Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng nhất

A group of doctors standing togetherDescription automatically generated

Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, VUS xin được chia sẻ danh sách 1001 từ vựng Anh văn chuyên ngành Y giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé!

Ngành y tế tiếng Anh là gì?

Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Hea

lth Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.

Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, phát hiện, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người. Sau đây là một số từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh.

STT Từ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
1 Andrology ænˈdrɒlədʒɪ Thuộc nam khoa
2 Anesthesiology ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ Thuộc gây mê
3 Cardiology ˌkɑːdɪˈɒləʤi Thuộc tim mạch
4 Dermatology ˌdɜːməˈtɒləʤi Khoa da liễu
5 Endocrinology ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi Nội tiết học
6 Epidemiology ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi Dịch tễ học
7 Gastroenterology ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ Khoa tiêu hóa
8 Gynaecology Gynɪˈkɒləʤi Thuộc phụ khoa
9 Hematology himətɒləʒi Lĩnh vực huyết học
10 Hepatology ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ Thuộc khoa gan
11 Immunology ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi Miễn dịch học
12 Nephrology nɪˈfrɒlədʒɪ Thuộc khoa thận
13 Neurology njʊəˈrɒləʤi Thần kinh học
14 Oncology ɒnˈkɒləʤi Ung thư học
15 Ophthalmology ˌɒfθælˈmɒləʤi Khoa mắt (Nhãn khoa)
16 Orthopedics ˈɔːθəʊpiːdiks Chấn thương chỉnh hình
17 Otorhinolaryngology /ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ Thuộc tai mũi họng
18 Pathology pəˈθɒləʤi Bệnh lý học
19 Proctology prɒkˈtɒlədʒɪ Trực tràng học
20 Psychiatry saɪˈkaɪətri Tâm thần học
21 Radiology ˌreɪdɪˈɒləʤi Về X-quang
22 Rheumatology ruːmətɒlədʒi Về thấp khớp
23 Traumatology ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ Về chấn thương
24 Obstetrician ˌɒbstɛˈtrɪʃən Sản khoa
25 Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ Nhi khoa

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa 

Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng

STT Từ vựng (Vocabulary) Từ loại (Part of speech) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
1 Ache n. /eɪk/ Cơn đau nhức
2 Allergy n. /ˈæləʤi/ Dị ứng
3 Antihistamine n. /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine
4 Appetite n. /ˈæpɪtaɪt/ Thèm ăn
5 Aspirin n. /ˈæspərɪn/ Thuốc giảm đau
6 Bandage n. /ˈbændɪʤ/ Băng bó
7 Blood n. /blʌd/ Máu
8 Bone n. /bəʊn/ Xương
9 Broken adj. /ˈbrəʊkən/ Bị gãy (xương)
10 Bronchitis n. /brɒŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản
11 Bruise n. /bruːz/ Vết bầm tím
12 Clinic n. /ˈklɪnɪk/ Phòng khám
13 Cold n. /kəʊld/ Cảm lạnh
14 Contagious adj. /kənˈteɪʤəs/ Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm
15 Cough v. /kɒf/ Ho
16 Crutch n. /krʌʧ/ Nạng
17 Cut v. /kʌt/ Cắt
18 Decongestant n. /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ Thuốc trị nghẹt mũi
19 Diarrhea n. /ˌdaɪəˈrɪə/ Bệnh tiêu chảy
20 Dizzy adj. /ˈdɪzi/ Chóng mặt
21 Fever n. /ˈfiːvə/ Sốt
22 First Aid n. /fɜːst eɪd/ Sơ cứu
23 Flu n. /fluː/ Cúm
24 Headache n. /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
25 Indigestion n. /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ Khó tiêu
26 Infection n. /ɪnˈfɛkʃən/ Sự nhiễm trùng
27 Influenza n. /ˌɪnflʊˈɛnzə/ Bệnh cúm
28 Injection n. /ɪnˈʤɛkʃən/ Mũi tiêm
29 Injury n. /ˈɪnʤəri/ Vết thương
30 Medication n. /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc
31 Muscle n. /ˈmʌsl/ Cơ bắp
32 Nausea n. /ˈnɔːziə/ Sự buồn nôn
33 Pain n. /peɪn/ Cơn đau
34 Painful adj. /ˈpeɪnfʊl/ Đau đớn
35 Prescribe v. /prɪsˈkraɪb/ Kê đơn
36 Prescription n. /prɪsˈkrɪpʃən/ Đơn thuốc
37 Rash n. /ræʃ/ Phát ban
38 Shot n. /ʃɒt/ Liều tiêm, mũi tiêm
39 Sneeze v. /sniːz/ Hắt hơi
40 Sore n. /sɔː/ Đau, nhức nhối
41 Splint n. /splɪnt/ Thanh nẹp
42 Sprain n. /spreɪn/ Bong gân
43 Stomach n. /ˈstʌmək/ Dạ dày
44 Tendon n. /ˈtɛndən/ Gân; dây chằng
45 Thermometer n. /θəˈmɒmɪtə/ Nhiệt kế
46 Virus n. /ˈvaɪərəs/ Vi-rút
47 Vomit v. /ˈvɒmɪt/ Nôn mửa
48 Waiting Room n. /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ
49 Wound n. /wuːnd/ Vết thương
50 Overweight adj. /ˈəʊvəweɪt/ Thừa cân
51 Obesity n. /əʊˈbiːsɪti/ Béo phì
52 Eating Disorder n. /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ Rối loạn ăn uống
53 Nutrients n. /ˈnjuːtrɪənts/ Chất dinh dưỡng
54 Diet n. /ˈdaɪət/ Chế độ ăn
55 Overeating n. /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ Sự ăn quá nhiều
56 Ingredients n. /ɪnˈgriːdiənts/ Thành phần
57 Additive n. /ˈædɪtɪv/ Phụ gia
58 Prevent v. /prɪˈvɛnt/ Ngăn ngừa
59 Variety n. /vəˈraɪəti/ Sự đa dạng
60 Fibre n. /ˈfaɪbə/ Chất xơ
61 Regular adj. /ˈrɛgjʊlə/ Thường xuyên
62 Diabetes n. /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường
63 Abnormal adj. /æbˈnɔːməl/ Khác thường
64 Acute adj. /əˈkjuːt/ (đau) Nhức nhối
65 Acute Disease n. /əˈkjuːt dɪˈziːz/ Bệnh cấp tính
66 Chronic Disease n. /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ Bệnh mạn tính
67 Amnesia n. /æmˈniːziə/ Chứng hay quên
68 Appointment n. /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ)
69 Antibiotics n. /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ Thuốc kháng sinh
70 Asthma (Attack) n. /ˈæsmə (əˈtæk)/ Cơn hen suyễn
71 Bedsore n. /ˈbɛdsɔː/ Chứng thối loét vì nằm liệt giường
72 Biopsy n. /ˈbaɪɒpsi/ Sinh thiết
73 Blood Pressure n. /blʌd ˈprɛʃə/ Huyết áp
74 Cancer n. /ˈkænsə/ Ung thư
75 Chemotherapy n. /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ Hóa trị liệu
76 Critical Condition n. /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ Tình trạng nguy kịch
77 Deficiency n. /dɪˈfɪʃənsi/ Sự thiếu hụt
78 Disease n. /dɪˈziːz/ Dịch bệnh
79 Fever n. /ˈfiːvə/ Sốt
80 Growth n. /grəʊθ/ Sự phát triển
81 Hives n. /haɪvz/ Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì)
82 Incision n. /ɪnˈsɪʒən/ Vết rạch
83 Infant n. /ˈɪnfənt/ Trẻ sơ sinh

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ 

STT Từ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
1 Acupuncture practitioner /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ Bác sĩ châm cứu
2 Analyst (Mỹ) /ˈænəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
3 Attending doctor /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ Bác sĩ điều trị
4 Cancer specialist /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa ung thư
5 Consultant in cardiology /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
6 Consulting doctor /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
7 Dietician /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
8 Duty doctor /ˈdjuːti ˈdɒktə/ Bác sĩ trực
9 Emergency doctor /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ Bác sĩ cấp cứu
10 ENT doctor /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ Bác sĩ tai mũi họng
11 Eye specialist /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa mắt
12 Family doctor /ˈfæmɪli ˈdɒktə// Bác sĩ gia đình
13 Fertility specialist /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
14 General practitioner /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ Bác sĩ đa khoa
15 Herb doctor /hɜːb ˈdɒktə/ Thầy thuốc đông y, lương y
16 Infectious disease specialist /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm
17 Internist /ɪnˈtɜːnɪst/ Bác sĩ khoa nội
18 Medical examiner /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ Bác sĩ pháp y
19 Medical practitioner /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ Bác sĩ (Anh)
20 Neurosurgeon /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ Bác sĩ ngoại thần kinh
21 Oral maxillofacial surgeon /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ Bác sĩ răng hàm mặt
22 Practitioner /prækˈtɪʃnə/ Người hành nghề y tế
23 Quack /kwæk/ Thầy lang, lang băm, lang vườn
25 Specialist doctor /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ Bác sĩ chuyên khoa
26 Specialist in heart /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ Bác sĩ chuyên khoa tim
27 Specialist in plastic surgery /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
28 Surgeon /ˈsɜːʤən/ Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại
29 Thoracic surgeon /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ Bác sĩ ngoại lồng ngực

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các phòng ban và khoa trong bệnh viện

STT Từ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
1 Accident and Emergency Department (A&E) /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ Khoa tai nạn và cấp cứu
2 Admission office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ Phòng tiếp nhận bệnh nhân
3 Admissions and discharge office /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện
4 Blood bank /blʌd bæŋk/ Ngân hàng máu
5 Canteen /kænˈtiːn/ Phòng/ nhà ăn, căn tin
6 Cashier’s /kæˈʃɪəz/ Quầy thu tiền
7 Central sterile supply/ services department (CSSD) /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
8 Coronary care unit (CCU) /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ Đơn vị chăm sóc mạch vành
9 Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ Phòng khám
10 Day surgery/operation unit /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ Đơn vị phẫu thuật trong ngày
11 Diagnostic imaging/ X-ray department /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ Khoa chẩn đoán hình ảnh
12 Delivery room /dɪˈlɪvəri ruːm/ Phòng sinh
13 Dispensary /dɪsˈpɛnsəri/ Phòng phát thuốc
14 Emergency ward/ room /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ Phòng cấp cứu
15 High dependency unit (HDU) /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ Đơn vị phụ thuộc cao
16 Housekeeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ Phòng tạp vụ
17 Inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ Khoa bệnh nhân nội trú
18 Intensive care unit (ICU) /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ Đơn vị chăm sóc tăng cường
19 Isolation ward/room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ Phòng cách ly
20 Laboratory /ləˈbɒrətəri/ Phòng xét nghiệm
21 Labour ward /ˈleɪbə wɔːd/ Khu sản phụ
22 Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng lưu trữ bệnh án
23 Mortuary /ˈmɔːtjʊəri/ Nhà xác
24 Nursery /ˈnɜːsəri/ Phòng trẻ sơ sinh
25 Nutrition and dietetics /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ Khoa dinh dưỡng
26 On-call room /ɒn-kɔːl ruːm/ Phòng trực
27 Outpatient department /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ Khoa bệnh nhân ngoại trú
28 Operating room / theatre /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ Phòng mổ
29 Pharmacy /ˈfɑːməsi/ Hiệu thuốc, quầy bán thuốc
30 Sickroom /ˈsɪkrʊm/ Buồng bệnh
31 Specimen collecting room /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm

Từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan

STT Từ vựng (Vocabulary) Phiên âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
1 Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
2 Cottage hospital /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
3 Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện dã chiến
4 General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện đa khoa
5 Mental/ psychiatric hospital /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tâm thần
6 Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ Nhà dưỡng lão
7 Orthopedic hospital /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện chỉnh hình

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoa

STT Thuật ngữ / Từ viết tắt Tên đầy đủ Nghĩa
1 ABG Arterial Blood Gasses Khí máu động mạch
2 ACL Anterior Cruciate Ligament Dây chằng chéo trước
3 ADHD Attention Deficit Hyperactivity Disorder Rối loạn tăng động giảm chú ý
4 AFIB Atrial Fibrillation Rung nhĩ
5 AIDS Acquired Immune Deficiency Syndrome Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
6 ALP Alkaline Phosphatase Phosphatase kiềm
7 ALS Amyotrophic Lateral Sclerosis Bệnh xơ cứng teo cơ một bên
8 ALT Alanine Aminotransferase Xét nghiệm ALT
9 AMD Age-Related Macular Degeneration Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác
10 AMI Acute Myocardial Infarction Nhồi máu cơ tim cấp tính
11 AODM Adult Onset Diabetes Mellitus Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn
12 AST Aspartate Transaminase Chỉ số AST (cho gan)
13 AVM Arteriovenous Malformation Dị dạng động mạch não
14 BMI Body Mass Index Chỉ số khối lượng cơ thể
15 BP Blood Pressure Huyết áp
16 BPH Benign Prostatic Hypertrophy Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt

Thành thạo tiếng Anh Y khoa với khóa học độc quyền iTalk tại VUS

Chúng ta đều biết rằng việc sử dụng thành thạo tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, khi người trưởng thành bước vào giai đoạn quan trọng của sự nghiệp, đối mặt với khối lượng công việc lớn cùng những lo toan trong cuộc sống, thì thời gian dành cho việc học tiếng Anh nói chung và việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh Y khoa chuyên ngành nói riêng trở nên khó khăn.

Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp dành cho những người bận rộn được VUS tạo ra nhằm giúp người trưởng thành vượt qua nỗi sợ học tiếng Anh thông qua các ưu điểm sau:

  • Phù hợp (Fit): Tối ưu hóa hiệu suất học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực học.
  • Linh hoạt (Flexibility): Linh hoạt tối đa trong việc chọn lựa khung giờ học, phương pháp học và nội dung học với hơn 365 chủ đề đa dạng.
  • Lưu loát và Chuẩn xác (Fluency & Accuracy): Tự tin trong việc giao tiếp một cách thành thạo, chú trọng vào phát âm đúng, cấu trúc từ vựng và ngữ pháp với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.
  • Tích hợp công nghệ hỗ trợ (Integrated): Lộ trình học tập được cá nhân hóa với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các công nghệ tích hợp như trí tuệ nhân tạo (AI), iTalk Dashboard website và tự học.

Học tập chủ động (Inquiry-based learning) chỉ với 3 bước:

  • Presentation: Học viên nhận được tài liệu học mới về từ vựng và cụm từ, giáo viên phân tích các tình huống thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành bằng cách đóng vai và tham gia vào các tình huống giao tiếp ngay trong lớp học.
  • Produce: Học viên tự tin áp dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp học 10 – 90 – 10

  • Before class: Học viên tự ôn tập trước bằng cách xem tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn với trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • In class: Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Sự hỗ trợ từ iTalk Web – môi trường học trực tuyến độc quyền cho học viên VUS là một phần quan trọng trong quá trình học.
  • After class: Học viên củng cố kiến thức với trợ lý AI, tham gia vào các bài đàm thoại và bài kiểm tra ngắn để ghi nhớ kiến thức sâu hơn.

Lộ trình thăng tiến trong khóa học iTalk rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng đa dạng. Chương trình học iTalk được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau:

  • 60 bài đầu tiên: Cấp độ A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ hai: Cấp độ A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ ba: Cấp độ B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: Cấp độ B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Với mỗi cấp độ mới, học viên VUS sẽ phát triển khả năng giao tiếp của họ theo cách riêng biệt:

  • Level 1: Học viên hiểu và sử dụng từ vựng cũng như các cách diễn đạt cơ bản hàng ngày. Họ có khả năng tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách và ngoại hình của người khác. Đặc biệt, học viên có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường khi gặp bác sĩ y tế trong các tình huống khẩn cấp.
  • Level 2: Học viên tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và trong cuộc sống xã hội. Sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ phổ biến trong các chủ đề cá nhân như gia đình, học tập và công việc.
  • Level 3: Học viên có khả năng diễn đạt một cách rành mạch về các vấn đề thường gặp như học tập, giải trí, công việc và đối phó với các tình huống phát sinh khi đi du lịch. Có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng và kế hoạch tương lai, đồng thời đưa ra lý do và giải thích logic. Học viên tự tin tham gia vào phỏng vấn chuyên sâu và các cuộc đàm phán có tính chuyên môn.
  • Level 4: Có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ phù hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau. Dễ dàng ứng phó với các tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc. Đồng thời, có thể giải thích về học vấn và kinh nghiệm cá nhân, tự tin tham gia vào các cuộc họp chuyên môn và sẵn sàng khám phá các cơ hội nghề nghiệp tiềm năng.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đạt chuẩn quốc tế NEAS suốt 6 năm liên tiếp

  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế NEAS liên tiếp 6 năm về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại.
  • 100% giáo viên của VUS đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
  • Có gần 80 trung tâm cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS trải dài các tỉnh và thành phố lớn.
  • Số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế như IELTS, PTE, KET, PET… đứng đầu với con số 180.918 học viên.
  • Môi trường tương tác 100% bằng tiếng Anh.
  • Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với hơn 2.700 thành viên được tuyển chọn và đào tạo vô cùng nghiêm ngặt.
  • Tích hợp các công nghệ mới nhất trong quá trình học tập, bao gồm iTools và ứng dụng học tập V-HUB.
  • Đối tác hàng đầu của các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, British Council, Oxford University Press,…

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp. VUS tin tưởng rằng với sự cố gắng và phương pháp học tập đúng đắn bất kỳ ai cũng có thể khẳng định sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Hệ thống
85 trung tâm tiếng Anh Hệ thống 85 trung tâm tiếng Anh khắp Việt Nam

khắp Việt Nam

Mạng lưới cơ sở phủ rộng khắp 25 tỉnh thành lớn tại các khu vực trung tâm, thuận tiện di chuyển.

Trung tâm VUS gần bạn (85)
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    189 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai 028 3925 9889 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai
  • content_copy directions

    VUS Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    122A Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Nguyên, Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành 025 4730 4979 Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Becamex

    Tầng 2, Becamex Tower, 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Becamex 027 4730 5879 Bình Dương - Becamex
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Bến Cát

    438 Đại Lộ Bình Dương, Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Bến Cát 027 4730 5379 Bình Dương - Bến Cát
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    78 Cách Mạng Tháng 8, Chánh Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8 027 4730 1979 Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Dĩ An

    22 Đường M, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 027 4730 4979 Bình Dương - Dĩ An
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Dĩ An 2

    17 - 19 Đường Số 9, Trung Tâm Hành Chính Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 2 027 4730 6779 Bình Dương - Dĩ An 2
  • content_copy directions

    VUS Bình Dương - Thuận An

    23 Nguyễn Văn Tiết, Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Thuận An 027 4730 1779 Bình Dương - Thuận An
  • content_copy directions

    VUS Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    6 Phan Bội Châu, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.

    Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu 026 2730 3979 Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu
  • content_copy directions

    VUS Cần Thơ - Nguyễn Kim

    Số 2 Đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam.

    Cần Thơ - Nguyễn Kim 029 2730 4979 Cần Thơ - Nguyễn Kim
  • content_copy directions

    VUS Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    4B-6 Đường Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành Phố Thanh Hóa, Việt Nam.

    Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú 023 7730 3979 Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú
  • content_copy directions

    VUS Gia Lai - Phan Đình Phùng

    96 Phan Đình Phùng, PhườngTây Sơn, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.

    Gia Lai - Phan Đình Phùng 026 9730 4979 Gia Lai - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - An Hưng

    Khu Đô Thị An Hưng, 102 Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - An Hưng 024 7303 5679 Hà Nội - An Hưng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - CTM

    Tầng 2 & 3, Tòa Nhà CTM, 299 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - CTM 024 7309 6979 Hà Nội - CTM
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Lê Văn Lương

    Tầng 3 Golden Palace, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lê Văn Lương 024 7307 8979 Hà Nội - Lê Văn Lương
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Linh Đàm

    Nhà Số 13 BT1 Bán Đảo Linh Đàm, Khu Đô Thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Linh Đàm 024 7303 5779 Hà Nội - Linh Đàm
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    187 Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng 024 7306 6979 Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    Khu Đô Thị An Bình, 232 Phạm Văn Đồng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Phạm Văn Đồng 024 7303 5579 Hà Nội - Phạm Văn Đồng
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Times City

    Shophouse 17, Tòa Nhà Century Tower, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Times City 024 7308 6979 Hà Nội - Times City
  • content_copy directions

    VUS Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    Shophouse B17-09, Vinhomes Gardenia, Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Vinhomes Gardenia 024 7305 6979 Hà Nội - Vinhomes Gardenia
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    135 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - An Dương Vương 028 3830 5210 Hồ Chí Minh - An Dương Vương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Long

    285 Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Long 028 7304 3579 Hồ Chí Minh - Bình Long
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Minh

    706A Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Minh 028 3736 7326 Hồ Chí Minh - Bình Minh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    105 - 107 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Cộng Hòa 028 3622 0257 Hồ Chí Minh - Cộng Hòa
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    94 - 96 Tỉnh lộ 8, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 028 7102 6068 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    222 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02 028 7102 6168 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Green River

    Tầng 2, chung cư Green River, 2252 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Green River 028 7309 7968 Hồ Chí Minh - Green River
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    CC An Phú 2, 961 - 973/1 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hậu Giang 028 3759 3727 Hồ Chí Minh - Hậu Giang
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    45B Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hòa Bình 028 3961 1966 Hồ Chí Minh - Hòa Bình
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    1389 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát 028 7306 2568 Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    243 - 245 Khánh Hội, Phường 2, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Khánh Hội 028 3943 3416 Hồ Chí Minh - Khánh Hội
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    73A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương 028 3817 2779 Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    367 - 369 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Quang Định 028 7309 3979 Hồ Chí Minh - Lê Quang Định
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    475D Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn 028 7300 7687 Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    850 Lê Văn Lương, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương 028 7100 8568 Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Morning Star

    CC Morning Star, 57 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Morning Star 028 3551 4299 Hồ Chí Minh - Morning Star
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    1113 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu Phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 028 7300 6687 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    2/1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2 028 7309 7959 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    282-284 Nguyễn Chí Thanh, Phường 5, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh 028 3957 5636 Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    223 - 225 Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh 028 7300 8682 Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    263 Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí 028 7306 0568 Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    25 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện 028 7304 8979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    988 Nguyễn Kiệm, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2 028 3894 1888 Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    632-636 Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh 028 7308 6979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    73-75-77 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập 028 7102 5969 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    55 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng 028 7303 1979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    209 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ 028 3820 6742 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    120-122 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng 028 7301 1168 Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    754 Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn 028 7304 5768 Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    422 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Xích Long 028 3995 9828 Hồ Chí Minh - Phan Xích Long
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Quang Trung

    651-651B Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Quang Trung 028 7301 7768 Hồ Chí Minh - Quang Trung
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    104-104A Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tên Lửa 028 7309 7957 Hồ Chí Minh - Tên Lửa
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    30/13 Tô Ký, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ký 2 028 7309 5679 Hồ Chí Minh - Tô Ký 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    485 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân 028 7300 1356 Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    111 Trần Não, Phường An Bình, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trần Não 2 028 7300 0591 Hồ Chí Minh - Trần Não 2
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    187 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trường Chinh 028 3719 2411 Hồ Chí Minh - Trường Chinh
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Út Tịch

    201/36A Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Út Tịch 028 3811 2844 Hồ Chí Minh - Út Tịch
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    93-95 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân 028 7300 0445 Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    26G Võ Văn Vân, Ấp A4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân 028 7304 5779 Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    167 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp 028 7309 7958 Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp
  • content_copy directions

    VUS Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    825A-827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu 028 7105 3068 Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu
  • content_copy directions

    VUS Huế - Đống Đa

    44 Đống Đa, Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

    Huế - Đống Đa 023 4730 3479 Huế - Đống Đa
  • content_copy directions

    VUS Kids Tô Ký

    55 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Kids Tô Ký 028 7300 5687 Kids Tô Ký
  • content_copy directions

    VUS Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    Trung Tâm Thương Mại Zone C, Đường 3/2 Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

    Kiên Giang - Ba Tháng Hai 029 7730 6979 Kiên Giang - Ba Tháng Hai
  • content_copy directions

    VUS Kon Tum - Trần Phú

    674 Trần Phú, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam.

    Kon Tum - Trần Phú 026 0730 4979 Kon Tum - Trần Phú
  • content_copy directions

    VUS Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    208-210 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.

    Lâm Đồng - Phan Đình Phùng 026 3730 6979 Lâm Đồng - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Long An - Mai Thị Tốt

    01 Mai Thị Tốt, Phường 2 Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam.

    Long An - Mai Thị Tốt 027 2730 6979 Long An - Mai Thị Tốt
  • content_copy directions

    VUS Nghệ An - Vinh

    Số 8 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

    Nghệ An - Vinh 023 8730 0979 Nghệ An - Vinh
  • content_copy directions

    VUS Nha Trang - Khánh Hòa

    55 Lê Thành Phương, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

    Nha Trang - Khánh Hòa 025 8730 5879 Nha Trang - Khánh Hòa
  • content_copy directions

    VUS Phú Yên - Tuy Hòa

    189 - 191 Hùng Vương, Phường 5, Thành Phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam.

    Phú Yên - Tuy Hòa 025 7730 5968 Phú Yên - Tuy Hòa
  • content_copy directions

    VUS Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    134 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam.

    Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng 025 5730 6979 Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng
  • content_copy directions

    VUS Quảng Ninh - Hạ Long

    Chung cư Lideco Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

    Quảng Ninh - Hạ Long 020 3710 8679 Quảng Ninh - Hạ Long
  • content_copy directions

    VUS Qui Nhơn - Lê Lợi

    49 - 51 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam.

    Qui Nhơn - Lê Lợi 025 6730 4979 Qui Nhơn - Lê Lợi
  • content_copy directions

    VUS Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    410 Đường 30 Tháng 4, Phường 3, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.

    Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư 027 6730 4979 Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư
  • content_copy directions

    VUS Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    210 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.

    Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 027 3730 6979 Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • content_copy directions

    VUS Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    56/2 Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4 Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam.

    Vĩnh Long - Phạm Thái Bường 027 0730 4979 Vĩnh Long - Phạm Thái Bường
  • content_copy directions

    VUS Vũng Tàu - Trương Công Định

    498 Trương Công Định, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Vũng Tàu - Trương Công Định 025 4730 6979 Vũng Tàu - Trương Công Định
  • content_copy directions

    VUS Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ

    222 Nguyễn Hữu Thọ, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ 023 6730 3879 Đà Nẵng - Nguyễn Hữu Thọ
  • content_copy directions

    VUS Đà Nẵng - Điện Biên Phủ

    233 - 235 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Điện Biên Phủ 023 6710 9649 Đà Nẵng - Điện Biên Phủ
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Gia Kiệm

    87/1E QL20, Ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Gia Kiệm 025 1730 3779 Đồng Nai - Gia Kiệm
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Long Khánh

    244 - 246 Hùng Vương, Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Khánh 025 1730 6879 Đồng Nai - Long Khánh
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Long Thành

    159-161-163 Lê Duẩn, Phước Hải, Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Thành 025 1730 1179 Đồng Nai - Long Thành
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Phan Trung

    240 Đường Phan Trung, Khu Phố 2, Phường Tân Tiến, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Phan Trung 025 1730 0188 Đồng Nai - Phan Trung
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Tân Hòa

    295-297-299-301 Quốc lộ 1A, Khu Phố 2, Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Tân Hòa 025 1730 5768 Đồng Nai - Tân Hòa
  • content_copy directions

    VUS Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    213 - 215 Võ Thị Sáu, Khu Phố 7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Võ Thị Sáu 025 1730 6979 Đồng Nai - Võ Thị Sáu

Đang tải...

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward