Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tính từ ngắn là gì? Phân biệt rõ với tính từ dài kèm bài tập

Tính từ ngắn Thumbnail

Trong tiếng Anh, tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ ngắn gọn, thường chỉ có một âm tiết, giúp người học mô tả đặc điểm của người, vật hay sự việc một cách súc tích và hiệu quả.

Đây là dạng tính từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt quan trọng khi so sánh hoặc diễn đạt ý một cách tự nhiên.

Hãy cùng VUS khám phá sâu hơn về tính từ ngắn qua:

  • Khái niệm, cách dùng những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
  • Cách phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài dễ hiểu, dễ nhớ
  • 60 tính từ ngắn thông dụng kèm bài tập thực hành ghi nhớ hiệu quả

Tính từ ngắn: Khái niệm, cách dùng, so sánh với tính từ dài

Tính từ ngắn (Short adjectives): Định nghĩa và ví dụ dễ hiểu

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow, thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của người, vật hoặc hiện tượng một cách ngắn gọn, dễ hiểu.

Đây là loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và đặc biệt hữu ích trong các cấu trúc so sánh.

Tính từ ngắn (Short Adjectives) là gì?
Tính từ ngắn (Short adjectives) là gì?

Lưu ý: Những tính từ có hai âm tiết nhưng không kết thúc bằng các đuôi trên (như honest, modern,...) không được xem là tính từ ngắn.

Ví dụ:

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Số âm tiết

Ví dụ

tall

cao

1 âm tiết

My brother is very tall for his age.
Em trai tôi cao lắm so với tuổi của nó.

short

thấp, ngắn

1 âm tiết

She wore a short dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đến bữa tiệc.

big

to, lớn

1 âm tiết

They have a big house near the lake.
Họ có một căn nhà to gần hồ.

small

nhỏ

1 âm tiết

I want a small cup of coffee, please.
Cho tôi một ly cà phê nhỏ thôi ạ.

happy

vui vẻ

2 âm tiết, đuôi -y

The children look very happy today.
Mấy đứa nhỏ hôm nay trông vui ghê.

clever

thông minh

2 âm tiết, đuôi -er

Tom is a clever boy who learns quickly.
Tom là một cậu bé thông minh, học rất nhanh.

simple

đơn giản

2 âm tiết, đuôi -le

This is a simple question to answer.
Đây là một câu hỏi đơn giản, dễ trả lời.

narrow

hẹp

2 âm tiết, đuôi -ow

The car couldn’t fit in the narrow street.
Chiếc xe không lọt nổi vào con đường hẹp đó.

Cách dùng tính từ ngắn (short adjectives)

Tính từ ngắn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả, so sánh, hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Việc hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng tính từ ngắn một cách chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết.

Cách dùng tính từ ngắn (short adjectives)
Cách dùng tính từ ngắn (short adjectives)

Dùng để mô tả tính chất, đặc điểm

Tính từ ngắn có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) để mô tả tính chất, trạng thái của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • She has a small bag. (tính từ "small" đứng trước danh từ "bag")
  • He is tall and strong. (tính từ "tall", "strong" đứng sau động từ “to be”)
  • The soup smells good. (tính từ "good" đứng sau linking verb “smells”)

Dùng trong cấu trúc so sánh hơn (Comparatives)

Cấu trúc so sánh hơn (Comparatives) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ, sự khác biệt giữa hai vật thể, người hoặc sự việc.

Đối với cấu trúc so sánh hơn, tính từ ngắn sẽ được thêm “-er” vào cuối từ.

Công thức:

S + V + Tính từ ngắn-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • This tiramisu is sweeter than the one I had yesterday.
    Cái bánh tiramisu này ngọt hơn cái tôi ăn hôm qua.
  • I am stronger than him.
    → Tôi khỏe hơn anh ấy.

Dùng trong cấu trúc so sánh nhất (Superlatives)

Cấu trúc so sánh nhất (Superlatives) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ vượt trội nhất giữa ba hoặc nhiều vật thể, người hoặc sự việc.

Đối với cấu trúc so sánh nhất, tính từ ngắn sẽ được thêm “-est” vào ở cuối và dùng kèm mạo từ "the".

Công thức:

S + V + the + Tính từ ngắn-est  + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • Linda is the tallest person in the room.
    Linda là người cao nhất trong phòng.
  • It’s the hottest day of the year.
    Đây là ngày nóng nhất trong năm.

Lưu ý khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh

Khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh, có một vài lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:

  • Khi tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và kế tiếp là một phụ âm thì bạn lưu ý cần phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “-er” hoặc “-est”.
    • Big → Bigger
    • Hot → Hottest

Không áp dụng nếu từ kết thúc bằng 2 phụ âm (như “cold”), hoặc nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối (với từ dài hơn một âm tiết).

  • Khi tính từ kết thúc bằng phụ âm + đuôi “y” thì bạn cần phải chuyển “y” thành “i” sau đó mới thêm “-er” hoặc “-est”
    • Early → Earlier
    • Happy → Happiest
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi "e", trong cấu trúc so sánh bạn chỉ cần thêm “-r” hoặc “-st” ở cuối từ
    • Late →  Late→ Latest
    • Large →  Large → Largest

Những trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn (short adjectives)

Mặc dù phần lớn các tính từ ngắn tuân theo quy tắc thêm "-er""-est" trong cấu trúc so sánh, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt mà người học cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

Tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn dùng như tính từ ngắn

Thông thường, tính từ có hai âm tiết trở lên sẽ không được coi là tính từ ngắn và phải dùng more/ most thay vì thêm đuôi "-er/ -est" trong các cấu trúc so sánh.

Tuy nhiên, một số tính từ hai âm tiết có đuôi đặc biệt như –y, –le, –er, –ow lại vẫn áp dụng quy tắc tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • happy → happier → the happiest
  • simple → simpler → the simplest
  • clever → cleverer → the cleverest
  • narrow → narrower → the narrowest

Lưu ý: Một số tài liệu hiện đại chấp nhận cả hai hình thức “cleverer” và “more clever”. Tuy nhiên, khi theo quy tắc của tính từ ngắn, dạng thêm đuôi vẫn phổ biến hơn.

Một số tính từ ngắn có dạng bất quy tắc trong so sánh

Một số tính từ ngắn không tuân theo quy tắc thêm "-er/ -est" mà thay đổi hoàn toàn trong hình thức so sánh. Đây là các tính từ bất quy tắc và cần học thuộc lòng.

Dạng gốc So sánh hơn (Comparatives) So sánh nhất (Superlatives) Nghĩa tiếng Việt
good better best tốt
well (dạng trạng từ) better best tốt (ở mức độ)
bad worse worst tệ
ill (sức khỏe) worse worst ốm, bệnh
far (khoảng cách) farther/ further farthest/ furthest xa
little (số lượng) less least ít
many / much more most nhiều
late (thời gian) later latest/ last muộn/ sau/ cuối
old (tuổi tác, thứ tự) older/ elder oldest/ eldest già/ lớn tuổi/ xưa/ lớn hơn
near (khoảng cách) nearer nearest/ next gần/ kế tiếp (ngữ nghĩa khác)

Tính từ ngắn nhưng không có dạng so sánh

Một số tính từ ngắn mang ý nghĩa tuyệt đối, không thể so sánh được bằng cách thêm "-er/ -est" hoặc dùng "more/ most".

Ví dụ:

Tính từ Nghĩa tiếng Việt Vì sao không so sánh được? Ví dụ sai (KHÔNG dùng)
full đầy Đã đầy thì không thể “đầy hơn” fuller, the fullest 
empty trống Trống là hoàn toàn, không có mức độ emptier 
perfect hoàn hảo Hoàn hảo là tuyệt đối, không có “hơn” more perfect 
dead chết Không có mức độ “chết hơn” deader, most dead 
unique độc nhất Chỉ có một – không có “độc nhất hơn” more unique 
equal bằng nhau Đã bằng thì không thể “bằng hơn” more equal 
true đúng Đúng/sai là tuyệt đối – không có “đúng hơn” truer, most true 
false sai Sai là tuyệt đối falser 
total toàn bộ Không thể “toàn bộ hơn” more total 
entire toàn vẹn Không thể “entirer” entirer 
universal toàn cầu, toàn thể Không có mức độ so sánh hợp lý more universal 
infinite vô hạn Không có cái gì “vô hạn hơn” more infinite 
blind Về nghĩa gốc, không có “mù hơn” (dù trong văn nói có thể dùng bóng nghĩa) blinder 

So sánh giữa tính từ ngắn và tính từ dài: Dễ hiểu, dễ nhớ

Điểm khác nhau cơ bản giữa tính từ ngắn (short adjectives) và tính từ dài (long adjectives) trong tiếng Anh đó là số âm tiết trong mỗi tính từ.

So sánh giữa tính từ ngắn và tính từ dài
So sánh giữa tính từ ngắn và tính từ dài

Cùng tham khảo cụ thể các cách phân biệt dưới đây:

 

Tính từ ngắn
(Short adjectives)

Tính từ dài
(Long adjectives)

Khái niệm

Có 1 âm tiết

Có 2 âm tiết trở lên

So sánh hơn

S + V + Short Adj-er + than  + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun 

So sánh nhất

S + V + the + Short Adj-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun

Trong trường hợp bạn gặp các tính từ lạ, không thể đọc để xác nhận số lượng âm tiết thì dưới đây là một vài mẹo về cách đếm âm tiết giúp bạn nhanh chóng phân biệt được đâu là tính từ ngắn, đâu là tính từ dài.

  • Nếu tính từ có một chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” không tính đuôi “e” thì đó là tính từ ngắn.
    • Big → 1 nguyên âm “i” → Tính từ 1 âm tiết
    • Small → 1 nguyên âm “a” → Tính từ 1 âm tiết
  • Nếu tính từ có hai chữ/ cụm nguyên âm “u, a, o, e, i, y” tách rời nhau và không tính đuôi “e” thì đó là tính từ dài.
    • Beautiful → 1 cụm nguyên âm “eau”, 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “u” → Tính từ 3 âm tiết
    • Interesting → 1 nguyên âm “i”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “e”, 1 nguyên âm “i”  → Tính từ 4 âm tiết

Việc hiểu rõ khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn, mà còn là bước đệm quan trọng để giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh mỗi ngày. 

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần – điều quan trọng hơn là đặt mình vào môi trường học đúng phương pháp, đúng lộ trình.

Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!

Học với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, khám phá tiếng Anh theo triết lý Discovery Learning đầy hứng khởi, cùng 2.700+ giáo viên giỏi đạt chuẩn TESOL, CELTA.

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!

VUS – đơn vị duy nhất tại Việt Nam được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong 5 năm liên tiếp.

Bạn có thể bắt đầu hành trình học của mình với các khóa học nổi bật như:

  • Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 12 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
  • Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
  • Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
  • Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+

Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.

Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Nắm lấy học bổng, giấc mơ vươn xa!
Tính từ ngắn là gì? Phân biệt rõ với tính từ dài kèm bài tập
TƯ VẤN NGAY

60 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp 60 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.

STT

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

big

/bɪɡ/

to, lớn

This house is big and beautiful.
Ngôi nhà này vừa to vừa đẹp.

2

small

/smɔːl/

nhỏ

She carried a small bag.
Cô ấy mang theo một chiếc túi nhỏ.

3

tall

/tɔːl/

cao

He is the tallest boy in class.
Cậu ấy là đứa con trai cao nhất lớp.

4

short

/ʃɔːt/

thấp, ngắn

It’s a short walk to the park.
Từ đây đi bộ ra công viên gần xíu thôi.

5

wide

/waɪd/

rộng

The river is very wide here.
Khúc sông này rất rộng.

6

narrow

/ˈnærəʊ/

hẹp

They walked down a narrow alley.
Họ đi bộ qua một con hẻm hẹp.

7

high

/haɪ/

cao

The mountain is very high.
Ngọn núi này rất cao.

8

low

/ləʊ/

thấp

The ceiling is too low.
Trần nhà thấp quá.

9

long

/lɒŋ/

dài

She has long hair.
Cô ấy có mái tóc dài.

10

thick

/θɪk/

dày

The walls are very thick.
Bức tường rất dày.

11

thin

/θɪn/

mỏng, gầy

He is tall and thin.
Anh ấy cao và gầy.

12

kind

/kaɪnd/

tốt bụng

She is kind to animals.
Cô ấy rất tốt bụng với động vật.

13

mean

/miːn/

keo kiệt

He’s too mean to buy a gift.
Anh ta quá keo kiệt để mua quà.

14

nice

/naɪs/

dễ chịu

She has a nice smile.
Cô ấy có nụ cười rất duyên.

15

rude

/ruːd/

thô lỗ

That was a rude comment.
Đó là một lời nhận xét vô lễ.

16

brave

/breɪv/

dũng cảm

The firefighter was brave.
Người lính cứu hỏa ấy thật dũng cảm.

17

shy

/ʃaɪ/

nhút nhát

He was too shy to speak.
Anh ấy nhút nhát đến mức không dám nói gì.

18

proud

/praʊd/

tự hào

I’m proud of my team.
Tôi tự hào về đội của mình.

19

sad

/sæd/

buồn

She looked very sad.
Cô ấy trông rất buồn.

20

glad

/ɡlæd/

vui mừng

I’m glad you came.
Tôi mừng vì bạn đã đến.

21

calm

/kɑːm/

điềm tĩnh

Try to stay calm.
Cố gắng giữ bình tĩnh nhé.

22

good

/ɡʊd/

tốt

This cake tastes good.
Bánh này ngon ghê.

23

bad

/bæd/

tệ

He had a bad day.

Hôm nay anh ấy có một ngày tồi tệ.

24

fast

/fɑːst/

nhanh

He runs very fast.
Anh ấy chạy rất nhanh.

25

slow

/sləʊ/

chậm

The traffic is slow.

Xe cộ di chuyển chậm quá.

26

hot

/hɒt/

nóng

The soup is hot.
Súp nóng quá.

27

cold

/kəʊld/

lạnh

It’s cold outside.

Ngoài trời lạnh lắm.

28

warm

/wɔːm/

ấm

I love warm weather.
Tôi thích thời tiết ấm áp.

29

cool

/kuːl/

mát

The breeze is cool.

Gió mát dễ chịu quá.

30

strong

/strɒŋ/

khỏe

She is a strong woman.

Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ.

31

weak

/wiːk/

yếu

He felt weak after the flu.

Sau trận cúm, anh ấy cảm thấy yếu hẳn.

32

round

/raʊnd/

tròn

The table is round.

Cái bàn này tròn.

33

flat

/flæt/

phẳng

The land is flat.

Mảnh đất này bằng phẳng.

34

straight

/streɪt/

thẳng

Draw a straight line.

Hãy vẽ một đường thẳng.

35

sharp

/ʃɑːp/

sắc

The knife is sharp.

Con dao này sắc lắm.

36

dull

/dʌl/

cùn, xỉn màu

This blade is dull.

Lưỡi dao này cùn rồi.

37

dark

/dɑːk/

tối

It gets dark early in winter.

Mùa đông, trời tối sớm lắm.

38

light

/laɪt/

sáng

The room is full of light.

Căn phòng tràn ngập ánh sáng.

39

black

/blæk/

đen

He wore black shoes.

Anh ấy mang giày đen.

40

white

/waɪt/

trắng

The snow is white.

Tuyết trắng xóa.

41

gray

/ɡreɪ/

xám

She has gray hair.

Cô ấy có mái tóc bạc.

42

clean

/kliːn/

sạch

The room looks clean.

Căn phòng trông sạch sẽ.

43

dirty

/ˈdɜːti/

bẩn

Your hands are dirty.

Tay bạn dơ rồi kìa.

44

easy

/ˈiːzi/

dễ

This test is easy.

Bài kiểm tra này dễ.

45

hard

/hɑːd/

khó

This question is hard.

Câu hỏi này khó ghê.

46

rich

/rɪtʃ/

giàu

He is a rich man.

Anh ấy là người giàu có.

47

poor

/pɔːr/

nghèo

They were born poor.

Họ sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó.

48

young

/jʌŋ/

trẻ

She is young and energetic.

Cô ấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng.

49

old

/əʊld/

già

My grandfather is old.

Ông tôi thì đã lớn tuổi rồi.

50

early

/ˈɜːli/

sớm

She arrived early.

Cô ấy đến sớm.

51

late

/leɪt/

muộn

He came home late.

Anh ấy về nhà trễ.

52

happy

/ˈhæpi/

vui vẻ

The kids look happy.

Bọn trẻ trông rất vui.

53

simple

/ˈsɪmpl/

đơn giản

It’s a simple task.

Đây là một nhiệm vụ đơn giản.

54

clever

/ˈklevə(r)/

thông minh

He is a clever student.

Cậu ấy là học sinh thông minh.

55

funny

/ˈfʌni/

hài hước

That joke was funny.

Câu đùa đó vui ghê.

56

loud

/laʊd/

ồn ào

The music is too loud.

Nhạc to quá.

57

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

The room is quiet.

Căn phòng yên tĩnh.

58

rich

/rɪtʃ/

giàu

He became rich quickly.

Anh ấy giàu lên rất nhanh.

59

thin

/θɪn/

gầy, mỏng

The paper is thin.

Tờ giấy này mỏng.

60

nice

/naɪs/

tốt đẹp

He seems like a nice guy.

Anh ấy có vẻ là người tử tế.

Bài tập củng cố kiến thức về tính từ ngắn

Bài tập 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong những tính từ sau

  1. Tall
  2. Fast
  3. Beautiful
  4. Hot
  5. Interesting
  6. Intelligent
  7. Bright
  8. Modern
  9. Strong
  10. Dangerous
  11. Comfortable
  12. Delicious
  13. Small
  14. Cold
  15. Slow
  16. Dark
  17. Difficult
  18. Exciting
  19. Important
  20. Creative

Đáp án:

Tính từ ngắn 

(Short adjectives)

  • Tall
  • Fast
  • Hot
  • Bright
  • Strong
  • Small
  • Cold
  • Slow
  • Dark

Tính từ dài
(Long adjectives)

  • Beautiful
  • Interesting
  • Intelligent
  • Modern
  • Dangerous
  • Comfortable
  • Delicious
  • Difficult
  • Exciting
  • Important
  • Creative
  • Modern

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. This book is ___ than the one I read last week.

a) more interesting

b) most interesting

c) interestinger

d) interestingly

2. Which of the following sentences uses the correct comparative form?

a) He’s the goodest player on the team.

b) She is smarter than me.

c) The weather is more hotter today.

d) The movie was so boring than I expected.

3. Sarah is ___ at playing the piano than her sister.

a) good

b) better

c) best

d) well

4. Which word is the correct comparative form of “little”?

a) less

b) littler

c) least

d) more little

5. The mountain peak is ___ than I thought it would be.

a) highest

b) high

c) higher

d) highly

6. This is ___ cake I’ve ever tasted.

a) more delicious

b) most delicious

c) deliciously

d) delicious

7. Which of the following sentences uses the correct superlative form?

a) She’s the most taller person in the family.

b) This book is most interesting than the others.

c) He’s the strongest player on the team.

d) My car is gooder than yours.

8. Mount Everest is ___ mountain on Earth.

a) high

b) higher

c) highest

d) highly

9. Which word is the correct superlative form of “little”?

a) littler

b) less

c) least

d) littlest

10. She’s ___ student in her class.

a) good

b) better

c) best

d) well

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

a

b

b

a

c

b

c

c

d

c

Bài tập 3: Viết lại dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây

  1. Old
  2. Tall
  3. Fast
  4. Strong
  5. Big
  6. Hot
  7. Busy
  8. Expensive
  9. Intelligent
  10. Noisy

Đáp án:

1

Older

2

Taller

3

Faster

4

Stronger

5

Bigger

6

Hotter

7

Busier

8

More Expensive

9

More Intelligent

10

Noisier

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng so sánh hơn của các tính từ

  1. She is ________ (talented) at playing the piano than her brother.
  2. This Harry Potter movie is ________  (interesting) than the one we saw last week.
  3. The weather is ________ (cold) today than it was yesterday.
  4. He is ________ (smart) than any other student in the class.
  5. The white hat is ________ (pretty) than the blue one.
  6. Running is ________ (healthy) than sitting around all day.
  7. The new seafood restaurant is ________  (popular) than the old one.
  8. Her painting is ________ (good) than mine.
  9. Your idea is ________ (creative) than mine.
  10. The traffic is ________ (bad) in the evenings.

Đáp án:

1

She is more talented at playing the piano than her brother.

2

This Harry Potter movie is more interesting than the one we saw last week.

3

The weather is colder today than it was yesterday.

4

He is smarter than any other student in the class.

5

The white hat is prettier than the blue one.

6

Running is healthier than sitting around all day.

7

The new seafood restaurant is more popular than the old one.

8

Her painting is better than mine.

9

Your idea is more creative than mine.

10

The traffic is worse in the evenings.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ