Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

“Bỏ túi” 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

(từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c) “Bỏ túi” 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C rồi? Học tiếng Anh theo bảng chữ cái không chỉ thú vị mà còn rất hiệu quả đấy! Khám phá ngay hơn 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cùng VUS trong bài viết sau đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về con người

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Career (n)

/kəˈriə/

Nghề nghiệp

2

Caddie (n)

/ˈkӕdi/

Người vác gậy và nhặt bóng trong sân gôn

3

Camper (n)

/ˈkæm.pɚ

Người cắm trại

4

Captain (n)

/ˈkӕptən/

Thuyền trưởng, cơ trưởng

5

Carpenter (n)

/ˈkaːpəntə/

Thợ mộc

6

Cashier (n)

/kӕˈʃiə/

Thu ngân

7

Cavalier (n)

/kӕvəˈliə/

Kỵ sĩ

8

Cavalry (n)

/ˈkӕvəlri/

Kỵ binh

9

Celebrity (n)

/səˈleb.rə.t̬i/

Người nổi tiếng

10

Censor (n)

/ˈsensə/

Người kiểm duyệt

11

Champion (n)

/ˈtʃӕmpiən/

Nhà vô địch

12

Chauffeur (n)

/ʃəuˈfəːr/

Tài xế riêng

13

Chef (n)

/ʃef/

Bếp trưởng

14

Clerk (n)

/kləːk/

Thư ký

15

Clown (n)

/klaun/

Chú hề

16

Coach (n)

/kəutʃ/

Huấn luyện viên

17

Collier (n)

/ˈkoliə/

Thợ mỏ

18

Conjuror (n)

/ˈkʌn.dʒɚ.ɚ/

Nhà ảo thuật, phù thủy

19

Cowboy (n)

/ˈkaʊ.bɔɪ/

Cao bồi

20

Coxswain (n)

/ˈkoksn/

Người lái thuyền

21

Critic (n)

/ˈkritik/

Nhà phê bình

22

Crew (n)

/kruː/

Thủy thủ đoàn, phi đội

23

Chief (n)

/tʃiːf/

Thủ lĩnh

24

Child (n)

/tʃaild/

Đứa bé, đứa trẻ

25

Children (n)

/ˈtʃɪl.drən/

Trẻ em

26

Chum (n)

/tʃam/

Bạn thân

27

Cousin (n)

/ˈkazn/

Anh, chị em họ

28

Citizen (n)

/ˈsitizn/

Người dân thành phố

29

Civilian (n)

/siˈviljən/

Thường dân

30

Clan (n)

/klӕn/

Thị tộc

31

Crowd (n)

/kraud/

Đám đông

32

Classmate (n)

/ˈklæs.meɪt/

Bạn cùng lớp

33

Client (n)

/ˈklevə/

Khách hàng

34

Customer (n)

/ˈkʌs.tə.mɚ/

Khách hàng

35

Colleague (n)

/ˈkoliːɡ/

Đồng nghiệp

36

Competitor (n)

/kəmˈpetitə/

Đối thủ cạnh tranh

37

Criminal (n)

/ˈkriminl/

Tội phạm

Từ vựng về tính cách của con người

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Cagey (adj)

/ˈkeidʒi/

Kín đáo

2

Callous (adi)

/ˈkӕləs/

Nhẫn tâm

3

Calm (adj)

/kaːm/

Bình tĩnh

4

Candid (adj)

/ˈkӕndid/

Thật thà, bộc trực

5

Canny (adj)

/ˈkæniː/

Khôn ngoan

6

Capricious (adj)

/kəˈpriʃəs/

Tính khí thất thường

7

Careful (adj)

/ˈker.fəl/

Cẩn thận

8

Casual (adj)

/ˈkӕʒuəl/

Bình thường

9

Cautious (adj)

/ˈkɑː.ʃəs/

Thận trọng

10

Charming (adj)

/ˈtʃɑːr.mɪŋ/

Quyến rũ

11

Chary (adj)

/ˈtʃeəri/

Thận trọng

12

Chic (adj)

/ʃiːk/

Thanh lịch

13

Childish (adj)

/ˈtʃaɪl.dɪʃ/

Như trẻ con

14

Childlike (adj)

/ˈtʃaɪld.laɪk/

Ngây thơ, như trẻ con

15

Chipper (adj)

/ˈtʃipə(r)/

Hoạt bát

16

Chirpy (adj)

/ˈtʃəːpi/

Hoạt bát

17

Chubby (adj)

/ˈtʃabi/

Tròn trĩnh, mũm mĩm

18

Clever (adj)

/ˈklevə/

Thông minh

19

Clumsy (adj)

/ˈklamzi/

Vụng về

20

Confident (adj)

/ˈkonfidənt/

Tự tin

21

Conscious (adj)

/ˈkonʃəs/

Tỉnh táo

22

Contriet (adj)

/ˈkontrait/

Hối hận

23

Convivial (adj)

/kənˈviviəl/

Hòa đồng, vui vẻ

24

Courageous (adj)

/kəˈreidʒəs/

Dũng cảm, can đảm

25

Courtly (adj)

/ˈkɔːrt.li/

Lịch sự

26

Coy (adj)

/koi/

Bẽn lẽn, thẹn thùng

27

Crazy (adj)

/ˈkreɪ.zi/

Điên dại, say mê

28

Creative (adj)

/kriˈeɪ.t̬ɪv/

Sáng tạo

29

Credible (adj)

/ˈkredəbl/

Đáng tin

30

Cruel (adj)

/ˈkruːəl/

Độc ác, tàn nhẫn

31

Curious (adj)

/ˈkjuəriəs/

Tò mò

32

Curl/ curly (adj)

/kəːl/

Uốn xoăn

33

Cute (adj)

/kjuːt/

Đáng yêu, dễ thương

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về ăn uống

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Cuisine (n)

/kwiˈziːn/

Ẩm thực

2

Cabbage (n)

/ˈkӕbidʒ/

Bắp cải

3

Cake (n)

/keik/

Bánh ngọt, miếng bánh

4

Candy (n)

/ˈkӕndi/

Cây kẹo

5

Cappuccino (n)

/ˌkæpuˈtʃiːnou/

Cà phê capuchino

6

Caramel (n)

/ˈkӕrəmel/

Caramen

7

Caviar (n)

/kaviˈaː/

Trứng cá muối

8

Cereal (n)

/ˈsiəriəl/

Ngũ cốc

9

Champagne (n)

/ʃӕmˈpein/

Rượu sâm banh

10

Cheddar (n)

/tʃedə/

Phô mai cheddar

11

Cheese (n)

/tʃiːz/

Phô mai

12

Cheeseburger (n)

/ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/

Bánh burger kẹp phô mai

13

Cheesecake (n)

/ˈtʃiːz.keɪk/

Bánh kem phô mai

14

Chewing gum (n)

/ˈtʃuː.ɪŋ ˌɡʌm/

Kẹo cao su

15

Chilli (n)

/ˈtʃili/

Ớt khô

16

Chip (n)

/tʃip/

Khoai tây mỏng rán

17

Chocolate (n)

/ˈtʃokəlit/

Socola

18

Cider (n)

/ˈsaidə/

Rượu táo

19

Cob (n)

/kob/

Ổ bánh mì tròn

20

Cocktail (n)

/ˈkokteil/

Cốc tai

21

Cocoa (n)

/ˈkoukou/

Cacao

22

Coffee (n)

/ˈkofi/

Cà phê

23

Cognac (n)

/ˈkonjӕk/

Rượu cô nhắc

24

Coleslaw (n)

/ˈkəulsloː/

Món xà lách cải bắp

25

Condiment (n)

/ˈkondimənt/

Gia vị

26

Cone (n)

/koun/

Ốc quế

27

Cookie (n)

/ˈkuki/

Bánh quy

28

Copra (n)

/ˈkoprə/

Cùi dừa khô

29

Cornflakes (n)

/ˈkɔːrn.fleɪks/

Bánh bột ngô

30

Cornflour (n)

/ˈkɔːrn.flaʊ.ɚ/

Bột ngô

31

Cracker (n)

/ˈkræk.ɚ/

Bánh quy giòn

32

Cream (n)

/kriːm/

Kem

33

Cream cheese (n)

/ˌkriːm ˈtʃiːz/

Kem phô mai

34

Crêpe (n)

/kreip/

Bánh kếp

35

Croissant (n)

/ˈkrwaːs/

Bánh sừng bò

36

Crumb (n)

/kram/

Vụn bánh

37

Crust (n)

/krast/

Vỏ (của bánh)

38

Curry (n)

/ˈkəːri/

Cà ri

39

Custard (n)

/ˈkastəd/

Món trứng sữa

40

Chop (v)

/tʃop/

Cắt nhỏ, chặt

41

Cook (v)

/kuk/

Nấu ăn

42

Cold (adj)

/kəuld/

Lạnh, nguội

43

Cool (adj)

/kuːl/

Mát

44

Crisp (adj)

/krisp/

Giòn

45

Crispy (adj)

/ˈkrɪs.pi/

Khô cứng

46

Crunchy (adj)

/ˈkrʌn.tʃi/

Cứng và giòn

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về khoa học và môi trường

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Cabomba (n)

/kəˈbəmbə/

Cây la hán xanh

2

Cacao (n)

/kəˈkeiou/

Cây ca cao

3

Cactus (n)

/ˈkӕktəs/

Cây xương rồng

4

Camellia (n)

/kəˈmiːliə/

Cây hoa trà

5

Camomile (n)

/ˈkæməˌmail/

Hoa cúc La Mã

6

Chamomile (n)

/ˈkæməˌmail/

Cúc La Mã

7

Candida (n)

/ˈkændidə/

Nấm candida

8

Cane (n)

/kein/

Cây mía, cây tre

9

Cannabis (n)

/ˈkӕnəbis/

Cây gai dầu

10

Carnation (n)

/kaːrˈneiʃən/

Hoa cẩm chướng

11

Carrot (n)

/ˈkӕrət/

Củ cà rốt

12

Cashew (n)

/ˈkӕʃuː/

Cây điều, hạt điều

13

Cassava (n)

/kəˈsaːvə/

Cây sắn

14

Cassia (n)

/ˈkӕsiə/

Trái bả đậu

15

Casuarina (n)

/kӕʒuəˈriːnə/

Cây phi lao

16

Cauliflower (n)

/ˈkoliflauə/

Súp lơ

17

Cedar (n)

/ˈsiːdə/

Cây tuyết tùng

18

Celery (n)

/ˈseləri/

Cần tây

19

Chard (n)

/tʃaːrd/

Cải cầu vồng

20

Cherry (n)

/ˈtʃeri/

Trái cherry

21

Chestnut (n)

/ˈtʃesnat/

Hạt dẻ

22

Chicory (n)

/ˈtʃikəri/

Rau diếp xoăn

23

Chives (n)

/tʃaivz/

Cây hẹ

24

Cilantro (n)

/siˈlæntrou/

Rau mùi

25

Cinnamon (n)

/ˈsinəmən/

Cây quế

26

Cloudberry (n)

/ˈklaudˌberi/

Quả mâm xôi

27

Clove (n)

/kləuv/

Cây đinh hương

28

Clover (n)

/ˈkləuvə/

Cỏ ba lá

29

Coconut (n)

/ˈkoukənat/

Quả dừa

30

Coleus (n)

/ˈkouliəs/

Cây húng chanh

31

Coriander (n)

/ˌkoriˈændə/

Rau mùi

32

Corn (n)

/koːn/

Bắp, ngô

33

Cotton (n)

/ˈkotn/

Bông cô-ton

34

Courgette (n)

/kuərˈʒet/

Bí ngòi

35

Cranberry (n)

/ˈkrænbəri/

Quả nam việt quất

36

Crest (n)

/kres/

Cải xoong

37

Crocus (n)

/ˈkrəukəs/

Cây nghệ tây

38

Cucumber (n)

/ˈkjuːkambə/

Dưa leo

39

Cumin (n)

/ˈkamin/

Cây thì là

40

Currant (n)

/ˈkəːrənt/

Nho Hy Lạp

41

Cypress (n)

/ˈsaipris/

Cây bách

42

Citrus fruit (n)

/ˈsitrəs/

Giống cam quýt

43

Creeper (n)

/ˈkriː.pɚ/

Cây leo

44

Calyx (n)

/ˈkæliks/

Đài hoa

45

Corolla (n)

/kəˈrolə/

Tràng hoa

46

Cellulose (n)

/ˈseljuləus/

Xenlulozơ

47

Carnivore (n)

/ˈkaːnivoː/

Thú ăn thịt

48

Cephalopod (n)

/ˈsefələˌpod/

Động vật thân mềm

49

Crustacean (n)

/kraˈsteiʃən/

Động vật giáp xác

50

Calf (n)

/kaːf/

Con bê

51

Camel (n)

/ˈkӕməl/

Lạc đà

52

Canary (n)

/kəˈneəri/

Chim hoàng yến

53

Carp (n)

/kaːp/

Cá chép

54

Cat (n)

/kӕt/

Con mèo

55

Caterpillar (n)

/ˈkӕtəpilə/

Sâu bướm

56

Catfish (n)

/ˈkæt.fɪʃ/

Cá da trơn

57

Centipede (n)

/ˈsentipiːd/

Con rết

58

Chameleon (n)

/kəˈmiːliən/

Tắc kè hoa

59

Chamois (n)

/ˈʃami/

Con sơn dương

60

Cheetah (n)

/ˈtʃiːtə/

Báo săn, báo đốm

61

Chick (n)

/ʃiːk/

Gà con, gà mới nở

62

Chicken (n)

/ˈtʃikin/

Con gà

63

Chimpanzee (n)

/tʃimpənˈziː/

Con tinh tinh

64

Chipmunk (n)

/tʃipmaŋk/

Sóc chuột

65

Cicada (n)

/siˈkaːdə/

Ve sầu

66

Clam (n)

/klӕm/

Con trai, con nghêu

67

Cobra (n)

/ˈkəubrə/

Rắn hổ mang

68

Cock (n)

/kok/

Gà trống

69

Cockle (n)

/ˈkokəl/

Con sò

70

Cod (n)

/kod/

Cá tuyết

71

Cow (n)

/kau/

Bò cái

72

Crab (n)

/krӕb/

Con cua

73

Crayfish (n)

/ˈkreifiʃ/

Tôm càng

74

Crocodile (n)

/ˈkrokədail/

Cá sấu

75

Crow (n)

/krəu/

Con quạ

76

Cuckoo (n)

/ˈkukuː/

Chim cu

77

Cuttlefish (n)

/ˈkatlfiʃ/

Mực nang

78

Cygnet (n)

/ˈsiɡnit/

Thiên nga non

79

Chrysalis (n)

/ˈkrisəlis/

Con nhộng

80

Cocoon (n)

/kəˈkuːn/

Cái kén

81

Claw (n)

/kloː/

Móng vuốt

82

Crest (n)

/krest/

Mào gà, mào chim

83

Cattle (n)

/ˈkӕtl/

Gia súc

84

Cub (n)

/kab/

Thú con

85

Creature (n)

/ˈkriːtʃə/

Sinh vật

86

Calamity (n)

/kəˈlӕməti/

Thiên tai

87

Cascade (n)

/kӕsˈkeid/

Thác nước

88

Cave (n)

/keiv/

Hang

89

Cavern (n)

/ˈkӕvən/

Động, hang to

90

Cavity (n)

/ˈkӕvəti/

Cái lỗ, hốc

91

Calcium (n)

/ˈkӕlsiəm/

Canxi

92

Carbon (n)

/ˈkaːbən/

Cacbon

93

Charcoal (n)

/ˈtʃaːkəul/

Than củi

94

Chlorine (n)

/ˈkloːriːn/

Chất clo

95

Chromium (n)

/krəum/

Chất crom

96

Copper (n)

/ˈkopə/

Đồng

97

Clay (n)

/klei/

Đất sét

98

Clod (n)

/klod/

Cục đất

99

Coal (n)

/kəul/

Than đá

100

Coke (n)

/kəuk/

Than cốc

101

Cloud (n)

/klaud/

Đám mây

102

Clump (n)

/klamp/

Bụi cây

103

Cobble (n)

/ˈkobl/

Viên sỏi

104

Continent (n)

/ˈkontinənt/

Lục địa

105

Coral (n)

/ˈkorəl/

San hô

106

Crystal (n)

/ˈkristl/

Pha lê, tinh thể

107

Compost (n)

/ˈkompost/

Phân xanh, phân hữu cơ

108

Chemical (n)

/ˈkem.ɪ.kəl/

Hóa chất

109

Chemistry (n)

/ˈkemistri/

Hóa học

110

Climate (n)

/ˈklaimət/

Thời tiết

111

Cloudburst (n)

/ˈklaʊd.bɝːst/

Mưa rào

112

Cyclone (n)

/ˈsaikləun/

Gió cuốn, lốc xoáy

113

Crop (n)

/krop/

Mùa vụ

114

Constellation (n)

/konstəˈleiʃən/

Chòm sao

115

Colour/ color (n)

/ˈkalə/

Màu sắc

116

Coop (n)

/kuːp/

Cái lồng, cái chuồng

117

Caress (v)

/kəˈres/

Vuốt ve

118

Cheep (v)

/tʃiːp/

(chim non) kêu chiêm chiếp

119

Cluck (v)

/klak/

(gà) kêu cục tác

120

Clamber (v)

/ˈklӕmbə/

Leo, trèo

121

Climb (v)

/klaim/

Leo

122

Coil (v)

/koil/

Cuộn

123

Crawl (v)

/kroːl/

Bò, trườn

124

Conserve (v)

/kənˈsəːv/

Bảo tồn

125

Contaminate (v)

/kənˈtӕmineit/

Làm ô nhiễm

126

Corrode (v)

/kəˈrəud/

Ăn mòn

127

Cultivate (v)

/ˈkaltiveit/

Cày cấy, trồng trọt

128

Clement (adj)

/ˈklemənt/

Khoan dung, nhân từ / Ôn hoà (khí hậu)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về đồ vật

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

Cab (n)

/kӕb/

Xe taxi

2

Cabinet (n)

/ˈkӕbinit/

Tủ có ngăn kéo

3

Cable (n)

/ˈkeibl/

Dây cáp, dây neo

4

Cable car (n)

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Cáp treo

5

Canoe (n)

/kəˈnuː/

Xuồng, cano

6

Capstan (n)

/ˈkӕpstən/

Thuyền buồm

7

Car (n)

/kaː/

Xe ô tô

8

Catamaran (n)

/kӕtəməˈrӕn/

Thuyền đôi

9

Carriage (n)

/ˈkӕridʒ/

Toa xe

10

Cart (n)

/kaːt/

Xe đẩy hàng

11

Chariot (n)

/ˈtʃӕriət/

Xe ngựa

12

Chute (n)

/ʃuːt/

Máng trượt

13

Crane (n)

/krein/

Cần cẩu

14

Chassis (n)

/ˈʃӕsi/

Gầm xe

15

Cargo (n)

/ˈkaːɡəu/

Hàng hóa

16

Commodity (n)

/kəˈmodəti/

Hàng hóa

17

Canopy (n)

/ˈkӕnəpi/

Mái hiên

18

Ceiling (n)

/ˈsiːliŋ/

Trần nhà

19

Chimney (n)

/ˈtʃimni/

Ống khói

20

Cistern (n)

/ˈsistən/

Bể chứa nước

21

Cement (n)

/səˈment/

Xi măng

22

Caricature (n)

/ˈkӕrikətjuə/

Tranh biếm họa

23

Cage (n)

/keidʒ/

Cái chuồng

24

Calculator (n)

/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/

Máy tính tay

25

Calendar (n)

/ˈkæl.ən.dɚ/

Cuốn lịch

26

Camcorder (n)

/ˈkamkoːdə(r)/

Máy quay phim

27

Camera (n)

/ˈkӕmərə/

Máy chụp ảnh, quay phim

28

Computer (n)

/kəmˈpjuːtə/

Máy vi tính

29

Cartoon (n)

/kaːˈtuːn/

Truyện tranh, hoạt hình

30

Camp (n)

/kӕmp/

Trại, chỗ cắm trại

31

Camphor (n)

/ˈkӕmfə/

Long não

32

Can (n)

/kæn/

Lon, hộp

33

Candle (n)

/ˈkӕndl/

Cây nến

34

Cot (n)

/kot/

Cũi, nôi của trẻ con

35

Cradle (n)

/ˈkreidl/

Cái nôi

36

Crib (n)

/kruː/

Giường cũi, nôi trẻ con

37

Canister (n)

/ˈkӕnistə/

Cái hộp nhỏ

38

Canvas (n)

/ˈkӕnvəs/

Vải bạt, vải canvas

39

Capsule (n)

/ˈkӕpsl/

Viên thuốc con nhộng

40

Carafe (n)

/kəˈrӕf/

Bình được nước, rượu

41

Card (n)

/kaːd/

Thẻ, giấy cứng

42

Certification (n)

/ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/

Giấy chứng nhận

43

Carpet (n)

/ˈkaːpit/

Tấm thảm

44

Cash (n)

/kӕʃ/

Tiền mặt

45

Cashmere (n)

/ˈkӕʒmiər/

Len cashmere

46

Cask (n)

/kaːsk/

Cái thùng

47

Casket (n)

/ˈkaːskit/

Cái tráp, quan tài

48

Cassette (n)

/kəˈset/

Cát xét

49

Cauldron (n)

/ˈkoːldrən/

Vạc (dùng để nấu)

50

Cello (n)

/ˈtʃeləu/

Đàn cello (đàn hồ cầm)

51

Ceramic (n)

/səˈrӕmik/

Đồ gốm

52

Chain (n)

/tʃein/

Dây xích

53

Chair (n)

/tʃeə/

Cái ghế

54

Chalk (n)

/tʃoːk/

Phấn viết

55

Clipboard (n)

/ˈklɪp.bɔːrd/

Bìa kẹp hồ sơ

56

Compass (n)

/ˈkampəs/

Compa

57

Crayon (n)

/ˈkreiən/

Bút sáp màu

58

Chamber (n)

/ˈtʃeimbə/

Buồng, gian phòng

59

Chandelier (n)

/ʃӕndəˈliə/

Đèn chùm

60

Cheque (n)

/tʃek/

Tấm séc

61

Contract (n)

/kənˈtrӕkt/

Bản hợp đồng

62

Chess (n)

/tʃes/

Con cờ, môn cờ

63

Chiffon (n)

/ʃiˈfon/

Vải voan

64

Chime (n)

/tʃaim/

Chuông chùm

65

Clamp (n)

/klӕmp/

Cái kẹp

66

Clasp (n)

/klaːsp/

Cái móc cài

67

Clarinet (n)

/ˈklӕrəfai/

Kèn clarinet

68

Clock (n)

/klok/

Đồng hồ

69

Closet (n)

/ˈklozit/

Cái tủ

70

Cloth (n)

/kloθ/

Vải

71

Coin (n)

/koin/

Đồng xu

72

Couch (n)

/kautʃ/

Ghế dài, ghế nằm

73

Cup (n)

/kap/

Ly, tách

74

Curtain (n)

/ˈkəːtn/

Màn cửa

75

Cushion (n)

/ˈkuʃən/

Cái đệm

76

Comb (n)

/kəum/

Cái lược

77

Conditioner (n)

/kənˈdɪʃ.ən.ɚ/

Dầu xả, dầu dưỡng tóc

78

Cosmetic (n)

/kozˈmetik/

Mỹ phẩm

79

Condom (n)

/ˈkondəm/

Bao cao su

80

Chopper (n)

/ˈtʃɑː.pɚ/

Dao bầu

81

Chopstick (n)

/ˈtʃopstiks/

Đôi đũa

82

Cleaver (n)

/kliːv/

Dao phay

83

Colander (n)

/ˈkaləndə/

Cái chao/ rây lọc

84

Cooker (n)

/kuk/

Nồi cơm điện

85

Cruet (n)

/ˈkruːit/

Lọ đựng gia vị

86

Cutlery (n)

/ˈkatləri/

Dao nĩa

87

Cigar (n)

/siˈɡaː/

Điếu xì gà

88

Cigarette (n)

/ˈsiɡəret/

Thuốc lá

Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh cùng khóa học iTalk

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế linh hoạt phù hợp với thời gian bận rộn của sinh viên và người đi làm. Khóa học không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, mà còn giúp bạn áp dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày một cách linh hoạt.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk mang đến những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày để bạn có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với các giá trị đặc biệt chỉ có ở iTalk

Khóa học iTalk đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn, tạo ra trải nghiệm học tập hết sức hiệu quả nhờ vào:

  • Phương pháp hiệu quả cho người lớn (Fit): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm tra và đánh giá toàn diện sau mỗi chủ đề.
  • Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học (Flexibility): Với hơn 365 chủ đề phong phú, học viên dễ dàng cân nhắc và linh hoạt trong việc sắp xếp lịch học.
  • Hỗ trợ công nghệ tích hợp (Integrated Tech Support): Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm trong giao tiếp.

Lộ trình học phong phú, toàn diện

Bao gồm 4 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 60 chủ đề:

  • Cấp độ 1 – A1+ (Elementary): Hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. 
  • Cấp độ 2 – A2 (Pre-Intermediate): Áp dụng từ vựng và các cấu trúc câu phổ biến vào ngữ cảnh.
  • Cấp độ 3 – B1 (Intermediate): Học cách bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận, tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
  • Cấp độ 4 – B1+ (Intermediate Plus): Hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và có khả năng tương tác cao.

Với phương pháp học tập chủ động (Inquiry-based learning), học viên không cần lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học, bao gồm từ vựng mới, cụm từ, và cách giải thích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Kết nối trí tuệ, khơi mở tương lai

Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ, VUS đã vươn lên thành hệ thống giáo dục hàng đầu và được vinh danh với nhiều giải thưởng ấn tượng:

  • Gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Anh, VUS đã có được lòng tin của hơn 2.7 triệu gia đình Việt Nam, với hơn 280,000 lượt đăng ký mỗi năm. Hiện nay, hệ thống đã mở rộng khắp cả nước với hơn 80 cơ sở tại 22+ tỉnh thành.
  • Là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam” được Tổ chức Kỷ lục Việt Nam công nhận lần đầu vào năm 2018 và hiện nay con số đã lên đến 185.107 em vào năm 2023.
  • Là đối tác hạng Platinum – hạng mức cao nhất của British Council, với số lượng học viên đăng ký thi IELTS đạt kỷ lục.
  • Được vinh danh bởi tạp chí quốc tế HR Asia với giải thưởng “Nơi làm việc tốt nhất châu Á năm 2023” và “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên xuất sắc.
  • VUS còn là đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education,…

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C mà VUS tổng hợp được. Hãy lên kế hoạch và bắt đầu học từ hôm nay để cải thiện khả năng tiếng Anh bạn nhé

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward