Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Hope to V hay Ving? Công thức, cách dùng, so với Wish, bài tập

Hope to V hay Ving

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp rắc rối với câu hỏi: “Hope to V hay Ving mới đúng?”. Đây là một trong những cấu trúc dễ gây nhầm lẫn, nếu dùng sai, câu văn sẽ thiếu tự nhiên và mắc lỗi ngữ pháp.

“Hope” là động từ phổ biến, xuất hiện nhiều trong giao tiếp, email và cả đề thi. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt mong muốn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng làm rõ: 

  • Câu trả lời chính xác cho thắc mắc “hope to V hay Ving”.
  • Hệ thống lại các cấu trúc thường gặp với “hope”.
  • Phân biệt cách dùng “hope” với “wish”.
  • Thực hành qua bài tập kèm đáp án để áp dụng ngay.

Nếu bạn cũng từng phân vân khi viết câu với “hope”, đây chính là hướng dẫn đầy đủ để bạn sử dụng đúng và tự nhiên hơn.

Hope là gì? 

Trong tiếng Anh, hope là một động từ và cũng có thể là một danh từ, mang nghĩa “hy vọng, mong chờ một điều gì đó có thể xảy ra”. 

Hope thể hiện niềm tin hoặc mong muốn tích cực về một kết quả trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I hope you are doing well. (Tôi hy vọng bạn đang khỏe.)
  • We hope for better weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng ngày mai thời tiết sẽ đẹp hơn.)
  • She hoped that the meeting had gone smoothly. (Cô ấy đã hy vọng buổi họp đã diễn ra suôn sẻ)

Hope to V hay Ving? Đâu là đáp án chính xác

Một trong những nhầm lẫn phổ biến của người học tiếng Anh là không biết hope + V gì, sau hope là to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là Hope + to V.

Khi “hope” là động từ, nó diễn tả kỳ vọng sẽ thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Do đó, cấu trúc chuẩn là 

S + hope + to + V nguyên mẫu

Ví dụ:

  • I hope to pass the exam. (Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • She hopes to travel abroad next summer. (Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)
Giải đáp Hope to V hay Ving mới chính xác
Giải đáp Hope to V hay Ving mới chính xác

Hope đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, hope không chỉ đi với to V mà còn linh hoạt kết hợp với nhiều công thức khác để diễn đạt mong muốn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những giới từ thường đi với Hope bạn cần nắm vững.

Hope for + danh từ

Công thức:

S + hope + for + N

Cách dùng: Thể hiện hy vọng đạt được một kết quả, sự việc hay trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • We hope for success in the competition. (Chúng tôi hy vọng đạt được thành công trong cuộc thi.)
  • They are hoping for good weather this weekend. (Họ hy vọng cuối tuần này thời tiết sẽ đẹp.)

In/With the hope of + Ving (“hope” là danh từ)

Công thức:

In/With the hope of + Ving

Cách dùng: Khi “hope” được dùng như một danh từ, cấu trúc này nhấn mạnh mục tiêu hoặc kỳ vọng đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • We emailed the publisher in the hope of getting a faster response. (Chúng tôi đã gửi email cho nhà xuất bản với hy vọng nhận được phản hồi nhanh hơn.)  
  • He applied early with the hope of getting a scholarship. (Anh ấy nộp hồ sơ sớm với hy vọng nhận học bổng.)

Lưu ý: In the hope of + Vingtự nhiên hơn, hay dùng trong văn viết trang trọng (đặc biệt Anh-Anh).

Hope against hope

Ý nghĩa: Dùng khi người nói vẫn giữ hy vọng mong manh mặc dù biết khả năng xảy ra là rất thấp. Đây là cách diễn đạt giàu tính biểu cảm trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • They hoped against hope that their missing dog would return. (Họ hy vọng mong manh rằng con chó bị lạc sẽ trở về.)
  • She hoped against hope that the doctors could save him. (Cô ấy vẫn hy vọng, dù rất mong manh, rằng bác sĩ có thể cứu được anh ấy.)
Hope đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Hope đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Hope + gì? Tổng hợp các cấu trúc Hope thường gặp trong tiếng Anh

Để sử dụng hope chính xác trong từng ngữ cảnh, bạn cần nắm được các cấu trúc phổ biến của nó. Dưới đây là tổng hợp những cách dùng hope thường gặp trong tiếng Anh, kèm công thức và ví dụ minh họa dễ hiểu.

Cấu trúc Hope thể hiện hy vọng cho hiện tại

Khi muốn diễn đạt mong muốn về một sự việc đang diễn ra hoặc có khả năng xảy ra ngay lúc này, ta dùng hai công thức sau:

S + hope (that) + S + V(s/es)

S + hope (that) + S + be + Ving

Ví dụ:

  • I hope (that) she feels better soon. (Tôi hy vọng cô ấy sớm khỏe lại.)
  • We hope (that) you find this information useful. (Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.)
  • I hope (that) they are enjoying the concert. (Tôi hy vọng họ đang tận hưởng buổi hòa nhạc.)

Lưu ý: Trong văn nói, từ “that” thường được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa.

Cấu trúc Hope thể hiện hy vọng cho quá khứ (không rõ kết quả)

Khi nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả chưa rõ, ta có hai dạng chính:

S + hope (that) + S + V-ed

S + hope (that) + S + has/have Vpp

Ví dụ:

  • I hope (that) she arrived safely yesterday. (Tôi hy vọng cô ấy đã đến nơi an toàn hôm qua.)
  • He hopes (that) they finished the report on time. (Anh ấy hy vọng họ đã hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
  • We hope (that) she has passed the exam. (Chúng tôi hy vọng cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

Điểm khác biệt:

  • Với V-ed, động từ chia ở thì quá khứ đơn, thể hiện hành động đã xảy ra.
  • Với have + Vpp, động từ được chia ở thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh hành động đã xong nhưng ảnh hưởng hoặc kết quả vẫn có ý nghĩa ở hiện tại.

Cấu trúc Hope thể hiện hy vọng cho tương lai

Khi muốn nói về mong muốn liên quan đến sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, ta dùng các công thức:

S + hope (that) + S + will/can + V

S + hope + to V

Ví dụ:

  • She hopes (that) she will get a promotion this year. (Cô ấy hy vọng sẽ được thăng chức trong năm nay.)
  • We hope (that) the weather will be nice tomorrow. (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai.)
  • They hope (that) we can travel together next summer. (Họ hy vọng chúng tôi có thể đi du lịch cùng nhau vào mùa hè tới.)
  • I hope to see you again soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.)

Cấu trúc bị động với Hope

Trong văn viết trang trọng (đặc biệt trong báo chí, nghiên cứu, hoặc văn bản chính thức), người ta thường dùng “hope” dạng bị động:

Công thức:

It is hoped that + S + will + V

It was hoped that + S + would + V

Ví dụ:

  • It is hoped that the new vaccine will be effective. (Người ta hy vọng rằng loại vắc-xin mới sẽ có hiệu quả.)
  • It was hoped that the plan would succeed, but it didn’t. (Người ta đã hy vọng rằng kế hoạch sẽ thành công, nhưng nó đã không thành công.)

Lưu ý: Dạng bị động với “hope” thường dùng khi muốn giữ giọng văn khách quan, trung lập, thay vì gắn trực tiếp hy vọng vào một chủ ngữ cụ thể.

Phân biệt giữa cấu trúc Hope và cấu trúc Wish

Trong tiếng Anh, hope và wish đều được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc kỳ vọng. Tuy nhiên, hai động từ này không thể thay thế cho nhau, bởi chúng khác biệt về ngữ nghĩa, mức độ khả thi và thì động từ đi kèm.

  1. Giống nhau:
  • Cùng mang ý nghĩa thể hiện mong muốn, kỳ vọng của người nói.
  • Có thể đi kèm với mệnh đề sau “that”.

Ví dụ:

  • I hope (that) you enjoy the party. (Tôi hy vọng bạn sẽ thích bữa tiệc.)
  • I wish (that) I could join the party. (Tôi ước gì tôi có thể tham dự bữa tiệc.)
Phân biệt cấu trúc Hope và cấu trúc Wish
Phân biệt cấu trúc Hope và cấu trúc Wish
  1. Khác nhau:

Tiêu chí

Hope

Wish

Khả năng xảy ra

Diễn đạt mong muốn có khả năng thực hiện, mang sắc thái tích cực.

Diễn đạt mong muốn ít khả năng xảy ra hoặc không thể thực hiện.

Thì thường dùng

Đi với thì hiện tại, tương lai hoặc quá khứ chưa rõ kết quả.

Xem thêm

Thường dùng với thì quá khứ/giả định để nói về điều trái ngược thực tế.

Xem thêm

Công thức phổ biến

  • S + hope (that) + mệnh đề 
  • S + hope + to V 
  • S + hope for + N
  • S + wish + S + V (quá khứ đơn) 
  • S + wish + S + had + Vpp
  • S + wish + S + would/could + V

Ngữ cảnh sử dụng

Khi tin rằng sự việc có thể xảy ra hoặc đang mong chờ kết quả thực tế.

Khi nói về điều không thật, trái ngược thực tế, hoặc khó xảy ra.

Ví dụ

I hope (that) she passes the exam. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)

I wish (that) I had studied harder. (Tôi ước gì mình đã học chăm chỉ hơn.)

Xem thêmCấu trúc Wish - Công thức, cách dùng & bài tập có đáp án

Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm kiến thức ngữ pháp, từ vựng mẹo luyện thi được trình bày dễ hiểu, thực tế và ứng dụng ngay tại Góc Học Tập VUS.

Những từ đồng nghĩa phổ biến với Hope trong tiếng Anh

Để diễn đạt ý hy vọng hoặc mong đợi, ngoài hope, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Bảng sau tổng hợp một số từ vựng quan trọng:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Expect

/ɪkˈspekt/

Mong chờ, kỳ vọng

We expect better results this year. (Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn trong năm nay.)

Wish

/wɪʃ/

Mong ước (thường khó xảy ra hoặc trái thực tế)

I wish I knew the answer. (ước trái với hiện tại)

Aspire

/əˈspaɪər/

Khao khát, mong muốn đạt được điều gì (thường lâu dài)

She aspires to become a doctor. (Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.)

Desire

/dɪˈzaɪər/

Mong muốn, khát khao mạnh mẽ

He has a strong desire to travel abroad. (Anh ấy có mong muốn mãnh liệt được đi du lịch nước ngoài.)

Dream of

/driːm əv/

Mơ ước, hy vọng điều gì

They dream of a better life. (Họ mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

Như vậy, sau khi đã nắm chắc câu trả lời cho thắc mắc “hope to V hay Ving” cũng như các cấu trúc quan trọng khác, điều quan trọng hơn cả là bạn cần có môi trường rèn luyện thường xuyên để áp dụng kiến thức vào thực tế. 

Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tiếng Anh thay vì chỉ dừng lại ở ghi nhớ lý thuyết.

Nhiều người học dù hiểu lý thuyết vẫn gặp khó khăn khi đưa “hope” hay các cấu trúc ngữ pháp khác vào Speaking và Writing một cách tự nhiên. Nguyên nhân là thiếu cơ hội luyện tập có định hướng và sự chỉnh sửa từ giáo viên để kịp thời khắc phục lỗi.

Và đó chính là lý do nhiều học viên lựa chọn VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ, một trong những hệ thống đào tạo tiếng Anh uy tín hàng đầu Việt Nam.

  • VUS (Anh Văn Hội Việt Mỹ) là hệ thống đào tạo tiếng Anh uy tín với gần 30 năm kinh nghiệm, được Cambridge và British Council công nhận chất lượng. Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế và chương trình học kiểm định chặt chẽ giúp đảm bảo kết quả cho học viên.
  • VUS tự hào đạt nhiều thành tích nổi bật: Hơn 21.000 học viên chinh phục điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS 8.0+hơn 203.000 học viên sở hữu chứng chỉ quốc tế.
VUS - Trung tâm Anh ngữ hàng đầu giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh
VUS - Trung tâm Anh ngữ hàng đầu giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh

Chương trình học đa dạng, phù hợp mọi nhu cầu: 

  • Tiếng Anh Mầm non (4 - 6 tuổi): Học qua trò chơi, bài hát, hình ảnh, giúp trẻ tiếp xúc tự nhiên và tự tin trước khi vào lớp 1.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 - 11 tuổi): Mở rộng vốn từ, Phát triển đồng đều 4 kỹ năng, gắn liền với tình huống đời sống, khơi gợi sự sáng tạo của trẻ.
  • Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tập trung rèn phản xạ, thuyết trình, tranh luận và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình riêng, dễ hiểu, giúp lấy lại nền tảng từ đầu và xây dựng sự tự tin khi giao tiếp.
  • Tiếng Anh Giao tiếp: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm muốn cải thiện phát âm, ngữ điệu và kỹ năng nói thực tế sát với nhu cầu công việc và đời sống.
  • Khóa luyện thi IELTS: Giáo trình chuẩn quốc tế, sát đề thi, kết hợp kỹ năng và chiến lược làm bài, cam kết đầu ra 6.5 - 8.0+.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Anh uy tín, nơi vừa cung cấp chương trình học chất lượng vừa có hệ thống bài tập thực hành đa dạng, hãy đến với VUS

Tại đây, bạn được học theo giáo trình chuẩn quốc tế, đội ngũ giảng viên đạt chuẩn, cùng môi trường rèn luyện thực tế giúp tiến bộ nhanh chóng.

Điểm mạnh nổi bật của VUS:

  • Chương trình học chuẩn quốc tế: Thiết kế bởi đội ngũ chuyên gia Thạc sĩ - Tiến sĩ, hợp tác cùng các NXB hàng đầu thế giới.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL; thường xuyên được tập huấn phương pháp giảng dạy quốc tế.
  • Hệ thống trung tâm rộng khắp: Hơn 60 cơ sở toàn quốc, hiện đại và thuận tiện cho học viên.
  • Chi phí minh bạch & nhiều học bổng: Học phí rõ ràng, không phát sinh, cùng nhiều ưu đãi dành cho học viên mới và cũ.

Điền thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí lộ trình học phù hợp và nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn.

Bài tập vận dụng để bạn nắm vững hope to V hay Ving

Để nắm chắc hơn cách dùng hope, đặc biệt là tránh nhầm lẫn “hope đi với Ving hay to V”, bạn hãy thử sức với 3 dạng bài tập dưới đây. Đây đều là dạng bài quen thuộc trong đề thi ngữ pháp - từ vựng tiếng Anh.

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I ________ (hope) ________ see you again soon.
  2. She ________ (hope) that she ________ pass the exam.
  3. They ________ (hope) ________ travel to Paris next summer.
  4. We ________ (hope) for good results in the final test.
  5. He ________ (hope) that his team ________ win the championship.
  6. I ________ (hope) that everything ________ fine tomorrow.
  7. She ________ (hope) ________ get a promotion this year.
  8. We ________ (hope) against hope that the missing child was safe.
  9. He ________ (hope) ________ finish the project on time.
  10. I ________ (hope) that you ________ enjoy the trip.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I hope ________ you soon.
    A. seeing
    B. to see
    C. see
    D. saw
  2. She hopes ________ the IELTS test this year.
    A. pass
    B. to pass
    C. passing
    D. passed
  3. They hope ________ good weather tomorrow.
    A. for
    B. to
    C. of
    D. with
  4. He hopes that she ________ safe.
    A. is
    B. will be
    C. was
    D. were
  5. We hope ________ the meeting on time.
    A. attend
    B. attending
    C. to attend
    D. attends
  6. I hope that my brother ________ the driving test.
    A. passes
    B. pass
    C. passed
    D. passing
  7. She hopes ________ a new job soon.
    A. to find
    B. finding
    C. find
    D. found
  8. They hope against hope that their plan ________.
    A. succeed
    B. succeeded
    C. will succeed
    D. succeeds
  9. We hope ________ you at the party tonight.
    A. seeing
    B. to see
    C. see
    D. saw
  10. He hopes ________ English fluently.
    A. speak
    B. to speak
    C. speaking
    D. spoken

Bài tập 3: Viết lại câu dùng cấu trúc “hope”

  1. She wants to get the scholarship. → She ________.
  2. They expect that the weather will improve. → They ________.
  3. I want to meet you next week. → I ________.
  4. We expect a good result. → We ________.
  5. He wishes that he will pass the exam. (chỉnh lại với hope) → He ________.
  6. I want to finish this work before 6 p.m. → I ________.
  7. They expect the company to expand overseas. → They ________.
  8. She wants to see her old friends again. → She ________.
  9. I want to get a higher score in IELTS. → I ________.
  10. We expect that you enjoy your stay here. → We ________.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. hope to
  2. hopes - will
  3. hope to
  4. hope
  5. hopes - will
  6. hope - will be
  7. hopes to
  8. hope
  9. hopes to
  10. hope - will

Bài tập 2: 

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. A
  8. C
  9. B
  10. B

Bài tập 3:

  1. She hopes to get the scholarship.
  2. They hope that the weather will improve.
  3. I hope to meet you next week.
  4. We hope for a good result.
  5. He hopes that he will pass the exam.
  6. I hope to finish this work before 6 p.m.
  7. They hope that the company will expand overseas.
  8. She hopes to see her old friends again.
  9. I hope to get a higher score in IELTS.
  10. We hope that you enjoy your stay here.

Nếu bạn muốn tìm một trung tâm tiếng Anh đáng tin cậy, vừa có chương trình học chất lượng, vừa mang đến nhiều cơ hội luyện tập thực tế, thì VUS chính là điểm đến phù hợp.

Điền form ngay để nhận lộ trình học cá nhân hóa và làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí. 

Tóm lại, thắc mắc “hope to V hay Ving” đã có đáp án chính xác: Cấu trúc đúng là hope + to V. Việc nắm chắc kiến thức và rèn luyện thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn, nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện hơn.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ