Tiếng Anh giao tiếp
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng nhất
Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, VUS xin được chia sẻ danh sách 1001 từ vựng Anh văn chuyên ngành Y giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé!
Table of Contents
Ngành y tế tiếng Anh là gì?
Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Hea
lth Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.
Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, phát hiện, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người. Sau đây là một số từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh.
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Andrology | ænˈdrɒlədʒɪ | Thuộc nam khoa |
2 | Anesthesiology | ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ | Thuộc gây mê |
3 | Cardiology | ˌkɑːdɪˈɒləʤi | Thuộc tim mạch |
4 | Dermatology | ˌdɜːməˈtɒləʤi | Khoa da liễu |
5 | Endocrinology | ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi | Nội tiết học |
6 | Epidemiology | ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi | Dịch tễ học |
7 | Gastroenterology | ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ | Khoa tiêu hóa |
8 | Gynaecology | Gynɪˈkɒləʤi | Thuộc phụ khoa |
9 | Hematology | himətɒləʒi | Lĩnh vực huyết học |
10 | Hepatology | ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ | Thuộc khoa gan |
11 | Immunology | ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi | Miễn dịch học |
12 | Nephrology | nɪˈfrɒlədʒɪ | Thuộc khoa thận |
13 | Neurology | njʊəˈrɒləʤi | Thần kinh học |
14 | Oncology | ɒnˈkɒləʤi | Ung thư học |
15 | Ophthalmology | ˌɒfθælˈmɒləʤi | Khoa mắt (Nhãn khoa) |
16 | Orthopedics | ˈɔːθəʊpiːdiks | Chấn thương chỉnh hình |
17 | Otorhinolaryngology | /ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ | Thuộc tai mũi họng |
18 | Pathology | pəˈθɒləʤi | Bệnh lý học |
19 | Proctology | prɒkˈtɒlədʒɪ | Trực tràng học |
20 | Psychiatry | saɪˈkaɪətri | Tâm thần học |
21 | Radiology | ˌreɪdɪˈɒləʤi | Về X-quang |
22 | Rheumatology | ruːmətɒlədʒi | Về thấp khớp |
23 | Traumatology | ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ | Về chấn thương |
24 | Obstetrician | ˌɒbstɛˈtrɪʃən | Sản khoa |
25 | Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | Nhi khoa |
Các từ vựng tiếng Anh Y khoa
Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Part of speech) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Ache | n. | /eɪk/ | Cơn đau nhức |
2 | Allergy | n. | /ˈæləʤi/ | Dị ứng |
3 | Antihistamine | n. | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
4 | Appetite | n. | /ˈæpɪtaɪt/ | Thèm ăn |
5 | Aspirin | n. | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
6 | Bandage | n. | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
7 | Blood | n. | /blʌd/ | Máu |
8 | Bone | n. | /bəʊn/ | Xương |
9 | Broken | adj. | /ˈbrəʊkən/ | Bị gãy (xương) |
10 | Bronchitis | n. | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
11 | Bruise | n. | /bruːz/ | Vết bầm tím |
12 | Clinic | n. | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
13 | Cold | n. | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
14 | Contagious | adj. | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
15 | Cough | v. | /kɒf/ | Ho |
16 | Crutch | n. | /krʌʧ/ | Nạng |
17 | Cut | v. | /kʌt/ | Cắt |
18 | Decongestant | n. | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | Thuốc trị nghẹt mũi |
19 | Diarrhea | n. | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Bệnh tiêu chảy |
20 | Dizzy | adj. | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
21 | Fever | n. | /ˈfiːvə/ | Sốt |
22 | First Aid | n. | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
23 | Flu | n. | /fluː/ | Cúm |
24 | Headache | n. | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
25 | Indigestion | n. | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | Khó tiêu |
26 | Infection | n. | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
27 | Influenza | n. | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Bệnh cúm |
28 | Injection | n. | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Mũi tiêm |
29 | Injury | n. | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
30 | Medication | n. | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
31 | Muscle | n. | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
32 | Nausea | n. | /ˈnɔːziə/ | Sự buồn nôn |
33 | Pain | n. | /peɪn/ | Cơn đau |
34 | Painful | adj. | /ˈpeɪnfʊl/ | Đau đớn |
35 | Prescribe | v. | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
36 | Prescription | n. | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
37 | Rash | n. | /ræʃ/ | Phát ban |
38 | Shot | n. | /ʃɒt/ | Liều tiêm, mũi tiêm |
39 | Sneeze | v. | /sniːz/ | Hắt hơi |
40 | Sore | n. | /sɔː/ | Đau, nhức nhối |
41 | Splint | n. | /splɪnt/ | Thanh nẹp |
42 | Sprain | n. | /spreɪn/ | Bong gân |
43 | Stomach | n. | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
44 | Tendon | n. | /ˈtɛndən/ | Gân; dây chằng |
45 | Thermometer | n. | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
46 | Virus | n. | /ˈvaɪərəs/ | Vi-rút |
47 | Vomit | v. | /ˈvɒmɪt/ | Nôn mửa |
48 | Waiting Room | n. | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
49 | Wound | n. | /wuːnd/ | Vết thương |
50 | Overweight | adj. | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
51 | Obesity | n. | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
52 | Eating Disorder | n. | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
53 | Nutrients | n. | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
54 | Diet | n. | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
55 | Overeating | n. | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | Sự ăn quá nhiều |
56 | Ingredients | n. | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
57 | Additive | n. | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
58 | Prevent | v. | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
59 | Variety | n. | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
60 | Fibre | n. | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
61 | Regular | adj. | /ˈrɛgjʊlə/ | Thường xuyên |
62 | Diabetes | n. | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
63 | Abnormal | adj. | /æbˈnɔːməl/ | Khác thường |
64 | Acute | adj. | /əˈkjuːt/ | (đau) Nhức nhối |
65 | Acute Disease | n. | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
66 | Chronic Disease | n. | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
67 | Amnesia | n. | /æmˈniːziə/ | Chứng hay quên |
68 | Appointment | n. | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
69 | Antibiotics | n. | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | Thuốc kháng sinh |
70 | Asthma (Attack) | n. | /ˈæsmə (əˈtæk)/ | Cơn hen suyễn |
71 | Bedsore | n. | /ˈbɛdsɔː/ | Chứng thối loét vì nằm liệt giường |
72 | Biopsy | n. | /ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết |
73 | Blood Pressure | n. | /blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp |
74 | Cancer | n. | /ˈkænsə/ | Ung thư |
75 | Chemotherapy | n. | /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ | Hóa trị liệu |
76 | Critical Condition | n. | /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ | Tình trạng nguy kịch |
77 | Deficiency | n. | /dɪˈfɪʃənsi/ | Sự thiếu hụt |
78 | Disease | n. | /dɪˈziːz/ | Dịch bệnh |
79 | Fever | n. | /ˈfiːvə/ | Sốt |
80 | Growth | n. | /grəʊθ/ | Sự phát triển |
81 | Hives | n. | /haɪvz/ | Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
82 | Incision | n. | /ɪnˈsɪʒən/ | Vết rạch |
83 | Infant | n. | /ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ châm cứu |
2 | Analyst (Mỹ) | /ˈænəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
3 | Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ điều trị |
4 | Cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
5 | Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
6 | Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
7 | Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
8 | Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | Bác sĩ trực |
9 | Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | Bác sĩ cấp cứu |
10 | ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | Bác sĩ tai mũi họng |
11 | Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa mắt |
12 | Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə// | Bác sĩ gia đình |
13 | Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
14 | General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ đa khoa |
15 | Herb doctor | /hɜːb ˈdɒktə/ | Thầy thuốc đông y, lương y |
16 | Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
17 | Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | Bác sĩ khoa nội |
18 | Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | Bác sĩ pháp y |
19 | Medical practitioner | /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ (Anh) |
20 | Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ ngoại thần kinh |
21 | Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ răng hàm mặt |
22 | Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | Người hành nghề y tế |
23 | Quack | /kwæk/ | Thầy lang, lang băm, lang vườn |
25 | Specialist doctor | /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ | Bác sĩ chuyên khoa |
26 | Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
27 | Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
28 | Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
29 | Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các phòng ban và khoa trong bệnh viện
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa tai nạn và cấp cứu |
2 | Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
3 | Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
4 | Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
5 | Canteen | /kænˈtiːn/ | Phòng/ nhà ăn, căn tin |
6 | Cashier’s | /kæˈʃɪəz/ | Quầy thu tiền |
7 | Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
8 | Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
9 | Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
10 | Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
11 | Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
12 | Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh |
13 | Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | Phòng phát thuốc |
14 | Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | Phòng cấp cứu |
15 | High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phụ thuộc cao |
16 | Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | Phòng tạp vụ |
17 | Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú |
18 | Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc tăng cường |
19 | Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | Phòng cách ly |
20 | Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
21 | Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | Khu sản phụ |
22 | Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ bệnh án |
23 | Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
24 | Nursery | /ˈnɜːsəri/ | Phòng trẻ sơ sinh |
25 | Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng |
26 | On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
27 | Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
28 | Operating room / theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | Phòng mổ |
29 | Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc, quầy bán thuốc |
30 | Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | Buồng bệnh |
31 | Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
2 | Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
3 | Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
4 | General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
5 | Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
6 | Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Nhà dưỡng lão |
7 | Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chỉnh hình |
Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoa
STT | Thuật ngữ / Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa |
1 | ABG | Arterial Blood Gasses | Khí máu động mạch |
2 | ACL | Anterior Cruciate Ligament | Dây chằng chéo trước |
3 | ADHD | Attention Deficit Hyperactivity Disorder | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
4 | AFIB | Atrial Fibrillation | Rung nhĩ |
5 | AIDS | Acquired Immune Deficiency Syndrome | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
6 | ALP | Alkaline Phosphatase | Phosphatase kiềm |
7 | ALS | Amyotrophic Lateral Sclerosis | Bệnh xơ cứng teo cơ một bên |
8 | ALT | Alanine Aminotransferase | Xét nghiệm ALT |
9 | AMD | Age-Related Macular Degeneration | Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác |
10 | AMI | Acute Myocardial Infarction | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
11 | AODM | Adult Onset Diabetes Mellitus | Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn |
12 | AST | Aspartate Transaminase | Chỉ số AST (cho gan) |
13 | AVM | Arteriovenous Malformation | Dị dạng động mạch não |
14 | BMI | Body Mass Index | Chỉ số khối lượng cơ thể |
15 | BP | Blood Pressure | Huyết áp |
16 | BPH | Benign Prostatic Hypertrophy | Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt |
Thành thạo tiếng Anh Y khoa với khóa học độc quyền iTalk tại VUS
Chúng ta đều biết rằng việc sử dụng thành thạo tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, khi người trưởng thành bước vào giai đoạn quan trọng của sự nghiệp, đối mặt với khối lượng công việc lớn cùng những lo toan trong cuộc sống, thì thời gian dành cho việc học tiếng Anh nói chung và việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh Y khoa chuyên ngành nói riêng trở nên khó khăn.
Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp dành cho những người bận rộn được VUS tạo ra nhằm giúp người trưởng thành vượt qua nỗi sợ học tiếng Anh thông qua các ưu điểm sau:
- Phù hợp (Fit): Tối ưu hóa hiệu suất học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực học.
- Linh hoạt (Flexibility): Linh hoạt tối đa trong việc chọn lựa khung giờ học, phương pháp học và nội dung học với hơn 365 chủ đề đa dạng.
- Lưu loát và Chuẩn xác (Fluency & Accuracy): Tự tin trong việc giao tiếp một cách thành thạo, chú trọng vào phát âm đúng, cấu trúc từ vựng và ngữ pháp với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.
- Tích hợp công nghệ hỗ trợ (Integrated): Lộ trình học tập được cá nhân hóa với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các công nghệ tích hợp như trí tuệ nhân tạo (AI), iTalk Dashboard website và tự học.
Học tập chủ động (Inquiry-based learning) chỉ với 3 bước:
- Presentation: Học viên nhận được tài liệu học mới về từ vựng và cụm từ, giáo viên phân tích các tình huống thực tế phổ biến.
- Practice: Học viên thực hành bằng cách đóng vai và tham gia vào các tình huống giao tiếp ngay trong lớp học.
- Produce: Học viên tự tin áp dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Phương pháp học 10 – 90 – 10
- Before class: Học viên tự ôn tập trước bằng cách xem tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn với trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
- In class: Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Sự hỗ trợ từ iTalk Web – môi trường học trực tuyến độc quyền cho học viên VUS là một phần quan trọng trong quá trình học.
- After class: Học viên củng cố kiến thức với trợ lý AI, tham gia vào các bài đàm thoại và bài kiểm tra ngắn để ghi nhớ kiến thức sâu hơn.
Lộ trình thăng tiến trong khóa học iTalk rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng đa dạng. Chương trình học iTalk được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau:
- 60 bài đầu tiên: Cấp độ A1+ (Elementary) – Level 1
- 60 bài thứ hai: Cấp độ A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
- 60 bài thứ ba: Cấp độ B1 (Intermediate) – Level 3
- 60 bài cuối cùng: Cấp độ B1+ (Intermediate Plus) – Level 4
Với mỗi cấp độ mới, học viên VUS sẽ phát triển khả năng giao tiếp của họ theo cách riêng biệt:
- Level 1: Học viên hiểu và sử dụng từ vựng cũng như các cách diễn đạt cơ bản hàng ngày. Họ có khả năng tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách và ngoại hình của người khác. Đặc biệt, học viên có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường khi gặp bác sĩ y tế trong các tình huống khẩn cấp.
- Level 2: Học viên tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và trong cuộc sống xã hội. Sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ phổ biến trong các chủ đề cá nhân như gia đình, học tập và công việc.
- Level 3: Học viên có khả năng diễn đạt một cách rành mạch về các vấn đề thường gặp như học tập, giải trí, công việc và đối phó với các tình huống phát sinh khi đi du lịch. Có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng và kế hoạch tương lai, đồng thời đưa ra lý do và giải thích logic. Học viên tự tin tham gia vào phỏng vấn chuyên sâu và các cuộc đàm phán có tính chuyên môn.
- Level 4: Có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ phù hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau. Dễ dàng ứng phó với các tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc. Đồng thời, có thể giải thích về học vấn và kinh nghiệm cá nhân, tự tin tham gia vào các cuộc họp chuyên môn và sẵn sàng khám phá các cơ hội nghề nghiệp tiềm năng.
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đạt chuẩn quốc tế NEAS suốt 6 năm liên tiếp
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế NEAS liên tiếp 6 năm về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại.
- 100% giáo viên của VUS đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
- Có gần 80 trung tâm cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS trải dài các tỉnh và thành phố lớn.
- Số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế như IELTS, PTE, KET, PET… đứng đầu với con số 180.918 học viên.
- Môi trường tương tác 100% bằng tiếng Anh.
- Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với hơn 2.700 thành viên được tuyển chọn và đào tạo vô cùng nghiêm ngặt.
- Tích hợp các công nghệ mới nhất trong quá trình học tập, bao gồm iTools và ứng dụng học tập V-HUB.
- Đối tác hàng đầu của các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, British Council, Oxford University Press,…
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp. VUS tin tưởng rằng với sự cố gắng và phương pháp học tập đúng đắn bất kỳ ai cũng có thể khẳng định sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents