Bảng quy đổi TOEIC sang IELTS chính xác, cập nhật mới nhất
.webp)
Trong bối cảnh học tập và làm việc hiện nay, nhiều người đã có TOEIC muốn biết điểm của mình tương đương band IELTS nào. Vì thế, nhu cầu quy đổi TOEIC sang IELTS ngày càng phổ biến trong cộng đồng người học tiếng Anh.
Tuy nhiên, do khác nhau về cấu trúc đề thi, cách đánh giá kỹ năng, mục tiêu và thang điểm, việc quy đổi TOEIC sang IELTS chỉ mang tính tham khảo và tiềm ẩn nhiều hạn chế.
Vậy có thể quy đổi TOEIC sang IELTS hay không, và quy đổi IELTS sang TOEIC như thế nào cho hợp lý? Trong bài viết này, VUS sẽ giúp cung cấp cho bạn các thông tin về:
- Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất, được cập nhật chi tiết.
- Những lưu ý và hạn chế khi sử dụng bảng quy đổi để tránh hiểu sai điểm số.
- Giải đáp các câu hỏi thường gặp xoay quanh việc quy đổi giữa hai chứng chỉ này.
Table of Contents
Bảng quy đổi TOEIC sang IELTS 4 kỹ năng
Rất nhiều người học thắc mắc: TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu? TOEIC 550 quy đổi ra band IELTS nào?
Để giúp bạn dễ hình dung vị trí hiện tại của bạn và khoảng cách đến mục tiêu, dưới đây là bảng quy chiếu điểm TOEIC sang IELTS được tổng hợp theo khung tham chiếu CEFR.
Cùng VUS khám phá ngay!
Quy đổi TOEIC sang IELTS (Reading and Listening)
| TOEIC (Reading and Listening) | IELTS | Mô tả chi tiết khả năng sử dụng tiếng Anh |
| 0 | 0 | Không tham gia dự thi / không có dữ liệu để đánh giá. |
| 25 – 55 | 0.5 | Rất thấp: chỉ nhận diện vài từ rời rạc, hầu như không hiểu câu đơn giản, không theo kịp lời chào và không đọc được thông báo ngắn vì vốn từ cực hạn chế và khó bắt âm. |
| 75 – 125 | 1.0 | Tiền sơ cấp: chỉ hiểu rất ít khi người nói rất chậm, chưa dùng được trong sinh hoạt; khó điền form đơn giản, dễ nhầm số/giờ do khó ghép nghĩa và nhận diện âm nối. |
| 135 – 170 | 1.5 | Sơ cấp đầu: biết vài từ cơ bản (hello, yes/no) nhưng chưa tạo được câu hoàn chỉnh; không hiểu yêu cầu chi tiết ở chủ đề quen, yếu với câu mệnh lệnh/nghi vấn và câu dài. |
| 185 – 225 | 2.0 | Sơ cấp: dùng vài cấu trúc mẫu rất ngắn (I’m fine, My name is…), nhận biết ký hiệu/từ khóa nhưng khó nối ý, dễ lẫn từ đồng âm và ngữ cảnh. |
| 235 – 260 | 2.5 | Sơ cấp cao: dựa vào câu thuộc lòng, hiểu khi nói chậm nhưng phản hồi chậm; hạn chế thì cơ bản, phân biệt từ loại và dễ hiểu sai bối cảnh. |
| 265 – 280 | 3.0 | Tiền trung cấp thấp: xử lý tình huống rất quen (giới thiệu bản thân/quốc tịch), đọc form đơn giản; thiếu từ vựng ngoài chủ đề, lúng túng với câu bị động. |
| 290 – 305 | 3.5 | Tiền trung cấp: hỏi giá/giờ khi người đối thoại nói rõ–chậm, đọc menu đơn giản; khó với mệnh đề quan hệ và từ vựng học thuật nên diễn đạt rời rạc. |
| 310 – 335 | 4.0 | Trung cấp thấp: hỏi đường/đặt món/hỏi thăm ở mức cơ bản, đọc thông báo ngắn, xử lý email rất ngắn; khó với thông tin ẩn/suy luận và câu dài, trừu tượng. |
| 340 – 360 | 4.5 | Trung cấp thấp - trung: linh hoạt hơn ở chủ đề quen, nghe được ý chính cuộc gọi; khi chủ đề mới/tốc độ tự nhiên → giảm độ chính xác, vấp thành ngữ. |
| 365 – 440 | 5.0 | Trung cấp: nắm ý chính ở tốc độ vừa, giao tiếp đời sống ổn, theo kịp họp ngắn nếu trình bày rõ bỏ sót chi tiết tinh vi/hàm ý. |
| 450 – 560 | 5.5 | Trung cấp cao: làm việc với tài liệu quen thuộc, dùng từ vựng chuyên môn cơ bản, đọc email công việc ngắn–vừa/ nghe briefing; lập luận phức tạp và số liệu dày còn khó. |
| 570 – 680 | 6.0 | Trung cao: giao tiếp thoải mái nhiều bối cảnh, hiểu đa số bài nói/đọc chuẩn, theo kịp thảo luận nhóm; cần cải thiện độ chính xác và sắc thái để tự nhiên hơn. |
| 685 – 780 | 6.5 | Cận cao: hiệu quả với nội dung dài và họp có tranh luận, đọc report tóm tắt; thiếu chiều sâu thuật ngữ và lập luận đa tầng ở một số chủ đề. |
| 785 – 830 | 7.0 | Khá giỏi: dùng ngôn ngữ linh hoạt, đọc–nghe mạch lạc, lọc thông tin chính xác, theo dõi thuyết trình dài/ báo chuyên ngành phổ thông; hạn chế ở chi tiết tinh tế và sắc thái văn hóa. |
| 835 – 900 | 7.5 | Giỏi: hiểu sắc thái/ẩn ý/lập luận, nhận biết quan điểm/lập trường, phân tích bình luận/ theo dõi hội thảo; khó chủ yếu ở chủ đề cực chuyên sâu. |
| 905 – 945 | 8.0 | Rất giỏi: gần như làm chủ, theo kịp tốc độ tự nhiên, đọc văn bản dài hiệu quả (policy, tổng quan); hiếm khi hiểu nhầm ngoài ngữ cảnh rất hẹp. |
| 955 – 970 | 8.5 | Xuất sắc: theo mạch tranh luận phức tạp, nhận diện lập luận tinh vi, xử lý podcast học thuật/nghiên cứu tổng quan; sai sót nhỏ không ảnh hưởng thông điệp. |
| 975 – 990 | 9.0 | Cận bản ngữ (tiếp nhận): lưu loát - chính xác - linh hoạt ở hầu hết bối cảnh, rất ít hiểu nhầm, xử lý tốt ẩn dụ và sắc thái. |
Quy đổi TOEIC sang IELTS (Speaking and Writing)
| TOEIC (Speaking and Writing) | IELTS | Mô tả chi tiết khả năng sử dụng tiếng Anh |
| 0–80 | ~1.5 | Rất hạn chế: Chỉ tạo/nhận biết vài từ hoặc câu thuộc lòng; phát âm khó nghe; ngữ pháp hầu như chưa hình thành; giao tiếp gần như không hiệu quả; viết dừng ở từ đơn/câu mẫu. |
| 81–160 | ~2.0–3.5 | Cơ bản – trung bình thấp: Xử lý tình huống rất quen bằng câu ngắn; nhiều lỗi phát âm/ngữ pháp; viết email/đoạn ngắn theo mẫu; dễ lúng túng khi rời chủ đề quen. |
| 161–240 | ~4.0–5.0 | Khá: Giao tiếp hằng ngày khá trôi chảy ở chủ đề quen; mô tả/giải thích đơn giản; phát âm và ngữ pháp ổn định hơn nhưng còn lỗi; viết email/đoạn ngắn có cấu trúc, liên kết ý chưa đều. |
| 241–300 | ~5.5–7.0 | Tốt: Trình bày quan điểm, lý giải, ví dụ rõ xử lý tình huống không quen với tự tin khá phát âm rõ từ vựng đa dạng hơn; viết email/báo cáo ngắn mạch lạc, biết tổ chức đoạn và dùng liên từ; còn một số lỗi nhỏ. |
| 301–400 | ~7.5–9.0 | Rất tốt/tiệm cận thành thạo: Duy trì và dẫn dắt hội thoại; tranh luận chủ đề phức tạp; điều chỉnh phong cách – mức độ trang trọng linh hoạt; phát âm tự nhiên; viết bài luận/báo cáo thuyết phục, lập luận logic, vốn từ giàu sắc thái, rất mạch lạc. |
Các bảng quy đổi TOEIC sang IELTS dưới đây chỉ mang tính ước lượng tương đối. Mỗi người học có điểm mạnh - điểm yếu khác nhau ở từng kỹ năng, nên kết quả thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với con số trong bảng.
Một số lưu ý khi quy đổi TOEIC sang IELTS
Nhiều người học sử dụng bảng quy đổi TOEIC sang IELTS để ước lượng trình độ hiện tại hoặc đặt mục tiêu band điểm. Tuy nhiên, để tránh hiểu sai kết quả, bạn nên nắm rõ một vài lưu ý quan trọng dưới đây.
1. Lưu ý chung khi quy đổi TOEIC sang IELTS
- TOEIC và IELTS là hai kỳ thi khác nhau về mục tiêu, cấu trúc và cách chấm.
- Không có bảng quy đổi chính thức có giá trị pháp lý. Các con số chỉ mang tính ước lượng để tham khảo.
- Nếu nơi nộp hồ sơ yêu cầu IELTS, bạn vẫn cần thi IELTS thật.
- Hiệu lực chứng chỉ TOEIC và IELTS thường là 2 năm. Trước khi nộp, hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường hoặc doanh nghiệp (band tối thiểu, module Academic/General Training, thời hạn...).
Xem thêm: Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Lên kế hoạch thi hiệu quả cùng VUS
2. Cách quy đổi TOEIC sang IELTS chuẩn nhất
Do TOEIC và IELTS được thiết kế với mục tiêu và tiêu chí khác nhau:
- TOEIC chủ yếu đo lường khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc
- Trong khi đó, IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật và tổng thể.
Chính vì vậy, không thể quy đổi điểm TOEIC sang IELTS một cách tuyệt đối chính xác. Việc quy đổi chỉ mang tính tham khảo tương đối, giúp người học ước chừng trình độ tương đương chứ không thay thế được kết quả thi thực tế.
Cách phổ biến nhất để quy đổi là thông qua khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ châu Âu (CEFR). Cụ thể, TOEIC và IELTS đều có bảng đối chiếu riêng với CEFR, nên ta có thể so sánh gián tiếp hai kỳ thi này qua khung đó.
Chứng chỉ TOEIC có thay thế IELTS được không?
TOEIC không thể thay IELTS. Hai chứng chỉ do nhà cấp khác nhau (TOEIC: ETS; IELTS: British Council/IDP/Cambridge) và phục vụ mục tiêu khác nhau.
- TOEIC nghiêng về giao tiếp trong môi trường làm việc/kinh doanh, chủ yếu đánh giá hai kỹ năng Nghe – Đọc (và có bài riêng cho Nói–Viết)
- IELTS mang tính học thuật/hội nhập quốc tế, đánh giá đủ 4 kỹ năng và thường được yêu cầu cho du học, định cư, tuyển sinh.
Vì vậy, thang điểm, cấu trúc đề và cách chấm không tương đương, dẫn tới việc không thể dùng TOEIC để thay thế IELTS khi nơi nhận yêu cầu cụ thể là IELTS.
Vậy IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Sắp ra trường nên thi bằng gì? Tìm hiểu trong bài viết của VUS
Ở góc độ sử dụng thực tế, mỗi tổ chức có chính sách riêng:
- Một số chỉ chấp nhận một chứng chỉ (ví dụ: trường đại học yêu cầu IELTS Academic 6.5).
- Một số chấp nhận TOEIC cho chuẩn đầu ra hoặc tuyển dụng.
- Một số linh hoạt hơn, chấp nhận cả hai nhưng có ngưỡng điểm riêng.
Các bảng quy đổi TOEIC sang IELTS chỉ mang tính tham khảo, giúp bạn ước lượng trình độ tương đương chứ không có giá trị pháp lý thay cho chứng chỉ chính thức.
Hiểu được mức điểm tương đương giữa hai chứng chỉ sẽ giúp bạn xác định đúng trình độ, chọn kỳ thi phù hợp mục tiêu (du học, định cư, việc làm) và lập lộ trình học hiệu quả.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0 chi tiết từ con số 0
- Lộ trình học IELTS cho người mất gốc từ con số 0 lên 5.0
Tham khảo Góc học tập VUS, nơi chia sẻ mẹo hay và kiến thức IELTS giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và tự tin chinh phục mục tiêu điểm cao.
Tuy nhiên, do TOEIC và IELTS khác mục tiêu, cấu trúc và cách chấm, nên kết quả quy đổi luôn có sai số nhất định đặc biệt nếu kỹ năng Speaking hoặc Writing yếu hơn Listening và Reading.
Vì lý do trên, nếu bạn đang muốn quy đổi điểm TOEIC sang IELTS để tìm hướng đi tiếp theo, hãy xem đó như bước khởi đầu chứ chưa phải đích đến.
Bởi sau khi so sánh, nhiều bạn thường nhận ra rằng:
- Band mục tiêu vẫn còn xa, nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu để rút ngắn khoảng cách.
- Tự học mãi không tiến, vì thiếu người hướng dẫn hoặc chưa biết cách học đúng trọng tâm.
- Cần chứng chỉ gấp để nộp hồ sơ du học, tốt nghiệp hoặc xin việc, nên phải có lộ trình tăng band nhanh nhưng vẫn bền vững.
- Ngoài ra, nhiều bạn còn gặp khó khi chuyển từ tư duy TOEIC sang IELTS - từ cách làm bài, tiêu chí chấm điểm cho đến kỹ năng nói và viết theo chuẩn học thuật.
- Và đôi khi, dù hiểu ngữ pháp, từ vựng tốt, nhưng thiếu phản xạ và kỹ năng làm bài chiến lược, khiến kết quả không phản ánh đúng năng lực thật.
Và đó chính là lý do khóa học IELTS Core tại VUS ra đời - giải pháp giúp bạn rút ngắn “khoảng cách band” nhờ:
- Lộ trình cá nhân hóa theo điểm xuất phát và mục tiêu nâng band rõ ràng cho từng giai đoạn.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, am hiểu rubric IELTS 4 kỹ năng, dạy chiến lược làm bài “trúng tiêu chí”.
- Mock test 4 kỹ năng định kỳ và báo cáo phân tích lỗi, bài tập mục tiêu để cải thiện nhanh điểm yếu.
- Ngân hàng đề và tài liệu cập nhật theo xu hướng đề mới, từ vựng chủ điểm và cấu trúc “ăn điểm”.
- Cam kết đầu ra theo mục tiêu đã thống nhất và hỗ trợ học lại nếu không đạt (áp dụng điều kiện/kỳ hạn theo chính sách hiện hành).
- Lịch học linh hoạt (online/offline, ca tối/cuối tuần), phù hợp người bận rộn.
- Theo dõi tiến bộ liên tục: dashboard điểm, checklist kỹ năng, nhắc học hằng tuần.
- Hỗ trợ kỹ năng bổ trợ: phát âm, paraphrasing, note-taking, quản lý thời gian, kỹ thuật nghe chủ động.
- Đội ngũ chăm sóc học viên luôn đồng hành để tư vấn hồ sơ và lịch thi, chọn module, mốc thi, chuẩn bị ngày thi và thủ tục, v.v.
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi học phí tại VUS, quà tặng đặc biệt và thi thử tiếng Anh miễn phí.
VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ với gần 30 năm đồng hành cùng người học Việt Nam đã khẳng định vai trò tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.
Cùng điểm qua những thành tích nổi bật của VUS trong đào tạo IELTS
- Hơn 2.700 học viên đạt IELTS 7.0+, minh chứng cho chất lượng đào tạo và phương pháp học tập hiệu quả tại VUS.
- Chứng chỉ hoàn thành chương trình IELTS Core tại VUS được chấp nhận bởi 13 trường đại học trên thế giới, mở rộng cơ hội du học và học bổng quốc tế.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học viên đạt được band điểm mục tiêu: Học lại miễn phí các kỹ năng chưa đạt trong khóa; Học lại full khóa 4 kỹ năng miễn phí nếu kết quả IELTS chính thức chưa đạt cam kết.
- Phòng thi IELTS đạt chuẩn Cambridge, giúp học viên làm quen môi trường thi thật và củng cố tâm lý vững vàng trước kỳ thi.
- Workshop chiến lược cùng chuyên gia IELTS quốc tế, giúp học viên nắm rõ kỹ thuật, tiêu chí chấm điểm và chiến lược làm bài hiệu quả.
- Ứng dụng OVI IELTS và AI IELTS Assessment hỗ trợ học viên luyện tập hơn 20.000 nội dung và được chấm điểm Speaking, Writing chuẩn band IELTS, giúp theo dõi tiến độ chính xác.
Tổng quan nhanh về hai chứng chỉ TOEIC và IELTS
Nếu bạn chưa quen với chứng chỉ TOEIC và IELTS, phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu nhanh sự khác biệt giữa hai chứng chỉ này
1. Chứng chỉ TOEIC
- TOEIC (Test of English for International Communication) do ETS (Hoa Kỳ) tổ chức, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
- Kỳ thi gồm hai phần độc lập: Listening & Reading (200 câu trắc nghiệm, 120 phút, thang điểm 0–990) và Speaking & Writing (80 phút, chấm trên thang 0–200 mỗi kỹ năng).
- TOEIC được chấm theo rubric riêng cho từng kỹ năng: Listening – Reading quy đổi số câu đúng sang điểm, còn Speaking – Writing đánh giá qua ngữ pháp, từ vựng, phát âm, độ trôi chảy và hoàn thành nhiệm vụ.
2. Chứng chỉ IELTS
- IELTS (International English Language Testing System) do British Council, IDP và Cambridge đồng tổ chức, đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện cho học thuật, nghề nghiệp và định cư.
- Bài thi gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking (dạng Academic và General Training), thời lượng khoảng 2 giờ 45 phút, thang điểm 0.0–9.0 (làm tròn theo quy tắc IELTS).
- Điểm được chấm theo rubric chuẩn quốc tế, với tiêu chí cụ thể cho từng kỹ năng. IELTS hiện là chuẩn tiếng Anh uy tín hàng đầu cho du học, định cư và xét đầu vào – đầu ra học thuật.
Những câu hỏi thường gặp khi quy đổi TOEIC sang IELTS?
Khi tìm hiểu cách quy đổi TOEIC sang IELTS, chắc hẳn bạn cũng từng thắc mắc: “Liệu kết quả này có chính xác không?”, “Nếu điểm của mình nằm giữa hai mức thì nên chọn band nào?”
Cùng VUS giải đáp ngay những câu hỏi thường gặp khi quy đổi TOEIC sang IELTS để bạn hiểu rõ hơn và đặt mục tiêu học tập thật chính xác nhé!
1. Cộng Listening & Reading và Speaking & Writing thành “điểm tổng” rồi đổi sang IELTS được không?
Không nên và cũng không được chấp nhận. TOEIC Listening and Reading và TOEIC Speaking and Writing là hai bài thi hoàn toàn độc lập, được thiết kế để đánh giá những nhóm kỹ năng khác nhau.
- Listening and Reading chỉ phản ánh năng lực hiểu tiếng Anh qua nghe và đọc.
- Speaking and Writing lại đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh qua nói và viết trong ngữ cảnh công việc.
Hai bài có thang điểm riêng, tiêu chí chấm riêng, và không thể cộng gộp để tạo ra “tổng điểm TOEIC”. Các trường đại học, doanh nghiệp hay tổ chức quốc tế không công nhận cách tính “tự cộng” này khi quy đổi sang IELTS hoặc khi xét đầu vào.
Nếu bạn muốn tìm mức tương đương IELTS, hãy chọn một bài thi cụ thể (Listening and Reading hoặc Speaking and Writing) và tham chiếu riêng bảng quy đổi tương ứng, vì kết quả cộng gộp sẽ sai lệch rất lớn.
2. TOEIC cao có chắc IELTS cao?
Không hoàn toàn. TOEIC thiên về tiếng Anh giao tiếp công việc, câu hỏi thường ngắn và có ngữ cảnh văn phòng. IELTS lại kiểm tra toàn diện bốn kỹ năng, đặc biệt đề cao khả năng tư duy, lập luận và diễn đạt bằng văn viết – nói học thuật.
Nếu bạn đang chuyển hướng từ TOEIC sang IELTS, hãy dành nhiều thời gian cho hai kỹ năng sản xuất ngôn ngữ (Nói và Viết).
Đồng thời làm quen với tiêu chí chấm điểm của IELTS như Task Achievement, Coherence, Lexical Resource và Grammar Range & Accuracy.
3. Nên đặt mục tiêu IELTS thế nào từ điểm TOEIC hiện có?
Hãy xem điểm TOEIC của bạn như bước khởi đầu để định vị trình độ, chứ không phải kết quả cuối cùng.
Khi tham chiếu bảng quy đổi, nếu điểm của bạn nằm giữa hai khoảng (ví dụ TOEIC 680–695 tương ứng IELTS 6.0–6.5), hãy chọn band thấp hơn (6.0) để đặt mục tiêu an toàn.
Sau đó, thực hiện bài mock test IELTS đủ 4 kỹ năng để xác định chính xác điểm hiện tại và kỹ năng yếu cần cải thiện.
Dựa vào kết quả, bạn có thể điều chỉnh lộ trình học cá nhân hóa: tăng cường Writing/Speaking, luyện đề máy tính chuẩn format, hoặc học với giáo viên hướng dẫn chuyên sâu để đạt mục tiêu nhanh hơn.
Đăng ký thi thử IELTS miễn phí — nhận kết quả chính xác cùng hàng loạt ưu đãi ngay hôm nay.
Qua bài viết này, VUS đã giúp bạn hiểu rõ cách quy đổi TOEIC sang IELTS, nắm được những lưu ý quan trọng và các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của việc quy đổi.
Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn xác định rõ trình độ hiện tại, đặt mục tiêu band điểm phù hợp và chọn kỳ thi đúng với định hướng học tập hoặc nghề nghiệp của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
