What do you do in your free time: Cấu trúc, ví dụ và bài mẫu

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking hoặc trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, bạn rất dễ bắt gặp câu hỏi quen thuộc “What do you do in your free time?”.
Đây là một chủ đề phổ biến giúp người nói thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, vốn từ vựng và kỹ năng nói lưu loát.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề "What do you do in your free time" thông qua:
- Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng “What do you do in your free time” nghĩa là gì trong giao tiếp và IELTS Speaking.
- Nắm vững cấu trúc và cách diễn đạt linh hoạt để trả lời câu hỏi “What do you do in your free time”.
- Mở rộng vốn từ vựng, collocation và idiom liên quan đến “What do you do in your free time”.
- Luyện tập qua bài mẫu và bài tập thực hành chủ đề “What do you do in your free time” trong thực tế.
Table of Contents
“What do you do in your free time” nghĩa là gì?
Câu hỏi “What do you do in your free time?” có nghĩa là “Bạn làm gì khi rảnh rỗi?”. Đây là một trong những câu hỏi giao tiếp phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được dùng để bắt chuyện, tìm hiểu sở thích hoặc thói quen của người khác.
Câu hỏi “What do you do in your free time?” có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau:
- Giao tiếp hằng ngày: giúp mở đầu cuộc trò chuyện tự nhiên, thân thiện.
- Phỏng vấn xin việc: dùng để đánh giá tính cách và khả năng cân bằng cuộc sống.
- IELTS Speaking: là dạng câu hỏi thường gặp nhằm đánh giá vốn từ vựng, khả năng diễn đạt và sự tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của thí sinh.
Các câu hỏi đồng nghĩa với “What do you do in your free time” trong IELTS Speaking
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không phải lúc nào cũng dùng đúng câu hỏi “What do you do in your free time”. Thay vào đó, họ có thể thay đổi cách diễn đạt để kiểm tra khả năng phản xạ ngôn ngữ của bạn.
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
- What do you often do in your free time? (Bạn thường làm gì khi rảnh?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- How do you like to spend your free time? (Bạn thường thích sử dụng thời gian rảnh như thế nào?)
- What do you do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
- How do you relax after a long day? (Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?)
- What are your favorite pastimes? (Những hoạt động giải trí yêu thích của bạn là gì?)
Tổng hợp các cấu trúc trả lời câu “What do you do in your free time”
Để trả lời trôi chảy câu hỏi “What do you do in your free time”, bạn cần biết các cấu trúc và cách diễn đạt tự nhiên để nói về thói quen hay hoạt động yêu thích của mình.
Chọn đúng cụm từ sẽ giúp phần nói mạch lạc, tự nhiên và thể hiện vốn từ đa dạng. Đây là các yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.
Cách nói thời gian rảnh
| Cụm diễn đạt | Ví dụ |
| In my free time | In my free time, I like to watch documentaries. |
| In my spare time | I play badminton in my spare time. |
| In my leisure time | In my leisure time, I often go hiking to stay fit. |
| When I have time on my hands / time to kill | When I have time on my hands, I go out for coffee with friends. |
| Me time / downtime | I need some me time after a long week at work. |
Cấu trúc trả lời phổ biến
| Cấu trúc | Ví dụ |
| I like / enjoy + V-ing | I enjoy reading novels because it helps me relax after a long day. |
| I’m into + V-ing | I’m into photography, especially capturing city life at night. |
| I spend my free time learning new recipes and cooking for my family. | |
| My favorite hobby is + V-ing | My favorite hobby is playing the guitar because it relaxes me. |
| When I have free time, I usually + V | When I have free time, I usually go jogging in the park. |
| I’m not really into + V-ing | I’m not really into watching sports, but I sometimes play badminton to stay active. |
Cấu trúc nâng cao (Band 7+)
| Cấu trúc | Ví dụ |
| Whenever I get the chance, I… | Whenever I get the chance, I volunteer at the library. |
| If I have a free moment, I tend to… | If I have a free moment, I tend to practice the guitar instead of scrolling on my phone. |
| Not only do I love cooking, but I also enjoy sharing food with friends. |
Cách trả lời câu hỏi “What do you do in your free time” trong IELTS Speaking
Câu hỏi “What do you do in your free time” là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng phản xạ, sử dụng vốn từ linh hoạt và nói một cách tự nhiên nhất.
IELTS Speaking Part 1
Phần 1 kéo dài 4–5 phút, tập trung vào các chủ đề quen thuộc như thói quen, sở thích, cuộc sống hằng ngày. Câu hỏi “What do you do in your free time?” thường được dùng để mở đầu, giúp thí sinh thoải mái và thể hiện phản xạ tự nhiên.
Khi trả lời, hãy nêu 1–2 hoạt động yêu thích, giải thích lý do, tần suất hoặc người bạn thường làm cùng. Tránh trả lời ngắn hoặc liệt kê khô khan – hãy nói tự nhiên như đang trò chuyện.
Ví dụ:
- I usually spend my free time reading books or hanging out with friends.
- I’m not really an outgoing person, so I prefer staying at home and chilling.
Một số câu hỏi follow-up thường gặp:
- Why do you like that? → Because it helps me relax and recharge.
- How often do you do it? → I usually do it two or three times a week.
- Who do you do it with? → With my close friends — we share the same hobby.
- What do you learn from it? → It teaches me patience and helps me focus better.
Một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời mẫu:
- What do you do in your free time?
→ I usually spend my free time reading books or hanging out with friends. It helps me relax and recharge after a long day. - Do you prefer spending your free time alone or with others?
→ It depends on my mood. When I feel tired, I prefer being alone and reading. But sometimes, I love going out with friends to unwind. - How often do you have free time?
→ Not very often, because I’m quite busy with work. But I try to save at least one evening per week to do something I enjoy. - Do you think you have enough free time?
→ Not really. My schedule is quite packed, but I try to make the most of my weekends to rest or exercise. - What do you usually do at weekends?
→ At weekends, I often go jogging in the park or meet my friends for coffee. It’s my way to recharge my batteries before a new week starts.
Xem thêm: 20 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thường gặp kèm cách trả lời
IELTS Speaking Part 2
Phần 2 kéo dài khoảng 3–4 phút, gồm 1 phút chuẩn bị và 1–2 phút nói liên tục. Bạn sẽ miêu tả chi tiết một hoạt động yêu thích – phần mở rộng tự nhiên cho câu hỏi “What do you do in your free time?”.
Mục tiêu là thể hiện khả năng nói mạch lạc, sắp xếp ý logic và dùng từ vựng đa dạng. Khi nói, hãy triển khai theo khung 5W (What – When – Where – Why – Feelings).
Ví dụ (Band 8+): One of my favorite things to do in my spare time is cooking. It helps me unwind after a long day. I love trying new recipes and sharing them with my family. Cooking is relaxing and heartwarming because it brings people together.
- What: cooking – hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh.
- When: after a long day – thời điểm thường làm hoạt động này.
- Where: at home – ngữ cảnh ngầm hiểu trong câu.
- Why: it helps me unwind and brings people together – lý do và lợi ích.
- Feelings: relaxing, heartwarming – cảm xúc tích cực khi thực hiện hoạt động.
Có thể bạn quan tâm: Cách trả lời hay kèm câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 3
Phần 3 kéo dài khoảng 4–5 phút, tập trung vào những câu hỏi mang tính khái quát để kiểm tra khả năng diễn đạt quan điểm và phân tích vấn đề.
Với chủ đề “What do you do in your free time”, bạn có thể gặp các câu hỏi về sự thay đổi trong cách con người tận hưởng thời gian rảnh, lợi ích của sở thích, hoặc ảnh hưởng của công nghệ.
Khi trả lời, hãy theo cấu trúc Opinion → Reason → Example → Conclusion và sử dụng các từ nối như: For example, On the other hand, As a result, In contrast, Besides that để bài nói mạch lạc và tự nhiên hơn.
Một số câu hỏi phổ biến và gợi ý cách trả lời:
- How has free time changed over time?
→ In the past, people spent more time outdoors. Nowadays, with technology, leisure activities have become more digitalized. - How can hobbies benefit people’s mental health?
→ Having a hobby helps people reduce stress and recharge their batteries. - How does technology affect the way people spend free time?
→ Technology makes entertainment more accessible, but it reduces face-to-face interaction. - Do you think people have less free time now than before?
→ Yes, definitely. Modern life is more hectic, and people are often pressed for time due to work and study commitments. - What do you think people will do in their free time in the future?
→ I think more people will use their free time to learn new things online or travel virtually. With AI and virtual reality, entertainment will become even more personalized and accessible.
Xem thêm: Bộ chủ đề, bí quyết trả lời & bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Mẹo ghi điểm Speaking với chủ đề “What do you do in your free time”
Để đạt điểm cao trong phần IELTS Speaking, bạn không chỉ cần nói đúng mà còn phải thể hiện sự tự nhiên, đa dạng và có chiều sâu trong diễn đạt.
Dưới đây là những mẹo giúp bài nói của bạn mạch lạc và “đắt điểm” hơn khi trả lời câu hỏi “What do you do in your free time.”
- Dùng collocations tự nhiên: Kết hợp động từ và danh từ cho tự nhiên như do yoga, go swimming, play badminton, watch movies, hang out with friends,...
Ví dụ: I usually go swimming at the weekend to stay active. - Thêm lý do và cảm xúc: Giải thích vì sao bạn thích hoạt động đó để bài nói chân thật hơn.
Ví dụ: It helps me relax after a stressful day. / It keeps me fit and energetic. - Sử dụng trạng từ tần suất: Dùng usually, sometimes, once in a while, rarely để thể hiện thói quen tự nhiên.
Ví dụ: I usually read books in the evening, but once in a while I watch a movie instead. - Dùng idioms và tính từ nâng band: Chèn từ vựng “ăn điểm” như rewarding, therapeutic, refreshing hoặc idioms recharge my batteries, get away from it all,...
Ví dụ: Gardening is really therapeutic, it helps me recharge my batteries. - Liên kết ý tự nhiên: Dùng từ nối mạch lạc như Besides that, On top of that, Not only … but also … để phát triển ý mượt mà hơn.
Ví dụ: I love playing badminton with my friends. Besides that, I often go jogging to keep in shape.
Hiểu cách trả lời “What do you do in your free time?” chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn là bạn có thể sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày – từ những câu hỏi đơn giản đến các chủ đề phức tạp hơn.
Xem thêm:
- IELTS Speaking Band Descriptors: Tiêu chí, bảng điểm, cách đạt aim
- Đâu là trung tâm IELTS tốt? 5 tiêu chí vàng không thể bỏ qua
Để đạt được điều đó, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và môi trường luyện tập thường xuyên. Đây cũng là điều mà nhiều học viên tìm thấy tại VUS – nơi phương pháp hiện đại, đội ngũ tận tâm và hệ thống hỗ trợ liên tục giúp bạn tiến bộ từng ngày.
Chọn VUS - Vững bước tương lai
VUS với gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp, tự hào mang đến những giá trị khác biệt giúp học viên yên tâm đồng hành lâu dài.
- Triết lý Discovery Learning: học qua khám phá, khuyến khích tư duy độc lập và khả năng phản xạ tự nhiên.
- Lộ trình học cá nhân hóa, được thiết kế phù hợp với trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giàu kinh nghiệm và tận tâm trong giảng dạy.
- Giáo trình từ National Geographic Learning và Oxford University Press, giúp học viên tiếp cận nguồn học liệu chuẩn quốc tế và hiện đại.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện, ứng dụng công nghệ AI và cung cấp báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh.
Chương trình học tại VUS đa dạng, phù hợp với mọi nhu cầu và lứa tuổi:
- Tiếng Anh mầm non, tiểu học, trung học cơ sở: Xây dựng nền tảng ngôn ngữ, phản xạ và sự tự tin cho trẻ ngay từ sớm, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, tập trung thực hành giao tiếp hiệu quả và ứng dụng thực tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Giúp học viên lấy lại căn bản, củng cố ngữ pháp và kỹ năng nói vững vàng.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình rõ ràng, đội ngũ giáo viên kinh nghiệm và phương pháp học tập hiện đại giúp tối ưu điểm số.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa tại VUS – nơi giúp bạn phát triển tiếng Anh toàn diện, tự tin trong học tập, công việc và cuộc sống.
Tổng hợp từ vựng, cụm từ và idioms cho câu hỏi “What do you do in your free time”
Những từ và cụm này giúp phần nói trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn, đặc biệt khi bạn luyện tập trả lời các câu hỏi như “What do you do in your free time” và chủ đề “Free time activities” trong IELTS Speaking.
Hoạt động cá nhân
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
| Read books | Đọc sách |
| Read newspapers | Đọc báo |
| Write journals | Viết nhật ký |
| Listen to music | Nghe nhạc |
| Draw | Vẽ |
| Paint | Vẽ tranh |
| Do yoga | Tập yoga |
| Meditate | Ngồi thiền |
| Garden | Làm vườn |
| Bake | Nướng bánh |
| Cook | Nấu ăn |
| Take photos | Chụp ảnh |
| Study languages | Học ngôn ngữ |
| Knit / sew | Đan, may vá |
Hoạt động thể thao
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
| Jog | Chạy bộ |
| Swim | Bơi lội |
| Cycle | Đạp xe |
| Go hiking | Đi bộ đường dài |
| Play badminton | Chơi cầu lông |
| Play football | Chơi bóng đá |
| Play basketball | Chơi bóng rổ |
| Play tennis | Chơi quần vợt |
| Do aerobics | Tập thể dục nhịp điệu |
| Do Pilates | Tập Pilates |
| Go to the gym | Đi tập gym |
Hoạt động xã hội
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
| Hang out | Đi chơi, tụ tập với bạn bè |
| Volunteer | Làm tình nguyện |
| Go shopping | Đi mua sắm |
| Travel | Đi du lịch |
| Eat out | Ăn ngoài |
| Attend events | Tham dự sự kiện |
| Join clubs | Tham gia câu lạc bộ |
| Meet new people | Gặp gỡ người mới |
| Organize parties | Tổ chức tiệc |
| Go on picnics | Đi dã ngoại |
| Spend time with family | Dành thời gian cho gia đình |
Hoạt động công nghệ
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
| Watch Netflix | Xem Netflix |
| Watch YouTube | Xem YouTube |
| Listen to podcasts | Nghe podcast |
| Surf the Internet | Lướt Internet |
| Scroll social media | Lướt mạng xã hội |
| Play video games | Chơi trò chơi điện tử |
| Edit videos | chỉnh sửa video |
| Create digital art | Sáng tạo nghệ thuật kỹ thuật số |
| Learn online / take online courses | Học trực tuyến |
| Chat with friends | Trò chuyện trực tuyến với bạn bè |
Idioms và collocations thường gặp
| Idiom / Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Recharge my batteries | Nạp lại năng lượng | A short trip to the beach really helps me recharge my batteries. |
| Kill time | Giết thời gian | I usually read magazines to kill time while waiting at the airport. |
| The more the merrier | Càng đông càng vui | Let’s invite more friends to the picnic — the more the merrier! |
| Time well spent | Thời gian được sử dụng ý nghĩa | Volunteering at the orphanage was truly time well spent. |
| Brush up on (skills) | Ôn luyện, cải thiện kỹ năng | I’m brushing up on my English speaking skills for the IELTS test. |
| Take a breather | Nghỉ ngơi một lát | After finishing my project, I took a breather before starting a new one. |
| Be a couch potato | Người lười biếng, chỉ ngồi xem TV | Don’t be such a couch potato — let’s go for a walk instead. |
| Switch off my brain | Thư giãn, ngừng suy nghĩ | Sometimes I just watch a comedy to switch off my brain. |
| Make the most of my time | Tận dụng tối đa thời gian | I try to make the most of my time by reading during my commute. |
| Take up a new hobby | Bắt đầu sở thích mới | I’ve recently taken up a new hobby — baking cakes. |
| Keep myself busy | Giữ bản thân bận rộn | I keep myself busy with painting and gardening on weekends. |
| Get some fresh air | Hít thở không khí trong lành | After a long meeting, I went out to get some fresh air. |
| Unwind after a long day | Thư giãn sau một ngày dài | Listening to jazz helps me unwind after a long day. |
| Lose track of time | Quên mất thời gian | I was so into the book that I completely lost track of time. |
| Have a whale of a time | Có khoảng thời gian vui vẻ | We had a whale of a time at the summer festival. |
| Be pressed for time | Thiếu thời gian | I can’t join the game tonight — I’m really pressed for time. |
Ngoài ra, đừng bỏ lỡ kho tài liệu học tiếng Anh bổ ích từ VUS, đây sẽ nguồn cảm hứng giúp bạn học hiệu quả hơn mỗi ngày!
Học cách trả lời “What do you do in your free time?” không chỉ là nắm vài mẫu câu, mà là quá trình rèn luyện để tiếng Anh trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.
Mỗi lần bạn nói trôi chảy hơn, tự tin hơn, chính là một bước tiến nhỏ trên hành trình chinh phục nhiều cấu trúc ngôn ngữ khác ngoài “What do you do in your free time?”
Hãy kiên trì, vì mỗi lần thử là một lần bạn tiến gần hơn tới sự tự tin thật sự.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

