Tiếng Anh cơ bản
“Bỏ túi” 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề
200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề
Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C rồi? Học tiếng Anh theo bảng chữ cái không chỉ thú vị mà còn rất hiệu quả đấy! Khám phá ngay hơn 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cùng VUS trong bài viết sau đây bạn nhé!
Table of Contents
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về con người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Career (n) | /kəˈriə/ | Nghề nghiệp |
2 | Caddie (n) | /ˈkӕdi/ | Người vác gậy và nhặt bóng trong sân gôn |
3 | Camper (n) | /ˈkæm.pɚ | Người cắm trại |
4 | Captain (n) | /ˈkӕptən/ | Thuyền trưởng, cơ trưởng |
5 | Carpenter (n) | /ˈkaːpəntə/ | Thợ mộc |
6 | Cashier (n) | /kӕˈʃiə/ | Thu ngân |
7 | Cavalier (n) | /kӕvəˈliə/ | Kỵ sĩ |
8 | Cavalry (n) | /ˈkӕvəlri/ | Kỵ binh |
9 | Celebrity (n) | /səˈleb.rə.t̬i/ | Người nổi tiếng |
10 | Censor (n) | /ˈsensə/ | Người kiểm duyệt |
11 | Champion (n) | /ˈtʃӕmpiən/ | Nhà vô địch |
12 | Chauffeur (n) | /ʃəuˈfəːr/ | Tài xế riêng |
13 | Chef (n) | /ʃef/ | Bếp trưởng |
14 | Clerk (n) | /kləːk/ | Thư ký |
15 | Clown (n) | /klaun/ | Chú hề |
16 | Coach (n) | /kəutʃ/ | Huấn luyện viên |
17 | Collier (n) | /ˈkoliə/ | Thợ mỏ |
18 | Conjuror (n) | /ˈkʌn.dʒɚ.ɚ/ | Nhà ảo thuật, phù thủy |
19 | Cowboy (n) | /ˈkaʊ.bɔɪ/ | Cao bồi |
20 | Coxswain (n) | /ˈkoksn/ | Người lái thuyền |
21 | Critic (n) | /ˈkritik/ | Nhà phê bình |
22 | Crew (n) | /kruː/ | Thủy thủ đoàn, phi đội |
23 | Chief (n) | /tʃiːf/ | Thủ lĩnh |
24 | Child (n) | /tʃaild/ | Đứa bé, đứa trẻ |
25 | Children (n) | /ˈtʃɪl.drən/ | Trẻ em |
26 | Chum (n) | /tʃam/ | Bạn thân |
27 | Cousin (n) | /ˈkazn/ | Anh, chị em họ |
28 | Citizen (n) | /ˈsitizn/ | Người dân thành phố |
29 | Civilian (n) | /siˈviljən/ | Thường dân |
30 | Clan (n) | /klӕn/ | Thị tộc |
31 | Crowd (n) | /kraud/ | Đám đông |
32 | Classmate (n) | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
33 | Client (n) | /ˈklevə/ | Khách hàng |
34 | Customer (n) | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | Khách hàng |
35 | Colleague (n) | /ˈkoliːɡ/ | Đồng nghiệp |
36 | Competitor (n) | /kəmˈpetitə/ | Đối thủ cạnh tranh |
37 | Criminal (n) | /ˈkriminl/ | Tội phạm |
Từ vựng về tính cách của con người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cagey (adj) | /ˈkeidʒi/ | Kín đáo |
2 | Callous (adi) | /ˈkӕləs/ | Nhẫn tâm |
3 | Calm (adj) | /kaːm/ | Bình tĩnh |
4 | Candid (adj) | /ˈkӕndid/ | Thật thà, bộc trực |
5 | Canny (adj) | /ˈkæniː/ | Khôn ngoan |
6 | Capricious (adj) | /kəˈpriʃəs/ | Tính khí thất thường |
7 | Careful (adj) | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận |
8 | Casual (adj) | /ˈkӕʒuəl/ | Bình thường |
9 | Cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | Thận trọng |
10 | Charming (adj) | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Quyến rũ |
11 | Chary (adj) | /ˈtʃeəri/ | Thận trọng |
12 | Chic (adj) | /ʃiːk/ | Thanh lịch |
13 | Childish (adj) | /ˈtʃaɪl.dɪʃ/ | Như trẻ con |
14 | Childlike (adj) | /ˈtʃaɪld.laɪk/ | Ngây thơ, như trẻ con |
15 | Chipper (adj) | /ˈtʃipə(r)/ | Hoạt bát |
16 | Chirpy (adj) | /ˈtʃəːpi/ | Hoạt bát |
17 | Chubby (adj) | /ˈtʃabi/ | Tròn trĩnh, mũm mĩm |
18 | Clever (adj) | /ˈklevə/ | Thông minh |
19 | Clumsy (adj) | /ˈklamzi/ | Vụng về |
20 | Confident (adj) | /ˈkonfidənt/ | Tự tin |
21 | Conscious (adj) | /ˈkonʃəs/ | Tỉnh táo |
22 | Contriet (adj) | /ˈkontrait/ | Hối hận |
23 | Convivial (adj) | /kənˈviviəl/ | Hòa đồng, vui vẻ |
24 | Courageous (adj) | /kəˈreidʒəs/ | Dũng cảm, can đảm |
25 | Courtly (adj) | /ˈkɔːrt.li/ | Lịch sự |
26 | Coy (adj) | /koi/ | Bẽn lẽn, thẹn thùng |
27 | Crazy (adj) | /ˈkreɪ.zi/ | Điên dại, say mê |
28 | Creative (adj) | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
29 | Credible (adj) | /ˈkredəbl/ | Đáng tin |
30 | Cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | Độc ác, tàn nhẫn |
31 | Curious (adj) | /ˈkjuəriəs/ | Tò mò |
32 | Curl/ curly (adj) | /kəːl/ | Uốn xoăn |
33 | Cute (adj) | /kjuːt/ | Đáng yêu, dễ thương |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về ăn uống
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cuisine (n) | /kwiˈziːn/ | Ẩm thực |
2 | Cabbage (n) | /ˈkӕbidʒ/ | Bắp cải |
3 | Cake (n) | /keik/ | Bánh ngọt, miếng bánh |
4 | Candy (n) | /ˈkӕndi/ | Cây kẹo |
5 | Cappuccino (n) | /ˌkæpuˈtʃiːnou/ | Cà phê capuchino |
6 | Caramel (n) | /ˈkӕrəmel/ | Caramen |
7 | Caviar (n) | /kaviˈaː/ | Trứng cá muối |
8 | Cereal (n) | /ˈsiəriəl/ | Ngũ cốc |
9 | Champagne (n) | /ʃӕmˈpein/ | Rượu sâm banh |
10 | Cheddar (n) | /tʃedə/ | Phô mai cheddar |
11 | Cheese (n) | /tʃiːz/ | Phô mai |
12 | Cheeseburger (n) | /ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/ | Bánh burger kẹp phô mai |
13 | Cheesecake (n) | /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh kem phô mai |
14 | Chewing gum (n) | /ˈtʃuː.ɪŋ ˌɡʌm/ | Kẹo cao su |
15 | Chilli (n) | /ˈtʃili/ | Ớt khô |
16 | Chip (n) | /tʃip/ | Khoai tây mỏng rán |
17 | Chocolate (n) | /ˈtʃokəlit/ | Socola |
18 | Cider (n) | /ˈsaidə/ | Rượu táo |
19 | Cob (n) | /kob/ | Ổ bánh mì tròn |
20 | Cocktail (n) | /ˈkokteil/ | Cốc tai |
21 | Cocoa (n) | /ˈkoukou/ | Cacao |
22 | Coffee (n) | /ˈkofi/ | Cà phê |
23 | Cognac (n) | /ˈkonjӕk/ | Rượu cô nhắc |
24 | Coleslaw (n) | /ˈkəulsloː/ | Món xà lách cải bắp |
25 | Condiment (n) | /ˈkondimənt/ | Gia vị |
26 | Cone (n) | /koun/ | Ốc quế |
27 | Cookie (n) | /ˈkuki/ | Bánh quy |
28 | Copra (n) | /ˈkoprə/ | Cùi dừa khô |
29 | Cornflakes (n) | /ˈkɔːrn.fleɪks/ | Bánh bột ngô |
30 | Cornflour (n) | /ˈkɔːrn.flaʊ.ɚ/ | Bột ngô |
31 | Cracker (n) | /ˈkræk.ɚ/ | Bánh quy giòn |
32 | Cream (n) | /kriːm/ | Kem |
33 | Cream cheese (n) | /ˌkriːm ˈtʃiːz/ | Kem phô mai |
34 | Crêpe (n) | /kreip/ | Bánh kếp |
35 | Croissant (n) | /ˈkrwaːs/ | Bánh sừng bò |
36 | Crumb (n) | /kram/ | Vụn bánh |
37 | Crust (n) | /krast/ | Vỏ (của bánh) |
38 | Curry (n) | /ˈkəːri/ | Cà ri |
39 | Custard (n) | /ˈkastəd/ | Món trứng sữa |
40 | Chop (v) | /tʃop/ | Cắt nhỏ, chặt |
41 | Cook (v) | /kuk/ | Nấu ăn |
42 | Cold (adj) | /kəuld/ | Lạnh, nguội |
43 | Cool (adj) | /kuːl/ | Mát |
44 | Crisp (adj) | /krisp/ | Giòn |
45 | Crispy (adj) | /ˈkrɪs.pi/ | Khô cứng |
46 | Crunchy (adj) | /ˈkrʌn.tʃi/ | Cứng và giòn |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về khoa học và môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cabomba (n) | /kəˈbəmbə/ | Cây la hán xanh |
2 | Cacao (n) | /kəˈkeiou/ | Cây ca cao |
3 | Cactus (n) | /ˈkӕktəs/ | Cây xương rồng |
4 | Camellia (n) | /kəˈmiːliə/ | Cây hoa trà |
5 | Camomile (n) | /ˈkæməˌmail/ | Hoa cúc La Mã |
6 | Chamomile (n) | /ˈkæməˌmail/ | Cúc La Mã |
7 | Candida (n) | /ˈkændidə/ | Nấm candida |
8 | Cane (n) | /kein/ | Cây mía, cây tre |
9 | Cannabis (n) | /ˈkӕnəbis/ | Cây gai dầu |
10 | Carnation (n) | /kaːrˈneiʃən/ | Hoa cẩm chướng |
11 | Carrot (n) | /ˈkӕrət/ | Củ cà rốt |
12 | Cashew (n) | /ˈkӕʃuː/ | Cây điều, hạt điều |
13 | Cassava (n) | /kəˈsaːvə/ | Cây sắn |
14 | Cassia (n) | /ˈkӕsiə/ | Trái bả đậu |
15 | Casuarina (n) | /kӕʒuəˈriːnə/ | Cây phi lao |
16 | Cauliflower (n) | /ˈkoliflauə/ | Súp lơ |
17 | Cedar (n) | /ˈsiːdə/ | Cây tuyết tùng |
18 | Celery (n) | /ˈseləri/ | Cần tây |
19 | Chard (n) | /tʃaːrd/ | Cải cầu vồng |
20 | Cherry (n) | /ˈtʃeri/ | Trái cherry |
21 | Chestnut (n) | /ˈtʃesnat/ | Hạt dẻ |
22 | Chicory (n) | /ˈtʃikəri/ | Rau diếp xoăn |
23 | Chives (n) | /tʃaivz/ | Cây hẹ |
24 | Cilantro (n) | /siˈlæntrou/ | Rau mùi |
25 | Cinnamon (n) | /ˈsinəmən/ | Cây quế |
26 | Cloudberry (n) | /ˈklaudˌberi/ | Quả mâm xôi |
27 | Clove (n) | /kləuv/ | Cây đinh hương |
28 | Clover (n) | /ˈkləuvə/ | Cỏ ba lá |
29 | Coconut (n) | /ˈkoukənat/ | Quả dừa |
30 | Coleus (n) | /ˈkouliəs/ | Cây húng chanh |
31 | Coriander (n) | /ˌkoriˈændə/ | Rau mùi |
32 | Corn (n) | /koːn/ | Bắp, ngô |
33 | Cotton (n) | /ˈkotn/ | Bông cô-ton |
34 | Courgette (n) | /kuərˈʒet/ | Bí ngòi |
35 | Cranberry (n) | /ˈkrænbəri/ | Quả nam việt quất |
36 | Crest (n) | /kres/ | Cải xoong |
37 | Crocus (n) | /ˈkrəukəs/ | Cây nghệ tây |
38 | Cucumber (n) | /ˈkjuːkambə/ | Dưa leo |
39 | Cumin (n) | /ˈkamin/ | Cây thì là |
40 | Currant (n) | /ˈkəːrənt/ | Nho Hy Lạp |
41 | Cypress (n) | /ˈsaipris/ | Cây bách |
42 | Citrus fruit (n) | /ˈsitrəs/ | Giống cam quýt |
43 | Creeper (n) | /ˈkriː.pɚ/ | Cây leo |
44 | Calyx (n) | /ˈkæliks/ | Đài hoa |
45 | Corolla (n) | /kəˈrolə/ | Tràng hoa |
46 | Cellulose (n) | /ˈseljuləus/ | Xenlulozơ |
47 | Carnivore (n) | /ˈkaːnivoː/ | Thú ăn thịt |
48 | Cephalopod (n) | /ˈsefələˌpod/ | Động vật thân mềm |
49 | Crustacean (n) | /kraˈsteiʃən/ | Động vật giáp xác |
50 | Calf (n) | /kaːf/ | Con bê |
51 | Camel (n) | /ˈkӕməl/ | Lạc đà |
52 | Canary (n) | /kəˈneəri/ | Chim hoàng yến |
53 | Carp (n) | /kaːp/ | Cá chép |
54 | Cat (n) | /kӕt/ | Con mèo |
55 | Caterpillar (n) | /ˈkӕtəpilə/ | Sâu bướm |
56 | Catfish (n) | /ˈkæt.fɪʃ/ | Cá da trơn |
57 | Centipede (n) | /ˈsentipiːd/ | Con rết |
58 | Chameleon (n) | /kəˈmiːliən/ | Tắc kè hoa |
59 | Chamois (n) | /ˈʃami/ | Con sơn dương |
60 | Cheetah (n) | /ˈtʃiːtə/ | Báo săn, báo đốm |
61 | Chick (n) | /ʃiːk/ | Gà con, gà mới nở |
62 | Chicken (n) | /ˈtʃikin/ | Con gà |
63 | Chimpanzee (n) | /tʃimpənˈziː/ | Con tinh tinh |
64 | Chipmunk (n) | /tʃipmaŋk/ | Sóc chuột |
65 | Cicada (n) | /siˈkaːdə/ | Ve sầu |
66 | Clam (n) | /klӕm/ | Con trai, con nghêu |
67 | Cobra (n) | /ˈkəubrə/ | Rắn hổ mang |
68 | Cock (n) | /kok/ | Gà trống |
69 | Cockle (n) | /ˈkokəl/ | Con sò |
70 | Cod (n) | /kod/ | Cá tuyết |
71 | Cow (n) | /kau/ | Bò cái |
72 | Crab (n) | /krӕb/ | Con cua |
73 | Crayfish (n) | /ˈkreifiʃ/ | Tôm càng |
74 | Crocodile (n) | /ˈkrokədail/ | Cá sấu |
75 | Crow (n) | /krəu/ | Con quạ |
76 | Cuckoo (n) | /ˈkukuː/ | Chim cu |
77 | Cuttlefish (n) | /ˈkatlfiʃ/ | Mực nang |
78 | Cygnet (n) | /ˈsiɡnit/ | Thiên nga non |
79 | Chrysalis (n) | /ˈkrisəlis/ | Con nhộng |
80 | Cocoon (n) | /kəˈkuːn/ | Cái kén |
81 | Claw (n) | /kloː/ | Móng vuốt |
82 | Crest (n) | /krest/ | Mào gà, mào chim |
83 | Cattle (n) | /ˈkӕtl/ | Gia súc |
84 | Cub (n) | /kab/ | Thú con |
85 | Creature (n) | /ˈkriːtʃə/ | Sinh vật |
86 | Calamity (n) | /kəˈlӕməti/ | Thiên tai |
87 | Cascade (n) | /kӕsˈkeid/ | Thác nước |
88 | Cave (n) | /keiv/ | Hang |
89 | Cavern (n) | /ˈkӕvən/ | Động, hang to |
90 | Cavity (n) | /ˈkӕvəti/ | Cái lỗ, hốc |
91 | Calcium (n) | /ˈkӕlsiəm/ | Canxi |
92 | Carbon (n) | /ˈkaːbən/ | Cacbon |
93 | Charcoal (n) | /ˈtʃaːkəul/ | Than củi |
94 | Chlorine (n) | /ˈkloːriːn/ | Chất clo |
95 | Chromium (n) | /krəum/ | Chất crom |
96 | Copper (n) | /ˈkopə/ | Đồng |
97 | Clay (n) | /klei/ | Đất sét |
98 | Clod (n) | /klod/ | Cục đất |
99 | Coal (n) | /kəul/ | Than đá |
100 | Coke (n) | /kəuk/ | Than cốc |
101 | Cloud (n) | /klaud/ | Đám mây |
102 | Clump (n) | /klamp/ | Bụi cây |
103 | Cobble (n) | /ˈkobl/ | Viên sỏi |
104 | Continent (n) | /ˈkontinənt/ | Lục địa |
105 | Coral (n) | /ˈkorəl/ | San hô |
106 | Crystal (n) | /ˈkristl/ | Pha lê, tinh thể |
107 | Compost (n) | /ˈkompost/ | Phân xanh, phân hữu cơ |
108 | Chemical (n) | /ˈkem.ɪ.kəl/ | Hóa chất |
109 | Chemistry (n) | /ˈkemistri/ | Hóa học |
110 | Climate (n) | /ˈklaimət/ | Thời tiết |
111 | Cloudburst (n) | /ˈklaʊd.bɝːst/ | Mưa rào |
112 | Cyclone (n) | /ˈsaikləun/ | Gió cuốn, lốc xoáy |
113 | Crop (n) | /krop/ | Mùa vụ |
114 | Constellation (n) | /konstəˈleiʃən/ | Chòm sao |
115 | Colour/ color (n) | /ˈkalə/ | Màu sắc |
116 | Coop (n) | /kuːp/ | Cái lồng, cái chuồng |
117 | Caress (v) | /kəˈres/ | Vuốt ve |
118 | Cheep (v) | /tʃiːp/ | (chim non) kêu chiêm chiếp |
119 | Cluck (v) | /klak/ | (gà) kêu cục tác |
120 | Clamber (v) | /ˈklӕmbə/ | Leo, trèo |
121 | Climb (v) | /klaim/ | Leo |
122 | Coil (v) | /koil/ | Cuộn |
123 | Crawl (v) | /kroːl/ | Bò, trườn |
124 | Conserve (v) | /kənˈsəːv/ | Bảo tồn |
125 | Contaminate (v) | /kənˈtӕmineit/ | Làm ô nhiễm |
126 | Corrode (v) | /kəˈrəud/ | Ăn mòn |
127 | Cultivate (v) | /ˈkaltiveit/ | Cày cấy, trồng trọt |
128 | Clement (adj) | /ˈklemənt/ | Khoan dung, nhân từ / Ôn hoà (khí hậu) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về đồ vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cab (n) | /kӕb/ | Xe taxi |
2 | Cabinet (n) | /ˈkӕbinit/ | Tủ có ngăn kéo |
3 | Cable (n) | /ˈkeibl/ | Dây cáp, dây neo |
4 | Cable car (n) | /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ | Cáp treo |
5 | Canoe (n) | /kəˈnuː/ | Xuồng, cano |
6 | Capstan (n) | /ˈkӕpstən/ | Thuyền buồm |
7 | Car (n) | /kaː/ | Xe ô tô |
8 | Catamaran (n) | /kӕtəməˈrӕn/ | Thuyền đôi |
9 | Carriage (n) | /ˈkӕridʒ/ | Toa xe |
10 | Cart (n) | /kaːt/ | Xe đẩy hàng |
11 | Chariot (n) | /ˈtʃӕriət/ | Xe ngựa |
12 | Chute (n) | /ʃuːt/ | Máng trượt |
13 | Crane (n) | /krein/ | Cần cẩu |
14 | Chassis (n) | /ˈʃӕsi/ | Gầm xe |
15 | Cargo (n) | /ˈkaːɡəu/ | Hàng hóa |
16 | Commodity (n) | /kəˈmodəti/ | Hàng hóa |
17 | Canopy (n) | /ˈkӕnəpi/ | Mái hiên |
18 | Ceiling (n) | /ˈsiːliŋ/ | Trần nhà |
19 | Chimney (n) | /ˈtʃimni/ | Ống khói |
20 | Cistern (n) | /ˈsistən/ | Bể chứa nước |
21 | Cement (n) | /səˈment/ | Xi măng |
22 | Caricature (n) | /ˈkӕrikətjuə/ | Tranh biếm họa |
23 | Cage (n) | /keidʒ/ | Cái chuồng |
24 | Calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | Máy tính tay |
25 | Calendar (n) | /ˈkæl.ən.dɚ/ | Cuốn lịch |
26 | Camcorder (n) | /ˈkamkoːdə(r)/ | Máy quay phim |
27 | Camera (n) | /ˈkӕmərə/ | Máy chụp ảnh, quay phim |
28 | Computer (n) | /kəmˈpjuːtə/ | Máy vi tính |
29 | Cartoon (n) | /kaːˈtuːn/ | Truyện tranh, hoạt hình |
30 | Camp (n) | /kӕmp/ | Trại, chỗ cắm trại |
31 | Camphor (n) | /ˈkӕmfə/ | Long não |
32 | Can (n) | /kæn/ | Lon, hộp |
33 | Candle (n) | /ˈkӕndl/ | Cây nến |
34 | Cot (n) | /kot/ | Cũi, nôi của trẻ con |
35 | Cradle (n) | /ˈkreidl/ | Cái nôi |
36 | Crib (n) | /kruː/ | Giường cũi, nôi trẻ con |
37 | Canister (n) | /ˈkӕnistə/ | Cái hộp nhỏ |
38 | Canvas (n) | /ˈkӕnvəs/ | Vải bạt, vải canvas |
39 | Capsule (n) | /ˈkӕpsl/ | Viên thuốc con nhộng |
40 | Carafe (n) | /kəˈrӕf/ | Bình được nước, rượu |
41 | Card (n) | /kaːd/ | Thẻ, giấy cứng |
42 | Certification (n) | /ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Giấy chứng nhận |
43 | Carpet (n) | /ˈkaːpit/ | Tấm thảm |
44 | Cash (n) | /kӕʃ/ | Tiền mặt |
45 | Cashmere (n) | /ˈkӕʒmiər/ | Len cashmere |
46 | Cask (n) | /kaːsk/ | Cái thùng |
47 | Casket (n) | /ˈkaːskit/ | Cái tráp, quan tài |
48 | Cassette (n) | /kəˈset/ | Cát xét |
49 | Cauldron (n) | /ˈkoːldrən/ | Vạc (dùng để nấu) |
50 | Cello (n) | /ˈtʃeləu/ | Đàn cello (đàn hồ cầm) |
51 | Ceramic (n) | /səˈrӕmik/ | Đồ gốm |
52 | Chain (n) | /tʃein/ | Dây xích |
53 | Chair (n) | /tʃeə/ | Cái ghế |
54 | Chalk (n) | /tʃoːk/ | Phấn viết |
55 | Clipboard (n) | /ˈklɪp.bɔːrd/ | Bìa kẹp hồ sơ |
56 | Compass (n) | /ˈkampəs/ | Compa |
57 | Crayon (n) | /ˈkreiən/ | Bút sáp màu |
58 | Chamber (n) | /ˈtʃeimbə/ | Buồng, gian phòng |
59 | Chandelier (n) | /ʃӕndəˈliə/ | Đèn chùm |
60 | Cheque (n) | /tʃek/ | Tấm séc |
61 | Contract (n) | /kənˈtrӕkt/ | Bản hợp đồng |
62 | Chess (n) | /tʃes/ | Con cờ, môn cờ |
63 | Chiffon (n) | /ʃiˈfon/ | Vải voan |
64 | Chime (n) | /tʃaim/ | Chuông chùm |
65 | Clamp (n) | /klӕmp/ | Cái kẹp |
66 | Clasp (n) | /klaːsp/ | Cái móc cài |
67 | Clarinet (n) | /ˈklӕrəfai/ | Kèn clarinet |
68 | Clock (n) | /klok/ | Đồng hồ |
69 | Closet (n) | /ˈklozit/ | Cái tủ |
70 | Cloth (n) | /kloθ/ | Vải |
71 | Coin (n) | /koin/ | Đồng xu |
72 | Couch (n) | /kautʃ/ | Ghế dài, ghế nằm |
73 | Cup (n) | /kap/ | Ly, tách |
74 | Curtain (n) | /ˈkəːtn/ | Màn cửa |
75 | Cushion (n) | /ˈkuʃən/ | Cái đệm |
76 | Comb (n) | /kəum/ | Cái lược |
77 | Conditioner (n) | /kənˈdɪʃ.ən.ɚ/ | Dầu xả, dầu dưỡng tóc |
78 | Cosmetic (n) | /kozˈmetik/ | Mỹ phẩm |
79 | Condom (n) | /ˈkondəm/ | Bao cao su |
80 | Chopper (n) | /ˈtʃɑː.pɚ/ | Dao bầu |
81 | Chopstick (n) | /ˈtʃopstiks/ | Đôi đũa |
82 | Cleaver (n) | /kliːv/ | Dao phay |
83 | Colander (n) | /ˈkaləndə/ | Cái chao/ rây lọc |
84 | Cooker (n) | /kuk/ | Nồi cơm điện |
85 | Cruet (n) | /ˈkruːit/ | Lọ đựng gia vị |
86 | Cutlery (n) | /ˈkatləri/ | Dao nĩa |
87 | Cigar (n) | /siˈɡaː/ | Điếu xì gà |
88 | Cigarette (n) | /ˈsiɡəret/ | Thuốc lá |
Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh cùng khóa học iTalk
Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế linh hoạt phù hợp với thời gian bận rộn của sinh viên và người đi làm. Khóa học không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, mà còn giúp bạn áp dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày một cách linh hoạt.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk mang đến những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày để bạn có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với các giá trị đặc biệt chỉ có ở iTalk
Khóa học iTalk đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn, tạo ra trải nghiệm học tập hết sức hiệu quả nhờ vào:
- Phương pháp hiệu quả cho người lớn (Fit): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm tra và đánh giá toàn diện sau mỗi chủ đề.
- Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học (Flexibility): Với hơn 365 chủ đề phong phú, học viên dễ dàng cân nhắc và linh hoạt trong việc sắp xếp lịch học.
- Hỗ trợ công nghệ tích hợp (Integrated Tech Support): Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm trong giao tiếp.
Lộ trình học phong phú, toàn diện
Bao gồm 4 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 60 chủ đề:
- Cấp độ 1 – A1+ (Elementary): Hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp.
- Cấp độ 2 – A2 (Pre-Intermediate): Áp dụng từ vựng và các cấu trúc câu phổ biến vào ngữ cảnh.
- Cấp độ 3 – B1 (Intermediate): Học cách bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận, tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
- Cấp độ 4 – B1+ (Intermediate Plus): Hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và có khả năng tương tác cao.
Với phương pháp học tập chủ động (Inquiry-based learning), học viên không cần lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học.
- Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học, bao gồm từ vựng mới, cụm từ, và cách giải thích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
- Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
- Production: Áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Kết nối trí tuệ, khơi mở tương lai
Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ, VUS đã vươn lên thành hệ thống giáo dục hàng đầu và được vinh danh với nhiều giải thưởng ấn tượng:
- Gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Anh, VUS đã có được lòng tin của hơn 2.7 triệu gia đình Việt Nam, với hơn 280,000 lượt đăng ký mỗi năm. Hiện nay, hệ thống đã mở rộng khắp cả nước với hơn 80 cơ sở tại 22+ tỉnh thành.
- Là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam” được Tổ chức Kỷ lục Việt Nam công nhận lần đầu vào năm 2018 và hiện nay con số đã lên đến 185.107 em vào năm 2023.
- Là đối tác hạng Platinum – hạng mức cao nhất của British Council, với số lượng học viên đăng ký thi IELTS đạt kỷ lục.
- Được vinh danh bởi tạp chí quốc tế HR Asia với giải thưởng “Nơi làm việc tốt nhất châu Á năm 2023” và “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên xuất sắc.”
- VUS còn là đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education,…
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C mà VUS tổng hợp được. Hãy lên kế hoạch và bắt đầu học từ hôm nay để cải thiện khả năng tiếng Anh bạn nhé
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents