IELTS
IELTS 6.5 là gì? IELTS 6.5 là điểm thấp hay cao?
Band điểm IELTS 6.5 là thấp hay cao? Làm sao để đạt được số điểm này
Hiện nay, các công việc có tính chuyên môn cao hay các kỳ tuyển sinh vào cao đẳng/đại học hay du học,… đều yêu cầu một chứng chỉ Anh ngữ tối thiểu như IELTS 6.5. Vậy để đạt IELTS 6.5 có khó không? Nếu bạn chưa có kinh nghiệm tự học tiếng Anh, liệu thang điểm trên có khả thi? Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết, cũng như các phương pháp để bắt đầu chinh phục band điểm IELTS 6.5.
Table of Contents
Bằng IELTS 6.5 là cao hay thấp?
Thang điểm IELTS được tính từ thang điểm 0 đến 9, với điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết. Theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, điểm số IELTS 6.5 ở vị trí C1, tức thể hiện khả năng ngoại ngữ tốt.
Đây là thang điểm có trình độ dưới một bậc so với C2 – Bậc cao nhất thể hiện khả năng Tiếng Anh thành thạo gần giống với người bản ngữ.
Khi có được band điểm 6.5 IELTS, thí sinh sẽ sở hữu:
- Khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức IELTS 6.5 được cho là thành thạo (Competent User). Người học có thể hiểu được ở hầu hết các tình huống quen thuộc ngoài đời sống, trên truyền hình, hiểu bản tin nước ngoài, đọc sách tiếng Anh và giao tiếp với người bản ngữ hiệu quả.
- Người học có lượng từ vựng học thuật ổn, hiểu và làm chủ dễ dàng trong các tình huống giao tiếp quen thuộc.
IELTS 6.5 được công nhận thế nào tại các trường đại học trên thế giới?
Hiện nay, chứng chỉ IELTS đã được công nhận và dùng làm điều kiện du học tại hơn 10.000 trường cao đẳng – đại học trên thế giới.
Đối với tuyển sinh đại học, band điểm IELTS sẽ dao động trong khoảng từ 6.0 – 7.5 trở lên tùy theo yêu cầu của từng chương trình và độ uy tín của trường đại học.
Cụ thể Đại học College London và Đại học Edinburgh tại Vương quốc Anh chấp nhận mức điểm sàn IELTS 6.5 cho các chương trình nghiên cứu trong và sau đại học.
Trong khi đó, Đại học Manchester chấp nhận band điểm cho chương trình trong đại học là IELTS 6.0 và tiến sĩ là từ 7.5 trở lên.
Canada đã chọn đặt mức điểm IELTS 6.5 là điểm sàn cho hầu hết các trường đại học như Đại học Toronto, Đại học British Columbia và Đại học Montréal.
Đối với Đại học Quốc gia Úc, mức điểm sàn cũng từ IELTS 6.5 trở lên, như ở Đại học Sydney và Đại học Công nghệ Queensland. Đồng thời, Đại học Canberra và Đại học Wollongong có điểm tối thiểu là 6.0.
Hoa Kỳ cũng chấp nhận IELTS như bằng chứng về trình độ tiếng Anh tại hơn 3.400 tổ chức. Các trường đại học hàng đầu yêu cầu điểm số trên 7 và các trường xếp hạng thấp hơn chấp nhận bằng IELTS 6.5 làm điểm đầu vào.
Thang điểm IELTS 6.5 – điểm theo 4 kỹ năng
IELTS 6.5 kỹ năng Nghe và Đọc (Listening and Reading)
Cả hai kỹ năng Listening và Reading đều có tổng số câu hỏi và cách tính điểm chung. Để đạt mức điểm IELTS 6.5 bạn cần:
- Trả lời đúng từ 26-29 câu trên tổng 40 câu ở phần kỹ năng Listening.
- Trả lời đúng từ 27-29/40 câu ở hình thức thi IELTS Academic (IELTS học thuật) và 31-33 câu ở hình thức IELTS General Training (IELTS đào tạo chung).
IELTS Speaking
- Lexical Resource: Có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề dài, mặc dù thỉnh thoảng có sự không phù hợp khi diễn giải và triển khai ý.
- Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp, nhưng còn hạn chế và mắc lỗi thường xuyên với các cấu trúc phức tạp.
- Fluency: Có khả năng nói dài, nhưng đôi lúc mất đi tính mạch lạc mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
- Pronunciation: Phát âm rõ ràng, dễ hiểu và hiệu quả, nhưng không duy trì xuyên suốt 100%. Thí sinh có thể mắc lỗi phát âm phổ biến như phát âm sai từng từ hoặc âm không rõ ràng.
IELTS Writing
- Lexical Resource: Sử dụng đa dạng trường từ vựng thích hợp và học thuật cho mỗi nhiệm vụ. Thí sinh còn mắc một số sai, mắc lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ, nhưng không cản trở trong việc đọc hiểu.
- Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng kết hợp các dạng câu đơn giản và phức tạp, nhưng thường mắc một số lỗi về ngữ pháp và dấu câu.
- Task Response/Task Achievement: Giải quyết được tất cả các phần của nhiệm vụ, mặc dù các kết luận có thể không rõ ràng. Ngoài ra, thí sinh có thể trình bày những ý chính có liên quan nhưng một số ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.
- Coherence and Cohesion: Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách mạch lạc và có một cấu trúc triển khai tổng thể, nhưng sự liên kết giữa các câu có thể chưa đầy đủ và cần cải thiện thêm.
Phương pháp ôn luyện giúp bạn đạt được band điểm IELTS 6.5
Tìm hiểu kỹ về kỳ thi và band điểm IELTS 6.5
Tìm hiểu rõ về kỳ thi IELTS là bước quan trọng đầu tiên mà bạn không thể bỏ qua. Bởi chỉ khi hiểu rõ được các dạng bài và cách tiếp cận hiệu quả, điểm số của bạn mới có thể cải thiện nhanh chóng.
Hãy đảm bảo rằng bạn đã quen thuộc với thời gian, cấu trúc, hình thức phổ biến của cũng như các câu hỏi thường gặp từng phần của 4 kỹ năng.
Điều này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt trong việc lập kế hoạch luyện thi IELTS, khuyến khích bạn học tập chăm chỉ, tập trung hơn vào các kiến thức quan trọng nhất.
Xác định và học theo các danh sách từ vựng IELTS thông dụng
Để làm tốt bài kiểm tra, các thí sinh phải ghi nhớ một số lượng lớn các từ.
Mục đích của việc này là để gia tăng khả năng dự đoán/ xác định nghĩa khi làm bài, hữu ích cho bạn khi gặp phải các nội dung có lượng thông tin lớn như IELTS Reading Part 3.
Khi không biết luyện IELTS thế nào, hãy bắt đầu trước với các từ vựng phổ biến ở ngoài lẫn trong kỳ thi IELTS bạn nhé.
Bạn có thể tìm kiếm các danh sách từ thông dụng kèm phiên âm, ví dụ và học kỹ chúng theo sách giáo khoa hoặc trên mạng Internet.
Ngoài ra, bạn có thể áp dụng cách nhanh và dễ nhất là học theo các chủ đề thường gặp của kỳ thi IELTS như Môi trường, công việc, giáo dục và văn hóa.
Thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế
Danh sách từ vựng IELTS là vô số kể. Nếu chúng ta chỉ học thuộc lòng mà không áp dụng thì sẽ rất khó nhớ và không hiệu quả. Do đó, các bạn nên thực hành nhiều nhất có thể trong ngày để hiệu suất học tập đạt được tốt nhất.
Bạn có thể học ít nhưng thực hành nhiều hơn, nhằm tránh tình trạng bị quá tải vì nạp quá nhiều kiến thức.
Nếu một ngày bạn học 7 từ vựng IELTS mới, bạn hãy tập trung luyện nghe, viết xuống nhiều lần, đặt câu với 7 từ mới đó và lặp lại xuyên suốt một ngày.
Như vậy, bạn sẽ ghi nhớ sâu và bền vững hơn, đồng thời áp dụng được các từ mới trong đa dạng tình huống.
IELTS – Chương trình Anh ngữ chuẩn quốc tế tại Anh Văn Hội Việt Mỹ
Tại khóa học IELTS đến từ Anh Văn Hội Việt Mỹ, VUS sẽ cung cấp cho bạn:
- Tích hợp huấn luyện viên cá nhân AI, gia tăng khả năng phát âm và luyện nghe hiệu quả cùng công nghệ hiện đại AI (Voice Recognition).
- Tự cá nhân hoá quy trình học theo chủ đề và từng kỹ năng.
- Cổng kết nối tích hợp tại mục Community, gặp gỡ nhiều bạn học và kết nối cùng các chuyên gia IELTS nhiều năm kinh nghiệm.
- Kiểm tra và học tập cùng các bài Quiz theo chủ đề.
- Linh động trong việc kết hợp hình thức học tập online/offline theo khung thời gian biểu phù hợp của học viên.
- Các bài test định kỳ theo dõi tiến độ học tập của học viên.
Quy trình 3 bước tối ưu và tinh giản tại lớp học giúp học viên chủ động làm chủ kiến thức trước và sau giờ học:
- 10% (Before Class): Luyện tập củng cố phát âm với AI (Voice Recognition) và ôn tập cùng các bài Quizz từ vựng ngắn.
- 80% (In Class): Thực hành trọng tâm 4 kỹ năng với phương pháp Skill-based, bứt tốc nâng cao kỹ năng IELTS cần thiết.
- 10% (After Class): Thực hành online, được sửa chữa và chấm điểm 2 kỹ năng Speaking và Writing từ đội ngũ chuyên gia IELTS.
Với lộ trình học tập tinh giản chỉ với 4 bước khơi mở, học viên vững vàng nắm bắt kiến thức:
- Learning (Học hỏi)
- Engaging (Tương tác)
- Adapting (Thích ứng)
- Developing (Phát triển)
Khóa học IELTS tích hợp ngân hàng đề thi (Test Bank) đa dạng được tổng hợp từ nguồn học liệu uy tín, bao gồm 400 bài tập online từ NXB Cambridge và 106 bài tập online mở rộng do VUS biên soạn.
Ngoài ra, các bạn còn có cơ hội truy cập thư viện luyện thi IELTS độc quyền tại VUS với nhiều hình thức đa dạng (Podcast, Video, Experts’ Sharing, Writing Samples..).
VUS – Hệ thống trung tâm Anh ngữ dạy IELTS uy tín với gần 30 năm phát triển
- Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG trong 3 năm liên tiếp.
- Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 trung tâm cơ sở tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
- Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
Vậy là VUS đã cùng bạn điểm qua các thông tin trọng yếu cần biết cho band điểm IELTS 6.5. Hãy cố gắng rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng kết hợp với việc hiểu rõ cấu trúc, cũng như các dạng bài thường gặp để đạt được điểm số IELTS 6.5 nhanh nhất bạn nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents