is quiet. Căn phòng yên tĩnh. |
| 58 | rich | /rɪtʃ/ | giàu | He became rich quickly. Anh ấy giàu lên rất nhanh. |
| 59 | thin | /θɪn/ | gầy, mỏng | The paper is thin. Tờ giấy này mỏng. |
| 60 | nice | /naɪs/ | tốt đẹp | He seems like a nice guy. Anh ấy có vẻ là người tử tế. |
Bài tập củng cố kiến thức về tính từ ngắn
Bài tập 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong những tính từ sau
- Tall
- Fast
- Beautiful
- Hot
- Interesting
- Intelligent
- Bright
- Modern
- Strong
- Dangerous
- Comfortable
- Delicious
- Small
- Cold
- Slow
- Dark
- Difficult
- Exciting
- Important
- Creative
Đáp án:
| Tính từ ngắn (Short adjectives) |
|
| Tính từ dài |
|
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. This book is ___ than the one I read last week.
a) more interesting
b) most interesting
c) interestinger
d) interestingly
2. Which of the following sentences uses the correct comparative form?
a) He’s the goodest player on the team.
b) She is smarter than me.
c) The weather is more hotter today.
d) The movie was so boring than I expected.
3. Sarah is ___ at playing the piano than her sister.
a) good
b) better
c) best
d) well
4. Which word is the correct comparative form of “little”?
a) less
b) littler
c) least
d) more little
5. The mountain peak is ___ than I thought it would be.
a) highest
b) high
c) higher
d) highly
6. This is ___ cake I’ve ever tasted.
a) more delicious
b) most delicious
c) deliciously
d) delicious
7. Which of the following sentences uses the correct superlative form?
a) She’s the most taller person in the family.
b) This book is most interesting than the others.
c) He’s the strongest player on the team.
d) My car is gooder than yours.
8. Mount Everest is ___ mountain on Earth.
a) high
b) higher
c) highest
d) highly
9. Which word is the correct superlative form of “little”?
a) littler
b) less
c) least
d) littlest
10. She’s ___ student in her class.
a) good
b) better
c) best
d) well
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| a | b | b | a | c | b | c | c | d | c |
Bài tập 3: Viết lại dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây
- Old
- Tall
- Fast
- Strong
- Big
- Hot
- Busy
- Expensive
- Intelligent
- Noisy
Đáp án:
| 1 | Older |
| 2 | Taller |
| 3 | Faster |
| 4 | Stronger |
| 5 | Bigger |
| 6 | Hotter |
| 7 | Busier |
| 8 | More Expensive |
| 9 | More Intelligent |
| 10 | Noisier |
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng so sánh hơn của các tính từ
- She is ________ (talented) at playing the piano than her brother.
- This Harry Potter movie is ________ (interesting) than the one we saw last week.
- The weather is ________ (cold) today than it was yesterday.
- He is ________ (smart) than any other student in the class.
- The white hat is ________ (pretty) than the blue one.
- Running is ________ (healthy) than sitting around all day.
- The new seafood restaurant is ________ (popular) than the old one.
- Her painting is ________ (good) than mine.
- Your idea is ________ (creative) than mine.
- The traffic is ________ (bad) in the evenings.
Đáp án:
| 1 | She is more talented at playing the piano than her brother. |
| 2 | This Harry Potter movie is more interesting than the one we saw last week. |
| 3 | The weather is colder today than it was yesterday. |
| 4 | He is smarter than any other student in the class. |
| 5 | The white hat is prettier than the blue one. |
| 6 | Running is healthier than sitting around all day. |
| 7 | The new seafood restaurant is more popular than the old one. |
| 8 | Her painting is better than mine. |
| 9 | Your idea is more creative than mine. |
| 10 | The traffic is worse in the evenings. |
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
