Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, công thức mở rộng

Intend to V hay Ving

Bạn đang phân vân không biết sau intend nên dùng intend to V hay Ving mới đúng? Đây là lỗi phổ biến với nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt “ý định” trong công việc, học tập hay giao tiếp hàng ngày. Nếu dùng sai, câu văn sẽ kém tự nhiên và dễ gây hiểu nhầm.

Thực tế, intend là động từ thường gặp trong email công việc, thuyết trình, văn bản học thuật và cả giao tiếp hàng ngày. Việc nắm chắc cấu trúc “intend to V hay Ving” không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn tìm hiểu:

  • Định nghĩa và cách dùng chi tiết của Intend.
  • Sự khác biệt giữa intend to Vintend Ving.
  • Một số cấu trúc mở rộng, collocations, word family với “intend”.
  • Ví dụ song ngữ cùng bài tập kèm đáp án để dễ dàng áp dụng ngay.

Intend là gì trong tiếng Anh? 

Khi học tiếng Anh, rất nhiều người thắc mắc “intend to V hay Ving” mới đúng. Để trả lời chính xác, trước hết cần hiểu rõ intend là gì và thuộc từ loại nào.

Intend /ɪnˈtend/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là dự định, có ý định hoặc định làm gì đó trong tương lai

Đây là từ thường xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói, nhất là trong các ngữ cảnh học thuật, công việc hoặc khi diễn đạt kế hoạch cá nhân. Intend nhấn mạnh đến một hành động hay mục tiêu chưa thực hiện nhưng đã được người nói định hướng cho tương lai.

Ví dụ:

  • I intend to study abroad next year. (Tôi dự định sẽ đi du học vào năm sau).
  • They intended to buy a new house. (Họ đã định mua một căn nhà mới).

Intend to V hay Ving? Công thức, cách dùng kèm ví dụ minh họa

Sau intend là to V hay Ving hay intend + V gì? Cả hai cấu trúc đều tồn tại, tuy nhiên mức độ sử dụng và sắc thái lại khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh, tránh lỗi sai thường gặp và tăng độ tự nhiên khi giao tiếp.

Cấu trúc Intend + to V

Cấu trúc intend + to V (to-infinitive) là cách sử dụng chuẩn mực và phổ biến nhất. Nó diễn đạt một dự định, kế hoạch hoặc hành động mà chủ ngữ dự kiến sẽ thực hiện trong tương lai.

Công thức: 

S + intend + to V + O

Ví dụ:

  • She intends to start her own business after graduation. (Cô ấy dự định bắt đầu công việc kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp).
  • They intended to buy a new house last year, but the plan was delayed. (Họ đã dự định mua một căn nhà mới vào năm ngoái, nhưng kế hoạch bị hoãn lại).

Cấu trúc Intend + Ving

Cấu trúc intend + Ving (gerund) ít phổ biến hơn so với “intend + to V”. Dạng này thường được dùng trong văn viết trang trọng/cổ điển, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh (British English). 

Nó diễn đạt cùng ý nghĩa “dự định làm gì”, nhưng mang sắc thái trang trọng, chính sách hoặc hành chính nhiều hơn.

Công thức:

S + Intend + Ving + O

Ví dụ: 

  • The board intends appointing a new CFO. (Hội đồng quản trị dự định bổ nhiệm một Giám đốc tài chính mới).
  • The government intends introducing new regulations to improve road safety. (Chính phủ dự định việc ban hành các quy định mới để cải thiện an toàn giao thông).

Tóm lại, với đa số người học tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế hoặc giao tiếp hàng ngày, nên ưu tiên dùng “intend + to V”

Cách dùng công thức Intend to V hay Ving trong tiếng Anh 
Cách dùng công thức Intend to V hay Ving trong tiếng Anh 

Các cấu trúc mở rộng với “intend”

Bên cạnh hai cấu trúc quen thuộc intend + Ving hay to V, động từ intend còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu mở rộng khác. 

Việc nắm vững những cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý định một cách đa dạng, chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh học thuật, công việc hoặc đời sống.

Cấu trúc Intend + someone + to V

Đây là cấu trúc dùng khi bạn muốn diễn đạt ý định để ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Công thức:

S + intend + someone + to V + O

Ví dụ:

  • We intend our interns to rotate across different departments. (Chúng tôi dự định để các thực tập sinh luân chuyển qua nhiều phòng ban).
  • She intended her son to study medicine. (Cô ấy có ý định cho con trai theo ngành y).

Cấu trúc Intend + that + S + (should) + V

Cấu trúc này mang tính trang trọng, thường gặp trong văn bản học thuật, pháp lý hoặc báo cáo. Sau that, động từ có thể đi với “should + V” hoặc “V (bare infinitive)”.

Công thức:

S + intend + that + S + (should) + V

Ví dụ:

  • The committee intends that the project should be completed by December. (Ủy ban dự định rằng dự án sẽ hoàn thành vào tháng 12).
  • The law intends that all citizens have equal rights. (Luật pháp quy định rằng tất cả công dân đều có quyền bình đẳng).

Cấu trúc Be intended for + someone/something

Cấu trúc này được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà một hành động, kế hoạch hay vật dụng hướng đến.

Công thức:

S + be intended for + someone/something

Ví dụ:

  • This program is intended for beginners. (Chương trình này dành cho người mới bắt đầu).
  • The scholarship is intended for students from disadvantaged backgrounds. (Học bổng này dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn).

Cấu trúc Intend + something + as + something

Cấu trúc này diễn đạt chủ thể dự định dùng một thứ gì đó như là một vai trò/mục đích khác.

Công thức: 

S + intend + something + as + something

Ví dụ:

  • The museum intends the exhibition as an educational tool. (Bảo tàng dự định cuộc triển lãm như là một công cụ giáo dục).
  • The government intends this policy as a step toward economic reform. (Chính phủ dự định chính sách này như là một bước hướng tới cải cách kinh tế).

Cấu trúc Intend something for someone

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một vật/việc gì đó được dự định dành riêng cho ai đó.

Ví dụ:

  • This gift was intended for you, not for him. (Món quà này là dành cho bạn, không phải cho anh ấy).
  • She intended the book for her students. (Cô ấy dự định cuốn sách này dành cho học sinh của mình).
Tổng hợp các cấu trúc mở rộng với intend
Tổng hợp các cấu trúc mở rộng với intend

Collocations & Word Family với “intend” 

Khi học một động từ trong tiếng Anh, việc chỉ nắm nghĩa cơ bản là chưa đủ. Để sử dụng linh hoạt và tự nhiên, người học cần làm quen với collocations (các cụm từ thường đi kèm) và word family (họ từ) của từ đó. 

Với động từ intend, hai mảng kiến thức này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, tránh lặp lại và nâng cao tính học thuật trong cả văn nói lẫn văn viết.

Collocations thường gặp với Intend

Collocation là sự kết hợp từ vựng tự nhiên mà người bản ngữ hay dùng. 

Với động từ intend, các collocations này xuất hiện thường xuyên trong văn bản học thuật, báo cáo kinh doanh và cả giao tiếp chuyên nghiệp. 

Nắm vững chúng sẽ giúp bạn sử dụng intend chính xác, tự nhiên như người bản ngữ.

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

Intend to do sth

Diễn đạt dự định làm gì

I intend to study abroad next year. (Tôi dự định du học vào năm tới).

Be intent on doing

Nhấn mạnh sự quyết tâm làm gì

She is intent on pursuing a career in law. (Cô ấy rất quyết tâm theo đuổi sự nghiệp luật.)

Be intended for sb/sth

Được dành cho ai/cho mục đích nào

This program is intended for beginners. (Chương trình này dành cho người mới bắt đầu).

Intend sth as sth

Dự định cái gì như là…

The author intended the novel as a tribute to his hometown. (Tác giả dự định cuốn tiểu thuyết như một sự tri ân quê hương).

Intend no harm/offence

Không có ý gây hại/xúc phạm

I intended no offence by my comment. (Tôi không có ý xúc phạm qua lời bình luận).

Fully/clearly intend to…

Có ý định rõ ràng, hoàn toàn

She clearly intends to continue her studies abroad despite the challenges. (Cô ấy rõ ràng có ý định tiếp tục việc du học mặc dù có nhiều khó khăn.)

Word Family của Intend

Hệ thống word family (các từ cùng gốc) giúp người học mở rộng cách diễn đạt, tránh lặp từ intend quá nhiều lần. 

Khi nắm vững word family của intend, người học dễ dàng sử dụng linh hoạt các dạng danh từ, tính từtrạng từ liên quan, từ đó diễn đạt chính xác và phong phú hơn trong cả văn nói và văn viết.

Từ

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

Intend

Động từ

Có ý định, dự định

I intend to finish the report by Friday. (Tôi dự định hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu).

Intention

Danh từ

Ý định, dự định

Her intention was to start her own business. (Ý định của cô ấy là mở công ty riêng).

Intentness

Danh từ

Sự chăm chú, tập trung

The student’s intentness on the lecture impressed the professor. (Sự chăm chú của sinh viên vào bài giảng đã gây ấn tượng với giáo sư).

Intended

Tính từ

Được dự định, dành cho

The book is intended for advanced learners. (Cuốn sách này dành cho người học nâng cao).

Intent

Tính từ

Chăm chú, kiên quyết

She had an intent look on her face. (Cô ấy có vẻ mặt đầy quyết tâm).

Intentionally

Trạng từ

Một cách cố ý

He intentionally ignored my advice. (Anh ấy cố ý phớt lờ lời khuyên của tôi).

Intently

Trạng từ

Một cách chăm chú

They stared intently at the screen. (Họ chăm chú nhìn vào màn hình).

Cấu trúc tương đồng với Intend

Bên cạnh cấu trúc intend đi với to V hay Ving, bạn cần hiểu rằng cấu trúc này không phải là cấu trúc duy nhất để diễn đạt ý định, kế hoạch hay mục đích. Việc nắm rõ những cấu trúc tương đồng giúp bạn có thêm lựa chọn linh hoạt, tránh lặp từ trong văn viết và giao tiếp. 

Dưới đây là các mẫu câu phổ biến nhất có ý nghĩa gần gũi hoặc thay thế cho intend.

Cấu trúc

Ý nghĩa & Cách dùng

Ví dụ

Plan to do something

Diễn đạt kế hoạch/dự định cụ thể, thường có sự chuẩn bị. Mang tính tổ chức, rõ ràng hơn intend to V.

  • I plan to visit my parents this weekend. (Tôi dự định đến thăm bố mẹ vào cuối tuần này).
  • They are planning to launch a new product line in September. (Họ đang lên kế hoạch ra mắt một dòng sản phẩm mới vào tháng 9).

Be about to do something

Nhấn mạnh hành động sắp xảy ra ngay trong tương lai gần, mang tính tức thì.

  • She is about to take the final exam. (Cô ấy sắp bước vào kỳ thi cuối kỳ).
  • I was about to call you when you texted me. (Tôi định gọi cho bạn thì bạn đã nhắn tin).

Have the intention of doing something

Cách nói trang trọng hơn của intend to do something, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.

  • She has the intention of applying for a scholarship. (Cô ấy có ý định nộp hồ sơ xin học bổng).
  • The company has the intention of expanding into the Asian market. (Công ty có ý định mở rộng sang thị trường châu Á).

Mean to do something

Diễn đạt dự định hoặc “có ý” làm gì đó. Gần giống intend to V nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, đời thường.

  • I didn’t mean to upset you. (Tôi không có ý làm bạn buồn).
  • He meant to call her but forgot. (Anh ấy định gọi cho cô ấy nhưng quên mất).

Aim to do something

Nhấn mạnh mục tiêu/chiến lược trong tương lai. Trang trọng hơn intend.

  • We aim to increase sales by 20% this year. (Chúng tôi đặt mục tiêu tăng doanh số 20% trong năm nay).
  • The government aims to reduce unemployment rates. (Chính phủ đặt mục tiêu giảm tỷ lệ thất nghiệp).

Be going to do something

Diễn đạt dự định chắc chắn sẽ làm, thường đã được xác định trước. Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • I’m going to buy a new laptop next month. (Tôi sẽ mua một chiếc laptop mới vào tháng tới).
  • They are going to build a new bridge across the river. (Họ sẽ xây dựng một cây cầu mới bắc qua sông).

Xem thêm:

Khám phá Góc học tập VUS, nơi bạn dễ dàng ôn luyện ngữ pháp, mở rộng từ vựng và tích lũy mẹo học tiếng Anh thú vị mỗi ngày.

Phân biệt Intend với Pretend và Guess 

Mặc dù intend, pretend và guess đều liên quan đến quá trình suy nghĩ hoặc dự đoán, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Phần nội dung dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ba từ này, từ đó tránh nhầm lẫn và áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

 

Intend

Pretend

Guess

Ý nghĩa

Có ý định, dự định, kế hoạch cho một hành động trong tương lai.

Giả vờ, giả bộ, hành động không thật.

Đoán, phỏng đoán khi không chắc chắn hoặc thiếu thông tin.

Cách dùng & Cấu trúc

  • Intend to do something (dự định làm gì).
  • Intend someone to do something (có ý định để ai đó làm gì).
  • Intend something for someone/something (dự định dành cho ai/cái gì).
  • Pretend to do something (giả vờ làm gì).
  • Pretend that + clause (giả vờ rằng…).
  • Pretend + noun/phrase (giả vờ thành ai/cái gì).
  • Guess at something (đoán về…).
  • Guess that + clause (đoán rằng…).
  • Guess + wh-question (đoán cái gì/ở đâu/khi nào…).

Ví dụ

  • I intend to finish this book tonight. (Tôi dự định hoàn thành cuốn sách này tối nay).
  • We intend this project for international students. (Chúng tôi dự định dự án này cho sinh viên quốc tế).
  • She pretended that she was asleep when her mother entered the room. (Cô ấy giả vờ rằng mình đang ngủ khi mẹ bước vào phòng).
  • He pretended that he didn’t know anything about the accident. (Anh ấy giả vờ rằng mình không biết gì về vụ tai nạn).

 

  • I guess that Jackson will be late again.(Tôi đoán là Jackson sẽ lại đến muộn).
  • Can you guess what I got you for your birthday? (Bạn có đoán được tôi mua gì cho bạn nhân ngày sinh nhật không?)

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc với “intend”, còn có rất nhiều mẫu câu diễn đạt ý định khác nhau. 

Nếu chỉ chăm chăm học lý thuyết từng cấu trúc, người học thường dễ nhầm lẫn hoặc lúng túng khi áp dụng vào thực tế. 

Đây chính là lý do VUS (Anh Văn Hội Việt Mỹ) trở thành lựa chọn tin cậy, giúp học viên vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa biết cách vận dụng tự nhiên trong giao tiếp và công việc.

VUS đào tạo tiếng Anh cho mọi cấp từ trẻ 4 tuổi đến cho người đi làm 
VUS đào tạo tiếng Anh cho mọi cấp từ trẻ 4 tuổi đến cho người đi làm 

Tại VUS, bạn không chỉ được học cấu trúc ngữ pháp một cách chuẩn xác, mà còn được áp dụng chúng một cách tự nhiên thông qua hệ thống khóa học đa dạng:

  • Tiếng Anh Mầm non (4 - 6 tuổi): Học qua trò chơi và hoạt động sáng tạo, giúp trẻ hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên ngay từ những bước đầu tiên.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 - 11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, mở rộng vốn từ vựng và nuôi dưỡng tư duy ngôn ngữ.
  • Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường khả năng phản xạ, giao tiếp trôi chảy và tự tin trình bày trước đám đông.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình rõ ràng, học lại từ căn bản, chú trọng ứng dụng thực tế để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong đời sống.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Thời khóa biểu linh hoạt, nội dung thiết kế riêng theo nhu cầu công việc và giao tiếp hàng ngày, giúp người học nói tự tin - dùng thành thạo.
  • Luyện thi IELTS: Giáo trình quốc tế, giảng viên giàu kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa, cam kết kết quả từ 0 đến 7.0+ mở ra cánh cửa du học và nghề nghiệp quốc tế.

Điểm khác biệt giúp VUS trở thành một trong những trung tâm được tin tưởng hàng đầu:

  • Thành tích nổi bật: 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS 8.0+; hơn 203.000 học viên sở hữu chứng chỉ quốc tế; 5 năm liền giữ danh hiệu Trung tâm Đào tạo Vàng từ Cambridge.
  • Chương trình học chuẩn quốc tế: Hợp tác với các NXB lớn, thiết kế bởi đội ngũ Thạc sĩ - Tiến sĩ, tài liệu độc quyền phù hợp người Việt.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: 100% đạt TESOL, CELTA, TEFL…, được tuyển chọn khắt khe và đào tạo chuyên sâu.
  • Hệ thống rộng khắp: Hơn 60 trung tâm trải rộng khắp cả nước, hiện đại và thuận tiện.
  • Chi phí minh bạch: Học phí hợp lý, không phát sinh, nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho học viên mới và cũ.

Điền thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí lộ trình học và nhận ưu đãi đặc biệt từ VUS.

Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững nên dùng “intend to V hay Ving”

Để nắm chắc cách sử dụng sau intend là to V hay Ving, người học cần luyện tập đa dạng dạng bài. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vừa kiểm tra kiến thức ngữ pháp, vừa rèn kỹ năng nhận biết và áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với intend.

  1. She __________ apply for a scholarship next year.
    a. intend to
    b. intends to
    c. intended on
  2. They __________ launch a new product line in September.
    a. intend
    b. intends to
    c. intend to
  3. The company __________ to launch a new product line next quarter.
    a. intend
    b. intends
    c. intending
  4. The program is __________ beginners.
    a. intended for
    b. intend for
    c. intends
  5. The committee intends that the project __________ completed on time.
    a. should be
    b. will
    c. is
  6. I __________ call you yesterday, but I was too busy.
    a. intend to
    b. intended to
    c. intends
  7. He __________ pursue a career in medicine.
    a. intends to
    b. intend on
    c. intended for
  8. This policy is __________ reduce unnecessary paperwork.
    a. intend
    b. intended to
    c. intends
  9. The CEO __________ appoint a new CFO by next month.
    a. intends
    b. intends to
    c. intend
  10. This scholarship is __________ students from disadvantaged backgrounds.
    a. intend on
    b. intended for
    c. intend to

Bài tập 2: Tìm lỗi sai

Mỗi câu dưới đây có một chỗ sai liên quan đến việc dùng intend. Hãy chỉ ra lỗi và sửa lại cho đúng.

  1. He intend to buy a new laptop last week.
  2. They intends to expand the business to Asia.
  3. This course is intend for working adults.
  4. The manager intend his staff finish the report today.
  5. We intend on to visit our grandparents tomorrow.
  6. The committee intends that the policy completed next year.
  7. She intend her son study medicine.
  8. This program intended for children under 10 years old.
  9. I intended calling you yesterday but forgot.
  10. They intend that all students wears uniforms.

Bài tập 3: Viết lại câu 

Viết lại câu sử dụng intend + Ving hay to V sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. Our plan is to finish the report by Friday.

→ We _____________________________.

  1. The company designed this program for beginners.

→ This program _____________________________.

  1. She wants her son to study abroad.

→ She _____________________________.

  1. The committee requires that the policy should be completed next year.

→ The committee _____________________________.

  1. Their goal is to launch a new website in July.

→ They _____________________________.

  1. This gift was made especially for you.

→ This gift _____________________________.

  1. He planned his words as encouragement, not criticism.

→ He _____________________________.

  1. The teacher expects the students to read all chapters.

→ The teacher _____________________________.

  1. The scholarship was created for students from rural areas.

→ The scholarship _____________________________.

  1. We want the ceremony to be a tribute to the founder.

→ We _____________________________.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. b. intends to
  2. c. intend to
  3. b. intends
  4. a. intended for
  5. a. should be
  6. b. intended to
  7. a. intends to
  8. b. intended to
  9. b. intends to
  10. b. intended for

Bài tập 2:

  1. He intended to buy a new laptop last week.
  2. They intend to expand the business to Asia.
  3. This course is intended for working adults.
  4. The manager intends his staff to finish the report today.
  5. We are intent on visiting our grandparents tomorrow.
  6. The committee intends that the policy should be completed next year.
  7. She intended her son to study medicine.
  8. This program is intended for children under 10 years old.
  9. I intended to call you yesterday but forgot.
  10. They intend that all students should wear uniforms.

Bài tập 3:

  1. We intend to finish the report by Friday.
  2. This program is intended for beginners.
  3. She intended her son to study abroad.
  4. The committee intends that the policy should be completed next year.
  5. They intend to launch a new website in July.
  6. This gift was intended for you.
  7. He intended his words as encouragement, not criticism.
  8. The teacher intends the students to read all chapters.
  9. The scholarship is intended for students from rural areas.
  10. We intend the ceremony as a tribute to the founder.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh uy tín, nơi cung cấp chương trình học chất lượng và bài tập chuyên sâu, VUS chính là lựa chọn lý tưởng.

Hãy điền form ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa và làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí. 

Khi nắm vững công thức, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng “Intend to V hay Ving”, tránh lỗi thường gặp và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin áp dụng cấu trúc này trong cả kỹ năng viết học thuật lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ