Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề kèm file PDF

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin nhưng lại thường “bí từ”, không biết diễn đạt thế nào?
Thực tế, vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản chính là nền móng để bạn nghe – nói – đọc – viết trôi chảy hơn.
Thay vì học dàn trải, việc tập trung vào những từ vựng quen thuộc, gắn liền với cuộc sống hằng ngày sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
Từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, cho đến khi làm việc hay du lịch – chỉ cần nắm vững những từ ngữ cơ bản, bạn đã có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy 1000 từ vựng thông dụng được sắp xếp theo từng chủ đề, kèm file PDF tải miễn phí để tiện ôn tập mọi lúc mọi nơi.
Đây sẽ là bộ tài liệu “gối đầu giường” dành cho cả người mới bắt đầu lẫn người học lại từ đầu, giúp hành trình chinh phục tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Table of Contents
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản
Để giao tiếp thành công bằng tiếng Anh, bạn cần cả ngữ pháp lẫn từ vựng.
Nếu ngữ pháp được ví như khung sườn thì từ vựng chính là “linh hồn” tạo nên ý nghĩa.
Chính vì vậy, việc xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh cơ bản là bước khởi đầu quan trọng, giúp bạn tự tin diễn đạt trong học tập, công việc và cuộc sống.
- Từ vựng là linh hồn của giao tiếp
- Ngữ pháp giúp sắp xếp câu từ logic, nhưng từ vựng mới quyết định bạn có thể truyền đạt ý nghĩa hay không.
- Dù câu văn có chuẩn ngữ pháp đến đâu, nếu thiếu vốn từ, bạn vẫn không thể giao tiếp hiệu quả.
- Từ vựng như “gam màu” trong bức tranh ngôn ngữ: Hình dung tiếng Anh là một bức tranh lớn, từ vựng chính là màu sắc khiến bức tranh trở nên rõ ràng và sống động.
- Ứng dụng rõ rệt trong đời sống hằng ngày
- Một du khách tại sân bay chỉ cần vài từ cơ bản như passport (hộ chiếu), ticket (vé), toilet (nhà vệ sinh) đã có thể xử lý nhiều tình huống.
- Khi gọi món ở nhà hàng, chỉ cần chicken, rice, water là đủ để phục vụ nhu cầu thiết yếu.
- Sức mạnh của việc học từ theo chủ đề
- Khi học các từ gắn kết trong một nhóm (ví dụ: mother, father, sister), não bộ dễ ghi nhớ và liên tưởng hơn so với học rời rạc.
- Giúp hình thành phản xạ tự nhiên, giảm tình trạng “học trước quên sau”.
- Nền tảng để phát triển lâu dài
- Nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản là bước đệm để mở rộng sang các chủ đề nâng cao.
- Khi học từ ngữ gần gũi và thiết thực, việc học trở nên nhẹ nhàng, thú vị, đồng thời mở ra cơ hội giao tiếp và tiếp cận tri thức toàn cầu.
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề (có file PDF tải miễn phí)
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Gia đình & mối quan hệ
Gia đình là một trong những chủ đề gần gũi và dễ bắt đầu nhất khi học tiếng Anh.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về gia đình và mối quan hệ sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, giới thiệu người thân và chia sẻ về cuộc sống thường ngày.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| father | /ˈfɑːðər/ | bố | My father is very kind. (Bố tôi rất hiền.) |
| mother | /ˈmʌðər/ | mẹ | Her mother is a teacher. (Mẹ cô ấy là giáo viên.) |
| brother | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai | I have one younger brother. (Tôi có một em trai.) |
| sister | /ˈsɪstər/ | chị/em gái | My sister likes reading books. (Chị tôi thích đọc sách.) |
| son | /sʌn/ | con trai | They have a son and a daughter. (Họ có một con trai và một con gái.) |
| daughter | /ˈdɔːtər/ | con gái | His daughter is five years old. (Con gái anh ấy năm tuổi.) |
| friend | /frend/ | bạn bè | She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.) |
| family | /ˈfæməli/ | gia đình | My family lives in Hanoi. (Gia đình tôi sống ở Hà Nội.) |
| parents | /ˈperənts/ | bố mẹ | My parents are doctors. (Bố mẹ tôi là bác sĩ.) |
| relatives | /ˈrelətɪvz/ | họ hàng | I often visit my relatives. (Tôi thường thăm họ hàng.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Trường học & lớp học
Môi trường học đường là nơi bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong các buổi học, hoạt động ngoại khóa hay giao tiếp với bạn bè quốc tế.
Việc trang bị từ vựng tiếng Anh cơ bản về trường học và lớp học giúp bạn dễ dàng mô tả đồ vật, hoạt động học tập và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| school | /skuːl/ | trường học | Our school is very big. (Trường chúng tôi rất lớn.) |
| teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên | My teacher is very helpful. (Giáo viên của tôi rất nhiệt tình.) |
| student | /ˈstjuːdənt/ | học sinh | There are 30 students in my class. (Có 30 học sinh trong lớp tôi.) |
| classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học | The classroom is clean. (Lớp học rất sạch sẽ.) |
| book | /bʊk/ | sách | I borrowed a book from the library. (Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
| pen | /pen/ | bút | This is my blue pen. (Đây là cây bút màu xanh của tôi.) |
| notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | vở ghi | She writes in her notebook. (Cô ấy viết trong quyển vở.) |
| exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi | The exam is tomorrow. (Ngày mai có kỳ thi.) |
| lesson | /ˈlesn/ | bài học | Today's lesson is about animals. (Bài học hôm nay về động vật.) |
| subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học | English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn yêu thích của tôi.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Công việc & nghề nghiệp
Công việc và nghề nghiệp là chủ đề quen thuộc, gắn liền với cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Khi nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về nghề nghiệp, bạn có thể dễ dàng giới thiệu bản thân, chia sẻ về công việc và hiểu thêm về các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| job | /dʒɒb/ | công việc | He has a new job in the city. (Anh ấy có công việc mới ở thành phố.) |
| work | /wɜːrk/ | làm việc | She goes to work every day. (Cô ấy đi làm mỗi ngày.) |
| office | /ˈɒfɪs/ | văn phòng | My office is on the 10th floor. (Văn phòng tôi ở tầng 10.) |
| manager | /ˈmænɪdʒər/ | quản lý | The manager is very strict. (Người quản lý rất nghiêm khắc.) |
| worker | /ˈwɜːrkər/ | công nhân | The workers are building a house. (Công nhân đang xây một ngôi nhà.) |
| doctor | /ˈdɒktər/ | bác sĩ | The doctor gave me some medicine. (Bác sĩ cho tôi thuốc.) |
| nurse | /nɜːrs/ | y tá | The nurse is very kind. (Y tá rất tốt bụng.) |
| teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên | My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.) |
| engineer | /ˌendʒɪˈnɪər/ | kỹ sư | His father is an engineer. (Cha anh ấy là kỹ sư.) |
| farmer | /ˈfɑːrmər/ | nông dân | Farmers work hard in the fields. (Nông dân làm việc vất vả trên đồng ruộng.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Đồ ăn & thức uống
Ẩm thực luôn là một trong những chủ đề gần gũi và thú vị nhất khi học ngoại ngữ.
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cơ bản về đồ ăn và thức uống không chỉ giúp bạn tự tin gọi món tại nhà hàng hay quán cà phê, mà còn dễ dàng trò chuyện về sở thích ăn uống trong giao tiếp hàng ngày.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| rice | /raɪs/ | cơm, gạo | Rice is a main food in Asia. (Cơm là món chính ở châu Á.) |
| bread | /bred/ | bánh mì | I had bread for breakfast. (Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.) |
| water | /ˈwɔːtər/ | nước | Please give me some water. (Vui lòng cho tôi ít nước.) |
| milk | /mɪlk/ | sữa | She drinks milk every morning. (Cô ấy uống sữa mỗi sáng.) |
| tea | /tiː/ | trà | Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?) |
| coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê | He drinks coffee at work. (Anh ấy uống cà phê ở chỗ làm.) |
| apple | /ˈæpl/ | táo | I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.) |
| orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam | Orange juice is fresh. (Nước cam rất tươi ngon.) |
| chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | gà | We had chicken for dinner. (Chúng tôi ăn gà cho bữa tối.) |
| fish | /fɪʃ/ | cá | He likes eating fish. (Anh ấy thích ăn cá.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Mua sắm & thời trang
Mua sắm và thời trang là chủ đề phổ biến, đặc biệt với những ai yêu thích phong cách cá nhân và giao tiếp trong đời sống hàng ngày.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo, phụ kiện và hoạt động mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi khi đi cửa hàng, trung tâm thương mại hoặc trò chuyện về xu hướng thời trang.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| shop | /ʃɒp/ | cửa hàng | I bought this shirt at the shop. (Tôi mua áo này ở cửa hàng.) |
| market | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ | The market is very crowded. (Chợ rất đông.) |
| clothes | /kloʊðz/ | quần áo | She likes new clothes. (Cô ấy thích quần áo mới.) |
| shirt | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi | He is wearing a blue shirt. (Anh ấy mặc áo sơ mi xanh.) |
| dress | /dres/ | váy | The dress looks beautiful. (Chiếc váy trông đẹp.) |
| shoes | /ʃuːz/ | giày | I need new shoes. (Tôi cần đôi giày mới.) |
| bag | /bæɡ/ | túi xách | This bag is heavy. (Cái túi này nặng.) |
| hat | /hæt/ | mũ | He is wearing a hat. (Anh ấy đang đội mũ.) |
| price | /praɪs/ | giá cả | What is the price of this book? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?) |
| money | /ˈmʌni/ | tiền | I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Thời tiết & mùa
Thời tiết và các mùa trong năm là những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Khi nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về thời tiết và mùa, bạn có thể dễ dàng miêu tả tình hình thời tiết, bắt chuyện tự nhiên và chia sẻ cảm xúc của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| sun | /sʌn/ | mặt trời | The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.) |
| rain | /reɪn/ | mưa | It often rains in summer. (Mùa hè thường có mưa.) |
| snow | /snoʊ/ | tuyết | It snows in winter. (Mùa đông có tuyết.) |
| wind | /wɪnd/ | gió | The wind is very strong. (Gió rất mạnh.) |
| hot | /hɑːt/ | nóng | Today is very hot. (Hôm nay rất nóng.) |
| cold | /koʊld/ | lạnh | The water is cold. (Nước rất lạnh.) |
| warm | /wɔːrm/ | ấm áp | I feel warm in this sweater. (Tôi thấy ấm khi mặc áo len này.) |
| cool | /kuːl/ | mát mẻ | The evening is cool. (Buổi tối thật mát mẻ.) |
| spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân | Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) |
| winter | /ˈwɪntər/ | mùa đông | Winter is cold. (Mùa đông thì lạnh.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Số đếm, ngày tháng & thời gian
Số đếm, ngày tháng và thời gian là nền tảng quan trọng để bạn có thể sắp xếp lịch hẹn, nói về tuổi tác, lên kế hoạch học tập hay công việc.
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cơ bản thuộc chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong các tình huống thường ngày, từ hỏi giờ, đặt lịch đến trò chuyện về ngày sinh nhật hay sự kiện đặc biệt.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| one | /wʌn/ | số một | One apple a day is healthy. (Ăn một quả táo mỗi ngày tốt cho sức khỏe.) |
| two | /tuː/ | số hai | I have two books. (Tôi có hai cuốn sách.) |
| three | /θriː/ | số ba | She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.) |
| ten | /ten/ | số mười | Ten students are in the room. (Có mười học sinh trong phòng.) |
| hundred | /ˈhʌndrəd/ | số trăm | A hundred people joined the party. (Một trăm người tham dự buổi tiệc.) |
| day | /deɪ/ | ngày | Today is a happy day. (Hôm nay là một ngày vui.) |
| week | /wiːk/ | tuần | There are seven days in a week. (Một tuần có bảy ngày.) |
| month | /mʌnθ/ | tháng | May is the fifth month. (Tháng Năm là tháng thứ năm.) |
| year | /jɪr/ | năm | A year has 12 months. (Một năm có 12 tháng.) |
| morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | buổi sáng | Good morning! (Chào buổi sáng!) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Du lịch & phương tiện giao thông
Du lịch và giao thông là những chủ đề thiết thực, đặc biệt khi bạn đi công tác hay khám phá một đất nước mới.
Việc nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về du lịch và phương tiện di chuyển sẽ giúp bạn dễ dàng đặt vé, hỏi đường, sử dụng phương tiện công cộng và tự tin hơn trong mọi hành trình.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| travel | /ˈtrævəl/ | du lịch | I like to travel by plane. (Tôi thích đi du lịch bằng máy bay.) |
| trip | /trɪp/ | chuyến đi | We had a trip to the beach. (Chúng tôi có chuyến đi biển.) |
| bus | /bʌs/ | xe buýt | I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.) |
| train | /treɪn/ | tàu hỏa | The train is fast. (Tàu hỏa rất nhanh.) |
| taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi | We took a taxi home. (Chúng tôi đi taxi về nhà.) |
| plane | /pleɪn/ | máy bay | The plane landed safely. (Máy bay hạ cánh an toàn.) |
| ticket | /ˈtɪkɪt/ | vé | I bought a train ticket. (Tôi đã mua vé tàu.) |
| hotel | /hoʊˈtel/ | khách sạn | We stayed at a hotel. (Chúng tôi ở khách sạn.) |
| luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý | His luggage is heavy. (Hành lý của anh ấy rất nặng.) |
| map | /mæp/ | bản đồ | I need a map of the city. (Tôi cần bản đồ thành phố.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Cảm xúc & tính cách
Trong giao tiếp, việc diễn đạt cảm xúc và miêu tả tính cách đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Khi nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về cảm xúc và tính cách, bạn có thể bày tỏ suy nghĩ của bản thân, hiểu rõ hơn về người đối diện và làm cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, sâu sắc hơn.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc | She feels happy today. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) |
| sad | /sæd/ | buồn | He looks sad. (Anh ấy trông buồn.) |
| angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận | She was angry with me. (Cô ấy giận tôi.) |
| tired | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi | I feel tired after work. (Tôi thấy mệt sau giờ làm.) |
| afraid | /əˈfreɪd/ | sợ hãi | He is afraid of the dark. (Anh ấy sợ bóng tối.) |
| kind | /kaɪnd/ | tốt bụng | She is very kind to me. (Cô ấy rất tốt bụng với tôi.) |
| friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện | Our neighbors are friendly. (Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.) |
| clever | /ˈklevər/ | thông minh | The boy is clever. (Cậu bé rất thông minh.) |
| shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát | She is a little shy. (Cô ấy hơi nhút nhát.) |
| funny | /ˈfʌni/ | vui tính | He tells funny stories. (Anh ấy kể những câu chuyện vui.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Sức khỏe & cơ thể người
Sức khỏe và cơ thể là những chủ đề gắn liền với đời sống hằng ngày.
Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản về cơ thể và sức khỏe sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống như đi khám bệnh, mô tả triệu chứng hay đơn giản là nói về thói quen chăm sóc bản thân.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| head | /hed/ | đầu | My head hurts. (Đầu tôi đau.) |
| eye | /aɪ/ | mắt | She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh.) |
| ear | /ɪr/ | tai | His ears are small. (Tai anh ấy nhỏ.) |
| nose | /noʊz/ | mũi | Touch your nose! (Chạm vào mũi của bạn!) |
| mouth | /maʊθ/ | miệng | Open your mouth, please. (Vui lòng mở miệng.) |
| hand | /hænd/ | bàn tay | Wash your hands. (Rửa tay đi.) |
| leg | /leɡ/ | chân | He broke his leg. (Anh ấy gãy chân.) |
| heart | /hɑːrt/ | tim | Exercise is good for the heart. (Tập thể dục tốt cho tim.) |
| doctor | /ˈdɒktər/ | bác sĩ | The doctor is with a patient. (Bác sĩ đang khám bệnh nhân.) |
| hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | bệnh viện | She is in the hospital. (Cô ấy đang ở bệnh viện.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Nhà cửa & đồ dùng trong nhà
Ngôi nhà là không gian quen thuộc và gắn bó nhất với mỗi người.
Khi nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về nhà cửa và các đồ dùng trong nhà, bạn sẽ dễ dàng miêu tả không gian sống, trò chuyện về sinh hoạt hằng ngày cũng như giao tiếp trong những tình huống thực tế liên quan đến chỗ ở.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| house | /haʊs/ | ngôi nhà | This is my house. (Đây là ngôi nhà của tôi.) |
| room | /ruːm/ | phòng | My room is small. (Phòng của tôi nhỏ.) |
| kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp | The kitchen is clean. (Nhà bếp sạch sẽ.) |
| bathroom | /ˈbæθruːm/ | phòng tắm | The bathroom is upstairs. (Phòng tắm ở tầng trên.) |
| bed | /bed/ | giường | The baby is on the bed. (Em bé nằm trên giường.) |
| chair | /tʃer/ | ghế | Sit on the chair. (Ngồi lên ghế đi.) |
| table | /ˈteɪbl/ | bàn | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
| window | /ˈwɪndoʊ/ | cửa sổ | Open the window, please. (Làm ơn mở cửa sổ.) |
| door | /dɔːr/ | cửa | Close the door. (Đóng cửa lại.) |
| lamp | /læmp/ | đèn bàn | Turn on the lamp. (Bật đèn bàn lên.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Màu sắc & hình dạng
Màu sắc và hình dạng là những yếu tố cơ bản nhưng lại xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về màu sắc và hình dạng sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả đồ vật, cảnh vật xung quanh và làm cho câu chuyện trở nên sinh động, trực quan hơn.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| red | /red/ | màu đỏ | The apple is red. (Quả táo màu đỏ.) |
| blue | /bluː/ | màu xanh dương | The sky is blue. (Bầu trời xanh.) |
| green | /ɡriːn/ | màu xanh lá | The grass is green. (Cỏ màu xanh lá.) |
| yellow | /ˈjeloʊ/ | màu vàng | The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.) |
| black | /blæk/ | màu đen | He wears black shoes. (Anh ấy đi giày đen.) |
| white | /waɪt/ | màu trắng | The paper is white. (Tờ giấy màu trắng.) |
| circle | /ˈsɜːrkl/ | hình tròn | Draw a circle. (Vẽ một hình tròn.) |
| square | /skwer/ | hình vuông | The box is square. (Cái hộp hình vuông.) |
| triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác | A triangle has three sides. (Hình tam giác có ba cạnh.) |
| star | /stɑːr/ | ngôi sao | I see a star in the sky. (Tôi thấy một ngôi sao trên trời.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Động vật & thiên nhiên
Động vật và thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng gần gũi, đặc biệt với người mới bắt đầu học ngoại ngữ.
Việc trang bị từ vựng tiếng Anh cơ bản về động vật và thiên nhiên giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh, chia sẻ sở thích và tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị về môi trường sống.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| dog | /dɔːɡ/ | chó | The dog is barking. (Con chó đang sủa.) |
| cat | /kæt/ | mèo | The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.) |
| bird | /bɜːrd/ | chim | A bird can fly. (Chim có thể bay.) |
| fish | /fɪʃ/ | cá | I see many fish in the river. (Tôi thấy nhiều cá trong sông.) |
| cow | /kaʊ/ | bò | The cow gives us milk. (Con bò cho chúng ta sữa.) |
| tree | /triː/ | cây | The tree is tall. (Cái cây cao.) |
| flower | /ˈflaʊər/ | hoa | The flower is beautiful. (Bông hoa đẹp.) |
| grass | /ɡræs/ | cỏ | The grass is green. (Cỏ màu xanh.) |
| mountain | /ˈmaʊntən/ | núi | They climbed the mountain. (Họ leo núi.) |
| river | /ˈrɪvər/ | sông | The river is long. (Con sông dài.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Thể thao & hoạt động giải trí
Thể thao và giải trí là những chủ đề quen thuộc, giúp cuộc trò chuyện trở nên sôi động và gần gũi hơn.
Khi nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về thể thao và hoạt động giải trí, bạn sẽ dễ dàng nói về sở thích cá nhân, tham gia các hoạt động nhóm và kết nối với bạn bè quốc tế.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| sport | /spɔːrt/ | thể thao | Football is a popular sport. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến.) |
| football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá | They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.) |
| tennis | /ˈtenɪs/ | quần vợt | She likes tennis. (Cô ấy thích quần vợt.) |
| swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội | Swimming is fun. (Bơi rất vui.) |
| run | /rʌn/ | chạy | I run every morning. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.) |
| game | /ɡeɪm/ | trò chơi | Let's play a game. (Chúng ta cùng chơi trò chơi.) |
| music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc | I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.) |
| dance | /dæns/ | nhảy | She can dance well. (Cô ấy nhảy rất giỏi.) |
| sing | /sɪŋ/ | hát | They sing together. (Họ hát cùng nhau.) |
| movie | /ˈmuːvi/ | phim | We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem phim tối qua.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Công nghệ & thiết bị điện tử
Trong thời đại số, công nghệ và thiết bị điện tử hiện diện trong hầu hết mọi mặt của cuộc sống.
Việc nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về công nghệ và các thiết bị điện tử giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng máy tính, điện thoại, internet hay trao đổi thông tin trong công việc và học tập.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| computer | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính | I use a computer at work. (Tôi dùng máy tính ở chỗ làm.) |
| phone | /foʊn/ | điện thoại | This phone is new. (Điện thoại này mới.) |
| television | /ˈtelɪvɪʒn/ | tivi | We watch television at night. (Chúng tôi xem tivi vào buổi tối.) |
| radio | /ˈreɪdioʊ/ | radio | He listens to the radio. (Anh ấy nghe radio.) |
| camera | /ˈkæmrə/ | máy ảnh | She bought a new camera. (Cô ấy mua một chiếc máy ảnh mới.) |
| internet | /ˈɪntərnet/ | Internet | The internet is fast here. (Internet ở đây rất nhanh.) |
| | /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử | I sent you an email. (Tôi gửi bạn một email.) |
| keyboard | /ˈkiːbɔːrd/ | bàn phím | The keyboard is broken. (Bàn phím bị hỏng.) |
| screen | /skriːn/ | màn hình | The screen is big. (Màn hình rất lớn.) |
| battery | /ˈbætəri/ | pin | The battery is low. (Pin yếu rồi.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Địa điểm trong thành phố
Khi di chuyển hay sinh sống tại một thành phố, bạn sẽ thường xuyên cần nói về các địa điểm quen thuộc như trường học, bệnh viện, cửa hàng hay công viên.
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cơ bản về địa điểm trong thành phố sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường, miêu tả vị trí và giao tiếp trong nhiều tình huống hàng ngày.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| park | /pɑːrk/ | công viên | Children play in the park. (Trẻ em chơi ở công viên.) |
| bank | /bæŋk/ | ngân hàng | She works in a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng.) |
| post office | /ˈpoʊst ɒfɪs/ | bưu điện | I went to the post office. (Tôi đã đến bưu điện.) |
| hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | bệnh viện | The hospital is near my house. (Bệnh viện gần nhà tôi.) |
| school | /skuːl/ | trường học | The school is new. (Ngôi trường mới.) |
| library | /ˈlaɪbreri/ | thư viện | The library is quiet. (Thư viện yên tĩnh.) |
| restaurant | /ˈrestərɑːnt/ | nhà hàng | We had dinner at a restaurant. (Chúng tôi ăn tối ở nhà hàng.) |
| cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim | They went to the cinema. (Họ đi xem phim.) |
| shop | /ʃɒp/ | cửa hàng | She opened a small shop. (Cô ấy mở một cửa hàng nhỏ.) |
| bus station | /bʌs ˈsteɪʃn/ | bến xe buýt | The bus station is busy. (Bến xe buýt rất đông.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Giao tiếp xã giao & chào hỏi
Chào hỏi và giao tiếp xã giao là những tình huống cơ bản nhất trong đời sống hằng ngày.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về chào hỏi và các mẫu câu giao tiếp đơn giản sẽ giúp bạn bắt chuyện tự nhiên, tạo thiện cảm và xây dựng sự tự tin ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| hello | /həˈloʊ/ | xin chào | Hello, how are you? (Xin chào, bạn khỏe không?) |
| hi | /haɪ/ | chào | Hi, my name is Tom. (Chào, tôi là Tom.) |
| goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt | Goodbye, see you tomorrow. (Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai.) |
| please | /pliːz/ | làm ơn | Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống.) |
| thank you | /ˈθæŋk juː/ | cảm ơn | Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) |
| sorry | /ˈsɑːri/ | xin lỗi | I’m sorry for being late. (Xin lỗi vì tôi đến muộn.) |
| excuse me | /ɪkˈskjuːz mi/ | xin lỗi (gọi) | Excuse me, where is the toilet? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?) |
| yes | /jes/ | vâng | Yes, I understand. (Vâng, tôi hiểu.) |
| no | /noʊ/ | không | No, thank you. (Không, cảm ơn.) |
| welcome | /ˈwelkəm/ | chào mừng | Welcome to our school! (Chào mừng đến trường của chúng tôi!) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Hoạt động hàng ngày
Các hoạt động thường nhật như ăn uống, đi học, làm việc hay nghỉ ngơi là những chủ đề gắn bó mật thiết với cuộc sống.
Khi nắm được từ vựng tiếng Anh cơ bản về hoạt động hàng ngày, bạn sẽ dễ dàng mô tả thói quen, chia sẻ lịch trình và luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| wake up | /weɪk ʌp/ | thức dậy | I wake up at 7 a.m. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.) |
| brush | /brʌʃ/ | đánh răng | She brushes her teeth. (Cô ấy đánh răng.) |
| eat | /iːt/ | ăn | They eat breakfast together. (Họ ăn sáng cùng nhau.) |
| drink | /drɪŋk/ | uống | He drinks water. (Anh ấy uống nước.) |
| go | /ɡoʊ/ | đi | I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) |
| study | /ˈstʌdi/ | học | She studies English. (Cô ấy học tiếng Anh.) |
| play | /pleɪ/ | chơi | The children play outside. (Bọn trẻ chơi ngoài trời.) |
| watch | /wɑːtʃ/ | xem | I watch TV in the evening. (Tôi xem tivi vào buổi tối.) |
| sleep | /sliːp/ | ngủ | He sleeps at 10 p.m. (Anh ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.) |
| cook | /kʊk/ | nấu ăn | My mother cooks dinner. (Mẹ tôi nấu bữa tối.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Ẩm thực & nhà hàng
Ẩm thực và nhà hàng là chủ đề quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như khi đi du lịch.
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cơ bản về đồ ăn, thức uống và các tình huống tại nhà hàng sẽ giúp bạn tự tin gọi món, hỏi giá hay trò chuyện về ẩm thực với bạn bè quốc tế.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| menu | /ˈmenjuː/ | thực đơn | Can I see the menu? (Tôi có thể xem thực đơn không?) |
| dish | /dɪʃ/ | món ăn | This dish is delicious. (Món ăn này ngon.) |
| soup | /suːp/ | súp | The soup is hot. (Súp nóng hổi.) |
| salad | /ˈsæləd/ | rau trộn | She eats a salad. (Cô ấy ăn rau trộn.) |
| meat | /miːt/ | thịt | I don’t eat much meat. (Tôi không ăn nhiều thịt.) |
| vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau củ | Vegetables are healthy. (Rau củ tốt cho sức khỏe.) |
| fruit | /fruːt/ | trái cây | Fruit is sweet. (Trái cây thì ngọt.) |
| waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam | The waiter is friendly. (Người bồi bàn rất thân thiện.) |
| bill | /bɪl/ | hóa đơn | Can I have the bill? (Tôi có thể xem hóa đơn không?) |
| table | /ˈteɪbl/ | bàn ăn | The food is on the table. (Thức ăn ở trên bàn.) |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Phương hướng & chỉ đường
Hỏi và chỉ đường là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh cơ bản về phương hướng và chỉ đường sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi địa điểm, hướng dẫn người khác và di chuyển thuận tiện trong mọi tình huống.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
| left | /left/ | bên trái | Turn left at the corner. (Rẽ trái ở góc đường.) |
| right | /raɪt/ | bên phải | Go right after the bank. (Đi bên phải sau ngân hàng.) |
| straight | /streɪt/ | thẳng | Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.) |
| near | /nɪr/ | gần | The school is near the park. (Trường gần công viên.) |
| far | /fɑːr/ | xa | The station is far from here. (Nhà ga cách xa đây.) |
| behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau | The bank is behind the post office. (Ngân hàng ở sau bưu điện.) |
| in front of | /ɪn ˈfrʌnt əv/ | phía trước | The car is in front of the house. (Chiếc xe ở trước ngôi nhà.) |
| opposite | /ˈɑːpəzɪt/ | đối diện | The shop is opposite the park. (Cửa hàng đối diện công viên.) |
| between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa | The school is between the bank and the hospital. (Trường ở giữa ngân hàng và bệnh viện.) |
| next to | /nekst tuː/ | bên cạnh | The restaurant is next to the hotel. (Nhà hàng ở cạnh khách sạn.) |
Sưu tầm trọn bộ tại: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản
Cách học từ vựng tiếng Anh cơ bản hiệu quả và nhanh chóng
Nhiều người bắt đầu học tiếng Anh thường than phiền rằng “học từ mới nhanh quên”. Thực tế, vấn đề không nằm ở số lượng từ vựng mà ở phương pháp học.
Dưới đây là những cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cơ bản hiệu quả và áp dụng được ngay:
1. Học theo chủ đề quen thuộc
Thay vì học dàn trải, hãy tập trung vào các chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản như gia đình, trường học, công việc, ẩm thực… Việc kết nối từ vựng với bối cảnh giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế.
2. Kết hợp hình ảnh và âm thanh
Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh nhanh gấp nhiều lần chữ viết. Vì vậy, bạn nên:
- Học từ vựng kèm hình ảnh minh họa.
- Nghe phát âm chuẩn và lặp lại thành tiếng. Điều này giúp bạn vừa nhớ mặt chữ, vừa rèn luyện kỹ năng nghe – nói.
3. Ôn tập theo “đường cong lãng quên”
Thay vì học thuộc một lần rồi bỏ đó, hãy lặp lại từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần… Sự lặp lại có khoảng cách này giúp biến 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản thành kiến thức lâu dài.
4. Đặt câu và vận dụng ngay
Một từ chỉ thực sự trở thành “của bạn” khi bạn dùng nó trong câu nói hay đoạn văn ngắn. Ví dụ, thay vì chỉ học từ apple (quả táo), hãy thử đặt câu: I eat an apple every morning (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng).
5. Sử dụng công cụ hỗ trợ
Bạn có thể tận dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF để học mọi lúc mọi nơi. Đây là cách tiết kiệm thời gian mà vẫn duy trì được thói quen học tập.
Quan trọng nhất, hãy kiên trì và tạo thói quen học một ít từ mỗi ngày. Chỉ sau vài tháng, bạn sẽ bất ngờ với vốn từ vựng cơ bản tiếng Anh của mình và cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp.
Nhiều người học tiếng Anh dù nắm được một lượng từ vựng cơ bản nhất định nhưng lại khó áp dụng vào giao tiếp. Lý do thường gặp là học rời rạc, thiếu môi trường thực hành và không có người hướng dẫn chỉnh sửa khi sai.
Vì thế, muốn biến từ vựng thành công cụ thật sự hữu ích, bạn cần được rèn luyện trong những tình huống gần gũi, có sự phản hồi kịp thời từ giáo viên. Đây cũng chính là cách mà Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS đồng hành cùng học viên.
Tại VUS, bạn không chỉ học ngữ pháp hay từ mới, mà còn được đặt mình vào ngữ cảnh thực tế, rèn luyện kỹ năng nghe – nói – viết với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm.
Gần 30 năm qua, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.
- Trung tâm liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council.
- Đến nay, VUS đã giúp hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một thành tích đáng tự hào.
- Đồng hành cùng thành công ấy là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.
Bạn có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp cho mình tại VUS:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học qua trò chơi, hình thành ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Tăng vốn từ vựng, rèn đủ 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Cải thiện phản xạ, tự tin thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại nền tảng từ đầu, dễ hiểu – dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Lịch học linh hoạt, hiệu quả thiết thực.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình cá nhân hóa, nhiều học viên đạt 6.5–8.0+.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh cơ bản là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày.
Khi học theo từng chủ đề quen thuộc, kết hợp với luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy việc ghi nhớ từ mới trở nên dễ dàng hơn và phản xạ giao tiếp cũng tự nhiên hơn.
Hãy bắt đầu từ những chủ đề gần gũi nhất, kiên trì mỗi ngày một ít, bạn sẽ sớm sở hữu vốn từ vựng vững chắc và mở rộng cơ hội kết nối toàn cầu.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
