Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Enjoy to V hay Ving? Cách sử dụng, so với Like, Love, bài tập

enjoy to v hay ving

Bạn có từng bối rối không biết nên dùng “enjoy to V hay Ving” khi viết câu tiếng Anh? Bạn không hề đơn độc đâu! Rất nhiều người học dù mới bắt đầu hay đã học lâu cũng gặp phải sự nhầm lẫn tương tự.

Bài viết này sẽ giải đáp trọn vẹn, giúp bạn chốt hạ dứt điểm câu hỏi enjoy + Ving hay to V bằng hệ thống ví dụ dễ nhớ và mẹo tránh lỗi thường gặp. Bạn sẽ lần lượt:

  • Hiểu rõ “enjoy là gì” vị trí của enjoy trong câu tiếng Anh.
  • Nắm trọn công thức  cách dùng cấu trúc này.
  • Phân biệt enjoy, like, love qua sắc thái cảm xúc và cấu trúc ngữ pháp.
  • Tổng hợp idioms, collocations và bài tập kèm đáp án giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng tự nhiên.

Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Enjoy là gì? Vị trí trong câu tiếng Anh

Khái niệm Enjoy

Enjoy /inˈdʒoi/ là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là thích thú, tận hưởng hay cảm thấy vui vẻ, hài lòng khi làm một điều gì đó hoặc khi tham gia một hoạt động, trải nghiệm cụ thể.

Khác với những động từ chỉ “thích” thông thường, enjoy nhấn mạnh niềm vui và sự hài lòng trong quá trình thực hiện hành động chứ không chỉ đơn giản là thích về mặt cảm xúc.

Ví dụ:

  • I really enjoy learning new languages. (Tôi rất thích thú khi học những ngôn ngữ mới.)
  • We enjoyed the concert last night — it was amazing! (Chúng tôi rất tận hưởng buổi hòa nhạc tối qua — thật tuyệt vời!)
  • She enjoys spending time with her students. (Cô ấy thích dành thời gian bên học trò của mình.)
Tìm hiểu khái niệm Enjoy trước khi trả lời câu hỏi Enjoy to V hay Ving
Tìm hiểu khái niệm Enjoy trước khi trả lời câu hỏi Enjoy to V hay Ving

Vị trí và vai trò của “Enjoy” trong câu

Vì là ngoại động từ (transitive verb), enjoy luôn cần một tân ngữ theo sau có thể là danh từ, đại từ tân ngữ, hoặc động từ dạng V-ing. Tùy từng cấu trúc, enjoy có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:

  1. Sau chủ ngữ (vị trí cơ bản nhất):

Ví dụ:

  • He enjoys painting in his free time.
    (Anh ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.)
  • My parents enjoy morning walks together.
    (Bố mẹ tôi thích đi dạo buổi sáng cùng nhau.)
  1. Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs): Dạng này ít gặp hơn nhưng vẫn đúng ngữ pháp khi muốn diễn tả lời khuyên hoặc khả năng.

Ví dụ:

  • You should enjoy the little things in life.
    (Bạn nên tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)
  • They might enjoy visiting this café.
    (Họ có thể sẽ thích đến quán cà phê này.)
  1. Sau trạng từ chỉ tần suất: Khi muốn nhấn mạnh mức độ thường xuyên của hành động.

Ví dụ:

  • She always enjoys cooking for her family.
    (Cô ấy luôn thích nấu ăn cho gia đình.)
  • I often enjoy reading before bed.
    (Tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

Lưu ý:

  • Enjoyđộng từ có quy tắc, quá khứ và quá khứ phân từ đều là enjoyed.

Nếu Enjoy là một động từ có quy tắc, vậy còn động từ bất quy tắc là gì? Cùng VUS khám phá chi tiết tại: Bảng 380 động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Ví dụ: We enjoyed our trip to Hue last summer. (Chúng tôi đã rất thích chuyến đi đến Huế vào mùa hè năm ngoái.)

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách chia động từ tại: Hướng dẫn cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ theo thì và dạng

  • Enjoy không dùng với “to V”, mà đi kèm V-ing hoặc danh từ (chi tiết ở phần sau).

Enjoy + gì? Các công thức với Enjoy kèm cách dùng chi tiết

Sau khi hiểu rõ enjoy là gì, đã đến lúc tìm câu trả lời cho thắc mắc quen thuộc nhất: enjoy to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là enjoy + V-ing, chứ không phải enjoy + to V.

Enjoy + V-ing

Dạng này dùng để nói rằng ai đó thích hoặc tận hưởng khi làm một hành động cụ thể.

Công thức:

S + enjoy(s/ed) + V-ing (+ something)

Ví dụ:

  • I enjoy swimming in the morning. (Tôi thích bơi vào buổi sáng.)
  • He enjoys cooking for his friends on weekends. (Anh ấy thích nấu ăn cho bạn bè vào cuối tuần.)
  • We enjoyed hiking through the forest. (Chúng tôi rất thích chuyến đi bộ xuyên rừng.)
Câu trả lời cho Enjoy to V hay Ving: Enjoy + V-ing
Câu trả lời cho Enjoy to V hay Ving: Enjoy + V-ing

Enjoy + danh từ / cụm danh từ

Bên cạnh cấu trúc thường gặp enjoy + V-ing, nhiều người học khi tìm hiểu enjoy to V hay Ving thường bỏ qua dạng enjoy + danh từ, trong khi đây cũng là cách dùng rất phổ biến.

Dạng này diễn tả việc thích hoặc tận hưởng một sự vật, sự việc cụ thể, thay vì một hành động. Khi đó, danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp của enjoy.

Công thức:

S + enjoy(s/ed) + N / Noun Phrase

Ví dụ:

  • She enjoys the peaceful mornings by the beach. (Cô ấy thích những buổi sáng yên bình bên bãi biển.)
  • I really enjoyed the dinner last night. (Tôi thật sự thích bữa tối tối qua.)
  • They enjoy good music and meaningful conversations. (Họ thích âm nhạc hay và những cuộc trò chuyện ý nghĩa.)

Enjoy + oneself

Không chỉ có enjoy + V-ing – dạng đúng trong thắc mắc enjoy to V hay Ving – mà enjoy còn có thể đi với đại từ phản thân như enjoy + oneself để diễn tả cảm giác vui vẻ, thoải mái. Thường dùng trong bối cảnh tiệc tùng, kỳ nghỉ, sự kiện hoặc chuyến đi, khi muốn nói ai đó cảm thấy vui vẻ, thoải mái.

Công thức:

S + enjoy(s/ed) + myself / yourself / himself / herself / ourselves / themselves

Ví dụ:

  • Did you enjoy yourself at the company trip? (Bạn có vui trong chuyến du lịch công ty không?)
  • We really enjoyed ourselves during the festival. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong lễ hội.)
  • She enjoys herself when painting alone. (Cô ấy cảm thấy vui khi được vẽ một mình.)

Cấu trúc này không tập trung vào hành động, mà nhấn mạnh cảm xúc và trải nghiệm tích cực của người nói.

“Enjoy!” – câu cảm thán thân mật

Ngoài ra, enjoy cũng có thể được dùng độc lập như một lời chúc thân mật trong giao tiếp.

Nó mang sắc thái thân thiện, thường thấy trong các tình huống đời thường như chúc ai đó ăn ngon, xem phim vui, hoặc có một chuyến đi tuyệt vời.

Cách dùng:

Enjoy!
= Chúc vui vẻ / Chúc ngon miệng / Hãy tận hưởng nhé!

Ví dụ:

  • Here’s your coffee. Enjoy! (Cà phê của bạn đây, chúc bạn thưởng thức ngon miệng!)
  • Have a great trip! Enjoy! (Chúc bạn có chuyến đi thật vui!)
  • This book is amazing — enjoy! (Cuốn sách này hay lắm đấy, đọc vui nhé!)

Enjoy đi với giới từ gì?

Trên thực tế, enjoy thường không đi trực tiếp với giới từ như in, on, about… Tuy nhiên, có thể xuất hiện gián tiếp trong các cụm cố định, ví dụ:

  • Enjoy yourself at / during / on… → Did you enjoy yourself at the concert?
  • Enjoy doing something with someone → I enjoy studying with my classmates.
  • Enjoy something about… → What do you enjoy most about your job?

Vì vậy, khi gặp câu hỏi “enjoy đi với giới từ gì”, hãy nhớ: enjoy không cần giới từ đi kèm, trừ khi nằm trong các cụm diễn đạt ý nghĩa mở rộng như trên.

Nhiều người học thắc mắc Enjoy to V hay Ving và Enjoy đi với giới từ gì?
Nhiều người học thắc mắc Enjoy to V hay Ving và Enjoy đi với giới từ gì?

Hướng dẫn phân biệt giữa Enjoy, Like và Love

Ba động từ enjoy, like love đều diễn tả cảm xúc tích cực là “thích” hoặc “yêu thích” một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau về mức độ cảm xúc, sắc thái biểu đạt, và ngữ cảnh sử dụng.

Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn từ chính xác hơn, khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Điểm giống nhau giữa Enjoy – Like – Love

  • Cả enjoy, like love đều là động từ chỉ cảm xúc tích cực hoặc sở thích.
  • Sau ba động từ này, có thể dùng danh từ/cụm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
  • Đều diễn tả sự yêu thích hoặc tận hưởng đối với một hành động, sự vật hoặc trải nghiệm cụ thể.

Ví dụ: I like reading. / I enjoy reading. / I love reading. (Tôi thích đọc sách / Tôi rất thích đọc sách / Tôi cực kỳ yêu thích việc đọc sách.)

Bảng so sánh sự khác nhau giữa Enjoy – Like – Love

Tiêu chí

Like

Enjoy

Love

Mức độ yêu thích

Nhẹ nhàng, trung lập.

Mạnh hơn like, thể hiện niềm vui, sự hài lòng khi làm việc đó.

Mạnh nhất, biểu thị tình cảm sâu sắc hoặc niềm đam mê.

Sắc thái nghĩa

Diễn tả sở thích chung, thói quen hoặc thị hiếu cá nhân.

Nhấn mạnh trải nghiệm và cảm xúc tại thời điểm thực hiện hành động.

Thể hiện sự gắn bó, yêu quý hoặc say mê điều gì đó.

Ngữ cảnh sử dụng

Dùng khi nói về sở thích thông thường hoặc điều quen thuộc.

Dùng khi muốn nhấn mạnh cảm giác “tận hưởng” trong khoảnh khắc cụ thể.

Dùng khi thể hiện tình cảm hoặc niềm yêu thích sâu sắc, lâu dài.

Chức năng đặc biệt

Không dùng như lời chúc.

Có thể dùng như lời chúc thân mật, ví dụ: Enjoy your meal!

Không dùng như lời chúc.

Ví dụ minh họa

I like watching the rain from my window. (Tôi thích ngắm mưa từ cửa sổ.)

I enjoy watching the rain with a cup of coffee. (Tôi tận hưởng việc ngắm mưa cùng tách cà phê.)

I love watching the rain with someone I care about. (Tôi rất yêu thích khoảnh khắc ngắm mưa cùng người mình thương.)

Like, Love đều có thể đi với V-ing, vậy Enjoy to V hay Ving?
Like, Love đều có thể đi với V-ing, vậy Enjoy to V hay Ving?

Tổng hợp Idioms và Collocations phổ biến với “Enjoy”

Để diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh, người học không nên chỉ dừng lại ở cấu trúc enjoy + V-ing / danh từ, mà nên mở rộng thêm các idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ cố định) đi kèm với enjoy.

Những cụm này thường được người bản ngữ sử dụng trong văn nói, văn viết và đặc biệt trong các bài thi học thuật như IELTS hay TOEIC để thể hiện khả năng diễn đạt phong phú, tự nhiên.

Bảng tổng hợp Idioms và Collocations thông dụng với “Enjoy”

Idioms / Collocations

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Enjoy the fruits of one’s labor

Tận hưởng thành quả lao động của mình.

After years of hard work, she finally enjoys the fruits of her labor.

(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cũng được tận hưởng thành quả của mình.)

Enjoy good / excellent health

Có sức khỏe tốt.

He’s in his seventies but still enjoys excellent health.

(Ông ấy đã ngoài bảy mươi tuổi nhưng vẫn có sức khỏe rất tốt.)

Enjoy a high standard of living

Có mức sống cao, đầy đủ tiện nghi.

Many people in this city enjoy a high standard of living thanks to stable jobs.

(Nhiều người ở thành phố này có mức sống cao nhờ công việc ổn định.)

Enjoy the moment

Tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.

Stop worrying about the future and just enjoy the moment.

(Hãy ngừng lo lắng về tương lai và tận hưởng hiện tại đi.)

Enjoy the scenery / view

Thưởng ngoạn phong cảnh, ngắm cảnh.

We sat by the lake, enjoying the scenery as the sun set.

(Chúng tôi ngồi bên hồ, thưởng ngoạn khung cảnh khi mặt trời lặn.)

Enjoy the silence / peace

Tận hưởng sự yên bình, tĩnh lặng.

She closed her eyes and enjoyed the peace of the countryside.

(Cô nhắm mắt lại và tận hưởng sự yên bình của miền quê.)

Enjoy the journey

Tận hưởng hành trình, quá trình chứ không chỉ kết quả.

Life is not only about goals — it’s about enjoying the journey.

(Cuộc sống không chỉ là về đích, mà còn là tận hưởng hành trình.)

Enjoy someone’s company

Thích ở bên ai đó, cảm thấy vui khi có sự đồng hành của người đó.

I really enjoy your company — it’s always fun talking to you.

(Tôi thật sự thích ở bên bạn — nói chuyện với bạn lúc nào cũng vui.)

Enjoy a reputation for (something)

Có danh tiếng / được biết đến vì điều gì đó.

The restaurant enjoys a reputation for its excellent service.

(Nhà hàng này nổi tiếng vì dịch vụ tuyệt vời.)

Đừng quên ghé Góc học tập VUS, nơi tổng hợp vô số bài viết ngữ pháp, từ vựng và mẹo học tiếng Anh dễ hiểu, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày!

Khám phá thêm cách dùng trong idiom và collocation
Khám phá thêm cách dùng trong idiom và collocation

Việc hiểu và sử dụng thành thạo enjoy cùng các idioms và collocations không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn giúp diễn đạt cảm xúc tự nhiên, tinh tế hơn trong cả nói và viết. Tuy nhiên, ngữ pháp và từ vựng chỉ là một phần của việc làm chủ tiếng Anh. 

Để có thể vận dụng linh hoạt những gì mình học từ cấu trúc enjoy to V hay Ving cho đến cách dùng trong giao tiếp tự nhiên, bạn cần một môi trường học tập toàn diện, nơi lý thuyết được gắn liền với thực hành và được hướng dẫn bởi đội ngũ chuyên môn tận tâm.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được trải nghiệm chương trình học kết hợp giữa giáo trình quốc tế hàng đầu và ứng dụng công nghệ hiện đại, giúp rèn luyện đồng đều bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Phương pháp học tập khác biệt

Tại VUS, người học được phát triển toàn diện theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, nơi mỗi bài học không chỉ dừng ở lý thuyết mà còn gắn liền với trải nghiệm thực tế.

Ngữ pháp và từ vựng được lồng ghép một cách tự nhiên trong các hoạt động nhóm, trò chơi, dự án và tình huống giao tiếp đời thường, giúp học viên hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh, sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự tin trong mọi bối cảnh.

Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế

VUS tự hào sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng người Việt Nam và quốc tế, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.

Song song đó, đội ngũ quản lý học thuật gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục luôn nghiên cứu, cập nhật các phương pháp giảng dạy tiên tiến, đảm bảo mỗi buổi học đều sinh động, hiệu quả và truyền cảm hứng học tập cho học viên.

Thành tựu quốc tế – minh chứng cho chất lượng giảng dạy

Nhiều năm liền, VUS được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định vị thế dẫn đầu trong đào tạo tiếng Anh đạt chuẩn toàn cầu.

Đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho uy tín và chất lượng giảng dạy của VUS.

Hệ sinh thái học tập toàn diện

VUS không chỉ mang đến các lớp học hiện đại mà còn kết hợp nền tảng công nghệ tiên tiến thông qua ứng dụng OVI Apps, hỗ trợ việc học hiệu quả mọi lúc, mọi nơi:

  • OVI Kids / OVI Teens: giúp học viên luyện từ vựng, phát âm và ôn tập hàng ngày.
  • OVI Parents: cho phép phụ huynh theo dõi tiến độ học tập và nhận báo cáo chi tiết sau mỗi buổi học.
VUS cung cấp chương trình học đa dạng cho mọi độ tuổi
VUS cung cấp chương trình học đa dạng cho mọi độ tuổi

Cùng với hệ thống trung tâm đạt chuẩn quốc tế, VUS cung cấp chương trình học đa dạng cho mọi độ tuổi và trình độ:

  • Tiếng Anh Mầm non: học qua trò chơi, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn từ sớm.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi: mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cơ bản.
  • Tiếng Anh Trung học cơ sở: nâng cao tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS.
  • Tiếng Anh Nền tảng: dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, giúp lấy lại căn bản và tự tin giao tiếp.
  • Tiếng Anh Giao tiếp: nội dung thực tiễn, linh hoạt, phù hợp cho người đi làm.
  • Luyện thi IELTS: lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, học với đề thật và phát triển đồng đều bốn kỹ năng.

Với triết lý giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chất lượng và môi trường học tập quốc tế, VUS không chỉ giúp bạn học tiếng Anh, mà còn truyền cảm hứng để bạn tiến gần hơn tới mục tiêu của mình.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!

Bộ bài tập thực hành cấu trúc “Enjoy” kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là 5 dạng bài tập tổng hợp giúp bạn ôn luyện toàn bộ kiến thức về cấu trúc enjoy. Các câu hỏi được biên soạn dựa trên tình huống giao tiếp tự nhiên, thường gặp trong các bài thi quốc tế như IELTS, TOEIC, Cambridge hoặc bài kiểm tra ở trường.

Phần bài tập

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “enjoy”

Điền dạng đúng của động từ “enjoy” vào chỗ trống (chia thì phù hợp với ngữ cảnh).

  1. I really ________ (enjoy) cooking with my friends at the weekend.
  2. She ________ (enjoy) herself a lot at the company’s year-end party.
  3. We ________ (enjoy) the view from our hotel room when it suddenly started raining.
  4. He usually ________ (enjoy) playing basketball after school.
  5. Did you ________ (enjoy) your trip to Da Nang?
  6. They ________ (enjoy) their dinner when the power went out.
  7. I hope you ________ (enjoy) your stay in Vietnam.
  8. My grandparents always ________ (enjoy) quiet mornings with a cup of tea.
  9. We ________ (not / enjoy) the movie because it was too long.
  10. She ________ (enjoy) every moment of her performance on stage.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. I really ________ listening to classical music in the evening.
    A. enjoy to
    B. enjoy
    C. enjoy to listen
    D. enjoy listen
  2. We ________ ourselves so much at the team-building event last week.
    A. enjoyed
    B. enjoyed us
    C. enjoyed ourselves
    D. were enjoyed
  3. She ________ new books whenever she visits a bookstore.
    A. enjoys to buy
    B. enjoys buying
    C. enjoy buy
    D. enjoy to buying
  4. It’s important to slow down and ________ the moment.
    A. enjoy
    B. enjoys
    C. enjoy to
    D. enjoying
  5. He ________ a reputation for being one of the best chefs in town.
    A. enjoys
    B. enjoy
    C. enjoyed himself
    D. enjoys himself
  6. ________ your meal! The food looks delicious.
    A. Enjoy to
    B. Enjoy
    C. Enjoys
    D. Enjoying
  7. My parents ________ good health even in their 70s.
    A. are enjoyed
    B. enjoys
    C. enjoy
    D. have enjoyed themselves
  8. We ________ traveling by train more than by plane.
    A. enjoy
    B. enjoy to
    C. enjoys
    D. enjoyed to
  9. The kids really ________ themselves at the amusement park.
    A. enjoy
    B. enjoyed
    C. enjoyed themselves
    D. enjoy themselves
  10. I ________ meeting new people through my job.
    A. enjoy
    B. enjoy to
    C. enjoys to
    D. enjoyed to

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

Tìm và sửa lỗi sai liên quan đến cấu trúc với “enjoy”.

  1. She enjoy to read romantic novels.
  2. They enjoyed to themselves at the concert.
  3. I didn’t enjoyed the meal yesterday.
  4. He enjoys play the guitar in his free time.
  5. Did you enjoy yourselfs at the festival?
  6. We are enjoy this moment together.
  7. I enjoy to swim in the morning.
  8. She is enjoy the movie right now.
  9. He enjoy watching football matches.
  10. Enjoys your vacation in Thailand!

Bài 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Sử dụng cấu trúc “enjoy” hoặc các từ đồng nghĩa thích hợp (like / love).

  1. I find playing chess relaxing.
    → I ____________________________.
  2. She likes spending time with her colleagues after work.
    → She ____________________________.
  3. Did you have fun at the party last night?
    → Did you ____________________________?
  4. We were happy to listen to live music again.
    → We ____________________________.
  5. He always has a great time when he travels abroad.
    → He always ____________________________.
  6. They like being together on weekends.
    → They ____________________________.
  7. I love learning new languages.
    → I ____________________________.
  8. Did you like your vacation in Bali?
    → Did you ____________________________?
  9. We had an amazing time at the art exhibition.
    → We really ____________________________.
  10. She feels happy when cooking for her family.
    → She ____________________________.

Bài 5: Điền từ còn thiếu để hoàn chỉnh câu (Collocations & Idioms với “Enjoy”)

Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các cụm cố định với “enjoy”.

  1. He worked hard for years and now he can enjoy the ________ of his labor.
  2. Take a deep breath and enjoy the ________.
  3. They sat on the hill, enjoying the ________ of the sunset.
  4. I always enjoy your ________ — you’re such a positive person to be around.
  5. She enjoys a good ________ of living in Singapore.
  6. After months of stress, I just want to sit quietly and enjoy the ________.
  7. You deserve to enjoy the fruits of your ________.
  8. Let’s slow down and enjoy the ________ instead of rushing to the destination.
  9. He’s lucky to enjoy such good ________.
  10. The café enjoys a reputation ________ serving the best coffee in town.

Đáp án và lời giải chi tiết

​​Bài 1

  1. enjoy – hành động thường xuyên.
  2. enjoyed – diễn tả niềm vui trong quá khứ.
  3. were enjoying – hành động đang diễn ra khi bị ngắt quãng.
  4. enjoys – chia theo ngôi thứ ba số ít (he/she).
  5. enjoy – dạng nguyên thể trong câu hỏi với did.
  6. were enjoying – đang tận hưởng thì có sự cố.
  7. enjoy – dạng nguyên thể sau hope.
  8. enjoy – thói quen ở hiện tại.
  9. didn’t enjoy – phủ định quá khứ.
  10. enjoyed – hoàn tất, nói về trải nghiệm cụ thể.

Bài 2

  1. B. enjoy – enjoy + V-ing – không dùng to V.
  2. C. enjoyed ourselves – đúng cấu trúc enjoy oneself.
  3. B. enjoys buying – động từ theo sau ở dạng V-ing.
  4. A. enjoy – sau and giữ nguyên động từ nguyên mẫu.
  5. A. enjoys – enjoy a reputation for….
  6. B. Enjoy – dùng như lời chúc.
  7. C. enjoy – diễn tả tình trạng sức khỏe.
  8. A. enjoy – enjoy traveling, không dùng to.
  9. C. enjoyed themselves – đúng đại từ phản thân.
  10. A. enjoy – enjoy + V-ing.

Bài 3

  1. enjoys reading – không dùng to V sau enjoy.
  2. enjoyed themselves – sửa đại từ phản thân.
  3. enjoy – sau didn’t là động từ nguyên thể.
  4. enjoys playing – thêm s và dùng V-ing.
  5. yourself – chủ ngữ số ít.
  6. are enjoying – hiện tại tiếp diễn.
  7. enjoy swimming – không dùng to V.
  8. is enjoying – thêm is để chia đúng thì.
  9. enjoys – chủ ngữ số ít.
  10. Enjoy – dùng như lời chúc.

Bài 4

  1. enjoy playing chess – thích hoạt động này.
  2. enjoys spending time with her colleagues – thói quen.
  3. enjoy yourself at the party – lời hỏi/khuyến khích.
  4. enjoyed listening to live music again – trải nghiệm quá khứ.
  5. enjoys himself when he travels abroad – phản thân đúng.
  6. enjoy being together on weekends – hành động thường xuyên.
  7. enjoy learning new languages – đam mê học ngôn ngữ.
  8. enjoy your vacation in Bali – tận hưởng kỳ nghỉ.
  9. enjoyed ourselves at the art exhibition – trải nghiệm vui.
  10. enjoys cooking for her family – sở thích cá nhân.

Bài 5

  1. fruits – enjoy the fruits of one’s labor = tận hưởng thành quả.
  2. moment – enjoy the moment = sống trọn hiện tại.
  3. scenery – enjoy the scenery = thưởng ngoạn phong cảnh.
  4. company – enjoy someone’s company = thích ở cùng ai.
  5. standard – enjoy a high standard of living = có mức sống cao.
  6. peace – enjoy the peace = tận hưởng sự yên bình.
  7. labor / hard work – tận hưởng thành quả.
  8. journey – enjoy the journey = tận hưởng hành trình.
  9. health – enjoy good health = có sức khỏe tốt.
  10. for – enjoy a reputation for… = nổi tiếng về điều gì.

Nắm vững nên dùng enjoy to V hay Ving và hiểu rằng cấu trúc đúng là enjoy + V-ing sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, sở thích và trải nghiệm của mình một cách tự nhiên, chính xác hơn trong cả nói lẫn viết.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, người học không chỉ hiểu ngữ pháp như enjoy Ving hay to V, mà còn được rèn luyện khả năng vận dụng tiếng Anh linh hoạt thông qua môi trường học tập hiện đại, đội ngũ giáo viên quốc tế và phương pháp học qua trải nghiệm.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tự tin và hiệu quả cùng VUS.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ